Tính cấp thiết của đề tài
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin đã đưa thế giới vào thời kỳ hội nhập, tạo ra những thay đổi đáng kể trong quan điểm giáo dục Nền giáo dục Việt Nam đang nỗ lực đổi mới để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế tri thức, với mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực có trình độ cao Luật Giáo dục nhấn mạnh phương pháp dạy học cần phát huy tính tích cực, tự giác và sáng tạo của người học Ngành giáo dục đã thực hiện cải cách mục tiêu, nội dung và chương trình giáo dục, đặc biệt là phương pháp dạy học tích cực Định hướng hiện nay là phát triển năng lực hành động và khả năng làm việc nhóm của học sinh Nghị quyết 29 – NQ/TW khẳng định cần chuyển đổi căn bản nền giáo dục từ việc trang bị kiến thức sang phát triển phẩm chất và năng lực thực tiễn của người học, khuyến khích tự học và tư duy sáng tạo.
Việc phát triển kỹ năng và năng lực của người học đang được Đảng, Nhà nước và ngành Giáo dục Việt Nam đặc biệt chú trọng hiện nay Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự cập nhật và đổi mới tri thức, kỹ năng để nâng cao năng lực cá nhân.
Tiểu học là bậc học nền tảng, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách con người Việt Nam Trong đó, môn Toán cùng với Tiếng Việt có vai trò then chốt, cung cấp kiến thức cơ bản và phát triển tư duy lô gíc, giúp học sinh nhận thức thế giới qua các khái niệm số lượng và hình dạng Hiện nay, nhiều phương pháp dạy học không truyền thống đã được áp dụng tại các trường tiểu học, tập trung vào phát triển năng lực cá nhân và kỹ năng sống cho học sinh Một trong những phương pháp nổi bật là dạy học hợp tác, nhằm khuyến khích học sinh hoạt động tự giác, tích cực, độc lập và sáng tạo, từ đó nâng cao chất lượng dạy và học.
Hợp tác là năng lực quan trọng cần phát triển cho học sinh tiểu học trong giáo dục thế kỷ XXI Dạy học hợp tác (DHHT) mang lại nhiều ưu điểm, giúp học sinh tiếp thu kiến thức thông qua tương tác giữa các cá nhân, giáo viên và môi trường học tập Phương pháp này không chỉ khuyến khích tính sáng tạo mà còn rèn luyện nhiều kỹ năng sống thiết yếu cho học sinh Trong môn Toán, giải bài tập là nhiệm vụ chính, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu dạy học.
Các hoạt động học tập hợp tác giúp giáo viên truyền đạt nội dung lý thuyết cần thiết và tạo cơ hội cho học sinh phát triển năng lực hợp tác Đặc biệt, đối với học sinh cuối cấp tiểu học, việc hợp tác trong giải bài tập thông qua các hoạt động tự giác, tích cực và sáng tạo không chỉ đáp ứng nhu cầu mà còn phát huy khả năng làm việc nhóm của các em, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Là sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học, tôi nhận thấy việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh qua dạy học giải bài tập Toán là rất cần thiết Điều này không chỉ có ý nghĩa quan trọng trong việc bồi dưỡng chuyên môn mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng nghề nghiệp trong tương lai Thực tế cho thấy, giáo viên cần áp dụng các biện pháp dạy học tích cực để nâng cao khả năng hợp tác của học sinh Vì vậy, tôi đã chọn đề tài "Phát triển năng lực hợp tác cho học sinh thông qua dạy học giải bài tập trong môn Toán lớp 5" cho nghiên cứu của mình.
Tổng quan về tình hình nghiên cứu
John Dewey, một nhà giáo dục nổi bật của trường phái thực dụng Mỹ, được xem là người tiên phong trong việc phát triển phương pháp dạy học hợp tác vào đầu thế kỷ 20 Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập thông qua trải nghiệm và tương tác xã hội, góp phần hình thành nền tảng cho các phương pháp giáo dục hiện đại.
Vào năm 1900, John Dewey đã đưa ra một quan niệm độc đáo về giáo dục, cho rằng giáo dục chính là cuộc sống của mỗi người (Education is life itself) Ông nhấn mạnh vai trò của giáo dục như một phương tiện dạy con người cách sống hợp tác trong xã hội dân chủ Đến những năm 1930, nhà tâm lý học xã hội Kurt Lewin đã tạo ra một dấu ấn mới trong tư tưởng giáo dục hợp tác bằng cách nghiên cứu hành vi của lãnh đạo và thành viên trong các nhóm dân chủ, nhấn mạnh tầm quan trọng của "cách thức cư xử trong nhóm" Mornton Deutsch, một học trò của Lewin, đã tiếp tục phát triển các ý tưởng này.
