Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Văn An (1992), Hệ thống ký năng giáo dục trên lớp của môn giáo dục học và quy trình rèn luyện kỹ năng sư phạm đó cho giáo sinh – luận án PTS, ĐHSPHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống ký năng giáo dục trên lớp của môn giáo dục học và quy trình rèn luyện kỹ năng sư phạm đó cho giáo sinh – |
Tác giả: |
Nguyễn Văn An |
Năm: |
1992 |
|
2. Nguyễn Ngọc Bảo(1995), Tổ chức hoạt động dạy học ở trường trung học, NXB Đại học Sư phạm, HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổ chức hoạt động dạy học ở trường trung học |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Nhà XB: |
NXB Đại học Sư phạm |
Năm: |
1995 |
|
3. Nguyễn Thanh Bình (1998), Cải tiến tổ chức hoạt động giáo dục trong trường trung học cơ sở theo phương thức hợp tác, Đề tài cấp cơ sở, Mã số B 69 - 49 - 14, Viện chiến lược và chương trình giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cải tiến tổ chức hoạt động giáo dục trong trường trung học cơ sở theo phương thức hợp tác |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Bình |
Nhà XB: |
Viện chiến lược và chương trình giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
4. Nguyễn Văn Cường/ BERND MEIER (2012), Lý luận dạy học hiện đại: Mội số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận dạy học hiện đại: Mội số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Cường, BERND MEIER |
Năm: |
2012 |
|
6. Vũ Dũng (2000), Tâm lý học xã hội, NXB khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học xã hội |
Tác giả: |
Vũ Dũng |
Nhà XB: |
NXB khoa học xã hội |
Năm: |
2000 |
|
7. Nguyễn Văn Đạm (1999), từ điển từ điển liên tưởng tiếng việt, NXB khoa học kỹ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
từ điển từ điển liên tưởng tiếng việt |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Đạm |
Nhà XB: |
NXB khoa học kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
8. Đoàn Thị Thu Hà – Nguyễn Thị Ngọc Huyền (2010), Giáo trình quản trị học, NXB Phương Đông, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản trị học |
Tác giả: |
Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nhà XB: |
NXB Phương Đông |
Năm: |
2010 |
|
9. Phạm Minh Hạc, "Phương pháp tiếp cận hoạt động - nhân cách và lý luận chung về PPDH" - T/c Nghiên cứu Giáo dục số 173, tháng 10/1986 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp tiếp cận hoạt động - nhân cách và lý luận chung về PPDH |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
T/c Nghiên cứu Giáo dục |
Năm: |
1986 |
|
10. Phạm Minh Hạc (1997), “Tâm lý học Vgôtxki”. NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học Vgôtxki |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
11. Ngô Công Hoàn (1996), “Tâm lý học và giáo dục”, NXBGD, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học và giáo dục |
Tác giả: |
Ngô Công Hoàn |
Nhà XB: |
NXBGD |
Năm: |
1996 |
|
12. Lê Thị Thu Hương – Nguyễn Ánh Tuyết (đồng chủ biên) (2007). Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non – mẫu giáo nhỡ (4 – 5 tuổi).NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục mầm non – mẫu giáo nhỡ (4 – 5 tuổi) |
Tác giả: |
Lê Thị Thu Hương, Nguyễn Ánh Tuyết |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
13. Hoàng Thị Phương (2008), Lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh, NXB ĐHSP, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh |
Tác giả: |
Hoàng Thị Phương |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2008 |
|
14. Hoàng Thị Phương, Tổ chức môi trường hoạt động cho trẻ mầm non – Thực trạng và giải pháp, Tạp chí GD số 229 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổ chức môi trường hoạt động cho trẻ mầm non – Thực trạng và giải pháp |
|
15. Vũ Hào Quang (2001), Xã hội học quản lý, NXB khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học quản lý |
Tác giả: |
Vũ Hào Quang |
Nhà XB: |
NXB khoa học xã hội |
Năm: |
2001 |
|
16. Nguyễn Ánh Tuyết (1987), Giáo dục trẻ trong nhóm bạn bè, nhà xuất bản GD, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục trẻ trong nhóm bạn bè |
Tác giả: |
Nguyễn Ánh Tuyết |
Nhà XB: |
nhà xuất bản GD |
Năm: |
1987 |
|
18. Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương (Đồng chủ biên): Trò chơi vận động và thể dục sáng - Nhà xuất bản Giáo dục - Tháng 8 năm 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trò chơi vận động và thể dục sáng |
Tác giả: |
Phùng Thị Tường, Đặng Lan Phương |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
19. Unesco (2005), Chân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới, NXB Thế giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới |
Tác giả: |
Unesco |
Nhà XB: |
NXB Thế giới |
Năm: |
2005 |
|
20. Đinh Văn Vang (2007), Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non, NXB ĐHSP, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non |
Tác giả: |
Đinh Văn Vang |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2007 |
|
21. Nguyễn Thị Xuân Yến (2012), Một số biện pháp phát triển kỹ năng làm việc nhóm cho trẻ 5 – 6 tuổi qua hoạt động khám phá môi trường xung quanh, luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục, Hà Nội.Nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số biện pháp phát triển kỹ năng làm việc nhóm cho trẻ 5 – 6 tuổi qua hoạt động khám phá môi trường xung quanh |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Xuân Yến |
Nhà XB: |
luận văn thạc sĩ khoa học giáo dục |
Năm: |
2012 |
|
22. D.W.Johnson and Roger T.Johnson (1961), Learning together and alone, NXB Prentice hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Learning together and alone |
Tác giả: |
D.W.Johnson and Roger T.Johnson |
Nhà XB: |
NXB Prentice hall |
Năm: |
1961 |
|