LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHIẾN LƯỢC MARKETING HỖN HỢP
Khái niệm, vai trò của chiến lƣợc marketing hỗn hợp trong hoạt động ngân hàng
Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế đã dẫn đến sự gia tăng số lượng ngân hàng và các tổ chức tài chính phi ngân hàng như công ty bảo hiểm và bưu điện Điều này đặt ra thách thức cho các ngân hàng không chỉ trong việc cạnh tranh lẫn nhau mà còn với các đối thủ nước ngoài Để tồn tại và phát triển, ngân hàng cần thực hiện các giải pháp và chính sách linh hoạt nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, điều này yêu cầu ngân hàng phải có kiến thức vững về marketing.
Marketing ngân hàng dựa trên các nguyên tắc cơ bản của marketing, nhưng có những đặc thù riêng do lĩnh vực hoạt động liên quan đến tiền tệ Để thực hiện marketing ngân hàng hiệu quả, cần tuân thủ các đặc tính như tính hệ thống, tính khoa học, sự sáng tạo và tính thực tiễn.
Ngân hàng hoạt động dựa trên niềm tin và cần tổ chức khoa học để cung cấp dịch vụ hoàn hảo, đáp ứng nhu cầu khách hàng Marketing ngân hàng được định nghĩa là hệ thống quản lý nhằm thỏa mãn nhu cầu về vốn và dịch vụ của khách hàng mục tiêu, với các chính sách và biện pháp nhằm tối đa hóa lợi nhuận Qua đó, Marketing ngân hàng không chỉ dừng lại ở nhận thức mà còn được thực hiện linh hoạt thông qua công tác kế hoạch hóa.
Chiến lược, xuất phát từ từ Hy Lạp "Strategos", được áp dụng trong quân sự và được nhà lý luận quân sự Clawzevit định nghĩa là nghệ thuật chỉ huy các phương tiện nhằm đạt được chiến thắng.
Chiến lược, một thuật ngữ có nguồn gốc từ lĩnh vực quân sự, được định nghĩa bởi học giả Đào Duy Anh trong từ điển tiếng Việt là kế hoạch nhằm giành thắng lợi trên một hay nhiều mặt trận Trong bối cảnh quân sự, chiến lược được xem như nghệ thuật chỉ huy để đạt được thành công trong các trận đánh.
Chiến lƣợc Marketing, hay còn gọi là Marketing Strategy, là một khái niệm đã xuất hiện từ sớm với nhiều định nghĩa khác nhau Peter Drucker, một nhà tư vấn quản lý nổi tiếng và là tác giả của nhiều cuốn sách kinh doanh, đã đưa ra khái niệm về Chiến lược Marketing từ những năm 1970 Ông định nghĩa Chiến lược Marketing là một quá trình bao gồm việc phân tích môi trường, thị trường và các yếu tố cạnh tranh, nhằm xác định cơ hội, mối đe dọa và dự báo xu hướng tương lai trong lĩnh vực kinh doanh Qua đó, tổ chức có thể thiết lập mục tiêu và lựa chọn chiến lược phù hợp cho thị trường sản phẩm của mình.
Tác giả Subhush C.Jain trong cuốn sách “Marketing Planning and
Strategy” xuất bản năm 1999 cũng đề cập đến thuật ngữ “Chiến lƣợc
Chiến lược Marketing của một doanh nghiệp được hiểu là việc phân tích tổng thể các yếu tố mà doanh nghiệp đầu tư cho sản phẩm và thị trường Điều này bao gồm việc quản lý và điều tiết các yếu tố đó nhằm đạt được mục tiêu chung mà doanh nghiệp đã đề ra.
Theo Philip Kotler trong cuốn "Marketing Essentials", chiến lược Marketing được định nghĩa là một hệ thống các luận điểm logic, nhằm hướng dẫn tổ chức giải quyết nhiệm vụ Marketing Nó bao gồm các chiến lược cụ thể cho thị trường mục tiêu, hệ thống marketing và ngân sách chi tiêu cho Marketing Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược Marketing trong lập kế hoạch, bao gồm việc tổng hợp các chỉ tiêu kiểm tra, xác định nguy cơ và khả năng, cũng như xây dựng chương trình hành động và ngân sách.
David Aaker, một chuyên gia marketing nổi tiếng và giáo sư danh dự tại đại học California, định nghĩa Chiến lược Marketing là quá trình mà tổ chức tập trung nguồn lực vào các cơ hội để tăng doanh số và đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững Chiến lược Marketing bao gồm các hoạt động cơ bản và lâu dài, dựa trên phân tích tình hình chiến lược ban đầu, thẩm định và lựa chọn các chiến lược, cũng như định hướng đóng góp vào sự phát triển chung của doanh nghiệp.
Trong cuốn sách “Marketing cơ sở lý luận và thực hành”, tác giả Nguyễn Mạnh Tuân định nghĩa chiến lược Marketing là hệ thống các chính sách và biện pháp lớn nhằm triển khai và phối hợp các hoạt động Marketing để đạt được mục tiêu doanh nghiệp một cách hiệu quả Quan điểm này nhấn mạnh rằng chiến lược Marketing phản ánh thái độ tổng quát của doanh nghiệp đối với thị trường, đối thủ cạnh tranh, khách hàng và khả năng của chính doanh nghiệp Do đó, chiến lược Marketing được xem là một yếu tố quan trọng trong hệ thống chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
1.1.2 Vai trò của chiến lược Marketing
Ngày nay, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng đang gia tăng mạnh mẽ trong việc tìm kiếm nguồn vốn rẻ và tài trợ có rủi ro thấp Đồng thời, các ngân hàng cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các tổ chức phi ngân hàng, những đơn vị này cung cấp dịch vụ mà ngân hàng chưa khai thác Hơn nữa, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đặt ra thách thức buộc ngân hàng phải thay đổi để không bị tụt hậu.
