TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan tình hình nghiên cứu của phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
Ngân hàng đóng vai trò như một trung gian tài chính, kết nối các chủ thể trong nền kinh tế thông qua việc nhận tiền gửi và cho vay Hoạt động tín dụng trong ngân hàng thương mại là một phần quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong các dịch vụ ngân hàng Tuy nhiên, hoạt động tín dụng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là sự giảm sút chất lượng tín dụng, dẫn đến tổn thất cho ngân hàng Cựu Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, P Volker, từng nhấn mạnh rằng nợ xấu là một phần không thể tránh khỏi trong hoạt động ngân hàng Thực tế này đã dẫn đến nhiều quốc gia rơi vào khủng hoảng nợ xấu, cung cấp bài học kinh nghiệm quý giá cho các ngân hàng trên toàn thế giới.
Khủng hoảng kinh tế tài chính toàn cầu bắt đầu từ rủi ro tín dụng tại Mỹ vào quý IV/2008 đã để lại những tác động lâu dài, trở thành bài học kinh nghiệm quý giá cho nhiều quốc gia.
Dưới đây là tóm tắt một số nghiên cứu quan trọng tại Việt Nam liên quan đến hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, mà tác giả nhận thấy có liên quan trực tiếp đến chủ đề của luận văn.
Luận án tiến sĩ kinh tế của tác giả Lê Đức Thọ (2005) mang tên “Hoạt động tín dụng của hệ thống ngân hàng thương mại nhà nước ở nước ta hiện nay” đã phân tích thực trạng hoạt động tín dụng của các ngân hàng nhà nước và những ảnh hưởng của nó đến quá trình phát triển kinh tế Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của ngân hàng thương mại nhà nước trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính quốc gia.
Bài viết "Phân tích hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam" của tác giả Liễu Thu Trúc và Võ Thành Danh trên Tạp chí khoa học 2012 đã đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong giai đoạn chịu nhiều tác động từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 Kết quả cho thấy các ngân hàng quy mô nhỏ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất và khả năng phục hồi cũng chậm nhất so với các ngân hàng quy mô lớn và vừa.
Lê Nguyễn Phương Ngọc đã thực hiện nghiên cứu về "Quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh" Mục tiêu chính của bài viết là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Techcombank Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay trong lĩnh vực này.
Nhiều tác phẩm nghiên cứu đã phân tích và đánh giá báo cáo tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, như tác phẩm của Huỳnh Hữu Trọng về tình hình tín dụng tại ngân hàng Sài Gòn - Hà Nội chi nhánh Cần Thơ Nguyễn Huyền Trang cũng đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác phân tích báo cáo tài chính tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quang Trung Ngoài ra, Nguyên Tiến Dũng đã đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện công tác phân tích báo cáo tài chính tại Eximbank Vinh.
Hƣng: “ Hoàn thiện công tác phân tich báo cáo tài chính doanh nghiệp vay tín dụng tại Ngân hàng Nam Việt- Chi nhánh Đà Nẵng”
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về báo cáo tài chính doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, nhưng hầu hết chỉ tập trung vào một khía cạnh nhất định Chưa có công trình nào thực hiện một cách hệ thống và đầy đủ, làm nổi bật những ưu nhược điểm trong việc phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp Đặc biệt, vẫn thiếu sự so sánh giữa các ngân hàng thương mại về phương pháp phân tích báo cáo tài chính trong lĩnh vực tín dụng.
Cơ sở lý luận về phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm về tín dụng
“ Tín dụng” xuất phát từ chữ Latin là Creditium có nghĩa là tin tưởng, tín nhiệm Tiếng Anh là Credit
Theo ngôn ngữ dân gian Việt Nam, "tín dụng" được hiểu là sự vay mượn, trong đó quyền sử dụng một lượng giá trị, có thể là hiện vật hoặc tiền tệ, được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, và sau đó sẽ được hoàn trả với một giá trị lớn hơn.
Khái niệm tín dụng trên đây đƣợc hiểu theo ba mặt cơ bản sau đây:
+ Có sự chuyển giao quyền sử dụng một lượng giá trị từ người này sang người khác
+ Sự chuyển giao mang tính chất tạm thời
Khi hoàn lại giá trị đã chuyển giao cho người sở hữu, cần kèm theo một lượng giá trị dôi thêm gọi là lợi tức Để một quan hệ được coi là tín dụng, phải đảm bảo đầy đủ cả ba yếu tố cần thiết.
Tín dụng đã xuất hiện từ lâu, đồng hành cùng sự phát triển của sản xuất hàng hóa Sự hình thành của tín dụng bắt nguồn từ nhu cầu trao đổi và hỗ trợ tài chính trong quá trình sản xuất và thương mại.
- Có sự tồn tại và phát triển của hàng hóa
- Có nhu cầu bù đắp thiếu hụt khi gặp biến cố nhằm đảm bảo sản xuất kinh doanh, đảm bảo cuộc sống bình thường
Có nhiều định nghĩa khác nhau về tín dụng, tùy thuộc vào giác độ tiếp cận mà tín dụng có thể đƣợc hiểu là:
Tín dụng là quá trình trao đổi tài sản hiện tại để nhận lại tài sản tương tự trong tương lai Nó có thể được định nghĩa là mối quan hệ kinh tế, trong đó một người đồng ý cho người khác sử dụng tiền hoặc tài sản của mình trong một khoảng thời gian nhất định, với điều kiện phải hoàn trả sau đó.
Tín dụng xuất hiện trong nhiều hình thức khác nhau trong đời sống, trong đó tín dụng thương mại là việc doanh nghiệp bán hàng hóa cho khách hàng với điều kiện trả chậm Trong khi đó, tín dụng ngân hàng liên quan đến việc các ngân hàng thương mại huy động vốn từ khách hàng và cho vay lại cho những khách hàng khác nhằm mục đích sinh lợi.
Việc phát hành trái phiếu công khai bởi chính phủ và doanh nghiệp để vay vốn từ tổ chức và cá nhân được coi là hình thức tín dụng Trong nền kinh tế thị trường, cho thuê tài chính do các công ty cho thuê thực hiện cho doanh nghiệp cũng được xem là một hình thức tín dụng đặc thù.
1.2.2 Bản chất của tín dụng
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng một lượng giá trị nhất định, có thể là hiện vật hoặc tiền tệ, từ người sở hữu sang người sử dụng trong một thời gian cụ thể Khi đến hạn, người sử dụng phải hoàn trả một lượng giá trị lớn hơn cho người sở hữu, phần giá trị dôi ra này được gọi là lợi tức tín dụng.
Hoạt động tín dụng đã xuất hiện từ giai đoạn cuối của xã hội cộng sản, khi có sự phân công lao động và trao đổi hàng hóa, với hình thức ban đầu là cho vay nặng lãi Sự phát triển của lực lượng sản xuất và sự ra đời của chế độ tư hữu đã dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo trong công xã, nơi người giàu nắm giữ của cải và tiền tệ, trong khi người nghèo thiếu tư liệu sản xuất và sinh hoạt phải vay mượn với lãi suất cao Cho vay nặng lãi là một hình thức tín dụng đặc trưng cho các chế độ chiếm hữu nô lệ, phong kiến và giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản.
Cho vay nặng lãi thường phù hợp với nền sản xuất nhỏ, nơi người cho vay chiếm phần lớn sản phẩm thặng dư của nông dân và thợ thủ công Điều này dẫn đến việc tín dụng nặng lãi làm bần cùng hóa nhiều người sản xuất nhỏ và thúc đẩy sự xuất hiện của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa Tuy nhiên, khi chủ nghĩa tư bản phát triển, cho vay nặng lãi trở thành rào cản cho sự phát triển của nó do lãi suất tín dụng quá cao Chủ nghĩa tư bản chống lại nạn cho vay nặng lãi thông qua các luật lệ của nhà nước và các biện pháp kinh tế như thành lập ngân hàng và xây dựng hệ thống tín dụng tư bản chủ nghĩa.
Trong nền kinh tế thị trường, đồng tiền không chỉ phản ánh quan hệ cung cầu mà còn thể hiện quy luật giá trị Mọi hoạt động kinh tế đều cần nguồn vốn để vận hành, nhưng nguồn vốn tự có thường không đủ Sự tương tác giữa các chủ thể kinh tế cho phép luân chuyển vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, tối ưu hóa lợi ích cho người cho vay và đáp ứng nhu cầu của người đi vay với chi phí thấp Tín dụng trở thành yếu tố quan trọng, thúc đẩy xã hội tiến tới văn minh và thịnh vượng trong nền sản xuất lớn hiện đại Bản chất của tín dụng là quan hệ vay mượn giữa người cho vay và người đi vay, gặp nhau tại điểm cân bằng giữa nhu cầu và khả năng đáp ứng theo quy định của pháp luật và nguyên tắc tín dụng.
Vốn tín dụng được thể hiện dưới dạng tiền tệ hoặc hàng hóa, và quá trình vận động của nó có thể được tóm tắt qua ba giai đoạn chính.
Giai đoạn 1 của quá trình phân phối vốn tín dụng diễn ra dưới hình thức cho vay, trong đó vốn tiền tệ hoặc giá trị vật tư hàng hóa được chuyển từ người cho vay sang người đi vay Điểm khác biệt cơ bản giữa cho vay và mua bán hàng hóa là trong quan hệ cho vay, chỉ có một bên nhận giá trị và một bên nhượng đi giá trị, trong khi trong mua bán, giá trị chỉ thay đổi hình thái tồn tại giữa hai bên.
Giai đoạn 2 trong quá trình tái sản xuất liên quan đến việc sử dụng vốn tín dụng, cho phép người đi vay sử dụng giá trị vay để đáp ứng các nhu cầu cụ thể Tại giai đoạn này, vốn có thể được sử dụng trực tiếp nếu vay bằng hàng hóa, hoặc để mua hàng hóa nếu vay bằng tiền, nhằm phục vụ cho nhu cầu sản xuất hoặc tiêu dùng Tuy nhiên, người đi vay không có quyền sở hữu hoàn toàn giá trị này, mà chỉ được phép sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
Giai đoạn 3 của tín dụng là sự hoàn trả, đánh dấu sự kết thúc của một chu kỳ tín dụng Khi vốn tín dụng đã hoàn thành nhiệm vụ sản xuất hoặc tiêu dùng, người vay sẽ hoàn trả lại số vốn này cho người cho vay.
Sự hoàn trả tín dụng là đặc trưng cơ bản của tín dụng, phân biệt nó với các phạm trù kinh tế khác Quá trình này thể hiện sự quay trở về của giá trị, diễn ra dưới hình thức hàng hóa hoặc giá trị Tuy nhiên, sự vận động này không chỉ đơn thuần là phương tiện lưu thông, mà là sự chuyển động của một lượng giá trị Để đảm bảo tính bền vững, sự hoàn trả tín dụng cần được bảo tồn về mặt giá trị và gia tăng dưới dạng lợi tức tín dụng.
1.2.3 Chức năng của tín dụng
Trong nền kinh tế hàng hóa tiền tệ, tín dụng thực hiện ba chức năng cơ bản sau:
- Chức năng tập trung và phân phối lại vốn tiền tệ theo nguyên tắc có hoàn trả