Hợp tác và cạnh tranh trong giáo dục được lý luận dựa trên nền tảng của Lewin và các nghiên cứu của Elliot Aronson, người đã phát triển mô hình lớp học Jigsaw vào năm 1978 Nghiên cứu cho thấy thành tích cá nhân và tập thể cao hơn khi mọi người hợp tác thay vì cạnh tranh, vì cạnh tranh thường dẫn đến sự thành công của một cá nhân trên thất bại của người khác, làm giảm hiệu quả làm việc Alfie Kohn chỉ ra rằng tư tưởng cạnh tranh gây ra căng thẳng, trong khi môi trường hợp tác khuyến khích mọi người hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu chung Từ năm 1981 đến 1989, D W Johnson và Roger T Johnson đã chứng minh rằng giáo dục hợp tác hiệu quả hơn các hình thức giáo dục khác từ tiểu học đến trung học Đến năm 1996, phương pháp dạy học hợp tác đã được đưa vào chương trình học chính thức của một số trường đại học ở Mỹ Học tập hợp tác được định nghĩa là một chiến lược học tập có cấu trúc, thực hiện trong các nhóm nhỏ để đạt được nhiệm vụ chung.
Mỗi giờ học hợp tác cần đảm bảo năm đặc điểm quan trọng: sự phụ thuộc lẫn nhau tích cực, ý thức trách nhiệm cá nhân, tác động tương hỗ, các năng lực xã hội và đánh giá trong nhóm Gần đây, David W Johnson và Roger T Johnson từ Đại học Minnesota, cùng Robert Slavin từ viện Johns Hopkins và nhiều nhà nghiên cứu khác, đã phát triển giáo dục hợp tác thành một trong những phương pháp học tập hiệu quả nhất.
5 phương pháp dạy học hiện đại nhất hiện nay
DHHT là một phương pháp học tập phổ biến tại các quốc gia có nền giáo dục phát triển, mang lại hiệu quả giáo dục rõ rệt Nhiều nhà giáo dục trên thế giới đã nghiên cứu về DHHT, chủ yếu từ góc độ lý luận tổng quát trong lĩnh vực giáo dục.
Trong những năm gần đây, xu thế đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực hóa hoạt động của người học đã trở thành một yêu cầu quan trọng trong giáo dục Việt Nam Các nhà giáo dục nhận thấy cần thiết phải tổ chức cho học sinh cách học hợp tác, nhằm phát huy tính tích cực và chủ động của các em Mặc dù hình thức dạy học theo nhóm đã xuất hiện trong lịch sử giáo dục Việt Nam, nhưng thường chỉ ở mức độ tự phát và thiếu quy trình cụ thể, không thể hiện rõ sự hợp tác giữa các học sinh Việc phát triển những người lao động sáng tạo đã được đặt ra từ những năm 60 của thế kỷ XX, và hiện nay, việc áp dụng phương pháp học tập hợp tác càng trở nên cần thiết.
Về phương diện lí thuyết, đã có nhiều công trình nghiên cứu của GS Trần
Bá Hoành là một trong những người tiên phong trong việc phát triển đổi mới phương pháp dạy học (PPDH),), chương trình và sách giáo khoa tại Việt Nam Trong bài viết "Những đặc trưng của phương pháp tích cực" đăng trên tạp chí Giáo dục số 32 (6/2002), tác giả đã trình bày những đặc điểm nổi bật của phương pháp này.
Trần Bá Hoành nhấn mạnh rằng việc dạy học cần tập trung vào học sinh, phát triển các phương pháp tích cực nhằm tăng cường khả năng tự học và áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả Ông cũng chỉ ra rằng dạy học theo hướng hoạt động (DHHT) là một trong những chiến lược quan trọng để đạt được mục tiêu này.
Tác giả Nguyễn Triệu Sơn đã nghiên cứu lý luận và thực tiễn để đưa ra bốn định hướng áp dụng dạy học nhằm phát triển khả năng học hợp tác Dựa trên đó, ông đã xây dựng hai mô hình tổ chức học tập và đề xuất bốn biện pháp sư phạm cho việc dạy học kiến thức toán sơ cấp cho sinh viên sư phạm Toán.
Trong quá trình đổi mới giáo dục, phương pháp dạy học đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong các trường Tiểu học.
Về dạy học hợp tác ở tiểu học, luận án tiến sĩ của thầy giáo Hoàng Công Kiên
Nghiên cứu lí luận dạy học hợp tác đã chỉ ra các hướng thiết kế sư phạm cho môn Toán ở tiểu học Bài viết đề xuất quy trình tổ chức dạy học hợp tác và nêu rõ một số điều kiện hỗ trợ cần thiết để thực hiện phương pháp này hiệu quả trong giảng dạy Toán.
Nghiên cứu về đào tạo hợp tác (DHHT) tại Việt Nam đã thu hút sự chú ý của nhiều tác giả, đặc biệt là trong các lĩnh vực lý thuyết năng lực hợp tác và phát triển kỹ năng hợp tác cho sinh viên cũng như học sinh cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông Tuy nhiên, việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh tiểu học thông qua các chủ đề cụ thể trong môn Toán vẫn chưa được nghiên cứu một cách hệ thống.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
- Làm rõ lí luận về dạy học hợp tác và năng lực hợp tác, bản chất và cấu trúc của năng lực hợp tác
- Giới thiệu được một số biện pháp, hoạt động dạy học nhằm hình thành năng lực hợp tác cho học sinh trong môn Toán lớp 5
Bài viết đề xuất một số biện pháp và hoạt động dạy học Toán 5 nhằm phát triển năng lực hợp tác cho học sinh Những biện pháp này không chỉ nâng cao nhận thức trong dạy học nói chung mà còn đặc biệt trong môn Toán lớp 5, giúp phát triển năng lực của học sinh Đồng thời, chúng cũng góp phần nâng cao chất lượng dạy học Toán ở trường tiểu học, đáp ứng yêu cầu giáo dục hiện nay.
