Một số vấn đề cơ bản về thuế nhập khẩu và khái quát chung về ngành thép Việt Nam
Một số vấn đề cơ bản về thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu là loại thuế mà quốc gia áp dụng lên hàng hóa từ nước ngoài khi nhập khẩu, nhằm quản lý và đồng bộ hóa hoạt động xuất nhập khẩu Cơ quan chuyên trách thường thực hiện việc thu thuế này để đảm bảo quản lý hiệu quả hàng hóa.
Thuế nhập khẩu không chỉ nhằm tăng thu ngân sách mà còn phục vụ nhiều mục tiêu khác như bảo hộ, giảm nhập khẩu và chống bán phá giá Mỗi chính sách thuế được áp dụng theo từng thời kỳ, phản ánh quan điểm của từng quốc gia và các cam kết quốc tế Việc quản lý thuế nhập khẩu cần sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo đạt được các mục tiêu quan trọng của đất nước.
Khái quát về ngành thép Việt Nam
1.2.1 Sơ lược về sự phát triển của ngành thép
Ngành thép Việt Nam được khởi đầu từ những năm 1960, với mẻ gang đầu tiên được sản xuất tại khu liên hợp gang thép Thái Nguyên, do Trung Quốc hỗ trợ xây dựng vào năm 1963 Công suất thiết kế ban đầu của khu gang thép này đã tạo nền tảng quan trọng cho sự phát triển của ngành công nghiệp thép trong nước.
100 000 tấn/năm Song do chiến tranh và khó khăn nhiều mặt, 15 năm sau, Khu liên hợp gang thép Thái Nguyên mới có sản phẩm thép cán Năm 1975, Nhà máy
Luyện cán thép Gia Sàng, được xây dựng bởi Đức, đã chính thức đi vào sản xuất Khu liên hợp gang thép Thái Nguyên có công suất thiết kế lên đến 100.000 tấn/năm.
Giai đoạn từ 1976 đến 1989, ngành thép Việt Nam phải đối mặt với nhiều khó khăn do nền kinh tế quốc gia rơi vào khủng hoảng Kết quả là ngành thép không thể phát triển và chỉ duy trì sản lượng từ 40.000 đến 85.000 tấn thép mỗi năm.
Giai đoạn 1989-1995 đánh dấu sự thực hiện chủ trương đổi mới và mở cửa của Đảng và Nhà nước, góp phần thúc đẩy ngành thép Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, với sản lượng thép trong nước đạt trên 100 ngàn tấn mỗi năm.
Trong giai đoạn 1996 - 2000, ngành thép Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với 13 liên doanh được thành lập, trong đó chủ yếu là các liên doanh cán thép và chế biến sau cán Sản lượng thép cán đạt 1,57 triệu tấn, gấp ba lần so với năm 1995 và gấp 14 lần so với năm 1990, đánh dấu đây là thời kỳ tăng trưởng cao nhất Ngành sản xuất và gia công thép hiện nay rất đa dạng, bao gồm Tổng công ty Thép Việt Nam, các doanh nghiệp nhà nước, liên doanh, công ty cổ phần, công ty 100% vốn nước ngoài và doanh nghiệp tư nhân Đến năm 2002, Việt Nam có khoảng 50 doanh nghiệp sản xuất thép xây dựng với công suất lớn hơn 5.000 tấn/năm, trong đó có 12 dây chuyền cán với công suất từ 100.000 đến 300.000 tấn/năm.
Sau 10 năm đổi mới và tăng trưởng, ngành thép Việt Nam đã đạt một số chỉ tiêu như sau:- Luyện thép lò điện đạt 500 ngàn tấn/năm- Công suất cán thép đạt 2,6 triệu tấn/năm (kể cả các đơn vị ngoài Tổng công ty Thép Việt Nam)- Riêng Tổng công ty Thép Việt Nam đã đạt công suất cao và giữ vai trò quan trọng trong ngành thép Việt Nam, có công suất:- Luyện cán thép đạt 470 ngàn tấn/năm:- Cán thép đạt
Sản phẩm thép thô (phôi và thỏi) đạt công suất 760 ngàn tấn/năm, tương ứng với 78% công suất thiết kế Đối với thép cán dài, bao gồm thép tròn, thép thanh và thép hình nhỏ và vừa, tỷ lệ huy động cũng đạt mức cao.
4 động 50% công suất;- Sản phẩm gia công sau cán (ống hàn, tôn mạ các loại) huy động 90% công suất
Ngành thép Việt Nam vẫn kém phát triển so với các nước trong khu vực và thế giới, với năng lực sản xuất phôi thép (thép thô) còn hạn chế Điều này thể hiện qua việc chưa khai thác hiệu quả các nguồn quặng sắt trong nước để sản xuất phôi, dẫn đến sự yếu kém trong ngành.
Ngành thép Việt Nam hiện đang gặp nhiều khó khăn do phụ thuộc vào phôi thép nhập khẩu, dẫn đến sản xuất không ổn định Chi phí sản xuất cao, năng suất lao động thấp và chất lượng sản phẩm chưa đảm bảo cũng là những yếu tố làm giảm khả năng cạnh tranh và xuất khẩu Hiệu quả sản xuất kinh doanh chưa cao, chủ yếu dựa vào bảo hộ của Nhà nước và công nghệ lạc hậu Cơ cấu sản phẩm mất cân đối, chủ yếu tập trung vào sản phẩm dài phục vụ xây dựng, trong khi chưa sản xuất được các sản phẩm dẹt như thép hợp kim và thép đặc cho cơ khí quốc phòng Nguồn nhân lực trong ngành chỉ chiếm 2,8% tổng lực lượng lao động của ngành công nghiệp, cho thấy sự thu hút lao động còn hạn chế.
Ngành thép Việt Nam hiện đang gặp khó khăn với sản xuất nhỏ lẻ, phân tán và thiếu tính bền vững, chủ yếu phụ thuộc vào phôi thép và bán thành phẩm nhập khẩu Sự thiếu hụt các nhà máy hiện đại, đặc biệt là khu liên hợp luyện kim, đã làm cho ngành thép chưa thể chủ động sản xuất phôi và chưa đủ khả năng chi phối thị trường.
5 trường trong nước khi có biến động lớn về giá phôi thép hoặc sản phẩm thép cán trên thị trường khu vự và thế giới
Ngành thép đang phát triển nhanh chóng với mức tăng trưởng sản lượng trung bình hàng năm đạt 20% trong 10 năm qua, đáp ứng 55% nhu cầu nội địa Đây là một ngành quan trọng trong cơ cấu nền kinh tế quốc dân, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam cần phát triển và hoàn thiện cơ sở hạ tầng trong nhiều năm tới Để thúc đẩy tăng trưởng GDP, ngành thép, với vai trò là nguyên vật liệu cơ bản, cần phải tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
Cuối năm 2009, ngành thép Việt Nam ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ với sản xuất thép xây dựng tăng 25% và tiêu thụ tăng hơn 30% so với năm 2008 Cụ thể, sản xuất và tiêu thụ thép cán nguội đạt khoảng 500 nghìn tấn, thép hàn khoảng 570 nghìn tấn, và tôn mạ kẽm, sơn phủ màu đạt khoảng 850 nghìn tấn.
Tổng lượng thép xuất khẩu của Việt Nam năm 2009 chỉ đạt trên 571.000 tấn với kim ngạch xuất khẩu trên 444 triệu USD
Năm 2009, Việt Nam đã nhập khẩu gần 6 triệu tấn thép các loại, bao gồm thép cán nguội và thép cuộn, mặc dù những sản phẩm này có thể được sản xuất trong nước và đã dư thừa.
Ba tháng đầu năm 2010, đã có 57.000 tấn thép cuộn và 68.000 tấn thép mạ các loại được nhập về trong tổng số 1,7 triệu tấn thép thành phẩm nhập vào Việt
Theo tính toán của VSA, việc hạn chế nhập khẩu hai loại thép này trong thời gian tới có thể tiết kiệm khoảng 700 triệu USD, giúp giảm nhập siêu và hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất thép trong nước.
Trong những năm gần đây, việc nhập khẩu thép phế và phôi thép trở nên cần thiết cho sản xuất Tuy nhiên, tình trạng nhập khẩu các sản phẩm thép mà trong nước đã có khả năng sản xuất và đang dư thừa đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành thép và nền kinh tế.
Thuận lợi và thách thức với ngành thép khi Việt Nam hội nhập
Ngành thép Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc và cải thiện năng lực cạnh tranh, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế khiến năng lực cạnh tranh của thép nội địa vẫn thấp Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng vào thị trường quốc tế, thép ngoại nhập khẩu với những ưu thế của nó đang trở thành mối lo ngại lớn đối với các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thép trong nước.
Những mặt hạn chế có thể thấy ở thép nội địa :
Đầu tư và sản xuất thép đang phát triển nhanh chóng nhưng thiếu tính bền vững Nguyên nhân chính là do tình trạng đầu tư ồ ạt và dàn trải, dẫn đến sự mất cân đối cung cầu Ngoài ra, việc quá tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn đã phá vỡ quy hoạch ngành thép.
Trước nhu cầu thép xây dựng ngày càng tăng cao và lợi nhuận hấp dẫn trong ngắn hạn, nhiều dự án lớn trong ngành thép đã được cấp giấy phép, như liên hợp thép Tycoons tại Dung Quất với tổng đầu tư 1,056 tỷ USD và công suất 4,5 triệu tấn/năm, cùng dự án liên doanh Posco-Vinasin tại Khánh Hòa với tổng đầu tư 4 tỷ USD và công suất 4-5 triệu tấn/năm Dự báo nhu cầu thép sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới.
Đến năm 2020, sản lượng thép thành phẩm của Việt Nam chỉ đạt 18 triệu tấn/năm, trong khi nhiều liên hợp thép mới ra đời dự kiến sẽ cung cấp gấp 3-4 lần nhu cầu thực tế Tình trạng này có thể dẫn đến sự mất cân bằng trong quy hoạch và cung-cầu thị trường.
Công suất cán thép hiện tại gấp đôi công suất luyện, trong khi 80% phôi thép được sản xuất từ thép phế liệu Khả năng tự cung cấp phôi thép cho ngành cán thép xây dựng chỉ đạt khoảng 45-50% Điều này dẫn đến chất lượng và giá cả sản phẩm thép nội địa phụ thuộc lớn vào thị trường thế giới, khiến ngành thép Việt Nam trở nên nhạy cảm và dễ bị ảnh hưởng tiêu cực bởi biến động của thị trường toàn cầu.
Ngành thép trong nước đang đối mặt với thách thức về năng lực cạnh tranh thấp so với các nước trong khu vực Sản xuất thép quy mô nhỏ, dây chuyền công nghệ lạc hậu và phân tán đã dẫn đến chi phí đầu vào và chi phí sản xuất cao hơn mức trung bình toàn cầu.
Công suất trung bình của các nhà máy cán thép ở Việt Nam chỉ đạt khoảng 100.000 tấn/năm, thấp hơn nhiều so với mức 500.000 tấn/năm của khu vực, dẫn đến tình trạng dư thừa công suất khi chỉ khoảng 60% công suất thiết kế được sử dụng Điều này làm gia tăng chi phí cố định và ảnh hưởng đến khả năng đầu tư công nghệ mới Ngành thép hiện đang đối mặt với tình trạng vừa thừa vừa thiếu, thiếu nguyên liệu thô do chỉ đáp ứng được 40% nhu cầu và phải nhập khẩu 60% phôi thép Việc thiếu chính sách hỗ trợ xây dựng nhà máy phôi cùng với chi phí đầu tư cao đã khiến các doanh nghiệp phải sử dụng phế liệu trong nước và nhập khẩu Hiện tại, ba doanh nghiệp nhà nước gồm Gang thép Thái Nguyên, Thép miền Nam và Tập đoàn Thép Hòa Phát được giao trách nhiệm luyện phôi.
Cung thép trong nước vượt quá cầu, nhưng khả năng cạnh tranh thấp khiến các doanh nghiệp sản xuất thép phải đối mặt với áp lực từ nhập khẩu thép xây dựng Hiệp hội Thép đánh giá rằng Việt Nam là một trong những quốc gia chịu sự cạnh tranh khốc liệt nhất từ thép ngoại.
Chi phí đầu vào cao trong nước đã làm tăng chi phí cán và luyện thép, dẫn đến khả năng cạnh tranh của thép nội địa giảm so với thép khu vực, với mức giá thấp hơn từ 500-700 nghìn đồng/tấn Năm 2009, lượng thép cuộn nhập khẩu từ ASEAN và Trung Quốc vào Việt Nam tăng mạnh lên khoảng 500 nghìn tấn, chiếm khoảng 11% sản lượng tiêu thụ thép của năm đó (4,6 triệu tấn), khiến thị phần tiêu thụ thép cuộn xây dựng trong nước giảm từ 25% xuống dưới 20%.
Ngành thép hiện đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt trong các sản phẩm như thép xây dựng, thép cuộn cán nguội, ống thép hàn, tôn mạ kim loại và sơn phủ màu Thách thức lớn nhất là tình trạng “vừa thừa vừa thiếu”, khi lượng thép cán xây dựng và thép cuộn cán nguội sản xuất vượt xa mức tiêu thụ Trong khi đó, thép cán nóng, thép chế tạo và thép không gỉ chủ yếu vẫn phải nhập khẩu Theo thống kê của VSA, tính đến cuối năm 2009, năng lực sản xuất của ngành thép đạt 1,8 triệu tấn gang từ lò cao, 4,5 - 4,7 triệu tấn phôi thép vuông, 7 triệu tấn thép xây dựng, 2 triệu tấn thép cuộn cán nguội, 1,2 triệu tấn thép lá mạ và 1,3 triệu tấn ống thép Dự đoán tiêu thụ thép năm 2009 là 3,986 triệu tấn thép xây dựng, 300.000 tấn thép cuộn nguội, 447.000 tấn ống thép và 401.000 tấn tôn mạ.
So với mức tiêu thụ thực tế của các sản phẩm thép trong năm 2009, khoảng cách giữa cung và cầu trở nên rõ ràng Các doanh nghiệp thép sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt khi nguồn cung ngày càng vượt quá cầu, trong khi nhiều dự án thép vẫn đang được đầu tư xây dựng.
Thép cuộn xây dựng nhập khẩu từ ASEAN vào Việt Nam hiện đang được hưởng thuế ưu đãi 0%, dẫn đến lượng nhập khẩu tăng cao và giá thành thấp hơn từ 500-700 nghìn đồng/tấn Mặc dù các doanh nghiệp trong nước vẫn có khả năng cạnh tranh nhờ thương hiệu và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, nhưng nếu không có biện pháp cải thiện, họ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì vị thế trên thị trường.
Ngành thép nội địa đang đối mặt với nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh so với thép nhập khẩu, đặc biệt nếu các nhà sản xuất không cẩn trọng trong việc tăng giá Công suất ngành thép dự kiến đạt 7 triệu tấn vào năm 2009, trong khi nhu cầu tiêu thụ trong nước chỉ khoảng 3,8-4 triệu tấn, cộng thêm 700 nghìn tấn thép nhập khẩu, dẫn đến cung vượt cầu Chất lượng thép Việt Nam được đánh giá cao hơn so với thép Trung Quốc, và một số nhà sản xuất đã in mác lên thép cuộn để người tiêu dùng dễ dàng nhận diện Tuy nhiên, gian lận trong kê khai nhập khẩu thép từ Trung Quốc đang gây khó khăn cho ngành thép nội địa, khi một số doanh nghiệp khai báo thép cuộn chứa chất Bo như thép hợp kim để hưởng thuế nhập khẩu 0% Điều này không chỉ ảnh hưởng đến ngân sách mà còn tạo ra áp lực giá cả cạnh tranh cho thép nội Cần thiết phải có quy định chất lượng rõ ràng để ngăn chặn tình trạng gian lận thương mại này.
Sử dụng nguyên liệu thô để sản xuất thép tại Việt Nam là một việc làm cần thiết
Dự báo nhu cầu tiêu thụ thép tại Việt Nam sẽ đạt khoảng 11,7 triệu tấn vào năm 2010 và tăng trưởng 10% mỗi năm trong 5 năm tiếp theo, với mục tiêu đạt 20 triệu tấn vào năm 2015.
Trong 10 năm qua, nền kinh tế Việt Nam đã phát triển nhanh chóng, kéo theo sự gia tăng tiêu thụ thép tương ứng với tăng trưởng GDP Dự báo nhu cầu tiêu thụ thép tại Việt Nam sẽ đạt khoảng 11,7 triệu tấn vào năm 2010 và tăng 10% mỗi năm trong 5 năm tiếp theo, dự kiến đạt 20 triệu tấn vào năm 2015 Tuy nhiên, phần lớn sản lượng tiêu thụ thép hiện nay phụ thuộc vào nhập khẩu, dẫn đến áp lực lớn đối với thâm hụt thương mại và dự trữ ngoại tệ của quốc gia.
Thực trạng chính sách thuế nhập khẩu đối với mặt hàng thép và tác động của thuế nhập khẩu với sự phát triển của ngành thép Việt Nam
Chính sách thuế nhập khẩu thép của Việt Nam
2.1.1 Cam kết của Việt Nam liên quan đến ngành thép khi gia nhập WTO
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập với mục tiêu thúc đẩy thương mại hàng hóa và dịch vụ toàn cầu Việt Nam chính thức gia nhập WTO vào ngày 11-1-2007, trở thành thành viên thứ 150 của tổ chức này Sự hội nhập này là một bước đi tất yếu trong quá trình phát triển kinh tế của đất nước Theo các cam kết trong WTO, Việt Nam cam kết cắt giảm và ràng buộc mức thuế suất hiện hành cho hơn 700 dòng thuế.
25 mặt hàng sắt thép và các sản phẩm từ thép nhập khẩu từ tất cả các thành viên trong
Mức cắt giảm thuế nhập khẩu đối với ngành thép trong khuôn khổ WTO tương đương với mức cắt giảm bình quân toàn bộ biểu thuế Cụ thể, cam kết WTO cho ngành thép quy định thuế suất bình quân khi gia nhập là 17,7%, với mức thuế cuối cùng là 13% trong thời gian thực hiện 13 năm Đối với thép xây dựng, mức thuế khi gia nhập dao động từ 20-40%, và sẽ được thực hiện đến năm quy định.
2014 với mức thuế suất cuối cùng là 15-25% Với phôi thép thì mức thuế tại thời điểm gia nhập là 20%, thực hiện đến năm 2014 sẽ còn 10%
2.1.2 Thực trạng thực hiện cam kết đó
Cắt giảm thuế theo cam kết trong WTO đã làm giảm mức bảo hộ cho ngành thép, nhưng ngành này vẫn duy trì mức bảo hộ tương đối cao Thực tế, chúng ta chưa thực hiện cắt giảm thuế ngay lập tức mà theo một lộ trình nhất định, dẫn đến việc các doanh nghiệp ngành thép chưa phải chịu nhiều tác động trong giai đoạn đầu tham gia WTO Tổng quan, thuế nhập khẩu vào WTO là một sự đánh đổi, với lợi ích lâu dài vượt trội hơn so với những mất mát trước mắt Trong những năm đầu thực hiện, thuế suất trần đối với các sản phẩm chủ yếu của ngành thép trong nước vẫn cao hơn mức thuế MFN.
Ngành thép Việt Nam chủ yếu chịu ảnh hưởng từ các cam kết CEPT, AFTA và ACFTA, đặc biệt là khi thép nhập khẩu chủ yếu đến từ Trung Quốc và các nước ASEAN Việt Nam bắt đầu thực hiện cam kết cắt giảm thuế trong khuôn khổ CEPT/AFTA từ ngày 1/1/2006, với mức thuế suất bình quân cho các mặt hàng sắt thép là 3,3% Dự kiến đến năm 2015, mức thuế này sẽ giảm xuống 0%.
Theo cam kết trong ACFTA, mức thuế suất thuế nhập khẩu đối với sắt thép chung là 35% từ ngày 1/1/2006 và sẽ giảm xuống còn 15% vào năm 2015 Đặc biệt, thuế suất đối với thép xây dựng sẽ được điều chỉnh giảm nhanh hơn.
2014 sẽ cắt giảm xuống mức 15%
Việt Nam đã thực hiện cắt giảm thuế quan theo hai cam kết, với mức cắt giảm rất lớn Mặc dù vẫn chưa hoàn tất lộ trình cắt giảm, lượng thép nhập khẩu từ Trung Quốc và Thái Lan đã tăng đáng kể, được hưởng thuế suất ưu đãi 0% Nhìn chung, Việt Nam đã tuân thủ đúng lộ trình cam kết về cắt giảm thuế quan.
Chúng ta đôi khi giảm thuế nhập khẩu vượt mức cam kết, như trong trường hợp thép xây dựng, với mức thuế cam kết là 40% nhưng đã giảm xuống 10% từ năm 2004 để ổn định thị trường, và tiếp tục giảm xuống 8% vào năm 2008 Đối với phôi thép, mức thuế cam kết là 20%, nhưng trước năm 2007, thuế nhập khẩu đã được áp dụng ổn định ở mức 5%.
Năm 2008, thuế nhập khẩu thép đã tiếp tục giảm xuống 3%, và từ năm 2010, theo cam kết WTO, một số sản phẩm thép ngoại sẽ được giảm thuế khi vào Việt Nam Điều này khiến ngành thép trong nước, vốn đã yếu kém về tính cạnh tranh, càng gặp khó khăn hơn trước thép ngoại Cụ thể, trong năm 2010, thuế của một số sản phẩm thép ngoại đã giảm từ 1% đến 2% tùy theo loại, dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt giữa thép nội địa và thép nhập khẩu.
2.2 Đánh giá về tác động của chính sách thuế nhập khẩu đối với sự phát triển của ngành thép Việt Nam
Theo cam kết của WTO và khu vực, ngành thép chủ yếu được bảo hộ qua thuế quan Tuy nhiên, thực tế cho thấy chính sách thuế nhập khẩu đối với sắt thép đã cho thấy hiệu quả bảo hộ hạn chế Giá sắt thép và nguyên liệu vẫn là yếu tố quyết định trong việc thực hiện chính sách này.
Trên thị trường thế giới, giá cả liên tục tăng cao, tuy nhiên, nhà nước không chỉ không tăng thuế mà còn giảm thuế nhiều hơn so với cam kết nhằm thực hiện mục tiêu bình ổn giá.
Năm 2009, ngành thép Việt Nam đã được hưởng lợi từ các chính sách kinh tế vĩ mô của Chính phủ, đặc biệt là trong giai đoạn khó khăn Chính sách hỗ trợ lãi suất đã giúp các doanh nghiệp thép tiếp cận nguồn vốn rẻ, duy trì sản xuất và triển khai các dự án đầu tư, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển ổn định của ngành.
Chính sách miễn giảm 50% thuế VAT từ 10% xuống 5% có hiệu lực từ 1/2/2009 đến 31/12/2009 giúp doanh nghiệp giảm giá bán sản phẩm và nâng cao sức cạnh tranh Đồng thời, các chính sách thuế nhập khẩu cũng được điều chỉnh có lợi cho sản xuất thép trong nước, như tăng thuế nhập khẩu phôi thép từ 5% lên 8%, thép xây dựng từ 12% lên 15%, thép cuộn cán nguội từ 7% lên 8%, và thép lá mạ kẽm từ 12% lên 13% Các mức thuế nhập khẩu khác cũng được điều chỉnh, bao gồm thép cuộn hợp kim bora từ 0% lên 10% và cáp thép từ 0% lên 3%.
Bộ Tài chính đang soạn thảo Nghị định bổ sung, sửa đổi Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 8/12/2005 quy định chi tiết thi hành Luật thuế XK, thuế
NK, nhằm đảm bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật về thuế trong các lĩnh vực XK, NK
Trước tình trạng gian lận trong nhập khẩu thép, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 75/2009/TT-BTC, tăng thuế suất ưu đãi đối với một số mặt hàng thép hợp kim thuộc nhóm 72.27 và 72.28 lên 10%, có hiệu lực từ ngày 13/4/2009 Quy định này nhằm ngăn chặn việc nhập khẩu thép hợp kim thay thế thép xây dựng với mức thuế suất thấp Các loại thép điều chỉnh thuế, bao gồm thép hợp kim dạng thanh và que, đã được doanh nghiệp nhập khẩu nhiều vào Việt Nam để phục vụ cho ngành xây dựng.
Nhiều người tiêu dùng kỳ vọng rằng việc gia nhập WTO sẽ tạo ra sức ép cạnh tranh, dẫn đến giá cả hàng hóa rẻ hơn và chất lượng tốt hơn Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp thường kêu gọi Nhà nước bảo hộ thông qua chính sách thuế khi gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với hàng ngoại Việc giảm thuế không nên trở thành lý do để bảo vệ những yếu kém trong ngành sản xuất thép trong nước, bao gồm công nghệ lạc hậu và tình trạng bắt tay kìm giá Mặc dù khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã ảnh hưởng đến nhiều doanh nghiệp, cần có biện pháp hỗ trợ đầu ra, nhưng việc tăng thuế chỉ nên là giải pháp tạm thời và không thể kéo dài.
Chính sách thuế đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thị trường, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi phải ứng phó với các biến động kinh tế cả trong nước và quốc tế.
Xu hướng, mục tiêu phát triển của ngành thép
Mục tiêu phát triển ngành thép Việt Nam là đáp ứng nhu cầu trong nước và tăng cường xuất khẩu Để đạt được điều này, Việt Nam đang nỗ lực nâng cao tỷ lệ phôi sản xuất trong nước lên 70% thông qua việc đầu tư vào các dự án sản xuất phôi thép hiện có và cải thiện hiệu quả khai thác quặng sắt, đồng thời hạn chế xuất khẩu quặng thô Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, việc bảo vệ sản xuất trong nước trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.
Ngành sản xuất thép cần duy trì tăng trưởng bền vững và hiệu quả để hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Việc phát huy nội lực kết hợp với việc tận dụng nguồn ngoại lực như vốn và công nghệ là rất quan trọng, nhằm phát triển ngành thép thành một trong những trụ cột của nền kinh tế.
Để phát triển ngành thép, cần tận dụng xu hướng hội nhập và hợp tác quốc tế, đồng thời giảm tỷ lệ nhập phôi để đáp ứng nhu cầu sản xuất thép cán kéo Việc đa dạng hóa chủng loại và quy cách sản phẩm là cần thiết để phục vụ thị trường, tập trung phát triển một số nhóm sản phẩm chủ yếu Tổng công ty thép Việt Nam cần được đầu tư để trở thành tập đoàn kinh tế mạnh, đóng vai trò chủ đạo trong sản xuất thép trong nước, khuyến khích các thành phần kinh tế khác tham gia Đồng thời, cần kết hợp hài hòa giữa phát triển sản xuất thép và khai thác, sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên trong nước, đặc biệt là quặng sắt.
Kết hợp đầu tư chiều sâu với việc hiện đại hóa công nghệ là yếu tố then chốt để nâng cao công suất và năng lực cạnh tranh của các cơ sở hiện có Đồng thời, cần xây dựng các nhà máy mới hiện đại, có quy mô phù hợp và đạt trình độ công nghệ quốc tế.
Tùy thuộc vào quy mô và điều kiện cụ thể, các doanh nghiệp nên kết hợp sử dụng nhiều loại công nghệ sản xuất khác nhau Điều này bao gồm sản xuất bằng lò điện, áp dụng các công nghệ luyện kim phi kok với nguyên liệu trong nước, cũng như sử dụng công nghệ lò cao và lò chuyển khép kín để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Để tăng giá trị sản xuất, ngành thép cần tăng dần tỷ trọng thép chất lượng cao trong các nhà máy hiện có Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn là bước đầu tiên quan trọng trong việc hình thành ngành sản xuất thép hợp kim chất lượng cao ở Việt Nam Khi nhu cầu thị trường đủ lớn, ngành sản xuất thép hợp kim chất lượng cao sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu của thị trường trong nước và quốc tế.
Để đảm bảo nguồn vốn, cần kết hợp huy động từ nhiều nguồn khác nhau Trong những năm đầu, vốn vay từ tín dụng đầu tư của Nhà nước sẽ chiếm ưu thế, đồng thời cần nỗ lực khai thác các nguồn vốn vay nước ngoài có sự bảo lãnh của Nhà nước.
Để phát triển ngành thép, cần chú trọng đào tạo nhân lực và phát triển khoa học công nghệ Các doanh nghiệp trong ngành có thể ký kết hợp đồng đào tạo nguồn nhân lực cụ thể Đồng thời, cần tăng cường cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên cho các trường đào tạo công nhân, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của ngành.
31 thép Coi trọng hình thức đưa công nhân đi đào tạo ở nước ngoài hoặc mời chuyên gia đào tạo, kèm cặp bổ túc tại nhà máy
Các doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng nguyên liệu nội địa như phôi thép, thép phế và gang để giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế Việc này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa trong nước, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Việc tăng cường nhập khẩu thép phế liệu nhằm sản xuất phôi thép trong nước là cần thiết, khi sản lượng phôi hiện tại chỉ đạt 50% công suất Điều này sẽ giúp ngành thép tự chủ nguyên liệu, đáp ứng nhu cầu trong nước Bộ Công thương cần hạn chế nhập khẩu các sản phẩm thép đã đủ cung ứng như thép xây dựng, tôn mạ và ống thép hàn Đồng thời, cho phép sử dụng nhiều loại ngoại tệ thay thế USD trong thanh toán nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn, đặc biệt khi đồng USD biến động Để tiết kiệm ngoại tệ và giảm thâm hụt thương mại, Việt Nam cần tăng cường sản xuất thép từ nguyên liệu thô nội địa, nhằm hạn chế thâm hụt ngân sách và bảo vệ đồng VND khỏi áp lực trượt giá.
Việc ưu tiên sử dụng nguyên liệu trong nước sẽ giúp Việt Nam giảm chi phí do sự chênh lệch giữa giá thành phẩm nhập khẩu và nguyên liệu thô xuất khẩu Một nhà máy sản xuất thép trong nước có công suất lớn có khả năng đáp ứng toàn bộ nhu cầu thép nội địa và có thể dành 10%-15% cho xuất khẩu.
32 công suất để xuất khẩu, qua đó, giúp thu hẹp khoảng cách giữa giá sản phẩm nhập khẩu và giá sản phẩm trong nước
Để thúc đẩy ngành thép Việt Nam, cần triển khai các biện pháp hỗ trợ như xúc tiến thương mại tại các thị trường mới như châu Phi và Trung Đông, đồng thời phát triển đội tàu biển để linh hoạt trong việc bán hàng theo giá CFR và mua hàng theo giá FOB Bộ Tài nguyên và Môi trường cần sớm ban hành Quy chế quản lý phế liệu nhập khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị nhập khẩu thép phế phục vụ sản xuất trong nước Việc coi phế liệu là nguồn nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thép là cần thiết, nhằm xây dựng các quy định bảo vệ môi trường mà không cản trở sự phát triển của ngành thép.
Nhà nước ưu tiên nguồn tín dụng ngoại tệ cho nhập khẩu nguyên liệu sản xuất thượng nguồn như phôi thép, thép phế, gang luyện thép và than mỡ, nhằm đảm bảo đủ nguyên liệu cho sản xuất thép trong nước và phục vụ xuất khẩu Đồng thời, hạn chế cấp tín dụng cho các sản phẩm thép đã được sản xuất đủ trong nước như thép xây dựng và thép ống Việt Nam áp dụng thuế linh hoạt trong khuôn khổ cam kết WTO, với mức thuế xuất phát điểm cao để các doanh nghiệp có thời gian nâng cao năng lực cạnh tranh Mức thuế hiện tại thấp hơn mức cam kết trong WTO Để kiểm soát nhập khẩu thép, đề nghị áp dụng giấy phép nhập khẩu tự động và kiểm soát C/O phù hợp với hàm lượng để xác định xuất xứ.
Để đảm bảo quy trình thông quan sản phẩm thép xây dựng nhập khẩu được thực hiện hiệu quả, cần kiểm soát chặt chẽ 33 tra, đồng thời giám sát việc cấp phép mới cho các dự án đầu tư theo quy hoạch đã được phê duyệt Bên cạnh đó, việc xây dựng các tiêu chí kỹ thuật về vệ sinh môi trường, bao gồm tiêu hao năng lượng, bảo vệ môi trường và quy mô đầu tư công nghệ thiết bị cho các dự án mới là rất quan trọng.
Tham gia AFTA đồng nghĩa với việc loại bỏ hàng rào thuế quan, buộc ngành thép phải củng cố và mở rộng từ sản xuất đến phân phối Điều này giúp ngành thép tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường không chỉ trong nước mà còn ra thế giới.