Mục tiêu nghiên cứu
- Tìm hiểu về tình hình kinh tế, chính trị, văn hóa, khoa học - kỹ thuật của Nhật bản sau chiến tranh thế giới thứ II
- Nghiên cứu, phân tích và đưa ra các chỉ số kinh tế quan trọng của Nhật Bản từ chiến tranh đến nay
Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến sự phát triển của Nhật Bản và thế giới giúp trả lời câu hỏi “Điều gì đã thúc đẩy nền kinh tế nước này phát triển mạnh mẽ?” Những yếu tố này bao gồm chính sách kinh tế, công nghệ, văn hóa và giáo dục, tất cả đều đóng góp vào sự tăng trưởng bền vững của Nhật Bản Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, cùng với khả năng thích ứng linh hoạt, đã giúp Nhật Bản vươn lên thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế tại Nhật Bản, việc phân tích cơ hội, chi phí, thách thức và rủi ro là rất quan trọng cho các doanh nghiệp Việt Nam Để xâm nhập thị trường này, doanh nghiệp cần chú ý đến sự khác biệt văn hóa, quy định pháp lý và nhu cầu tiêu dùng đặc thù Ngoài ra, Nhà nước cần có các biện pháp vĩ mô hỗ trợ như cải thiện chính sách xuất khẩu và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cũng nên chủ động tìm hiểu thị trường, xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược và linh hoạt trong chiến lược kinh doanh để tối ưu hóa cơ hội thành công.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp được sử dụng trong quá trình nghiên cứu bao gồm:
Nhóm các phương pháp nghiên cứu lý thuyết trên cơ sở lý thuyết về kinh tế và kinh doanh quốc tế
Nhóm các phương pháp nghiên cứu thực tiễn tập trung vào việc phân tích dữ liệu từ hệ thống kinh tế - chính trị, văn hóa và khoa học - kỹ thuật của Nhật Bản sau Thế chiến II Nghiên cứu này nhằm làm rõ tác động của những biến động lịch sử này lên hoạt động kinh tế và kinh doanh quốc tế tại Nhật Bản.
Nội dung nghiên cứu
Sự phát triển hệ thống kinh tế - chính trị, văn hóa, khoa học - kỹ thuật của Nhật Bản sau thất bại nặng nề Chiến tranh Thế giới thứ II và tác động của nó lên hoạt động kinh tế, kinh doanh quốc tế tại Nhật Bản
1.1 Hệ thống kinh tế - chính trị, văn hóa, khoa học - kỹ thuật của Nhật Bản từ sau Chiến tranh Thế giới thứ II
1.1.1 Về kinh tế a Tái thiết sau chiến tranh
Thời kỳ khôi phục và tái thiết kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai diễn ra từ năm 1945 đến 1953, đánh dấu giai đoạn quan trọng với nhiều cuộc cải cách dựa trên đề nghị của Lực lượng Đồng Minh đang quản lý Nhật Bản.
Cuối năm 1945, Tư lệnh Lực lượng Đồng minh Quân quản ra lệnh cải cách ruộng đất ở nông thôn, tạo cơ sở cho việc tăng năng suất nông nghiệp và ổn định vùng nông thôn Cùng năm, lệnh giải tán các zaibatsu được ban hành, và đến năm 1947, Luật chống độc quyền ra đời, tiếp theo là luật nhằm giảm thiểu tình trạng tập trung sức mạnh kinh tế Những cải cách này đã nâng cao vị trí của tư bản công nghiệp, khuyến khích tinh thần kinh doanh và đầu tư.
Do chiến tranh, sản xuất bị gián đoạn và thất nghiệp gia tăng, lạm phát tăng nhanh chóng khi tổng cầu vượt tổng cung Mặc dù nạn đói đã được ngăn chặn nhờ sự hỗ trợ khẩn cấp, nhưng tình trạng thực phẩm kém chất lượng và thiếu hụt đã dẫn đến suy dinh dưỡng và ngộ độc Để ổn định kinh tế, chính phủ đã thực hiện các biện pháp như phân phối lương thực, kiểm soát giá cả, chống đầu cơ, "đông lạnh" tiền gửi ngân hàng, đổi tiền và phát hành trái phiếu chính phủ, đồng thời tập trung phục hồi và phát triển các ngành ưu tiên như than, thép, phân bón và điện lực.
