CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Kinh tế du lịch
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm
Trong từ điển Oxford, du lịch được định nghĩa là hoạt động đi xa và trở về, bao gồm việc tham quan ở một hoặc vài địa phương Khái niệm này đã xuất hiện từ thời kỳ đầu của xã hội, khi nhu cầu giao lưu kinh tế và xã hội gia tăng, dẫn đến sự phát triển của du lịch, mặc dù vào thời điểm đó, hoạt động này chủ yếu mang tính tự phát và chưa rõ ràng Ở phương Tây, vào cuối thế kỷ XIV, du lịch được coi là một ngành công nghiệp quan trọng, có ảnh hưởng lớn đến các lĩnh vực kinh tế khác Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ XX, du lịch chủ yếu dành cho người giàu có, với mục đích giải trí, trước khi dần thu hút nhiều tầng lớp xã hội khác nhau tham gia.
Ngày nay, du lịch đã trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO), năm 2000, số lượng khách du lịch toàn cầu đạt 698 triệu lượt với doanh thu 467 tỷ USD; đến năm 2002, con số này tăng lên 716,6 triệu lượt và doanh thu đạt 474 tỷ USD Dự kiến, đến năm 2010, sẽ có khoảng 1.006 triệu lượt khách du lịch, với doanh thu ước tính khoảng 900 tỷ USD.
Hiện nay, nhiều người vẫn lầm tưởng rằng du lịch chỉ đơn thuần là những kỳ nghỉ hè tại các bãi biển đông đúc hay những chuyến xe du lịch quanh thành phố Do đó, việc xây dựng một quan niệm và hiểu biết đúng đắn về ngành du lịch là rất quan trọng, nhằm thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này và đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng cao trong đời sống con người.
Theo Hội liên hiệp các chuyên gia quốc tế về du lịch, du lịch được định nghĩa là sự tổng hợp các hiện tượng và mối quan hệ phát sinh từ việc di chuyển và tạm trú của những người không định cư lâu dài, những người này không tham gia vào các hoạt động kiếm tiền trong thời gian lưu trú.
Theo tuyên ngôn Manila (1980) của tổ chức du lịch Quốc tế, du lịch được định nghĩa là hành trình của con người nhằm phát triển các khía cạnh kinh tế, xã hội, văn hóa và tinh thần, đồng thời thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các cá nhân.
Khái niệm du lịch không chỉ nhấn mạnh mục đích hoà bình mà còn bao gồm cả du lịch giải trí và du lịch công việc Tuy nhiên, khái niệm này vẫn chưa phản ánh đầy đủ những đặc điểm tổng hợp và khách quan của hoạt động du lịch cũng như của người du lịch.
Du lịch được hiểu là một hiện tượng kinh tế xã hội phát sinh trong những điều kiện kinh tế xã hội nhất định Nó tổng hòa tất cả các mối quan hệ và hiện tượng liên quan đến việc lữ hành, nhằm thỏa mãn các mục đích chính như nghỉ ngơi, tiêu khiển, giải trí và văn hóa Du lịch mang tính chất tạm thời, nơi mọi người không định cư mà chỉ cư trú trong một khoảng thời gian nhất định.
Du lịch được định nghĩa bởi Trường Đại học Kinh tế Praha (Cộng hòa Séc) là tập hợp các hoạt động kỹ thuật, kinh tế và tổ chức liên quan đến hành trình của con người và việc lưu trú ngoài nơi ở thường xuyên với nhiều mục đích khác nhau, không bao gồm mục đích hành nghề hay thăm viếng có tổ chức định kỳ Tương tự, Trường Tổng hợp Kinh tế thành phố Varna, Bulgaria mô tả du lịch như một hiện tượng kinh tế xã hội lặp đi lặp lại, liên quan đến sản xuất và trao đổi dịch vụ, hàng hóa của các đơn vị kinh tế độc lập, nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của những người lưu trú ngoài nơi ở thường xuyên để nghỉ ngơi, chữa bệnh, giải trí mà không có mục đích lao động kiếm lời.
Hiện tượng du lịch được định nghĩa như một lĩnh vực kinh tế đặc trưng, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kinh tế và kỹ thuật điều hành.
Michael Coltman định nghĩa du lịch một cách ngắn gọn là sự kết hợp và tương tác của bốn nhóm nhân tố: du khách, nhà cung cấp dịch vụ du lịch, cư dân địa phương và chính quyền nơi tiếp đón du lịch Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phối hợp giữa các bên liên quan trong ngành du lịch.
Mối quan hệ đó có thể được thể hiện bằng sơ đồ sau:
Du lịch được định nghĩa là hoạt động của con người di chuyển đến một địa điểm ngoài nơi cư trú thường xuyên trong thời gian ngắn hơn quy định của các tổ chức du lịch, với mục đích không phải là kiếm tiền tại địa phương Định nghĩa này, được đưa ra tại Hội Nghị Quốc Tế về thống kê du lịch vào tháng 6 năm 1991 tại Ottawa, Canada, nhấn mạnh các yếu tố chính trong hoạt động du lịch.
Ngoài "môi trường thường xuyên", cần lưu ý rằng định nghĩa này loại trừ các chuyến đi trong phạm vi nơi ở thường xuyên, các chuyến đi tổ chức hàng ngày, cũng như các chuyến đi định kỳ giữa nơi ở và nơi làm việc, cùng với các chuyến đi phường hội khác diễn ra thường xuyên hàng ngày.
Du khách Nhà cung ứng dịch vụ
Chính quyền địa phương nơi đón khách du lịch
Khoảng thời gian lưu trú tối đa theo quy định của các tổ chức du lịch nhằm ngăn chặn tình trạng di cư lâu dài.
Việc không được phép tiến hành các hoạt động kiếm tiền trong khu vực tới thăm có nghĩa là việc hành nghề, dù tạm thời hay lâu dài, đều bị loại trừ.
Tại Việt Nam, du lịch là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng, và các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều khái niệm khác nhau để phân tích ngành này từ nhiều góc độ.
Theo từ điển bách khoa toàn thư Việt Nam, du lịch được hiểu trên hai khía cạnh:
Phát triển kinh tế du lịch
1.2.1 Khái niệm và nội dung phát triển kinh tế du lịch
Phát triển là khái niệm thể hiện sự tiến bộ trong quá trình thay đổi cả về số lượng lẫn chất lượng Đây là quá trình tiến hóa, đặc trưng bởi sự biến đổi mạnh mẽ về chất trong nội tại của một hệ thống nhất định.
Một ngành hoặc vùng kinh tế được coi là phát triển khi hội tụ đầy đủ các yếu tố thuận lợi và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, với tỷ trọng lớn trong tổng giá trị sản xuất và giá trị hàng hóa xuất khẩu.
Sản xuất công nghiệp đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và chuyển đổi phương thức sản xuất Mặc dù sản xuất nông nghiệp phụ thuộc vào thiên nhiên và có năng suất lao động hạn chế, ngành này vẫn phát triển và giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh thị trường hóa và công nghiệp hóa Nông nghiệp không chỉ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn thích ứng với xu hướng kinh tế tri thức, khẳng định vị trí của mình trong sự phát triển chung của xã hội.
Phát triển kinh tế và chuyển đổi cơ cấu ngành kinh tế là quá trình dẫn đến sự tăng trưởng khác nhau giữa các ngành và thay đổi mối quan hệ giữa chúng Quá trình này mang tính khách quan, bắt nguồn từ sự phát triển của phân công lao động xã hội và chuyên môn hóa sản xuất, đồng thời chịu ảnh hưởng của cách mạng khoa học – công nghệ Trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế, chuyển đổi cơ cấu ngành không chỉ là sự thay đổi sang một cơ cấu tương tự mà còn là sự hình thành một cơ cấu ngành kinh tế quốc dân bền vững, hiện đại và có khả năng cạnh tranh cao.
“mở”, hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế
Sự phát triển và thay đổi cơ cấu ngành kinh tế chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố, bao gồm phân công lao động xã hội, tình hình kinh tế - xã hội trong nước, cũng như sự phân công lao động quốc tế và khu vực Ngoài ra, các yếu tố kinh tế, chính trị và quân sự trong khu vực và trên thế giới cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Nền kinh tế phát triển và chuyển đổi cơ cấu phản ánh sự thay đổi và phát triển của các ngành kinh tế, điều chỉnh vị trí, tỷ lệ và mối quan hệ giữa chúng theo thời gian Sự biến đổi này chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế - xã hội trong nước và quốc tế.