Hướng dẫn thực hiện và các ví dụ minh họa trong các biện pháp đề xuất là tài liệu tham khảo quan trọng cho sinh viên sư phạm giáo dục tiểu học cũng như giáo viên Tiểu học, nhằm phát triển năng lực học sinh trong quá trình giảng dạy.
Mục tiêu nghiên cứu
Hệ thống hóa và làm rõ các yếu tố quan trọng của năng lực hợp tác ở học sinh tiểu học là cần thiết Bài viết này đề xuất những biện pháp hiệu quả để phát triển năng lực hợp tác trong quá trình dạy học giải bài tập môn Toán cho học sinh lớp 5, nhằm nâng cao khả năng làm việc nhóm và tương tác giữa các em.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Tìm hiểu về các khái niệm, ý nghĩa, tầm quan trọng và sự cần thiết phải phát triển năng lực hợp tác cho học sinh trong dạy học
- Tìm hiểu nội dung sách giáo khoa Toán ở Tiểu học nói chung và sách giáo khoa Toán 5 nói riêng về giải bài tập
- Tìm hiểu tiềm năng của việc phát triển ở học sinh năng lực hợp tác qua dạy học giải bài tập môn Toán lớp 5
Để phát triển năng lực hợp tác cho học sinh lớp 5 trong quá trình dạy học giải bài tập môn Toán, cần xác định rõ các định hướng và nguyên tắc làm cơ sở Việc xây dựng các biện pháp tác động phù hợp sẽ giúp cải thiện hiệu quả học tập và khuyến khích sự tương tác giữa các em.
Để hình thành và phát triển năng lực hợp tác cho học sinh lớp 5 thông qua dạy học giải bài tập toán học, cần áp dụng một số biện pháp hiệu quả Trước hết, giáo viên nên khuyến khích học sinh làm việc nhóm để giải quyết các bài toán, từ đó rèn luyện kỹ năng giao tiếp và chia sẻ ý tưởng Thứ hai, việc tổ chức các hoạt động học tập ngoài trời hoặc trò chơi toán học sẽ tạo ra môi trường học tập thú vị, giúp học sinh hứng thú hơn với việc hợp tác Cuối cùng, giáo viên cần thường xuyên đánh giá và phản hồi tích cực để khích lệ tinh thần làm việc nhóm và nâng cao năng lực hợp tác của học sinh.
- Tổ chức thực nghiệm sư phạm để bước đầu minh họa và kiểm nghiệm tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp dạy học đã đề xuất.
Phương pháp nghiên cứu
7.1 Phương pháp nghiên cứu lí luận
Quá trình nghiên cứu bắt đầu bằng việc sưu tầm, đọc và tổng hợp các tài liệu liên quan, sau đó phân tích, so sánh và hệ thống hóa thông tin để tạo cơ sở lí luận vững chắc cho việc nghiên cứu.
+ Giải bài tập toán học
+ Phương pháp dạy học hợp tác
Năng lực hợp tác là yếu tố quan trọng giúp học sinh, đặc biệt là học sinh tiểu học, phát triển toàn diện Việc hình thành và phát triển năng lực này không chỉ nâng cao khả năng làm việc nhóm mà còn giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và xây dựng mối quan hệ tích cực với bạn bè Tầm quan trọng của năng lực hợp tác trong giáo dục hiện nay ngày càng được khẳng định, góp phần chuẩn bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết để thành công trong tương lai Do đó, việc chú trọng phát triển năng lực hợp tác cho học sinh là điều cần thiết trong quá trình giáo dục.
+ Nội dung, chương trình dạy học, sách giáo khoa, sách giáo viên môn toán lớp 5, đặc biệt là về các dạng bài tập toán học
7.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
7.2.1 Phương pháp điều tra quan sát
Dự giờ, điều tra và phỏng vấn giáo viên bằng phiếu khảo sát nhằm thu thập thông tin về nhận thức của họ về dạy học hợp tác và năng lực hợp tác Bài viết cũng tập trung vào thực trạng dạy học môn Toán lớp 5, đặc biệt là việc giải bài tập, với mục tiêu phát triển năng lực hợp tác cho học sinh tiểu học.
Tổng kết kinh nghiệm từ các giảng viên khoa Giáo dục tiểu học và mầm non, Trường đại học Hùng Vương, cùng với những giáo viên giỏi tại trường Tiểu học, cho thấy rằng việc dạy học môn Toán ở bậc tiểu học cần chú trọng phát triển năng lực hợp tác cho học sinh Qua phương pháp dạy học giải bài tập, học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng toán học mà còn rèn luyện khả năng làm việc nhóm, giao tiếp và hỗ trợ lẫn nhau, từ đó tạo ra môi trường học tập tích cực và hiệu quả.
7.2.3 Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia
Để hoàn thiện đề tài nghiên cứu, cần xin ý kiến từ giảng viên hướng dẫn và các giảng viên môn Toán tại trường đại học Hùng Vương, cũng như từ một số giáo viên dạy giỏi môn Toán ở trường Tiểu học về nội dung nghiên cứu.
7.2.4 Phương pháp thực nghiệm sư phạm
Thực hiện các bài dạy về giải bài tập cho học sinh lớp 5, kết hợp với các biện pháp hình thành và phát triển năng lực hợp tác, nhằm minh họa tính khả thi và kiểm nghiệm bước đầu hiệu quả của các phương pháp sư phạm đã đề xuất.
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Năng lực hợp tác
Năng lực là khái niệm quan trọng trong lý luận và thực tiễn, được định nghĩa bởi tác giả Phạm Minh Hạc như một tổ hợp các đặc điểm tâm lý của con người Những đặc điểm này hoạt động theo mục đích nhất định, từ đó tạo ra kết quả cho các hoạt động mà con người thực hiện.
Năng lực, theo Bách khoa Việt Nam, được định nghĩa là đặc điểm cá nhân thể hiện mức độ thông thạo, cho phép thực hiện một cách thành thục và chắc chắn trong các hoạt động cụ thể.
Theo tâm lý học, năng lực được định nghĩa là tập hợp các thuộc tính độc đáo của mỗi cá nhân, phù hợp với những yêu cầu cụ thể của một hệ thống nhất định, từ đó giúp đảm bảo hoạt động đạt hiệu quả cao.
Các quan niệm trên đây về năng lực đều phản ánh rõ các đặc điểm chung là:
- Tính hoạt động có hiệu quả
- Tính huy động tổng hợp kiến thức, kĩ năng, thái độ…
Theo Chương trình giáo dục phổ thông tổng thể được Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố vào ngày 28/7/2017, năng lực được định nghĩa là thuộc tính cá nhân được hình thành và phát triển thông qua tố chất bẩm sinh cùng với quá trình học tập và rèn luyện Năng lực cho phép con người kết hợp các kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân khác như hứng thú, niềm tin và ý chí để thực hiện thành công một hoạt động cụ thể và đạt được kết quả mong muốn trong những điều kiện nhất định.
Khái niệm năng lực toán học được tiếp cận trên hai phương diện [17]
Được coi là một năng lực sáng tạo, hoạt động trong lĩnh vực khoa học toán học không chỉ mang lại những kết quả đáng giá mà còn tạo ra các thành tựu có ý nghĩa.
10 thực tiễn và lí luận trong đời sống của con người
Năng lực học tập và nghiên cứu toán học được hiểu là khả năng tiếp thu và ứng dụng kiến thức toán học một cách dễ dàng và sâu sắc trong những điều kiện nhất định, theo quan điểm của V.A Kruteski trong tác phẩm "Tâm lý học năng lực toán học của học sinh."
Chương trình giáo dục phổ thông [5] đưa ra 5 năng lực toán học của HS phổ thông là:
- Tư duy và lập luận toán học
- Sử dụng công cụ và phương tiện học toán
- Giao tiếp và hợp tác toán học
- Mô hình hóa toán học
- Giải quyết vấn đề toán học
Mỗi năng lực được cấu trúc bao gồm năng lực chính, các năng lực thành tố và biểu hiện cùng yêu cầu cần đạt Các biểu hiện và yêu cầu này được thể hiện ở những cấp độ khác nhau tùy thuộc vào từng bậc học trong hệ thống giáo dục phổ thông.
Hợp tác là một yếu tố thiết yếu trong đời sống lao động của con người, diễn ra thường xuyên trong gia đình và xã hội Điều này phản ánh bản chất sinh học tự nhiên của mỗi cá nhân trong cộng đồng.
Hợp tác, theo định nghĩa từ điển tiếng Việt, là hành động chung sức và hỗ trợ lẫn nhau trong một công việc hoặc lĩnh vực cụ thể nhằm đạt được mục tiêu chung.
Nhiều tác giả đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về hợp tác, nhưng tất cả đều thống nhất về nội hàm với những dấu hiệu cơ bản.
- Có mục đích chung trên cơ sở mọi người đều có lợi
- Công việc được phân công phù hợp với năng lực của từng người
- Bình đẳng, tin tưởng lẫn nhau, chia sẻ nguồn lực và thông tin, tự nguyện hoạt động
- Các thành viên trong nhóm phụ thuộc lẫn nhau, trên cơ sở trách nhiệm cá nhân cao
- Cùng chung sức, giúp đỡ hỗ trợ, khích lệ tinh thần tập thể và bổ sung cho nhau
Năng lực hợp tác là khả năng tương tác hiệu quả giữa các cá nhân, trong đó mỗi người thể hiện sự tích cực, tự giác và trách nhiệm cao Điều này bao gồm việc huy động tri thức và kỹ năng của bản thân để hoàn thành nhiệm vụ chung Năng lực này không chỉ liên quan đến việc thực hiện các hành động một cách hiệu quả mà còn nhấn mạnh sự tương tác trực diện, phối hợp tự nguyện và tôn trọng lẫn nhau nhằm đạt được mục tiêu chung.
Năng lực hợp tác, theo tác giả Nguyễn Thị Hương (2018), là khả năng tương tác và phối hợp của cá nhân với tập thể để đạt được mục tiêu chung Điều này bao gồm việc chủ động đề xuất mục đích hợp tác nhằm giải quyết vấn đề và tự chịu trách nhiệm về vai trò của mình trong hoạt động nhóm.
Năng lực hợp tác là khả năng tổ chức và quản lý nhóm, thực hiện các hoạt động trong nhóm một cách thành thạo, linh hoạt và sáng tạo để giải quyết nhiệm vụ chung một cách hiệu quả.
* Cấu trúc của năng lực hợp tác
Về bản chất, năng lực hợp tác được cấu thành bởi kiến thức hợp tác, kĩ năng hợp tác và thái độ hợp tác
- Kiến thức hợp tác: là những hiểu biết nói chung về các hoạt động học tập cùng nhau
Người có năng lực hợp tác học tập cần nắm vững kiến thức về mục đích, yêu cầu, nguyên tắc và cách thức tiến hành hợp tác Họ cũng phải hiểu rõ các điều kiện và phương tiện môi trường cần thiết để thực hiện học tập hợp tác hiệu quả, đồng thời biết cách tận dụng những thực tiễn sẵn có.
12 tiễn học tập một cách đúng đắn, linh hoạt, mềm dẻo và có hiệu quả
Kỹ năng hợp tác là những hành động và kỹ thuật học tập hiệu quả, linh hoạt, giúp người học áp dụng kiến thức và kinh nghiệm trong môi trường nhóm Những kỹ năng này cho phép học sinh hợp tác chặt chẽ với giáo viên và bạn bè, từ đó đạt được các mục tiêu học tập đã đề ra.
Các KN hợp tác cần phải có:
+ KN xác định mục tiêu của hoạt động hợp tác
Một số vấn đề cơ bản về phương pháp dạy học hợp tác
1.2.1 Quan niệm về phương pháp dạy học hợp tác
“ Phương pháp dạy học hợp tác là cách thức hoạt động và giao lưu hợp tác đạt mục tiêu dạy học về kiến thức và kĩ năng xã hội”
Trong tổ chức dạy học hợp tác (DHHT), học sinh (HS) được học tập trong các nhóm, khuyến khích sự cộng tác giữa các thành viên và giữa các nhóm nhằm đạt được mục tiêu chung Giáo viên (GV) đóng vai trò là người tổ chức và điều khiển quá trình học tập của HS thông qua việc thiết kế các giờ học hợp tác, trong khi HS tham gia học tập một cách tích cực Hợp tác không chỉ là phương tiện mà còn là mục tiêu chính trong dạy học.
Hoạt động trong giờ DHHT bao gồm: hợp tác giữa các HS trong một nhóm, hợp tác giữa các nhóm và hợp tác giữa HS với GV
- Hợp tác trong nhóm HS bao gồm các bước sau:
Bước 1: Cá nhân tự nghiên cứu (Hoạt động tư duy độc lập)
Bước 2: Thảo luận nhóm (Hoạt động tư duy hội thoại có phê phán)
Bước 3: Trình bày kết quả của nhóm (Hoạt động tư duy tổng hợp)
Hợp tác giữa các nhóm bao gồm các hoạt động ghép và đồng nhất hóa kết quả học tập, thúc đẩy việc học tập lẫn nhau, cũng như phát triển tư duy tổng hợp và phê phán.
- Hợp tác giữa HS với GV bao gồm hoạt động phân tích, tổng hợp, hợp thức hóa kiến thức, đánh giá và tự đánh giá
Phương pháp dạy học hợp tác (DHHT) đóng vai trò quan trọng trong quá trình giáo dục, là một phương pháp tích cực với tính xã hội cao, giúp tối đa hóa mục tiêu học tập của học sinh DHHT có thể được áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống dạy học môn Toán, mang lại hiệu quả cao trong việc phát triển kỹ năng và kiến thức cho người học.
Ý nghĩa của DHHT là khi học sinh tham gia vào các nhóm học tập, điều này không chỉ thúc đẩy quá trình học tập mà còn tạo ra hiệu quả cao hơn Việc này giúp tăng tính chủ động trong tư duy, sự sáng tạo và khả năng ghi nhớ của học sinh Đồng thời, nó cũng làm tăng hứng thú học tập, phát triển các kỹ năng giao tiếp ngôn ngữ, tư duy hội thoại, và nâng cao lòng tự trọng, ý thức trách nhiệm cũng như sự tự tin của người học Hơn nữa, DHHT còn khuyến khích mối quan hệ cạnh tranh tích cực trong học tập.
1.2.2 Cơ sở khoa học của phương pháp dạy học hợp tác
Theo nguyên lý về mối liên hệ phổ biến, mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại trong các mối liên hệ và tác động lẫn nhau Triết học duy vật biện chứng khẳng định rằng tất cả mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan đều không ngừng vận động và phát triển Nguyên nhân của sự vận động này đến từ việc nảy sinh và giải quyết các mâu thuẫn bên trong và bên ngoài Trong quá trình phát triển, mâu thuẫn giữa cá nhân và tập thể là điều không thể tránh khỏi, nhưng chính những mâu thuẫn này lại là động lực thúc đẩy sự tiến bộ Do đó, việc phát hiện và giải quyết nguyên nhân dẫn đến mâu thuẫn là rất quan trọng, thông qua sự kết hợp hài hòa giữa lợi ích cá nhân và tập thể, cũng như ý thức và trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với tập thể.
Cơ sở giáo dục học
Giáo dục học nhấn mạnh vai trò tích cực của học sinh thông qua sự hỗ trợ và tương tác trí tuệ, khuyến khích việc học tập chung vì mục tiêu chung Quá trình dạy học là tổ chức các hoạt động đa dạng để học sinh có cơ hội hoạt động và tiếp thu kiến thức, kỹ năng Dạy học cần diễn ra qua các hoạt động cụ thể, nhằm giúp học sinh chiếm lĩnh kiến thức, kỹ năng và phát triển nhân cách.
Cơ sở tâm lí học (tâm lí học lứa tuổi)
Cơ chế học tập hợp tác được giải thích bởi một số thuyết tâm lí:
Thuyết học tập mang tính xã hội nhấn mạnh tầm quan trọng của "làm việc đồng đội", cho rằng khi các cá nhân hợp tác hướng tới mục tiêu chung, sự phụ thuộc lẫn nhau sẽ khuyến khích họ hoạt động tích cực hơn, từ đó dẫn đến thành công.
- Thuyết Piaget: “Sự giải quyết mâu thuẫn’’, thúc đẩy sự phát triển trí tuệ cho
- Thuyết Vygotsky: “Sự hợp tác tập thể” , DH chỉ có kết quả đối với việc thúc đẩy sự phát triển gần của HS
- Thuyết khoa học nhận thức mới: “dạy lẫn nhau” HS và GV đóng vai trò người dạy sau khi cùng nghiên cứu tài liệu học tập
Cơ sở xã hội học
Sự phát triển của xã hội chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ sự phát triển của các nhóm người và cộng đồng Giáo dục, về bản chất, là quá trình xã hội hóa cá nhân; không có xã hội hóa thì không thể có cá nhân hóa Nhóm chính là nơi giao thoa giữa các tác động từ xã hội đến cá nhân và ngược lại, tạo ra một mối liên kết chặt chẽ giữa cá nhân và xã hội Do đó, nhóm đóng vai trò quan trọng trong quá trình xã hội hóa từng cá nhân.
1.2.3 Tình huống dạy học hợp tác
Một tình huống dạy học hợp tác là môi trường giáo dục trong đó các mục tiêu học tập được xác định rõ ràng cho từng học sinh trong nhóm, phù hợp với khả năng nhận thức của từng em.
HS cần tạo nhu cầu hợp tác trong học tập thông qua tình huống gợi vấn đề mà GV đưa ra Tình huống dạy học hợp tác (DHHT) khác biệt ở chỗ tạo cơ hội cho HS thảo luận và đạt kết quả học tập Nhiệm vụ học tập được thiết kế phân bậc, giúp HS tự bàn bạc và đạt được mục tiêu học tập hiệu quả.
Tình huống dạy học (DHHT) không chỉ phụ thuộc vào nội dung dạy học (DH) mà còn vào đặc điểm của kiến thức Việc thiết kế tình huống dạy học cần xem xét các dấu hiệu của nội dung kiến thức để đạt hiệu quả tối ưu trong quá trình giảng dạy.
20 huống DHHT là: Nội dung phức tạp, có nhiều cách suy nghĩ khác nhau, khối lượng kiến thức nhiều mà cần giải quyết trong thời gian ngắn
1.2.4 Thiết kế tình huống dạy học hợp tác
Thiết kế tình huống dạy hợp tác của giáo viên (GV) thể hiện rõ ý định trong việc định hướng và tổ chức hoạt động học tập cho học sinh (HS) Cần làm rõ hoạt động dạy học là gì và diễn ra như thế nào, đồng thời thể hiện ý định của GV trong quá trình dạy học Điều này bao gồm việc đảm bảo các điều kiện cần thiết, đề xuất vấn đề cùng phương hướng giải quyết, củng cố kết quả học tập và định hướng nhiệm vụ tiếp theo cho HS.
Thiết kế tình huống dạy học hợp tác theo quy trình 4 bước:
- Bước 1: Xác định mục tiêu dạy học
- Bước 2: Chọn nội dung dạy học
- Bước 3: Thiết kế tình huống cụ thể
- Bước 4: Tổ chức học tập hợp tác
Nhiệm vụ chính của việc xây dựng tình huống dạy học hợp tác là tạo cơ hội cho học sinh suy nghĩ độc lập và thảo luận nhóm, từ đó khẳng định bản thân và rèn luyện tư duy phản biện.
Mấu chốt của tình huống DHHT là thiết kế "Phiếu học tập hợp tác" cho học sinh Khác với phiếu bài tập hay phiếu kiểm tra, phiếu học tập hợp tác hỗ trợ việc tự học trong nhóm, không phải tự học cá nhân Phiếu này có đặc điểm nổi bật như tính kịch tính, đặt ra vấn đề, cung cấp chỉ dẫn và phong phú về nội dung cũng như cấp độ.
1.3 Vai trò, vị trí của việc dạy học giải bài tập trong chương trình môn Toán lớp 5
1.3.1 Mục tiêu dạy học môn Toán lớp 5
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những kiến thức cơ bản về số học, bao gồm các số tự nhiên, phân số và số thập phân Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về các đại lượng thông dụng, một số yếu tố hình học, cũng như dạng bài toán có lời văn và thống kê đơn giản Những kiến thức này là nền tảng quan trọng trong việc phát triển khả năng tư duy toán học.
- Hình thành các kĩ năng thực hành tính, đo lường, giải bài toán có nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống
Thực trạng việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh qua dạy học giải bài tập môn toán lớp 5
1.4.1 Khái quát về khảo sát thực trạng
- Tìm hiểu về nhận thức của GV về DH theo hướng phát triển năng lực hợp tác ở trường tiểu học
- Tìm hiểu thực trạng tổ chức DH theo hướng phát triển NLHT ở trường tiểu học
- Tìm hiểu thực trạng KNHT của HS tiểu học
1.4.1.2 Đối tượng khảo sát Đối tượng khảo sát:
- HS học tại trường TH Đinh Tiên Hoàng - Việt Trì làm khách thể nghiên cứu
Trong một cuộc khảo sát tại tỉnh Phú Thọ, tổng số giáo viên được điều tra là 20 người, tất cả đều giảng dạy lớp 5 tại các trường Tiểu học Đáng chú ý, phần lớn giáo viên tham gia khảo sát đều có kinh nghiệm giảng dạy từ 5 năm trở lên và thuộc tổ chuyên môn 4 - 5.
- Số HS được điều tra lấy từ 2 lớp, mỗi lớp 1 nhóm gồm 5 em
* Để tìm hiểu thực trạng DH theo hướng phát triển NLHT, tôi tiến hành khảo sát qua các hình thức sau:
- Hình thức điều tra qua phiếu hỏi dành cho GV (Phụ lục 1), dành cho HS (Phụ lục 2)
- Dự các giờ học có hoạt động hợp tác của các GV trong trường để quan sát việc DHHT và học hợp tác của HS
- Phỏng vấn các nhóm HS của các khối lớp
1.4.2 Kết quả khảo sát thực trạng
1.4.2.1 Thực trạng nhận thức của giáo viên tiểu học về việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh qua dạy học giải bài tập môn Toán lớp 5
* Thực trạng nhận thức của GV tiểu học về việc phát triển năng lực hợp tác cho HS qua dạy học giải bài tập môn Toán lớp 5
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát ý kiến của 20 giáo viên giảng dạy lớp 5 tại một số trường tiểu học ở tỉnh Phú Thọ Trong số đó, có 5 giáo viên có trình độ Thạc sĩ và 15 giáo viên có trình độ đại học, hầu hết đều có kinh nghiệm giảng dạy trên 10 năm, trong khi 3 giáo viên có thâm niên công tác từ 5 năm trở lên.
Bảng 1.1 Nhận thức của GV tiểu học về việc phát triển năng lực hợp tác cho HS qua dạy học giải bài tập môn Toán lớp 5
STT Mức độ Số lượng Tỉ lệ(%)
5 Hoàn toàn không cần thiết 0/20 0%
Theo số liệu khảo sát, hầu hết giáo viên nhận thức đúng và đầy đủ về năng lực học tập (NLHT) và vai trò của việc phát triển NLHT cho học sinh tiểu học thông qua dạy học môn Toán, đặc biệt trong hoạt động giải toán Tuy nhiên, khi được phỏng vấn về quy trình dạy học giải toán nhằm phát triển NLHT và cách sử dụng các yếu tố công nghệ thông tin (CNTT) để hỗ trợ hoạt động tương tác và hợp tác cho học sinh, nhiều giáo viên vẫn còn lúng túng.
* Thực trạng nhận thức của HS về việc phát triển năng lực hợp tác cho HS qua dạy học giải bài tập môn Toán lớp 5
Nhận thức của học sinh (HS) là yếu tố quan trọng trong việc phát triển năng lực học tập (NLHT) Việc hình thành kỹ năng (KN) nào đó phụ thuộc vào sự hiểu biết về tính cần thiết và vai trò của kỹ năng đó trong cuộc sống cá nhân.
Để phát triển kỹ năng hợp tác (KNHT) cho học sinh, điều quan trọng là học sinh phải nhận thức rõ vai trò và ý nghĩa của KNHT, cũng như cách thức thực hiện và rèn luyện kỹ năng này Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn chưa hiểu sâu về nhiệm vụ và cách hoạt động nhóm Một số em nghĩ rằng chỉ cần chia lớp thành nhiều nhóm nhỏ là đã học hợp tác, trong khi đó, một số khác lại cho rằng hoạt động nhóm chỉ là việc các bạn học giỏi giúp đỡ các bạn yếu kém để đạt điểm cao, dẫn đến việc chỉ tập trung hoàn thành nhiệm vụ cá nhân mà không quan tâm đến sự đóng góp của các bạn khác trong nhóm.
1.4.2.2 Thực trạng việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh qua dạy học giải bài tập môn Toán lớp 5 của giáo viên Để tìm hiểu thực trạng này, chúng tôi tiến hành trao đổi, phỏng vấn trực tiếp với GV và thông qua phiếu điều tra GV Kết quả như sau:
80% giáo viên được phỏng vấn đã nỗ lực tổ chức các hoạt động học tập hợp tác nhằm tăng cường vai trò của người học, từ đó góp phần hình thành kiến thức, kỹ năng và phát triển năng lực cho học sinh, bao gồm cả năng lực hợp tác.
Để phát triển năng lực học tập hiệu quả, việc phỏng vấn 100% GV cần áp dụng linh hoạt các phương pháp dạy học tích cực và kỹ thuật dạy học hiện đại, phù hợp với các điều kiện, hoàn cảnh và nhiệm vụ học tập cụ thể.
80% giáo viên được phỏng vấn cho rằng việc phát triển năng lực học tập của học sinh cần thiết phải nghiên cứu kỹ lưỡng Họ nhấn mạnh rằng giáo viên cần thiết kế các nhiệm vụ học tập có độ khó phù hợp với từng cá nhân, đồng thời tạo điều kiện cho sự hợp tác tích cực giữa tất cả các nhóm học sinh trong lớp học.
Việc đánh giá sự hợp tác của học sinh hiện chưa đầy đủ, chưa thể hiện rõ tính đồng đội và cá nhân trong nhóm Sự phân chia và tổ chức nhóm hợp tác còn chưa hợp lý Thêm vào đó, giáo viên chưa được đào tạo thường xuyên về phương pháp dạy học nhằm phát triển năng lực hợp tác.
Khi nghiên cứu yêu cầu của giáo viên trong việc thực hiện dạy học hình thức giải toán nhằm phát triển năng lực học tập cho học sinh, chúng tôi đã thu thập và tổng hợp ý kiến phản ánh từ giáo viên.
Bảng 1.2 Những yêu cầu mà GV đã lưu ý khi thực hiện DHHT trong giải toán nhằm phát triển NLHT cho HS
Yêu cầu đạt được Số lượng Tỉ lệ
Nội dung bài tập hợp tác được thiết kế phù hợp với học sinh, đạt 85% điểm, giúp gợi hứng thú học tập mà không áp đặt Tính tích cực và chủ động trong hợp tác nhóm được khuyến khích, với điểm số 80% Bài tập cũng tạo ra các tình huống thực tiễn, buộc học sinh phải có nhu cầu giải quyết vấn đề, đạt 70% điểm.
Tạo các nút thắt bắt buộc HS phải hợp tác mới có thể giải quyết được vấn đề 6/20 30%
Tạo nên các áp lực, áp chế thời gian để các nhóm
HS tích cực hoạt động hợp tác 8/20 40%
Tạo nên sự thi đua sôi nổi giữa các nhóm 12/20 60% Quan tâm tới việc cài đặt dụng ý sư phạm để thúc đẩy các KNHT 4/20 20%
Phát triển năng lực tìm tòi, suy nghĩ của HS 17/20 85% Phát triển các kĩ năng giao tiếp cho HS 19/20 95%
Qua nghiên cứu thực trạng phát triển năng lực hợp tác (NLHT) cho học sinh thông qua việc dạy giải bài tập môn Toán lớp 5, chúng tôi nhận thấy rằng một số giáo viên đã áp dụng phương pháp dạy học hợp tác (PPDHHT) trong giảng dạy Tuy nhiên, hầu hết các giáo viên chỉ sử dụng PPDHHT theo cách truyền thống, chủ yếu là tổ chức các nhóm học tập và khuyến khích sự tương tác giữa các học sinh Việc tạo ra những nút thắt trong quá trình học tập buộc học sinh phải hợp tác để giải quyết vấn đề, đồng thời tạo ra áp lực về thời gian cho các nhóm.
HS tích cực tham gia hợp tác và chú trọng vào việc thiết lập các mục tiêu sư phạm nhằm nâng cao các kỹ năng học tập Đồng thời, họ áp dụng các biện pháp hỗ trợ để củng cố năng lực học tập của mình.
Học sinh chưa nhận được sự quan tâm đầy đủ từ giáo viên, dẫn đến việc phát triển năng lực học tập của học sinh qua việc dạy giải bài tập môn Toán chưa thực sự phản ánh đúng tư tưởng của lý luận phát triển năng lực học tập.