Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Việt Nam đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế toàn cầu, với Hiệp định tự do thương mại Việt Nam - EU ký năm 2018 là một bước tiến quan trọng Tuy nhiên, hội nhập cũng mang đến nhiều thách thức cho doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh thương mại và tác động của đại dịch khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn Ngành công nghệ, đặc biệt là thiết bị máy móc, đang phát triển mạnh mẽ và nằm trong top những ngành sôi động nhất tại Việt Nam Sự tăng trưởng ổn định của nền kinh tế, đô thị hóa nhanh chóng và sự gia tăng tầng lớp trung lưu tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường máy móc công nghệ Điều này dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu với mẫu mã và chất lượng đa dạng.
Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam, chuyên cung cấp máy móc công nghệ lớn tại miền Bắc và thị trường nội địa, đang đối mặt với thách thức trong việc tăng doanh thu từ sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp do cơ cấu tiêu thụ không đồng đều Thị trường tiêu thụ còn tản mạn và chưa được khai thác triệt để, với sự tập trung chủ yếu vào khu vực phía Bắc và các thành phố lớn, hướng đến đối tượng có thu nhập cao Công ty cũng gặp nhiều hạn chế trong phát triển thương mại, như việc chưa áp dụng nhiều sàn thương mại điện tử, đội ngũ chăm sóc khách hàng chậm trễ, thiếu kết nối giữa các phòng ban, quản lý nhân sự lỏng lẻo, và nguồn vốn hạn chế Đặc biệt, dịch bệnh đã làm đứt gãy chuỗi cung ứng và gây khó khăn trong nhập khẩu, khiến việc phát triển thị trường nội địa trở thành giải pháp cần thiết để doanh nghiệp tiếp tục phát triển.
Dựa trên những thực tế hiện tại và khả năng nghiên cứu áp dụng vào doanh nghiệp, tôi đã quyết định chọn đề tài “Phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa” cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Đối tượng, mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Những vấn đề lý luận và thực tiễn về phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp b Mục tiêu nghiên cứu
Khóa luận nhằm nghiên cứu và đề xuất các giải pháp phát triển thương mại cho sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần Công nghệ Anco Việt Nam Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm việc phân tích thị trường, đánh giá tiềm năng sản phẩm và xác định các chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả.
Với đối tượng và mục tiêu nghiên cứu đã nêu, tác giả xác định nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài khóa luận là:
- Hệ thống hóa và làm rõ một số vấn đề lý luận về phát triển thương mại sản phẩm của doanh nghiệp
Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp trên thị trường nội địa Phân tích thực trạng cho thấy công ty đã nỗ lực cải tiến công nghệ và mở rộng mạng lưới phân phối, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh Đánh giá hiệu quả kinh doanh cho thấy sự gia tăng doanh thu và thị phần, đồng thời khẳng định vị thế của Anco Việt Nam trong ngành công nghiệp chế biến gỗ Hướng đi chiến lược và sự đổi mới liên tục là yếu tố then chốt giúp công ty đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam định hướng phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp tại thị trường nội địa đến năm 2025 và những năm tiếp theo Để đạt được mục tiêu này, Anco sẽ tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng mạng lưới phân phối và tăng cường hoạt động marketing Ngoài ra, công ty cũng sẽ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác và khách hàng cũng sẽ được ưu tiên để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Tác giả áp dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử làm cơ sở cho nghiên cứu trong khóa luận tốt nghiệp Phương pháp nghiên cứu này giúp đảm bảo tính logic và toàn diện trong việc phân tích vấn đề.
- Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp thu thập dữ liệu là bước quan trọng trong nghiên cứu, giúp nhà nghiên cứu có được thông tin đầy đủ và chính xác về vấn đề đang nghiên cứu Việc sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy đảm bảo rằng quá trình phân tích và đánh giá diễn ra một cách khoa học, khách quan và toàn diện.
Nguồn thông tin nội bộ từ Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam, bao gồm các tài liệu lưu hành, báo cáo và số liệu về tình hình hoạt động kinh doanh, sẽ được sử dụng trong chương 2 để phân tích thực trạng tiêu thụ sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của công ty.
Nguồn bên ngoài doanh nghiệp bao gồm tài liệu chuyên ngành, giáo trình, bài giảng từ trường đại học Thương mại, số liệu đã công bố, niên giám thống kê, cùng các nghiên cứu liên quan và văn bản pháp lý từ các cơ quan quản lý Nhà nước Những thông tin này được sử dụng để hệ thống hóa lý luận về tiêu thụ sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp, các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động tiêu thụ và chính sách phát triển thương mại mặt hàng Chương 1 và chương 2 sẽ phân tích tác động của các nhân tố vi mô và vĩ mô đến thực trạng tiêu thụ sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa.
- Phương pháp xử lý dữ liệu
Phương pháp chỉ số là một công cụ phân tích hữu ích, giúp so sánh các mức độ của chỉ tiêu nghiên cứu thông qua các con số tương đối như lần hoặc phần trăm Trong bài viết này, chúng tôi áp dụng phương pháp này để tính toán các chỉ số quan trọng về tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, chi phí, hiệu quả sử dụng vốn và tỷ trọng doanh thu theo từng mặt hàng trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa ở chương 2.
Phương pháp so sánh, đối chiếu là công cụ quan trọng để phân tích dữ liệu và chỉ số của Công ty qua các thời kỳ khác nhau hoặc giữa các mặt hàng Trong chương 2, đề tài áp dụng phương pháp này để so sánh doanh thu, lợi nhuận và tỷ trọng doanh thu theo vùng trong các năm nghiên cứu Qua đó, chúng tôi đưa ra những nhận xét và đánh giá về tình hình tiêu thụ sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Bên cạnh đó, phương pháp phân tích thống kê cũng được sử dụng để làm rõ hơn các xu hướng và đặc điểm trong dữ liệu.
Phương pháp phân tích số liệu thống kê từ nhiều nguồn khác nhau giúp rút ra những nhận xét khái quát, làm nổi bật nội dung chính của nghiên cứu Sau khi thu thập, số liệu được tổng hợp thành nhóm để đơn giản hóa quá trình phân tích Trong chương 2, phương pháp này được sử dụng để hệ thống hóa dữ liệu, đánh giá thực trạng tiêu thụ sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm đồ thị, biểu đồ và hình vẽ Bằng cách sử dụng các bảng số liệu để tạo ra biểu đồ, chúng tôi có thể quan sát và đưa ra những đánh giá tổng quát về thực trạng phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty.
Kết cấu khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp bao gồm các phần chính như phần mở đầu, kết luận, danh mục từ viết tắt, danh mục bảng, hình và tài liệu tham khảo, được chia thành 3 chương cụ thể.
Chương 1 trình bày những lý luận cơ bản liên quan đến phát triển thương mại sản phẩm, giúp người đọc hiểu rõ các khái niệm và nguyên tắc cốt yếu Chương 2 tập trung vào việc phân tích và đánh giá thực trạng phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp tại Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh thị trường nội địa, từ đó nêu bật những thách thức và cơ hội mà công ty đang đối mặt.
Chương 3 trình bày định hướng và giải pháp phát triển thương mại cho sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam, nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường nội địa Các chiến lược bao gồm cải tiến công nghệ, mở rộng mạng lưới phân phối và tăng cường marketing để thu hút khách hàng Đồng thời, công ty cũng chú trọng đến việc nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi và phát triển mối quan hệ với đối tác, từ đó tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp.
MỘT SỐ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI SẢN PHẨM
Những nguyên lý cơ bản của phát triển thương mại sản phẩm
1.2.1 Nguyên tắc phát triển thương mại sản phẩm
Phát triển thương mại sản phẩm cần tuân thủ quan điểm và đường lối của Đảng và Nhà nước, đồng thời thực hiện đúng các quy định của pháp luật về lĩnh vực này.
Trong cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, các doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách và đường lối của Đảng và Nhà nước Hoạt động sản xuất kinh doanh phải phù hợp với chủ trương công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đồng thời áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật vào quy trình sản xuất, nhằm hướng tới sự phát triển bền vững của đất nước.
Để duy trì hoạt động bền vững trên thị trường, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến sản xuất, kinh doanh và tiêu thụ sản phẩm Việc tạo ra một môi trường kinh doanh pháp lý, trung thực là rất quan trọng, bao gồm việc không tham gia vào các hoạt động kinh doanh trái phép, gian lận thương mại như buôn bán hàng giả và hàng kém chất lượng, nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và uy tín của doanh nghiệp Hơn nữa, các doanh nghiệp cũng cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế đối với Nhà nước và tôn trọng, bảo vệ môi trường sinh thái, không vì lợi ích cá nhân mà gây tổn hại đến môi trường tự nhiên.
- Phát triển thương mại bền vững kết hợp bảo vệ môi trường
Trong bối cảnh hiện nay, phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường là mối quan tâm hàng đầu của các quốc gia và các thành phần kinh tế Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa không chỉ tác động đến môi trường mà còn ảnh hưởng đến điều kiện tự nhiên theo cả hai hướng tích cực và tiêu cực Việc sản xuất, buôn bán và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, cùng với quy trình xả thải hợp lý, đóng vai trò quan trọng trong phát triển thương mại bền vững Điều này giúp duy trì chất lượng môi trường sống, bảo đảm không khí, nước, đất và cảnh quan luôn trong sạch.
- Phát triển thương mại dựa vào lợi thế của doanh nghiệp
Lợi thế so sánh là nguyên tắc kinh tế cho rằng mỗi quốc gia sẽ đạt được lợi ích khi chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa mà họ có thể sản xuất với chi phí thấp hơn so với các nước khác Ngược lại, các quốc gia sẽ hưởng lợi khi nhập khẩu hàng hóa mà họ sản xuất với chi phí cao hơn Đối với doanh nghiệp, lợi thế so sánh thể hiện qua việc kinh doanh sản phẩm mà doanh nghiệp có ưu thế hơn so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
- Phát triển thương mại sản phẩm đảm bảo tăng hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là mục tiêu quan trọng của mọi doanh nghiệp Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần đầu tư mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải tiến công nghệ Tuy nhiên, các khoản đầu tư phải đảm bảo tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu tăng, nghĩa là lợi nhuận doanh nghiệp phải gia tăng Cuối cùng, đầu tư vào phát triển thương mại sản phẩm cần tạo ra lợi nhuận lớn hơn để đảm bảo có lãi, do đó doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng trong mỗi mức độ đầu tư để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
1.2.2 Nội dung phát triển thương mại sản phẩm
Sự phát triển về quy mô thương mại thể hiện sự gia tăng sản lượng tiêu thụ, từ đó nâng cao giá trị thương mại và mở rộng thị trường tiêu thụ Tăng trưởng quy mô không chỉ bao gồm việc mở rộng số lượng thị trường và khách hàng mà còn liên quan đến việc đa dạng hóa các sản phẩm trên thị trường của doanh nghiệp.
Sự thay đổi về chất lượng trong lĩnh vực thương mại thể hiện qua việc chuyển dịch cơ cấu hàng hóa và dịch vụ, tập trung vào những sản phẩm có chất lượng tốt, mẫu mã đẹp và hàm lượng chất xám cao Để tối đa hóa lợi nhuận, cần khai thác hiệu quả thị trường cũ và phát triển thị trường tiêu thụ theo chiều sâu Cơ cấu thương mại của sản phẩm cần đa dạng và phong phú về chủng loại, mẫu mã và chất lượng, đồng thời phải phù hợp với cơ cấu chung của toàn ngành.
Phát triển thương mại cần gắn liền với việc nâng cao hiệu quả hoạt động, bao gồm tăng trưởng doanh thu, giảm chi phí hoặc giữ chi phí tăng không đáng kể Mục tiêu là đạt được kết quả tăng nhanh hơn so với tốc độ tăng chi phí, hoặc giảm chi phí mà không làm giảm kết quả Để đạt được điều này, cần nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị gia tăng trong hoạt động thương mại, đồng thời chuyển dịch cơ cấu thương mại theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa Ngoài ra, việc tăng cường mối quan hệ với nhà cung ứng và khách hàng, cùng với việc hỗ trợ và đảm bảo các dịch vụ sau bán cũng rất quan trọng.
1.2.3 Các tiêu chí và chỉ tiêu đánh giá phát triển thương mại sản phẩm a Các tiêu chí đánh giá phát triển thương mại sản phẩm
Căn cứ theo nội hàm phát triển thương mại, 3 tiêu chí xác định phát triển thương mại sản phẩm bao gồm:
- Sự gia tăng quy mô thương mại.
- Sự thay đổi về chất lượng thương mại.
- Hiệu quả và sự phát triển bền vững. b Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá phát triển thương mại sản phẩm
Các chỉ tiêu đánh giá phát triển thương mại về quy mô là yếu tố quan trọng phản ánh sự phát triển của thương mại sản phẩm Sự gia tăng quy mô có thể được xem xét ở cả phạm vi vi mô và vĩ mô của nền kinh tế Trong nghiên cứu phát triển thương mại sản phẩm của một công ty, cần tập trung vào phạm vi vi mô, bao gồm sự gia tăng doanh thu, sản lượng và thị phần của sản phẩm đang được nghiên cứu.
Doanh thu tiêu thụ là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ trên thị trường, được tính bằng giá thị trường của hàng hóa nhân với lượng hàng hóa bán ra Doanh thu tiêu thụ lớn cho thấy quy mô hoạt động thương mại của doanh nghiệp trên thị trường cũng lớn, ngược lại, doanh thu thấp phản ánh quy mô nhỏ hơn Công thức tính doanh thu tiêu thụ rất đơn giản và quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh.
TR = TR =�(�� � ��) Trong đó: TR là tổng doanh thu
Pi là giá bán mặt hàng i trên thị trường
Qilà số lượng mặt hàng i bán ra Để đo lường sự tăng lên của doanh thu tiêu thụ, đề tài sử dụng hai chỉ tiêu sau:
Mức tăng tuyệt đối doanh thu:cho biết doanh thu tiêu thụ kỳ thực hiện so với kì gốc tăng bao nhiêu, công thức tính:
Trong đó: là mức tăng doanh thu tiêu thụ kỳ thực hiện so với kỳ gốc
TR1 là tổng doanh thu tiêu thụ kỳ thực hiện
TR0 là tổng doanh thu tiêu thụ kỳ gốc
Tốc độ tăng doanh thu: cho biết mức tăng tương đối doanh thu tiêu thụ kỳ thực hiện so với kỳ gốc, công thức tính như sau: g = x 100%
Sản lượng tiêu thụ phản ánh khối lượng sản phẩm mà các doanh nghiệp bán ra, cho thấy quy mô thương mại của sản phẩm đang gia tăng Khi sản lượng tiêu thụ tăng, điều này không chỉ chứng tỏ sản phẩm đã được nhiều người tiêu dùng biết đến mà còn khẳng định ảnh hưởng lớn của doanh nghiệp trên thị trường Đây là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự phát triển thương mại của sản phẩm một cách rõ nét và chính xác.
- Các chỉ tiêu phản ánh về chất lượng
Chỉ tiêu chất lượng trong phát triển thương mại sản phẩm phản ánh sự liên tục và ổn định của tăng trưởng, sự chuyển dịch cơ cấu sản phẩm, chất lượng sản phẩm, cơ cấu thị trường và cơ cấu khách hàng Đây là một trong những chỉ tiêu quan trọng, đóng vai trò là thước đo cơ bản cho sự phát triển thương mại.
Tốc độ tăng trưởng doanh thu bình quân là chỉ số quan trọng để đo lường sự phát triển thương mại trong một giai đoạn nhất định Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh quy mô thương mại mà còn đánh giá chất lượng phát triển của lĩnh vực này.
� = �−1 � 2 ∗ � 3 ∗ � � Trong đó: T: là tốc độ tăng trưởng bình quân t2 ; t3; tnlà tốc độ tăng trưởng hàng năm
+ Tính ổn định và đều đặn của tăng trưởng: Được đánh giá dựa vào tốc độ tăng trưởng hàng năm và tốc độ tăng trưởng bình quân.
Chỉ tiêu độ lệch chuẩn của tốc độ tăng trưởng được sử dụng để đo lường và đánh giá tính ổn định của tăng trưởng Khi độ lệch chuẩn nhỏ, điều này cho thấy tăng trưởng diễn ra ổn định hơn, trong khi độ lệch chuẩn lớn cho thấy sự không ổn định trong tăng trưởng.
Trong đó: : độ lệch chuẩn tốc độ tăng trưởng ti: tốc độ tăng trưởng hàng năm( i = 1,n)
T : tốc độ tăng trưởng bình quân N: số năm
Nhân tố ảnh hưởng đến phát triển thương mại sản phẩm
1.3.1 Các nhân tố khách quan
Nhân tố chính trị bao gồm tất cả các yếu tố hình thành đời sống chính trị của xã hội trong từng giai đoạn lịch sử, như môi trường chính trị, hệ thống chuẩn mực chính trị, đường lối và chính sách của Đảng, cùng với quá trình thực hiện chúng Nó cũng liên quan đến các quan hệ chính trị, ý thức chính trị, hoạt động của hệ thống chính trị, nền dân chủ xã hội và bầu không khí chính trị – xã hội Hệ thống chính trị có thể làm giảm tính cạnh tranh trong các cuộc thi trên thị trường, do đó cần xem xét kỹ lưỡng các vấn đề liên quan.
Chính phủ Việt Nam khuyến khích các doanh nghiệp kinh doanh, giúp giảm bớt chi phí và thời gian cho các thủ tục hành chính phức tạp Việc này tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty trong việc phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường.
Sự ổn định chính trị đóng vai trò quan trọng trong quyết định chi tiêu của khách hàng Khi tình hình chính trị không ổn định, người tiêu dùng thường có xu hướng tích lũy tiền và chỉ chi tiêu cho những mặt hàng thiết yếu Ngược lại, khi chính trị ổn định, khách hàng sẽ tự tin hơn trong việc chi tiêu và mua sắm nhiều hàng hóa hơn, nhờ vào niềm tin vào một tương lai không có bất ổn và ít cú sốc thị trường.
Các công cụ điều hành kinh tế vĩ mô là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần xem xét để xây dựng chính sách phản ứng thị trường Việt Nam hiện đang phát triển kinh tế đa dạng, khuyến khích đầu tư từ các doanh nghiệp nước ngoài Bên cạnh đó, chính sách tài khóa và tiền tệ của Việt Nam thay đổi chậm, tạo điều kiện cho doanh nghiệp có thời gian thích nghi và phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Nhân tố pháp luật - văn hóa là tổng thể các yếu tố hình thành đời sống pháp luật và văn hóa trong xã hội, bao gồm hệ thống pháp luật, quan hệ pháp luật và các giá trị văn hóa Để hoạt động hiệu quả trong môi trường kinh doanh, doanh nghiệp thương mại cần nắm vững quy định pháp luật và áp dụng chúng vào thực tiễn, từ đó dễ dàng tìm kiếm và ổn định nguồn hàng Việt Nam, với những tập tục, giá trị văn hóa và chuẩn mực riêng, ảnh hưởng sâu sắc đến thái độ và hành vi tiêu dùng của người dân.
Xu hướng tiêu dùng hiện nay của người dân tập trung vào các sản phẩm mang giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời cũng cần phát triển những sản phẩm mới mẻ, phù hợp với xu hướng hiện đại Những sản phẩm này sẽ mở ra cơ hội thị trường và tạo ra các khuynh hướng tiêu dùng mới.
Chính sách kinh tế vĩ mô của Chính phủ Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu kinh tế Sự hội nhập kinh tế sâu rộng của Việt Nam khiến cho những biến động từ nền kinh tế thế giới và các chính sách vĩ mô trở thành yếu tố ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế nội địa, doanh nghiệp và sự phát triển thương mại sản phẩm Một chính sách vĩ mô hiệu quả sẽ giúp nền kinh tế phát triển ổn định và thúc đẩy tăng trưởng, ngược lại, nếu chính sách không phù hợp có thể dẫn đến tình trạng trì trệ, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc phát triển sản phẩm và mở rộng thị phần.
Khách hàng đóng vai trò then chốt trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, quyết định thành công hay thất bại của công ty Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần phát triển sản phẩm và dịch vụ chất lượng, tránh bị đối thủ bỏ xa Sự cạnh tranh khốc liệt trong thị trường đòi hỏi doanh nghiệp không ngừng nâng cấp và cải tiến sản phẩm; nếu không, họ sẽ dễ dàng bị khách hàng bỏ rơi Doanh nghiệp cần lắng nghe phản hồi từ khách hàng để điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp, tránh lãng phí chi phí và uy tín Nếu đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp không chỉ giữ chân khách hàng mà còn biến họ thành kênh truyền thông mạnh mẽ, góp phần vào sự phát triển thương hiệu.
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng hàng hóa và dịch vụ cho doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và ổn định của công ty Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp cần đảm bảo nguồn đầu vào ổn định, chất lượng và kịp thời để mở rộng thị trường, tăng doanh thu và lợi nhuận Việc quản lý hiệu quả nguồn cung giúp tránh tình trạng thừa hàng hoặc khan hiếm, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Đối thủ cạnh tranh là những doanh nghiệp phục vụ cùng phân khúc khách hàng và sản phẩm, tạo ra áp lực cho doanh nghiệp trong việc thâm nhập và mở rộng thị trường Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, mức độ cạnh tranh cao yêu cầu doanh nghiệp phải có cơ cấu sản phẩm hợp lý và các chính sách cải tiến để duy trì vị thế Cạnh tranh không chỉ thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp mà còn có thể đào thải những doanh nghiệp yếu kém Do đó, để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần xác định vũ khí cạnh tranh hiệu quả và chiến lược phù hợp trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
- Nguồn lực của công ty
Tài chính là yếu tố cơ bản và cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Nguồn lực tài chính bao gồm số vốn mà công ty sở hữu và huy động được để phát triển thương mại Doanh nghiệp có năng lực tài chính mạnh sẽ dễ dàng mở rộng quy mô, nâng cao nguồn nhân lực và đầu tư vào cơ sở vật chất, từ đó cải thiện quá trình lưu thông hàng hóa Ngược lại, nếu nguồn vốn yếu, công ty sẽ gặp khó khăn trong việc mở rộng quy mô, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất máy móc công nghiệp đa dạng, nơi đòi hỏi nguồn vốn lớn để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.
Cơ sở vật chất là toàn bộ thiết bị, không gian và phương tiện phục vụ cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Một cơ sở vật chất tốt, rộng rãi và thoáng mát không chỉ giúp công ty quản lý nguồn hàng hiệu quả mà còn giảm thiểu rủi ro và các tình huống không mong muốn Hơn nữa, việc xây dựng cơ sở vật chất chất lượng cao tạo điều kiện thuận lợi cho người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm, từ đó khuyến khích khách hàng mua sắm và lựa chọn hàng hóa, góp phần mở rộng thị phần và quy mô của doanh nghiệp đến nhiều đối tượng khách hàng hơn.
Trình độ và năng lực của đội ngũ nhân viên là yếu tố quyết định mọi hoạt động của công ty Nhân viên không chỉ đề ra mà còn thực hiện các chiến lược và kế hoạch phát triển thương mại Do đó, doanh nghiệp cần có đội ngũ nhân viên có trình độ cao và kinh nghiệm phong phú để hoàn thành các nhiệm vụ đề ra Việc đào tạo nguồn lực chất lượng cao là nhiệm vụ thiết yếu mà bất kỳ công ty nào cũng cần thực hiện.
Năng lực cạnh tranh sản phẩm là yếu tố quyết định sức mạnh và lợi thế của doanh nghiệp so với đối thủ Nó bao gồm cả điểm mạnh và điểm yếu, với các vấn đề như giá cả, chất lượng sản phẩm và dịch vụ liên quan Khi các yếu tố này đáp ứng nhu cầu thị trường, như chất lượng cao, mẫu mã đa dạng và giá cả hợp lý, doanh nghiệp sẽ xây dựng được thương hiệu mạnh mẽ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh Sự tin tưởng của người tiêu dùng đối với sản phẩm sẽ gia tăng, dẫn đến mức tiêu thụ tăng trong cả ngắn hạn và dài hạn, góp phần vào sự phát triển thương mại bền vững trong tương lai.
Nguồn lực thương hiệu là yếu tố nội lực quan trọng của doanh nghiệp, bao gồm uy tín thương hiệu và chất lượng sản phẩm Trong bối cảnh hội nhập, một thương hiệu lớn và uy tín được xem là lợi thế cạnh tranh, giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều nguồn hàng và đa dạng hóa sản phẩm Khi thương hiệu đủ mạnh, doanh nghiệp có khả năng thu hút sự tin tưởng và ủng hộ từ khách hàng, từ đó mở rộng thị phần hiệu quả hơn.
PHÂN TÍCH VÀ ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI SẢN PHẨM MÁY CHẾ BIẾN GỖ CÔNG NGHIỆP CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ANCO VIỆT NAM
Tổng quan tình hình và các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển thương mại sản phẩm của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa
sản phẩm của Công ty cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa.
2.1.1 Khái quát thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp trên thị trường nội địa Đóng góp vào sự thành công của ngành công nghiệp chế biến gỗ của Việt Nam trong những năm qua chắc chắn không thể không kể đến sự phát triển của việc áp dụng các máy móc công nghệ trong quá trình sản xuất và chế biến gỗ Điều này được chứng minh cụ thể, Việt Nam là một trong những quốc gia năng động nhất về tốc độ tăng trưởng sản xuất và xuất khẩu đồ nội thất bằng gỗ Hiện nay, Việt Nam đang là thị trường xuất khẩu đồ nội thất bằng gỗ lớn thứ 2 Châu Á và thứ 5 toàn cầu Trước đây, việc chế biến gỗ chủ yếu theo phương thức thủ công truyền thống có những thợ mộc đo đạc, cắt xẻ gỗ, ráp từng miếng gỗ lại, sơn thì những năm gần đây, máy chế biến gỗ công nghiệp được nhắc đến như một thiết bị tối ưu nhất với các tính năng vượt trội, áp dụng khoa học công nghệ hiện đại giúp ngành chế biến gỗ giải quyết được các vấn đề hạn chế trước đó và giúp các doanh nghiệp chế biến gỗ đạt được những bước tiến nhất định Trong thị trường máy chế biến gỗ tại Việt Nam hiện nay, những sản phẩm được sử dụng và ưa chuộng nhiều nhất được kể đến đó là: máy cắt CNC, máy dán cạnh, máy cưa bàn trượt, máy khoan ngang…Cụ thể trong giai đoạn năm 2018-2020 thị trường này đã có những bước tăng trưởng như: Năm 2018 định giá máy cắt CNC khỏang 17,65 tỷ USD là thị trường lớn thứ
Thị trường máy công cụ CNC đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể, với tốc độ tăng trưởng 10,7% vào năm 2019 so với năm 2018 Đến năm 2020, phân khúc máy cắt CNC đã dẫn đầu thị trường sản phẩm và được định giá 17,65 tỷ USD Đồng thời, máy phay CNC dự kiến sẽ trở thành thị trường lớn thứ hai, với chỉ số CAGR dự kiến đạt 9,7% trong 6 năm tới.
Thị trường máy chế biến gỗ công nghiệp tại Việt Nam hiện nay chủ yếu phụ thuộc vào sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Đức và Đài Loan Sự phụ thuộc này khiến ngành gặp rủi ro lớn khi có sự cố trong vận chuyển hàng hóa Trong giai đoạn 2020-2021, dịch bệnh đã ảnh hưởng đến việc nhập khẩu, dẫn đến tình trạng tắc biên, thiết kế máy không được cập nhật và chậm trễ trong xử lý container Tuy nhiên, gần đây, tình hình đã có những cải thiện tích cực trong hoạt động thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp.
Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trong giai đoạn 2017-2020 được thể hiện như sau:
Công ty Anco Việt Nam luôn chú trọng lựa chọn đối tác ký hợp đồng để đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng và uy tín cho khách hàng, đồng thời duy trì lợi nhuận cho doanh nghiệp Hằng năm, Anco nhập khẩu đa dạng hàng hóa với số lượng lớn, chủ yếu từ Trung Quốc Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo đạt tiêu chuẩn chất lượng trước khi nhập khẩu, đồng thời tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế và nhập khẩu từ biên giới.
Bảng 2.1: Tổng giá trị hoạt động mua hàng hóa của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam giai đoạn năm 2017-2020
Năm Tổng hàng hóa Giá trị (VNĐ)
Nguồn: Phòng Kế Toán Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam
Dựa vào Bảng 2.1 ta thấy số lượng hàng hóa được nhập khẩu trong giai đoạn 2017-
Năm 2019, Anco Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với 17.540 tấn hàng hóa được nhập khẩu, đạt giá trị 7.815.322.264 VNĐ, cho thấy hiệu quả hoạt động cao Mặc dù năm 2020 bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, công ty vẫn nhập khẩu 28.531 tấn hàng hóa, tăng 1.970 tấn so với năm trước Điều này cho thấy Anco không bị tác động nghiêm trọng bởi đại dịch nhờ vào việc cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho nhu cầu người tiêu dùng Tuy nhiên, giá trị hàng hóa nhập khẩu năm 2020 giảm xuống còn 5.791.054.017 VNĐ so với năm 2019, do phần lớn hàng hóa có giá trị thấp hơn.
Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam đã chú trọng vào việc mở rộng hoạt động bán hàng từ năm 2017 đến 2020, với việc kinh doanh đa dạng các mặt hàng Doanh thu của công ty liên tục tăng trưởng qua các năm, cho thấy nỗ lực tìm kiếm giải pháp để vượt qua khó khăn và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và hiệu quả.
Bảng 2.2: Tổng giá trị hoạt động bán hàng hóa của Công ty Cổ phần công nghệ
Anco Việt Nam giai đoạn năm 2017-2020
Nguồn: Phòng Kế Toán Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam
Dựa vào Bảng 2.2, khối lượng bán hàng hóa của công ty Anco Việt Nam trong giai đoạn 2017-2020 đã tăng trưởng liên tục qua từng năm, cho thấy công ty đã khẳng định được vị thế trên thị trường và đang trên đà phát triển Năm 2019 ghi nhận số lượng hàng hóa bán ra cao nhất, tăng hơn 5 lần so với năm 2017 và hơn 4 lần so với năm 2018 Mặc dù năm 2020 chịu ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, Anco Việt Nam vẫn duy trì được sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Năm 2020, mặc dù ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 rất lớn, tổng số hàng hóa bán ra của công ty chỉ tăng thêm 242 đơn vị so với năm 2019, cho thấy sự thay đổi không đáng kể trong tình hình kinh doanh.
Hoạt động dự trữ hàng hóa
Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam đặc biệt chú trọng đến hoạt động dự trữ, nhằm duy trì nguồn hàng bán liên tục và ngăn ngừa những tổn thất cho doanh nghiệp.
Nhà kho được thiết kế rộng rãi và thông thoáng nhằm bảo quản hàng hóa một cách hiệu quả, ngăn chặn sự biến chất và hư hỏng Vật liệu kê lót hàng hóa cần có độ bền cao, chịu được trọng tải lớn và không gây ra phản ứng tiêu cực ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa.
Công ty chú trọng đến các vấn đề an ninh, phòng cháy chữa cháy và điều hòa hút ẩm để bảo quản hàng hóa hiệu quả, giảm thiểu thất thoát và hư hỏng Việc theo dõi và bảo quản hàng hóa trong kho được đẩy mạnh nhằm phát hiện kịp thời các vấn đề và đảm bảo an toàn Công tác trông giữ kho diễn ra 24/24, với nhân viên tạp vụ giám sát ban ngày và nhân viên kỹ thuật trực đêm để đảm bảo an ninh tối ưu cho hàng hóa.
2.1.2 Nhân tố ảnh hưởng đến phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa
Trong quá trình phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp, công ty Anco Việt Nam đã gặp phải nhiều thuận lợi và khó khăn do tác động từ các nhân tố như khách hàng, nhà cung cấp, chính trị, nguồn lực công ty, chính sách vĩ mô và pháp luật Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, các nhân tố ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển thương mại của sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp bao gồm nhà cung cấp, môi trường công nghệ, môi trường chính trị - pháp luật, môi trường cạnh tranh và nguồn lực tài chính Dưới đây là phân tích chi tiết về nhân tố nhà cung cấp, một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phát triển thương mại sản phẩm này trên thị trường nội địa.
Trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa, sản phẩm công nghiệp, đặc biệt là những sản phẩm ứng dụng khoa học công nghệ, ngày càng trở nên cần thiết Mọi doanh nghiệp đều hướng tới lợi nhuận, và việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín với giá cả hợp lý sẽ giúp gia tăng lợi nhuận Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam, chuyên cung cấp máy chế biến gỗ công nghiệp, nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc và Đài Loan, cần phải tìm nguồn cung cấp chất lượng cao Trong bối cảnh dịch bệnh và chiến tranh thương mại, vai trò của nhà cung cấp càng trở nên quan trọng, giúp đảm bảo nguồn hàng ổn định và chất lượng sản phẩm Nếu nhà cung cấp không đảm bảo chất lượng, công ty sẽ gặp khó khăn trong việc đổi trả và chi phí vận chuyển sẽ tăng cao Do đó, nhà cung cấp là yếu tố quyết định sự phát triển của công ty và thị trường máy chế biến gỗ công nghiệp trong nước.
Mỗi lĩnh vực kinh doanh có mức độ cạnh tranh khác nhau, nhưng trong ngành máy móc công nghệ, áp lực cạnh tranh rất cao Để gia tăng doanh số bán hàng, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức từ nhiều phía.
Phân tích thực trạng phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa giai đoạn 2017-2020
2.2.1 Kết quả phân tích thực trạng phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa giai đoạn 2017-2020 a Về quy mô
Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam, mặc dù mới hoạt động chính thức hơn 5 năm, đã nhanh chóng phát triển và chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ sản phẩm lớn tại Việt Nam, đặc biệt là ở khu vực phía Bắc.
Trong hơn 5 năm hoạt động, công ty đã đạt được nhiều thành công đáng kể tại các tỉnh như Hà Nội, Bắc Ninh, Bắc Giang, Quảng Ninh, Nghệ An, Thanh Hóa và TP Hồ Chí Minh Lợi nhuận của công ty tăng trưởng liên tục qua từng năm, cùng với sự gia tăng số lượng hàng hóa bán ra và mở rộng quy mô thương hiệu Đặc biệt, chất lượng sản phẩm cũng được nâng cao, với số liệu cụ thể về tổng sản lượng, doanh thu và chi phí sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp trong giai đoạn 2017 - 2020 tại thị trường nội địa.
Bảng 2.3: Sản lượng, tổng doanh thu và lợi nhuận kinh doanh sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty giai đoạn 2017-2020 Đơn vị: Triệu đồng
Các chỉ tiêu Sản lượng Doanh thu Lợi nhuận
(Nguồn: Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam)
Dựa vào Bảng 2.3, có thể thấy rằng hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2017-2020 diễn ra khá hiệu quả, với sản lượng tiêu thụ sản phẩm tăng trưởng mạnh mẽ Sự phát triển của đời sống nhân dân Việt Nam đã dẫn đến nhu cầu cao hơn về các loại máy móc công nghệ, thay thế cho sức lao động thủ công Năm 2019 đánh dấu một bước chuyển mình vượt bậc của công ty, thể hiện qua các số liệu thống kê.
Năm 2019, Anco Việt Nam tiêu thụ 28.750 sản phẩm, tăng 426,64% so với năm 2018, cho thấy sự tăng trưởng và uy tín của công ty trên thị trường nội địa Đây là dấu hiệu tích cực cho sự phát triển tiếp theo của Anco Tuy nhiên, đến năm 2020, tổng sản lượng tiêu thụ giảm xuống còn 28.092 sản phẩm, giảm 659 sản phẩm so với năm trước, chủ yếu do ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến nền kinh tế toàn cầu Dù vậy, sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Anco vẫn không bị tác động quá nặng nề trong năm 2020 so với các sản phẩm khác trên thị trường.
Trong giai đoạn 2017-2020, Công ty Cổ phần Công nghệ Acno Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu liên tục qua từng năm, đặc biệt nổi bật nhất là vào năm 2018.
2019 Năm 2018 tổng doanh thu công ty đạt được là 5.136.440 VNĐ tăng so với năm
Doanh thu của Anco Việt Nam đã tăng trưởng ấn tượng, từ 739,74% vào năm 2017 lên 11.592.958.182 VNĐ vào năm 2019, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ so với các công ty cùng ngành Sự gia tăng 225,7% doanh thu năm 2019 so với năm 2018 đã tạo ra bước ngoặt lớn cho công ty trong việc định hướng phát triển và mở rộng quy mô Mặc dù bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, doanh thu năm 2020 của Anco Việt Nam vẫn đạt 12.710.499.091 VNĐ, tăng 109,639% so với năm 2018, cho thấy nhu cầu về sản phẩm vẫn ổn định và xu hướng sử dụng máy chế biến gỗ công nghiệp ngày càng gia tăng.
- Tốc độ tăng trưởng sản phẩm và doanh thu
Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam luôn nỗ lực ổn định và phát triển tốc độ tăng trưởng sản phẩm và doanh thu Trong hơn 5 năm hoạt động, Anco đã phấn đấu không ngừng để đạt được vị thế vững chắc trên thị trường.
Tốc độ tăng trưởng sản lượng và doanh thu sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp cho thấy sự phát triển thương mại vững chắc Theo số liệu, sản lượng năm 2018 tăng 123,54%, năm 2019 đạt 426,64% và năm 2020 là 97,71%, phản ánh xu hướng tăng trưởng tích cực Điều này khẳng định chất lượng hoạt động phát triển thương mại trong lĩnh vực máy chế biến gỗ công nghiệp ngày càng được nâng cao.
Trong giai đoạn 2017-2020, Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể về sản lượng và doanh thu sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp tại thị trường nội địa.
Để hiểu rõ hơn về sự phát triển thương mại của sản phẩm thiết bị phụ tùng máy tại Công ty Cổ phần Công nghệ Anco Việt Nam, chúng ta cần xem xét các chỉ tiêu kinh doanh nhằm có cái nhìn cụ thể và chi tiết về tình hình hoạt động của công ty trên thị trường nội địa.
Tốc độ tăng trưởng bình quân doanh thu sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam được tính toán dựa trên kết quả từ bảng 2.3.
Tốc độ tăng trưởng bình quân doanh thu tiêu thụ sản phẩm thiết bị phụ tùng máy móc của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trong giai đoạn 2017-2020 đạt được những kết quả ấn tượng.
247,02% Đây có thể coi là mức tăng trưởng rất cao, đánh giá tình hình doanh thu tiêu thụ của Công ty trên thị trường nội địa là rất tốt.
- Cơ cấu phát triển sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp
Cơ cấu sản phẩm của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam cho thấy sự phân biệt rõ rệt, với máy cắt khắc CNC là sản phẩm chủ lực Công ty tiếp tục tập trung phát triển mặt hàng này trong giai đoạn tới.
Doanh thu sản phẩm máy cắt khắc CNC của Anco Việt Nam đã tăng từ 58% vào năm 2019 lên 61,4% vào năm 2020, cho thấy sự tin tưởng ngày càng cao từ phía khách hàng Sự gia tăng này không chỉ chứng tỏ sản phẩm đã tiếp cận tốt với thị trường mà còn là tín hiệu tích cực cho tiềm năng phát triển của máy cắt CNC trong những năm tới.
Đánh giá thực trạng phát triển thương mại sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp của Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam trên thị trường nội địa
Trong hơn 5 năm hoạt động, Công ty Cổ phần công nghệ Anco Việt Nam đã không ngừng phát triển và điều chỉnh chiến lược thương mại cho sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp, nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh theo từng giai đoạn Mặc dù thời gian hoạt động chưa dài, công ty đã đạt được những thành tựu nhất định, nhưng vẫn còn một số vấn đề cần được giải quyết.
Về quy mô thương mại
Trong hơn 5 năm hoạt động, Anco Việt Nam đã xây dựng được lòng tin và sự ủng hộ từ khách hàng, thể hiện qua doanh thu tăng trưởng đều đặn Năm 2020, doanh thu đạt 12.710.499.091 VNĐ, tăng 9,64% so với năm 2019 Công ty tiếp tục đầu tư vào việc mở rộng quy mô kinh doanh và nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên bằng cách sử dụng lợi nhuận tăng thêm.
Doanh thu tăng đang thúc đẩy lợi nhuận của công ty tăng trưởng trong những năm gần đây, tạo nguồn vốn cho việc mở rộng quy mô Công ty đang đầu tư vào việc mở rộng diện tích kho xưởng, trang bị máy móc và thiết bị phục vụ sản xuất, cũng như nghiên cứu thị trường để phát triển các chiến lược phù hợp.
Công ty đã đạt được sản lượng tiêu thụ ấn tượng trên thị trường, khẳng định vị thế vững chắc trong ngành, đặc biệt tại miền Bắc Để thúc đẩy hoạt động tiêu thụ sản phẩm, công ty đang nỗ lực mở rộng thị trường và quy mô kinh doanh, tập trung vào khu vực đông dân cư với mức sống ổn định tại các đô thị và thành phố lớn.
Về chất lượng thương mại
Công ty Anco đã điều chỉnh cơ cấu thương mại sản phẩm trong lĩnh vực máy chế biến gỗ công nghiệp, từ việc tập trung vào máy cắt CNC giai đoạn 2017-2018 sang cung cấp đa dạng các dòng máy như máy dán cạnh và máy khoan ngang trong giai đoạn 2019-2020 Sự chuyển mình này đã giúp doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng đáng kể nhờ vào nghiên cứu thị trường và nhu cầu khách hàng Anco đã mở rộng thị trường tại các tỉnh/thành phố lớn, nâng cao thương hiệu và phát triển hệ thống phân phối Với tiêu chí “khách hàng là thượng đế”, công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và luôn nhận được sự tin tưởng từ khách hàng, đồng thời không ngừng cải tiến dịch vụ và đội ngũ kỹ thuật để mang đến trải nghiệm tốt nhất.
Về hiệu quả thương mại
Công ty đã cải thiện đáng kể hiệu quả sử dụng vốn nhờ vào các chính sách hợp lý từ bộ máy quản lý, giúp phát triển và hoạt động hiệu quả hơn Đồng thời, Công ty luôn tuân thủ các quy định pháp luật và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, trách nhiệm với công nhân cũng như bảo vệ môi trường, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Anco Việt Nam đã đạt được lợi nhuận tăng trưởng liên tục từ năm 2017 đến 2020 nhờ vào chiến lược cân đối hiệu quả giữa doanh thu và chi phí, giúp tối đa hóa doanh thu và tối thiểu hóa chi phí Công ty luôn hướng tới tiêu chí “xanh, sạch, đẹp” trong mọi hoạt động của mình.
2.3.2 Tồn tại và nguyên nhân a Tồn tại
Tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận của công ty đang có xu hướng tăng hàng năm, nhưng chưa đạt được sự bứt phá mạnh mẽ Gần đây, công ty đã bắt đầu khai thác đa dạng nhu cầu của khách hàng và thị trường, tuy nhiên, quá trình này chưa được thực hiện triệt để, dẫn đến hiệu quả chưa cao Điều này tạo cơ hội cho nhiều đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện và dễ dàng khai thác các điểm yếu của công ty.
Cơ cấu sản phẩm của công ty hiện tại không đồng đều, với một số dòng sản phẩm chiếm tới 64% và một số khác chỉ chiếm gần 1% Công ty vẫn chưa đa dạng hóa mẫu mã, dẫn đến việc các sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp chưa hoàn toàn phù hợp với nhu cầu thị trường nội địa Do đó, khả năng cung ứng sản phẩm trên thị trường chưa đạt hiệu quả tối ưu Ngoài ra, công ty chủ yếu tập trung phân phối ở miền Bắc, trong khi mật độ khai thác và phân phối ở miền Nam và miền Trung vẫn còn thấp.
Khả năng cạnh tranh và marketing của Anco Việt Nam trong lĩnh vực máy chế biến gỗ công nghiệp còn yếu, dẫn đến việc phát triển thương mại gặp khó khăn trên thị trường nội địa Công ty chưa thực hiện các chiến dịch truyền thông mạnh mẽ, khiến hiệu quả sử dụng vốn thấp so với đầu tư ban đầu Mặc dù nhân sự có trình độ cao, nhưng hiệu quả làm việc của đội ngũ chăm sóc khách hàng chưa đáp ứng kịp thời yêu cầu của khách hàng Hơn nữa, sự thiếu kết hợp giữa các phòng ban, đặc biệt là giữa phòng kinh doanh và kỹ thuật, cũng là một nguyên nhân quan trọng.
Nguyên nhân chủ quan của vấn đề là chiến lược marketing của công ty chưa thực sự hiệu quả, khi vẫn chủ yếu kinh doanh theo hình thức truyền thống và chưa tận dụng nhiều các sàn thương mại điện tử Điều này dẫn đến việc số lượng khách hàng tiếp cận còn hạn chế, đồng thời sản phẩm và thương hiệu của Anco vẫn chưa được biết đến rộng rãi trong ngành, với mạng lưới chủ yếu tập trung ở khu vực miền Bắc.
Thứ hai,Nguồn vốn hạn hẹp do ngành này yêu cầu nguồn vốn lớn vì nhiều chi phí bởi giá trị sản phẩm lớn.
Thứ ba, Các sản phẩm vẫn chủ yếu là hàng nhập khẩu nên bị phụ thuộc khá lớn vào quy trình nhập khẩu và sản xuất của nước ngoài.
Chất lượng đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng còn hạn chế do quy trình quản lý chưa hiệu quả Công ty mới thành lập đội ngũ này, nên quy trình làm việc chưa được tối ưu, dẫn đến nhiều yêu cầu tìm hiểu sản phẩm của khách hàng chưa được giải quyết kịp thời.
Môi trường kinh doanh đang đối mặt với nhiều biến động khó khăn, khiến tình hình kinh tế cả thế giới lẫn trong nước trở nên không ổn định Đặc biệt, trong năm 2020, sự bùng phát của dịch bệnh đã gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến nền kinh tế trong nước.
Hệ thống quản lý Nhà nước tại Việt Nam hiện còn nhiều bất cập, đặc biệt là sự chồng chéo trong các văn bản pháp luật và nhiệm vụ của các bộ ngành, gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của các công ty Thêm vào đó, các thủ tục xuất nhập khẩu hàng hóa vẫn còn phức tạp, khiến quy trình nhập khẩu sản phẩm máy chế biến gỗ công nghiệp từ nước ngoài trở nên khó khăn hơn.