Ngân hàng thương mại đã trải qua sự thay đổi mạnh mẽ theo thời gian, phản ánh đặc điểm của môi trường kinh doanh ở từng giai đoạn Tuy nhiên, không phải tất cả ngân hàng thương mại hiện nay đều hoạt động theo định hướng Marketing ngân hàng đầy đủ Dù vậy, các ngân hàng đều nhận thức rằng Marketing ngân hàng là công cụ kinh doanh hiện đại thiết yếu để tồn tại và phát triển.
Chiến lược Marketing hỗn hợp giúp doanh nghiệp xác định rõ hướng đi tương lai, từ đó tìm ra các phương thức đạt được mục tiêu Điều này hỗ trợ nhà quản trị trong việc phân tích, xem xét và lựa chọn các phương án phù hợp nhất cho doanh nghiệp Hơn nữa, chiến lược này còn cho phép nhà quản trị dự đoán thời điểm doanh nghiệp sẽ đạt được các mục tiêu cụ thể đã đề ra.
Chiến lược Marketing hỗn hợp cung cấp cho nhà quản trị cái nhìn rõ ràng về cơ hội và rủi ro trong kinh doanh hiện tại và tương lai Qua đó, họ có thể phân tích, đánh giá và dự báo các điều kiện trong môi trường kinh doanh, giúp tận dụng cơ hội và giảm thiểu nguy cơ Điều này cho phép doanh nghiệp vượt qua cạnh tranh và giành thế chủ động trên thị trường.
Chiến lược Marketing hỗn hợp cung cấp cho doanh nghiệp cơ sở để xây dựng các phương án và kế hoạch phù hợp với từng môi trường kinh doanh Điều này giúp nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng hiệu quả sản xuất và kinh doanh, từ đó củng cố vị thế trên thị trường.
Nội dung chiến lƣợc marketing hỗn hợp trong hoạt động ngân hàng
1.2.1 Chiến lược sản phẩm (Product)
Một số nội dung của chiến lƣợc sản phẩm:
- Xác định danh mục sản phẩm và thuộc tính cho từng sản phẩm
Danh mục sản phẩm dịch vụ của ngân hàng bao gồm các nhóm sản phẩm và dịch vụ được lựa chọn để phục vụ cho khách hàng mục tiêu.
Xác định các thuộc tính đặc trưng cho sản phẩm là rất quan trọng, bao gồm chất lượng, kiểu loại, tên, nhãn, biểu tượng, điều kiện sử dụng và dịch vụ sau bán Việc này giúp sản phẩm dịch vụ ngân hàng phù hợp với nhu cầu của từng loại khách hàng, đồng thời tạo ra sự khác biệt giữa các sản phẩm dịch vụ của ngân hàng này với ngân hàng khác.
- Hoàn thiện sản phẩm, dịch vụ ngân hàng:
Mặc dù các thuộc tính cơ bản của sản phẩm dịch vụ đã được xác định từ khi hình thành, việc bổ sung các thuộc tính mới là cần thiết để duy trì và phát triển sản phẩm Những thay đổi này có thể được thực hiện dựa trên phản hồi của khách hàng ngay khi sản phẩm mới ra mắt hoặc trong giai đoạn bão hòa để kéo dài tuổi thọ sản phẩm Quá trình hoàn thiện sản phẩm không chỉ tạo ra những tính năng ưu việt cho sản phẩm hiện tại mà còn giúp thu hút khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh Trong lĩnh vực ngân hàng, việc hoàn thiện sản phẩm dịch vụ thường tập trung vào các hướng phát triển cụ thể.
Để nâng cao trải nghiệm khách hàng, ngân hàng cần hiện đại hóa công nghệ, cải tiến thiết bị và phương tiện phục vụ, đồng thời đổi mới phong cách giao dịch của nhân viên Bên cạnh đó, việc hoàn thiện quy trình và đơn giản hóa thủ tục nghiệp vụ sẽ giúp tăng tính năng của sản phẩm dịch vụ, cung cấp thông tin kịp thời về những đổi mới, từ đó tạo thuận lợi cho khách hàng Cuối cùng, ngân hàng nên thay đổi cách thức phân phối bằng cách mở cửa giao dịch ngoài giờ hành chính và tăng cường các giao dịch qua hệ thống phân phối hiện đại.
- Phát triển sản phẩm mới:
Phát triển sản phẩm dịch vụ mới là yếu tố then chốt trong chiến lược sản phẩm ngân hàng, giúp đổi mới danh mục sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh Sự đổi mới này không chỉ quyết định sự tồn tại mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Sản phẩm dịch vụ mới của ngân hàng là những sản phẩm đầu tiên được đưa vào danh mục kinh doanh, và được phân loại thành hai loại chính.
Sản phẩm dịch vụ hoàn toàn mới là những sản phẩm chưa từng có trên thị trường và ngân hàng, giúp ngân hàng tránh được cạnh tranh và tạo ra nguồn thu nhập lớn Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn trong đầu tư vốn lớn, ngân hàng cần chủ động áp dụng các biện pháp hạn chế rủi ro, nhất là khi thiếu kinh nghiệm và khách hàng chưa quen với sản phẩm mới.
Sản phẩm dịch vụ mới không hoàn toàn là những sản phẩm sao chép, nghĩa là chúng chỉ mới đối với ngân hàng mà không mới với thị trường Do đã có sự cạnh tranh, thu nhập tiềm năng của ngân hàng có thể bị ảnh hưởng Tuy nhiên, việc phát triển loại dịch vụ này cho phép ngân hàng tận dụng lợi thế của người đi sau, giúp tránh những sai lầm của người đi trước Vì vậy, phát triển sản phẩm dịch vụ mới này trở thành trọng tâm trong xu thế phát triển của các ngân hàng hiện nay.
Quy trình phát triển sản phẩm mới:
Hình 1.1: Quy trình phát triển sản phẩm dịch vụ mới
( Nguồn: Giáo trình Marketing ngân hàng - Học viện ngân hàng)
Sự tiến bộ của công nghệ ngân hàng đã mang lại những thay đổi đáng kể trong hoạt động và sản phẩm dịch vụ của ngân hàng Việc ứng dụng công nghệ thông tin và công nghệ mạng không chỉ giúp ngân hàng đổi mới mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Chiến lƣợc sản phẩm mới
Thử nghiệm và kiểm định Đƣa sản phẩm ra thị trường ra đời nhiều sản phẩm mới: dịch vụ thẻ ATM, truy cập tài khoản 24/24, POS, InternetBanking, Mobile Banking…
Thay đổi nhu cầu của khách hàng: Xuất phát từ quan điểm của
Trong marketing ngân hàng, khách hàng là trung tâm và mục tiêu chính của chiến lược sản phẩm Để tối ưu hóa sự hài lòng, ngân hàng cần điều chỉnh chiến lược sản phẩm khi nhu cầu của khách hàng thay đổi, nhằm đáp ứng hiệu quả nhu cầu hiện tại và tương lai của họ.
Cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng đang gia tăng mạnh mẽ do số lượng ngân hàng và sản phẩm dịch vụ ngày càng nhiều Áp lực này thúc đẩy các ngân hàng phát triển các dịch vụ mới để tạo lợi thế cạnh tranh Việc theo dõi thường xuyên hoạt động và sản phẩm dịch vụ của đối thủ sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho việc xây dựng chính sách sản phẩm của ngân hàng.
Chính phủ quản lý hoạt động ngân hàng thông qua các quy định pháp luật, vì ngân hàng là ngành kinh doanh tiền tệ có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế xã hội Những thay đổi trong chính sách và pháp luật của Nhà nước sẽ tác động trực tiếp và gián tiếp đến chính sách sản phẩm của các ngân hàng.
Giá của sản phẩm dịch vụ ngân hàng thường khó xác định chính xác do tính tổng hợp của chúng Ví dụ, khi khách hàng gửi tiền vào ngân hàng, khoản tiền này không chỉ là một khoản tiết kiệm mà còn mở ra cơ hội sử dụng các dịch vụ khác như thanh toán và chuyển tiền.
Sản phẩm và dịch vụ ngân hàng có giá cả đa dạng và phức tạp, điều này dẫn đến việc các ngân hàng áp dụng nhiều phương pháp định giá khác nhau cho từng loại sản phẩm và dịch vụ.
Giá sản phẩm dịch vụ ngân hàng có tính nhạy cảm cao do ảnh hưởng của nhiều yếu tố đa dạng và thường xuyên thay đổi Vì vậy, ngân hàng cần xây dựng và điều hành chính sách giá một cách linh hoạt, phù hợp với đặc điểm và tính chất hoạt động kinh doanh của mình.
Các căn cứ để xây dựng chiến lƣợc Marketing hỗn hợp
1.3.1 Căn cứ vào khách hàng
Khách hàng đóng vai trò then chốt trong việc xác định giá trị Marketing, như Dave Illingworth, cựu Tổng giám đốc Lexus US, đã nhấn mạnh rằng "Sự trung thành của khách hàng là động cơ quan trọng nhất cho hiệu quả tài chính lâu dài" Điều này cho thấy rằng, nếu không có khách hàng, ngân hàng sẽ không có đối tượng phục vụ và chiến lược Marketing sẽ trở nên vô nghĩa Do đó, Marketing cần tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời xây dựng lòng tin và sự trung thành từ phía họ.
Chiến lược Marketing hướng vào khách hàng tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và đáp ứng những nhu cầu đó Điều quan trọng là tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng, giúp phân biệt doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh Để xây dựng một chiến lược Marketing thực sự hiệu quả, các nhà hoạch định cần phân đoạn thị trường theo hai phương pháp.
Cách 1: Phân đoạn theo mục đích sử dụng là căn cứ vào mục đích của khách hàng trong việc sử dụng sản phẩm và dịch vụ
Cách 2: Phân đoạn thị trường dựa trên khả năng đáp ứng của khách hàng, xuất phát từ những giới hạn về nguồn lực của doanh nghiệp so với nhu cầu lớn từ thị trường.
1.3.2 Căn cứ vào Ngân hàng
Khi xây dựng chiến lược Marketing cho ngân hàng, việc xem xét yếu tố khách hàng là quan trọng, nhưng ngân hàng cũng cần nhận thức rõ khả năng nội tại của mình Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu là bước thiết yếu trong phân tích điều kiện lập kế hoạch chiến lược, giúp nhận diện cơ hội và thách thức trong tương lai Phân tích này cung cấp thông tin cần thiết cho nhà quản lý để đảm bảo thành công khi đối mặt với các cơ hội Các nhà quản trị Marketing có thể áp dụng hai phương pháp phân tích nguồn lực: liệt kê từng yếu tố và phân tích SWOT để đánh giá tình hình hiện tại.
Phương pháp phân tích nguồn lực tập trung vào các yếu tố sau:
Năng lực tài chính và sự sẵn sàng về nguồn tài chính là yếu tố quan trọng, bao gồm chi phí vốn, sự ổn định tài chính, lưu lượng tiền mặt, khả năng huy động vốn và cơ cấu nợ.
Khả năng về nguồn nhân lực và tổ chức quản lý là yếu tố quan trọng trong ngân hàng Cần thực hiện phân tích, đánh giá và dự báo về nhân lực ở cả ba cấp, nhằm xác định thế mạnh và điểm yếu của nguồn nhân lực Bên cạnh đó, trình độ quản lý, khả năng phản ứng nhanh, hệ thống thông tin và các thủ tục hành chính cũng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
- Năng lực về trình độ công nghệ
- Năng lực Marketing: Thương hiệu của ngân hàng, thị phần, chất lƣợng sản phẩm, hiệu quả về các mặt nhƣ định giá, phân phối, khuyến mại
Phương pháp SWOT là công cụ phân tích giúp tổ chức đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của mình, đồng thời so sánh với những thay đổi trong môi trường và thị trường, đặc biệt là trước các đối thủ cạnh tranh Ngoài ra, phương pháp này cũng cần chỉ ra khả năng huy động và sử dụng nguồn lực của ngân hàng để đạt được các mục tiêu Marketing cụ thể.
