Tính cấp thiết của đề tài
Tỷ giá hối đoái là một yếu tố kinh tế thiết yếu, ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ và cạnh tranh trong thương mại quốc tế Nó không chỉ là công cụ quản lý kinh tế mà còn tác động mạnh mẽ đến giá cả và các hoạt động kinh tế – xã hội của quốc gia Được coi là công cụ vĩ mô chính, tỷ giá hối đoái giúp điều tiết cán cân thương mại quốc tế theo mục tiêu của mỗi quốc gia Lịch sử phát triển của tỷ giá hối đoái gắn liền với sự hình thành và phát triển của thương mại và quan hệ kinh tế quốc tế, có khả năng thay đổi vị thế và lợi ích của các nước trong bối cảnh toàn cầu hiện nay.
Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành cường quốc kinh tế lớn thứ hai trên thế giới, với ảnh hưởng ngày càng mạnh mẽ đến các lĩnh vực kinh tế toàn cầu Sự phát triển của nền kinh tế Trung Quốc đang tạo ra những tác động sâu rộng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của nền kinh tế quốc tế.
Năm 2001, Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho nền kinh tế và hoạt động kinh tế đối ngoại của nước này Chính sách tỷ giá của Trung Quốc sau đó tập trung vào việc duy trì tỷ giá thấp, nhằm kích thích cầu hàng hóa từ các quốc gia khác và tăng cường lợi thế trong xuất khẩu.
Năm 2012, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) nhận định rằng đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc đang bị định giá thấp hơn một chút so với giá trị thực Sự thay đổi trong quan điểm của IMF về tỷ giá đồng Nhân dân tệ đã làm gia tăng căng thẳng trong mối quan hệ của Trung Quốc với một số quốc gia.
Năm 2015, Ban giám đốc điều hành của IMF đã quyết định đưa đồng nhân dân tệ Trung Quốc vào rổ tiền tệ quốc tế (SDR), chính thức có hiệu lực từ tháng 10 năm 2016 Đây được coi là một bước tiến quan trọng trong nỗ lực của Trung Quốc nhằm gia tăng ảnh hưởng đối với nền kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, theo báo cáo của Ngân hàng Trung ương vào cuối năm 2016, vẫn còn nhiều thách thức mà Trung Quốc phải đối mặt để khẳng định vị thế của đồng nhân dân tệ trên trường quốc tế.
Đồng nhân dân tệ của Trung Quốc (PBoC) đã giảm giá mạnh, đạt mức giảm lớn nhất trong 20 năm qua Tính đến đầu năm 2017, dự trữ ngoại hối của Trung Quốc cũng giảm xuống dưới 3000 tỷ USD, mức thấp nhất trong sáu năm Những sự kiện này ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Trung Quốc hiện tại và đánh dấu sự khởi đầu cho những biến chuyển lớn trong tương lai.
Khoảng thời gian từ 2000 đến 2016 đã ghi dấu nhiều mốc quan trọng trong lịch sử kinh tế Trung Quốc Nghiên cứu về tỷ giá và các chính sách tỷ giá của quốc gia trong những năm gần đây đang thu hút sự quan tâm của nhiều chuyên gia toàn cầu.
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, nghiên cứu tỷ giá đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành chính sách kinh tế Việc tìm hiểu kinh nghiệm quản lý chính sách tỷ giá của Trung Quốc có thể cung cấp những bài học quý giá cho các quốc gia khác.
Quốc sẽ giúp cho Việt Nam có được một số bài học để tăng cường hiệu quả điều hành chính sách tỷ giá nước nhà
Xuất phát từ nhu cầu đó, đề tài “Chính sách tỷ giá hối đoái trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế giai đoạn 2000-2016: Kinh nghiệm Trung
Quốc và một số hàm ý cho Việt Nam” đã được lựa chọn cho nghiên cứu trong luận văn này
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề cơ bản liên quan đến hoạt động điều hành chính sách tỷ giá của Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn tổng thể về tình hình điều hành chính sách tỷ giá hối đoái hiện nay của Trung Quốc.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế giai đoạn 2000 - 2016, bài viết phân tích và đánh giá chính sách điều hành kinh tế của Trung Quốc, từ đó xác định những kết quả đạt được cùng những khó khăn, hạn chế trong quá trình này Qua đó, bài viết cũng chỉ ra những hàm ý quan trọng cho chính sách tỷ giá của Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả điều hành tỷ giá trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Hệ thống hóa lý luận về tỷ giá hối đoái và chính sách điều hành tỷ giá hối đoái là cần thiết để đánh giá hiệu quả điều hành chính sách tỷ giá của Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Qua đó, bài viết cũng đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tỷ giá của Việt Nam, giúp thích ứng tốt hơn với sự thay đổi trong môi trường kinh tế toàn cầu.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Hoạt động điều hành chính sách tỷ giá hối đoái của Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế b Phạm vi nghiên cứu:
Quá trình thực hiện điều hành chính sách tỷ giá hối đoái của Trung Quốc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế giai đoạn 2000 - 2016.
Các đóng góp mới của đề tài
- Đánh giá được việc điều hành chính sách tỷ giá hối đoái của Trung Quốc trong thời gian gần đây, 2000-2016
Chính sách tỷ giá hối đoái của Việt Nam cần được điều chỉnh để nâng cao hiệu quả trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Việc cải thiện chính sách này không chỉ giúp ổn định thị trường ngoại hối mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài Các hàm ý từ chính sách tỷ giá nên tập trung vào việc linh hoạt hóa tỷ giá, tăng cường quản lý rủi ro và cải thiện thông tin thị trường để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thích ứng với biến động kinh tế toàn cầu.
Cấu trúc luận văn
Chương I: Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận về chính sách tỷ giá hối đoái
Chương II: Phương pháp nghiên cứu
Chương III: Thực trạng điều hành chính sách tỷ giá hối đoái của Trung
Quốc trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế giai đoạn 2000-2016
Chương IV: Một số hàm ý cho Việt Nam
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHÍNH SÁCH TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Tỷ giá và các chính sách liên quan là những vấn đề phức tạp, chịu ảnh hưởng từ hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia trong từng giai đoạn khác nhau.
Nghiên cứu về tỷ giá hối đoái và chính sách tỷ giá hối đoái
Nhiều nghiên cứu về chính sách tỷ giá, trong đó, Paul R Krugman và Maurice
Obstfeld (1996) đã thiết lập nền tảng lý thuyết quan trọng cho việc phát triển phương pháp nghiên cứu liên quan đến tỷ giá hối đoái và chính sách quản lý tỷ giá hối đoái.
Các giáo trình được giảng dạy ở các trường đại học trong và ngoài nước của nhiều tác giả nước điển hình như Dominick Salvatore (1998), Lucio
Sarno And Mark P Taylor (2003), Ronald MacDonald (2007), Lê Văn Tư và
Nguyễn Quốc Khanh (2004), Trần Ngọc Thơ và Nguyễn Ngọc Định (2005),
Nguyễn Thị Phương Liên (2010) và Nguyễn Văn Tiến (2011) đã thực hiện các nghiên cứu khoa học, bao gồm đề tài nghiên cứu ở nhiều cấp độ và bài báo khoa học từ các trường đại học toàn cầu Những nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm rõ ràng và đi sâu vào các lý thuyết liên quan đến tỷ giá hối đoái cũng như chính sách tỷ giá hối đoái.
Nghiên cứu về cơ chế tỷ giá và lựa chọn chính sách tỷ giá hối đoái
Nghiên cứu của IMF (1997) trong báo cáo World Economic Outlook chỉ ra rằng từ cuối những năm 1970, số lượng các nước đang phát triển duy trì cơ chế tỷ giá neo giữ đã giảm đáng kể, trong khi đó, ngày càng nhiều quốc gia chuyển sang áp dụng cơ chế tỷ giá linh hoạt hơn.
Theo nghiên cứu của Caramazza và Aziz (1998), vào năm 1975, 87% các nước đang phát triển áp dụng cơ chế tỷ giá cố định, nhưng con số này đã giảm xuống dưới 50% vào năm 1996 Từ những năm 1990 trở đi, nhiều quốc gia đã chuyển sang sử dụng cơ chế tỷ giá linh hoạt hơn thay vì giữ tỷ giá hối đoái cố định Nghiên cứu này nhấn mạnh xu hướng ngày càng tăng của các nước đang phát triển trong việc áp dụng cơ chế tỷ giá linh hoạt.
Rizzo (1998) nhấn mạnh mối quan hệ giữa cơ chế tỷ giá hối đoái và các biến số kinh tế, cho rằng quy mô và mức độ phát triển của nền kinh tế, mức độ mở cửa, cùng với sự đa dạng hóa địa lý trong hoạt động ngoại thương là những yếu tố quan trọng giúp giải thích sự lựa chọn cơ chế tỷ giá, đặc biệt trong nghiên cứu các nước đang phát triển giai đoạn 1977-1995.
Theo Frankel (1999), không có một chính sách tỷ giá chung cho tất cả các quốc gia, và cơ chế tỷ giá cũng cần linh hoạt theo từng giai đoạn của nền kinh tế Việc lựa chọn cơ chế tỷ giá phụ thuộc vào điều kiện kinh tế nội địa và khả năng quản lý hệ thống tài chính ngân hàng của quốc gia Hơn nữa, các quốc gia cần xem xét khả năng duy trì các mục tiêu đã đề ra khi áp dụng chính sách tỷ giá để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Ilker và Maria (2000) từ Ngân hàng Thế giới đã nghiên cứu mối liên hệ giữa khủng hoảng ngân hàng và tỷ giá hối đoái, sử dụng dữ liệu toàn diện từ các quốc gia phát triển và đang phát triển trong hai thập kỷ qua Họ cho rằng việc áp dụng tỷ giá hối đoái cố định có thể giảm nguy cơ khủng hoảng ngân hàng ở các nước đang phát triển Tuy nhiên, khi khủng hoảng xảy ra, các quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định thường chịu tổn thất lớn hơn so với các quốc gia có tỷ giá hối đoái linh hoạt Các phát hiện gần đây chỉ ra rằng những quốc gia càng phát triển về hội nhập thị trường vốn quốc tế và có hệ thống tài chính vững mạnh thì nên lựa chọn tỷ giá hối đoái linh hoạt hơn.
Levy-Yeyati và Federico Sturzenegger (2003) nghiên cứu mối liên hệ giữa tỷ giá hối đoái và phát triển kinh tế của 183 quốc gia trong giai đoạn hậu Bretton Woods Họ sử dụng phân loại tỷ giá hối đoái mới dựa trên thực tế, cho thấy rằng ở các quốc gia đang phát triển, tỷ giá hối đoái kém linh hoạt liên quan đến mức độ phát triển thấp hơn và sự biến động lớn hơn của sản lượng đầu ra Ngược lại, đối với các quốc gia công nghiệp hóa, tỷ giá hối đoái không có tác động đáng kể đến sự phát triển kinh tế.
Von Hagen và Zhou (2005) đã nghiên cứu 25 nền kinh tế chuyển đổi trong giai đoạn 1990-1999, áp dụng lý thuyết khu vực tiền tệ tối ưu để phân tích các yếu tố như ổn định kinh tế vĩ mô, khủng hoảng tiền tệ và tính khả thi của chính sách tỷ giá Nghiên cứu chỉ ra rằng lạm phát, chênh lệch lạm phát tích lũy, dự trữ ngoại hối, và khả năng cam kết neo giữ tỷ giá có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn cơ chế tỷ giá hối đoái Tất cả các nghiên cứu đều dựa trên số liệu thực nghiệm từ nhiều quốc gia khác nhau để hồi quy các cơ chế tỷ giá hối đoái theo các biến số kinh tế.
Theo Bleaney và cộng sự (2016), khả năng luân chuyển vốn là tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ hội nhập tài chính của một quốc gia và ảnh hưởng đến chính sách tỷ giá Ở các nước đang phát triển, việc áp dụng tỷ giá cố định giúp giảm lạm phát, tăng trưởng cao hơn và giảm nguy cơ khủng hoảng do tiếp cận hạn chế với thị trường vốn quốc tế Ngược lại, các nước có nền kinh tế thị trường đang chuyển đổi nên áp dụng tỷ giá trung gian, vì tỷ giá cố định có thể dẫn đến khủng hoảng và không đảm bảo lạm phát thấp hay tăng trưởng rõ rệt Tỷ giá linh hoạt hoàn toàn cũng không phù hợp với các nước này, do lo ngại về sự biến động lớn có thể gây thiệt hại cho nền kinh tế Trong khi đó, ở các nước phát triển, tỷ giá thả nổi hoàn toàn cho phép phát triển nhanh hơn mà không phải đối mặt với lạm phát cao Giá trị của tỷ giá hối đoái linh hoạt sẽ gia tăng cùng với sự trưởng thành về tài chính, nhưng bất kỳ loại tỷ giá nào cũng cần được hỗ trợ bởi quản lý kinh tế vĩ mô nhất quán.
Trong hệ thống các quốc gia phát triển và đang phát triển, tiêu chí lựa chọn cơ chế tỷ giá hối đoái và chính sách tỷ giá có sự khác biệt rõ rệt Đặc biệt, Trung Quốc, một nền kinh tế năng động hàng đầu thế giới, đã thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu trong việc phân tích tỷ giá hối đoái, mối quan hệ với các biến kinh tế vĩ mô và tác động của nó đến cán cân thương mại và tăng trưởng kinh tế.
Nghiên cứu về tỷ giá và chính sách tỷ giá Trung Quốc
Những nghiên cứu về nền kinh tế Trung Quốc nói chung và tỷ giá của
Trung Quốc nói riêng thu hút không chỉ những giới học thuật Trung Quốc mà còn thu hút cả những nhà nghiên cứu trên toàn thế giới
Nghiên cứu của Bénassy-Quéré và Lahrèche-Révil (2003) chỉ ra rằng việc giảm 10% giá thực của Đồng Nhân dân tệ sẽ dẫn đến tăng xuất khẩu của Trung Quốc sang các nước OECD và giảm nhập khẩu từ các nước kinh tế mới nổi Châu Á, nếu tỷ giá không thay đổi Trong khi đó, Kamada và Takagawa (2005) đã mô phỏng để đánh giá tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái của Trung Quốc, cho thấy rằng việc nâng giá 10% sẽ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến CCTM và các lĩnh vực liên quan Tất cả các nghiên cứu này đều sử dụng dữ liệu trước khi Trung Quốc gia nhập WTO.
WTO, nêu rõ được sự tác động của chính sách tỷ giá tác động đến hoạt động thương mại của Trung Quốc
Jin (2003) đã ước tính mối quan hệ giữa lãi suất, tỷ giá hối đoái thực và cán cân thanh toán của Trung Quốc, và kết luận rằng việc tăng tỷ giá hối đoái sẽ dẫn đến sự gia tăng thặng dư của cán cân thanh toán.
Nguyễn Hồng Sơn (2009) trong bài viết "Chính sách tỷ giá hối đoái của Trung Quốc trước và sau khi gia nhập WTO" đã hệ thống hóa lý thuyết về tỷ giá hối đoái và chính sách của nó, cùng với tác động đến nền kinh tế Nghiên cứu này phân tích quá trình điều chỉnh chính sách tỷ giá hối đoái của Trung Quốc từ năm 1981 đến 2008, đồng thời khái quát chính sách tỷ giá hối đoái của Việt Nam giai đoạn 1989 - 2008 Bài viết chỉ ra những vấn đề còn tồn tại trong cải cách và điều chỉnh chính sách tỷ giá hối đoái ở Trung Quốc, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách tỷ giá hối đoái của Việt Nam trong tương lai Cuối cùng, nghiên cứu xác định quan điểm lựa chọn chế độ tỷ giá và đánh giá tình hình kinh tế trước và sau khi điều chỉnh tỷ giá.
Một số đề tài khác đã nghiên cứu về chính sách tỷ giá Trung Quốc:
Morris Goldstein (2004), Adjusting china's exchange; Ủy ban tổng hợp an ninh và kinh tế Trung Mỹ (2005), The China Currency Exchange Rate
Cơ sở lý luận về tỷ giá hối đoái và chính sách tỷ giá hối đoái
Karl Marx (1818-1883) là người đầu tiên đưa ra khái niệm tỷ giá hối đoái Trong tác phẩm "Tư bản" (1858), ông cho rằng tỷ giá hối đoái là một phạm trù kinh tế lịch sử, liên quan đến giai đoạn phát triển sản xuất của xã hội Tính chất và cường độ tác động của tỷ giá phụ thuộc vào trình độ phát triển của thị trường và các giai đoạn cụ thể trong lưu thông tiền tệ toàn cầu Khái niệm này không chỉ phản ánh tính lịch sử mà còn thể hiện sự vận động của tỷ giá, mặc dù vẫn còn phức tạp và mang tính lý luận nhiều hơn là nghiên cứu thực tế.
Hiện nay có hai khái niệm về tỷ giá hối đoái được sử dụng rộng rãi và dễ hiểu:
Các phương tiện thanh toán quốc tế được giao dịch trên thị trường hối đoái bằng tiền tệ quốc gia với mức giá xác định.
Tỷ giá hối đoái là mức giá mà một đơn vị tiền tệ của một quốc gia có thể đổi lấy một số lượng đơn vị tiền tệ của quốc gia khác.
Tỷ giá hối đoái được định nghĩa là mối quan hệ so sánh giá trị giữa hai đồng tiền của hai quốc gia.
Tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế, giúp so sánh giá cả hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia Giá trị hàng xuất khẩu được xác định dựa trên tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền của nước xuất khẩu và nước nhập khẩu Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái bao gồm tình hình kinh tế, lãi suất, và sự ổn định chính trị của các quốc gia.
- Mức chênh lệch lạm phát giữa các quốc gia
- Mức độ tăng hay giảm thu nhập quốc dân giữa các nước
- Mức chênh lệch lãi suất giữa các nước
- Những dự đoán về tỷ giá hối đoái
- Tình trạng cán cân thanh toán quốc tế
- Sự can thiệp của chính phủ
+ Can thiệp vào thương mại quốc tế
+ Can thiệp vào đầu tư quốc tế
+ Can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối
- Các nhân tố khác:Khủng hoảng kinh tế, xã hội, đình công,thiên tai
1.2.1.2 Các chế độ tỷ giá
Trong quá trình phát triển kinh tế, các chế độ tỷ giá đã trải qua sự đa dạng và thay đổi theo thời gian, nhằm phù hợp với bối cảnh xã hội và sự phát triển hiện tại của nền kinh tế.
Chế độ tỷ giá hối đoái đồng giá vàng, hay còn gọi là chế độ bản vị vàng, quy định tỷ giá dựa trên hàm lượng vàng của các đồng tiền Trong chế độ này, vàng được coi là vật ngang giá chung, chỉ có tiền đúc bằng vàng mới có thể đổi lấy vàng Tỷ giá hối đoái được hình thành bằng cách so sánh hàm lượng vàng của các đồng tiền, gọi là ngang giá vàng (gold parity) Tuy nhiên, với sự phát triển của kinh tế thị trường hiện đại và gia tăng thương mại quốc tế, chế độ bản vị vàng không còn đáp ứng được nhu cầu phát triển, dẫn đến việc các nước ngừng áp dụng từ năm 1914.
Chế độ tỷ giá cố định theo thoả ước Bretton Woods xác định đôla Mỹ (USD) là đồng tiền dự trữ và thanh toán quốc tế, cho phép chuyển đổi không giới hạn sang vàng với tỷ giá 35 đôla một ounce.
Tỷ giá giữa các đồng tiền của các nước thành viên được xác định dựa trên so sánh giá vàng của từng đồng tiền và chỉ được phép biến động trong khoảng 1% theo cam kết với Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Khi tỷ giá vượt quá biên độ cho phép, ngân hàng trung ương các nước phải can thiệp vào thị trường tiền tệ bằng cách mua hoặc bán USD để ổn định tỷ giá Hiệp ước Bretton Woods đã thiết lập một chế độ tỷ giá cố định, trong đó vàng đóng vai trò trung tâm để so sánh sức mua giữa các đồng tiền qua đồng USD, được gọi là chế độ tỷ giá ngoại hối vàng Tuy nhiên, chế độ bản vị Đôla Mỹ đã sụp đổ, dẫn đến việc chấm dứt chế độ tỷ giá cố định Bretton Woods từ tháng 8 năm 1971.
Theo phân loại cơ chế tỷ giá hối đoái của quỹ tiền tệ IMF công bố năm
Năm 2008, có 8 cơ chế cụ thể được áp dụng tại các quốc gia khác nhau, phù hợp với tình hình quản trị và chính sách tỷ giá của từng nước.
Bảng 1.1: Phân loại cơ chế tỷ giá hối đoái của IMF
STT Cơ chế tỷ giá Nội dung định nghĩa theo IMF
Các nước tiêu biểu đã/đang áp dụng
01 Không dùng đồng bản địa
Không sử dụng đồng tiền bản tệ riêng Sử dụng đồng tiền của quốc gia khác
02 Neo cứng theo một đồng tiền mạnh
Cam kết bằng luậy đối với việc neo vào một đồng tiền khác theo một tỷ lệ cố định
Neo tỷ giá trung tâm với đồng tiền khác theo một tỷ lệ cố định; giao động trong biên độ hẹp +/-
-Với một rổ đồng tiền
NHTW sẵn sàng can thiệp để duy trì tỷ giá này; NHTW có thể điều chỉnh tỷ giá trung tâm, nhưng không thường xuyên
04 Neo trong biên độ Neo tỷ giá trung tâm với đồng tiền khác theo một tỷ lệ cố định, biên độ giao động lớn hơn +/- 1%
05 Neo tỷ giá có điều chỉnh
Tỷ giá trung tâm được điều chỉnh thường xuyên với các bước nhỏ theo các chỉ số định lượng như lạm phát
Trung Quốc, Việt Nam, Iraq
(Sau 2008, Trung Quốc và Việt Nam được đánh giá đang dùng chế độ Neo tỷ giá với biên độ điều chỉnh)
06 Neo tỷ giá với biên độ điều chỉnh
Cho phép biên độ được thay đổi trên +/-1%; đồng thời tỷ giá trung tâm được điều chỉnh thường xuyên theo các chỉ số định lượng như lạm phát
07 Thả nổi có quản lý Tỷ giá được xác định bởi thị trường, nghĩa là không có tỷ giá chính thức đượcc công bố;
NHTW chủ động can thiệp để Ân Độ, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, làm nền sự biến động của tỷ giá
Chính phủ có một mức tỷ giá mục tiêu ngầm đối với tỷ giá
08 Thả nổi hoàn toàn Tỷ giá được xác định hoàn toàn bởi thị trường, NHTW can thiệp ít và không có mức tỷ giá mục tiêu
Anh, EU, Hàn Quốc, Mỹ Nhật, Úc, New Zealand
Nguồn: http://dl.ueb.vnu.edu.vn/bitstream/1247/52/2/NC-21.pdf
Chế độ tỷ giá cố định là một hệ thống tỷ giá hối đoái trong đó Ngân hàng Trung ương (NHTW) phải can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá quanh một mức cố định, gọi là tỷ giá trung tâm, trong một biên độ hẹp đã được xác định Điều này có nghĩa là NHTW cần mua hoặc bán đồng nội tệ để hạn chế sự biến động của tỷ giá Hệ thống này giúp giảm rủi ro khi chuyển đổi giữa các đồng tiền do tỷ giá được cố định Tuy nhiên, hiện nay, chế độ tỷ giá cố định ít được các quốc gia áp dụng vì nó tạo ra sự phụ thuộc của chính sách tiền tệ vào các biến động bên ngoài và không cho phép cán cân thanh toán tự động cân bằng.
Hơn nữa, để tiến hành can thiệp trên thị trường ngoại hối đòi hỏi NHTW phải có sẵn nguồn dự trữ ngoại hối dồi dào
Chế độ tỷ giá thả nổi hoàn toàn là hệ thống tỷ giá hối đoái được xác định tự do theo quy luật cung cầu trên thị trường ngoại hối, không có sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương Chế độ này giúp quốc gia duy trì chính sách tiền tệ độc lập và giảm thiểu tác động từ các biến động bên ngoài, đồng thời tự động điều chỉnh cán cân thanh toán quốc tế Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến sự biến động thường xuyên của tỷ giá hối đoái, làm tăng rủi ro trong các hoạt động chuyển đổi tiền tệ.
Chế độ tỷ giá thả nổi có điều tiết: là chế độ tỷ giá hối đoái, trong đó
NHTW thực hiện can thiệp trên thị trường ngoại hối để ảnh hưởng đến tỷ giá, nhưng không cam kết duy trì tỷ giá cố định hay biên độ dao động nào quanh tỷ giá trung tâm Điều này có nghĩa là NHTW tiến hành các giao dịch mua bán ngoại tệ nhằm điều tiết thị trường, nhưng can thiệp không nhằm mục đích cố định tỷ giá như trong chế độ tỷ giá cố định.
Các quốc gia hiện nay có sự đa dạng trong việc lựa chọn cơ chế tỷ giá, với xu hướng ngày càng nghiêng về cơ chế tỷ giá linh hoạt Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng các quốc gia có khả năng thích nghi tốt với cơ hội từ hội nhập kinh tế toàn cầu và có những cải thiện tích cực trong điều kiện kinh tế trong nước sẽ dễ dàng chuyển sang cơ chế này hơn.
1.2.1.3 Phân loại tỷ giá hối đoái: