Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh khu vực hóa và toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, Việt Nam cũng phải thích ứng với xu thế này, buộc các doanh nghiệp phải tìm ra hướng đi phù hợp trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Để hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần tận dụng tối đa lợi thế, nguồn lực và cơ hội sẵn có nhằm xây dựng chiến lược sản xuất kinh doanh kịp thời và hiệu quả Trong khi các nguồn lực khác có hạn, nguồn lực con người trở thành tài sản quý giá, đóng vai trò quyết định cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Tiềm năng trí tuệ của con người rất lớn, nhưng để hiện thực hóa tiềm năng này, các nhà quản lý cần áp dụng các biện pháp và công cụ phù hợp nhằm tạo động lực cho người lao động Việc linh hoạt sử dụng các phương pháp quản lý sẽ giúp người lao động cảm thấy hăng say và nhiệt tình hơn với công việc, từ đó gia tăng lòng trung thành với doanh nghiệp Nghiên cứu hệ thống các giải pháp tạo động lực cho nhân viên sẽ nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực và là chìa khóa để cải thiện năng suất lao động.
Thành lập năm 2008, Công ty Cổ phần Tập đoàn MV (MVCorp) đã không ngừng phát triển và mở rộng quy mô, với mục tiêu trở thành tập đoàn công nghệ đa lĩnh vực hàng đầu tại Việt Nam Với thế mạnh trong lĩnh vực công nghệ viễn thông và công nghệ thông tin, MVCorp khẳng định vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế Công ty liên tục mở rộng thị trường để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Sau hơn 5 năm phát triển, MV đã tích lũy kinh nghiệm trong việc triển khai và cung cấp các dự án công nghệ thông tin phức tạp Giải pháp của chúng tôi hiện được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực quan trọng như Tài chính – Ngân hàng, Chứng khoán, Viễn Thông, Công nghệ thông tin, An ninh – Quốc phòng, Chính phủ và Doanh nghiệp.
Là đối tác của hơn 50 tập đoàn, doanh nghiệp trong và ngoài nước;
MV Corp chủ động khác biệt hóa bằng cách đầu tư vào nghiên cứu và phát triển phần mềm mang thương hiệu MV, giúp khách hàng nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh Để đạt được các mục tiêu chiến lược, công ty cần kết hợp nhiều nguồn lực, trong đó con người là yếu tố quan trọng Khi người lao động có động lực, năng suất lao động sẽ tăng cao, góp phần vào thành công của doanh nghiệp Ngày nay, nhu cầu của người lao động không chỉ dừng lại ở vật chất mà còn bao gồm nhu cầu tinh thần, vì vậy doanh nghiệp cần nhận diện và đáp ứng những nhu cầu này Tuy nhiên, công tác tạo động lực cho nhân viên tại Công ty Cổ phần Tập đoàn MV vẫn chưa được chú trọng, dẫn đến thiếu khuyến khích sự gắn bó của họ với doanh nghiệp Xuất phát từ thực trạng này, tôi chọn đề tài “Tạo động lực cho người lao động tại Công ty Cổ phần Tập đoàn MV” với mong muốn đóng góp vào sự phát triển bền vững của công ty.
Câu hỏi nghiên cứu
Động lực làm việc bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như môi trường làm việc, chính sách đãi ngộ, cơ hội thăng tiến và sự công nhận thành tích Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc thu hút, giữ chân và phát triển đội ngũ nhân lực của công ty, giúp tăng cường sự gắn bó và nâng cao hiệu suất làm việc Khi nhân viên cảm thấy được động viên và trân trọng, họ sẽ cống hiến hết mình, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.
- Các hình thức và giải pháp nào có thể áp dụng để tạo động lực làm việc trong Công ty?
- Thực trạng động lực làm việc của Công ty Cổ phần Tập đoàn MV thời gian qua có những ưu điểm và hạn chế gì?