1.3.3 Căn cứ vào đối thủ cạnh tranh
Marketing đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh các ngân hàng phải đối mặt với sự biến động không ngừng của môi trường kinh doanh Cuộc chiến giành thị trường ngày càng khốc liệt cả trong và ngoài nước, yêu cầu các ngân hàng phải điều chỉnh cấu trúc và phương thức hoạt động để nâng cao khả năng khám phá cơ hội và vị thế cạnh tranh Việc áp dụng các giải pháp Marketing năng động và hiệu quả là điều cần thiết để thích ứng với môi trường hiện tại Do đó, marketing đã trở thành một công cụ cạnh tranh không thể thiếu đối với các nhà quản trị ngân hàng trong nền kinh tế thị trường.
Xây dựng một chiến lược Marketing hỗn hợp hiệu quả không chỉ nhằm mục tiêu thỏa mãn nhu cầu khách hàng mà còn giúp ngân hàng vượt qua các đối thủ cạnh tranh Việc nghiên cứu và phân tích đối thủ là cần thiết để xác định các lợi thế cạnh tranh, từ đó phát triển các chiến lược phù hợp Đối thủ cạnh tranh bao gồm những công ty và tổ chức có khả năng tác động tiêu cực đến thị phần và khách hàng của ngân hàng, do đó việc hiểu rõ họ là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao vị thế trên thị trường.
Theo quan điểm của Peter Doyle về "Marketing dựa trên giá trị", việc xây dựng kế hoạch cần phải phân tích đối thủ cạnh tranh thông qua năm câu hỏi chính.
Để xác định đối thủ cạnh tranh, trước tiên cần trả lời câu hỏi “Ai là đối thủ cạnh tranh?” Bao gồm các loại đối thủ như sau: đối thủ cạnh tranh trực tiếp (Direct competitor) là những công ty cùng kinh doanh sản phẩm tương tự; đối thủ cạnh tranh tiềm năng (Potential competitor) là những công ty hiện không cạnh tranh trong cùng phân khúc nhưng có khả năng tham gia trong tương lai; đối thủ cạnh tranh gián tiếp (Indirect competitor) là những hãng cung cấp sản phẩm khác nhưng đáp ứng cùng nhu cầu; và đối thủ cạnh tranh mới chớm (Incipient competitor) là những công ty mới xuất hiện trên thị trường.
Việc tìm hiểu các chiến lược cạnh tranh của đối thủ là rất quan trọng, bao gồm việc phân tích các chiến lược mà họ đang áp dụng để xác định điểm mạnh, điểm yếu và vị thế của họ trên thị trường Đồng thời, cần xem xét mục tiêu của doanh nghiệp đó, liệu họ đang tập trung vào việc mở rộng thị phần hay gia tăng doanh số.
Xác định điểm yếu của đối thủ cạnh tranh và phân tích điểm yếu của chính ngân hàng là bước quan trọng trong việc hiểu rõ những thách thức có thể ảnh hưởng đến vị thế của ngân hàng trên thị trường Bằng cách trả lời hai câu hỏi này, ngân hàng có thể nhận diện các vấn đề tiềm ẩn và từ đó xây dựng chiến lược thay đổi phù hợp nhằm tạo ra một bức tường phòng thủ vững chắc.
Cuối cùng, để xác định hướng đi cho ngân hàng, chúng ta cần xây dựng các kế hoạch hành động cụ thể, trong đó xác định rõ các chiến lược cốt lõi Điều này bao gồm việc đặt ra các câu hỏi quan trọng như: Chiến lược cốt lõi của ngân hàng hiện tại là gì và nó nên thay đổi ra sao trong tương lai? Hơn nữa, việc tổ hợp Marketing sẽ giúp ngân hàng tổng hợp tất cả các quyết định nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tổng quan về phương pháp nghiên cứu
2.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả áp dụng các phương pháp thống kê kinh tế để thu thập, tổng hợp và phân tích dữ liệu một cách khoa học, nhằm đánh giá tình hình và phân tích các mối quan hệ Đề tài sử dụng cả dữ liệu sơ cấp và thứ cấp để phục vụ cho việc phân tích và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện chiến lược Marketing hỗn hợp tại TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy.
Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo hàng năm của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy, bao gồm báo cáo tổng kết, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo quyết toán và các tài liệu nghiên cứu về marketing ngân hàng đã được công bố trên báo chí và Internet.
Các báo cáo khoa học và luận văn của các tác giả trước đây đã được sử dụng làm tài liệu tham khảo và được kế thừa một cách hợp lý trong luận văn này.
Để thu thập số liệu sơ cấp, chúng tôi tiến hành khảo sát mẫu từ những khách hàng đang sử dụng dịch vụ tại BIDV Cầu Giấy Qua việc điều tra thực tế, chúng tôi đã thu thập ý kiến của các khách hàng đã trải nghiệm các dịch vụ ngân hàng.
2.1.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Tác giả tiến hành xử lý dữ liệu thứ cấp bằng các phương pháp mô tả, so sánh và đồ thị để đánh giá ưu, nhược điểm của sản phẩm dịch vụ tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy Qua đó, tác giả cũng phân tích thực trạng chiến lược Marketing hỗn hợp của ngân hàng này Để làm rõ hơn các vấn đề và tình hình, tác giả áp dụng phương pháp phân tích thống kê, quy nạp và nội suy từ các dữ liệu đã thu thập.
Dựa trên các tài liệu đã tổng hợp, bài viết áp dụng các phương pháp phân tích thống kê như số tương đối, số tuyệt đối, số bình quân, lượng tăng (giảm) tuyệt đối và tốc độ tăng (giảm) tương đối để phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng qua các năm, nhằm đáp ứng mục đích nghiên cứu đã đề ra.
- Xử lý dữ liệu sơ cấp Ứng dụng các kỹ thuật phân tích thống kê bằng
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược Marketing hỗn hợp tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy là một nhiệm vụ quan trọng Việc hiểu rõ các nhân tố này giúp ngân hàng tối ưu hóa các hoạt động Marketing, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Các yếu tố như thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh, và xu hướng tiêu dùng đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng chiến lược Marketing phù hợp và hiệu quả.
2.1.3 Phương pháp phân tích và tổng hợp
Phương pháp phân tích chiến lược Marketing hỗn hợp của Ngân hàng TMCP ĐT&PT Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy tập trung vào việc phân chia đối tượng thành các bộ phận và yếu tố cụ thể, giúp nghiên cứu một cách khách quan và toàn diện Đồng thời, phương pháp này cũng tổng hợp số liệu và thông tin để hỗ trợ quá trình phân tích, từ đó tìm ra những điểm chung và khái quát cần thiết trong việc xây dựng chiến lược Marketing hỗn hợp cho lĩnh vực tài chính ngân hàng.
2.1.4 Phương pháp nghiên cứu tại bàn
Phương pháp áp dụng kỹ năng internet và điện thoại để thu thập, khai thác và tìm kiếm thông tin về thị trường tài chính ngân hàng tại Hà Nội và các đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng.
2.1.5 Phương pháp mô hình hóa
Từ các báo cáo thống kê và các số liệu thu thập đƣợc, xây dựng biểu đồ, bảng số liệu phục vụ cho việc nghiên cứu, phân tích
2.1.6 Phương pháp so sánh Đối chiếu, đánh giá đƣợc chiến lƣợc Marketing hỗn hợp của Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy với những lý luận đã đƣợc nghiên cứu Ngoài ra, luận văn còn đối chiếu, so sánh việc xây dựng và thực hiện chiến lƣợc Marketing hỗn hợp của Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy với một số ngân hàng khác
Từ năm 2010 đến năm 2014, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy đã thực hiện nhiều hoạt động liên quan đến chiến lược Marketing hỗn hợp Các số liệu thống kê cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong các hoạt động tiếp thị, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Việc áp dụng các chiến lược Marketing phù hợp đã giúp chi nhánh thu hút khách hàng và mở rộng thị phần trong giai đoạn này.
Quy trình nghiên cứu
Tác giả sẽ trình bày chi tiết quy trình nghiên cứu, bao gồm phương pháp nghiên cứu, cách thu thập thông tin, cũng như phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu Nghiên cứu được thực hiện thông qua các bước cụ thể sau đây.
- Bước 1: Xác định vấn đề nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu
- Bước 2: Xây dựng khung lý thuyết
- Bước 3: Thu thập số liệu
- Bước 4: Phân tích số liệu bằng các phương pháp khác nhau
- Bước 5: Kết luận về kết quả nghiên cứu được
2.2.1 Xác định đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu chiến lược Marketing hỗn hợp tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy bao gồm các yếu tố quan trọng như chiến lược sản phẩm, chiến lược giá, chiến lược phân phối, chiến lược xúc tiến hỗn hợp, chiến lược phương tiện hữu hình, chiến lược quy trình dịch vụ và chiến lược con người Những chiến lược này đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh và tạo ra giá trị cho khách hàng.
Thời gian nghiên cứu từ năm 2010 đến năm 2014
2.2.2 Xây dựng khung lý thuyết
Chiến lược Marketing tại ngân hàng là một lĩnh vực quan trọng, bao gồm các khái niệm và nội dung thiết yếu để phát triển hiệu quả Việc tìm hiểu cơ sở lý thuyết về chiến lược Marketing giúp xác định các yếu tố cần thiết trong việc xây dựng chiến lược Marketing hỗn hợp, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu khách hàng trong ngành ngân hàng.
2.2.3 Thu thập và phân tích số liệu
- Thống kê, tổng hợp các báo cáo của các phòng ban trong giai đoạn từ năm 2010 đến năm 2014
- Tham khảo các chính sách, quy định của Nhà nước và tham khảo ý kiến của các nhà quản trị ngân hàng
2.2.4 Kết luận và kết quả nghiên cứu được
Bài viết đánh giá những ưu điểm và hạn chế của chiến lược Marketing tại Ngân hàng BIDV Cầu Giấy Dựa trên phân tích này, chúng tôi đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện chiến lược Marketing hỗn hợp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy.
THỰC TRẠNG CHIẾN LƯỢC MARKETING HỖN HỢP TẠI NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƢ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH CẦU GIẤY
Giới thiệu chung về ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy
3.1.1 Sự ra đời của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) được thành lập vào năm 1957, với tiền thân là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, theo Nghị định số 177/NĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ BIDV có nhiệm vụ nhận vốn từ Ngân sách Nhà nước để cho vay các dự án xây dựng đầu tư cơ bản Hiện nay, BIDV là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất tại Việt Nam, cung cấp đa dạng dịch vụ cho vay, nhận tiền gửi và các dịch vụ ngân hàng cho mọi thành phần kinh tế.
Ngân hàng TMCP Đầu Tƣ và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy là một trong những chi nhánh cấp I của ngân hàng này, với lịch sử hình thành và phát triển được ghi dấu qua nhiều mốc quan trọng.
• Ngày 31/10/1963, Chi điếm 2 thuộc Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết
Hà Nội (tiền thân của Chi nhánh Cầu Giấy hện nay) đƣợc thành lập
Vào ngày 24 tháng 6 năm 1981, Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam đã được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam Chi nhánh 2 cũng được đổi tên thành Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Cầu Giấy, trực thuộc Chi nhánh Hà Nội trong hệ thống Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam.
Vào ngày 14 tháng 11 năm 1990, Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam đã chính thức đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Cùng với sự thay đổi này, Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Cầu Giấy cũng được đổi tên thành Chi nhánh Ngân hàng ĐT&PT Cầu Giấy.
• Ngày 16/4/2004, Chi nhánh Cầu Giấy đƣợc nâng cấp lên chi nhánh cấp I trở thành một chi nhánh độc lập trong hệ thống Ngân hàng ĐT&PT Việt Nam
Vào ngày 01/05/2012, Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã chuyển đổi mô hình hoạt động thành Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Trong quá trình này, Chi nhánh Ngân hàng ĐT&PT Cầu Giấy cũng được đổi tên thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy.
3.1.2 Các yếu tố nguồn lực của BIDV Cầu Giấy
3.1.2.1 Tình hình về lao động
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy đã không ngừng mở rộng mạng lưới kênh phân phối để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và thúc đẩy hoạt động kinh doanh Đến cuối năm 2014, chi nhánh đã tổ chức 12 phòng nghiệp vụ tại trụ sở chính cùng với 11 phòng và điểm giao dịch trực thuộc, được phân chia theo các nghiệp vụ cụ thể theo mô hình TA2.
- Khối Quan hệ khách hàng: Bao gồm các phòng:
+ Phòng Quan hệ khách hàng 1: Quản lý khách hàng doanh nghiệp thuộc nhóm ngành xây lắp
+ Phòng Quan hệ khách hàng 2: Quản lý khách hàng doanh nghiệp thuộc nhóm ngành thương mại, dịch vụ, …
+ Phòng Quan hệ khách hàng cá nhân: Quản lý khách hàng cá nhân, chịu trách nhiệm phát triển dịch vụ phi tín dụng
- Khối quản lý rủi ro: Chịu trách nhiệm quản lý rủi ro chung của toàn chi nhánh
- Khối tác nghiệp: Bao gồm các phòng:
Phòng Quản trị tín dụng đảm nhận vai trò quản lý hồ sơ tín dụng và thực hiện việc tạo lập hợp đồng trên hệ thống mạng SIBS dựa trên hồ sơ tín dụng đã được xác nhận.
+ Phòng Giao dịch khách hàng doanh nghiệp: Tác nghiệp các giao dịch khách hàng doanh nghiệp
+ Phòng Giao dịch khách hàng cá nhân: Tác nghiệp các giao dịch khách hàng cá nhân
+ Phòng Thanh toán quốc tế: Kinh doanh ngoại tệ, thực hiện chuyển tiền quốc tế
- Khối quản lý nội bộ: Phòng Tài chính kế toán, Phòng Kế hoạch tổng hợp, Phòng Tổ chức hành chính
- Khối trực thuộc: Bao gồm 06 phòng giao dịch và 05 Quỹ tiết kiệm
Hội đồng nghiên cứu khoa học
Hôi đồng xây dựng cơ bản
Hội đồng thi đua khen thưởng
Phòng giao dịch Dịch vọng Phòng GD Hồ Tùng Mậu PGD Thanh Xuân Bắc PGD Thanh Xuân trung
Khối trực thuộc PGD Xuân La
QTK Lê Trọng Tấn QTK Nghĩa Đô QTK Bắc Từ Liêm QTK Định Công QTK Hoàng Văn Thái
Phòng Quản trị tín dụng Phòng GDKH cá nhân Phòng GDKH doanh nghiệp Phòng TT Quốc tế
Khối quan hệ khách hàng
Phòng quan hê KH 1 Phòng quan hệ KH 2 Phòng quan hệ KH cá nhân
Khối quản lý nội bộ
Phòng Kế hoạch tổng hợp Phòng tổ chức hành chính
Phòng Tài chính –Kế toán toán
Khối quản lý rủi ro
Phòng quản lý rủi ro
Hình 3.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức và bộ máy hoạt động của BIDV Cầu Giấy
Cơ cấu nguồn nhân lực Chi nhánh Cầu Giấy theo vị trí công tác:
+ Trưởng/phó phòng và tương đương: 42 người
+ Lao động chuyên môn nghiệp vụ: 148 người
+ Lao động giản đơn: 08 người
Chi nhánh sở hữu nguồn nhân lực trẻ với độ tuổi trung bình là 32, bao gồm 190 cán bộ có trình độ đại học và trên đại học Đội ngũ này đáp ứng tốt các yêu cầu chuyên môn và thực hiện hiệu quả các chỉ tiêu được giao.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Cầu Giấy là một trong những chi nhánh lớn của hệ thống ngân hàng này Tính đến ngày 31/12/2014, ngân hàng có vốn tự có đạt 36.704 tỷ đồng, trong đó vốn tự có cấp I là 24.372 tỷ đồng và cấp II là 12.332 tỷ đồng, vượt trội hơn so với nhiều ngân hàng khác, chỉ đứng sau Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT Nhờ vào nguồn vốn mạnh mẽ, BIDV Cầu Giấy có khả năng cung cấp các khoản tín dụng và bảo lãnh lớn, góp phần nâng cao vị thế trong hệ thống BIDV.
Vào năm 2014, tổng tài sản của BIDV Cầu Giấy đạt 7.400 tỷ đồng, tăng 1.500 tỷ đồng so với đầu năm Nguồn vốn huy động từ các tổ chức kinh tế và dân cư đạt 7.108 tỷ đồng, tăng 1.257 tỷ đồng so với đầu năm.
Năm 2014, BIDV Cầu Giấy đã tập trung vào việc duy trì tăng trưởng tín dụng ổn định, nâng cao tỷ lệ dư nợ có đảm bảo, đồng thời chú trọng hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ, và mở rộng hoạt động kinh doanh dịch vụ.
3.1.2.3 Tình hình về cơ sở vật chất
Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2014, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy có trụ sở chính tại 106 đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, Hà Nội, cùng với 11 phòng giao dịch và điểm giao dịch trực thuộc, tất cả đều tọa lạc trong thành phố Hà Nội.
Mỗi cán bộ công nhân viên ngân hàng đều được trang bị máy tính để bàn, điện thoại bàn và đồng phục Đặc biệt, các giao dịch viên trực tiếp làm việc với khách hàng về tiền mặt sẽ được cung cấp thêm máy đếm tiền và các thiết bị cần thiết cho công việc.
