KHUNG KHỔ LÝ LUẬN VỀ VĂN HÓA CÔNG SỞ
Văn hóa tổ chức
1.1.1 Khái niệm văn hóa tổ chức
Văn hóa tổ chức bao gồm tất cả các yếu tố văn hóa mà tổ chức lựa chọn, phát triển, áp dụng và thể hiện trong quá trình hoạt động Những yếu tố này góp phần hình thành bản sắc riêng biệt của tổ chức.
Văn hóa tổ chức là một nhận thức chung chỉ tồn tại trong nội bộ tổ chức, không phải ở từng cá nhân Mặc dù các cá nhân có nền tảng văn hóa và lối sống khác nhau, họ thường thể hiện văn hóa tổ chức theo những cách tương đồng hoặc ít nhất có những điểm chung nhất định trong môi trường làm việc.
Văn hóa tổ chức phản ánh cách nhận thức và hành xử của các thành viên đối với cả nội bộ và bên ngoài tổ chức Nó là hình ảnh sống động, dễ nhận biết của tổ chức, được hình thành từ nhiều yếu tố khác nhau Chỉ cần một yếu tố thay đổi, hình ảnh của tổ chức cũng sẽ bị ảnh hưởng Vì vậy, về lý thuyết, không có tổ chức nào có văn hóa hoàn toàn giống nhau, mặc dù chúng có thể có nhiều điểm tương đồng.
1.1.2 Cấu trúc của văn hóa trong tổ chức
Văn hóa tổ chức là nền tảng đặc trưng giúp phân biệt các tổ chức với nhau, được coi là một "tiểu văn hóa" trong mối tương quan với nền văn hóa của một dân tộc hay quốc gia.
Văn hóa tổ chức, mặc dù chỉ là một tiểu văn hóa trong loại hình văn hóa cộng đồng, vẫn được coi là một hệ thống phức tạp, bao gồm nhiều thành tố có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.
- Hành vi ứng xử, phong cách là lối hành động (chung) của tổ chức
- Các hoạt động sinh hoạt văn hóa văn nghệ như ca nhạc, văn chương… của tổ chức
- Phong tục, tập quán, thói quen, tâm lý chung của tổ chức
- Các triết lý, hệ tư tưởng chung của tổ chức
- Hệ thống các giá trị của tổ chức
Văn hóa tổ chức phản ánh cách ứng xử, lối sống, hoạt động, suy nghĩ và hệ giá trị của một tổ chức Trong số các yếu tố này, triết lý và bảng giá trị của tổ chức đóng vai trò quan trọng nhất, góp phần định hình bản sắc và hướng đi của tổ chức.
- hệ thống các giá trị - tổ chức bao gồm:
Chân là khái niệm thể hiện quan niệm về cái đúng và những điều cần thực hiện, đồng thời phân biệt rõ ràng với cái sai và những hành vi không được phép Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lên án và loại bỏ các hành vi tiêu cực trong xã hội.
Thiện được hiểu là quan niệm về cái tốt và những chuẩn mực đạo đức, quy phạm hướng dẫn hành vi phù hợp Nó cũng giúp nhận diện cái ác, cái xấu, những hành động trái với lương tâm của tổ chức, từ đó xác định những điều cần bị lên án, loại bỏ và phòng tránh.
- Mỹ: Quan niệm về cái đẹp, sự hoàn thiện, cái cao cả, anh hùng… mà mọi thành viên trong tổ chức cần vươn tới, duy trì và bảo vệ
1.1.3 Các đặc tính cơ bản về văn hóa của một tổ chức
- Sự tự quản của các cá nhân trong tổ chức ( trách nhiệm, tính độc lập, ứng xử, phong cách làm việc…)
- Các cơ chế của tổ chức đó ( các quy tắc, quy chế, điều lệ …riêng)
- Sự hỗ trợ của các nhà quản lý với nhân viên
- Sự xem xét, khen thưởng, cách khen thưởng và những căn cứ, cơ sở của nó
- Xung đột, sức chịu đựng và cách giải quyết những xung đột
- Các rủi ro có thể có và sự chịu đựng rủi ro có thể có
1.1.4 Vai trò của văn hóa đối với việc quản lý và phát triển của tổ chức
Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự thống nhất và đồng lòng giữa các thành viên, thông qua việc thiết lập một hệ thống giá trị và chuẩn mực chung Điều này không chỉ tạo ra sự gắn kết mà còn hình thành nên nguồn lực nội sinh mạnh mẽ cho tổ chức.
Tổ chức là tập hợp các cá nhân với những nhân cách khác nhau, và tính thống nhất chỉ đạt được khi mọi thành viên chấp nhận một bảng thang bậc và giá trị chung Lãnh đạo có thể tạo ra động lực chung thông qua hợp lực từ các cá nhân và bộ phận khác nhau Văn hóa tổ chức định hướng hoạt động tự giác, giúp các thành viên hoạt động hiệu quả mà không cần quá nhiều quy định từ cấp trên Một văn hóa tổ chức mạnh mẽ tương hợp với quản trị coi trọng khả năng nhân viên, trong khi văn hóa nghèo nàn sẽ tạo ra môi trường phi văn hóa, không khuyến khích tinh thần tự giác và tính thống nhất trong hành động.
Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc và đặc trưng riêng biệt của mỗi tổ chức, giúp phân biệt nó với những tổ chức khác Bản sắc văn hóa không chỉ là yếu tố nhận diện mà còn phản ánh cách thức sinh hoạt và hoạt động chung của cộng đồng trong tổ chức đó.
Văn hóa tổ chức mang tính chất "di truyền", giúp bảo tồn bản sắc của tổ chức qua nhiều thế hệ thành viên và lãnh đạo Điều này tạo ra khả năng phát triển bền vững cho tổ chức, đảm bảo sự liên kết và tiếp nối giá trị cốt lõi trong suốt quá trình phát triển.
Trong quản lý tổ chức, đổi mới và phát triển có mối quan hệ chặt chẽ với nhau; nếu không có khả năng tự đổi mới, tổ chức sẽ nhanh chóng tụt hậu và không theo kịp chính sách của Nhà nước Mỗi thế hệ lãnh đạo đóng góp vào việc hình thành văn hóa riêng cho tổ chức, giúp duy trì và phát triển những giá trị văn hóa tốt đẹp, đồng thời bổ sung những yếu tố mới Đây chính là tính di truyền của văn hóa trong tổ chức.
Văn hóa tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết các thành viên thành một cộng đồng đồng cảm và cùng lợi ích, tạo ra sự ổn định thông qua các chuẩn mực hướng dẫn hành động theo mục tiêu chung Các yếu tố văn hóa được lựa chọn và xây dựng không chỉ khẳng định mục tiêu của tổ chức mà còn định hình hành vi ứng xử giữa các thành viên, cũng như mối quan hệ giữa cá nhân và tổ chức, cũng như giữa các thành viên với lãnh đạo.
Văn hóa tổ chức có thể cản trở những nỗ lực thay đổi nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức, do tính trễ của văn hóa trong quá trình phát triển.
Cấu trúc của văn hóa tổ chức
Xây dựng văn hóa tổ chức là yếu tố quan trọng giúp tổ chức thích ứng với những thay đổi từ môi trường bên ngoài, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ thông tin Để đạt được điều này, tổ chức cần có công cụ tư vấn để thu thập và phân tích dữ liệu, từ đó nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của văn hóa hiện tại Qua đó, tổ chức có thể hình dung và hướng tới một văn hóa phù hợp hơn, giúp họ phát triển và thích nghi với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
Để xây dựng văn hóa tổ chức hiệu quả, lãnh đạo cần hiểu rõ cấu trúc tổ chức, bao gồm các bộ phận, mối quan hệ giữa chúng và vai trò của từng bộ phận Cấu trúc này có thể được so sánh với kết cấu của một tòa nhà, với bốn nhóm yếu tố cơ bản tạo nên nền tảng vững chắc cho văn hóa tổ chức.
- Nhóm yếu tố giá trị
- Nhóm yếu tố chuẩn mực
- Nhóm yếu tố không khí và phong cách quản lý của tổ chức
- Nhóm yếu tố hữu hình
Nhóm yếu tố giá trị
Lõi gỗ có thể được so sánh như phần cốt lõi của một cây gỗ cắt ngang, chỉ hình thành sau nhiều năm trồng trọt Đây là phần cứng nhất của cây, và giá trị của nó chỉ được khẳng định qua quá trình thâm nhập và chuyển tải các biểu hiện giá trị vào các yếu tố chuẩn mực và hữu hình Điều này cho thấy rằng, một khi giá trị đã được xác lập, việc xóa bỏ nó không phải là điều dễ dàng trong thời gian ngắn, tuy nhiên, giá trị vẫn có thể bị suy thoái hoặc thay đổi dưới một số điều kiện nhất định.
Khi xem xét tổ chức từ góc độ văn hóa, điều quan trọng nhất là xác định các giá trị văn hóa mà tổ chức đề xướng và tuân thủ Những giá trị này không chỉ thể hiện qua các khẩu hiệu hay bài phát biểu của Giám đốc, mà còn cần hiện diện rõ ràng trong nhiều yếu tố văn hóa khác nhau Chẳng hạn, nếu một tổ chức coi trọng sự tận tụy với khách hàng, giá trị này phải được phản ánh qua các phiếu đánh giá của khách hàng về nhân viên và cũng phải được thể hiện trong quy trình tuyển dụng.
Tổ chức thường ưu tiên nhân viên có động lực phục vụ, dù kỹ năng còn hạn chế, hơn là những người có kinh nghiệm nhưng thiếu nhiệt huyết Kỹ năng có thể được cải thiện qua đào tạo, trong khi thay đổi động cơ làm việc lại khó khăn hơn Nhân viên hiệu quả và phục vụ khách hàng tốt sẽ được thăng tiến và khen thưởng Vì vậy, có thể khẳng định rằng, để hiểu văn hóa tổ chức, chỉ cần nhìn vào những người được trọng dụng trong cơ quan.
Nhóm yếu tố chuẩn mực
Vòng bên ngoài của lõi trong cùng của cây gỗ khi cưa ngang tượng trưng cho những quy định không thành văn mà mọi người tự giác tuân thủ, tạo thành nhóm yếu tố chuẩn mực Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, tính cộng đồng được đề cao, với cá nhân gắn liền với tập thể Điều này thể hiện rõ trong các tổ chức Việt Nam, nơi mọi người thường dành thời gian trò chuyện bên ấm trà trước khi bắt đầu công việc Người không tham gia sẽ cảm thấy lạc lõng và khó khăn trong việc hòa nhập Ngoài ra, trong trường hợp có thành viên ốm, việc cử đại diện đi thăm không được coi là đủ, mà cần có sự hiện diện của tất cả để thể hiện sự tôn trọng Các yếu tố nghi lễ trong các sự kiện quan trọng của tổ chức, bao gồm logo, cũng nằm trong nhóm này.
Nhóm yếu tố không khí và phong cách quản lý của tổ chức
Vòng bên ngoài liền kề với nhóm yếu tố chuẩn mực phản ánh mức độ thoải mái trong công việc, bao gồm sự tin tưởng đối với nhân viên cấp dưới và cách tổ chức chấp nhận rủi ro Thái độ giữa các thành viên trong tổ chức, như sự thân thiện hay xung đột, cũng ảnh hưởng đến môi trường làm việc Yếu tố phong cách quản lý thể hiện cách thức lãnh đạo và quyền lực của người quản lý trong việc đạt được mục tiêu tổ chức, với các phong cách như độc đoán, dân chủ, cứng nhắc hoặc mềm dẻo.
Nhóm yếu tố hữu hình
Nhóm này được coi là lớp vỏ ngoài của cây gỗ, bao gồm những yếu tố dễ nhận biết Các yếu tố trong nhóm này liên quan đến kiến trúc trụ sở của tổ chức, dòng chảy thông tin trong tổ chức và ngôn ngữ được sử dụng trong các thông điệp.
Tổ chức tuyên bố giá trị hợp tác và chia sẻ, nhưng kiến trúc trụ sở lại thể hiện quyền uy và không gian làm việc bị chia nhỏ, cho thấy sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động Các yếu tố hữu hình như nhà để xe lộn xộn cho thấy giá trị lãnh đạo đề cao chưa được áp dụng thực tế Khi môi trường bên ngoài thay đổi, các yếu tố bên ngoài dễ bị tác động và có thể dẫn đến sự suy thoái giá trị cốt lõi của tổ chức Văn hóa tổ chức, mặc dù không thành văn, quy định cách thức con người tương tác và giải quyết công việc hàng ngày, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu và nhiệm vụ của tổ chức.
Các bước xây đựng văn hóa tổ chức
Văn hóa tổ chức là tập hợp các giá trị, niềm tin và phương pháp tư duy mà tất cả các thành viên đều đồng thuận, ảnh hưởng đến hành động của họ Để xây dựng văn hóa tổ chức hiệu quả, cần thực hiện bốn bước quan trọng.
Để xây dựng văn hóa tổ chức hiệu quả, việc phổ biến kiến thức chung là bước chuẩn bị tinh thần quan trọng Không chỉ lãnh đạo, mà tất cả nhân viên cần hiểu rõ về văn hóa tổ chức và lợi ích của nó Giai đoạn này nên tập trung vào việc truyền đạt thông tin về các yếu tố cấu thành văn hóa, tổ chức các khóa học, và phát động các cuộc thi tìm hiểu để nhân viên tự khám phá Nội dung cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, từ cơ bản đến nâng cao, nhằm giúp các thành viên nhận thức rõ hơn về văn hóa tổ chức và lợi ích của nó cho sự phát triển cá nhân và tổ chức Các tổ chức có thể hợp tác với các đối tác đào tạo hoặc tự tổ chức đào tạo để đạt được mục tiêu này.
Văn hóa tổ chức thường không hình thành ngay từ đầu mà cần ít nhất ba năm hoạt động để nhận diện Giai đoạn này cần sự dẫn dắt của người sáng lập và ban lãnh đạo cao cấp, và kết quả sẽ xác định các yếu tố văn hóa tổ chức như hệ tư tưởng, hệ giá trị, chuẩn mực hành vi và biểu trưng nhận dạng Văn hóa tổ chức được ví như "linh hồn" của tổ chức, giúp tạo ra sự khác biệt và dễ dàng nhận diện Việc thuê đối tác tư vấn chỉ là phương tiện hỗ trợ, không thể quyết định bản chất của văn hóa tổ chức.
Giai đoạn triển khai xây dựng văn hóa doanh nghiệp đòi hỏi sự đồng bộ và kiên trì, bắt đầu từ việc tuyên truyền các giá trị cốt lõi đến việc thực hiện chuẩn mực hành vi một cách khéo léo Tổ chức có thể phát động các phong trào tôn vinh hành vi văn hóa, từ đó góp phần định hình văn hóa theo đúng định hướng Trong giai đoạn này, việc ban hành quy chế bắt buộc là cần thiết, nhưng sau một thời gian, nhân viên sẽ tự nguyện thực hiện, đánh dấu sự thành công trong việc xây dựng văn hóa Đồng thời, tổ chức cũng cần điều chỉnh các yếu tố hữu hình như kiến trúc, màu sắc và nội thất văn phòng để phù hợp với văn hóa của mình Kết quả cuối cùng sẽ là sự hình thành các đặc trưng văn hóa, giúp các thành viên nhận biết và gắn bó với giá trị văn hóa của tổ chức.
Ổn định và phát triển văn hóa tổ chức là yếu tố then chốt để duy trì sự bền vững và nâng cao giá trị cốt lõi Lãnh đạo đóng vai trò quyết định trong việc hình thành văn hóa, nhưng sự sống còn của nó phụ thuộc vào sức mạnh của từng thành viên Các hoạt động văn hóa cần được tổ chức thường xuyên để quảng bá và tôn vinh những cá nhân, tập thể có hành vi phù hợp với giá trị văn hóa Điều này không chỉ giúp mọi người nhận thức được tầm quan trọng của văn hóa mà còn tạo ra một môi trường làm việc tích cực Ngày nay, văn hóa tổ chức không chỉ là một yếu tố đánh giá mà còn là tài sản đặc trưng, giúp tổ chức khác biệt và tồn tại lâu dài Khi văn hóa trở thành nguồn lực, việc khai thác nó để tạo ra giá trị cho tổ chức và từng thành viên là điều cần thiết.
THỰC TRẠNG VĂN HÓA CÔNG SỞ TẠI CỤC HẢI QUAN TỈNH LẠNG SƠN
Lịch sử hình thành và phát triển ngành Hải quan Việt nam
Năm 1945, cách mạng tháng 8 thành công, Hồ Chủ Tịch đã đọc bản tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt nam dân chủ cộng hòa
Vào ngày 10 tháng 09 năm 1945, Bộ trưởng Bộ Nội vụ Võ Nguyên Giáp, thay mặt Chủ tịch Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đã ký Sắc lệnh số 27 - SL, chính thức thành lập “Sở thuế quan và thuế gian thu”, đánh dấu sự ra đời của ngành Hải quan Việt Nam Sự kiện này nhằm thiết lập chủ quyền thuế quan của nước Việt Nam độc lập, kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu và duy trì nguồn thu ngân sách quốc gia.
Vào ngày 29 tháng 5 năm 1946, theo sắc lệnh số 75 - SL của Chủ tịch Hồ Chí Minh, Sở Thuế quan và thuế gián thu đã được chuyển đổi thành Nha Thuế quan và thuế gián thu, trực thuộc Bộ Tài chính.
Vào ngày 04 tháng 7 năm 1951, Bộ trưởng Bộ Tài chính Lê Văn Hiến đã ký Nghị định số 54/NĐ, quy định tổ chức lại Bộ Tài chính và chuyển Nha thuế quan và thuế gián thu thành Cơ quan thuế XNK.
Vào ngày 14 tháng 12 năm 1954, Bộ trưởng Bộ Công thương Phan Anh đã ký Nghị định số 136 – BCT/KB/NĐ, chính thức thành lập Sở Hải quan nhằm thay thế cơ quan thuế xuất nhập khẩu thuộc Bộ Công thương.
Vào ngày 17 tháng 12 năm 1962, nhằm thực hiện Điều lệ Hải quan ban hành ngày 27/02/1960, Thứ trưởng Bộ Ngoại thương Lý Ban đã ký Quyết định số 490/BNT/QĐ – TCCB để đổi tên Sở Hải quan thành Cục Hải quan, lúc này Cục Hải quan trực thuộc Bộ Ngoại thương.
Vào ngày 25 tháng 04 năm 1984, thực hiện Nghị quyết số 68/HĐBT của Hội đồng Bộ trưởng, công tác chống buôn lậu được đẩy mạnh và Tổng cục Hải quan được thành lập Tiếp theo, Nghị quyết số 547/NQ-HĐNN ngày 30 tháng 08 năm 1984 của Hội đồng Nhà nước đã phê chuẩn việc thành lập Tổng cục Hải quan, chính thức ra mắt vào ngày 20 tháng.
Vào năm 1984, Phó chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Tố Hữu đã ký Nghị định số 139/HĐBT, quy định về nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Tổng cục Hải quan, cơ quan này trực thuộc Chính phủ.
- Ngày 04 tháng 9 năm 2002 theo Quyết định số 113/2002/QĐ - TTg của Thủ tướng Chính phủ, Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính.
Lịch sử hình thành và phát triển ngành Hải quan tỉnh Lạng Sơn
Sau khi giành độc lập, nhân dân ta đã bước vào cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược, trong đó thuế quan và thuế gián thu trở thành công cụ quan trọng trong việc bao vây và phong tỏa kinh tế địch Sau chiến thắng Cao - Bắc - Lạng, chúng ta mở rộng biên giới phía Bắc và vùng giải phóng Để quản lý hiệu quả nguồn hàng và thu thuế xuất nhập khẩu tại biên giới Việt - Trung, vào ngày 1/05/1952, Phó thủ tướng Phạm Văn Đồng đã ký ban hành điều lệ tạm thời số 167-TTg, quy định về hàng hóa xuất nhập khẩu và biểu thuế nhập khẩu tại khu vực biên giới, gồm 5 chương và 22 điều.
Vào ngày 21/02/1955, Bộ Công thương đã ban hành Nghị định số 21/BCT, thành lập Chi Sở Hải quan Lạng Sơn cùng với một số Chi sở Hải quan khác Nhiệm vụ của Hải quan được quy định trong Nghị định số 73/BCT/NĐ/KB của Bộ Ngoại thương ngày 06/04/1955, bao gồm việc chấp hành các quy định về xuất nhập khẩu, thực hiện hoạt động biểu thuế, kiểm nghiệm hàng hóa xuất nhập khẩu và kiểm soát các hoạt động liên quan.
Vào ngày 17 tháng 2 năm 1962, Bộ Ngoại thương đã ban hành Quyết định số 490/BNT/TCCB, trong đó quy định việc đổi tên các Chi Sở Hải quan địa phương Theo đó, Chi Sở Hải quan Lạng Sơn chính thức được đổi tên thành Chi Cục Hải quan Lạng Sơn.
Vào ngày 05/08/1964, Mỹ bắt đầu leo thang chiến tranh tại miền Bắc, dẫn đến việc phong tỏa các cảng biển và cản sông Lạng Sơn, nằm ở tuyến đầu biên giới, trở thành "cảng nổi" của cả nước, tiếp nhận hàng hóa từ Liên Xô, Trung Quốc và các nước trong phe XHCN Những hàng hóa này, bao gồm vũ khí, đạn dược, lương thực và nhiều mặt hàng khác, được vận chuyển liên tục đến tiền tuyến lớn miền Nam qua tuyến đường sắt quốc tế và quốc lộ.
Hàng hóa được vận chuyển qua tỉnh Lạng Sơn thông qua các Ga liên vận quốc tế, bao gồm Ga ĐS tại thị trấn Đồng Đăng và thị xã Lạng Sơn, nhằm nhanh chóng tiếp nhận và giải tỏa hàng hóa với sự hỗ trợ của lực lượng Hải quan Lạng Sơn Trên tuyến đường bộ, theo thỏa thuận giữa Việt Nam và Trung Quốc, Trung Quốc đã giúp mở đường Hữu Nghị 3, Đình Lập, Bản Chắt và cửa khẩu Bản Chắt để tiếp nhận hàng viện trợ từ Trung Quốc, với sự quản lý của Cục Hải quan TW.
Trên tuyến Bưu điện, bưu Cục ngoại dịch Lạng Sơn do Hải quan Lạng Sơn thực hiện thủ tục Hải quan và kiểm tra hàng hóa từ nước ngoài gửi về Trong bối cảnh chiến tranh phá hoại của Mỹ ngày càng ác liệt, Lạng Sơn trở thành điểm giải tỏa hàng hóa sôi động nhất cả nước Hải quan áp dụng phương châm “đón hàng xuất, theo hàng nhập” nhằm thực hiện thủ tục nhanh chóng và tập trung vào việc phát hiện, ngăn ngừa tổn thất hàng hóa xuất nhập khẩu Thời điểm này không có chính sách thu thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu mậu dịch.
Lạng Sơn đã hoàn tất nhanh chóng các thủ tục xuất nhập khẩu cho hàng vạn phương tiện và hàng triệu tấn hàng hóa, cùng với hàng triệu lượt khách qua cửa khẩu, góp phần tích cực vào sản xuất và chiến đấu của nhân dân.
Từ năm 1976 đến 1978, tỉnh Cao Bằng và Lạng Sơn hợp nhất thành tỉnh Cao Lạng, dẫn đến việc cơ quan Hải quan được gọi là Chi cục Hải quan Cao Lạng, với trụ sở đặt tại thị xã Cao Bằng Sự hợp nhất này chỉ ảnh hưởng đến tổ chức Hải quan tỉnh, trong khi các cửa khẩu và Đội Kiểm soát vẫn giữ nguyên không có sự thay đổi nào.
Hòa cùng không khí chiến thắng lịch sử ngày 30/04/1975, Hải quan Lạng Sơn và Hải quan cả nước đã tích cực thực hiện nhiệm vụ giáo dục chính trị, đào tạo cán bộ và cải cách nghiệp vụ Đơn vị đã đơn giản hóa thủ tục giấy tờ, rèn luyện phương pháp làm việc mới, nhằm xây dựng tổ chức vững mạnh, tuân thủ luật lệ và nâng cao trình độ nghiệp vụ Điều này nhằm phục vụ hiệu quả cho hoạt động xuất nhập khẩu, đấu tranh chống buôn lậu, góp phần bảo vệ kinh tế đối ngoại và giữ gìn an ninh trật tự xã hội.
Vào tháng 2 năm 1979, cuộc chiến tranh bùng nổ trên toàn tuyến biên giới phía Bắc, dẫn đến việc đóng cửa các cửa khẩu Trước tình hình này, toàn bộ lực lượng Hải quan được tập hợp thành một Đội Kiểm soát Hải quan lưu động, được Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn giao nhiệm vụ chống buôn lậu nội địa và hàng hóa nhập khẩu không hợp pháp.
Trong bối cảnh giải thể hải quan các tỉnh biên giới phía Bắc, UBND tỉnh Lạng Sơn đã nhận thức được tầm quan trọng của lực lượng hải quan trong việc bảo vệ an ninh biên giới và quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu Do đó, tỉnh quyết định duy trì lực lượng Hải quan Lạng Sơn bằng ngân sách địa phương, mặc dù chỉ còn 17 cán bộ trẻ, khỏe, có tư tưởng vững vàng Lực lượng này đã được UBND tỉnh giao nhiệm vụ và tích cực hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao, góp phần vào việc duy trì trật tự an toàn xã hội và chống hàng giả.
Năm 1984, để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong bối cảnh mới, Hội đồng Bộ trưởng ban hành Nghị định số 139/HĐBT, quy định lại nhiệm vụ và quyền hạn của tổ chức Hải quan Việt Nam Theo nghị định này, Tổng cục Hải quan được thành lập như một cơ quan thuộc Hội đồng Bộ trưởng, đồng thời khôi phục và thành lập Hải quan các tỉnh Trong giai đoạn này, Chi cục Hải quan tỉnh được đổi tên thành Hải quan tỉnh, và Trạm hải quan cửa khẩu được gọi là Hải quan cửa khẩu, trong khi Đội Kiểm soát vẫn giữ nguyên tên gọi.
Năm 1986, hoạt động buôn bán qua lại tại biên giới phía Bắc, đặc biệt là Lạng Sơn, gia tăng nhanh chóng, dẫn đến tình trạng buôn lậu cũng tăng theo, ảnh hưởng đến an ninh, chính trị và trật tự xã hội Trước tình hình này, Hải quan Lạng Sơn tập trung vào công tác chống buôn lậu hàng hóa qua biên giới Để đáp ứng nhu cầu nhiệm vụ, Tổng cục Hải quan quyết định thành lập Đội Kiểm soát cơ động số II tại thị trấn Đồng Đăng, nâng tổng số đội kiểm soát của Hải quan tỉnh Lạng Sơn từ 1 lên 2 đội.
Với biên chế tổ chức bộ máy gồm 50 cán bộ nhân viên năm 1986 (
Năm 1987, với sự chỉ đạo chặt chẽ của Tổng cục Hải quan, Tỉnh ủy và UBND tỉnh Lạng Sơn, cùng sự phối hợp của các ngành liên quan, lực lượng kiểm soát Hải quan tỉnh đã ngăn chặn và xử lý hàng ngàn vụ buôn lậu trái phép qua biên giới, thu giữ hàng hóa trị giá hàng trăm triệu đồng cho ngân sách Nhà nước.
Năm 1988, Ban bí thư Trung ương Đảng đã ban hành chỉ thị 118, cho phép mở cửa biên giới để cư dân các xã giáp biên được thăm thân nhân và trao đổi hàng hóa Chủ trương này không chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và sản xuất hàng ngày của cư dân biên giới mà còn thể hiện sự đúng đắn và hợp lòng dân.
Tổ chức hoạt động của Cục Hải quan Lạng Sơn
2.3.1 Lãnh đạo Cục gồm: Cục trưởng và các phó Cục trưởng
Cục trưởng Cục Hải quan là người lãnh đạo cao nhất của Cục, có trách nhiệm trước Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan và pháp luật về mọi hoạt động của Cục.
Phó cục trưởng giúp Cục trưởng và chịu trách nhiệm trước Cục trưởng và trước pháp luật về nhiệm vụ được phân công phụ trách
Việc bổ nhiệm, miễn nhiệm và cách chức các chức danh lãnh đạo như Cục trưởng, Phó cục trưởng của Cục Hải quan phải tuân thủ quy định pháp luật và phân cấp quản lý cán bộ của Bộ Tài chính.
Trưởng, phó các đơn vị thuộc và trực thuộc Cục
Trưởng phòng, Chi cục trưởng, Đội trưởng Đội Kiểm soát Hải quan và Trưởng trung tâm tin học là những người lãnh đạo các đơn vị, chịu trách nhiệm trước Cục trưởng và pháp luật về toàn bộ công việc được giao.
Phó trưởng phòng, Phó Chi cục trưởng, Phó Đội trưởng Đội Kiểm soát Hải quan và Phó trưởng Trung tâm là những người hỗ trợ thực hiện nhiệm vụ được giao, đồng thời chịu trách nhiệm trước lãnh đạo về các công việc mà họ đảm nhận.
2.3.2 Cán bộ, công chức, chuyên viên
Cán bộ trong Cục là những người thực hiện công việc được giao từ trưởng và phó các đơn vị, và họ có trách nhiệm báo cáo kết quả công việc cho trưởng và phó của đơn vị mình.
2.4 Vị trí, chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn
Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn, thuộc Tổng cục Hải quan, có nhiệm vụ hỗ trợ Tổng cục trưởng trong việc quản lý nhà nước về hải quan và thực thi các quy định pháp luật liên quan trên địa bàn hoạt động của mình.
2.4.2 Nhiệm vụ và quyền hạn
Cục Hải quan có nhiệm vụ tổ chức, chỉ đạo và hướng dẫn thực hiện các quy định của nhà nước về hải quan trong khu vực hoạt động của mình.
Thủ tục hải quan bao gồm kiểm tra và giám sát hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, chuyển cửa khẩu, quá cảnh, cùng với các phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh tại các cửa khẩu, địa điểm kiểm tra tập trung và các địa điểm kiểm tra khác theo quy định của pháp luật.
- Thu thập, khai thác, xử lý thông tin nghiệp vụ hải quan theo quy định của pháp luật và của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan;
Để chủ động phòng, chống buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới, cũng như phòng chống ma túy, cần áp dụng các biện pháp nghiệp vụ cần thiết trong phạm vi hoạt động Đồng thời, phối hợp thực hiện nhiệm vụ này ngoài phạm vi địa bàn hoạt động của Cục Hải quan theo quy định của pháp luật.
- Tổ chức thực hiện pháp luật về thuế và các khoản thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu nhập khẩu;
- Kiểm tra sau thông quan đối với hàng hóa xuấtk hẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật;
- Áp dụng các biện pháp cƣỡng chế thi hành quyết định hành chính thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật
Cục Hải quan thực hiện thống kê nhà nước về hoạt động hải quan liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và quá cảnh, cũng như các phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh và quá cảnh, theo quy định của pháp luật.
+ Hướng dẫn, chỉ đạo, kiểm tra các chi Cục Hải quan trong việc triển khai nhiệm vụ đƣợc giao
+ Thanh tra, kiểm tra việc thực hiện chính sách, pháp luật về hải quan theo quy định của pháp luật
Xử lý vi phạm hành chính và khởi tố các vụ buôn lậu, vận chuyển hàng hóa trái phép qua biên giới theo quy định pháp luật là nhiệm vụ quan trọng Đồng thời, cần giải quyết khiếu nại liên quan đến quyết định hành chính của các đơn vị trực thuộc và tiếp nhận, xử lý các khiếu nại, tố cáo theo thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Kiến nghị sửa đổi và bổ sung các quy định của Nhà nước về hải quan liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu, xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh và chính sách thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Đồng thời, cần cập nhật các quy định của Tổng cục Hải quan về chuyên môn nghiệp vụ và quản lý nội bộ Ngoài ra, báo cáo Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan về những vướng mắc phát sinh và các vấn đề vượt quá thẩm quyền giải quyết của Cục Hải quan.
+Tổ chức triển khai ứng dụng tiến bộ khoa học, công nghệ và phương pháp quản lý hải quan hiện đại vào hoạt động của Cục Hải quan
+ Phối hợp với các đơn vị trên địa bàn, cơ quan nhà nước và các tổ chức có liên quan để thực hiện nhiệm vụ đƣợc giao
+ Tuyên truyền hướng dẫn thực hiện chính sách, pháp luật về hải quan trên địa bàn
+ Hướng dẫn, giải thích các vấn đề thuộc phạm vi quản lý của Cục Hải quan theo quy định của pháp luật
+ Hợp tác quốc tế về hải quan theo quy định của pháp luật và theo phân công hoặc ủy quyền của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan
+ Tổng kết đánh giá tình hình và kết quả hoạt động của Cục Hải quan; thực hiện chế độ báo cáo theo chế độ quy định
Quản lý và sử dụng cán bộ, công chức của Cục Hải quan cần tuân thủ các quy định pháp luật và phân cấp quản lý của Bộ Tài chính Đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ này là yếu tố quan trọng nhằm nâng cao năng lực và hiệu quả công tác.
Quản lý và lưu trữ hồ sơ, tài liệu, ấn chỉ thuế là nhiệm vụ quan trọng của Cục Hải quan, đồng thời đảm bảo việc quản lý, sử dụng phương tiện, trang bị kỹ thuật và kinh phí hoạt động theo quy định của pháp luật.
+ Thực hiện các nhiệm vụ khác do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan giao và theo quy định của pháp luật.
Đánh giá tình hình phát triển văn hóa công sở tại Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn
Văn hóa tổ chức, đặc biệt là văn hóa công sở tại Cục Hải quan, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của đơn vị Thiếu văn hóa và tri thức, tổ chức khó có thể tồn tại Cục Hải quan đã xây dựng những giá trị văn hóa cơ bản, ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân và môi trường làm việc, tạo ra một không gian làm việc văn hóa và định hướng hành vi cho lãnh đạo và nhân viên Lãnh đạo Cục đóng vai trò then chốt trong việc phát triển văn hóa tổ chức, là người định hướng và truyền bá các giá trị cho cán bộ công chức Họ cần lắng nghe ý kiến từ nhân viên, tạo sự gắn kết và tinh thần đoàn kết trong tập thể Đồng thời, lãnh đạo cũng phải trở thành hình mẫu lý tưởng để cán bộ noi theo, từ đó nâng cao văn hóa tổ chức Các giá trị văn hóa đã giúp cán bộ nhận thức được giá trị của bản thân, khuyến khích họ cống hiến và chia sẻ ý tưởng, tạo nên một tinh thần làm việc mạnh mẽ Điều này không chỉ giúp vượt qua thử thách mà còn là động lực cho Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn đạt được kết quả hoạt động tốt trong thời gian qua.
Nghiên cứu và phân tích tình hình xây dựng văn hóa công sở tại Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn cho thấy cần có cái nhìn thẳng thắn về những thách thức và cơ hội trong việc phát triển văn hóa làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp.
Văn hóa công sở tại Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn vẫn chưa hoàn thiện, mặc dù đã có sự hình thành các giá trị văn hóa qua 59 năm phát triển Cấu trúc văn hóa tổ chức bao gồm ba phần chính: các quá trình và cấu trúc hữu hình, các giá trị được chia sẻ và chấp nhận, cùng với các quan niệm chung Tuy nhiên, chỉ việc xây dựng các giá trị này chưa đủ để tạo ra một văn hóa tổ chức hoàn chỉnh Giống như một cỗ máy, cần có quy trình lắp đặt và thời gian thử nghiệm để các chi tiết hòa nhập và vận hành hiệu quả Do đó, việc "chạy thử" các giá trị văn hóa là cần thiết để định hướng hành vi và tư duy của từng thành viên trong tổ chức, từ đó đánh giá vai trò của văn hóa tổ chức qua kết quả hoạt động và uy tín của Cục Hải quan Các giá trị văn hóa hiện tại bao gồm truyền thống đoàn kết, sự tận tâm phục vụ, chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả, là nền tảng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Trong cấu trúc văn hóa của Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn, có những giá trị văn hóa đã được kiểm chứng và ăn sâu vào tiềm thức của cán bộ công chức, bên cạnh những giá trị mới đang trong quá trình thử nghiệm và tiếp nhận Ngoài ra, còn có những văn hóa quan trọng chưa được hình thành, như sứ mệnh, tầm nhìn, và các hoạt động văn hóa tinh thần như bài hát truyền thống và nghi lễ chào cờ vào sáng thứ 2 hàng tuần Việc xây dựng những giá trị văn hóa này không thể diễn ra ngay lập tức mà là một quá trình liên tục Do đó, để đạt được một văn hóa tổ chức hoàn chỉnh, Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn cần tạo dựng các điều kiện cơ bản và tiếp tục phát triển những điều kiện đủ như đã phân tích.
Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn chưa xây dựng được sứ mệnh và tầm nhìn rõ ràng, điều này xuất phát từ sự phụ thuộc vào chính sách của Bộ Tài chính và Chính phủ qua từng thời kỳ Dù đã hoạt động 59 năm, nhưng việc thiếu sứ mệnh và tầm nhìn đã ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa tổ chức, làm giảm cảm hứng, niềm tự hào và sự trung thành của nhân viên Sứ mệnh và tầm nhìn là giá trị cốt lõi, giúp kết nối các thành viên trong tổ chức và tạo ra một môi trường làm việc hướng tới mục tiêu chung Do đó, việc xác định rõ ràng sứ mệnh và tầm nhìn là rất cần thiết để phát triển văn hóa tổ chức tại Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn.
Nhận thức chưa đồng đều của cán bộ, công chức về văn hóa tổ chức là một trong những hạn chế lớn, ảnh hưởng đáng kể đến quá trình xây dựng văn hóa tại Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn.
- Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn chƣa lựa chọn đƣợc mô hình văn hóa tổ chức phù hợp
Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc xây dựng văn hóa công sở, góp phần tạo dựng môi trường làm việc lành mạnh và uy tín với cơ quan quản lý cũng như nhân dân Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế trong quá trình này Để hoàn thiện văn hóa công sở, Cục cần tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác xây dựng văn hóa công sở.