Mục đích nghiên cứu
Mục đích của tiểu luận là nghiên cứu sâu về lý luận tiền tệ, nâng cao kỹ năng phân tích và ứng dụng lý thuyết, đồng thời mở rộng kiến thức về nguồn gốc, bản chất, chức năng và thực trạng lạm phát của tiền tệ Bài viết sẽ liên hệ đến tình hình tiền tệ và lạm phát tại Việt Nam hiện nay, chỉ ra các vấn đề tồn tại và đề xuất các phương hướng giải quyết hợp lý và hiệu quả.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Để thực hiện được những mục đích trên, bài tiểu luận cần tập trung vào những nhiệm vụ chính sau:
Để hiểu rõ về kinh tế chính trị Mác-Lênin, trước tiên cần phân tích và trình bày các khái niệm, định nghĩa và lý luận liên quan đến tiền Việc làm này không chỉ giúp làm sáng tỏ bản chất của tiền trong hệ thống kinh tế mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của nó trong xã hội Các ví dụ cụ thể cho từng nội dung nghiên cứu sẽ giúp minh họa rõ ràng hơn về các lý thuyết này, từ đó nâng cao khả năng áp dụng vào thực tiễn.
Hiện nay, lạm phát ở Việt Nam đang ở mức đáng lo ngại, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân và nền kinh tế Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này bao gồm sự gia tăng giá cả hàng hóa, chi phí sản xuất tăng cao và ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài như giá năng lượng toàn cầu Để khắc phục vấn đề lạm phát, cần thực hiện các giải pháp như kiểm soát giá cả, tăng cường sản xuất nội địa và điều chỉnh chính sách tiền tệ hợp lý nhằm ổn định kinh tế vĩ mô.
Phương pháp thực hiện
Tiểu luận này được xây dựng dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, kết hợp với các phương pháp cụ thể như lịch sử-logic, phân tích-tổng hợp, và quy nạp-diễn dịch.
LÝ LUẬN CỦA KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC – LÊNIN VỀ TIỀN TỆ
Khái niệm
Tiền tệ là một khái niệm lịch sử, phát sinh từ nền kinh tế hàng hóa và các hình thái giá trị, đồng thời phản ánh sự mâu thuẫn giữa lao động và phân công lao động Theo C.Mác, tiền tệ là một hàng hóa đặc biệt, tách biệt khỏi các hàng hóa khác, và được sử dụng để đo lường giá trị của mọi loại hàng hóa Nó không chỉ thể hiện giá trị lao động xã hội mà còn phản ánh quan hệ sản xuất giữa các chủ thể trong quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
Theo các nhà kinh tế hiện đại, tiền tệ được định nghĩa là bất kỳ thứ gì được chấp nhận chung trong thanh toán hàng hóa và dịch vụ Chức năng chính của tiền tệ là phương tiện thanh toán, đồng thời nó cũng là đồng tiền được pháp luật quy định để phục vụ cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia hoặc nền kinh tế Do đó, tiền tệ được gọi là “tiền lưu thông”, có thể tồn tại dưới hình thức tiền giấy hoặc tiền kim loại do nhà nước phát hành Trong thời kỳ 4.0 hiện nay, tiền mã hoá, như Bitcoin, đã xuất hiện và được phát hành bởi một mạng lưới máy tính.
Đơn vị tiền tệ là yếu tố quan trọng để phân biệt tiền tệ giữa các quốc gia khác nhau Mỗi quốc gia có thể có tên gọi riêng cho đơn vị tiền tệ của mình, chẳng hạn như Đô la hay Bạt Trong trường hợp nhiều quốc gia sử dụng cùng một tên đơn vị tiền tệ, việc thêm tên quốc gia là cần thiết để phân biệt, ví dụ như Đô la Úc và Đô la Mỹ.
Nguồn gốc ra đời
Các hình thái đầu tiên của tiền tệ đã xuất hiện từ rất lâu trong suốt chiều dài lịch sử và được lý giải như sau:
Hình thái giá trị giản đơn, hay còn gọi là hình thái ngẫu nhiên, xuất hiện trong giai đoạn sơ khai khi xã hội nguyên thủy tan rã Đây là giai đoạn đầu tiên của việc trao đổi hàng hóa, nơi mà giá trị của hàng hóa được xác định một cách đơn giản và chưa có hệ thống phức tạp.
Bốn biểu hiện đặc trưng của việc trao đổi và quan hệ trao đổi ngẫu nhiên là khi con người thực hiện giao dịch trực tiếp bằng cách đổi hàng hóa với nhau Qua đó, tỷ lệ trao đổi cũng hình thành một cách ngẫu nhiên Thời kỳ này được coi là giai đoạn sơ khai của tiền tệ.
Hình thái đầy đủ hay mở rộng là giai đoạn mà trình độ lao động sản xuất được nâng cao nhờ vào sự phân công lao động và chuyên môn hóa, cùng với sự xuất hiện của các công cụ lao động Trong giai đoạn này, quan hệ trao đổi trở nên thường xuyên và đều đặn, thúc đẩy sản xuất hàng hóa Giá trị của hàng hóa được thể hiện qua nhiều loại hàng hóa khác nhau, đồng thời đóng vai trò như vật ngang giá Vật ngang giá không còn mang tính ngẫu nhiên mà dần dần được xác định bởi công việc Tuy nhiên, giá trị hàng hóa vẫn chưa được biểu hiện hoàn hảo và thống nhất, dẫn đến việc trao đổi hàng hóa vẫn diễn ra trực tiếp.
Hình thái chung của giá trị xuất hiện khi sản xuất và trao đổi hàng hóa phát triển, yêu cầu con người cần có vật ngang giá trị Từ đó, giá trị của tất cả hàng hóa được biểu hiện qua một hàng hóa cụ thể, đóng vai trò như vật tương đương phổ quát, hay còn gọi là "vật ngang giá phổ biến" Vật ngang giá chung trở thành trung gian trong quá trình trao đổi, và bất kỳ hàng hóa nào cũng có thể trở thành vật ngang giá phổ quát nếu được tách biệt một cách thích hợp.
Khi sản xuất và trao đổi hàng hóa phát triển, nhu cầu về một hình thức giá trị chung dẫn đến sự ra đời của tiền tệ Ban đầu, nhiều loại hàng hóa được sử dụng làm tiền, nhưng theo thời gian, kim loại quý như đồng bạc và vàng trở thành hình thức tiền tệ phổ biến nhất, thể hiện giá trị của mọi hàng hóa.
Bản chất
Theo C Mác, bản chất của tiền tệ được phân loại cụ thể như sau:
Thước đo giá trị là tiền, được sử dụng để biểu hiện giá trị hàng hóa, và để thực hiện điều này, tiền cần phải có giá trị Tiền vàng thường được coi là thước đo giá trị chính, nhưng không nhất thiết phải là tiền mặt; giá trị hàng hóa có thể được so sánh với một lượng vàng nhất định Giá trị hàng hóa được xác định bởi thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó, và giá trị này được thể hiện qua giá cả hàng hóa Giá cả hàng hóa chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau.
+ Quan hệ cung - cầu về hàng hóa
Giá trị của hàng hóa là yếu tố quyết định giá cả, và để tránh tiền trở thành thước đo giá trị, cần xác định một đơn vị tiền tệ cụ thể Đơn vị này thường là trọng lượng của kim loại được sử dụng làm tiền tệ, và tên gọi của đơn vị tiền tệ này khác nhau ở mỗi quốc gia.
Chức năng
Tiền tệ là công cụ có tính thanh khoản cao nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường giá trị của hàng hóa Để thực hiện chức năng này, tiền tệ cần phải có giá trị riêng Ngoài tiền mặt, chúng ta cũng có thể sử dụng các phương tiện khác để so sánh giá trị hàng hóa Một trong những cách hiệu quả là so sánh giá trị hàng hóa với vàng, giúp xác định tỷ lệ chính xác hơn trong thực tế.
Giá trị hàng hóa được xác định bởi tỷ lệ giữa số lượng vàng và giá trị thực tế của hàng hóa, trong đó cơ sở của tỷ lệ này là thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
Giá cả hàng hóa, hay giá trị hàng hóa biểu hiện bằng tiền, là cách thể hiện giá trị của sản phẩm Giá trị hàng hóa thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Để tiền tệ thực hiện tốt chức năng đo lường giá trị hàng hóa, cần quy định một đơn vị tiền tệ nhất định làm tiêu chuẩn Đơn vị này thường là trọng lượng của một kim loại nhất định được sử dụng làm tiền tệ Tại mỗi quốc gia, đơn vị tiền tệ sẽ có tên gọi khác nhau.
Tiền có hai công dụng chính: làm thước đo giá trị và tiêu chuẩn giá cả Khi được sử dụng như thước đo giá trị, tiền tệ giúp đo lường giá trị của các hàng hóa khác Ngược lại, với vai trò là tiêu chuẩn giá cả, tiền tệ xác định giá trị của chính nó dựa trên kim loại được sử dụng để chế tạo.
Mỗi mặt hàng có giá trị khác nhau, được so sánh qua đơn vị tiền tệ Ví dụ, một chiếc bánh có giá 5 xu, trong khi một cuốn sách có giá 1 đồng, với 1 đồng tương đương 10 xu Điều này cho thấy rằng sự biến động trong giá trị hàng hóa tiền tệ, như vàng, không ảnh hưởng đến "chức năng" tiêu chuẩn giá cả của chúng.
Tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc mua bán hàng hóa, giúp thực hiện chức năng lưu thông hàng hóa và dịch vụ Để đảm bảo quá trình này diễn ra suôn sẻ, việc sử dụng tiền mặt là cần thiết, và hoạt động này được gọi là lưu thông hàng hóa.
Lưu thông hàng hóa tuân theo công thức H - T - H, trong đó H đại diện cho hàng hóa và T là tiền mặt Tiền mặt đóng vai trò như một phương tiện trao đổi, nhưng cũng có thể tạo ra sự tách biệt giữa hành vi mua và bán về mặt thời gian và không gian, dẫn đến nguy cơ khủng hoảng kinh tế Mỗi giai đoạn phát triển đều yêu cầu một lượng tiền nhất định để đảm bảo lưu thông hàng hóa, và số lượng tiền này được quy định bởi các nguyên tắc chung trong lưu thông tiền tệ.
Theo C Mác, khối lượng tiền tệ cần thiết cho lưu thông trong cùng một thời gian và không gian được xác định bằng công thức: T = (Gh * H) / N G/N.
Trong đó, T đại diện cho lượng tiền tệ cần thiết cho lưu thông, H là lượng hàng hóa lưu thông, Gh là giá trung bình của một hàng hóa, G là tổng giá trị hàng hóa, và N là số vòng lưu thông của đồng tiền Tiền giấy hình thành từ việc ban đầu sử dụng vàng thoi và bạc nén, sau đó được thay thế bằng tiền đúc Mặc dù tiền đúc có thể bị hao mòn và mất giá trị theo thời gian, nhưng vẫn được xã hội công nhận là có giá trị.
Ngày xưa, Việt Nam sử dụng đồng tiền làm từ nhôm, với thiết kế đặc biệt là có lỗ ở giữa để dễ dàng đếm và lưu trữ Những đồng tiền này vẫn giữ giá trị lưu thông trong xã hội vào thời điểm đó.
Tiền có giá trị thực tế khác biệt với giá trị danh nghĩa của nó, vì vai trò của tiền trong lưu thông chỉ tồn tại trong thời gian ngắn Người tiêu dùng thường chuyển đổi hàng hóa thành tiền và sau đó sử dụng tiền để mua sắm hàng hóa khác.
8 mà mình cần Làm phương tiện lưu thông thì tiền không nhất thiết phải có đủ giá trị.
Trong bối cảnh giảm hàm lượng kim loại trong tiền đúc, giá trị thực của tiền ngày càng thấp so với giá trị danh nghĩa, dẫn đến sự xuất hiện của tiền giấy Tiền giấy, vốn không có giá trị thực mà chỉ là biểu tượng của giá trị, cần tuân theo quy luật lưu thông tiền tệ để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả trong hệ thống tài chính.
Cất giữ là một trong năm chức năng quan trọng của tiền tệ, thể hiện việc tiền được rút khỏi lưu thông để bảo quản và tích trữ.
Tiền thực hiện chức năng cất trữ vì nó đại diện cho của cải và sự giàu có trong xã hội dưới dạng giá trị Để trở thành phương tiện cất trữ hiệu quả, tiền cần phải có giá trị ổn định, thường là vàng và bạc Chức năng này giúp cân bằng lượng tiền lưu thông với nhu cầu thị trường Khi sản xuất tăng, lượng hàng hóa dồi dào, tiền có xu hướng được đưa vào lưu thông nhiều hơn Ngược lại, khi hàng hóa khan hiếm, lượng tiền lưu thông giảm, dẫn đến việc người dân có xu hướng cất trữ nhiều hơn.
Quy luật lưu thông tiền tệ
Quy luật lưu thông tiền tệ phản ánh lượng tiền cần thiết cho lưu thông hàng hóa trong một thời kỳ nhất định, được xây dựng và thực hiện trên thị trường Tính cân đối và điều tiết này do nhà nước quản lý nhằm đáp ứng nhu cầu tìm kiếm lợi nhuận của cá nhân, đồng thời góp phần vào sự phát triển tích cực của nền kinh tế và hạn chế tác động tiêu cực từ lạm phát.
- Khi tiền mới chỉ thực hiện chức năng là phương tiện lưu thông, thì số lượng tiền cần thiết cho lưu thông được tính theo công thức là:
Trong đó: M: phương tiện cần thiết cho lưu thông
P: mức giá cả V: số vòng lưu thông trung bình của một đơn vị tiền tệ Q: khối lượng của hàng hóa và dịch vụ đem ra lưu thông
- Khi tiền thực hiện cả chức năng phương tiện và thanh toán thì số lượng cần thiết cho lưu thông được xác định như sau:
VẤN ĐỀ LẠM PHÁT Ở VIỆT NAM HIỆN NAY
Lạm phát là gì?
Lạm phát trong kinh tế vĩ mô là sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, dẫn đến mất giá trị của tiền tệ Khi giá cả tăng, sức mua của một đơn vị tiền tệ giảm, khiến người tiêu dùng có thể mua ít hàng hóa và dịch vụ hơn So với các quốc gia khác, lạm phát thể hiện sự giảm giá trị của tiền tệ quốc gia này so với các loại tiền tệ khác.
Lạm phát có thể được hiểu theo hai nghĩa: một là tác động của lạm phát đến nền kinh tế của một quốc gia, hai là ảnh hưởng của lạm phát đến nền kinh tế sử dụng loại tiền tệ đó Sự tranh cãi về phạm vi ảnh hưởng của hai khái niệm này vẫn tồn tại trong giới kinh tế học vĩ mô Khi chỉ số lạm phát ở mức 0 hoặc có giá trị dương nhỏ, người ta gọi đó là "ổn định giá cả" Đối với các quốc gia sử dụng tiền mặt làm phương tiện thanh toán, lạm phát được coi là một hiện tượng kinh tế tự nhiên, được tính theo tỷ lệ phần trăm và được phân loại thành ba mức độ khác nhau.
- Lạm phát tự nhiên: 0 – dưới 10%
Khi lạm phát ở mức độ này, nền kinh tế vẫn duy trì hoạt động ổn định, ít rủi ro và đời sống của người dân không bị ảnh hưởng.
- Lạm phát phi mã: 10% đến dưới 1000%
Lạm phạt phi mã xảy ra sẽ khiến cho nền kinh tế bị biến động trầm trọng.
Siêu lạm phát gây ra hậu quả nghiêm trọng, khiến quốc gia gặp khó khăn trong việc phục hồi nền kinh tế về trạng thái ban đầu.
Nguyên nhân gây ra lạm phát
Tiền tệ có thể được xem như một mặt hàng trong hệ thống trao đổi, tương tự như thời kỳ hàng đổi hàng Món hàng có giá trị cao sẽ được trao đổi với số lượng lớn hơn so với món hàng khác Đô la Mỹ (USD) là một loại tiền tệ có giá trị cao, cho phép người sử dụng mua sắm hàng hóa ở bất kỳ đâu trên thế giới nhờ vào sự công nhận và bảo chứng toàn cầu của nó.
Khi một quốc gia sản xuất yếu kém và hàng hóa khan hiếm, giá cả hàng hóa sẽ tăng lên, buộc người tiêu dùng phải chi nhiều tiền hơn để mua sắm Để giải quyết vấn đề tiền tệ trở nên bất tiện, nhà nước thường in tiền mệnh giá lớn nhằm hỗ trợ lưu thông hàng hóa Tuy nhiên, điều này dẫn đến lạm phát, với hai nguyên nhân chính là "cầu kéo" và "chi phí đẩy".
2.2.1 Lạm phát do cầu kéo:
Khi nhu cầu thị trường tăng cao đối với một sản phẩm, giá của sản phẩm đó cũng sẽ tăng theo Sự gia tăng giá cả này không chỉ ảnh hưởng đến sản phẩm cụ thể mà còn kéo theo sự tăng giá của các mặt hàng khác trên thị trường.
13 hầu hết các loại hàng hóa trên thị trường Lạm phát do sự tăng lên về cầu (nhu cầu tiêu dùng của thị trường tăng) được gọi là
Lạm phát do cầu kéo tại Việt Nam thể hiện rõ qua sự gia tăng giá xăng, dẫn đến việc cước taxi, giá thịt lợn và giá nông sản cũng đồng loạt tăng theo.
2.2.2 Lạm phát do chi phí đẩy:
Chi phí đẩy của doanh nghiệp bao gồm lương, nguyên liệu, máy móc và thuế Khi giá của các yếu tố này tăng, tổng chi phí sản xuất cũng tăng, dẫn đến giá thành sản phẩm tăng để bảo toàn lợi nhuận Sự gia tăng mức giá chung trong nền kinh tế được gọi là “lạm phát do chi phí đẩy”.
Tiền lương là một yếu tố quan trọng trong chi phí sản xuất và dịch vụ; khi tiền lương tăng nhanh hơn năng suất lao động, tổng chi phí sản xuất sẽ gia tăng Nếu nhà sản xuất chuyển chi phí này cho người tiêu dùng, giá bán sản phẩm sẽ tăng, dẫn đến yêu cầu tăng lương từ công nhân và công đoàn để phù hợp với chi phí sinh hoạt, tạo ra vòng xoáy lạm phát Một yếu tố chi phí khác là giá nguyên vật liệu, đặc biệt là dầu thô Từ 1972 đến 1974, giá dầu quốc tế đã tăng gấp 5 lần, khiến lạm phát toàn cầu tăng từ 4,6% lên 13,5% Ngược lại, sự giảm giá dầu vào năm 1980 đã làm lạm phát giảm xuống mức thấp kỷ lục.
2.2.3 Lạm phát do cơ cấu:
Trong ngành kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp có xu hướng tăng lương cho người lao động, tuy nhiên, ngay cả trong những lĩnh vực kinh doanh không hiệu quả, các công ty cũng phải điều chỉnh mức lương để giữ chân nhân viên.
Doanh nghiệp kinh doanh kém hiệu quả thường phải đối mặt với áp lực tăng lương cho người lao động, dẫn đến việc tăng giá thành sản phẩm Hành động này không chỉ nhằm duy trì lợi nhuận mà còn góp phần làm gia tăng lạm phát.
Khi một doanh nghiệp A mở rộng quy mô kinh doanh nhưng không theo đúng chiến lược, hiệu quả hoạt động có thể giảm sút Nhân viên nhận thấy tình hình không khả thi và nhiều người có xu hướng bỏ việc hoặc đình công để yêu cầu tăng lương Trong bối cảnh này, doanh nghiệp buộc phải tăng lương để giữ chân nhân công và đảm bảo tiến độ, dẫn đến việc chi phí lao động tăng lên theo mức giá cận biên.
2.2.4 Lạm phát do cầu thay đổi:
Khi thị trường giảm nhu cầu tiêu thụ một mặt hàng, trong khi nhu cầu về mặt hàng khác tăng lên, điều này tạo ra sự chuyển dịch trong thị trường Nếu có nhà cung cấp độc quyền và giá cả cứng nhắc không thể giảm (như giá điện ở Việt Nam), thì mặt hàng có lượng cầu giảm vẫn sẽ gặp khó khăn trong việc điều chỉnh giá.
15 không giảm giá Trong khi đó mặt hàng có lượng cầu tăng thì lại tăng giá Kết quả là mức giá chung tăng lên, dẫn đến lạm phát.
2.2.5 Lạm phát do xuất khẩu:
Khi xuất khẩu tăng, tổng cầu vượt tổng cung do thị trường tiêu thụ hàng hóa nhiều hơn lượng cung cấp Điều này dẫn đến việc sản phẩm được thu gom cho xuất khẩu, làm giảm lượng hàng cung cho thị trường trong nước, từ đó tổng cung trong nước thấp hơn tổng cầu Sự mất cân bằng giữa tổng cung và tổng cầu này có thể gây ra lạm phát.
Khi Việt Nam xuất khẩu vải sang Trung Quốc với số lượng lớn, nguồn cung trong nước bị cạn kiệt Sự chênh lệch giữa cung và cầu này đã tác động mạnh đến giá cả, dẫn đến tình trạng lạm phát.
2.2.6 Lạm phát do nhập khẩu:
Khi giá hàng hóa nhập khẩu tăng lên, do thuế nhập khẩu hoặc giá toàn cầu tăng, giá bán sản phẩm trong nước cũng sẽ tăng theo Sự gia tăng này trong giá cả hàng hóa nhập khẩu có thể dẫn đến lạm phát trong nền kinh tế.
Để bảo vệ hàng hóa nội địa, chính phủ đã tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng, ví dụ như từ 40% lên 50% Điều này dẫn đến việc giá sản phẩm tăng 10%, khiến người tiêu dùng chỉ có thể mua 9 mặt hàng thay vì 10 mặt hàng như trước đây với cùng một số tiền.
Khi ngân hàng trung ương tăng cường mua ngoại tệ để ổn định giá trị đồng tiền trong nước hoặc mua công trái theo yêu cầu của nhà nước, lượng tiền lưu hành sẽ gia tăng, dẫn đến nguy cơ lạm phát.
Thực trạng lạm phát ở nước ta hiện nay
Việt Nam đã trải qua nhiều thập kỷ với tỷ lệ lạm phát cao, điều này đã tác động đáng kể đến sản xuất, ổn định giá trị đồng tiền, hoạt động kinh doanh và tâm lý người dân.
Năm 2020, Việt Nam đã đạt được thành công đáng kể trong việc kiểm soát lạm phát Tuy nhiên, năm 2021 lại được xem là một thách thức lớn đối với vấn đề này, do tác động nghiêm trọng của dịch Covid-19 đối với nền kinh tế.
Trong quý 1/2022, kinh tế toàn cầu đã hồi phục, dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về nguyên liệu phục vụ sản xuất Tuy nhiên, nguồn cung bị gián đoạn đã khiến giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế tăng cao.
Lạm phát đang gia tăng áp lực lên nền kinh tế của các đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam, bao gồm Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản và các quốc gia châu Âu khác.
Xung đột giữa Nga và Ucraina, cùng với các biện pháp trừng phạt kinh tế từ Mỹ và các quốc gia khác đối với Nga, đã làm tăng giá năng lượng toàn cầu Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các nước châu Âu, vốn phụ thuộc nhiều vào nguồn năng lượng nhập khẩu từ Nga, dẫn đến sự giảm mạnh trong nguồn cung năng lượng.
Kinh tế Việt Nam tiếp tục tăng trưởng trong bối cảnh bình thường mới, với GDP quý 1 năm 2022 ước tính tăng 5,03% so với cùng kỳ năm trước Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) quý 1/2022 ghi nhận mức tăng 1,92% so với cùng kỳ năm trước, cao hơn mức 0,29% của quý 1/2021 nhưng thấp hơn so với các năm 2017 - 2020.
Giải pháp
Để bảo vệ nền kinh tế, mỗi một quốc gia, việc kiểm soát lạm phát luôn được đặt lên hàng đầu, các giải pháp được đưa ra là:
+ Tăng quỹ hàng hóa tiêu dùng nhằm cân bằng với tiền trong lưu thông. + Giảm thuế.
+ Khuyến khích tự do mậu dịch.
+ Các biện pháp cho hàng hóa nhập khẩu.
+ Đi vay viện trợ nước ngoài.
Chính phủ cần nhanh chóng giải quyết những khó khăn và vướng mắc liên quan đến cơ chế, chính sách và thủ tục hành chính Đồng thời, cần tiến hành rà soát và bãi bỏ những quy định không hợp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển.
Bộ Công Thương và Bộ Tài chính cần cải thiện tính minh bạch và đơn giản hóa quy trình thương mại, đồng thời khuyến khích chia sẻ thông tin về thương mại và giá cả hàng hóa Việc thúc đẩy cạnh tranh trong nước đối với thương mại bán buôn và bán lẻ sẽ giúp giảm chi phí thương mại cả trong nước và quốc tế.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Bộ Tài chính đang hợp tác chặt chẽ để thực hiện chính sách tài khoá và tiền tệ một cách hài hoà Việc áp dụng chính sách tiền tệ cần được thực hiện với liều lượng hợp lý, không nên quá chú trọng vào chính sách này.
+ Giảm bớt lượng tiền lưu thông.
+ Ngừng phát hành tiền vào trong lưu thông.
+ Nâng lãi suất tái chiết khấu và lãi suất tiền gửi.
+ Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
+ Ngân hàng trung ương áp dụng nghiệp vụ thị trường mở.
+ Ngân hàng trung ương bán vàng và ngoại tệ cho các ngân hàng thương mại.
Cộng đồng doanh nghiệp cần chủ động chuẩn bị các điều kiện để tăng cường sản xuất và kinh doanh, đảm bảo nguồn cung và lưu thông hàng hóa Cần thiết có giải pháp nhập khẩu nguyên liệu kịp thời và cắt giảm chi phí sản xuất Đối với những mặt hàng thiếu hụt lâu dài, doanh nghiệp nên tìm kiếm nguồn hàng và đối tác cung ứng thay thế.