Thƣ̣c tra ̣ng chiến lƣợc Marketing hỗn hợp ta ̣i Ngân hàng Đ ầu tƣ và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy
tƣ và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Cầu Giấy
3.2.1 Công tác phát triển sản phẩm
Hệ thống BIDV, đặc biệt là Chi nhánh Cầu Giấy, đã phát triển một danh mục sản phẩm và dịch vụ phong phú, phù hợp với nhu cầu đa dạng của từng đối tượng khách hàng, nhằm tối ưu hóa sự hài lòng của mọi khách hàng.
Sản phẩm tiền gửi là nhóm sản phẩm đa dạng nhất, phục vụ lượng khách hàng lớn nhất, bao gồm tiền gửi cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức khác Đây là nền tảng quan trọng cho công tác huy động vốn, luôn được nghiên cứu và phát triển để thu hút khách hàng Mặc dù là sản phẩm truyền thống, nhưng các sản phẩm tiền gửi liên tục được cải tiến với nhiều tiện ích mới, nhằm đáp ứng nhu cầu tích lũy vốn của dân cư và sử dụng nguồn vốn nhàn rỗi của doanh nghiệp Để tạo lợi thế cạnh tranh, BIDV trung ương đã thành lập Ban Phát triển sản phẩm, chuyên nghiên cứu nhu cầu thị trường và sản phẩm của đối thủ, nhằm phát triển nhiều sản phẩm tiền gửi mới phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Kế hoạch tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi chính sách sản phẩm của BIDV, đồng thời nghiên cứu thị trường và sản phẩm tiền gửi, lãi suất của đối thủ cạnh tranh Nó cũng tập hợp ý kiến khách hàng để phản ánh kịp thời đến Ban Phát triển sản phẩm Bên cạnh đó, kế hoạch này còn chủ động xây dựng cơ chế linh hoạt cho từng sản phẩm và đối tượng khách hàng, nhằm đạt mục tiêu huy động vốn và thu hút khách hàng Hiện tại, hệ thống sản phẩm tiền gửi của BIDV Cầu Giấy rất đa dạng và đầy đủ.
+ Hợp đồng tiền gửi, tiết kiệm có kỳ hạn thông thường
+ Tiết kiệm tích lũy bảo an, tiết kiệm trẻ em
+ Tiết kiệm bậc thang, tiết kiệm linh hoạt, siêu linh hoạt, tiết kiệm dự thưởng, thẻ cào…
Nhóm sản phẩm tiền gửi đã đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tạo ra nhiều lợi thế cạnh tranh Sản phẩm tiết kiệm bậc thang của ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam đã lâu được biết đến, nhưng sản phẩm tiết kiệm linh hoạt 12 tháng của BIDV lại thu hút khách hàng nhờ vào việc giữ nguyên lãi suất cam kết trong suốt thời gian gửi Khách hàng cũng được tính lãi theo số ngày thực tế khi rút trước hạn, chỉ cần cam kết gửi đủ tháng đầu tiên mà không bị giảm lãi suất trong 6 tháng tiếp theo, điều này đã khiến sản phẩm của BIDV trở nên phổ biến.
Từ năm 2002, BIDV đã hiện đại hóa công nghệ ngân hàng với hệ thống giao dịch một cửa và công nghệ thanh toán trực tuyến "gửi một nơi, rút nhiều nơi", mang lại sự nhanh chóng và tiện lợi cho khách hàng trên toàn quốc Khách hàng có thể thực hiện các giao dịch như gửi, rút, chuyển tiền tại một quầy giao dịch duy nhất, được nhân viên hỗ trợ tận tình và nhận tiền chỉ trong vài giây Điều này không chỉ làm hài lòng khách hàng mà còn tạo lợi thế cạnh tranh cho BIDV Cầu Giấy so với các ngân hàng khác trong khu vực.
Công tác huy động vốn của Chi nhánh đã ghi nhận những kết quả tích cực, với nguồn vốn tăng trưởng nhanh chóng và sự mở rộng đối tượng khách hàng cũng như phạm vi huy động Dưới đây là một số thành tựu nổi bật trong hoạt động huy động vốn.
Bảng 3.1: Tình hình huy động vốn của Chi nhánh Cầu Giấy Đơn vị: tỷ đồng, %
2 Cơ cấu huy động vốn
- Huy động vốn ngắn hạn 1.816 2.112 2.387 4.016 3.920
Tỷ trọng vốn huy động ngắn hạn 63 72 71 65 55.7
- Huy động vốn trung dài hạn 1.067 825 975 2.176 3.110
Tỷ trọng vốn huy động trung dài hạn
2.2 Theo đối tượng khách hàng
- Huy động vốn của KH DN 1.460 1.272 1.526 2.665 3.110
Tỷ trọng vốn của KH DN 51 44 45 43 44
- Huy động vốn của KH cá nhân 1,423 1,665 1,836 3.527 3.920
Tỷ trọng vốn huy động của KH cá nhân
Tỷ trọng vốn huy động bằng VND 81 82 81 88 89
Tỷ trọng vốn huy động bằng ngoại tệ
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm 2010 - 2014)
Trong những năm qua, Chi nhánh đã xác định huy động vốn là nhiệm vụ hàng đầu trong hoạt động kinh doanh Để đạt được mục tiêu này, Chi nhánh đã tập trung mọi nguồn lực và tích cực đẩy mạnh các hoạt động huy động vốn Bằng cách triển khai các sản phẩm tiền gửi tiện ích, Chi nhánh đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, góp phần mang lại kết quả khả quan cho tổng nguồn vốn.
Trong năm năm, từ năm 2010 đến năm 2014, tốc độ tăng trưởng bình quân huy động vốn cuối kỳ đạt 30%, huy động vốn bình quân đạt 38%
Về cơ cấu vốn huy động:
Trong giai đoạn 2010 - 2014, cơ cấu kỳ hạn huy động vốn của Chi nhánh không ổn định, đặc biệt là đối với tiền gửi ngắn hạn Cụ thể, tỷ trọng tiền gửi ngắn hạn năm 2010 đạt 63%, tăng lên 72% vào năm 2011, sau đó giảm nhẹ xuống 71% vào năm 2012.
2013 là 65%và năm 2014 là 55.7% Tỷ lệ tiền gửi trung dài hạn tương ứng giảm từ 37% năm 2010 xuống còn 29% năm 2011, 35% năm 2013 và năm
Từ năm 2010 đến 2014, tỷ lệ huy động vốn đã tăng mạnh, đạt 44,3% vào năm 2014, chủ yếu do lãi suất huy động vốn ngắn hạn tăng cao và tâm lý kỳ vọng lãi suất tiếp tục tăng Sự xuất hiện của các kênh đầu tư như bất động sản và chứng khoán cũng khiến khách hàng ưa chuộng kỳ hạn ngắn Tuy nhiên, vào năm 2013 và 2014, lãi suất dài hạn đã được điều chỉnh cao hơn lãi suất ngắn hạn, cùng với các sản phẩm tiết kiệm linh hoạt lãi suất cao, đã thu hút khách hàng chuyển dần từ kỳ hạn ngắn sang kỳ hạn dài 12 tháng, làm tỷ lệ huy động vốn trung dài hạn tăng lên 55,6%.
Trong giai đoạn 2010-2014, cơ cấu huy động vốn của Chi nhánh đã có nhiều biến động, đặc biệt là sự giảm đáng kể tỷ trọng vốn huy động từ khách hàng cá nhân do ảnh hưởng của lãi suất, thị trường chứng khoán, bất động sản và giá vàng Những biến động này phản ánh sự thay đổi trong chính sách huy động vốn và khó khăn trong việc thu hút vốn trong bối cảnh kinh tế không ổn định Tuy nhiên, vào năm 2013-2014, khi thị trường vàng và bất động sản suy thoái, ngân hàng đã trở thành nơi cất giữ và tiết kiệm an toàn, thu hút lại sự quan tâm của khách hàng.
Theo loại tiền, tỷ trọng vốn huy động bằng VND trong tổng số vốn huy động luôn duy trì ở mức cao, với tốc độ tăng trưởng trung bình đạt 38%/năm Cụ thể, tỷ trọng này là 81% vào năm 2010, 82% năm 2011, 81% năm 2012 và tăng lên 88% vào năm 2013 Trong khi đó, tỷ trọng tiền gửi ngoại tệ vẫn còn rất khiêm tốn.
Trong những năm qua, BIDV Cầu Giấy đã duy trì hoạt động huy động vốn hiệu quả nhờ vào một lượng khách hàng ổn định và danh mục sản phẩm đa dạng như tiền gửi thanh toán bằng Việt Nam đồng, tiền gửi ngoại tệ, và các hình thức tiết kiệm khác Chi nhánh linh hoạt điều chỉnh chính sách lãi suất phù hợp với từng đối tượng khách hàng, từ đó bảo đảm giữ vững và phát triển nền khách hàng truyền thống Tổng số vốn huy động tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, với tỷ lệ tăng trưởng 102% năm 2011 so với 2010, 114% năm 2012 so với 2011, và 191% năm 2013 so với 2012, cho thấy khả năng huy động vốn của chi nhánh ngày càng được cải thiện.
Sản phẩm tín dụng của BIDV Cầu Giấy là một trong những dòng sản phẩm truyền thống, phong phú và đa dạng, nhằm đáp ứng nhu cầu vay vốn của cả khách hàng doanh nghiệp và các tầng lớp dân cư.
Sản phẩm tín dụng này là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm nguồn vốn lưu động để hỗ trợ hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ của họ.
* Cho vay trung, dài hạn
BIDV, với gần 50 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tín dụng đầu tư phát triển, đã khẳng định uy tín của mình qua vai trò ngân hàng đầu mối trong việc dàn xếp các khoản cho vay hợp vốn cho các dự án đầu tư quy mô lớn Ngân hàng cung cấp nhiều hình thức tín dụng trung và dài hạn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Cho vay đầu tƣ xây dựng mới
Cho vay đầu tƣ mở rộng, đầu tƣ thiết bị bổ sung
Cho vay trả nợ nước ngoài
Cho vay các phương án kinh doanh có thời hạn trên một năm (thi công trả chậm, bán hàng trả chậm…)
Bảng 3.2: Tình hình hoạt động tín dụng của Chi nhánh Cầu Giấy Đơn vị: tỷ đồng, %
1 Tổng dƣ nợ tín dụng bình quân 1,489 1,751 2,232 2,785 3.310
2 Tổng dƣ nợ tín dụng cuối kỳ 1,767 1,899 2,356 2,912 3.512
- Dƣ nợ cho vay ngắn hạn 1,113 1,501 1,673 2,009 2.413
- Dƣ nợ cho vay trung và DH 654 398 683 903 1.099
3.2 Theo đối tượng khách hàng
- Dƣ nợ của KH DN 1,727 1,856 2,260 2,697 3.211
- Dƣ nợ của KH cá nhân 40 43 96 215 301
Tỷ trọng dƣ nợ bán lẻ 2.27 2.28 4.08 5.9 8.6
4 Tỷ trọng DN nhóm 2/Tổng DN 21,7 14,2 6,63 8,70 6.6
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm 2010 - 2014)
Bảng 3.2 cho thấy dƣ nợ cho vay tăng của Chi nhánh tăng nhanh qua các năm, đặc biệt là năm 2010 Tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 32%/năm
Cơ cấu cho vay được điều chỉnh theo hướng tích cực, thể hiện ở chỗ:
- Tỷ trọng dƣ nợ bằng ngoại tệ tăng từ 11% năm 2010 lên 18% năm
2014 góp phần tạo ra sự phù hợp giữa cơ cấu nguồn vốn và cơ cấu sử dụng vốn theo loại tiền tệ Về chất lƣợng tín dụng: