MỤC LỤC 2ĐẶT VẤN ĐỀ 4PHẦN 1 TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU 41 1 Trên thế giới 61 2 Ở Việt Nam 61 2 1 Các nghiên cứu và thử nghiệm liên quan đến phương pháp quy hoạch sản xuất lâm nghiệp cấp xã 81 2 2 Một số chính sánh liên quan đến quy hoạch lâm nghiệp cấp xã 91 2 3 Hệ thống quản lý hành chính về đất lâm nghiệp ở Việt Nam 10PHẦN 2 MỤC TIÊU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 102 1 Mục tiêu nghiên cứu 102 2 Nội dung nghiên cứu 102 2 1 Điều tra điều kiện cơ bản của xã Tô Hiệu 102 2 2 Đề xuất quy hoạc.
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Trên thế giới
Lịch sử quy hoạch sử dụng đất đã được các nước phát triển chú trọng nghiên cứu từ thế kỷ XVII Những thành tựu trong phân loại đất và xây dựng bản đồ đã đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và sử dụng đất đai hiệu quả.
Lịch sử phát triển sản xuất lâm nghiệp bắt đầu từ thế kỷ XVII với việc quy hoạch vùng Theo Olschowy, vào thời điểm này, quản lý rừng và lâm sinh ở châu Âu đã phát triển mạnh mẽ dựa trên quy hoạch sử dụng đất.
Vào thế kỷ XIX, các giả thuyết về "vùng đông nhất" đã dẫn đến sự hình thành lý thuyết "phép vi phân địa lý", nhằm xác định các nhân tố kinh tế trong quy hoạch Đến đầu thế kỷ XX, lý thuyết "vi phân không gian địa lý" được áp dụng để giao đất cho các khu công nghiệp, với việc Weber lần đầu tiên đề cập đến các nhân tố địa thế vào năm 1909 Năm 1993, Christaller đã phát triển khái niệm chung về các yếu tố này.
Các khu trung tâm trong quy hoạch vùng đóng vai trò quan trọng trong phát triển sản xuất lâm nghiệp Ý tưởng của Weber năm 1921 trong tác phẩm "Hình thành các bang hợp lý" cùng với lý thuyết về tổ chức đã giới thiệu khái niệm "lập địa hợp lý" và "năng suất sử dụng" Theo lý thuyết này, việc phân chia đất đai theo địa lý kết hợp với vùng sản xuất là nền tảng thiết yếu cho quy hoạch vùng trong ngành lâm nghiệp.
Vào khoảng thập kỷ 30 - 40 của thế kỷ XX, quy hoạch ngành tại châu Âu đã đóng vai trò quan trọng trong việc lấp chỗ trống cho quy hoạch vùng Năm 1946, Jacks phát hành chuyên khảo đầu tiên về phân loại đất mang tên "phân loại đất cho quy hoạch sử dụng đất", đánh dấu tài liệu đầu tiên đánh giá khả năng của quỹ đất Tiếp theo, năm 1966, Hội đất học Mỹ và Hội nông học Mỹ đã cho ra đời chuyên khoa đầu tiên hướng dẫn điều tra đất, đánh giá khả năng của đất và ứng dụng của nó trong quy hoạch sử dụng đất.
Kể từ năm 1976, Hội đồng Nông nghiệp Châu Âu đã hợp tác với tổ chức FAO tổ chức nhiều hội nghị về phát triển nông thôn và quy hoạch sử dụng đất Các hội nghị này đều nhấn mạnh rằng quy hoạch lâm nghiệp cần phải dựa trên quy hoạch đất đai.
Năm 1985, tại hội nghị RRA ở Thái Lan, thuật ngữ "sự tham gia/người tham gia" đã được giới thiệu Tiếp nối sự kiện này, vào năm 1988, hai chương trình phát triển nông thôn đã được tổ chức tại Kenya và Ấn Độ.
Giai đoạn 1990-1991 đánh dấu sự bùng nổ của RRA tại Ấn Độ thông qua các chương trình và dự án phát triển nông thôn cũng như phát triển lâm nghiệp xã hội, tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững và hiệu quả trong lĩnh vực này, với hơn 30 năm phát triển không ngừng.
30 nước đã và đang áp dụng chương trình RRA vào vác chương trình xã hội: xoá đói giảm ngèo, phát triển nông thôn
Quy hoạch cấp vĩ mô bắt đầu được chú trọng từ thập niên 70 của thế kỷ 20, với sự xuất hiện của nhiều thuật ngữ mới như quy hoạch địa phương, quy hoạch cùng tham gia và quy hoạch thôn bản Thời gian này chứng kiến nhiều cuộc thảo luận giữa các chuyên gia về các phương pháp tiếp cận trong quy hoạch lâm nghiệp cấp vĩ mô.
Thời kỳ từ những năm 50 đến 70 của thế kỷ XX chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong nghiên cứu và đánh giá đất đai cho quy hoạch sử dụng đất, dẫn đến nhiều cuộc thảo luận chuyên gia về phương pháp tham gia trong quy hoạch lâm nghiệp cấp vi mô Có hai cách tiếp cận chính: từ trên xuống dưới và từ dưới lên trên Cách tiếp cận từ trên xuống, mặc dù đã được áp dụng rộng rãi, thường gặp phải hạn chế do không khai thác được kiến thức bản địa và thiếu sự tham gia của cộng đồng Ngược lại, cách tiếp cận từ dưới lên, được khởi xướng bởi các nhà xã hội học, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của cộng đồng trong lập kế hoạch và quản lý tài nguyên Từ đó, khái niệm "quy hoạch dựa vào cộng đồng" ra đời, với sự phân biệt giữa cách tiếp cận kinh điển và cách tiếp cận lấy người dân làm trung tâm theo Gilmour.
Từ cuối thế kỷ XX, phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và phân tích hệ tháng canh tác đã được nghiên cứu và phát triển rộng rãi ở nhiều quốc gia khác nhau Những thử nghiệm và thực tiễn phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (RRA) trong phát triển nông thôn và lập kế hoạch sử dụng đất đã được thực hiện ở trên 30 nước trên thế giới, cho thấy ưu thế của phương pháp này trong việc quy hoạch sử dụng đất đai cấp vi mô.
Ở Việt Nam
1.2.1 Các nghiên cứu và thử nghiệm liên quan đến phương pháp quy hoạch sản xuất lâm nghiệp cấp xã
Trong những năm gần đây, nhiều dự án và nghiên cứu đã được thực hiện về công tác giao đất lâm nghiệp tại Việt Nam Mỗi dự án và nghiên cứu đều áp dụng những phương pháp tiếp cận riêng, nhằm đánh giá tác động của chính sách này đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của từng vùng.
Dự án "Đổi mới chiến lược ngành lâm nghiệp" được khởi xướng nhằm đáp ứng yêu cầu cấp bách của Việt Nam sau khi ban hành Luật bảo vệ phát triển rừng năm 1991 Mục tiêu của dự án là tìm kiếm và hợp tác để phát triển các giải pháp chiến lược, giúp thực hiện hiệu quả mục tiêu phát triển ngành lâm nghiệp trong bối cảnh cụ thể của Việt Nam Dự án đã đóng góp vào việc xây dựng phương pháp mới trong giao đất lâm nghiệp, dựa trên kinh nghiệm từ các năm trước và các quy định pháp luật liên quan đến Luật đất đai và Luật bảo vệ phát triển rừng.
Nghiên cứu và thử nghiệm quy hoạch sử dụng đất và giao đất lâm nghiệp tại Việt Nam bắt đầu được thực hiện lần đầu tiên vào năm 1993 tại xã Tứ.
Dự án đổi mới phát triển lâm nghiệp tại huyện Tân Lạc và xã Hang Kìa, Pà Cò huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình nhấn mạnh quy hoạch sử dụng đất như một nội dung chính Việc này được thực hiện trước khi giao đất, tôn trọng tập quán địa phương và lấy xã làm đơn vị cơ bản Quá trình lập kế hoạch và giao đất diễn ra với sự tham gia tích cực của người dân, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong phát triển lâm nghiệp.
Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia (RRA) đã được giới thiệu tại Việt Nam từ năm 1991 thông qua dự án hợp tác phát triển lâm nghiệp Việt Nam - Thụy Điển, nhằm phát triển lâm nghiệp trang trại ở 6 tỉnh miền núi phía Bắc Kể từ đó, RRA đã phát triển mạnh mẽ và được áp dụng rộng rãi trong các chương trình phát triển nông thôn miền núi, cũng như trong nhiều dự án của chính phủ và quốc tế.
Vào năm 1996, Vũ Văn Mễ và Desloges đã thử nghiệm phương pháp quy hoạch sử dụng đất và giao đất lâm nghiệp có sự tham gia của người dân tại Quảng Ninh, đề xuất 6 nguyên tắc và các bước trong quy hoạch cấp xã Trong giai đoạn 1996-1997, dự án quản lý nguồn nước hồ Yên Lập tại Hoành Bồ đã áp dụng phương pháp lập kế hoạch này cho 3 xã: Bằng Cả, Quảng La và Dân Chủ Năm 1999 và 2000, nhóm nghiên cứu của Novan đã phát triển phương pháp xây dựng tiểu dự án cấp xã nhằm quy hoạch lâm nghiệp cho 50 xã ở 4 tỉnh: Thanh Hoá, Gia Lai, Phú Yên và Quảng Trị Đồng thời, nghiên cứu của Nguyễn Đình Tư và Nguyễn Văn Tuấn đã phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn trong việc xây dựng chính sách quản lý và khuyến khích phát triển rừng cho các hộ nông dân, từ đó đề xuất các khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống chính sách và chế độ quản lý rừng.
1.2.2 Một số chính sánh liên quan đến quy hoạch lâm nghiệp cấp xã
Quy hoạch lâm nghiệp cấp xã ở Việt Nam chưa được đề cập nhiều trong các văn bản và chính sách của nhà nước, nhưng quan điểm của Đảng và Nhà nước về vấn đề này là rõ ràng Điều này được thể hiện qua các văn bản pháp lý như Luật Đất đai và Luật Bảo vệ và Phát triển rừng Những quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của quy hoạch lâm nghiệp trong việc bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển bền vững.
Năm 1992, đã xác định rõ rằng nhà nước sẽ quản lý toàn bộ đất đai theo quy hoạch và pháp luật, nhằm đảm bảo sử dụng đất đúng mục đích và hiệu quả Nhà nước cũng sẽ giao đất cho các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân để sử dụng ổn định và lâu dài.
Luật Đất đai năm 1993, cùng với các sửa đổi vào năm 1998 và 2003, cùng với Luật Bảo vệ và Phát triển rừng, đã tạo ra nền tảng vững chắc cho quy hoạch cấp xã Các quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả.
Trong những năm gần đây, các chương trình và dự án phát triển lâm nghiệp như PAM, dự án 661 và dự án 327 đã áp dụng phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia một cách triệt để trong quy hoạch sử dụng đất, đặc biệt ở cấp xã và thôn bản.
Chiến lược phát triển lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2006 – 2010 hướng tới việc quản lý và bảo vệ 16,24 triệu ha đất lâm nghiệp, nâng tỷ lệ đất có rừng lên 42-43% vào năm 2010 và 47% vào năm 2020 Mục tiêu là đảm bảo sự tham gia của các thành phần kinh tế và tổ chức xã hội trong phát triển lâm nghiệp, góp phần vào phát triển kinh tế- xã hội, bảo vệ môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, và cung cấp dịch vụ môi trường Đồng thời, chiến lược cũng nhằm xoá đói, giảm nghèo, nâng cao mức sống cho người dân nông thôn miền núi và giữ vững an ninh quốc phòng Dự kiến, tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất ngành lâm nghiệp đạt 3,5% đến 4% mỗi năm, với mục tiêu GDP lâm nghiệp chiếm khoảng 2-3% GDP quốc gia vào năm 2020.
1.2.3 Hệ thống quản lý hành chính về đất lâm nghiệp ở Việt Nam
Hiện nay tổ chức Nhà nước được bố trí theo 4 cấp như sau:
- Cấp Trung ương: Chính phủ thông qua Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn và Bộ Tài nguyên Môi trường.
- Cấp tỉnh: UBND tỉnh thông qua Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và Sở Địa chính.
- Cấp huyện: UBND huyện và thị trấn thông qua Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và Phòng Địa chính.
- Cấp xã: UBND xã thông qua Ban Nông lâm nghiệp xã và Ban Quản lý ruộng đất xã.
Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của hệ thống tổ chức bộ máy được xác định theo các văn bản pháp quy của luật tổ chức bộ máy, đồng thời phù hợp với cải cách hành chính trong bối cảnh đổi mới của Việt Nam Việc phân cấp quản lý nhà nước về rừng và đất lâm nghiệp được quy định cụ thể trong quyết định số 245/QĐ-TTg ngày 21/12/1998, nhằm thực hiện trách nhiệm quản lý nhà nước của các cấp đối với lĩnh vực này.
MỤC TIÊU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu
Góp phần bổ sung những cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc đề xuất phương án quy hoạch và sản xuất lâm nghiệp bền vững của xã.
*Mục tiêu cụ thể: Đề xuất phương án quy hoạch phát triển sản xuất lâm nghiệp cho xã Tô Hiệu,huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2011 - 2020.
Nội dung nghiên cứu
2.2.1 Điều tra điều kiện cơ bản của xã Tô Hiệu
- Điều tra điều kiện tự nhiên
- Điều tra điều kiện kinh tế xã hội
- Điều tra hiện trạng quản lý sử dụng đất
- Đánh giá những thuận lợi và khó khăn trong phát triển sản xuất lâm nghiệp cho xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn.
2.2.2 Đề xuất quy hoạch phát triển sản xuất lâm nghiệp cho xã Tô Hiệu
- Xác định phương hướng, mục tiêu, nhiệm vụ phát triển sản xuất lâm nghiệp cho xã.
- Quy hoạch sử dụng đất trong xã Tô Hiệu
- Quy hoạch các biện pháp sản xuất lâm nghiệp cho xã Tô Hiệu
- Dự tính đầu tư và hiệu quả cho phát triển sản xuất lâm nghiệp.
- Đề xuất các giải pháp thực hiện.
Phương pháp nghiên cứu
2.3.1 Phương pháp kế thừa tài liệu
- Phương pháp kế thừa được dùng để thu thập nhưng tài liệu đã có trên địa bàn cũng như các tài liệu liên quan đến sản xuất lâm nghiệp.
- Sử dụng kế thừa những tài liệu như:
+ Điều kiện tự nhiên, vị trí địa lý, đặc điểm địa hình, khí hậu, thuỷ văn và đặc điểm nguồn gốc sản xuất lâm nghiệp xã.
+ Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên rừng.
+ Tài liệu về tình hình sử dụng đất của xã.
+ Kinh tế xã hội: Tài nguyên về dân số, lao động, thành phần dân tộc, cơ sở hạ tấng, văn hoá xã hội.
+ Phương hướng, đường lối chính sách và các văn bản có liên quan đến phát triển sản xuất kinh doanh lâm nghiệp trên địa bàn xã.
+ Những nghiên cứu, phương án quy hoạch phát triển sản xuất lâm nghiệp đã được thực hiện tại khu vực.
2.3.2 Phương pháp điều tra thu thập số liệu
Điều tra khảo sát ngoài thực địa là phương pháp quan trọng để đánh giá và cập nhật thông tin về điều kiện tự nhiên, tài nguyên rừng và các yếu tố kinh tế xã hội Việc này giúp kiểm tra tính kế thừa của các dữ liệu hiện có, đồng thời bổ sung những thông tin còn thiếu hoặc không còn chính xác.
- Điều tra bổ sung thu thập tài liệu các loại đất, cơ sở hạ tầng và địa hình.
Điều tra hiện trạng đất đai và tài nguyên rừng là cần thiết để đánh giá diện tích và trữ lượng các loại rừng trong khu vực Nghiên cứu này cũng tập trung vào đặc điểm tài nguyên động thực vật, cũng như tình hình sinh trưởng, phát triển và tái sinh của rừng Việc thu thập thông tin này sẽ giúp quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng một cách hiệu quả hơn.
- Xây dựng các biểu hiện trạng sử dụng tài nguyên rừng của xã.
2.3.2 Phương pháp tổng hợp và xử lý số liệu
2.3.2.1 Phương pháp tổng hợp số liệu
Sau khi thu thập tài liệu từ UBND xã và các phòng ban liên quan, cùng với việc điều tra thực địa, thông tin được tổng hợp và phân tích để đánh giá thuận lợi và khó khăn trong sản xuất nông lâm nghiệp Các số liệu này được trình bày trong các bảng biểu, bao gồm trạng thái sử dụng đất và phân loại cây trồng.
2.3.2.2 Phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế, môi trường a Đánh giá hiệu quả kinh tế
Dự tính hiệu quả kinh tế cho các mô hình sử dụng đất và bản phương án quy hoạch sản xuất lâm nghiệp là rất quan trọng Phương pháp động được áp dụng để thực hiện việc này, và kết quả được tính toán thông qua phần mềm Excel.
Phương pháp động: coi yếu tố chi phí và kết quả đầu tư có quan hệ với mục tiêu đầu tư, thời gian và giá trị đồng tiền.
Các yếu tố tính toán: NPV, BCR, IRR.
- NPV: giá trị hiện tại của thu nhập ròng.
NPV (Giá trị hiện tại ròng) là hiệu số giữa thu nhập và chi phí hoạt động sản xuất trong toàn bộ chu kỳ kinh doanh, đã được điều chỉnh theo triết khấu để đưa về thời điểm hiện tại Công thức tính NPV giúp xác định giá trị thực của các dòng tiền trong tương lai.
Trong đó: NPV: là giá trị hiện tại thu nhập ròng.
Bt: Giá trị thu nhập năm thứ t.
Ct: Giá trị chi phí năm thứ t. r: Lãi suất t: Thời gian thực hiện.
Nếu NPV > 0 thì mô hình có lãi và NPV càng lớn thì hiệu quả kinh tế càng cao.
BCR, hay hệ số sinh lãi thực tế, cho biết mỗi 1 đồng chi phí đầu tư sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ số này phản ánh tính chất đầu tư và mức thu nhập trên mỗi đơn vị chi phí sản xuất.
Trong đó: BCR: tỷ suất giữa thu nhập và chi phí
Bt: Giá trị thu nhập năm thứ (t) đồng Ct: Giá trị chi phí ở năm thứ (t) đồng r: lãi suất t: thời gian thực hiện các hoạt động sản xuất.
Nếu mô hình BCR >1 thì có lãi, BCR càng lớn thì hiệu quả kinh tế càng cao và ngược lại.
- IRR: tỷ lệ thu hồi vốn nội bộ:
IRR là chỉ tiêu đánh giá khả năng thu hồi vốn đầu tư cố tình đến yếu tố thời gian qua tính triết khấu.
IRR chính là tỷ lệ triết khấu làm cho NPV = 0.
Trong đó: IRR: Tỷ lệ thu hồi vốn nội bộ.
Bt: Giá trị thu nhập năm thứ (t)
Ct: Giá trị chi phí năm thứ (t) r: Lãi suất t: Thời gian thực hiện các hoạt động sản xuất.
IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế và khả năng thu hồi vốn trong các hoạt động sản xuất kinh doanh Một IRR cao cho thấy hiệu quả kinh tế lớn hơn và khả năng thu hồi vốn tốt hơn Đồng thời, việc đánh giá hiệu quả xã hội cũng là một yếu tố cần xem xét trong quá trình ra quyết định đầu tư.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả xã hội bao gồm mức độ đầu tư, khả năng ứng dụng của mô hình, khả năng tạo ra sản phẩm, giải quyết việc làm và khả năng xóa đói giảm nghèo Đồng thời, cần đánh giá hiệu quả môi trường để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Do thời gian hạn chế, chuyên đề này không đi sâu vào nghiên cứu các yếu tố định lượng ảnh hưởng của rừng đối với môi trường Thay vào đó, chúng tôi đánh giá hiệu quả và tác động môi trường thông qua phương pháp phỏng vấn người dân địa phương và kế thừa một số kết quả nghiên cứu khoa học trong nước và quốc tế.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Kết quả điều tra, đánh giá điểu kiện cơ bản của khu vực nghiên cứu
Tô Hiệu là một xã miền núi cao với diện tích 2.635 ha, nằm ở phía đông nam huyện Bình Gia, cách trung tâm huyện 2 km Vị trí địa lý thuận lợi của xã giúp phát triển kinh tế xã hội, với quốc lộ 1B và tỉnh lộ 226 đi qua địa bàn.
Phía bắc: Giáp xã Minh Khai
Phía tây: Giáp thị trấn Bình Gia và xã Hoàng Văn Thụ
Phía nam: Giáp huyện Bắc Sơn
Phía đông: Giáp xã Hồng Thái và xã Tân Văn
Tô Hiệu, xã thuộc tiểu vùng I huyện Bình Gia, có vị trí thuận lợi và đặc điểm kiến tạo đặc trưng của vùng núi Tây Bắc Bộ Địa hình nơi đây bị chia cắt mạnh bởi các dãy núi dốc, tạo nên cảnh quan hùng vĩ Dưới thung lũng, các cánh đồng bậc thang nhỏ hẹp được người dân sử dụng từ lâu, cho phép canh tác hai vụ bấp bênh hoặc chỉ một vụ trong năm.
Phía nam xã là dãy núi Dục Cướm với vách đá hiểm trở, nơi chủ yếu là rừng tự nhiên và có các lân lũng nhỏ Người dân tại đây trồng ngô và quýt, trong khi các dãy núi xung quanh có độ cao trên 600m so với mặt biển và tầng đất mặt sâu.
Chiều cao 70 cm là lý tưởng cho sự phát triển của cây nông nghiệp Địa hình và địa thế có ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng đất đai Vào đầu vụ xuân và vụ đông, đất nông nghiệp thường gặp tình trạng khô hạn, điều này khiến cho việc nâng cao hệ số sử dụng đất và chuyển dịch cơ cấu cây trồng trở nên khó khăn.
Xã Tô Hiệu có khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa đông lạnh kéo dài từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau, gây ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất nông lâm nghiệp do sương muối Mùa hè có gió mùa đông nam mang lại không khí mát mẻ vào ban đêm, tạo điều kiện thuận lợi cho sự đa dạng về cây trồng, đặc biệt là cây ăn quả.
Nhiệt độ trung bình năm: 21 0 C
Lượng mưa trung bình hàng năm tại khu vực chỉ khoảng 1500mm, chủ yếu tập trung vào các tháng 6, 7 và 8 Ba tháng mưa này chiếm hơn 50% tổng lượng mưa cả năm, gây ra khó khăn trong việc điều tiết nguồn nước cho sinh hoạt và sản xuất.
Xã không có hệ thống sông suối, chỉ tồn tại các khe lách nhỏ dưới chân núi, dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng Vào mùa khô, khi không có mưa, các khe lách này trở thành suối cạn, gây khó khăn lớn cho đời sống sinh hoạt của người dân cũng như sản xuất nông lâm nghiệp.
Một số thôn dọc quốc lộ 1B từ Cốc Rặc đến Tân Yên thường thiếu nước sinh hoạt từ tháng 12 năm trước đến tháng 4 năm sau.
Mặc dù xã đã xây dựng một số đập nước phục vụ sản xuất, nhưng chúng không đủ nước do nguồn cung cấp từ các khe lạch nhỏ và chế độ nước không ổn định Đập Bó Phia là nguồn nước tiềm năng, nếu được khai thác hiệu quả, sẽ cung cấp nước sinh hoạt và sản xuất cho các thôn bản trong khu vực.
3.1.1.4 Tài nguyên thiên nhiên a Tài nguyên đất
Xã Tô Hiệu có hai loại đất chính là đất ruộng và đất đồi núi.
Đất ruộng là loại đất thung lũng dốc tụ Feralít, biến đổi do trồng lúa, với tầng canh tác dày trên 20cm Tuy nhiên, trên các cánh đồng thường xuất hiện hiện tượng đá nhô đầu Loại đất này có hàm lượng dinh dưỡng thấp và dễ bị hạn hán, do phát triển trên nền castơ Để cải thiện chất lượng đất, cần tăng cường bón phân hữu cơ.
Hệ thống tưới tiêu hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp cung cấp nước cho cây trồng, đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển tốt Tại một số ruộng bậc thang ở chân núi, việc trồng cây ăn quả có thể là lựa chọn thay thế cho việc trồng ngô và khoai lang.
Đất đồi núi là loại đất chiếm ưu thế trong diện tích đất đai của xã, với tầng đất mặt sâu hơn 50cm, rất phù hợp cho việc phát triển cây hồi, một đặc sản nổi tiếng của Lạng Sơn.
Xã hiện có 251 ha đất đồi núi chưa sử dụng, tạo cơ hội phát triển cây lâm nghiệp Để khai thác hiệu quả quỹ đất này, cần áp dụng các biện pháp cải tạo hợp lý Đặc biệt, những khu vực có độ dốc lớn nên được trồng cây lâm nghiệp nhằm ngăn chặn xói mòn và rửa trôi đất.
Trên dãy núi Dục Cướm, nhiều thung lũng được nhân dân khai thác để trồng cây màu và cây lâu năm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các loại cây ăn quả như quýt, đào và mác mật Bên cạnh đó, tài nguyên nước tại khu vực này cũng rất phong phú, góp phần hỗ trợ cho nông nghiệp địa phương.
Xã Tô Hiệu không có hệ thống sông suối, dẫn đến tình trạng thiếu nước sinh hoạt và sản xuất hàng năm Tuy nhiên, đập Bó Phia tại thôn Nà Rạ là nguồn nước ngầm chất lượng tốt, chảy quanh năm Nếu được xây dựng lại, đập này có khả năng cung cấp nước cho các thôn dọc quốc lộ 1B từ Nà Rạ đến Ngọc Quyến và Ngọc Trí.
Tính đến ngày 30 tháng 7 năm 2010, xã Tô Hiệu có tổng diện tích 1604,00 ha đất lâm nghiệp, bao gồm 1404,06 ha rừng tự nhiên và 855,40 ha rừng trồng Diện tích rừng phòng hộ là 549,20 ha, trong khi các loại đất khác chiếm 199,40 ha Khu vực này sở hữu sự đa dạng phong phú về thực vật rừng, nhưng một số loại cây gỗ quý như đinh và nghiến đang bị khai thác cạn kiệt, dẫn đến trữ lượng gỗ không ổn định.
Quy hoạch phát triển sản xuất lâm nghiệp cho xã Tô Hiệu 28 1 Các căn cứ để đề xuất phương án quy hoạch sản xuất lâm nghiệp cho xã
3.2.1 Các căn cứ để đề xuất phương án quy hoạch sản xuất lâm nghiệp cho xã Tô
- Phương hướng, mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của xã Tô Hiệu.
- Phương hướng, mục tiêu quy hoạch sử dụng đất của huyện Bình Gia.
- Căn cứ QĐ số: 491/QĐ-TTg ban hành ngày 16/4/2009 ban hành bộ tiêu chí quốc gia về nông thôn mới.
- Căn cứ thông tư 09 ngày 04/08/2010 của Bộ xây dựng quy hoạch việc lập, nhiệm vụ đồ án quy hoạch và quản lý quy hoạch xây dựng nông thôn mới.
Theo thông tư 07/2010 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, việc quy hoạch phát triển sản xuất nông nghiệp cấp xã cần tuân thủ bộ tiêu chí quốc gia về nông thôn mới.
- Căn cứ định hướng phát triển kinh tế, văn hoá xã hội của xã, huyện trong kỳ quy hoạch.
- Căn cứ vào các văn bản pháp luật có liên quan.
- Căn cứ vào hiện trạng sử dụng đất của xã từ trước đến nay và quỹ đất của từng loại đất.
- Căn cứ vào điều kiện tự nhiên, điều kiện dân sinh, kinh tế, văn hoá xã hội của xã, những kinh nghiệm thực tế của người dân địa phương.
- Căn cứ vào nhu cầu sử dụng đất của người dân trong tương lai đồng thời căn cứ vào năng suất cây trồng cũng như giống cây trồng.
- Căn cứ vào kết quả điều tra, phân tích điều kiện cơ bản của xã.
3.2.2 Xác định phương hướng, mục tiêu, nhiệm vụ phát triển sản xuất lâm nghiệp cho xã Tô Hiệu
Dựa trên các điều kiện và số liệu thu thập, tôi phân tích thuận lợi, khó khăn và tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội tại xã Tô Hiệu để đề xuất phương án quy hoạch phát triển sản xuất lâm nghiệp cho địa phương.
Để phát triển lâm nghiệp bền vững, cần đẩy mạnh sản xuất gỗ với chất lượng và sản lượng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng Việc tận dụng tối đa nguồn lực tại chỗ và nâng cao hệ số sử dụng đất là rất quan trọng Đồng thời, khai thác hiệu quả thị trường tiêu thụ lâm sản và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên sẽ góp phần phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
Định hướng lựa chọn các loại cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương, kết hợp áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Quy hoạch sử dụng diện tích đất chưa khai thác nhằm phát triển sản xuất lâm nghiệp sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng đất tại xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn Việc này không chỉ tối ưu hóa tài nguyên đất đai mà còn góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương và bảo vệ môi trường.
Khai thác và sử dụng hiệu quả tài nguyên rừng và đất rừng tại xã với diện tích 2.351 ha, chiếm 60,87% đất nông nghiệp, là cần thiết để tận dụng tiềm năng địa phương như lao động, việc làm và kiến thức bản địa Điều này không chỉ giúp giải quyết tình trạng thất nghiệp mà còn tăng thu nhập cho người dân.
Cung cấp nguồn giống chất lượng và đầu tư phát triển nghề trồng rừng là yếu tố then chốt để nâng cao kiến thức kỹ thuật trồng và chăm sóc cây con cho người dân Điều này không chỉ giúp tăng cường ý thức bảo vệ rừng mà còn mở rộng thị trường và tìm kiếm đầu ra ổn định cho sản phẩm lâm nghiệp.
- Tạo công ăn việc làm, tăng thu nhập cho người dân, giải quyết việc làm cho người dân trong mùa nông nhàn
- Góp phần xoá đói giảm nghèo,đầu tư xây dựng các cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng cuộc sống,
* Mục tiêu về môi trường
Nâng cao độ che phủ rừng giúp giảm thiểu tác hại từ việc phá rừng, như xói mòn đất nghiêm trọng và nguy cơ lũ quét, lũ ống Việc bảo vệ và phục hồi rừng không chỉ bảo vệ môi trường mà còn duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.
- Hạn chế tình trạng phá rừng, đốt nương làm rẫy của người dân tại khu vực nghiên cứu.
3.2.2.3 Nhiệm vụ sản xuất lâm nghiệp
- Đẩy mạnh công tác khoanh nuôi, bảo vệ phát triển rừng, trồng rừng ở những diện tích chưa có cây che phủ.
- Hỗ trợ vốn, giống cây trồng và kỹ thuật chăm sóc cho người dân tại khu vực.
Để tìm đầu ra cho sản phẩm lâm nghiệp, đặc biệt là sản phẩm gỗ, cần ký kết hợp đồng với các doanh nghiệp lâm nghiệp nhằm đảm bảo họ thu mua sản phẩm này.
3.2.3 Quy hoạnh sử dụng đất trong xã Tô Hiệu
Dựa trên các yếu tố đã phân tích về tình hình sử dụng đất của xã, cùng với những thuận lợi và khó khăn trong việc phát triển sản xuất tại địa phương, chúng ta có thể nhận thấy rõ ràng những thách thức và cơ hội đang tồn tại.
Căn cứ vào cơ chế chính sách của nhà nước có liên quan, căn cứ vào nhu cầu sử dụng đất lâm nghiệp trong tương lai.
Dựa trên nhu cầu phát triển kinh tế xã hội của xã Tô Hiệu, tôi thực hiện quy hoạch sử dụng đất lâm nghiệp cho xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn.
Kết quả quy hoạch sử dụng đất cho xã Tô Hiệu giai đoạn 2010 – 2020 được trình bày tại bảng 3.3:
Bảng 3.3 Quy hoạch sử dụng đất cho xã Tô Hiệu, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn giai đoạn 2010 – 2020
TT Mục đích sử dụng đất Mã
Tổng diện tích tự nhiên 2635,0 2635,0 0,00
1 Nhóm đất nông nghiệp NNP 2476,4 2473,8 -2,60
1.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN 161,4 158,8 -2,60
1.1.1.1 Đất trồng lúa 1 vụ LUA1 29,0 24,0 -5,00
1.1.1.2 Đất trồng lúa 2 vụ LUA2 50,1 62,5 12,40
1.1.2 Đất trồng cây hàng năm CHN 28,0 27,0 -1,00
1.1.4 Đất mặt nước nuôi trồng thuỷ sản THS 8,1 6,1 -2,00
1.2 Đất sản xuất lâm nghiệp LNP 2315,0 2315,0 0,00
1.2.1 Đất rừng sản xuất RSX 190,5 879,9 689,40
1.2.2 Đất rừng phòng hộ PRH 1922,2 1232,6 -689,40
1.2.3 Đất rừng đặc dụng RDD 202,3 202,3 0,00
2 Nhóm đất phi nông nghiệp PNN 55,2 88,7 33,47
2.1.3 Đất thuỷ lợi và mặt nước DTL 7,02 10,02 3,00
2.1.4 Đất di tích lịch sử văn hoá DVH 0,6 2,6 2,00
2.1.5 Đất vật liệu xây dựng DVL 6,4 10,4 4,00
3 Nhóm đất chưa sử dụng CSD 103,4 72,5 -30,90
3.1 Đồi núi chưa sử dụng DCS 90,1 59,2 -30,90
* Đất sản xuất nông nghiệp
Để phát triển ngành nông nghiệp một cách toàn diện, cần bố trí hợp lý và chuyển dịch mạnh mẽ cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng sản xuất hàng hóa gắn với thị trường, đồng thời bảo đảm yếu tố sinh thái và phát triển bền vững Trong thời gian tới, cần tập trung khai thác tiềm lực sẵn có của xã và phát triển các mô hình sản xuất nông nghiệp có giá trị cao, nhằm tạo ra khối lượng nông sản hàng hóa lớn, đáp ứng nhu cầu của người dân.
Diện tích đất sản xuất nông nghiệp trong năm 2020 là 2473ha, giảm 2,6ha so với diện tích đất nông nghiệp của năm 2010.
Một số diện tích đất như đất trồng cây hàng năm, đất trồng lúa một vụ, đất vườn tạp và đất nương rẫy có giá trị kinh tế thấp Những diện tích này nằm gần khu dân sinh và đã được quy hoạch để chuyển đổi mục đích sử dụng, nhằm phục vụ cuộc sống của người dân tại xã Tô Hiệu.
Đất trồng lúa hai vụ không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn là nguồn lương thực thiết yếu cho cuộc sống của người dân Do đó, trong quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, cần tăng diện tích đất trồng lúa lên 62,5ha, tăng 12,4ha so với năm 2010.
* Đất sản xuất lâm nghiệp
Vào năm 2010, diện tích đất sản xuất lâm nghiệp đạt 2315ha Đến cuối kỳ quy hoạch, diện tích này vẫn được duy trì ở mức 2315ha, tuy nhiên, cơ cấu các loại rừng đã có sự thay đổi đáng kể.