Cuối năm 1948, chính phủ Mỹ cử Joseph Dodge sang Nhật Bản để điều hành nền kinh tế, với chủ trương cân đối ngân sách thông qua việc hạn chế chi tiêu và ngừng kiểm soát giá Ông cũng cố định tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Dollar Mỹ ở mức 360:1 Nhờ những chính sách này, nền kinh tế tự do của Nhật Bản được khôi phục, năng suất lao động tăng lên, lạm phát được kiểm soát, và thậm chí còn xuất hiện nguy cơ giảm phát.
Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ vào tháng 6 năm 1950, dẫn đến việc Mỹ và Nhật Bản ký hiệp định hòa bình để Mỹ có thể tập trung vào chiến sự Sự gia tăng đơn đặt hàng từ lực lượng quân sự Mỹ đã làm tăng tổng cầu của Nhật Bản, giúp nền kinh tế nước này khắc phục một số lệch lạc và thúc đẩy tiêu dùng Giai đoạn từ 1953 đến 1973 được gọi là kỷ nguyên tăng trưởng nhanh của Nhật Bản, khi nền kinh tế phát triển với tốc độ chóng mặt Nhiều nhà kinh tế thế giới coi đây là giai đoạn phát triển “thần kỳ”, biến Nhật Bản từ một quốc gia đứng dậy sau chiến tranh thành cường quốc kinh tế thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ.
Sự phát triển rất nhanh của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn 1953 - 1973 bắt nguồn từ một số nguyên nhân cơ bản sau:
Thứ nhất, nhân tố lịch sử
Từ Minh Trị Duy Tân đến trước Thế chiến thứ hai, Nhật Bản đã trải qua 70 năm phát triển theo mô hình hiện đại, trở thành cường quốc hàng đầu châu Á vào thập niên 1930 Dù bị tàn phá nặng nề trong chiến tranh, những yếu tố và kinh nghiệm quý báu của Nhật Bản vẫn được bảo tồn, giúp họ nhanh chóng tái thiết nền kinh tế.
Thứ hai, phát huy vai trò nhân tố con người
Trước hết, phải nói rằng chế đô giáo dục ở Nhậ t Bản khá phát triển và hoàn thiệ n.̣
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Nhật Bản đã triển khai hệ thống giáo dục 9 năm, tạo nền tảng cho trình độ văn hóa cao Người Nhật chú trọng đào tạo công nhân lành nghề, có khả năng áp dụng công nghệ mới, không chỉ qua các trường dạy nghề mà còn tại các xí nghiệp Đội ngũ cán bộ khoa học - kỹ thuật đông đảo và chất lượng cao đã góp phần quan trọng vào sự phát triển công nghệ của đất nước Giới quản lý và kinh doanh Nhật Bản được biết đến với sự nhạy bén trong việc nắm bắt thị trường và đổi mới phương pháp kinh doanh, giúp các công ty Nhật thành công trên thị trường quốc tế Người Nhật nổi bật với tinh thần làm việc cần cù, ý chí vươn lên, kỷ luật và coi trọng tiết kiệm.
Thứ ba, duy trì mức tích lũy vốn cao thường xuyên, sử dụng vốn đầu tư có hiêu quả caọ
Nhật Bản trong giai đoạn 1952 - 1973 được xem là quốc gia có tỷ lệ tích lũy vốn cao nhất trong số các nước tư bản phát triển, với tỷ lệ này dao động từ 30 đến 35% thu nhập quốc dân, gấp hơn hai lần so với Mỹ và Anh Đặc biệt, tỷ lệ đầu tư vào tư bản cố định trong tổng sản phẩm xã hội của Nhật Bản vượt trội hơn hẳn Năm 1966, tổng số vốn đầu tư vào tư bản cố định của Nhật Bản đạt 30,6 tỷ USD, đây là một trong những yếu tố quyết định giúp nền kinh tế Nhật Bản phát triển với tốc độ cao.
Những giải pháp duy trì mức tích lũy cao của Nhât Bản ̣
Nhật Bản trong những năm 50, 60 đã áp dụng chế độ tiền lương thấp cho công nhân, với mức lương chỉ bằng 1/3 lương công nhân Anh và 1/7 lương công nhân Mỹ Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất mà còn tạo ra một môi trường làm việc khiến công nhân phải trung thành với xí nghiệp Tình trạng thất nghiệp và mức sống thấp đã bị các nhà tư bản lợi dụng để duy trì chế độ này Để phát triển kinh tế, Nhật Bản đã chú trọng vào việc khai thác nguồn tiết kiệm cá nhân, với tỷ lệ gửi tiết kiệm trong thu nhập quốc dân từ 1961-1967 đạt 18,6%, cao gấp đôi so với Mỹ và Anh Tổng số tiền tiết kiệm năm 1968-1969 lên tới 157,5 tỷ USD, trung bình mỗi người dân Nhật có 1.550 USD tiết kiệm.
Mức tích lũy cao ở Nhật Bản chủ yếu do chi phí quân sự được giảm xuống dưới 1% tổng sản phẩm quốc dân, trong khi ở Mỹ con số này lên tới 9-10% Chính phủ Nhật Bản đã hạn chế chi tiêu cho phúc lợi xã hội, y tế và nhà ở để phục vụ cho phát triển kinh tế Hệ thống hành chính cũng được tinh gọn, với khoảng 1,3 triệu người phục vụ trong các cơ quan Nhà nước và quân đội So với Nhật Bản, Pháp có dân số chỉ bằng một nửa nhưng số lượng nhân viên nhà nước lên tới 3 triệu người.
Người Nhật Bản đã đạt được thành công lớn trong việc huy động nguồn vốn nội bộ để phát triển kinh tế sau chiến tranh.
Nguồn vốn từ bên ngoài, đặc biệt là viện trợ phát triển chính thức (ODA), đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản, chủ yếu phục vụ cho việc cải tạo và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng cũng như phát triển công nghiệp nặng Từ 1944 đến 1955, Nhật Bản đã nhận 230 triệu USD vốn ngoại, và con số này nhanh chóng tăng lên 24 tỷ USD trong giai đoạn 1956 - 1973, trong đó 89% là vay trực tiếp và đầu tư cổ phiếu nước ngoài Các tổ chức như Ngân hàng Xuất-Nhập khẩu Mỹ, Ngân hàng Phát triển Quốc tế và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn tín dụng từ nước ngoài.
Sau chiến tranh, Nhật Bản ít phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài, với chính phủ giao cho Bộ Tài chính quản lý và kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng các nguồn vốn này Đầu tư trực tiếp chỉ được khuyến khích nhằm mục tiêu tìm kiếm công nghệ và bí quyết sản xuất.
Nhật Bản được xem là một quốc gia sử dụng vốn một cách táo bạo và hiệu quả Tại đây, nhiều ngân hàng thương mại chấp nhận cho vay lên đến 95% tổng số vốn, điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng nhanh số vốn đầu tư vào sản xuất kinh doanh.
Nhật Bản tập trung vào các ngành sản xuất lớn, hiện đại và hiệu quả cao, dẫn đến quá trình tích tụ và tập trung sản xuất diễn ra nhanh chóng với quy mô quốc tế Năm 1969, nước này có hơn 10 công ty độc quyền với doanh số trên 1 tỷ USD, trong đó một số công ty như Mitsubishi và Mitsui đạt doanh số khoảng 10 tỷ USD Những điều kiện thuận lợi này đã giúp Nhật Bản nhanh chóng áp dụng khoa học - kỹ thuật hiện đại, hợp lý hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả của vốn đầu tư.
Phân tích cơ hội, chi phí thành lập doanh nghiệp, thách thức và rủi ro của các doanh nghiệp Việt Nam khi kinh doanh quốc tế tại thị trường Nhật Bản 22 1 Cơ hội
Dân số Nhật Bản đang già đi, dẫn đến thiếu hụt lao động trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là ngành Y tế, nơi dự báo sẽ thiếu 1 triệu nhân viên chăm sóc người lớn tuổi trong 10 năm tới Ngành xây dựng cũng đang đối mặt với tình trạng khát nhân lực Vì vậy, Nhật Bản đang có xu hướng tuyển dụng lao động từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu này.
Nhu cầu hàng hóa phục vụ nền kinh tế - xã hội tại Nhật Bản đang gia tăng, buộc nước này phải mở rộng nhập khẩu đa dạng các loại hàng hóa Đồng thời, Nhật Bản triển khai các kế hoạch đầu tư ra nước ngoài trong những lĩnh vực cần nhiều lao động nhằm xuất khẩu sản phẩm trở về để đáp ứng nhu cầu trong nước.
Nhu cầu nhập khẩu rau củ quả tại Nhật Bản đang gia tăng, tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam Thị trường rau củ quả tiềm năng của Nhật Bản mở ra nhiều cơ hội sản xuất và kinh doanh, đặc biệt với các sản phẩm như rau xà lách, bắp cải và cà rốt từ Đà Lạt, đã trở thành thương hiệu uy tín tại đây Để phát triển bền vững, các doanh nghiệp và trang trại Việt Nam nên hợp tác với các doanh nghiệp Nhật Bản nhằm cung ứng hiệu quả cho thị trường này.
Nhật Bản gặp khó khăn trong việc phát triển một số loại cây ăn trái do điều kiện thổ nhưỡng, tạo cơ hội cho các nước có khí hậu nhiệt đới gió mùa, như Việt Nam, xâm nhập vào thị trường Nhật Bản Việt Nam đã được chọn là nơi Nhật Bản đầu tư sản xuất nông nghiệp, với các loại trái cây như chuối, dứa và vải được ưa chuộng tại đây Đồng thời, Nhật Bản cũng đang mở rộng liên kết với các nước ASEAN để phát triển kinh tế, mang lại cơ hội cho doanh nghiệp khu vực này trong việc sản xuất và xuất khẩu sang thị trường đầy tiềm năng.
Nhật Bản là một trong những đối tác hàng đầu của Việt Nam, mang đến nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực như dệt may, giày da, nông sản và thủy hải sản Thị trường Nhật Bản được đánh giá có tiềm năng lớn cho sự phát triển và mở rộng kinh doanh của các sản phẩm Việt Nam.
Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản đã trải qua một quá trình phát triển lâu dài, mang lại nhiều thành tựu tích cực cho cả hai quốc gia Điều này tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.
Nhật Bản không chỉ cung cấp máy móc thiết bị tiên tiến cho công nghiệp hoá, hiện đại hoá của Việt Nam mà còn là thị trường tiềm năng cho hàng hóa Việt Nam Theo chuyên gia Takeshi Arai từ JETRO Việt Nam, mặc dù Nhật Bản là thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm 16-17% tổng kim ngạch xuất khẩu, nhưng lượng hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam vào Nhật Bản vẫn còn khiêm tốn Các mặt hàng chủ lực như hải sản, dệt may, than đá và dầu thô chỉ đáp ứng một tỷ lệ nhỏ so với nhu cầu của Nhật Bản, với hải sản chiếm 2,7-2,9%, may mặc 2,8%, và dầu thô 1,7-1,9%.
2.1.1 Thị trường hàng hóa rộng lớn và đa dạng
Nhật Bản hiện có dân số khoảng 127 triệu người, là thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn thứ hai trên thế giới chỉ sau Mỹ Đồng thời, nước này cũng là một trong những quốc gia nhập khẩu hàng đầu, với kim ngạch nhập khẩu hàng năm dao động từ 300 đến 400 tỷ USD.
Nền kinh tế Nhật Bản đạt giá trị 4500 tỷ USD (khoảng 500 nghìn tỷ Yên), với đặc điểm nổi bật là khoảng cách giữa người giàu và người nghèo không quá xa, chủ yếu là tầng lớp có thu nhập trung bình Sự tăng trưởng nhanh chóng và ổn định từ những năm 1960 đến 1980 đã thúc đẩy thu nhập của tầng lớp trung lưu tăng mạnh, tạo ra một thị trường hàng hóa rộng lớn Nhu cầu về hàng hóa đa dạng phản ánh sự nâng cao chất lượng cuộc sống và lối sống cá nhân, mở ra nhiều cơ hội thâm nhập thị trường.
2.1.2 Tính mở đối với hàng hoá nước ngoài
Người Nhật nổi bật với tính hiếu kỳ và nhạy cảm đối với văn hóa nước ngoài, điều này ngày càng thể hiện rõ qua sự gia tăng du lịch và giao lưu văn hóa Số lượng người Nhật đi du lịch, nghiên cứu và làm việc ở nước ngoài ngày càng tăng, dẫn đến việc họ dễ dàng tiếp cận và chấp nhận các sản phẩm và văn hóa ngoại nhập Các ngôi nhà truyền thống của Nhật Bản hiện hữu bên cạnh những ngôi nhà hiện đại phương Tây, và trên bàn ăn, sự kết hợp giữa món ăn Nhật và món ăn phương Tây trở nên phổ biến Người tiêu dùng Nhật Bản ngày càng ưa chuộng hàng hóa nhập khẩu, thể hiện qua việc họ sẵn sàng đặt hàng trực tiếp từ nước ngoài Ngoài ra, các sản phẩm giải trí như phim truyền hình và trò chơi điện tử theo phong cách nước ngoài cũng đang được yêu thích.
2.1.3 Những nỗ lực trong xúc tiến nhập khẩu và chính sách mở cửa thị trường
Nhật Bản đang nỗ lực khắc phục sự mất cân bằng trong thương mại với nhiều quốc gia, đặc biệt là trong tháng 10, được xem là thời điểm mở rộng nhập khẩu Chính phủ Nhật Bản tổ chức nhiều sự kiện trên toàn quốc để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của nhập khẩu trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống Hiện tại, Nhật Bản là một trong những nước tiên phong trong việc tự do hóa nhập khẩu Chính sách chủ chốt mà chính phủ chú trọng là nới lỏng quy định kiểm soát hàng nhập khẩu, đồng thời khởi xướng vòng đàm phán Tokyo trong khuôn khổ GATT.
Mỹ là quốc gia tích cực nhất trong việc thảo luận về giảm hàng rào thuế quan và phi thuế quan, dẫn đầu trong việc giảm thuế quan cho nhiều mặt hàng nhập khẩu vào Nhật Bản Nhờ đó, Nhật Bản có mức thuế quan nhập khẩu thấp, chủ yếu từ 0 - 10%, so với mức 0 - 20% của Mỹ và 0 - 15% của Châu Âu Ngoài việc miễn giảm thuế nhập khẩu, chính phủ Nhật Bản còn nỗ lực đơn giản hóa thủ tục hải quan và nhập khẩu, như giảm yêu cầu về giấy chứng nhận và công nhận số liệu kiểm tra từ nước ngoài Nhật Bản cũng đang điều chỉnh các quy định nhập khẩu để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, như tiêu chuẩn công nghiệp JIS và tiêu chuẩn nông nghiệp JAS.
Chính phủ Nhật Bản đang chú trọng đến các biện pháp khuyến khích nhập khẩu, trong đó có việc thành lập các khu tiếp cận nước ngoài (FAZ) Các khu FAZ nhằm thúc đẩy hoạt động nhập khẩu thông qua việc tập trung vào các công việc kinh doanh và điều kiện liên quan tại cảng biển, sân bay và khu vực lân cận Bên cạnh đó, chính phủ cũng đầu tư vào cơ sở hạ tầng bán buôn và chế biến hàng nhập khẩu, hỗ trợ các cơ sở phân phối và triển lãm, đồng thời tăng cường các biện pháp khuyến khích thuế và tài chính cho hoạt động nhập khẩu, cùng với việc cung cấp thông tin liên quan đến nhập khẩu.
Từ ngày 26/5/1999, Việt Nam và Nhật Bản đã chính thức thiết lập Quy chế tối huệ quốc về thuế, mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang Nhật Quy chế này giúp giảm đáng kể nhiều thuế suất đối với các mặt hàng xuất khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng cường thương mại giữa hai nước.
2.1.4 Xu hướng thay đổi cơ cấu nhập khẩu của Nhật Bản - cơ hội tới cho hàng xuất khẩu của Việt Nam
Ngoại thương đã đóng góp hơn 50% cho sự phát triển kinh tế Nhật Bản, với nhiều thay đổi quan trọng qua các thời kỳ Đến những năm 70, Nhật Bản chủ yếu nhập khẩu nguyên liệu thô, gia công và xuất khẩu sản phẩm, dẫn đến tỷ trọng lớn của nguyên liệu trong cơ cấu nhập khẩu, được gọi là "Kakou boeki" Hình thức này đã tạo ra thặng dư thương mại lớn, nhưng cũng gây phản ứng từ quốc tế, buộc Nhật Bản phải hạn chế xuất khẩu một số mặt hàng như ô tô và vô tuyến Sau đó, với các rào cản thuế quan và sự tăng giá của Đồng Yên, Nhật Bản đã chuyển sang hình thức ngoại thương mới, xây dựng chi nhánh và sản xuất tại các nước đang phát triển Cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu đã thay đổi rõ rệt, với sự giảm tỷ trọng nhập khẩu dầu thô, than đá, quặng, và tăng cường nhập khẩu máy móc, ô tô, quần áo Các công ty Nhật Bản đã tận dụng lợi thế công nghệ, tập trung sản xuất máy móc tinh vi để xuất khẩu sang Mỹ và Châu Âu, đồng thời hỗ trợ công nghiệp hóa cho các nước đang phát triển bằng cách sản xuất thép, nhựa, và các sản phẩm khác.