TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƢ XÂY DỰNG HẠ TẦNG GIAO THÔNG ĐÔ THỊ TỪ NGUỒN VỐN ODA CỦA NGÂN HÀNG THẾ GIỚI
Tổng quan nghiên cứu về quản lý dự án đầu tƣ xây dựng từ nguồn vốn ODA
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình từ nguồn vốn ODA là một vấn đề phức tạp đã được nhiều tác giả nghiên cứu, với mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý nguồn vốn này Tác giả sẽ kế thừa và vận dụng các công trình nghiên cứu trước đó để phát triển luận văn của mình Ngoài ra, tác giả cũng tham khảo một số bài báo và nghiên cứu liên quan đã được phổ biến để làm phong phú thêm tài liệu cho công trình nghiên cứu.
Luận văn Thạc sĩ quản lý kinh tế "Quản lý nhà nước về vốn ODA của Thành phố Hà Nội" của Trịnh Minh Đức (2015) đã nghiên cứu quản lý nhà nước về vốn ODA tại Hà Nội, cung cấp những thông tin hữu ích về thực trạng và giải pháp quản lý vốn ODA hiệu quả.
Bài viết phân tích việc quản lý vốn ODA của Thành phố Hà Nội trong giai đoạn 2011-2015, làm rõ các vấn đề lý luận liên quan và đánh giá kết quả đạt được cũng như những hạn chế và nguyên nhân của chúng Đồng thời, bài viết cũng đưa ra các giải pháp tham khảo nhằm nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước đối với nguồn vốn ODA của thành phố trong tương lai.
Luận văn Thạc sĩ quản lý Kinh tế với chủ đề “Quản lý vốn ODA cho phát triển cơ sở hạ tầng tại Ban quản lý dự án Phát triển nông thôn tổng hợp các tỉnh miền Trung” tập trung vào việc phân tích và đề xuất các giải pháp tối ưu trong việc sử dụng và quản lý nguồn vốn ODA nhằm nâng cao hiệu quả phát triển hạ tầng nông thôn tại khu vực miền Trung Nghiên cứu này không chỉ góp phần vào việc cải thiện điều kiện sống của người dân mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững cho các tỉnh trong khu vực.
Trần Thanh Trúc (2015) đã nghiên cứu lý luận và thực trạng quản lý vốn ODA từ năm 2008-2014, đánh giá hiệu quả công tác quản lý và rút ra bài học kinh nghiệm Nghiên cứu đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn ODA cho phát triển cơ sở hạ tầng tại Ban quản lý dự án Phát triển nông thôn tổng hợp các tỉnh miền Trung trong giai đoạn 2015-2018.
Các nghiên cứu đã đóng góp quan trọng vào lý luận và thực tiễn quản lý nguồn vốn ODA, phân tích thực trạng phân bổ vốn cho các lĩnh vực và đánh giá hiệu quả quản lý Bài viết đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý ODA, tập trung vào cơ chế chính sách của Nhà nước và hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước trong đầu tư xây dựng Đặc biệt, quản lý dự án đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn đầu tư ODA.
Dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông đô thị Hà Nội có những đặc thù và khó khăn riêng trong công tác quản lý Các công trình này không chỉ ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực mà còn góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế xã hội Hiện tại, và trong tương lai, giao thông đô thị Hà Nội tiếp tục nhận được sự quan tâm đầu tư lớn từ nguồn ODA Do đó, nghiên cứu về quản lý dự án là cần thiết, đặc biệt là các nghiên cứu trước đây chưa đề cập Tác giả đánh giá thực trạng quản lý dự án đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông đô thị tại Hà Nội, sử dụng nguồn vốn ODA từ WB, và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện công tác quản lý dự án này.
Dự án đầu tƣ xây dựng Hạ tầng giao thông đô thị
1.2.1 Khái niệm Hạ tầng giao thông đô thị
Hạ tầng giao thông đô thị bao gồm các công trình, thiết bị và công trình phụ trợ phục vụ cho vận tải hàng hóa, hành khách và sự di chuyển của người dân một cách an toàn và tiện lợi Hệ thống này được chia thành 5 nhóm ngành chính: đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa và hàng không Đặc điểm nổi bật của hạ tầng giao thông đô thị là tính thống nhất và đồng bộ, với sự liên kết hài hòa giữa các bộ phận, tạo thành một thể thống nhất vững chắc, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn bộ hệ thống Các công trình này thường có quy mô lớn, chủ yếu nằm ngoài trời và phân bố rải rác trên toàn thành phố, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố tự nhiên.
* Phân loại Hạ tầng giao thông đô thị
Hệ thống kết cấu hạ tầng giao thông đô thị đƣợc phân làm 5 nhóm ngành: đường bộ; đường sắt; đường thủy nội địa; hàng hải, hàng không
Hạ tầng giao thông đường bộ bao gồm các công trình như đường bộ, cầu, hầm, bến xe, bến đỗ xe, hành lang an toàn và các công trình phụ trợ khác.
Hạ tầng giao thông đường sắt bao gồm các công trình thiết yếu như đường sắt, cầu đường sắt, hầm đường sắt, nhà ga và hành lang an toàn giao thông Ngoài ra, còn có các công trình phụ trợ khác hỗ trợ cho hệ thống giao thông đường sắt.
Hạ tầng giao thông đường thuỷ nội địa bao gồm các thành phần chính như đường thuỷ nội địa, cảng và bến thuỷ nội địa, cùng với các công trình phụ trợ như kè, đập giao thông Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống giao thông đường thuỷ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và hành khách.
- Hạ tầng giao thông hàng hải(đường biển): bao gồm các cảng biển và hệ thống luồng lạch vào cảng
- Hạ tầng giao thông hàng không: bao gồm các kết cấu công trình trong thành phố như sân bay, nhà ga và hệ thống quản lý không lưu…
Tùy theo tính chất của mối quan hệ giữa giao thông với đô thị, phân biệt hệ thống giao thông đối nội với giao thông đối ngoại:
Giao thông đối ngoại đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối đô thị với các khu vực bên ngoài, tạo mối liên hệ giữa các đô thị khác nhau và giữa đô thị với các vùng khác trong nước Việc phát triển hệ thống giao thông đối ngoại không chỉ nâng cao khả năng di chuyển mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của các khu vực liên quan.
- Giao thông đối nội là sự liên hệ giữa các khu vực bên trong của đô thị, là giao thông nội bộ trong khu vực đô thị
Giao thông đối nội và giao thông đối ngoại có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc quy hoạch đô thị Sự kết nối này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển mà còn góp phần nâng cao hiệu quả phát triển đô thị bền vững.
* Vai trò của hệ thống hạ tầng giao thông đô thị trong phát triển kinh tế - xã hội
Hệ thống kết cấu hạ tầng giao thông đô thị đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, kết nối các khu vực đô thị và vùng Thủ đô Sự phát triển của hạ tầng giao thông không chỉ là nền tảng cho hoạt động vận chuyển mà còn là chất xúc tác thúc đẩy nền kinh tế quốc gia Để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các phương tiện vận tải như ô tô, tàu hỏa và máy bay, cần có một hệ thống đường giao thông đầy đủ và đạt tiêu chuẩn.
Giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời là cầu nối giúp các ngành kinh tế phát triển Dịch vụ giao thông tạo ra sự giao thoa giữa các hoạt động kinh tế - xã hội, từ đó kích thích sự phát triển đồng bộ của các ngành Ngược lại, sự phát triển của các ngành kinh tế cũng góp phần thúc đẩy ngành giao thông vận tải ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ nhu cầu đi lại của xã hội, kết nối các khu vực trong thành phố và các vùng miền, đồng thời thúc đẩy giao lưu và hội nhập kinh tế quốc tế Hiện nay, với sự phát triển của các loại hình giao thông như đường bộ, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không, việc di chuyển và giao lưu văn hoá giữa các địa phương trong nước cũng như với các quốc gia trên thế giới trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Giao thông vận tải không chỉ tạo ra một lượng lớn việc làm mà còn thu hút nhiều lao động với trình độ và kỹ năng đa dạng, góp phần quan trọng vào việc giải quyết nhu cầu việc làm cho người lao động.
1.2.2 Khái niệm dự án đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông đô thị
Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông đô thị bao gồm chuỗi hoạt động chi tiêu và sử dụng các nguồn lực tài chính, vật chất, lao động và trí tuệ Mục tiêu của dự án là tạo ra các tài sản giao thông phục vụ vận tải hàng hóa, hành khách và sự di chuyển của người dân một cách an toàn, thuận tiện và nhanh chóng Đồng thời, dự án cũng nhằm duy trì hoạt động thường xuyên của các tài sản giao thông này.
1.2.3 Đặc điểm Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông đô thị từ nguồn vốn ODA của ngân hàng Thế giới
Dự án đầu tư hạ tầng giao thông sử dụng vốn ODA có hai nhóm đặc điểm chính: một là đặc điểm của dự án đầu tư và hai là đặc điểm liên quan đến việc sử dụng vốn ODA Những đặc điểm này ảnh hưởng trực tiếp đến công tác quản lý các dự án đầu tư.
- Nhóm đặc điểm của một dự án đầu tư thể hiện ở các điểm sau:
Dự án được thực hiện theo một quy trình chu trình chặt chẽ, bao gồm các bước như hình thành ý tưởng, chuẩn bị đầu tư, thực hiện dự án, kết thúc đầu tư, bàn giao và đưa vào sử dụng, vận hành kết quả đầu tư, cùng với việc đánh giá kết thúc dự án.
Dự án đầu tư cần xác định rõ ràng mục tiêu ngay từ giai đoạn hình thành, nhằm giải quyết các lợi ích về kinh tế, xã hội và tài chính Việc xác định ai sẽ được hưởng lợi từ dự án là rất quan trọng Do đó, mọi dự án đầu tư khi lập, thẩm định và phê duyệt đều phải đảm bảo tính mục đích rõ ràng.
Dự án đầu tư luôn hướng đến kết quả cụ thể, với các sản phẩm hoặc công trình có tính ứng dụng rõ ràng.
Quản lý dự án đầu tƣ xây dựng hạ tầng giao thông từ nguồn vốn ODA của ngân hàng Thế giới
1.3.1 Khái niệm về quản lý dự án
Quản lý dự án là quá trình lập kế hoạch và điều phối thời gian, nguồn lực để giám sát sự phát triển của dự án Mục tiêu là đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn, trong phạm vi ngân sách đã phê duyệt, và đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật cũng như chất lượng sản phẩm dịch vụ Điều này được thực hiện bằng các phương pháp và điều kiện tối ưu nhất.
Quản lý dự án đầu tư hạ tầng giao thông sử dụng nguồn vốn ODA của WB bao gồm các hoạt động sử dụng vốn từ WB hoặc các tổ chức quốc tế khác, được ủy thác cho WB quản lý Mục tiêu là xây dựng, mở rộng hoặc cải tạo các công trình và thiết bị hạ tầng giao thông tại các khu vực cụ thể, nhằm phát triển, duy trì và nâng cao chất lượng công trình và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
Quản lý dự án đầu tư là quá trình tác động liên tục, có tổ chức và định hướng, bao gồm các bước chuẩn bị, thực hiện, kết thúc và đưa vào khai thác sử dụng các kết quả đầu tư cho đến khi thanh lý tài sản Quá trình này áp dụng những hiểu biết, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật nhằm đạt được các yêu cầu và mục tiêu mong muốn từ dự án Quản lý dự án đầu tư được chia thành ba giai đoạn chủ yếu.
Quyết toán vốn đầu tƣ hoàn thành
Văn kiện DAĐT, Hiệp định
- Lập kế hoạch: Đây là giai đoạn xây dựng mục tiêu, xác định những công việc cần đƣợc hoàn thành, nguồn lực cần thiết để thực hiện dự án
Điều phối thực hiện dự án là quá trình phân bổ nguồn lực như tiền vốn, lao động và thiết bị, trong đó việc quản lý và điều phối tiến độ thời gian đóng vai trò đặc biệt quan trọng.
Giám sát là quá trình theo dõi và kiểm tra tiến trình dự án, đồng thời phân tích tình hình thực hiện, báo cáo hiện trạng và đề xuất biện pháp giải quyết những vướng mắc Quá trình quản lý dự án bao gồm các giai đoạn từ lập kế hoạch đến điều phối thực hiện và giám sát, tạo thành một chu trình năng động, sau đó phản hồi cho việc tái lập kế hoạch dự án.
Hình 1-2 Chu trình quản lý dự án
(Nguồn: [14,tr13]) 1.3.2 Mục tiêu quản lý dự án
Mục tiêu chính của quản lý dự án là hoàn thành các công việc theo yêu cầu kỹ thuật và chất lượng, trong ngân sách đã được phê duyệt, và đúng tiến độ thời gian quy định trong Hiệp định vay giữa Chính phủ Việt Nam và nhà tài trợ.
Ba mục tiêu này có mối liên hệ chặt chẽ và có thể được biểu diễn qua công thức C = f(P, T, S) Trong đó, C đại diện cho chi phí, P là mức độ hoàn thành công việc, T là yếu tố thời gian, và S là phạm vi dự án.
Ba yếu tố thời gian, chi phí và mức độ hoàn thiện công việc có mối quan hệ chặt chẽ và thường phải đánh đổi lẫn nhau trong quản lý dự án Tầm quan trọng của từng mục tiêu có thể khác nhau tùy thuộc vào từng dự án và thời kỳ, nhưng để đạt được kết quả tốt, thường phải "hy sinh" một hoặc hai mục tiêu Mặc dù các nhà quản lý luôn mong muốn hoàn thành tất cả các mục tiêu một cách tốt nhất, thực tế cho thấy việc đạt được sự kết hợp tối ưu giữa các mục tiêu này là điều không dễ dàng.
Hình 1-3 Mối quan hệ giữa ba mục tiêu:Thời gian, chi phí, giá cả
1.3.3 Vai trò của quản lý dự án
Công tác quản lý dự án có những tác dụng chủ yếu sau:
- Quản lý, điều hành dự án đi đúng mục tiêu đã đề ra
- Liên kết tất cả các hoạt động, các công việc của dự án
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì liên hệ thường xuyên giữa các nhóm dự án, khách hàng và nhà cung cấp đầu vào, góp phần tăng cường sự gắn bó và hợp tác hiệu quả trong quá trình thực hiện dự án.
- Tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên và chỉ rõ trách nhiệm của các thành viên tham gia dự án
- Tạo điều kiện phát hiện sớm những khó khăn, vướng mắc nảy sinh và điều chỉnh kịp thời trước những thay đổi hoặc điều kiện không dự đoán được
- Tạo ra sản phẩm và dịch vụ có chất lƣợng cao, đáp ứng đúng tiến độ và tiết kiệm chi phí
1.3.4 Mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các dự án sử dụng vốn vay ODA của WB yêu cầu đơn vị chủ dự án thành lập Ban Quản lý dự án có năng lực thực hiện Mô hình này thường áp dụng cho các dự án quy mô lớn, đòi hỏi chuyên môn sâu của chủ đầu tư, đồng thời yêu cầu chủ đầu tư có kinh nghiệm quản lý dự án Ban Quản lý dự án có thể quản lý nhiều dự án cùng lúc nếu có đủ năng lực và được sự cho phép của chủ đầu tư.
Chủ dự án (chủ đầu tƣ dự án)
Cơ quan chủ quản dự án
Hình 1-4 Mô hình quản lý dự án có nguồn vốn ODA từ WB
(Nguồn tác giả điều tra tổng hợp)
- Các cơ quan trong công tác quản lý nguồn vốn, quản lý dự án ODA
Thực hiện chức năng quản lý nhà nước đối với các dự án nguồn vốn ODA có
3 cơ quan chính: Cơ quan chủ quản, chủ dự án và Ban quản lý dự án, cụ thể:
Cơ quan chủ quản dự án vốn ODA là tổ chức đại diện cho nhà nước, có nhiệm vụ thực hiện quản lý nhà nước đối với các dự án đầu tư sử dụng nguồn vốn ODA.
Cơ quan chủ quản có vai trò quan trọng trong việc tổ chức bộ máy chủ dự án và ban quản lý dự án ODA, bao gồm việc phê duyệt dự án, kế hoạch thực hiện chương trình, và phân bổ vốn hàng năm Họ cũng chịu trách nhiệm giám sát và đánh giá tiến độ thực hiện, đảm bảo chất lượng và mục tiêu của dự án Ngoài ra, cơ quan này còn phải đảm bảo không xảy ra thất thoát, lãng phí, tham nhũng trong quản lý nguồn vốn ODA và vốn vay ưu đãi, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của pháp luật và điều ước quốc tế liên quan.
Chủ dự án vốn ODA là cơ quan, tổ chức được nhà nước giao nhiệm vụ quản lý và sử dụng vốn ODA để triển khai các dự án Họ có trách nhiệm tổ chức bộ máy quản lý, quyết định kế hoạch tổng thể và hàng năm cho dự án, đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn vốn từ giai đoạn chuẩn bị đến khi dự án đi vào hoạt động Đối với các chương trình vay lại vốn ODA, chủ dự án cần lập kế hoạch vốn hàng năm, xây dựng kế hoạch hoạt động quý, thực hiện thẩm định, phê duyệt thiết kế kỹ thuật và dự toán, cũng như tổ chức đấu thầu theo quy định pháp luật Họ cũng phải giám sát việc thực hiện hợp đồng, phối hợp với chính quyền địa phương trong công tác bồi thường và tái định cư, đồng thời đảm bảo dự án thực hiện đúng tiến độ và chất lượng Chủ dự án chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan đến thất thoát, lãng phí và các sai phạm trong quản lý, cũng như thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định pháp luật và điều ước quốc tế về ODA.
Ban quản lý dự án vốn ODA là cơ quan trực thuộc chủ dự án, được thành lập theo quyết định của cơ quan chủ quản đầu tư, có nhiệm vụ quản lý và giám sát dự án vốn ODA Khi không đủ điều kiện thực hiện một số công việc, ban có thể thuê tư vấn với sự chấp thuận của chủ dự án Các nhiệm vụ của ban bao gồm đại diện chủ dự án trong việc chuẩn bị và thực hiện dự án, lập kế hoạch tổng thể và chi tiết hàng năm, tổ chức thực hiện dự án từ chuẩn bị đến bàn giao, lựa chọn nhà thầu, ký và quản lý hợp đồng, giải ngân và thanh toán, theo dõi và đánh giá tiến độ, lập báo cáo kết thúc và quyết toán, cũng như thực hiện các nhiệm vụ khác được ủy quyền trong khuôn khổ dự án.
1.3.5 Nội dung Công tác quản lý dự án đầu tư
Quản lý dự án đầu tư hạ tầng giao thông đô thị từ nguồn vốn WB đòi hỏi tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế với nhà tài trợ Luận văn này trình bày các giai đoạn quan trọng trong quy trình quản lý dự án, bao gồm lập dự án đầu tư, thực hiện dự án (quản lý đấu thầu và giám sát thực hiện), và kết thúc bàn giao, quyết toán dự án.
1.3.5.1 Giai đoạn lập dự án đầu tư
Quá trình lập dự án đầu tƣ đƣợc tiến hành qua 3 giai đoạn: Nghiên cứu các cơ hội đầu tƣ, nghiên cứu tiền khả thi, nghiên cứu khả thi