CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI CỦA HÀN QUỐC
Đặc điểm về đầu tư trực tiếp nước ngoài của Hàn Quốc vào Việt Nam
1.1.1 Khái niệm chung về FDI và đặc điểm của FDI của Hàn Quốc 1.1.1.1 Khái niệm FDI
Đầu tư nước ngoài hiện nay đóng vai trò quan trọng trong kinh tế toàn cầu, khi dòng chảy nguồn lực sản xuất vượt ra ngoài biên giới quốc gia Đây là quá trình di chuyển tài sản như vốn, công nghệ, kỹ thuật và khả năng quản lý từ một quốc gia sang quốc gia khác để kinh doanh, với mục tiêu thu lợi nhuận.
Vốn đầu tư nước ngoài có nhiều hình thức khác nhau, bao gồm viện trợ phát triển chính thức (ODA), viện trợ từ các tổ chức phi chính phủ (NGO), vốn đầu tư vào chứng khoán (PFI) và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Bài viết này sẽ tập trung chủ yếu vào hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
FDI, hay Đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hình thức đầu tư quốc tế trong đó nhà đầu tư nước ngoài cung cấp vốn và tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp Hình thức này cho phép các nhà đầu tư góp vốn vào những lĩnh vực kinh doanh hợp pháp, từ đó tạo ra cơ hội phát triển và mở rộng thị trường.
Theo cách tiếp cận nhấn mạnh vào động cơ và phân biệt giữa đầu tư trực tiếp với đầu tư gián tiếp, Siderten và Geofrey R (1994) và Salvatore D
Theo quan điểm của năm 1995, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) được hiểu là việc đầu tư vào các cơ sở sản xuất, hàng hóa và đất đai tại nước ngoài, cho phép nhà đầu tư quản lý và kiểm soát quá trình sử dụng nguồn vốn đầu tư của mình.
Theo Báo cáo cán cân thanh toán hàng năm của Quỹ Tiền tệ Quốc tế, FDI được định nghĩa là khoản đầu tư mang lại lợi ích lâu dài cho một doanh nghiệp tại quốc gia khác, không phải nơi doanh nghiệp đang hoạt động, nhằm mục đích quản lý hiệu quả doanh nghiệp đó.
Theo Wallace S.D, FDI được định nghĩa rộng rãi là việc thiết lập hoặc giành quyền sở hữu đáng kể trong các công ty nước ngoài, cũng như gia tăng khối lượng đầu tư nước ngoài nhằm đạt được quyền sở hữu quan trọng.
Trong Báo cáo đầu tư thế giới năm 1996, Ủy ban Thương mại và Phát triển của Liên Hợp Quốc đã định nghĩa FDI là khoản đầu tư thể hiện mối liên hệ, lợi ích và quyền kiểm soát lâu dài của một pháp nhân hoặc thể nhân đối với doanh nghiệp ở nền kinh tế khác.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chỉ xảy ra khi nhà đầu tư từ một quốc gia sở hữu tài sản tại một quốc gia khác và có quyền quản lý tài sản đó Quyền quản lý tài sản là yếu tố then chốt để phân biệt FDI với các công cụ tài chính khác Trong nhiều trường hợp, nhà đầu tư được xem như công ty mẹ, trong khi các tài sản đầu tư tại nước ngoài được coi là công ty con hoặc chi nhánh của công ty mẹ.
Theo quan điểm của Mỹ, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là khi chủ sở hữu tư bản tại một quốc gia mua hoặc kiểm soát một thực thể kinh tế ở quốc gia khác, với mục đích có ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của thực thể đó Trong khi đó, các nhà kinh tế Nhật Bản định nghĩa FDI là việc đầu tư vốn vào hoạt động sản xuất kinh doanh ở nước ngoài nhằm tìm kiếm lợi nhuận tại quốc gia nhận đầu tư.
Theo các nhà kinh tế và lập pháp Việt Nam, FDI được xem là một nguồn vốn đầu tư quan trọng, bên cạnh các nguồn vốn nước ngoài khác như ODA và tín dụng từ ngân hàng FDI đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài, theo quy định của Luật đầu tư.
Năm 2005, FDI được xác định là việc các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam thông qua vốn bằng tiền (như tiền mặt, tiền gửi ngân hàng) hoặc các tài sản khác để thực hiện các hoạt động đầu tư theo quy định của Luật đầu tư Các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm cả tổ chức kinh tế và cá nhân, đầu tư vào Việt Nam với mục tiêu thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm đạt được lợi nhuận.
Với các cách tiếp cận khác nhau, để xác định khái niệm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tựu chung FDI có thể hiểu như sau :
FDI, hay đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hình thức đầu tư quốc tế mà các nhà đầu tư, bao gồm tổ chức và cá nhân, chuyển giao một số vốn lớn vào quốc gia tiếp nhận để thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ Mục tiêu chính của FDI là tìm kiếm lợi nhuận và đạt được hiệu quả kinh tế xã hội Trong mô hình này, nhà đầu tư không chỉ là người sở hữu vốn mà còn là người trực tiếp quản lý và điều hành việc sử dụng số vốn đầu tư đó.
Bản chất của FDI là tối đa hóa lợi ích đầu tư và tìm kiếm lợi nhuận tại quốc gia tiếp nhận, thông qua việc chuyển giao vốn giữa nước đầu tư và nước tiếp nhận.