Sự phát triển và chuyển đổi cơ cấu ngành kinh tế ở tầm vĩ mô phản ánh quá trình vận động và phát triển của các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ, dẫn đến sự thay đổi trong mối quan hệ tỷ lệ và cấu trúc vốn có của chúng Điều này thể hiện rõ ràng qua những biến chuyển trong từng phân ngành, ảnh hưởng đến sự tương quan và định hình lại cơ cấu kinh tế tổng thể.
Nền kinh tế đang trải qua sự chuyển biến đáng kể với sự thay đổi về số lượng và loại hình ngành nghề, khi xuất hiện nhiều ngành mới và một số ngành cũ dần biến mất.
Sự tăng trưởng không đồng đều về quy mô và tốc độ giữa các ngành đã dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu ngành kinh tế quốc dân Nếu tốc độ và quy mô phát triển đồng đều, mối quan hệ giữa các ngành sẽ giữ nguyên, không gây ra sự thay đổi cơ cấu Do đó, việc đánh giá quá trình phát triển và chuyển đổi cơ cấu kinh tế cần xem xét đồng thời tốc độ tăng trưởng, quy mô phát triển và tương quan tỷ lệ giữa các ngành qua các thời kỳ.
Vào thứ ba, sự thay đổi trong mối quan hệ tương tác giữa các ngành được thể hiện qua số lượng ngành có liên quan lẫn nhau Điều này được minh chứng qua quy mô đầu vào mà các ngành cung cấp cho nhau, cũng như những gì mà mỗi ngành nhận được từ các ngành khác Sự thay đổi này không chỉ là về số lượng mà còn phản ánh sự thay đổi về chất lượng cơ cấu ngành, liên quan đến quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm.
*Phát triển kinh tế du lịch
Mặc dù du lịch đã hình thành và phát triển từ lâu, kinh tế du lịch vẫn đang thu hút sự quan tâm và đầu tư từ nhiều quốc gia Tuy nhiên, việc định nghĩa một cách hoàn chỉnh về phát triển kinh tế du lịch là một thách thức, đòi hỏi các luận cứ xác thực Kinh tế du lịch phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ bị chi phối bởi các quy luật kinh tế chung mà còn có cơ chế vận hành riêng biệt do đặc thù của ngành.
Phát triển kinh tế du lịch mang lại nhiều lợi ích không chỉ về kinh tế mà còn về chính trị, văn hóa, xã hội, môi trường và an ninh quốc gia Mỗi quốc gia, dân tộc có những đặc thù riêng, phụ thuộc vào trình độ phát triển sản xuất, mục đích và tính chất quan hệ sản xuất, cũng như các chính sách và quy hoạch phát triển Do đó, nghiên cứu về phát triển kinh tế du lịch thường có những lý giải khác nhau Hiện tại, vẫn chưa có khái niệm chính thống nào về phát triển kinh tế du lịch.
Phát triển kinh tế du lịch là quá trình mở rộng quy mô và năng lực sản xuất, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng nguồn lực Mục tiêu của phát triển kinh tế du lịch là tăng cường số lượng và chất lượng hàng hóa, dịch vụ du lịch, từ đó gia tăng doanh thu và lợi nhuận Đồng thời, phát triển du lịch còn góp phần bảo vệ môi trường, thúc đẩy phân công lao động và bảo tồn, làm phong phú thêm các giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc, nhằm thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội đã đề ra.
Để phát triển kinh tế du lịch bền vững, cần có sự kết hợp và hợp tác giữa nhiều yếu tố khác nhau Điều này không chỉ bao gồm việc thúc đẩy kinh tế mà còn phải giải quyết các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường.
Để phát triển kinh tế du lịch hiệu quả và bền vững, cần nhận thức rõ mối quan hệ giữa tài nguyên du lịch với môi trường, xã hội và quốc phòng - an ninh Nghiên cứu phát triển kinh tế du lịch cần được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, đồng thời phải đảm bảo tính tổng hợp và hệ thống Điều này thể hiện qua những khía cạnh cơ bản trong quá trình phát triển.
Kinh nghiệm của một số địa phương trên địa bàn Hà Nội về phát triển kinh tế
1.3.1 Kinh nghiệm của thành phố Sơn Tây - Hà Nội
Sơn Tây, thị xã trực thuộc thủ đô Hà Nội, Việt Nam, là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và xã hội của khu vực phía Tây Bắc thủ đô Ngày 1 tháng 8 năm 2008, Sơn Tây được sáp nhập vào Hà Nội và chính thức trở thành thị xã vào ngày 8 tháng 5 năm 2009 Với vị trí địa lý thuận lợi, cách trung tâm Hà Nội hơn 30 km và hệ thống giao thông phát triển, Sơn Tây có tiềm năng lớn cho phát triển kinh tế du lịch Nơi đây nổi tiếng với nhiều danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử - văn hóa như hồ Đồng Mô, thành cổ Sơn Tây, làng Việt cổ đá ong Đường Lâm, Chùa Mía và lễ hội đền Và.
Thành cổ Sơn Tây: Nằm ở trung tâm thành phố, là một công trình quân sự kiến trúc theo kiểu Vauban được xây dựng từ năm Minh Mạng thứ 3 (năm
Khu di tích lịch sử - văn hóa Đường Lâm, cách thành phố Hà Nội 46 km về phía bắc và chỉ 4 km từ trung tâm, từng được biết đến với tên gọi Kẻ Mía Đây là làng xã duy nhất ở Việt Nam sinh ra hai vị vua Phùng Hưng (761 - 802) và Ngô Quyền (898-944), do đó Đường Lâm được vinh danh là "đất hai vua" hay chính xác hơn là "làng hai vua".
Hồ Đồng Mô, nằm trong vùng đồi và thung lũng phía đông núi Ba Vì, có diện tích gần 2.000 ha với khu chứa nước 1.450 ha và 21 đảo lớn nhỏ, tạo nên cảnh quan độc đáo thu hút du khách Đền Và, thờ đức Thánh Tản - vị thần cai quản Tản Viên Sơn, là một ngôi đình cổ kính từ thời Lê Trung Hưng đến thời Nguyễn, tọa lạc trên gò đất hình con rùa rộng 5 ha, nổi tiếng với sự linh hiển trong cầu đảo Đền Và còn gần địa danh Xã Tắc, nơi diễn ra vụ tập kích Sơn Tây của không lực Hoa Kỳ năm 1970 Làng Văn hóa du lịch các dân tộc Việt Nam cũng đã được khởi công tại Đồng Mô, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch tại khu vực này.
Mô với qui mô 54 dân tộc anh em sẽ trở thành một địa danh du lịch nghỉ dưỡng quan trọng của Hà Nội
Thành phố Sơn Tây, một trung tâm thương mại quan trọng của Hà Nội, đóng vai trò then chốt trong chiến lược phát triển du lịch của khu vực và cả nước Với tiềm năng phong phú, Sơn Tây phát triển du lịch kết hợp giữa sinh thái, sân golf, và văn hóa, bao gồm các lễ hội truyền thống và làng cổ UBND Thị xã đã cấp phép cho 36 tổ chức và 3.794 hộ kinh doanh, cùng 356 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch Địa phương đã đầu tư tôn tạo 130 di tích, trong đó 44 di tích được xếp hạng, như Thành Cổ và đền Và Các khu du lịch sinh thái như Hồ Đồng Mô và làng văn hóa các dân tộc Việt Nam cũng đang được quy hoạch, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng mạnh mẽ cho hoạt động du lịch và thương mại tại Sơn Tây.
Trong sáu tháng đầu năm 2012, giá trị du lịch và thương mại tại thị xã đạt 499,9 tỷ đồng, tương ứng 67,1% kế hoạch năm và tăng 68,2% so với cùng kỳ năm trước Doanh thu từ thương mại đạt 224 tỷ đồng (64% kế hoạch, tăng 49,8%), trong khi doanh thu từ du lịch và dịch vụ đạt 225,9 tỷ đồng (70,6% kế hoạch, tăng 91,4%) Để thúc đẩy hoạt động du lịch, dịch vụ và thương mại trong những năm tới, thị xã đang quy hoạch các điểm du lịch như Trung Sơn Trầm, hạ tầng khu du lịch Đồng Mô, chợ nông sản thực phẩm tươi sống, làng cổ Đường Lâm và dự án tu bổ Đền Và.
Thành phố Sơn Tây đang tích cực phát triển kinh tế du lịch bằng cách nâng cao và xây dựng các sản phẩm du lịch đa dạng Sự gia tăng các công trình xây dựng và dịch vụ giải trí không chỉ tạo ra nhiều thuận lợi mà còn thu hút đông đảo du khách đến với Sơn Tây.
Thành phố Sơn Tây chú trọng việc gìn giữ và tôn tạo các di tích lịch sử văn hóa để bảo tồn bản sắc đặc trưng Để ngăn chặn sự xuống cấp theo thời gian, hàng năm, Sơn Tây thực hiện các đợt tôn tạo và xây dựng lại nhằm duy trì giá trị lịch sử quý báu mà thiên nhiên ban tặng.
Sơn Tây là một điểm đến hấp dẫn với nhiều di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh, nơi mà hàng năm được đầu tư kinh phí để xây dựng và tôn tạo Du khách khi đến đây sẽ nhận thấy những cải tiến và sự mới mẻ qua từng năm, từ cơ sở hạ tầng đến các hình thức giải trí phong phú Sự chú trọng vào việc nâng cấp các địa danh không chỉ thu hút thêm du khách mà còn tạo ra trải nghiệm thú vị, giúp Sơn Tây giữ vững vị thế là một trong những điểm đến yêu thích của du khách trong và ngoài khu vực.
Kinh nghiệm từ Sơn Tây - Hà Nội cho thấy rằng để phát triển kinh tế du lịch, địa phương cần xác định rõ vị trí của lĩnh vực này trong tổng thể phát triển kinh tế Điều này đòi hỏi địa phương chú trọng vào công tác hoạch định phát triển cụ thể, nghiên cứu và đầu tư mở rộng các loại dịch vụ, đồng thời khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch sẵn có.
1.3.2 Kinh nghiệm của huyện Mỹ Đức - Hà Nội
Huyện Mỹ Đức, nằm ở phía Nam đồng bằng Bắc Bộ, là một huyện bán sơn địa nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên, đặc biệt là khu thắng cảnh chùa Hương và hồ Quan Sơn Đây là một trong những huyện có du lịch lễ hội và tâm linh phát triển mạnh mẽ tại Hà Nội, với nhiều điểm đến hấp dẫn như Thiên Trù, suối Yến, động Hương Tích, và các đền, chùa lịch sử như chùa Hàm Rồng và chùa Cao Khu thắng cảnh chùa Cao nằm ở rìa phía tây huyện, giáp ranh với huyện Kim Bôi, tạo nên một bức tranh phong cảnh đa dạng và thu hút du khách.
Du lịch Mỹ Đức chủ yếu tập trung vào du lịch tâm linh và sinh thái, với mục tiêu quảng bá Chùa Hương và các lễ hội văn hóa tín ngưỡng Huyện đã nỗ lực cải thiện quản lý du lịch, phối hợp với các ngành chức năng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho du khách và đảm bảo an ninh trật tự Để phát huy tiềm năng du lịch, Mỹ Đức đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng, cải tạo khu danh lam thắng cảnh Hương Sơn, xây dựng đường giao thông, bến xe, và hệ thống cáp treo Lễ hội cũng đóng vai trò quan trọng trong doanh thu du lịch, với tổng thu từ lễ hội đạt 40 tỷ đồng vào năm 2011 và 1,4 triệu lượt khách hành hương đến Chùa Hương vào năm 2012.
Huyện Mỹ Đức đang tập trung phát triển Khu du lịch tâm linh Hương Sơn, Khu du lịch sinh thái Hồ Quan Sơn và sân golf Hồ Quan Sơn, với mục tiêu nâng cao vai trò của du lịch và dịch vụ như một ngành kinh tế mũi nhọn Để khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch, huyện đang kêu gọi đầu tư nhằm biến những khát vọng thành hiện thực, từ đó mang lại giá trị và hiệu quả cao cho cuộc sống người dân từ những món quà thiên nhiên mà huyện được ban tặng.
Mỹ Đức đã xác định kinh tế du lịch là ngành mũi nhọn trong phát triển kinh tế địa phương, thu hút sự ủng hộ và tham gia của mọi cấp, ngành và người dân Việc đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng, bao gồm các hạng mục cao cấp như hệ thống đường điện và cáp treo, đã góp phần quan trọng vào sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế du lịch tại đây.
Kinh tế du lịch được xem là "ngành kinh tế không khói" với vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia Ngành này không chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người lao động Hơn nữa, du lịch củng cố và phát triển các mối quan hệ kinh tế, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác Ngoài ra, du lịch còn là phương tiện tuyên truyền và quảng cáo hiệu quả cho quốc gia chủ nhà.
Sự phát triển kinh tế du lịch bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như quy hoạch phát triển, tổ chức bộ máy và mạng lưới phát triển, nghiên cứu và đầu tư vào các sản phẩm du lịch, cũng như tôn tạo và khai thác hiệu quả các dịch vụ liên quan.