TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH CHI TRẢ TIỀN LƯƠNG, THƯỞNG TỚI NGƯỜI LAO ĐỘNG
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Trả lương và thưởng cho người lao động là hoạt động quản lý quan trọng, giúp tổ chức đạt hiệu suất cao và cải thiện tâm lý làm việc của nhân viên Một chính sách tiền lương hợp lý sẽ tạo động lực cho nhân viên, nâng cao năng suất lao động và củng cố vị thế doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh hiện nay Do đó, việc tối ưu hóa nguồn lực con người trở nên thiết yếu, đòi hỏi doanh nghiệp phải hoàn thiện quy chế trả lương và thưởng để phát huy hiệu quả làm việc của nhân viên.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày những nghiên cứu tiêu biểu về việc xây dựng chính sách chi trả lương và thưởng đã được thực hiện trong những năm qua, cùng với các tài liệu tham khảo mà tác giả đã sử dụng trong quá trình hoàn thiện bài khóa luận tốt nghiệp.
ThS Nguyễn Vân Điềm – PGS TS Nguyễn Ngọc Quân (2010),
Giáo trình "Quản trị nhân lực" của Đại học Kinh tế quốc dân cung cấp kiến thức cơ bản và hệ thống về quản trị nhân lực trong tổ chức, bao gồm ba giai đoạn: hình thành, duy trì và phát triển nguồn nhân lực Tài liệu này không chỉ mang tính lý luận mà còn thực tiễn tại Việt Nam, đặc biệt chú trọng đến quản lý thù lao lao động, ảnh hưởng của thù lao đến hiệu suất làm việc và hiệu quả tổ chức Ngoài ra, giáo trình cũng đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến thù lao lao động và tiêu chí lựa chọn khi xây dựng hệ thống thù lao, giúp người nghiên cứu hiểu rõ hơn về cách thức chi trả và tác động của nó đối với người lao động và doanh nghiệp.
PGS.TS Hoàng Văn Hải, Ths Nguyễn Anh Tuấn và Ths Nguyễn Phương Mai đã nghiên cứu về việc đổi mới chính sách đãi ngộ nhân sự của doanh nghiệp trong thời kỳ hậu gia nhập WTO Sự gia nhập WTO đã tác động trực tiếp đến chính sách đãi ngộ nhân sự, buộc các doanh nghiệp phải thay đổi triết lý căn bản của mình Hiện nay, triết lý đãi ngộ nhân sự tại Việt Nam vẫn bị ảnh hưởng bởi cơ chế xin – cho, khiến người lao động gặp khó khăn trong việc phát huy tiềm năng Do đó, cần thiết phải xây dựng một triết lý đãi ngộ rõ ràng, tập trung vào việc tạo ra cuộc sống tối ưu cho người lao động với phương châm "Tất cả vì con người, do con người" Chính sách lương thưởng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời khuyến khích nhân viên cống hiến cho tổ chức Để người lao động trở thành chủ nhân thực sự của doanh nghiệp, cần bổ sung các công cụ đãi ngộ tài chính như sử dụng cổ phiếu, cùng với việc hoàn thiện các chính sách phi tài chính nhằm tăng cường động lực làm việc.
Tác giả Trần Kim Dung từ Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh đã đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách lương thưởng cho doanh nghiệp Việt Nam Ông nhấn mạnh rằng việc xây dựng các chính sách tốt là yếu tố then chốt để chuyển đổi mô hình doanh nghiệp từ năng suất và tiền lương thấp sang mô hình hiệu quả hơn Để nâng cao hiệu quả và mức độ hài lòng của người lao động, tác giả đưa ra sáu giải pháp: thứ nhất, nhận thức đúng về vai trò của người lao động và chính sách lương thưởng; thứ hai, thiết lập hệ thống bảng lương dựa trên giá trị công việc và mức lương thị trường; thứ ba, hiểu rõ vai trò của các thành phần trong hệ thống trả công; thứ tư, tạo động lực cho người lao động thông qua chính sách thưởng gắn với kết quả công việc; thứ năm, gắn kết cá nhân với kết quả phòng ban và công ty trong việc trả lương; và thứ sáu, xác định nhân sự nòng cốt và năng lực khan hiếm để thiết lập chế độ ưu đãi Những giải pháp này nhằm hoàn thiện bộ máy nhân sự trong quản trị doanh nghiệp.
Đề tài cấp Bộ (2006) của Nguyễn Anh Tuấn về “Đổi mới chính sách tiền lương trong bối cảnh kinh tế tri thức” nêu bật thực trạng tiền lương hiện nay tại Việt Nam và những đặc trưng của nền kinh tế tri thức trong bối cảnh hội nhập Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải đổi mới toàn diện chính sách tiền lương hiện hành, dựa trên hiệu quả công việc và giá trị lao động, nhằm đáp ứng yêu cầu cấp bách trong bối cảnh phát triển kinh tế.
Bài “Nguyên tắc và chính sách trả lương của doanh nghiệp” trên Blog
Lê Quân, Phó Giám đốc Đại học Quốc Gia, đã nêu ra ba nguyên tắc cơ bản trong chính sách trả lương tại doanh nghiệp: nguyên tắc công bằng, nguyên tắc cạnh tranh và nguyên tắc cân bằng tài chính Các phương pháp trả lương được đề cập bao gồm chú trọng thâm niên và bằng cấp, chức danh và công việc, cũng như thành tích và năng suất lao động Ông cũng nhấn mạnh đến chính sách trả lương hỗn hợp và nguyên lý Pareto (20/80) trong việc xác định mức lương, cùng với một số xu hướng trả lương hiện đại trên thế giới.
Bài viết "Chính sách tiền lương của một số nước và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam" của nhà báo Hoàng Thị Huyền trên báo Tài chính đã phân tích các cải cách chính sách tiền lương tại Singapore, Trung Quốc và Hàn Quốc, những quốc gia có đặc điểm kinh tế - xã hội tương đồng với Việt Nam Bài báo nêu rõ hiệu quả của các chính sách này và từ đó rút ra những gợi ý quý báu cho Việt Nam trong việc cải cách chính sách tiền lương cho công chức, nhằm nâng cao hiệu quả và sự công bằng trong hệ thống lương.
Nghiên cứu của Nhóm tin tức Eduviet chỉ ra rằng các doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đang phải cải thiện chính sách đãi ngộ để thu hút và giữ chân nhân tài, với lương, thưởng và phúc lợi là ưu tiên hàng đầu Mặc dù mức lương cao vẫn quan trọng, nhưng một phần ba người lao động cho biết họ hài lòng với các phúc lợi ngoài lương Do đó, các công ty cần thiết kế lại hệ thống đãi ngộ toàn diện, bao gồm cơ hội phát triển nghề nghiệp và chế độ làm việc linh hoạt, cùng với các chính sách khuyến khích như khen thưởng và bảo hiểm y tế Đối với cấp quản lý, xu hướng hiện nay là áp dụng các khoản khuyến khích ngắn hạn và dài hạn, đồng thời tinh giản bộ máy nhưng mở rộng dải tiền lương Nghiên cứu cũng cho thấy người lao động đang tìm kiếm một chính sách đãi ngộ toàn diện hơn.
Nghiên cứu của Marko Kukanja (2012) về động lực làm việc của nhân viên trong ngành dịch vụ du lịch tại khu vực ven biển Piran, Slovenia, đã khảo sát 191 nhân viên làm việc tại các quán bar, nhà hàng và quán café Kết quả cho thấy tiền lương là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực làm việc, tiếp theo là phúc lợi xã hội và thời gian làm việc linh hoạt, trong khi yếu tố đào tạo được đánh giá là ít quan trọng hơn.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Vân Anh và Phan Ngọc Trâm về “Đề xuất mô hình nghiên cứu yếu tố tác động đến động lực làm việc tại Vinafco” đã chỉ ra rằng, theo các tác giả nổi tiếng trên thế giới, lương và thưởng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động.
PGS.TS Nguyễn Minh Thuyết, Phó Chủ nhiệm Uỷ ban Văn hoá, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng Quốc hội khóa XII, trong bài viết “Phân tích chính sách”, đã trình bày rõ ràng khái niệm chính sách cùng với nội dung và phương pháp phân tích chính sách Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá tính khả thi và tác động của chính sách, cũng như xác định các đối tượng chịu ảnh hưởng từ chính sách đó.
Shaemi Barzoki và các cộng sự (2012) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên dựa trên thuyết Herzberg Tác giả đã chỉ ra bảy yếu tố chính bao gồm: an toàn nghề nghiệp, chính sách công ty, mối quan hệ với đồng nghiệp, giám sát và quan hệ với cấp trên, điều kiện làm việc, cuộc sống cá nhân, cùng với tiền lương và thưởng.
Nghiên cứu của Marko Kukanja (2012) đã chỉ ra rằng trong ngành dịch vụ du lịch tại khu vực ven biển Piran, Slovenia, động lực làm việc của 191 nhân viên tại các quán bar, nhà hàng và quán café chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tiền lương, phúc lợi xã hội và thời gian làm việc linh hoạt Trong đó, tiền lương được xác định là yếu tố quan trọng nhất, trong khi đào tạo lại được đánh giá là ít quan trọng hơn.
Các nghiên cứu và cơ sở lý thuyết sẽ giúp tác giả vận dụng vào thực trạng tại
PG bank để phân tích và đƣa ra các giải pháp hợp lý để nâng cao hiệu quả công tác chi trả lương, thưởng.
Cơ sở lý luận
1 2.1.1 Khái niệm, vai trò của chính sách tiền lương a, Khái niệm chính sách
Trước khi tìm hiểu về chính sách tiền lương, cần làm rõ khái niệm về chính sách Có nhiều quan điểm và định nghĩa khác nhau về chính sách, trong đó một số khái niệm nổi bật được đưa ra.
Theo Từ điển tiếng Việt, "chính sách" được định nghĩa là sách lược và kế hoạch cụ thể nhằm đạt một mục đích nhất định, dựa trên đường lối chính trị chung và tình hình thực tế.
Theo Vũ Cao Đàm, chính sách là tập hợp các biện pháp được thể chế hóa bởi một chủ thể quyền lực hoặc quản lý, nhằm tạo ra sự ưu đãi cho một hoặc một số nhóm xã hội Mục tiêu của các biện pháp này là kích thích động cơ hoạt động của các nhóm xã hội đó để thực hiện các mục tiêu ưu tiên trong chiến lược phát triển của hệ thống xã hội Khái niệm "hệ thống xã hội" được hiểu rộng rãi, bao gồm quốc gia, khu vực hành chính, doanh nghiệp và nhà trường.
Chính sách “thiết kế sự lựa chọn quan trọng nhất” được thực hiện trong tổ chức và đời sống cá nhân, nhấn mạnh rằng chính sách phải là quyết định đã được chọn lựa và thực thi, chứ không chỉ là một dự định.
+ Chính sách là một chuỗi (tập hợp) những hành động có mục đích nhằm giải quyết một vấn đề (Anderson1984)
+ Chính sách là những gì mà chính phủ làm, lý do làm, và sự khác biệt nó tạo ra (Dye 1972)
+ Chính sách là những gì mà chính phủ làm, hoặc bỏ qua không làm (Klein&Mamor 2006)
+ Chính sách là một hành động mang tính quyền lực nhà nước nhằm sử dụng nguồn lực để thúc đẩy một giá trị ƣu tiên (Considine 1994)
Chính sách là một quá trình liên tục được thực hiện bởi các nhóm hoạch định, nhằm sử dụng các thể chế công để kết nối, phối hợp và thể hiện các giá trị mà họ theo đuổi (Considine 1994).
Chính sách là quá trình mà xã hội xác định và quy định những hành vi được chấp thuận và những hành vi không được chấp thuận, tạo ra tính chất bắt buộc cho các hành động đó (Wheelan 2011).
Chính sách đóng vai trò như một khung khổ cho các ý kiến, giúp chúng ta điều chỉnh một cách hợp lý giữa các khía cạnh đa dạng của cuộc sống (Colebatch 2002).
+ Từ điển bách khoa Việt Nam đã đƣa ra khái niệm về chính sách nhƣ sau:
Chính sách là các chuẩn mực cụ thể nhằm thực hiện đường lối và nhiệm vụ trong một khoảng thời gian nhất định Nội dung và phương hướng của chính sách phụ thuộc vào tính chất của đường lối và nhiệm vụ chính trị, kinh tế, văn hóa cụ thể.
Chính sách là quá trình hành động có mục đích, được thực hiện bởi một hoặc nhiều chủ thể nhằm giải quyết các vấn đề quan tâm, theo định nghĩa của James Anderson.
Chính sách được hiểu là chương trình hành động do các nhà lãnh đạo hoặc quản lý thiết lập nhằm giải quyết những vấn đề trong phạm vi thẩm quyền của họ.
Phân tích khái niệm “chính sách” thì thấy:
- Chính sách là do một chủ thể quyền lực hoặc chủ thể quản lý đƣa ra
- Chính sách được ban hành căn cứ vào đường lối chính trị chung và tình hình thực tế
Chính sách được ban hành luôn hướng đến việc thực hiện một mục tiêu ưu tiên cụ thể, thể hiện sự tính toán và chủ đích rõ ràng Trong đó, khái niệm chính sách tiền lương đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức thu nhập và đảm bảo công bằng trong phân phối tài nguyên lao động.
Chính sách tiền lương đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính sách kinh tế - xã hội của đất nước, ảnh hưởng trực tiếp đến người lao động và được quản lý thống nhất bởi nhà nước Nhà nước kiểm soát việc thực hiện chính sách tiền lương và chế độ trả lương dựa trên pháp luật về tiền lương, hợp đồng lao động và thuế thu nhập Quá trình quản lý tiền lương diễn ra qua Bộ Lao động – Thương binh và xã hội, các bộ chuyên ngành, địa phương và doanh nghiệp, đảm bảo thực hiện đúng quy định pháp luật.
Chính sách tiền lương trong doanh nghiệp là các quy định và hướng dẫn của nhà nước về tiền lương, phụ cấp và hệ thống đòn bẩy, nhằm đảm bảo phân phối công bằng và minh bạch Chính sách này bao gồm việc nghiên cứu, ban hành văn bản hướng dẫn, tổ chức thực hiện và kiểm tra việc thực hiện các chế độ tiền lương Mục tiêu chính là hài hòa lợi ích giữa người sử dụng lao động, người lao động và nhà nước, đồng thời phù hợp với quy luật phát triển kinh tế - xã hội.
Chính sách tiền lương được coi là một văn bản pháp luật quan trọng, đóng vai trò như một công cụ hiệu quả trong việc điều tiết thị trường lao động và thu hút đầu tư nước ngoài Nó không chỉ giúp thu hút công nghệ mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia Qua việc ban hành và sửa đổi chính sách lương, nhà nước xác nhận tiền lương và tiền công là giá trị của hàng hóa sức lao động, từ đó chính sách này góp phần điều chỉnh và phân bổ nguồn nhân lực trong các vùng, địa phương và toàn bộ nền kinh tế.
Bộ luật lao động 1994, với hai lần sửa đổi, đã tạo ra khung pháp lý thuận lợi cho cơ chế lao động hai bên trong doanh nghiệp Việc xác định và điều chỉnh tiền lương, tiền công được thực hiện thông qua hoạt động lao động và thương lượng lao động tập thể.