FDI, hay Đầu tư trực tiếp nước ngoài, là một hoạt động thiết yếu trong kinh tế quốc tế, xuất phát từ sự khác biệt về địa lý, điều kiện tự nhiên và trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các quốc gia Sự tự do hóa nền kinh tế toàn cầu, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia và nhu cầu thu hút vốn ngày càng tăng của các nước đang phát triển, đã thúc đẩy sự hình thành và phát triển của FDI.
1.1.1.2 Đặc điểm của FDI của Hàn Quốc
FDI của Hàn Quốc là một dạng quan hệ kinh tế có đặc điểm chủ yếu sau:
Các doanh nghiệp Hàn Quốc chủ yếu đầu tư vào ngành công nghiệp chế tạo tại Việt Nam, tập trung vào sản xuất ô tô, xe máy, thiết bị điện tử và đồ dân dụng Họ tận dụng nguồn lao động giá rẻ để gia tăng hiệu quả sản xuất và chủ yếu xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế.
Kinh nghiệm của một số nước Châu Á về thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và bài học cho Việt Nam
1.2.1 Kinh nghiệm của một số nước Châu Á về thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.2.1.1.Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc được xem là một quốc gia thành công trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Kể từ thập kỷ 80 của thế kỷ 20, Trung Quốc đã lọt vào danh sách 10 quốc gia đang phát triển hàng đầu thế giới về thu hút FDI Đặc biệt, trong những năm gần đây, với lượng FDI trung bình khoảng 50 tỷ USD mỗi năm, Trung Quốc đã trở thành quốc gia thu hút FDI nhiều nhất tại Châu Á và nằm trong top 5 quốc gia thu hút FDI nhiều nhất toàn cầu.
Kết quả cho thấy Chính phủ Trung Quốc đã có đường lối đúng đắn trong việc thu hút và sử dụng vốn FDI Trong hơn 20 năm qua, Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp như xác định các khu vực ưu đãi thuế quan, thành lập đặc khu kinh tế, phát triển các khu ngành nghề kỹ thuật và kỹ thuật cao, cũng như mở cửa các thành phố ven biển, ven sông, nội địa và biên giới.
Sau khi gia nhập WTO vào tháng 11/2001, Chính phủ Trung Quốc đã triển khai nhiều chính sách nhằm cải thiện môi trường đầu tư, bao gồm miễn thuế nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng cho thiết bị sản xuất, khuyến khích thành lập công ty thương mại với nước ngoài, mở cửa cho các lĩnh vực như viễn thông và bảo hiểm, giảm chi phí không hợp lý, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp, mở rộng quyền hạn cho các địa phương và khuyến khích đầu tư vào công nghệ cao.
Một loạt chính sách, cải cách đó đã thu hút các nhà đầu tư của Hàn Quốc
Trung Quốc hiện là điểm đến hàng đầu cho các nhà đầu tư Hàn Quốc, với tổng số vốn đầu tư từ Hàn Quốc vào Trung Quốc lên tới 44,7 tỷ USD trong giai đoạn từ 1992 đến 2009.
Mặc dù thu hút vốn FDI mang lại nhiều kết quả tích cực, nhưng các nước đang phát triển, bao gồm cả Trung Quốc, đang gặp khó khăn trong việc tiếp thu vốn nước ngoài Doanh nghiệp nội địa thiếu hiểu biết về phương thức liên doanh và các hợp đồng góp vốn, dẫn đến nhiều sơ hở bị bên nước ngoài lợi dụng, gây tổn thất nghiêm trọng cho tài sản quốc gia Hiện tượng chung vốn giả và lỗ giả lãi thật đang trở nên phổ biến tại Trung Quốc, xuất phát từ chế độ ưu đãi thuế không tuân thủ nguyên tắc cạnh tranh bình đẳng.
Hiện nay, khoảng 20% doanh nghiệp tại Trung Quốc do nhà đầu tư nước ngoài sở hữu, nhưng nhiều trong số đó đã rút vốn chỉ sau một thời gian ngắn Họ duy trì hình thức doanh nghiệp nước ngoài để tận dụng các chính sách ưu đãi, dẫn đến hiện tượng "chung vốn giả" gây thiệt hại cho nền kinh tế Trung Quốc.
Nhiều doanh nghiệp ở Trung Quốc gặp khó khăn về vốn thực, dẫn đến việc họ phải vay ngân hàng để bù đắp thiếu hụt Theo Cục Thống kê Nhà nước Trung Quốc, năm 1993, tỷ lệ nợ bình quân của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài lên đến 68%, cho thấy phần lớn tài sản của họ phụ thuộc vào tiền vay Nhiều doanh nghiệp mới hoạt động đã rơi vào tình trạng nợ nần nghiêm trọng, trong khi một số không thể vay được tiền từ ngân hàng, gây khó khăn trong hoạt động Đặc biệt, trong các doanh nghiệp liên doanh, phía nước ngoài thường chiếm tỷ trọng nhỏ trong vốn thực, nhưng lại hưởng lợi nhiều từ nguồn vay nội địa, khiến phía Trung Quốc phải gánh chịu rủi ro và trả nợ ngân hàng Điều này đi ngược lại với mục tiêu thu hút vốn đầu tư nước ngoài của Trung Quốc, đồng thời là bài học kinh nghiệm mà quốc gia này chưa lường trước được.
Trung Quốc đang đối mặt với vấn đề "lỗ giả, lãi thật" tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài, theo thông tin từ Cục.
Theo thống kê của Nhà nước Trung Quốc, năng suất lao động tại các doanh nghiệp liên doanh cao gấp 2-3 lần so với doanh nghiệp nhà nước Tuy nhiên, lợi nhuận bình quân của các doanh nghiệp do Hồng Kông, Ma Cao và Đài Loan đầu tư năm 1993 chỉ đạt 3,1%, thấp hơn nhiều so với 6,5% của doanh nghiệp nhà nước Mặc dù nhiều doanh nghiệp liên doanh liên tục báo lỗ, nhưng thực tế, vốn của họ vẫn tăng trưởng hàng năm và quy mô sản xuất cũng không ngừng mở rộng.
Hình thức "lỗ giả, lãi thật" thường xuất hiện ở các doanh nghiệp do tư bản Âu – Mỹ đầu tư, đặc biệt là các công ty xuyên quốc gia Những công ty này sử dụng các biện pháp như chuyển dịch lợi nhuận và thay đổi giá cả để trốn thuế, hút vốn và độc chiếm lợi nhuận Hành động này mang lại cho họ lợi nhuận vượt xa số liệu trên sổ sách kế toán, gây thiệt hại lớn cho Trung Quốc Kết quả là lợi tức đầu tư giảm và mức lợi ích mà Trung Quốc thu được từ doanh thu cũng giảm theo.
Trong bối cảnh hợp tác với các TNCs, Trung Quốc đang phải đối mặt với nhiều thách thức như hiện tượng "chung vốn giả" và "lãi giả, lỗ thật" Các TNCs thường đánh giá thấp giá trị tài sản vô hình của Trung Quốc, dẫn đến việc các doanh nghiệp liên doanh chỉ sử dụng nhãn hiệu của đối tác nước ngoài mà không phát triển thương hiệu riêng Kết quả là, các doanh nghiệp này hoạt động như nhà máy gia công đơn giản, không tạo ra giá trị gia tăng Thêm vào đó, các dự án đầu tư từ TNCs thường không phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp và khu vực của Trung Quốc.
Việc tiếp nhận đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Trung Quốc vẫn còn mới mẻ, dẫn đến thiếu kinh nghiệm trong việc xây dựng chính sách và thực hiện các biện pháp cụ thể Mặc dù vai trò điều tiết của Nhà nước đã được cải thiện, nhưng các thủ tục hành chính phức tạp, nạn quan liêu, hối lộ và sự trì trệ vẫn gây khó khăn cho các nhà đầu tư nước ngoài Hơn nữa, việc Trung Quốc vi phạm hợp đồng nghiêm trọng đã làm giảm lòng tin và quyền lợi của các đối tác liên doanh, từ đó làm chậm quá trình thu hút vốn FDI vào quốc gia này.
Trung Quốc hiện đang trải qua giai đoạn chuyển đổi, trong đó các quy phạm cũ bị phá bỏ và quy phạm mới chưa được thiết lập hoàn chỉnh Hệ thống cơ chế thị trường còn đang trong quá trình hoàn thiện, dẫn đến sự bất ổn trong trật tự kinh tế.
Singapore đã nổi lên như một quốc gia công nghiệp mới, trở thành hình mẫu thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) để phát triển kinh tế - xã hội Để thực hiện chiến lược công nghiệp hóa theo hướng xuất khẩu, Singapore đã triển khai nhiều biện pháp khuyến khích đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ Hàn Quốc.
- Xây dựng các ngành và lĩnh vực ưu tiên thu hút FDI, mà chủ yếu ưu tiên các lĩnh vực sử dụng công nghệ cao
Miễn thuế đối với bản quyền và bằng phát minh sáng chế từ nước ngoài, cùng với việc miễn thuế đầu vào cho các hoạt động nghiên cứu khoa học và đào tạo nghề, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Những nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến thu hút FDI của Hàn Quốc
2.1.1 Chính sách thu hút FDI của Việt Nam
Từ Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1986, vai trò của kinh tế đối ngoại và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã được nhấn mạnh Các Đại hội VII, VIII, IX và X tiếp tục khẳng định tầm quan trọng của FDI trong phát triển kinh tế Đảng ta nhấn mạnh việc mở rộng, đa dạng hóa quan hệ kinh tế đối ngoại cần dựa trên nguyên tắc độc lập, chủ quyền và cùng có lợi, nhằm thu hút nguồn lực bên ngoài để phát huy lợi thế và nguồn lực nội tại Quan hệ kinh tế với bên ngoài phải được xây dựng trên cơ sở bình đẳng và hiệu quả, đồng thời ý chí tự lực tự cường là điều kiện thiết yếu để thu hút nguồn lực từ bên ngoài.
Kể từ ngày 01/07/2006, khi Luật Đầu tư chung chính thức có hiệu lực, nhiều chính sách và biện pháp khuyến khích cũng như bảo hộ đầu tư đã được triển khai, phù hợp với các thông lệ quốc tế.
Theo Luật Đầu tư chung, quyền tự do đầu tư và kinh doanh của các nhà đầu tư đã được mở rộng so với Luật Đầu tư nước ngoài trước đây Các nhà đầu tư có thể tự quyết định lĩnh vực, hình thức và quy mô đầu tư; thực hiện xuất nhập khẩu trực tiếp hoặc ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa liên quan đến hoạt động đầu tư; cũng như chủ động tiếp cận và sử dụng các nguồn lực đầu tư.
Các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại (TRIMS) được áp dụng nhằm xóa bỏ hoàn toàn các rào cản đầu tư trước đây, bao gồm các quy định về ưu tiên mua và sử dụng hàng hóa, dịch vụ trong nước, cũng như các yêu cầu về tỷ lệ nội địa hóa, xuất khẩu, nhập khẩu và nghiên cứu phát triển.
Vào ngày 22 tháng 9 năm 2006, Chính phủ đã ban hành Nghị định 108/2006/NĐ-CP, quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư Nghị định này bao gồm Danh mục lĩnh vực ưu đãi đầu tư, Danh mục địa bàn ưu đãi đầu tư, Danh mục lĩnh vực đầu tư có điều kiện áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài và Danh mục lĩnh vực cấm đầu tư.
* Lĩnh vực ưu đãi đầu tư, Chính phủ Việt Nam có chính sách ưu tiên đối với các hoạt động đầu tư trong các lĩnh vực như:
- Sản xuất vật liệu mới, năng lượng mới; sản xuất sản phẩm công nghệ cao, công nghệ sinh học, công nghệ thông tin; cơ khí chế tạo
- Nuôi trồng, chế biến nông, lâm, thủy sản; làm muối; sản xuất giống nhân tạo, giống cây trồng và giống vật nuôi mới
Sử dụng công nghệ cao và kỹ thuật hiện đại là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ môi trường sinh thái Đồng thời, nghiên cứu, phát triển và ươm tạo công nghệ cao không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động.
Xây dựng và phát triển kết cấu hạ tầng cùng các dự án quy mô lớn là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự phát triển kinh tế Đồng thời, cần chú trọng phát triển sự nghiệp giáo dục, đào tạo, y tế, thể dục, thể thao và văn hóa dân tộc Bên cạnh đó, việc bảo tồn và phát triển các ngành nghề truyền thống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa và tạo ra cơ hội việc làm cho cộng đồng.
- Những lĩnh vực sản xuất, dịch vụ khác cần khuyến khích
Chính phủ Việt Nam áp dụng chính sách ưu đãi đầu tư cho các khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn và đặc biệt khó khăn Ngoài ra, các doanh nghiệp đầu tư vào khu công nghiệp (KCN), khu chế xuất (KCX), khu công nghệ cao (KCNC) và khu kinh tế (KKT) cũng được hưởng các ưu đãi này.
* Chính sách ưu đãi đầu tư bao gồm
Các ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm ba mức hỗ trợ tùy theo lĩnh vực và địa bàn đầu tư: 10% trong 15 năm, 15% trong 12 năm và 20% trong 10 năm Đặc biệt, các dự án đầu tư được khuyến khích, cùng với các dự án trong khu công nghiệp (KCN), khu chế xuất (KCX), khu công nghệ cao (KCNC) và khu kinh tế (KKT), sẽ được miễn thuế trong 4 năm và giảm 50% thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo.
Miễn thuế nhập khẩu đối với máy móc, vật tư và phương tiện vận tải chuyên dụng nhập khẩu nhằm tạo tài sản cố định và các vật tư trong nước chưa sản xuất được là một trong những ưu đãi đầu tư quan trọng Các ưu đãi này sẽ được ghi rõ trong Giấy chứng nhận đầu tư, và cơ quan nhà nước sẽ thực hiện các ưu đãi dựa trên việc đáp ứng các điều kiện quy định trong Giấy chứng nhận đầu tư.
Chính phủ Việt Nam cung cấp hỗ trợ đầu tư cho các khu công nghiệp (KCN), khu chế xuất (KCX), khu công nghệ cao (KCNC) và khu kinh tế (KKT) thông qua việc chuyển giao công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, phát triển dịch vụ, cải thiện quy trình cấp thị thực nhập cảnh và xuất cảnh, cũng như nâng cấp hệ thống cơ sở hạ tầng.
Theo Nghị định số 108/CP của Chính phủ, Phụ lục III và IV quy định rõ các lĩnh vực đầu tư có điều kiện, như phát thanh, truyền hình, sản xuất thuốc lá và kinh doanh bất động sản, cũng như các lĩnh vực bị cấm đầu tư, bao gồm những dự án gây hại đến quốc phòng, an ninh quốc gia, sức khỏe nhân dân và môi trường Điều kiện đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định của các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Luật Đầu tư chung đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc cải cách quy trình thẩm tra, giúp rút ngắn thời gian cấp phép và mở rộng quyền phân cấp đầu tư cho các địa phương.
Chính phủ không chỉ tập trung vào lĩnh vực, địa bàn và chính sách ưu đãi đầu tư mà còn đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và thúc đẩy hoạt động xúc tiến đầu tư.
Việc gia nhập WTO đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho Việt Nam, khi quốc gia này cam kết thực hiện các hiệp định về quyền sở hữu trí tuệ (TRIPS) và biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại (TRIMS) Đồng thời, Việt Nam cũng cam kết xóa bỏ các trợ cấp nhà nước không phù hợp với quy định của WTO, mở cửa thị trường cho nhiều lĩnh vực dịch vụ như viễn thông, phân phối và tài chính Những cam kết này không chỉ giúp cắt giảm hàng rào thuế quan mà còn tạo ra nhiều cơ hội mới cho các nhà đầu tư nước ngoài.
2.1.2 Quan hệ kinh tế Việt Nam – Hàn Quốc
Tình hình thu hút FDI của Hàn Quốc vào Việt Nam
2.2.1.Vốn và dự án đầu tư 2.2.1.1.Động thái vốn và dự án
Tính đến cuối tháng 9 năm 2012, Việt Nam đã cấp Giấy phép đầu tư cho 3.111 dự án đầu tư nước ngoài, với tổng vốn đầu tư vượt quá 24 tỷ USD.
Sau 20 năm thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài từ Hàn Quốc, Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng dự án và vốn đầu tư Từ chỉ 2 dự án với tổng vốn 3,97 tỷ USD vào năm đầu tiên, đến năm 2008, số lượng dự án đã tăng lên 294 với tổng vốn đầu tư đạt 2,01 tỷ USD Sự phát triển này cho thấy tiềm năng và sức hấp dẫn của thị trường Việt Nam đối với các nhà đầu tư Hàn Quốc.
Giai đoạn 1988-1990 đánh dấu sự khởi đầu của việc thực hiện Luật đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam, nhưng kết quả thu hút vốn đầu tư vẫn còn khiêm tốn với chỉ 4 dự án và tổng vốn đầu tư 4,87 triệu USD Đặc biệt, năm 1989 không ghi nhận bất kỳ dự án đầu tư nào từ Hàn Quốc vào Việt Nam Trong giai đoạn này, đầu tư nước ngoài chưa có tác động rõ rệt đến tình hình kinh tế - xã hội của đất nước.
* Giai đoạn 1991- 1996, giai đoạn bùng nổ đầu tư nước ngoài
Giai đoạn 1991 đến 1996 chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của FDI Hàn Quốc vào Việt Nam, với 201 dự án và tổng vốn đầu tư đạt 2,45 tỷ USD Đây được xem là giai đoạn "bùng nổ" đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, đánh dấu làn sóng đầu tư đầu tiên Môi trường đầu tư tại Việt Nam trở nên hấp dẫn nhờ chi phí đầu tư thấp, lực lượng lao động dồi dào và thị trường tiềm năng Sự gia tăng đầu tư nước ngoài không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn góp phần vào các mục tiêu kinh tế - xã hội của đất nước, điển hình là năm 1995, Việt Nam thu hút 667,9 triệu USD vốn FDI từ Hàn Quốc, tăng gấp 13,3 lần so với năm trước.
1991 (50,2 triệu USD) Năm 1996 thu hút được 940, 2 triệu USD vốn đầu tư, tăng 40,8% so với năm trước
* Giai đoạn 1997- 2000, giai đoạn giảm sút do ảnh hưởng cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á
Cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997 đã dẫn đến sự giảm sút rõ rệt trong đầu tư nước ngoài của Hàn Quốc vào Việt Nam, thể hiện qua số lượng dự án và vốn đầu tư Từ năm 1997 đến 2000, chỉ có 120 dự án được cấp phép với tổng vốn đầu tư hơn 800 triệu USD, cho thấy xu hướng giảm dần qua các năm, với vốn đầu tư năm 1998 chỉ đạt 10,7% so với năm 1997 và năm 2000 chỉ bằng 44% so với năm 1999.
* Giai đoạn 2001 – 2010, giai đoạn phục hồi và tăng trưởng mạnh
Bảng 2.3 : FDI của Hàn Quốc tại Việt Nam, giai đoạn 1988 – 2012 Đơn vị tính: triệu USD
Tốc độ tăng (số lượng)
Tốc độ tăng (vốn đầu tư)
Nguồn: Cục đầu tư nước ngoài – Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Từ năm 2001 đến 2010, đầu tư nước ngoài của Hàn Quốc vào Việt Nam có dấu hiệu phục hồi rõ rệt Vốn đầu tư năm 2001 đạt 183,5 triệu USD, tăng 95% so với năm 2000, và tiếp tục tăng 140% vào năm 2002 và 17% vào năm 2003 Mặc dù số lượng dự án đầu tư giảm nhẹ vào năm 2004, vốn đầu tư vẫn tăng Từ năm 2005, cả số lượng dự án và vốn đầu tư tăng nhanh chóng, đạt kỷ lục 5.434 triệu USD vào năm 2007, cao nhất trong 20 năm thu hút đầu tư nước ngoài, với nhiều dự án lớn chủ yếu trong lĩnh vực công nghiệp như sản xuất thép, điện tử, và dịch vụ như công nghệ thông tin và du lịch.
Năm 2007, Việt Nam gia nhập WTO, dẫn đến sự tăng đột biến về đầu tư nước ngoài Tuy nhiên, vào năm 2008, cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã ảnh hưởng đến Hàn Quốc, làm giảm đầu tư của nước này vào Việt Nam, chỉ còn 294 dự án với tổng vốn 2.016 triệu USD, giảm 34% về số lượng dự án và 63% về vốn so với năm trước Đến năm 2009, xu hướng đầu tư tiếp tục có dấu hiệu giảm.
Từ năm 2008 đến nay, đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, đặc biệt là từ Hàn Quốc, đã giảm mạnh, với 273 dự án và tổng vốn đầu tư 2.371 triệu USD, giảm 7,1% số lượng dự án Năm 2010, số lượng dự án giảm xuống còn 254, với tổng vốn 2.117 triệu USD, giảm 6,9% về số lượng và 10,7% về vốn Đến năm 2011, số dự án tiếp tục giảm còn 208, nhưng tổng vốn tăng lên 2.555 triệu USD Tính đến tháng 9 năm 2012, chỉ còn 157 dự án với tổng vốn 432 triệu USD, giảm 25% số lượng và 83% vốn so với năm 2011 Nguyên nhân chủ yếu là do tình hình kinh tế toàn cầu suy giảm và những khó khăn nội tại của nền kinh tế Việt Nam như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ Mặc dù vậy, nhiều tập đoàn lớn của Hàn Quốc như Samsung, Posco và Lotte vẫn đầu tư mạnh mẽ vào Việt Nam, với Samsung dự kiến nâng vốn từ 670 triệu USD lên 1,5 tỷ USD cho dự án tại Bắc Ninh Hàn Quốc hiện đứng thứ hai về số dự án mới cấp tại Việt Nam, cho thấy môi trường đầu tư đang cải thiện, thu hút nhiều doanh nghiệp mở rộng kinh doanh Xu hướng chuyển đổi đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp Hàn Quốc đang gia tăng, trong đó Việt Nam trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ chi phí nhân công hợp lý và tiềm năng phát triển.
Bảng 2.4: Danh sách 10 đối tác đầu tư nhiều nhất vào Việt Nam từ ngày
01/ 01/ 2012- 20/6/2012 STT Nhà đầu tư Số cấp mới Số tăng thêm Tổng
Vốn đăng ký (triệu USD)
Dự án vốn đăng ký
Nguồn: Cục đầu tư nước ngoài – Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Sự ổn định chính trị và tăng trưởng kinh tế cao gần đây đã thu hút các doanh nghiệp Hàn Quốc mở rộng đầu tư tại Việt Nam Điều này không chỉ tạo ấn tượng tích cực mà còn giúp họ đón đầu cơ hội mới trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2011-2020 Ngoài ra, các nhà đầu tư Hàn Quốc cũng mong muốn giảm thiểu rủi ro bằng cách không chỉ tập trung vào thị trường Trung Quốc.
2.2.1.2 Chất lượng các dự án đầu tư
Trong số các dự án đầu tư của Hàn Quốc đang hoạt động, có khoảng 740 dự án đã bắt đầu sản xuất kinh doanh, mang lại doanh thu hàng năm vượt 23 tỷ USD Những dự án này đã tạo ra hơn 200 nghìn việc làm trực tiếp và hàng trăm nghìn việc làm gián tiếp cho người lao động.
Các doanh nghiệp Hàn Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ như ngân hàng, vận tải biển và giáo dục, đang mở rộng hoạt động tại Việt Nam Nhiều dự án của Hàn Quốc không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao năng lực sản xuất và hiện đại hóa các ngành công nghiệp của Việt Nam.
Chất lượng các dự án Hàn Quốc tại Việt Nam khá cao, với tổng vốn đầu tư thực hiện lên tới hơn 240 triệu USD Tính đến hết tháng 12 năm 2011, Hàn Quốc đứng thứ hai trong top 10 nhà đầu tư lớn nhất vào Việt Nam, chỉ sau Singapore, và cũng xếp thứ hai về số vốn thực hiện trong số các quốc gia và vùng lãnh thổ đầu tư vào Việt Nam.
Tập đoàn Samsung Electronic đã mở rộng đầu tư vào nhà máy sản xuất điện thoại di động tại Bắc Ninh sau khi đạt được kết quả tốt từ nhà máy sản xuất hàng điện tử Samsung Vina tại TPHCM Nhà máy mới này được coi là một trong những cơ sở sản xuất điện thoại hiện đại nhất hiện nay, tạo ra hơn 23.000 việc làm cho người lao động.
Đến hết tháng 12-2011, tập đoàn đã giải ngân 492 triệu USD, chiếm 73,43% tổng vốn đăng ký, và dự kiến đến cuối năm 2012, vốn giải ngân sẽ đạt 684,7 triệu USD Trong năm 2012, Samsung Electronic Vietnam (SEV) dự kiến sản xuất 100 triệu sản phẩm và đạt doanh thu 10 tỷ USD, trong đó 9,5 tỷ USD đến từ xuất khẩu Sự hoạt động của nhà máy đã thu hút 31 nhà đầu tư vệ tinh khác và SEV cũng đã đầu tư 700 triệu USD vào một nhà máy sản xuất điện thoại di động tại Thái Nguyên để mở rộng dây chuyền sản xuất toàn cầu.
