TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC TRONG DOANH NGHIỆP
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Theo tác giả Minh Anh, 2005 Cẩm nang nhà quản lý - Tiêu chuẩn dùng người của 500 Tập đoàn hàng đầu trên thế giới Hà Nội: Nhà xuất bản
Cuốn sách của Brian Tracy, "Bí quyết tuyển dụng và đãi ngộ người tài", xuất bản năm 2007, đề cập đến môi trường xã hội năng động hiện nay, nơi mà các bạn trẻ đã chuẩn bị hành trang cần thiết cho những công việc mới đầy thử thách Ngoài việc trang bị kiến thức chuyên môn, việc tìm hiểu chiến lược tuyển dụng và chính sách nhân sự của công ty sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và thành công trong phỏng vấn Nhân tài là yếu tố quan trọng hàng đầu của doanh nghiệp, và sự khác biệt giữa các doanh nghiệp chủ yếu nằm ở con người Nhiều doanh nghiệp đã xác định việc thu hút nhân tài ưu tú là mục tiêu chiến lược Tuy nhiên, để phát huy tối đa tài năng của nhân viên, doanh nghiệp cần chú trọng đến hiệu suất sử dụng nhân sự Cuốn sách không chỉ mang tính thống kê mà còn nghiên cứu mối liên hệ giữa sự tồn tại và phát triển của các tập đoàn kinh tế với chính sách tuyển dụng và sử dụng nhân sự của họ.
Theo cuốn Mike Johnson , 2007 7 cách để thu hút nhân tài Hà Nội:
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định sự thành bại của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay Doanh nghiệp có nhiều cơ hội tìm kiếm cộng tác viên, nhưng nguồn nhân lực, nhất là ở các vị trí trung và cao cấp, đang ngày càng khan hiếm Bên cạnh đó, giá trị truyền thống về lòng trung thành cũng không còn được đánh giá cao Điều này đặt ra thách thức cho việc kết nối mối quan hệ giữa nhân tài và chủ doanh nghiệp Tuyển dụng nhân tài đã khó, nhưng việc giữ chân họ còn khó hơn, và đây là điều mà mọi doanh nghiệp đều nhận thức nhưng không phải ai cũng thực hiện được.
Theo TS Hà Văn Hội (2007), trong tác phẩm "Quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp", tác giả đã trình bày một cách toàn diện các lĩnh vực liên quan đến quản trị nguồn nhân lực Nội dung sách bao gồm phân tích và lập kế hoạch nguồn nhân lực, công tác tuyển dụng, đào tạo, phát triển, tổ chức, đánh giá, tạo động lực làm việc và duy trì nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.
Theo giáo trình Quản trị doanh nghiệp của tác giả Nguyễn Hải Sản,
Cuốn sách xuất bản năm 2007 tại Hà Nội bởi Nhà xuất bản Tài chính nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý nhân sự trong tổ chức Nó đề cập đến xuất xứ và chiến lược quản lý phòng nhân sự, bao gồm kế hoạch hóa tài nguyên nhân lực, quy trình tuyển dụng và lựa chọn nhân viên Bên cạnh đó, cuốn sách cũng tập trung vào việc học hỏi, huấn luyện trong tổ chức, phát triển sự nghiệp của cán bộ công nhân viên, động cơ thúc đẩy, cũng như hệ thống tiền lương.
Phạm Thành Nghị (2006) trong tác phẩm "Nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực trong quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước" đã chỉ ra những vấn đề cốt lõi liên quan đến quản lý nguồn nhân lực trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Kết luận chung cho thấy rằng các nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung vào một số khía cạnh nhất định của quản lý nguồn nhân lực, chưa liên kết với điều kiện kinh tế của từng đơn vị và địa phương, dẫn đến sự thiếu toàn diện trong nhiệm vụ quản lý Do đó, tác giả quyết định chọn đề tài này nhằm bổ sung và hoàn thiện những thiếu sót trong quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Cổ Phần Nam Hoàng Việt Các tài liệu và công trình khoa học trước đó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin và hỗ trợ tác giả nghiên cứu sâu hơn về đề tài này Từ những phân tích đó, tôi đã chọn đề tài luận văn thạc sĩ “Quản lý nguồn nhân lực tại ”.
Công ty CP Nam Hoàng Việt nhằm đánh giá những thành tựu và hạn chế trong công tác quản lý nguồn nhân lực, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả quản lý.
Cơ sở lý luận về quản lý nguồn nhân lực
1.2.1 Khái niệm, vai trò và ý nghĩa của quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
1.2.1.1 Khái niệm về quản lý nguồn nhân lực
Theo Giáo trình Kinh tế NNL của Đại học Kinh tế Quốc dân năm 2012, nhân lực được định nghĩa là sức lực của con người, là yếu tố quyết định cho sự hoạt động của mỗi cá nhân Sức lực này không ngừng phát triển song song với sự trưởng thành của cơ thể, và khi đạt đến một mức độ nhất định, con người có khả năng tham gia vào quá trình lao động, thể hiện qua sức lao động của mình.
Nhân lực được hiểu là tổng hợp các tiềm năng sinh lý, sức khỏe và khả năng nhận thức của mỗi cá nhân Đây là cơ sở và động lực cho con người trong việc phát triển toàn diện sức lao động, từ đó tham gia hiệu quả vào quá trình sản xuất và tạo ra của cải vật chất cho xã hội.
Nguồn nhân lực là sức mạnh tiềm ẩn của dân cư, thể hiện khả năng tham gia vào quá trình tạo ra của cải vật chất và tinh thần cho xã hội Sức mạnh này được xác định qua số lượng, chất lượng và cơ cấu dân số, đặc biệt là số lượng và chất lượng những người đủ điều kiện tham gia vào sản xuất xã hội.
NNL, hay nguồn lực nội tại, là yếu tố cơ bản của mỗi con người, bao gồm sinh lý (thể lực và trí lực) cùng với kỹ năng nghề nghiệp được hình thành qua quá trình học tập và tham gia sản xuất Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào muốn tồn tại và phát triển, NNL cần được coi là cốt lõi, vì nguồn lực con người là trung tâm của mọi hoạt động sản xuất kinh doanh và có tính bất biến.
Về cơ bản NNL đƣợc thể hiện ở 2 giác độ: Số lƣợng và chất lƣợng
Số lượng nguồn nhân lực (NNL) đại diện cho tổng số người trong độ tuổi lao động có khả năng tham gia vào lực lượng lao động trong cơ cấu dân số Chỉ tiêu này được thể hiện qua quy mô và tốc độ tăng trưởng NNL, có mối liên hệ chặt chẽ với quy mô dân số và tỷ lệ tăng dân số.
Chất lượng nguồn nhân lực (NNL) phản ánh mối quan hệ giữa các yếu tố cấu thành bản chất của NNL, đồng thời là chỉ tiêu thể hiện trình độ phát triển kinh tế và đời sống xã hội Một xã hội với NNL chất lượng cao sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế - xã hội và đồng thời phản ánh mức độ văn minh của xã hội đó.
* Quản lý nguồn nhân lực
QLNNL là hệ thống quan điểm và hoạt động thực tiễn trong quản lý nhân sự, nhằm tối ưu hóa lợi ích cho cả tổ chức và nhân viên.
Quản lý nguồn nhân lực được xem là một nghệ thuật, theo Giáo sư Felix Migro, với mục tiêu tối đa hóa năng suất và chất lượng công việc của nhân viên mới và cũ Giáo sư người Dinnock cũng nhấn mạnh rằng quản lý nguồn nhân lực bao gồm tất cả các biện pháp và thủ tục liên quan đến nhân viên trong tổ chức, nhằm giải quyết mọi tình huống liên quan đến công việc.
Tại các quốc gia phát triển, quản lý nguồn nhân lực (QLNNL) là một yếu tố then chốt trong sự phát triển của tổ chức và doanh nghiệp Các nhà quản trị nhấn mạnh nguyên tắc "đúng người, đúng chỗ, đúng lúc", nghĩa là lựa chọn đúng người, bố trí đúng vị trí công việc và thực hiện vào thời điểm thích hợp để tối ưu hóa hiệu quả làm việc.
Quản lý nguồn nhân lực là hệ thống các triết lý, chính sách và hoạt động chức năng nhằm thu hút, đào tạo, phát triển và duy trì nhân viên trong tổ chức Mục tiêu của quản lý nguồn nhân lực là đạt được kết quả tối ưu cho cả tổ chức và nhân viên.
1.2.1.2 Khái niệm quản lý nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp
Quản lý nguồn nhân lực (QLNNL) trong các doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và điều chỉnh sự trao đổi chất giữa con người và các yếu tố vật chất của tự nhiên QLNNL giúp tối ưu hóa năng lượng, thần kinh và bắp thịt của nhân viên trong quá trình tạo ra của cải vật chất và tinh thần, nhằm thỏa mãn nhu cầu con người Không có QLNNL hiệu quả, các hoạt động của tổ chức sẽ không đạt được kết quả mong muốn Mục tiêu chính của mọi tổ chức và doanh nghiệp là sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực để đạt được các mục tiêu đề ra.
QLNNL trong doanh nghiệp bao gồm tất cả các hoạt động, chính sách và quyết định quản lý ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa doanh nghiệp và cán bộ công nhân viên Để thực hiện QLNNL hiệu quả, cần có tầm nhìn chiến lược và liên kết chặt chẽ với chiến lược hoạt động của doanh nghiệp.
Tại các quốc gia phát triển, quản lý nguồn nhân lực (QLNNL) là trọng tâm phát triển của tổ chức và doanh nghiệp Các nhà quản trị nhấn mạnh nguyên tắc “đúng người, đúng chỗ, đúng lúc”, nghĩa là lựa chọn đúng người, bố trí đúng vị trí công việc và thực hiện vào thời điểm thích hợp.
Quản lý nguồn nhân lực (QLNNL) trong doanh nghiệp là tổng hợp các hoạt động có chủ đích và động cơ từ phía người quản lý, nhằm tác động và điều chỉnh hành vi của nhân lực Các yếu tố này bao gồm từ sinh lý tự nhiên đến ý thức tổ chức và kỹ năng hành động, với mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả và đạt được các mục tiêu đã đề ra của tổ chức.
1.2.1.3 Vai trò và ý nghĩa của quản lý nguồn nhân lực
* Ý nghĩa của việc quản lý nguồn nhân lực
Quản lý nguồn nhân lực (QLNNL) là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động của tổ chức, bao gồm việc sắp xếp, tổ chức, điều hành và kiểm tra các quy trình tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên QLNNL không chỉ giúp thu hút tài năng mà còn phát huy tối đa tiềm năng của từng cá nhân, từ đó đáp ứng các mục tiêu của tổ chức với hiệu quả cao và chi phí thấp Hiệu quả làm việc của mỗi cá nhân ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của tổ chức, và hoạt động QLNNL là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến năng lực làm việc của họ Do đó, việc thực hiện QLNNL hiệu quả sẽ giúp tổ chức đạt được mục tiêu và chiến lược một cách tối ưu.