Tổng quan về ODA
Khái niệm về ODA
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) được hình thành từ Tổ chức Hợp tác Kinh tế châu Âu (OEEC), thành lập năm 1947 nhằm quản lý nguồn viện trợ từ Mỹ và Canada theo kế hoạch Marshall để tái thiết châu Âu sau Thế chiến II Năm 1961, OEEC chuyển thành OECD với nhiệm vụ hỗ trợ các nước thành viên duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững, tạo việc làm và nâng cao mức sống, đồng thời đảm bảo ổn định tài chính và phát triển kinh tế toàn cầu Trong khuôn khổ OECD, nhiều cơ quan viện trợ đã ra đời, như Cơ quan viện trợ bên ngoài (EAO) của Canada năm 1960, sau này trở thành Cơ quan phát triển quốc tế của Canada (CIDA) Pháp cũng thành lập Bộ Hợp tác năm 1961 để hỗ trợ các nước mới độc lập tại châu Phi, sau này trở thành Cơ quan phát triển của Pháp (FDA) Cùng năm, Mỹ ban hành Luật Viện trợ nước ngoài và thành lập Cơ quan viện trợ quốc tế của Mỹ (USAID) với mục tiêu viện trợ kinh tế.
Sau này, các nước thành viên đã thành lập các cơ quan viện trợ riêng, dẫn đến sự ra đời của thuật ngữ ODA Thuật ngữ này được thực hiện bởi Ủy ban Viện trợ phát triển (DAC) của OECD, được thành lập vào ngày 23/06.
Năm 1960, Nhóm viện trợ phát triển (DAG) được thành lập với nhiệm vụ nghiên cứu các vấn đề hợp tác quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực viện trợ cho các nước đang phát triển Mục tiêu chính của nhóm là tìm ra cách thức hợp tác hiệu quả để giúp các quốc gia này phát triển kinh tế, xoá đói giảm nghèo, từ đó tạo điều kiện cho họ tham gia vào nền kinh tế toàn cầu và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Mặc dù ODA là một thuật ngữ phổ biến và mang tính toàn cầu, nhưng vẫn còn nhiều cách hiểu và khái niệm khác nhau về nó.
Khái niệm ODA được Uỷ ban Viện trợ phát triển (DAC) của OECD công nhận lần đầu vào năm 1969 và điều chỉnh vào năm 1972 ODA là nguồn vốn hỗ trợ dành cho các quốc gia đang phát triển và các tổ chức đa phương, được cấp bởi các cơ quan chính thức như chính quyền trung ương, địa phương hoặc các cơ quan thừa hành của chính phủ Để được coi là ODA, khoản vay phải đáp ứng hai tiêu chí: nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và phúc lợi tại các nước đang phát triển, và có ít nhất 25% giá trị là không hoàn lại.
Theo Báo cáo nghiên cứu chính sách của Ngân hàng Thế giới (WB) tháng 6/1999, ODA được định nghĩa là một phần của tài chính phát triển chính thức, trong đó viện trợ không hoàn lại chiếm ít nhất 25% tổng số viện trợ, kèm theo các khoản cho vay ưu đãi Tài chính phát triển chính thức (ODF) bao gồm tất cả các nguồn tài chính từ chính phủ các nước phát triển và các tổ chức đa phương dành cho các nước đang phát triển Một số khoản tài trợ có lãi suất gần với mức lãi suất thương mại, và viện trợ nước ngoài thường liên quan đến viện trợ phát triển chính thức, nhằm hỗ trợ những nước nghèo nhất.
Chương 1, điều 1 của Nghị định 17/2001/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 04/05/2001 quy định về Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) tại Việt Nam ODA là hoạt động hợp tác phát triển giữa Chính phủ Việt Nam và các nhà tài trợ, bao gồm chính phủ nước ngoài và các tổ chức liên chính phủ ODA được cung cấp dưới các hình thức như ODA không hoàn lại và ODA vay ưu đãi, trong đó phần không hoàn lại tối thiểu là 25% Phương thức cung cấp ODA có thể là hỗ trợ cán cân thanh toán, hỗ trợ chương trình hoặc hỗ trợ dự án.
Dựa trên khái niệm ODA từ DAC, WB, các tổ chức quốc tế khác và Việt Nam, nội dung của ODA cơ bản không thay đổi nhiều so với định nghĩa ban đầu của DAC Vì vậy, ODA có thể được hiểu như sau:
ODA là nguồn vốn hỗ trợ cho các nước đang phát triển và kém phát triển, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao phúc lợi xã hội Nguồn vốn này được cung cấp từ các cơ quan chính thức bên ngoài, bao gồm chính phủ các nước, tổ chức liên chính phủ và phi chính phủ Đặc biệt, ODA có tính chất ưu đãi, thường không tính lãi.
Các khoản vay có lãi suất thấp và thời gian vay cùng thời gian gia hạn dài rất hấp dẫn, đặc biệt là khi tỷ lệ cho không chiếm ít nhất 25% tổng số nguồn vốn viện trợ dành cho bên nhận.
ODA, hay hỗ trợ phát triển chính thức, là hình thức hỗ trợ tài chính với các khoản vay không lãi suất hoặc lãi suất thấp, thời gian vay dài, và một phần không hoàn lại Mục tiêu của ODA là phát triển kinh tế và nâng cao phúc lợi cho các quốc gia nhận hỗ trợ Nguồn vốn ODA thường được cung cấp bởi các cơ quan nhà nước hoặc các tổ chức quốc tế như Liên Hiệp Quốc.
Đặc điểm và bản chất chung của ODA
1.1.2 1 Đặc điểm chung của ODA
ODA là nguồn vốn vay ưu đãi, không giống như vốn vay thương mại, bao gồm hai phần: một phần cho không chiếm ít nhất 25% và phần còn lại là vay ưu đãi với lãi suất thấp (dưới 3%, trung bình 1-2%) hoặc không lãi suất Thời gian trả nợ dài hạn từ 25-40 năm, kèm theo thời gian ân hạn từ 08-10 năm Chẳng hạn, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) đã cho Việt Nam vay 55 triệu USD vào năm 2004 để "phát triển giáo dục trung học cơ sở", với thời hạn 32 năm và 8 năm ân hạn, lãi suất 1% trong thời gian ân hạn.
1,5% trong thời gian sau đó
Các nước nhận ODA thường là những quốc gia có thu nhập dưới mức trung bình, được xác định theo tiêu chuẩn của Liên hiệp quốc, hay còn gọi là các nước đang phát triển Theo báo cáo của UNDP năm 2005, khoảng 20% dân số thế giới sống chỉ với 1USD mỗi ngày Vì vậy, ODA chủ yếu được sử dụng để phát triển kinh tế và xã hội, không mang tính lợi nhuận, nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo Các lĩnh vực được đầu tư nhiều nhất bằng ODA bao gồm phát triển cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục, xoá đói giảm nghèo, phát triển nông thôn và bảo vệ môi trường.
Ba là, nhà tài trợ chính ODA chủ yếu là các nước thuộc nhóm OECD, bao gồm những quốc gia phát triển hàng đầu thế giới cùng với sự hỗ trợ từ các tổ chức phi chính phủ.
Các tổ chức như UNDP, WB, ADB và IMF đều chịu sự chi phối và ảnh hưởng lớn từ nhóm các nước G7, với ODA từ nhóm này chiếm hơn 70% tổng ODA toàn cầu Cụ thể, năm 1990, tổng ODA thế giới đạt 54,3 tỷ USD, trong đó nhóm G7 đóng góp 42,4 tỷ USD, tương đương 78,08% Đến năm 2003, tỷ lệ này giảm còn 72,31%, tương ứng với 49,9 tỷ USD Trong số các nước viện trợ ODA, Mỹ là nhà viện trợ lớn nhất, tiếp theo là Nhật Bản Năm 1995, ODA của Mỹ đạt mức thấp nhất với 7,4 tỷ USD (12,56%), trong khi năm 2003 ghi nhận mức cao nhất với 16,3 tỷ USD, chiếm 23,62% tổng ODA toàn cầu.
Bảng 1.1 ODA của các nhà tài trợ chính giai đoạn 1990-2003 §VT: Tû USD
Bốn là, ODA không ổn định, khối l-ợng có xu h-ớng giảm Giai đoạn 1990-
Từ năm 2002, ODA toàn cầu đã liên tục tăng trưởng trên 7% mỗi năm, với năm 1992 ghi nhận mức cao nhất trong giai đoạn 1990-2002 đạt 62,4 tỷ USD Đặc biệt, ODA đã đột ngột tăng lên 69 tỷ USD vào năm 2003, tương ứng với mức tăng 18,35%, tức 10,7 tỷ USD so với năm 2002 Tuy nhiên, giai đoạn từ năm 1997 đến 2001 chứng kiến ODA ở mức thấp, trong đó năm 1997 đạt mức thấp nhất là 48,5 tỷ USD do tác động của cuộc khủng hoảng tài chính châu Á Sự sụt giảm ODA cả về con số tuyệt đối và tương đối trong những năm này cần được phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ hơn về nguyên nhân.
Năm 1990 đánh dấu một thời điểm quan trọng với ba sự kiện nổi bật: các vấn đề ngân sách tại các quốc gia OECD, sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và sự gia tăng mạnh mẽ nguồn vốn tư nhân đổ vào các nước đang phát triển.
Biểu đồ 1.1 Dòng tài chính đổ vào các n-ớc đang phát triển
Nguồn: Ngân hàng thế giới, [21]
Trong những năm gần đây, các nước OECD đang phải đối mặt với thách thức kiểm soát thâm hụt ngân sách và hạn chế chi tiêu chính phủ Mặc dù viện trợ nước ngoài chỉ chiếm một phần nhỏ trong ngân sách, nhưng đây là một trong những lĩnh vực đầu tiên bị cắt giảm Từ 1991 đến 1997, tất cả các nhà tài trợ lớn đều giảm tỷ lệ viện trợ trong GNI, với Mỹ là quốc gia cắt giảm mạnh nhất, chỉ còn 0,08% GNI vào năm 1997 Các nước Bắc Âu, mặc dù có truyền thống hào phóng, cũng chỉ đóng góp 1% GNI cho viện trợ, trong khi Pháp là nước lớn duy nhất vượt quá 0,45% Năm 1997, tổng mức viện trợ của các nước OECD chỉ đạt 0,22% GNI, và sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đã tác động đến quyết định viện trợ của nhiều quốc gia, dẫn đến nguy cơ mất đi sự hỗ trợ đáng kể từ chính phủ các nước tài trợ.
Biểu đồ 1.2 Phần trăm ODA so với GNI (%)
Nguồn: Ngân hàng thế giới, [21]
ODA là nguồn viện trợ phát triển chính thức do các nước tài trợ cung cấp, được quản lý và sử dụng bởi nước nhận viện trợ Mặc dù có sự giám sát từ phía nhà tài trợ, nhưng hình thức giám sát này không diễn ra một cách trực tiếp.
Việc sử dụng ODA đôi khi không hiệu quả do các nước tiếp nhận thiếu nhận thức về trách nhiệm quản lý và sử dụng nguồn viện trợ Mặc dù ODA có ưu đãi như lãi suất thấp và thời gian trả nợ dài, nhưng điều này khiến một số người xem nhẹ hiệu quả sử dụng ODA Thực tế đã chứng minh điều này qua các trường hợp như Cộng hòa Dân chủ Congo và vụ án PMU 18 ở Việt Nam.
Sự đa dạng về nhà tài trợ ODA, trong khi thiếu sự phối hợp chặt chẽ, đã tạo ra những khó khăn cho các quốc gia nhận viện trợ Điều này không chỉ làm quá tải bộ máy công quyền mà còn dẫn đến sự trùng lặp trong yêu cầu từ các nhà tài trợ Ví dụ, vùng cận Sahara châu Phi phải làm việc với hơn 30 nhà tài trợ và nhiều tổ chức phi chính phủ, trong khi Ethiopia đã nhận viện trợ từ 37 nhà tài trợ chỉ trong năm 2003 Tình trạng tương tự cũng diễn ra ở Việt Nam với hàng trăm nhà tài trợ song phương, đa phương và các tổ chức phi chính phủ khác, gây ra sự phức tạp trong việc quản lý và thực hiện các dự án.
Bảng 1.2 ODA của thế giới phân bổ theo khu vực qua một số năm §VT: %
Châu á khác và châu Đại D-ơng
Trung Đông và Bắc Phi
ODA phân bố không đều trên toàn cầu, với tiểu vùng Sahara châu Phi nhận hơn 33% tổng ODA thế giới, mặc dù đã giảm nhẹ trong những năm qua Khu vực này đang phải đối mặt với nạn đói và suy dinh dưỡng nghiêm trọng, với tỷ lệ nghèo đạt 41,1%, giảm 6% so với năm 2000 Ngược lại, châu Âu là khu vực nhận ODA thấp nhất, nhưng đã có xu hướng tăng từ 2,9% lên 4,3% và 7,8% vào năm 2000.
Từ năm 2001, khu vực Trung Đông và Bắc Phi đã chứng kiến sự giảm tỷ lệ ODA từ 20,9% xuống còn 10,5% vào năm 2000-2001 Trong khi đó, những năm gần đây, châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Ấn Độ, đã dẫn đầu về tỷ lệ ODA nhờ vào tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
1.1.2 2 Bản chất chung của ODA
ODA chủ yếu mang tính chất nhân đạo hơn là thương mại thuần túy Theo UNDP, hiện có khoảng 20% dân số thế giới sống dưới mức nghèo khổ, với thu nhập dưới 1 USD/ngày Đói nghèo thường đi kèm với các vấn đề như bệnh tật, thất học, ô nhiễm môi trường và tệ nạn xã hội.
Nếu tình hình không được cải thiện, các quốc gia giàu sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp, đặc biệt là từ làn sóng di cư trái phép và tội phạm Nhiều người dân ở các nước nghèo đã liều mình tìm cách nhập cư vào các nước giàu, dẫn đến hậu quả thương tâm khi nhiều người trong số họ mất mạng hoặc bị trục xuất về quê hương.
Vào ngày 10/04/2008, cảnh sát Thái Lan xác nhận rằng ít nhất 54 trong số 121 người Myanmar nhập cư trái phép đã chết ngạt trong một thùng container đông lạnh Những người này đã tìm cách vào Thái Lan để làm thuê Tương tự, vào ngày 18/06/2000, trong số 60 người Trung Quốc nhập cư trái phép vào Anh trên một xe tải vận chuyển cà chua, chỉ có 2 người sống sót.
Vai trò của ODA với n-ớc tài trợ
1.1.3.1 Tăng c-ờng vị thế chính trị và ảnh h-ởng của mình trên thế giới
Các nước tư bản không bao giờ cho không ai bất cứ điều gì, mà luôn dựa trên nguyên tắc hợp tác đôi bên cùng có lợi Tương tự, ODA không phải là món quà miễn phí từ các nước giàu dành cho các nước nghèo, mà được sử dụng như một công cụ để các nước phát triển thực hiện các mục tiêu phát triển của mình.
Mỹ là một ví dụ điển hình về việc sử dụng chính sách ngoại giao để nâng cao vị thế trên trường quốc tế Các mưu toan chính trị của nước này không chỉ ảnh hưởng đến nội bộ mà còn có tác động lớn đến các quốc gia khác.
"cây gậy và củ cà rốt" đối với các n-ớc khác
Sau Thế chiến thứ hai, châu Âu và Liên Xô cũ chịu ảnh hưởng nặng nề, với hạ tầng kinh tế, kỹ thuật và xã hội bị tàn phá nghiêm trọng Để đối phó với tình hình này, Ngoại trưởng Mỹ Marshall đã đề xuất một kế hoạch viện trợ nhằm phục hồi kinh tế cho các quốc gia châu Âu và Liên Xô cũ, tuy nhiên, Liên Xô đã từ chối sự hỗ trợ này.
Kế hoạch Marshall, kéo dài từ 1947 đến 1951, đã cung cấp gần 13 tỷ USD viện trợ, tương đương khoảng 130 tỷ USD theo tỷ giá năm 1997, góp phần vào sự phục hồi kinh tế nhanh chóng và thịnh vượng của châu Âu Tuy nhiên, sự phát triển này cũng khiến khu vực này phụ thuộc nhiều vào Mỹ về kinh tế, chính trị, văn hóa và dân chủ Các nhà lịch sử hiện nay cho rằng kế hoạch Marshall đã thúc đẩy việc thiết lập các chính sách tự do mậu dịch, hay còn gọi là "laissez-faire policies", theo mô hình Mỹ.
Bảng 1.3 Viện trợ của Mỹ cho châu Âu theo kế hoạch Marshall ĐVT: Triệu USD
Nguồn: www vi.wikipedia.org
Mối quan hệ giữa Châu Âu và Mỹ vẫn còn chặt chẽ do sự viện trợ mà Châu Âu nhận được, mặc dù một số nước như Pháp và Đức muốn giảm bớt ảnh hưởng của Mỹ Tương tự, Nhật Bản và Hàn Quốc đã trở thành đồng minh thân cận của Mỹ ở Đông Bắc Á nhờ vào sự hỗ trợ lớn từ Mỹ để tái thiết đất nước sau chiến tranh, đặc biệt là Nhật Bản.
Sau khi nhận viện trợ ODA từ Mỹ, Nhật Bản đã gia tăng ảnh hưởng của mình trên trường quốc tế Điều này giúp tiếng nói của Nhật Bản trở nên có trọng lượng và uy tín hơn Đặc biệt, Nhật Bản tập trung vào các nước Đông Nam Á nhằm hạn chế sự ảnh hưởng của Trung Quốc và mong muốn thay thế vị trí số một của Mỹ trong khu vực này.
Tất cả các quốc gia, bao gồm cả Mỹ và Nhật Bản, đều sử dụng ODA để nâng cao vị thế và tiếng nói của mình trên các diễn đàn quốc tế và khu vực Họ liên kết viện trợ ODA với các vấn đề chính trị, cải cách thể chế, pháp lý, kinh tế, văn hóa, xã hội, tự do, dân chủ và nhân quyền theo cách riêng của từng quốc gia Điều này cho thấy họ mong muốn áp đặt ảnh hưởng không chỉ về kinh tế mà còn về chính trị đối với các nước đang phát triển.
1.1.3.2 Tăng c-ờng lợi ích kinh tế
Viện trợ ODA không chỉ mang lại lợi ích chính trị mà còn có vai trò quan trọng trong kinh tế, chủ yếu dưới hình thức các khoản vay Điều này cho thấy ODA là một hình thức đầu tư gián tiếp từ chính phủ, khác với FDI và FPI, là các hình thức đầu tư trực tiếp và gián tiếp từ nước ngoài ở cấp doanh nghiệp Việc hoàn trả các khoản vay thường đi kèm với các điều kiện ràng buộc về kinh tế và chính trị, trong đó ODA thường yêu cầu mua sắm hàng hóa từ nước viện trợ hoặc trả lương cao cho nhân viên và cố vấn của họ, dẫn đến việc tiền viện trợ lại chảy về nước viện trợ qua nhiều kênh khác nhau.
Giữa năm 1947 và 1951, Mỹ đã viện trợ gần 13 tỷ USD cho châu Âu nhằm tái thiết sau Thế chiến thứ II Trong đó, 3,4 tỷ USD được sử dụng để nhập khẩu nguyên liệu và hàng bán thành phẩm, 3,2 tỷ USD cho lương thực, thực phẩm và phân bón, 1,9 tỷ USD để mua máy móc, phương tiện giao thông và trang thiết bị, cùng với 1,6 tỷ USD cho nhiên liệu Tất cả hàng hóa này đều phải được mua và nhập khẩu từ các nguồn khác nhau.
Mỹ đã tận dụng viện trợ để tiêu thụ một lượng lớn hàng hóa, thường với giá cao hơn thị trường Trong khi đó, Bỉ, Đan Mạch và Đức yêu cầu 50% số tiền viện trợ phải được sử dụng để mua hàng hóa, Canada quy định tỷ lệ này là 65%, và theo DAC là 22% Nhật Bản cũng quy định rằng các khoản vay phải được thực hiện bằng đồng Yên, trong lĩnh vực có sự tham gia của các công ty Nhật.
Nước nhận ODA cần dỡ bỏ dần hàng rào thuế quan bảo hộ cho các ngành công nghiệp non trẻ và điều chỉnh bảng thuế nhập khẩu hàng hóa từ nước tài trợ Đồng thời, quốc gia này cũng phải mở cửa thị trường cho các sản phẩm mới từ nước tài trợ và tạo điều kiện ưu đãi cho các nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài, bao gồm việc cho phép họ đầu tư vào các lĩnh vực hạn chế nhưng có tiềm năng sinh lợi cao.
Mục tiêu của ODA là hỗ trợ các nước phát triển kinh tế, nhưng thực chất là nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa và khai thác nguồn nguyên liệu phong phú ở các nước đang phát triển Khi kinh tế các nước này cải thiện, nhu cầu về hàng hóa sẽ gia tăng Các nước sẽ tập trung viện trợ vào lĩnh vực có thế mạnh của mình Nhật Bản, với thế mạnh trong ngành công nghiệp ôtô và xe máy, đã đầu tư chủ yếu vào hạ tầng giao thông, chiếm 70-75% tổng đầu tư, trong khi 25-30% còn lại dành cho viện trợ không hoàn lại và hợp tác kỹ thuật, nhờ vào sự nổi bật của các thương hiệu như Toyota, Nissan, Honda, Suzuki và Yamaha.
Viện trợ ODA không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho nước nhận mà còn cho cả nước viện trợ Trong một số trường hợp, nước viện trợ có thể thu được lợi ích lớn hơn nước nhận nếu như nước nhận ODA không biết khai thác và sử dụng hiệu quả các khoản vay, dẫn đến lãng phí, thất thoát, hoặc đầu tư vào những lĩnh vực không phù hợp.
Vai trò của ODA với n-ớc nhận viện trợ
1.1.4.1 Giải quyết tình trạng thiếu vốn
Tiền đề phát triển kinh tế - xã hội bao gồm bốn yếu tố cơ bản: đất đai, nguồn vốn, nhân lực và công nghệ Những nguồn lực này là thiết yếu cho sự phát triển kinh tế của cả quốc gia và doanh nghiệp Mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố này cho thấy rằng sự thiếu hụt một trong số chúng sẽ ảnh hưởng đến quá trình đầu tư và phát triển.
Vốn là yếu tố quan trọng hàng đầu đối với các nước đang phát triển, nơi mà tình trạng thiếu vốn thường xuyên diễn ra Nguồn vốn này bao gồm cả vốn bên trong và bên ngoài, nhưng các nước này chủ yếu gặp khó khăn trong việc huy động vốn nội địa Trong khi đó, đất đai và nguồn nhân lực có thể được khai thác từ trong nước Do đó, những quốc gia nào có khả năng tiếp cận và khai thác nguồn vốn bên ngoài sẽ có lợi thế lớn trong việc phát triển kinh tế, giúp đất nước thoát khỏi tình trạng đói nghèo và lạc hậu.
Viện trợ ODA ra đời nhằm hỗ trợ các nước nghèo vượt qua tình trạng thiếu vốn, với nguồn vốn chủ yếu đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các ngành khác Vai trò của ODA rất quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh châu Âu sau Thế chiến thứ 2, khi khu vực này bị tàn phá nặng nề Để ngăn chặn một cuộc khủng hoảng tương tự như những năm 30, Mỹ đã cung cấp một gói viện trợ trị giá gần
13 tỷ USD giai đoạn 1947-1951, t-ơng đ-ơng gần 130 tỷ USD theo tỷ giá năm
Năm 1997, châu Âu đã đạt được sự tăng trưởng ngoạn mục nhờ vào nguồn vốn viện trợ, phục hồi về thời kỳ thịnh vượng trước chiến tranh và thậm chí phát triển vượt bậc hơn trước đó Cùng lúc, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng là hai quốc gia nhận được nhiều viện trợ.
Mỹ Kết quả sau một thời gian nhất định, Nhật trở thành c-ờng quốc kinh tế, sau Mỹ; còn Hàn Quốc thuộc nhóm các n-ớc công nghiệp mới - NICs
Việt Nam bắt đầu thực hiện chính sách đổi mới kinh tế từ năm 1986, nhưng vẫn gặp khó khăn về vốn Từ năm 1993, viện trợ ODA đã trở thành nguồn vốn bổ sung quan trọng, đóng góp trung bình 11% tổng vốn đầu tư cho toàn xã hội trong giai đoạn 2006-2010 Nhiều quốc gia như Trung Quốc, Đài Loan, Philippines, Thái Lan và Ấn Độ cũng nhận được viện trợ ODA đáng kể từ OECD Đài Loan, nhờ vào việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn này, đã phát triển một nền kinh tế mạnh mẽ và hiện nay trở thành nước cung cấp viện trợ cho các quốc gia khác, tương tự như Nhật Bản và Hàn Quốc Ngoài ra, viện trợ ODA cũng góp phần quan trọng vào tăng trưởng GDP của các nước đang phát triển, với mức tăng bình quân từ 1-2% mỗi năm.
Biểu đồ 1.4 ODA so với % GDP ở các n-ớc nhận viện trợ
Nguồn: UNDP (2005), Human Development Report
(poorest countries: Những n-ớc nghèo nhất; all developing countries: Tất cả các n-ớc đang phát triển)
Tình trạng thiếu vốn ở các nước đang phát triển giống như những người lữ khách khát khao nước trong sa mạc, và viện trợ ODA có thể là "cứu cánh" giúp giải quyết phần nào "cơn khát vốn" này Nếu ODA được sử dụng hiệu quả, nó sẽ mang lại luồng sinh khí mới, góp phần "thay da đổi thịt" cho nhiều nền kinh tế.
1.1.4.2 Tiếp thu những thành tựu khoa học công nghệ hiện đại
Khoa học công nghệ là nguồn lực thiết yếu cho phát triển kinh tế-xã hội, đặc biệt trong thế kỷ 21, khi nó trở thành yếu tố cốt lõi của nền kinh tế tri thức Các quốc gia và doanh nghiệp nào sở hữu công nghệ tiên tiến sẽ chiếm ưu thế trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay Tuy nhiên, các nước đang phát triển đang đối mặt với thách thức lớn không chỉ về vốn mà còn về việc đổi mới khoa học và công nghệ, vì hiện tại công nghệ của họ đã lạc hậu từ 20 đến 30 năm so với các nước tiên tiến.
Nhiều nước đang phát triển vẫn gặp khó khăn trong quá trình công nghiệp hóa do sản xuất thủ công và lạc hậu Để thoát khỏi nghèo nàn, việc chuyển giao khoa học công nghệ là chìa khóa thành công, trong đó viện trợ ODA thường bao gồm viện trợ kinh tế và kỹ thuật Các nhà tài trợ thực hiện chuyển giao công nghệ và đào tạo kỹ năng quản lý thông qua các dự án cụ thể, giúp các nước này tiếp cận công nghệ hiện đại Nếu không có viện trợ này, việc tiếp nhận công nghệ sẽ gặp nhiều khó khăn Tại Việt Nam, các dự án ODA đã chứng minh hiệu quả, như hầm đèo Hải Vân, nơi các kỹ sư Việt Nam lần đầu tiên tiếp cận công nghệ đào hầm mới NATM từ Áo Sau khi hoàn thành, đội ngũ công nhân kỹ thuật của công ty Hamadeco được đào tạo để quản lý và sử dụng hầm một cách hiệu quả và an toàn.
Đội ngũ kỹ thuật của công ty Hamadeco đã được đào tạo bài bản cả trong nước và quốc tế, đặc biệt là tại Nhật Bản và Phần Lan, với chương trình học bao gồm lý thuyết và thực hành Họ cũng tham gia các khóa đào tạo chuyên ngành về phòng chống cháy nổ, cứu người và xử lý tai nạn trong đường hầm Nhờ những kiến thức và kỹ năng này, Hamadeco đã vận hành và khai thác đường hầm một cách an toàn và hiệu quả trong thời gian qua.
T-ơng tự, một loạt dự án công trình lớn đ-ợc xây ở Việt Nam bằng ODA Sau mỗi công trình các kỹ s- và công nhân kỹ thuật của Việt Nam lại có thêm cơ hội tiếp cận và sử dụng những công nghệ tiên tiến hàng đầu trên thế giới Chẳng hạn, cầu Bãi Cháy ở Quảng Ninh cũng là loại cầu dây văng một mặt phẳng dây, dầm hộp bê tông cốt thép có khẩu độ lớn nhất Đông Nam á và một trong năm cây cầu dây văng một mặt phẳng dây lớn nhất thế giới Hai tháp cầu đ-ợc đặt trên hệ móng giếng chìm hơi ép kích th-ớc cực lớn, lần đầu tiên đ-ợc áp dụng tại Việt Nam với công nghệ tiên tiến hiện đại
Nhà máy phân đạm Phú Mỹ là một ví dụ tiêu biểu về chuyển giao công nghệ, với tổng vốn đầu tư 445 triệu USD Nhà máy sử dụng khí thiên nhiên để sản xuất phân đạm và amôniắc lỏng, áp dụng công nghệ tiên tiến từ Haldor Topsoe (Đan Mạch) và Snamprogetti (Italy) Đây là nhà máy đầu tiên tại Việt Nam khai thác khí đồng hành từ mỏ Bạch Hổ để sản xuất phân urê phục vụ nông nghiệp, đồng thời đảm bảo an toàn sức khỏe và bảo vệ môi trường.
Quá trình chuyển giao khoa học công nghệ mang lại lợi ích thiết thực cho nước nhận viện trợ thông qua việc hoàn thành các công trình, được gọi là "phần cứng" của dự án Bên cạnh đó, quá trình này cũng tạo ra các kỹ năng làm việc, lối sống và kỹ năng quản lý hiện đại, được gọi là "phần mềm" của dự án Để hình thành "phần mềm" này, cần một quá trình lâu dài nhằm thay đổi tư duy và tác phong làm việc của người lao động Tuy nhiên, hiện nay, những tố chất này ở các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, còn yếu kém, với phần lớn người lao động vẫn duy trì tác phong làm việc theo kiểu nông nghiệp lạc hậu, nhỏ lẻ và manh mún.
1.1.4.3 Tạo điều kiện thu hút FDI tốt hơn
FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là hình thức đầu tư của các doanh nghiệp, công ty và tập đoàn nước ngoài vào một quốc gia với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận từ vốn đầu tư Các nhà đầu tư thường xem xét kỹ lưỡng các điều kiện kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa và phong tục tập quán của quốc gia sở tại để đảm bảo an toàn cho vốn đầu tư và đạt được lợi nhuận cao, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu.
Các yếu tố quan trọng như hệ thống pháp luật, cơ chế chính sách, môi trường chính trị, trình độ dân trí và tay nghề lao động, cùng với cơ sở hạ tầng kinh tế kỹ thuật và hệ thống ngân hàng, đều ảnh hưởng đến việc thu hút FDI và sức cạnh tranh của môi trường đầu tư Tuy nhiên, việc đảm bảo chất lượng và số lượng các yếu tố này để tạo niềm tin cho nhà đầu tư nước ngoài là thách thức lớn, đặc biệt đối với các nước đang phát triển Đầu tư vào các lĩnh vực này thường tốn kém, có khả năng sinh lời thấp, rủi ro cao và thời gian thu hồi vốn lâu, khiến chúng không hấp dẫn đối với các nhà đầu tư tư nhân Do đó, chính phủ cần đóng vai trò chủ động trong việc đầu tư vào các lĩnh vực này, trong bối cảnh các nước đang phát triển thiếu vốn, khoa học công nghệ và chuyên gia Nếu không cải thiện các điều kiện này và đầu tư đúng mức, sẽ khó thu hút vốn từ các nhà đầu tư nước ngoài.
Trong bối cảnh hiện tại, ODA sẽ giúp bù đắp thiếu hụt và hỗ trợ chính phủ các nước đầu tư vào các lĩnh vực nhằm cải thiện môi trường đầu tư Môi trường đầu tư tốt hơn sẽ thu hút nhiều FDI hơn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm, tăng thu ngân sách và cải thiện đời sống người dân, đồng thời đảm bảo an sinh xã hội.
Đặc điểm ODA của Ngân hàng thế giới
Giới thiệu chung về Ngân hàng thế giới
1.2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Thế giới (WB) là một tổ chức tài chính quốc tế chuyên cung cấp nguồn tài chính cho các quốc gia đang phát triển Mục tiêu chính của WB là triển khai các chương trình phát triển nhằm giảm tỷ lệ đói nghèo và cải thiện điều kiện sống cho người dân ở những quốc gia này.
Ngân hàng Thế giới (WB) khác với Nhóm Ngân hàng Thế giới (WBG), trước đây bao gồm Ngân hàng Quốc tế Tái thiết và Phát triển (IBRD) và Hiệp hội Phát triển Quốc tế (IDA) Tên mới của tổ chức này không chỉ giữ lại hai thành viên cũ mà còn bổ sung thêm ba thành viên mới: Công ty Tài chính Quốc tế (IFC), Cơ quan Bảo lãnh Đầu tư Đa biên (MIGA) và Trung tâm Quốc tế về xử lý Tranh chấp Đầu tư (ISCID) WB chính thức được thành lập vào ngày 27 tháng 12 năm 1947.
Hội nghị Tài chính và Tiền tệ của Liên hiệp quốc diễn ra từ ngày 1 đến 22 tháng 7 năm 1944 tại Washington, D.C., đã thông qua 31 chuẩn Hiệp định Bretton Woods Hai năm sau, ngân hàng đã cung cấp khoản tín dụng đầu tiên trị giá 250 triệu USD cho Pháp nhằm hỗ trợ tái thiết đất nước.
Tính đến nay, IBRD có 185 quốc gia thành viên, trong khi bốn tổ chức còn lại có từ 140 đến 176 thành viên Cơ cấu điều hành của Ngân hàng Thế giới (WB) bao gồm Hội đồng thống đốc, Ban giám đốc điều hành, Chủ tịch và năm Tổng giám đốc Hội đồng thống đốc là cơ quan ra quyết định cao nhất, họp hàng năm với mỗi quốc gia thành viên có một đại diện, thường là Bộ trưởng Tài chính Ban giám đốc điều hành có 24 thành viên, trong đó năm thành viên được bổ nhiệm từ các quốc gia có cổ phần lớn nhất (Mỹ, Nhật, Pháp, Đức, Anh) và 19 thành viên được bầu chọn với nhiệm kỳ hai năm Chủ tịch WB được Tổng thống Mỹ bổ nhiệm và thông qua bỏ phiếu tại Hội đồng thống đốc với nhiệm kỳ năm năm; hiện tại, ông Robert Zoellick là Chủ tịch thứ 11 của WB, từng là Thứ trưởng Bộ Ngoại giao Mỹ và có bằng Thạc sĩ về chính sách công từ Đại học Harvard.
Ngân hàng Thế giới nổi bật trong việc hỗ trợ các quốc gia đang phát triển thông qua cung cấp tín dụng, dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và chia sẻ kiến thức Với tôn chỉ chống đói nghèo và cải thiện mức sống, ngân hàng này đóng vai trò cầu nối chuyển giao nguồn lực từ các nước giàu sang các nước nghèo để thúc đẩy tăng trưởng Ngân hàng Thế giới cũng hỗ trợ chính phủ các quốc gia nghèo trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng như trường học, trung tâm y tế, cung cấp điện, nước sạch, phòng chống bệnh tật, bảo vệ môi trường và chống tham nhũng, tạo ra một trong những nỗ lực hỗ trợ lớn nhất cho các nước có thu nhập thấp trên toàn cầu.
Ngân hàng Thế giới là tổ chức thuộc sở hữu của các chính phủ thành viên, tất cả đều là thành viên của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) Các quốc gia này đóng góp vốn cho Ngân hàng Thế giới và IMF, với mức đóng góp tùy thuộc vào tỷ lệ của từng quốc gia trong IMF Tính đến tháng 6/1995, tổng vốn góp của 179 quốc gia thành viên ước đạt khoảng 176 tỷ USD.
Nguồn vốn của IBRD chủ yếu đến từ việc phát hành trái phiếu trên thị trường vốn toàn cầu, với giá trị đạt từ 12 đến 15 tỷ USD mỗi năm, bao gồm cả tiền trả nợ và các khoản lợi tức khác Trong khi IBRD huy động phần lớn ngân sách từ thị trường tài chính, ngân sách của IDA chủ yếu dựa vào đóng góp từ các nước giàu và một số nước đang phát triển, cũng như lợi tức từ IBRD và thanh toán các khoản tín dụng trước đây của IDA.
1.2.1.4 Các hình thức hỗ trợ
Nguồn vốn của Ngân hàng Thế giới chủ yếu nhằm hỗ trợ các chi phí ngoại hối cho các nước đang phát triển, nơi mà ngoại tệ thường thiếu hụt nghiêm trọng Các quốc gia này thường đóng góp một phần tài chính từ nguồn lực riêng cho từng dự án Ngoài ra, nhiều tổ chức cho vay và tài trợ khác cũng tham gia hỗ trợ Mỗi dự án được triển khai đều có sự phối hợp chặt chẽ với chính phủ và các cơ quan trong nước, cũng như với các tổ chức khác có mục tiêu tương tự như Ngân hàng Thế giới Các loại khoản vay được cung cấp rất đa dạng.
Cho vay dự án đầu tư là nguồn vốn chủ yếu từ ngân hàng nhằm hỗ trợ các dự án cần mua sắm hàng hóa và dịch vụ cụ thể Các khoản vay này thường được sử dụng cho các lĩnh vực như phát triển nông nghiệp, giao thông vận tải, giáo dục, y tế, dinh dưỡng và phát triển công nghiệp.
Cho vay điều chỉnh là hình thức vay gắn liền với các chương trình cải cách, thường được giải ngân theo nhiều đợt khi các cải cách cơ cấu được thực hiện Các khoản vay này chủ yếu tài trợ cho hàng nhập khẩu thông qua các thủ tục đơn giản hóa Trong một số trường hợp, tất cả các loại hàng nhập khẩu trong một thời gian cụ thể có thể được tài trợ, ngoại trừ những mặt hàng nằm trong danh mục cấm nhập Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, tiền giải ngân có thể bị giới hạn chỉ cho một số mặt hàng nhập khẩu nhất định.
Ngành cụ thể có 33 danh mục được phép nhập khẩu, trong đó cho vay điều chỉnh thường tài trợ cho một lượng lớn hàng nhập khẩu trong thời gian ngắn Do đó, Ngân hàng yêu cầu bên vay chi trả trước cho tất cả các khoản mua sắm, và sau đó mới đề nghị Ngân hàng hoàn trả.
Khoản vay hỗn hợp là loại khoản vay tài trợ cho cả hoạt động đầu tư và hoạt động điều chỉnh Ví dụ, vào năm 2007, Ngân hàng Thế giới đã cấp khoản vay 600 triệu USD cho Indonesia nhằm hỗ trợ chính phủ trong việc cải cách quản lý tài chính công, cải thiện môi trường đầu tư và cung cấp dịch vụ cho người nghèo.
Ngân hàng có thể cung cấp vốn ứng trước từ Quỹ chuẩn bị dự án (PPF) để hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho bên vay trong việc chuẩn bị các dự án mới Quỹ PPF chỉ được sử dụng khi bên vay không đủ khả năng chi trả các chi phí liên quan hoặc không thể tìm kiếm nguồn tài trợ khác.
Khoảng 40% các dự án được Ngân hàng trợ giúp có thể nhận tài chính từ các tổ chức cho vay và nhà tài trợ khác thông qua các thoả thuận đồng tài trợ Ngân hàng cũng đóng vai trò là cơ quan quản lý cho các nhà tài trợ trong một số dự án, đồng thời chịu trách nhiệm kiểm tra và phê duyệt các yêu cầu thanh toán liên quan đến các khoản vay của mình Ba loại nhà đồng tài trợ chính của Ngân hàng bao gồm
Nguồn chính thức cho các dự án phát triển bao gồm chính phủ, các cơ quan chính phủ và các tổ chức tài chính đa phương Vào ngày 17/05/2007, Ngân hàng Thế giới (WB) đã ký cam kết viện trợ chính sách phát triển cho dự án 135 giai đoạn II và dự án Giao thông nông thôn 3 với tổng giá trị 156 triệu USD cho lần đầu tiên và 106,25 triệu USD cho lần thứ hai Trong đó, Cơ quan Phát triển Quốc tế Anh (DFID) đã đồng tài trợ 25,4 triệu USD theo Chương trình 135, số 06/06/2007.
(ii) Các tổ chức tín dụng xuất khẩu liên quan trực tiếp đến việc tài trợ cho hàng hoá và dịch vụ từ một n-ớc cụ thể
(iii) Các Ngân hàng th-ơng mại và các tổ chức tài chính t- nhân khác
Đặc điểm ODA của Ngân hàng thế giới
Ngân hàng Thế giới (WB) có nhiệm vụ chính là hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và tư vấn cho các nước đang phát triển nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, xoá đói giảm nghèo, chống bệnh tật và nâng cao mức sống của người dân Đặc điểm nổi bật trong viện trợ ODA của WB chính là cam kết mạnh mẽ trong việc cải thiện điều kiện sống và phát triển bền vững cho các quốc gia nhận viện trợ.
ODA của Ngân hàng Thế giới (WB) khác với ODA của Nhật Bản, vì WB tập trung vào tất cả các nước đang phát triển, không phân biệt khu vực địa lý, trong khi ODA của Nhật chủ yếu dành cho các nước châu Á Trong những năm 1970, 98% ODA của Nhật Bản hướng đến châu Á, nhưng con số này giảm xuống còn 54% vào những năm 1990 WB, với vai trò là tổ chức tài chính toàn cầu, chú trọng vào các khu vực nghèo nhất như châu Phi, Nam Á, Mỹ Latinh và Caribe, nơi thường xuyên nhận được viện trợ ODA Đặc biệt, vào năm 2005 và 2006, Mỹ Latinh và Caribe nhận ODA lớn nhất từ WB, chiếm tỷ lệ lần lượt là 23,157% và 25%, tương đương 5.165,7 triệu USD và 5.910,7 triệu USD trong tổng ODA của WB.
37 thế giới Đến 2007 châu Phi lại dẫn đầu với mức 5796,9 triệu USD, chiếm 23,474
Biểu đồ 1.6 L-ợng ODA mà WB cung cấp cho các khu vực giai đạon 2005-2008
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo của Ngân hàng Thế giới
Viện trợ ODA của Ngân hàng Thế giới (WB) được hỗ trợ bởi nhiều nhà tài trợ, bao gồm cả song phương và đa phương, với sự tham gia của các tổ chức tài chính, quỹ tài chính và chính phủ các quốc gia khác Trong số đó, IBRD và IDA là hai nhà tài trợ lớn nhất của WB, cung cấp ODA cho các nước đang phát triển Cụ thể, trong giai đoạn 2005 - 2006, IBRD đã đóng góp lớn nhất với số tiền lên tới 13.610,8 triệu USD.
14135 triệu USD chiếm 61,02% và 59,79 %; IDA đóng góp nhiều nhất vào năm
2007 với 11866,9 triệu USD, chiếm 48% (xem Biểu đồ 1.7)
Biểu đồ 1.7 ODA mà IBRD và IDA cung cấp giai đoạn 2002-2007
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo của Ngân hàng Thế giới
Ngoài IBRD và IDA, Ngân hàng Thế giới (WB) còn hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức khác để triển khai viện trợ cho các dự án yêu cầu sự hợp tác đa phương.
(i) Quỹ phát triển nguồn nhân lực và chính sách (PHRD) thành lập năm
1990, là nguồn viện trợ lớn nhất của WB và đ-ợc Nhật Bản tài trợ với mục tiêu xoá đói giảm nghèo ở các n-ớc đang phát triển
(ii) Quỹ uỷ thác chiến l-ợc xoá đói giảm nghèo (PRSTF) thành lập năm
Vào năm 2001, Nhật Bản và Hà Lan đã tài trợ nhằm hỗ trợ xây dựng năng lực cho các quốc gia có thu nhập thấp trong việc phát triển chiến lược giảm nghèo.
(iii) Quỹ uỷ thác á Âu (ASEM) đ-ợc tài trợ bởi Trung Quốc, Đan Mạch,
EU và Phần Lan hỗ trợ các nước như Trung Quốc, Indonesia, Triều Tiên, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam nâng cao năng lực phòng chống các cuộc khủng hoảng kinh tế trong tương lai Mục tiêu là giảm thiểu những tác động xã hội tiêu cực từ các cuộc khủng hoảng này.
Quỹ phát triển thể chế (IDF) là nguồn viện trợ không hoàn lại của Ngân hàng Thế giới (WB), nhằm cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các hoạt động phát triển thể chế liên quan đến cải cách chính sách.
Quỹ môi trường toàn cầu (GEF) là một tổ chức hợp tác giữa UNDP, Chương trình môi trường của Liên hiệp quốc (UNEP) và Ngân hàng Thế giới (WB), tập trung vào các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học, quản lý nguồn nước và bảo vệ tầng ôzôn.
Viện trợ ODA của Ngân hàng Thế giới (WB) có sự khác biệt về điều kiện vay tùy thuộc vào từng nhà tài trợ và lĩnh vực cụ thể IBRD chỉ cung cấp khoản vay cho các quốc gia có thu nhập đầu người trên 1.305 USD/năm, với lãi suất chỉ cao hơn một chút so với mức mà WB đi vay Trong khi đó, các nước nghèo có thu nhập quốc dân thấp hơn sẽ nhận được các điều kiện hỗ trợ khác.
Khoản vay 1305 USD/năm (trên thực tế là 805 USD/năm) được hỗ trợ và cho vay bởi IDA với lãi suất 0% và thời hạn từ 35-40 năm; trong khi đó, vốn vay của IFC có thời hạn cho vay và gia hạn ngắn hơn, từ 3 đến 15 năm, với lãi suất ưu đãi hơn.
ODA của WB chủ yếu tập trung vào các ngành như nông lâm nghiệp, giáo dục, năng lượng, khai khoáng, tài chính, y tế, dịch vụ xã hội, công nghiệp, thương mại, thông tin, truyền thông, pháp luật, quản lý công, giao thông, nước, vệ sinh và chống thiên tai Tuy nhiên, các ngành này có thể thay đổi tùy theo điều kiện thực tế của từng địa phương để đảm bảo ODA được sử dụng hiệu quả nhất Trong số các lĩnh vực trên, WB chủ yếu tập trung viện trợ vào một số lĩnh vực quan trọng.
39 trọng nhất với thứ tự nh- sau pháp luật và quản lý công, giao thông, y tế và dịch vụ xã hội, tài chính và giáo dục (xem Biểu đồ 1.8)
Biểu đồ 1.8 Năm ngành đ-ợc WB -u tiên viện trợ ODA giai đoạn 2002-2006 §VT: %
Nguồn: Tổng hợp từ các Báo cáo của Ngân hàng thế giới
Vào thứ năm, Ngân hàng Thế giới (WB) cung cấp ODA không có điều kiện, cho phép lựa chọn nhà thầu thông qua đấu thầu quốc tế cạnh tranh Trong khi đó, ODA từ Nhật Bản chủ yếu yêu cầu các nhà thầu Nhật Bản tham gia vào quá trình đấu thầu hoặc tư vấn Tại Việt Nam, điều này ảnh hưởng đến chương trình phát triển.
Chính phủ Việt Nam là người quyết định cách sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả, trong khi Ngân hàng Thế giới (WB) chỉ thực hiện việc kiểm tra tiến độ và hiệu quả của dự án mà không can thiệp trực tiếp vào quá trình thực hiện.
Vào thứ sáu, ODA của Ngân hàng Thế giới (WB) tập trung vào phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, không nhằm vào mục đích quân sự hay an ninh quốc phòng, cũng như không liên quan đến sản xuất và buôn bán vũ khí hay ma túy Đặc điểm này tương đồng với ODA của nhiều nhà tài trợ khác.
Ngân hàng Thế giới chú trọng vào nhiều lĩnh vực như quản lý kinh tế, quản lý môi trường và tài nguyên thiên nhiên, phát triển tài chính và khu vực tư nhân, phát triển con người, khu vực quản lý công, luật pháp, phát triển nông thôn, phát triển xã hội và giới, bảo vệ xã hội, quản lý rủi ro, thương mại và hội nhập, cũng như phát triển đô thị Trong số đó, WB tập trung viện trợ chủ yếu vào năm lĩnh vực: phát triển tài chính và khu vực tư nhân với 4.395,92 triệu USD; khu vực quản lý công đạt 3.322,05 triệu USD; phát triển con người 2.925,02 triệu USD; phát triển nông thôn 2.202,07 triệu USD; và phát triển đô thị 1.801,78 triệu USD, trong khi tổng mức ODA trung bình của thế giới.
40 giai đoạn đó là 21459,45 triệu USD Số l-ợng ODA giai đoạn 2002-2007 chỉ rõ trong Bảng 1.4
Bảng 1.4 Năm lĩnh vực WB tài trợ giai đoạn 2002-2007
Các tiêu chí đánh giá hiệu quả thu hút và sử dụng ODA của Ngân hàng thế giới
ODA đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội của các nước đang phát triển, đặc biệt là Việt Nam, như một nguồn vốn bổ sung cho ngân sách nhà nước Tuy nhiên, việc sử dụng ODA một cách không hợp lý có thể dẫn đến tình trạng gia tăng nợ nần và làm trầm trọng thêm các vấn đề kinh tế xã hội Việc thiết lập các tiêu chí đánh giá hiệu quả của các dự án ODA là cần thiết và cấp bách, do khó khăn trong việc thống nhất các tiêu chí giữa các nhà tài trợ Dưới đây là các tiêu chí đánh giá của Ngân hàng Thế giới (WB) về ODA.
Dự án sử dụng ODA cần phải phù hợp với chiến lược phát triển của ngành, vùng và quốc gia, đồng thời phải mang lại lợi ích thiết thực cho đối tượng thụ hưởng.
ODA cần được đầu tư đúng vào các ngành, lĩnh vực và vùng cần thiết để thúc đẩy sự phát triển đồng bộ Khi ODA được triển khai hiệu quả, nó sẽ trở thành động lực chính cho sự phát triển của ngành và vùng đó, từ đó góp phần vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế.
Nghiên cứu của Hội đồng phát triển hải ngoại và các nhà nghiên cứu Mỹ tại nhiều quốc gia châu Phi đã chỉ ra rằng, hạn chế lớn nhất trong việc sử dụng nguồn viện trợ là sự thiếu kiểm soát của chính phủ trong việc lựa chọn dự án và phân bổ ngân sách Khảo sát tại 70 quốc gia cho thấy các nhà tài trợ thường tự quyết định các dự án mà không tham khảo vai trò của nước nhận viện trợ, dẫn đến sự không phù hợp với quy hoạch chiến lược phát triển quốc gia và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sử dụng ODA.
Các dự án sử dụng ODA cần tuân thủ yêu cầu kỹ thuật và đạt các chỉ tiêu về hiệu quả kinh tế, xã hội Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình hạ tầng kinh tế kỹ thuật lớn và phức tạp, vì bất kỳ sai sót nào trong thiết kế và thi công đều có thể ảnh hưởng đến toàn bộ công trình Khi công trình đã hoàn thành, việc khắc phục sai sót sẽ trở nên khó khăn và tốn kém Hơn nữa, chất lượng kém của các công trình không chỉ ảnh hưởng đến bản thân chúng mà còn gây tác động dây chuyền đến các lĩnh vực, ngành và vùng khác.
Một nhà máy điện chưa đi vào khai thác do chậm tiến độ hoặc trục trặc kỹ thuật sẽ ảnh hưởng đến khả năng tiêu thụ điện của tất cả các đối tượng thụ hưởng Ví dụ, vụ sập cầu Cần Thơ vào cuối tháng 9/2007 không chỉ gây thiệt hại lớn về người và tài sản mà còn làm chậm tiến độ dự án do cần thời gian kiểm tra và đánh giá nguyên nhân sự cố, cũng như chi phí sửa chữa và bồi thường cho người bị thiệt hại Những yếu tố này làm giảm hiệu quả của dự án.
Tỷ lệ ODA đầu tư cần phải mang lại sự tăng trưởng tương ứng cho nền kinh tế, với nghiên cứu của WB cho thấy rằng nếu có cơ chế quản lý tốt, 1% GDP viện trợ có thể giảm 1% tỷ lệ nghèo đói Ngược lại, trong môi trường chính sách yếu, tác động của viện trợ sẽ giảm đáng kể, chỉ đạt 0,25% giảm nghèo với cùng mức viện trợ Do đó, cải thiện thể chế và chính sách kinh tế ở các nước đang phát triển là rất quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc giảm nghèo.
ODA đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy gia tăng FDI và các nguồn đầu tư khác Nó góp phần tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài.
ODA đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI cho các nước tiếp nhận, đặc biệt là trong lĩnh vực hạ tầng cơ sở, nơi mà đầu tư tư nhân thường không mặn mà Chính phủ các nước cần đóng vai trò chủ đạo trong các ngành như điện, đường, nước và viễn thông Theo Ngân hàng Thế giới, nếu quốc gia tiếp nhận ODA có cơ chế quản lý tốt, ODA có thể không chỉ thay thế một phần cho đầu tư công mà còn thu hút đầu tư tư nhân với tỷ lệ 1 USD ODA tương ứng với 2 USD đầu tư tư nhân Ngược lại, nếu cơ chế quản lý kém, ODA có thể làm giảm đầu tư tư nhân do lấn át hoặc làm mất lòng tin của các nhà đầu tư Hơn nữa, việc sử dụng ODA không hiệu quả có thể dẫn đến bất ổn kinh tế và gia tăng rủi ro cho đầu tư.
Hiệu quả sử dụng ODA cần được đánh giá dựa trên các yếu tố như xoá đói, giảm nghèo, cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao dân trí ODA sẽ được đầu tư vào các lĩnh vực này thông qua việc gia tăng nguồn vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, cải thiện điều kiện sản xuất và tạo thêm cơ hội việc làm, từ đó giúp tăng thu nhập và chất lượng cuộc sống Nghiên cứu của WB tại 45 quốc gia cho thấy, khi ODA tăng 1%, tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh giảm 0,9%; thu nhập đầu người tăng 4% sẽ làm giảm mức nghèo khổ 5%; ở những quốc gia có quản lý tốt, 1% ODA tăng thêm có thể tạo ra 0,5% tăng trưởng GDP, góp phần giảm tỷ lệ nghèo xuống dưới 1%.
Mỗi năm, ODA thu hút một lượng lớn vốn, lên tới hàng triệu đô la, nhưng mức độ thất thoát, lãng phí và tham nhũng trong quản lý và sử dụng nguồn vốn này vẫn đang là vấn đề nghiêm trọng.
Mức độ tham nhũng và thất thoát lãng phí ODA đang là thách thức lớn, đặc biệt khi mức tăng thu nhập ở các nước nhận viện trợ chưa tương xứng Việc cải thiện quản lý và nâng cao năng lực cán bộ là cần thiết để giảm thiểu tình trạng chậm tiến độ và kém hiệu quả trong các công trình Do đó, việc đánh giá hiệu quả sử dụng và quản lý ODA trở thành tiêu chí quan trọng đối với các nước tiếp nhận viện trợ.