Tập đoàn Kumho Asiana đang có kế hoạch tăng cường vốn đầu tư vào các dự án tại Việt Nam, trong đó có việc bổ sung 100 triệu USD cho nhà máy sản xuất lốp xe Kumho Tires ở Bình Dương Số vốn này sẽ nâng tổng đầu tư lên 300 triệu USD, giúp tăng công suất hoạt động từ 3,2 triệu lên 5,6 triệu sản phẩm/năm Đây là bước đầu trong giai đoạn 2, và trong các giai đoạn 3 và 4, tập đoàn dự kiến sẽ tiếp tục tăng vốn đầu tư với mục tiêu đạt 13 triệu sản phẩm/năm.
Ngoài ra, sau khi hoàn thành Kumho Asiana Plaza tại TPHCM vào năm
Đánh giá chung về đầu tư trực tiếp của Hàn Quốc vào Việt Nam
2.3.1.Những kết quả chủ yếu đạt được
Trong nhiều năm qua, Hàn Quốc luôn nằm trong top 5 quốc gia có số dự án đầu tư trực tiếp vào Việt Nam cao nhất Các doanh nghiệp Hàn Quốc tiếp tục coi Việt Nam là một thị trường quan trọng, nhằm thúc đẩy mối quan hệ hợp tác song phương trong các lĩnh vực đầu tư, thương mại dịch vụ và mở rộng thị trường.
Hàn Quốc hiện đang đứng thứ hai trong số các quốc gia đầu tư vào Việt Nam, với 150 dự án và tổng vốn đầu tư đạt 267,29 triệu USD Tính đến năm 2005, số dự án của Hàn Quốc tại Việt Nam đã tăng lên 190, với tổng vốn đầu tư là 551 triệu USD Đến hết tháng 6 năm 2006, Hàn Quốc đã có 1.143 dự án đầu tư tại Việt Nam, với tổng vốn lên đến 5,8 tỷ USD.
Việt Nam thu hút đầu tư từ nhiều quốc gia, trong đó Hàn Quốc là một trong bốn nước hàng đầu Mỗi doanh nghiệp Hàn Quốc đầu tư trung bình trên 3 triệu USD tại Việt Nam Đáng chú ý, 55,6% nhà đầu tư Hàn Quốc hiện đang có lãi và 92,6% trong số họ có đánh giá tích cực về môi trường đầu tư tại Việt Nam.
Hàn Quốc hiện đang xếp thứ 10 trong số các thị trường xuất khẩu của Việt Nam và là đối tác thương mại lớn thứ tư của nước này Kim ngạch thương mại hai chiều giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã liên tục gia tăng, từ 2,75 tỷ USD vào năm 2002 đến nay.
Năm 2005, kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và Hàn Quốc đạt 4,125 tỷ USD, với Việt Nam xuất khẩu các sản phẩm như thủy sản, dệt may, linh kiện điện tử, và đồ gỗ, trong khi nhập khẩu từ Hàn Quốc các mặt hàng như vải, sắt, thép, ôtô và hóa chất Hơn nữa, hợp tác trong lĩnh vực lao động, du lịch và giáo dục giữa hai nước cũng nằm trong "top" 10 quốc gia có quan hệ tốt nhất với Việt Nam.
Hàn Quốc hiện là nhà đầu tư hàng đầu tại Việt Nam, với 3.111 dự án và tổng vốn đăng ký đạt 24,378 tỷ USD tính đến ngày 20/09/2012 Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Hàn Quốc đứng thứ hai trong số các quốc gia và vùng lãnh thổ có vốn đầu tư trực tiếp (FDI) vào Việt Nam Nhiều nhà đầu tư Hàn Quốc hoạt động trong các lĩnh vực như bất động sản, nghệ thuật giải trí, công nghiệp chế biến, chế tạo và kho bãi, đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế-xã hội của Việt Nam.
Các dự án đầu tư từ Hàn Quốc được đánh giá cao về giá trị gia tăng và khả năng phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn tại Việt Nam Điển hình là sự thành công của nhà máy sản xuất hàng điện tử Samsung Vina tại TPHCM, đã dẫn đến việc Tập đoàn Samsung Electronic mở rộng đầu tư với nhà máy sản xuất điện thoại di động tại Bắc Ninh Nhà máy này không chỉ hiện đại mà còn tạo ra hơn 23.000 việc làm cho người lao động.
Tính đến hết tháng 12-2011, Samsung Electronic Vietnam (SEV) đã giải ngân 492 triệu USD, chiếm 73,43% tổng vốn đăng ký, và dự kiến đến cuối năm 2012, nguồn vốn giải ngân sẽ đạt 684,7 triệu USD Trong năm 2012, SEV dự kiến sản xuất 100 triệu sản phẩm với doanh thu đạt 10 tỷ USD, trong đó 9,5 tỷ USD đến từ xuất khẩu Đặc biệt, nhà máy này đã thu hút 31 nhà đầu tư vệ tinh trong lĩnh vực sản xuất điện thoại di động tại Thái Nguyên, với tổng giá trị đầu tư 700 triệu USD nhằm mở rộng dây chuyền sản xuất toàn cầu.
Tập đoàn Kumho Asiana đang xem xét việc tăng cường vốn đầu tư vào Việt Nam, cụ thể là bổ sung 100 triệu USD cho nhà máy sản xuất lốp xe Kumho Tires tại Bình Dương, nâng tổng vốn đầu tư lên 300 triệu USD Sự đầu tư này sẽ giúp nâng công suất hoạt động của nhà máy từ 3,2 triệu lên 5,6 triệu sản phẩm mỗi năm Đây mới chỉ là giai đoạn 2, trong khi giai đoạn 3 và 4, tập đoàn sẽ tiếp tục tăng vốn đầu tư với mục tiêu đạt 13 triệu sản phẩm/năm.
Ngoài ra, sau khi hoàn thành Kumho Asiana Plaza tại TPHCM vào năm
Kể từ năm 2009, Kumho Asiana đã đầu tư 230 triệu USD với kế hoạch xây dựng một dự án tương tự tại Hà Nội và tìm kiếm cơ hội đầu tư nhà máy điện Gần đây, Posco E&C Việt Nam đã đầu tư thêm 100 tỷ đồng vào nhà máy sản xuất thép tại Nhơn Trạch, Đồng Nai, nâng tổng vốn đầu tư của nhà máy lên 280 tỷ đồng Tập đoàn Posco đã đầu tư vào Việt Nam từ năm 1992, với tổng vốn đầu tư lên tới 2,1 tỷ USD cho nhiều dự án công nghiệp Ngoài ra, Công ty TNHH MTV Keangnam - Vina đã đầu tư 800 triệu USD vào lĩnh vực bất động sản và khách sạn, trong khi Công ty TNHH Hi Brand Việt Nam đầu tư 660 triệu USD vào bất động sản Lotte cũng đang mở rộng hệ thống trung tâm thương mại trên toàn quốc.
2.3.1.1 Góp phần tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Trước khi thực hiện chính sách đổi mới, nền kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào nông nghiệp với 80% lao động tham gia trong lĩnh vực này Tuy nhiên, trong hơn 20 năm qua, nền kinh tế đã có sự chuyển mình mạnh mẽ với GDP tăng trưởng ổn định Tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP giảm nhanh từ 38,1% năm 1990 xuống 20,6% năm 2008, trong khi tỷ trọng ngành công nghiệp tăng từ 22,7% lên 41,6% trong cùng thời gian Ngành dịch vụ có sự biến động không đáng kể, duy trì xung quanh 38% Sự tăng trưởng của ngành công nghiệp, đặc biệt là từ khu vực FDI, đã góp phần tích cực vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế theo chủ trương của Đảng và Nhà nước.
5 năm qua, FDI chiếm trung bình 42,5% giá trị sản xuất công nghiệp của cả nước Cụ thể tỷ trọng trên tăng từ 41,3% vào năm 2000 lên 43,7% vào 2 năm
2004 và 2005 Đặc biệt, một số địa phương như Bình Dương, Đồng Nai, Vĩnh Phúc tỷ lệ này đạt đến 65-70% giá trị sản xuất công nghiệp của địa bàn Tại
Bà Rịa – Vũng Tàu giá trị sản xuất công nghiệp của khu vực FDI chiếm bình quân 65% giai đoạn 2001-2005, riêng 2 năm 2006-2007 tỷ lệ trên là 53% Với
Hai dự án điện BOT với tổng công suất 1.430 MW và vốn đầu tư 812,85 triệu USD, cùng với các dự án sản xuất thép trị giá 2.598 triệu USD, đã biến Bà Rịa – Vũng Tàu thành trung tâm điện – thép lớn nhất Việt Nam Đặc biệt, FDI từ Hàn Quốc đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Việt Nam, góp phần phát triển ngành công nghiệp và tạo việc làm Nhiều công trình lớn đã hoàn thành, mang lại hiệu quả đầu tư và thúc đẩy khởi công các dự án trọng điểm trong lĩnh vực điện, dầu khí, công nghiệp nặng và xuất khẩu.
Khu vực đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Hàn Quốc chủ yếu tập trung vào ngành chế biến, chế tạo, bất động sản, xây dựng và dịch vụ lưu trú Nổi bật trong số đó là các doanh nghiệp lớn như Samsung Electronics, Doosan và Hyundai, đang triển khai các dự án hiệu quả và mở rộng hoạt động đầu tư tại Việt Nam Sự hiện diện của các công ty này không chỉ thể hiện niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp Hàn Quốc vào môi trường đầu tư tại Việt Nam mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và xuất khẩu Đặc biệt, nhiều ngành công nghệ cao như khai thác dầu khí, điện tử, viễn thông và máy tính có sự tham gia quan trọng của các doanh nghiệp Hàn Quốc, khẳng định vai trò của họ trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
Hàn Quốc đã đầu tư vào Việt Nam hơn 20 năm và trở thành một trong những nhà đầu tư lớn nhất, với nhiều dự án lớn chủ yếu trong ngành công nghiệp Những khoản đầu tư này đã đóng góp tích cực vào sự ổn định và phát triển kinh tế - xã hội của các địa phương nơi doanh nghiệp hoạt động cũng như của toàn bộ đất nước Việt Nam.
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Hàn Quốc đóng góp một phần quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam Đầu tư từ Hàn Quốc không chỉ là nguồn vốn lớn mà còn là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển kinh tế tổng thể trong bối cảnh FDI của cả nước.