- Những giải pháp đề xuất tạo động lực làm việc tại Công ty Cổ phần Tập đoàn MV?
Kết cấu của luận văn
Luận văn bao gồm bốn chương, bên cạnh các phần mở đầu, kết luận, danh mục sơ đồ, bảng biểu, hình vẽ, danh sách từ viết tắt, tài liệu tham khảo và phần phụ lục.
- Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận về động lực và tạo động lực trong lao động trong doanh nghiệp
- Chương 2: Quy trình và phương pháp nghiên cứu
Công ty Cổ phần Tập đoàn MV
- Chương 4: Hoàn thiện công tác tạo động lực cho người lao động tại Công ty Cổ phần Tập đoàn MV.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1 Tình hình nghiên cứu trên thế giới
1) Trên góc độ lý thuyết, ngay từ khi sản xuất tư bản hình thành đã có nhiều học giả nghiên cứu về nhu cầu và động cơ làm việc của người lao động để từ đó đúc kết lại thành các học thuyết kinh điển và vận dụng chúng trong việc thực hành công tác tạo động lực cho người lao động Và việc nghiên cứu các học thuyết khác nhau liên quan tới bản chất con người nói chung và động lực làm việc nói riêng Bao gồm các nghiên cứu về các khía cạnh thực tiễn về động lực của người lao động tại nơi làm việc và các nghiên cứu được tiến hành trong lĩnh vực này, đáng chú ý là nghiên cứu của:
Abraham Maslow với học thuyết “thứ bậc của nhu cầu”;
Frederick Herzberg với học thuyết “Hai nhân tố động cơ - Duy trì”;
Clay Ton Alderfer với học thuyết “E.R.G”;
Victor H.Vroom với thuyết “Mong đợi”;
David McClelland với thuyết “Động cơ thành công”;
Frederick Winslow Taylor is known for his development of "Scientific Management," often referred to as Taylorism This approach emphasizes the systematic study of workflows to improve efficiency and productivity in organizations Taylor's principles advocate for the application of scientific methods to management practices, aiming to optimize labor and streamline processes.
Các lý thuyết về hành vi, động cơ, nhu cầu và mục đích của người lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các biện pháp kích thích hiệu quả Những lý thuyết này giúp xác định cách tác động tích cực đến động lực làm việc của nhân viên, từ đó khuyến khích họ làm việc hăng say và đạt hiệu suất cao nhất.
Lý thuyết Cấp bậc nhu cầu của A Maslow đã được nhiều doanh nghiệp áp dụng thành công trong sản xuất kinh doanh, mang lại kết quả tích cực Thuyết này không chỉ được triển khai rộng rãi mà còn được phát triển thêm trong chính sách quản lý nhân sự của các công ty trong nền kinh tế hiện đại.
2) Cuốn sách “ Quản trị nguồn nhân lực” (tập 1&2), Nxb Giao thông Vận tải do tác giả Hương Huy - Trung Quốc, biên dịch (2007), được trình bày dưới dạng giáo trình tham khảo giới thiệu các nội dung cơ bản về Quản trị nguồn nhân lực chiến lược, vai trò toàn cầu hóa chính sách nguồn nhân lực, phân tích công việc, lập kế hoạch nguồn nhân lực và tuyển chọn nhân viên, quản lý và đánh giá thành tích, huấn luyện và phát triển, khen thưởng và quản lý nguồn nhân lực nói chung
3) Trong cuốn cẩm nang quản lý hiệu quả của nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh là “Động viên nhân viên”, của tác giả Robert Heller
Cuốn sách do Kim Phượng dịch năm 2006 nhằm hướng dẫn người đọc áp dụng các lý thuyết động viên vào thực tế, tạo ra và duy trì một môi trường làm việc tích cực Nó mô tả các nhu cầu khác nhau của nhân viên, từ việc thiết lập chế độ thưởng khuyến khích đến việc sử dụng đồng thời nhiều kỹ năng và đào tạo để nâng cao sự thỏa mãn trong công việc.
4) Bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân của tổ chức Business EDGE do nhà xuất bản trẻ phát hành (2007), cuốn sách “Tạo động lực làm việc, phải chăng chỉ có thể bằng tiền?” được viết và biên soạn dành riêng cho các chủ doanh nghiệp, các nhà quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ với dung cơ bản của cuốn sách là nếu ra “định nghĩa về động lực làm việc” trên quan điểm quản lý; mô tả những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của những người cùng làm việc trong tổ chức; nhận biết những nguyên tắc làm giàu công việc; mô tả vai trò của người lãnh đạo trong việc tạo động lực làm việc cho nhân viên; và ứng dụng các kỹ thuật làm giàu công việc để tạo động lực làm việc cho nhân viên
5) Cẩm nang dành cho nhà quản lý của tác giả Anne Bruce do nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh phát hành (2008), tác phẩm “Khích lệ từng nhân viên như thế nào?” nêu ra những vấn đề về động cơ thúc đẩy trong đội ngũ nhân viên và tổ chức cùng với những ví dụ minh họa cụ thể
6) Cuốn sách “Bí quyết phát huy nhiệt huyết nhân viên” của tác giả
Cuốn sách của Ken Blanchard và Sheldon Bowles, được dịch bởi Việt Hà và Thu An, do Nhà xuất bản Trẻ phát hành năm 2008, kể lại những tình huống thực tế mà tác giả đã trải qua và giải quyết nhằm tăng doanh thu, cải thiện môi trường làm việc và phong cách làm việc Năng suất, lợi nhuận, ý tưởng sáng tạo và chất lượng dịch vụ khách hàng đều được xây dựng dựa trên lòng nhiệt huyết, đam mê và tinh thần dũng cảm thay đổi của nhân viên, những người cùng nhau nỗ lực vì mục tiêu chung.
7) Cuốn sách “Sức mạnh của toàn tâm toàn ý” do Nhà xuất bản lao động – Xã hội phát hành (2009) của tác giả Jim Loehr & Tony Schwartz được Đỗ Kiện Ảnh dịch Có thể nói tác phẩm này của Jim Loehr & Tony Schwartz đặc biệt hấp dẫn và thú vị với người đọc Nó buộc mỗi người phải nhìn lại và suy ngẫm về cuộc sống hiện tại, về những quan niệm và hành động của mình, lập trình lại cuộc sống, liên tục tái tạo và phục hồi sinh lực để đạt hiệu quả tối ưu
8) Vẫn trong bộ sách tăng hiệu quả làm việc cá nhân của tổ chức Business EDGE do nhà xuất bản trẻ phát hành (2007), cuốn sách “Tuyển dụng đúng người – Dụng nhân – đúng ngay từ khâu tuyển dụng” cũng vẫn được thiết kế dành riêng cho giám đốc nhân sự và các nhà quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ Nội dung của cuốn sách là trả lời câu hỏi “Làm thế nào để tuyển đúng người?” và nó nghiên cứu các phương thức hiệu quả để tuyển dụng đúng người cho một công việc cụ thể “Dụng nhân” đúng phải bắt đầu từ khâu tuyển dụng , doanh nghiệp cần thu hút đúng người, đó là những người có năng lực, phẩm chất phù hợp với doanh nghiệp và với công việc mà họ sẽ làm
9) Bộ sách “ Cẩm nang kinh doanh của Đại học Harvard ” do Bích Nga biên dịch và Tiến sỹ Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính được Nhà xuất bản Tổng hợp TP Hồ Chí Minh phát hành (2006), trong cuốn “Tuyển dụng và đãi ngộ người tài” là một trong những kỹ năng thiết yếu của nhà quản lý Đây cũng chính là hai nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng và bền vững của một tổ chức Quyển cẩm nang kinh doanh này giúp người đọc cải thiện và phát triển các kỹ năng tuyển dụng và duy trì nhân viên, giúp cho tổ chức luôn đủ nguồn lực cần thiết để triển khai và thực hiện các chiến lược, mục tiêu của tổ chức
10) Cuốn sách “Nghề quản lý” của tác giả Henry Mintzberg do nhóm Kim Ngọc, Tuấn Minh, Thanh Tâm dịch và được Nhà xuất bản Thế giới phát hành (2010) như một công trình mang tính tổng kết các luận điểm về vai trò và năng lực của nhà quản lý, những động lực của công việc quản lý,…
1.1.2 Tình hình nghiên cứu trong nước
So với các nghiên cứu toàn cầu về động lực làm việc, tình hình nghiên cứu tại Việt Nam vẫn còn hạn chế Hiện tại, chỉ một số ít học giả tập trung vào lĩnh vực này, dẫn đến những hiểu biết ban đầu về mô hình tạo động lực cho người lao động, nhưng chưa phân tích sâu về cách thức tạo động lực trong từng loại hình và tổ chức doanh nghiệp cụ thể.
Nghiên cứu về động lực làm việc cho người lao động, đặc biệt là lao động có trình độ cao trong các doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam, vẫn chưa được công bố một cách đầy đủ, mặc dù có sự quan tâm từ các học giả trong nước Từ đầu thập niên 1990, sự tác động của toàn cầu hóa kinh tế và tiến bộ công nghệ thông tin đã tạo ra nhiều thách thức mới, nhưng vấn đề này chủ yếu chỉ được thảo luận rải rác qua các tài liệu tham khảo, bài viết trên báo và tạp chí Các tác giả đã tập trung vào việc nghiên cứu lịch sử các học thuyết động viên và cách Việt Nam kế thừa có chọn lọc các tư tưởng quản trị nhân sự.
1) Tại Viện nghiên cứu Đông Bắc Á, thuộc Viện Khoa học xã hội Việt Nam, các nhà nghiên cứu mới công bố công trình nghiên cứu thuộc đề tài cấp
Bộ về: " Phát triển nguồn nhân lực trong các công ty Nhật Bản " (Chủ biên:
TS Trần Thị Nhung và PGS TS Nguyễn Duy Dũng, Nxb Khoa học xã hội,
Cơ sở lý luận của tạo động lực làm việc cho người lao động
1.2.1 Khái niệm và vai trò của động lực
Động lực lao động được định nghĩa là sự khao khát và tự nguyện của người lao động, giúp họ tăng cường nỗ lực để đạt được mục tiêu của tổ chức (Nguyễn Ngọc Quân và Nguyễn Vân Điềm, 2012, trang 128).
Động lực lao động là yếu tố nội tại thúc đẩy con người làm việc chăm chỉ trong môi trường thuận lợi, từ đó nâng cao năng suất lao động Sự thể hiện của động lực này là sự nhiệt huyết và quyết tâm trong công việc nhằm đạt được mục tiêu của cả tổ chức và cá nhân.
Tạo động lực lao động là hệ thống các chính sách và biện pháp quản lý nhằm khuyến khích người lao động làm việc hiệu quả Đây không chỉ là trách nhiệm mà còn là mục tiêu quan trọng của quản lý Khi người lao động được tạo động lực, họ có khả năng nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.
Dù định nghĩa động lực lao động dưới góc độ như thế nào thì nó cũng mang một số đặc điểm và bản chất sau:
Động lực lao động liên quan chặt chẽ đến công việc cụ thể, nhằm thỏa mãn nhu cầu của người lao động trong một tổ chức và môi trường làm việc nhất định Để tạo động lực cho nhân viên, cần hiểu rõ nhu cầu thực tế của họ, công việc họ đảm nhận, năng lực cá nhân, môi trường làm việc và mối quan hệ trong tổ chức.
Động lực lao động là yếu tố tự nguyện, thể hiện qua khao khát làm việc hăng say để đạt được mục tiêu mà không cần giám sát từ tổ chức Kết quả từ động lực này thường vượt xa mong đợi của doanh nghiệp.
Vì vậy tạo động lực là yếu tố quan trọng để tạo ra năng suất lao động
Động lực lao động không phải là một đặc điểm cố định hay tính cách cá nhân, mà là yếu tố thay đổi linh hoạt theo từng thời điểm, công việc và điều kiện môi trường sống cụ thể.
Động lực lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất làm việc, nhưng không phải là yếu tố duy nhất Để đạt hiệu quả công việc tốt nhất, cần kết hợp động lực với các yếu tố khác như công nghệ, năng lực, sức khỏe và giới tính Điều này có nghĩa là trong cùng một điều kiện, động lực sẽ góp phần tăng cường hiệu quả công việc.
Động lực lao động mạnh mẽ giúp người lao động làm việc hăng hái, nhiệt tình và có trách nhiệm cao, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc để đạt được mục tiêu Do đó, các nhà quản trị luôn nỗ lực tìm kiếm các phương pháp để tạo ra và gia tăng động lực làm việc cho nhân viên.
Để tạo động lực cho người lao động, nhà quản lý cần thỏa mãn lợi ích của họ thông qua các chính sách gắn liền với hoạt động của tổ chức Điều này không chỉ là mục tiêu mà còn là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, nhằm mang lại lợi nhuận cho tổ chức, lợi ích cho cá nhân và giá trị cho xã hội.
Động lực lao động có thể được hiểu là những yếu tố nội tại thúc đẩy cá nhân nỗ lực làm việc với đam mê và sự tự nguyện, nhằm đạt được mục tiêu cá nhân cũng như mục tiêu của tổ chức.
Động lực lao động đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết nhân viên với tổ chức, nâng cao mức độ hài lòng, niềm tin và sự tận tụy trong công việc Nó không chỉ mang lại lợi ích cho người lao động và người sử dụng lao động mà còn cho toàn bộ doanh nghiệp Động lực lao động giúp tăng năng suất lao động ngay cả khi các yếu tố khác không đổi, đồng thời kích thích sự sáng tạo và nhiệt huyết làm việc của nhân viên Việc hiểu và áp dụng các biện pháp tạo động lực hiệu quả sẽ mang lại lợi ích bền vững cho doanh nghiệp mà không cần tốn nhiều chi phí hay thời gian.
Để đạt được năng suất lao động và hiệu quả hoạt động cao, tổ chức cần có những nhân viên làm việc tích cực và sáng tạo Các nhà quản lý cần xác định mục tiêu của người lao động và phân tích các yếu tố tạo động lực cho họ Từ đó, đưa ra các phương án hợp lý nhằm thỏa mãn nhu cầu của người lao động.
1.2.2 Các học thuyết tạo động lực
1.2.2.1 Học thuyết nhu cầu của Abraham Maslow
Thuyết tháp nhu cầu của Abraham Maslow, nhà tâm lý học người Mỹ, đã xác định rõ ràng các nhu cầu tự nhiên của con người Ông cho rằng con người có nhiều nhu cầu đa dạng mà họ khao khát thỏa mãn, và đã phân loại các nhu cầu này thành các cấp bậc khác nhau.
5 loại và sắp xếp theo thứ bậc như sau:
Hình 1.1 Tháp nhu cầu của Abraham Maslow
Nhu cầu sinh lý, hay còn gọi là nhu cầu vật chất, là những yêu cầu cơ bản thiết yếu để duy trì sự sống của con người, bao gồm thức ăn, nước uống, quần áo, chỗ ở và phương tiện di chuyển.
Nhu cầu an toàn là nhu cầu thiết yếu của con người, bao gồm mong muốn có sự ổn định và chắc chắn trong cuộc sống Điều này liên quan đến việc được bảo vệ khỏi những rủi ro và nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng, cũng như lo lắng về việc mất việc làm và tài sản.