Ý nghĩa đề tài
Mong muốn hiểu biết sâu sắc về văn hóa, phong tục và lối sống truyền thống của tộc người Sedang, tôi hy vọng đề tài này sẽ giúp tôi và các nhà nghiên cứu nắm bắt được cuộc sống hiện tại của họ Qua đó, chúng tôi có thể hỗ trợ và bảo tồn những nét văn hóa độc đáo của tộc người này, đồng thời tìm hiểu nguyên nhân của sự biến đổi, xác định cả mặt tích cực và tiêu cực của những thay đổi đó Từ những kết quả nghiên cứu, chúng tôi sẽ đề xuất một số kiến nghị cho các cơ quan chức năng và ban ngành liên quan để tham khảo.
Phương pháp nghiên cứu và tư liệu
Tư liệu
Vào tháng 7 năm 2013, tác giả đã thực hiện khảo sát thực tế và tham vấn ý kiến của cha phụ trách giáo xứ, linh mục Phêrô Nguyễn Hùng Tiến, cùng với già làng và một số người dân tại Buôn Hằng Các tài liệu sẽ được cập nhật trong quá trình ghi chú và sẽ được liệt kê đầy đủ trong phần tài liệu tham khảo.
Đối tượng và phạm vi
Đối tượng nghiên cứu
Tiểu luận này sẽ nghiên cứu sự biến đổi của truyền thống văn hóa tín ngưỡng (VHTN) của tộc người Sedang trong bối cảnh hiện nay Bằng cách tìm hiểu về người Sedang và các yếu tố liên quan đến VHTN của họ, bài viết sẽ so sánh và phân tích những thay đổi mà họ đã trải qua.
Phạm vi nghiên cứu
+ Phạm vi thời gian: Về cơ bản tôi sẽ lấy mốc từ khi người Sedang hình thành từ năm 2008 đến hiện nay.
Phạm vi nghiên cứu của tôi tập trung vào cộng đồng người Sedang tại Buôn Hằng, xã EA-UY, huyện Krông-Pắk, tỉnh Đắk Lắk Khu vực này có hơn 9,000 người Sedang sinh sống và làm việc, do đó tôi đã chọn đây làm địa điểm khảo sát chính.
Các phần nghiên cứu
Trong bài tiểu luận này gồm: dẫn nhập, tổng quan về tộc người Sedang, giao lưu tiếp biến văn hóa, đặc trưng của văn hóa và kết luận.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
TỔNG QUAN VỀ TỘC NGƯỜI SEDANG
SƠ LƯỢC VỀ TỘC NGƯỜI SEDANG
I.1 Nhân chủng và ngôn ngữ
Tộc người Sedang, còn được biết đến với các tên gọi như Hđang, Kmrâng, Con lan, Brila, chủ yếu sinh sống tại Bắc Tây Nguyên Tại Buôn Hằng, xã EA-UY, huyện Krông-Pắk, tỉnh Đắk Lắk, cư dân nơi đây có nguồn gốc từ các tỉnh Kon Tum và Quảng Ngãi, di cư lên Đắk Lắk vào năm 1972 Ban đầu, họ di cư theo từng nhóm, sau đó theo các bản làng ở Kon Tum và Quảng Ngãi để tìm kiếm cơ hội kinh tế và cải thiện cuộc sống, vì Đắk Lắk nổi tiếng với đất bazan màu mỡ và tươi tốt.
Tộc người Sedang bao gồm các nhóm địa phương: Xơ Teng, Tơ Ðrá, Mnâm, Ca Dong, Ha Lăng, Tà Trĩ, Châu.
Ngôn ngữ Xơ Đăng thuộc ngữ hệ Môn - Khơ Me, nằm trong nhóm ngôn ngữ Nam Á, và có sự tương đồng với tiếng Hrê, Bahnar và Gié Triêng Tuy nhiên, giữa các nhóm ngôn ngữ này vẫn tồn tại một số khác biệt về từ vựng.
Bên cạnh đó thì hiện nay cũng có các tộc người di cư đến trong đó có cả người Kinh, nhưng số lượng người Kinh ở đây vẫn chưa nhiều.
Hiện nay, tộc người Sedang chủ yếu giữ vai trò trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống, nhưng do sự phân bố dân cư rải rác và không tập trung, ngôn ngữ của họ chỉ được sử dụng trong một khu vực nhất định Họ cũng sử dụng song ngữ Việt - Môn - Khơ Me và học hỏi thêm một số ngôn ngữ của các tộc người khác như Êđê và Kinh để giao lưu văn hóa và kết nối tình bạn.
I.2 Lịch sử và dân số
Theo Tổng cục Thống kê, năm 2009, cả nước có 169.501 người thuộc dân tộc Sedang, chủ yếu cư trú tại tỉnh Kon Tum và hai huyện Trà My, Phước Sơn của tỉnh Quảng Nam, cũng như huyện Tây Sơn của tỉnh Quảng Ngãi, với sự tập trung cao nhất ở vùng quần sơn Ngọc.
1 Theo lời kể của già làng trong Buôn Hằng.
2 Nguyễn Văn Sơn, Người Sedang, truy cập ngày 10/3/2014; http://cema.gov.vn.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
HOẠT ĐỘNG VĂN HÓA TÍN NGƯỠNG TRUYỀN THỐNG
Khoảng năm hoặc sáu ngàn người đã di cư lên Đắk Lắk theo từng nhóm một cách tự phát Hiện nay, dân số buôn Hằng đã đạt khoảng chín ngàn người, con số này có khả năng tăng theo thời gian Các cư dân sống chung trong một ngôi làng, bên cạnh đó, một số nhóm cũng đã di chuyển đến nơi khác để tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn.
AI HOẠT ĐỘNG VĂN HÓA TÍN NGƯỠNG TRUYỀN THỐNG
II.1 Cách thức hoạt động sản xuất
Cư tộc người thiểu số Sedang ở Đắk Lắk vẫn duy trì cuộc sống hòa hợp với thiên nhiên thông qua các hoạt động kinh tế chủ yếu như làm nương rẫy và trồng lúa du canh Họ trồng lúa, mì (sắn) và áp dụng phương thức canh tác khác nhau tùy theo địa lý, với lúa được trồng chủ yếu trên ruộng nước ở thung lũng và trên núi, đồi Quy trình phát rẫy bắt đầu từ việc phụ nữ và trẻ em chặt cây nhỏ, sau đó đàn ông dùng rìu để đốn cây lớn, tạo điều kiện cho việc gieo hạt khi mùa mưa đến Nguồn nước tưới chủ yếu dựa vào mưa, và phân bón được làm từ tro đốt tại chỗ Các nhóm làm rẫy thường sống du canh, di chuyển khi đất canh tác bạc màu để cho rừng tự phục hồi.
Xơ Đăng trồng nhiều loại cây như kê, ngô, sắn, bầu, bí, thuốc lá, dưa, dứa, chuối và mía Người Ca Dong đặc biệt trồng quế Trong chăn nuôi, họ nuôi gia súc và gia cầm như gà, vịt, trâu, bò, lợn, dê và chó theo phương thức thả rông Trâu và bò được sử dụng làm sức kéo trong các vùng ruộng nước, trong khi các loài vật khác thường được dùng trong các nghi lễ làng, hiến tế, hoặc để buôn bán Ngoài ra, việc hái lượm và săn bắn cũng là hoạt động phổ biến trong cộng đồng này.
3 Hoài Thanh, Tộc người Sedang, truy cập ngày 05/3/2014; http://www.vinaculto.vn/vn/ethnicdetail/17/xo-dang.aspx
4 Chà gạc cán được làm bằng gỗ hoặc bằng tre, lưỡi dài khoảng 20 - 30 cm rất sắc, dùng để phát nương rẫy hoặc phát cỏ trên đồi.
Ngành đánh cá có ý nghĩa kinh tế quan trọng, cung cấp thực phẩm hàng ngày cho gia đình, đặc biệt khi chợ xa hoặc chỉ về nhà sau một tuần làm việc Ngoài nghề đánh cá, các hoạt động như săn bắt thú rừng, hái lượm lâm sản cũng rất phổ biến, thường diễn ra theo hình thức tập thể và không có sự tranh giành, thể hiện lối sống quần cư Nghề thủ công như đan lát, thêu dệt, gốm, và làm gạch vẫn còn chậm phát triển, với kỹ thuật thô sơ, nhưng nhóm Tơ Đrá đã sáng tạo ra lò rèn bễ hơi bằng da độc đáo để sản xuất công cụ lao động từ quặng sắt Họ ưa thích trao đổi hàng hóa trực tiếp với các nhóm dân tộc khác như Chăm, Khơ-me, Êđê và người Kinh Công cụ sản xuất truyền thống của người Sedang bao gồm các dụng cụ thô sơ như rìu, rựa, cuốc, và cày, được làm từ gỗ hoặc sắt, phục vụ cho việc canh tác lúa nước và các hoạt động nông nghiệp khác.
II.2 Cách thức tổ chức xã hội cổ truyền
Sự tiếp biến văn hóa giữa các tộc người đã tạo ra những khác biệt rõ rệt trong cách tổ chức xã hội truyền thống của tộc người Sedang tại Đắk Lắk Những đặc điểm văn hóa độc đáo và sự tương tác giữa các tộc đã góp phần hình thành nên bản sắc riêng biệt của cộng đồng Sedang.
Người Sedang sống trong các nóc nhà dài, với cấu trúc gia đình đại diện cho nhiều thế hệ, bao gồm cả thành viên bên chồng, bên vợ, mẹ góa và con côi Ông chủ và bà chủ nóc quản lý và điều hành toàn bộ nóc nhà, nơi các gia đình cùng làm việc và chia sẻ tài sản Lương thực và tài sản lớn thuộc quyền sở hữu chung, trong khi mỗi gia đình nhỏ có quyền chăn nuôi gia súc và sản xuất trên đất riêng Tuy nhiên, hình thức đại gia đình đang dần suy yếu, và số lượng nhà sàn dài giảm đi, nhường chỗ cho các tiểu gia đình.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Gia đình người Sedang có đặc điểm "song hệ," với quan hệ huyết thống, thừa kế và hôn nhân không thiên về bên cha hay mẹ Họ không sử dụng họ theo kiểu người Việt và thể hiện sự bình đẳng giữa nam và nữ, không phân biệt giữa con đẻ, con nuôi hay con riêng, con chung Người Sedang tôn trọng lẫn nhau, và một phong tục phổ biến là kết bạn làm anh em với những người cùng tên hoặc cùng tuổi, dù khác làng hay khác tộc Trong những hoàn cảnh tương đồng, họ coi nhau như anh em ruột thịt suốt đời, và con cháu của họ không được phép kết hôn với nhau.
Tổ chức quần cư của người Sedang chủ yếu dựa vào buôn làng, với mỗi buôn có bộ máy tự quản riêng, bao gồm chủ làng (Kră Plei), chủ đất (srăp mui), thầy cúng, thầy mo, các tộc trưởng và già làng (Yang) Quyết định của chủ làng chỉ được thực hiện khi có sự đồng thuận từ toàn thể dân làng Mọi vấn đề, lớn nhỏ, đều được thảo luận trong gia đình trước khi trình bày tại hội đồng già làng để đạt được sự nhất trí trước khi quyết định cuối cùng được thông qua.
Chủ làng là người đại diện cho cộng đồng, có trách nhiệm bảo vệ địa giới, quyết định các vấn đề chiến tranh và hòa giải, cũng như tổ chức các hoạt động thương mại và tín ngưỡng Họ giữ gìn phong tục tập quán, xử lý tranh chấp và vi phạm luật tục trong làng Tuy nhiên, ngày nay, vai trò này đã thay đổi, khi trưởng buôn trở thành người đại diện cho pháp luật nhà nước, thay thế cho chủ làng trong việc quản lý và quyết định các vấn đề trong cộng đồng.
II.3 Cách thức ăn, mặc, ở và đi lại
Cuộc sống của người Sedang vẫn còn nhiều khó khăn, dẫn đến điều kiện sinh hoạt của họ ở mức thấp Họ phụ thuộc vào việc săn bắn và hái lượm để kiếm thức ăn hàng ngày, như hái măng và đánh bắt cá ở các vùng nước trũng Về ẩm thực, người Xơ Đăng thường ăn cơm tẻ hoặc cơm nếp kèm với muối ớt, trong đó ớt được sử dụng nhiều để tăng thêm hương vị cho bữa ăn Họ chỉ có hai bữa chính mỗi ngày, chủ yếu là bữa trưa và bữa tối.
5 Bách Khoa, tộc người Sedang, truy cập ngày 17/3/2014; http://www.bachkhoatrithuc.vn.
Bữa tối thường bao gồm các món ăn từ rừng, với thịt gia súc và gia cầm chỉ xuất hiện trong các dịp cúng bái Các món phổ biến là canh nấu rau hoặc măng kết hợp với thịt, cá, ốc và các món nướng Người dân thường uống nước lã từ các con suối hoặc mạch ngầm chảy ra từ ruộng Đặc biệt, rượu được chế biến từ kê chân vịt có hương vị thơm ngon hơn so với rượu làm từ gạo hay sắn.
Người Xơ Đăng có tập quán ăn trầu cau, và cả nam lẫn nữ đều hút thuốc lá Ở một số nơi, đồng bào nghiền thuốc lá thành bột và sử dụng thay vì hút trong tẩu Tập quán ăn trầu cau có thể là lý do giúp răng của người Sedang trở nên đều và đẹp.
Trang phục của người Xơ Đăng có sự khác biệt rõ rệt giữa nam và nữ Nam giới thường mặc khố và ở trần, trong khi nữ giới mặc váy và áo Khi thời tiết lạnh, họ sử dụng tấm vải để quàng, giống như chăn của người Kinh Đối với những gia đình nghèo, y phục có thể được làm từ vỏ cây hoặc lá cây kết lại để che thân Vải truyền thống của người Xơ Đăng thường có nền màu trắng mộc hoặc màu đen, với hoa văn ít ỏi, chủ yếu sử dụng các màu đen, trắng và đỏ.
Nhà ở của người Xơ Đăng ở tỉnh Đắk Lắk chủ yếu là nhà sàn và nhà dài, nơi cả đại gia đình sinh sống chung Những ngôi nhà này được bao bọc bằng gỗ, với mái lợp tranh để chống lạnh Kỹ thuật xây dựng sử dụng ngoàm để liên kết các cột và dây buộc Cầu thang dẫn lên cửa ra vào, trong khi vách đối diện thường để ché, giỏ đựng đồ và bàn thờ Các hoạt động sinh hoạt như ăn uống, nghỉ ngơi và tiếp khách diễn ra chủ yếu quanh bếp lửa trong nhà Sự bố trí nhà ở trong làng phụ thuộc vào tập quán từng vùng, có nơi quây quần quanh nhà rông, có nơi xếp lớp theo triền đất mà không có nhà rông.
Phương tiện vận chuyển chủ yếu của tộc người ở đây là gùi, do địa hình khó khăn và kinh tế hạn chế Gùi được sử dụng hàng ngày để chuyên chở hầu hết mọi thứ, với hai quai đeo trên vai Có nhiều loại gùi khác nhau như gùi đan thưa, đan dày, có nắp hoặc không nắp, với hoa văn hoặc không hoa văn Chất liệu làm gùi thường là tre, mây hoặc nứa, và các nhóm Xơ Đăng có sự khác biệt nhất định về kiểu dáng và kỹ thuật đan gùi.
II.4 Tín ngưỡng, phong tục, lễ hội
GIAO LƯU TIẾP BIẾN VĂN HÓA
HOẠT ĐỘNG VĂN HÓA
I.1 Cách thức hoạt động sản xuất
Người Sedang chủ yếu sống bằng nghề nông nghiệp, trong đó áp dụng nhiều tiến bộ khoa học kỹ thuật như máy cày, máy kéo và các loại phân bón hóa học Mặc dù săn bắn và hái lượm vẫn tồn tại nhưng không còn phổ biến, trong khi các nghề thủ công như rèn, đan lát, gốm, dệt đang dần mai một Thay vào đó, người Sedang ngày càng ưa chuộng các sản phẩm công nghiệp như rổ nhựa, thau nhựa, quần áo Tây hóa, cuốc sắt và dao sắt.
9 Trần Văn Bính (2004) Sđd, tr 95.
Trong lĩnh vực trồng trọt, đặc điểm địa lý và xã hội của từng nhóm dân cư dẫn đến sự đa dạng trong phương thức canh tác Hiện nay, nhiều vùng đất trồng cây công nghiệp như trà và cà phê đang phát triển, đặc biệt là ở các nhóm như Tơ đrá và Hà lăng, nơi người dân đã bắt đầu trồng rau, hoa và lúa nhờ sự giao thoa văn hóa với người Kinh Ngược lại, các nhóm như Sedang chủ yếu phụ thuộc vào thời tiết với việc canh tác lúa rẫy và lúa nước, dẫn đến chỉ một vụ thu hoạch mỗi năm Sự thay đổi trong chính sách bảo vệ rừng đã làm giảm đáng kể hoạt động phá rừng, khuyến khích người dân định cư và áp dụng các giống lúa mới có năng suất cao hơn Về chăn nuôi, người dân vẫn duy trì các loài vật nuôi truyền thống như gà, vịt, trâu, bò, và lợn để phục vụ nhu cầu thực phẩm và nghi lễ, nhưng chưa có hình thức chăn nuôi công nghiệp Ngoài ra, các ngành nghề truyền thống như săn bắt, đánh cá và hái lượm vẫn tồn tại, trong khi một số nghề như đan lát, rèn và gốm đang dần mai một Tuy nhiên, thêu dệt vẫn phổ biến nhờ nhu cầu cao từ người Kinh Cuối cùng, công cụ sản xuất đã được cải tiến với sự xuất hiện của các dụng cụ bằng sắt, giúp nâng cao hiệu quả trong canh tác nông nghiệp.
I.2 Cách thức tổ chức xã hội
Hiện nay, người Sedang đang trải qua sự thay đổi đáng kể do di cư ồ ạt từ Bắc vào Nam, cùng với sự đa dạng của các tộc người và chính sách ưu tiên của Đảng và Nhà nước đối với các vùng đồng bào khó khăn Việc giao lưu và tiếp biến văn hóa diễn ra mạnh mẽ, giúp người Sedang hòa nhập tốt hơn với cộng đồng Mặc dù vẫn duy trì các Plei (làng) truyền thống, họ cũng đang phải đối mặt với những biến đổi và sự thu hẹp trong cộng đồng của mình.
Người Sedang sống trong các cộng đồng tộc người nhỏ, với sự phân hóa giàu nghèo ngày càng rõ rệt Họ thường tách rời thành các gia đình hạt nhân và chỉ xây dựng nhà truyền thống hay nhà văn hóa để tổ chức các hoạt động cộng đồng, trong khi vẫn duy trì sự tôn trọng đối với già làng Mặc dù có sự thân thiện giữa các thành viên trong tộc, họ cảm thấy ngại ngùng khi giao tiếp với các tộc người khác, đặc biệt là người Kinh Ở các trung tâm kinh tế, nhận thức và trình độ dân trí cao hơn, dẫn đến việc thực hiện hôn nhân đúng độ tuổi và kế hoạch hóa gia đình tốt hơn Ngược lại, ở những vùng sâu, tỷ lệ sinh đẻ cao do tâm lý tộc người và nhu cầu lao động nông nghiệp Họ giữ các giá trị đạo đức và không thực hiện phá thai vì sợ tội lỗi Lễ cưới và tang lễ của người Sedang diễn ra đơn giản, thường chỉ tổ chức thánh lễ tại nhà thờ và mời họ hàng dùng bữa, trong khi tang lễ cũng được thực hiện theo nghi thức Công giáo mà không thu phí phúng điếu như người Kinh.
I.3 Cách thức ăn, mặc, ở và đi lại
Người Sedang hiện nay chủ yếu ăn hai bữa chính là bữa trưa và bữa tối, trong khi bữa sáng thường nhịn đói Họ sử dụng đũa để ăn như người Kinh thay vì ăn bốc như trước đây Lương thực chính của họ là gạo, kết hợp với rau, thịt, và cá, được nấu bằng xoong, nồi và chảo Nguồn nước uống chủ yếu là nước sạch từ suối, nước mưa dự trữ, hoặc nước lọc từ hệ thống máy lọc của nhà thờ Buôn Hằng Một số người lớn tuổi vẫn giữ thói quen hút thuốc.
10 Từ người già đến người trẻ họ đều “kính nhi viễn chi” và rất lễ phép.
11 Nếu nhà có điều kiện thì họ tự mua, còn không cha xứ Buôn Hằng sẽ mua cho họ.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
TÍN NGƯỠNG, PHONG TỤC VÀ LỄ HỘI
+ Trang phục : Trước kia, nhiều nơi người Xơ Ðăng phải dùng y phục bằng vỏ cây.
Nam giới thường mặc trang phục hiện đại giống như người Kinh, trong khi phụ nữ thường chọn áo cánh, sơ mi, và váy từ vải dệt công nghiệp Trang phục truyền thống chủ yếu xuất hiện ở người lớn tuổi, còn giới trẻ ưa chuộng phong cách hiện đại như đồ Tây và jeans Hình ảnh phụ nữ Kinh mang gùi lên nương rẫy đã trở nên quen thuộc, thể hiện sự hòa nhập giữa truyền thống và hiện đại trong đời sống hàng ngày.
Nhà ở của người Sedang hiện nay thường là hình thức tách hộ riêng, với kiến trúc nhà xây theo kiểu người Kinh, trong khi nhà sàn đang dần bị thay thế do gỗ trở nên đắt và hiếm Kiến trúc nhà ở của họ mang phong cách riêng, bao gồm nhà xây và nhà cột gỗ vách nứa lợp mái tôn Đối với các gia đình khá giả, ngôi nhà thường được xây dựng theo sở thích của chủ nhân, thường là những người làm trong cơ quan nhà nước.
Ngôi nhà của người Sedang có nền cao và vòm kiến trúc Roman, nhưng vẫn giữ được nét truyền thống trong cấu trúc bên trong Dù hình thức và vật dụng trong nhà tương tự như người Kinh, nhưng đặc điểm nổi bật là tính truyền thống của tộc người Sedang luôn được đảm bảo, bất kể kiểu nhà được xây dựng.
+ Đi lại: Hiện nay tộc người thiểu số họ vận chuyển bằng cả sức người, súc vật, và máy móc như xe cày khi làm nương rẫy, xe máy…
AI TÍN NGƯỠNG, PHONG TỤC VÀ LỄ HỘI
Tín ngưỡng của đồng bào TN phản ánh sâu sắc văn hóa nông nghiệp, với các nghi lễ gắn liền với chu trình trồng trọt và mùa vụ Các hoạt động văn hóa tâm linh không chỉ giúp cư dân gần gũi nhau hơn mà còn tăng cường tính cộng đồng Hiện nay, TN trở thành điểm đến cho nhiều tôn giáo và nhà truyền giáo, dẫn đến sự phức tạp trong hoạt động tôn giáo tại đây Hiện tại, TN có bốn tôn giáo lớn, bao gồm Công giáo và Phật giáo, đang hoạt động bình thường và được chính quyền công nhận hợp pháp.
Thanh niên Buôn Hằng chỉ mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội của làng hoặc những dịp lễ lớn tại nhà thờ, cho thấy họ vẫn giữ gìn được bản sắc văn hóa qua trang phục trong những dịp đặc biệt.
13 Chính sách 134 hỗ trợ xây nhà cho tộc người vùng núi cũng xuất hiện khá nhiều ở Buôn Hằng.
Vào mùa hè năm 2013, 14 người viết đã có cơ hội mục vụ tại một cộng đồng tộc người thiểu số, nơi mà hoạt động tôn giáo, đặc biệt là đạo Tin lành, đã có ảnh hưởng lớn đến đời sống tinh thần và sinh hoạt của họ Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người từ bỏ tín ngưỡng truyền thống để gia nhập các tôn giáo mới, với số lượng tín đồ theo đạo Tin lành ước tính lên tới hơn hai trăm ngàn người Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng này là do điều kiện kinh tế khó khăn và sự phụ thuộc vào thiên nhiên, trong khi tài nguyên môi trường ngày càng cạn kiệt Các nhà truyền giáo đã tận dụng tình hình này để tiếp cận cộng đồng, tuyên truyền về cuộc sống tốt đẹp hơn, khuyến khích họ từ bỏ những tập tục tốn kém và dạy họ cách làm ăn Họ cũng hỗ trợ tài chính, cung cấp lúa giống và cây trồng có giá trị kinh tế nhằm cải thiện đời sống của đồng bào.
Tộc người Sedang trước đây chủ yếu thờ đa thần, coi đất đai, rừng núi, sông suối là tài sản thiêng liêng cần được bảo vệ theo luật tục Họ xem đất đai là tài sản quý giá do tổ tiên để lại, không phải là vật sở hữu có thể bán được Tuy nhiên, từ tháng 8 năm 2005, khi nhà thờ Buôn Hằng có cha xứ mới, nhiều phong tục và nghi lễ truyền thống đã thay đổi Những lễ hội tốn kém như đâm trâu và đám cưới lớn đã được điều chỉnh, và các tín ngưỡng đa thần dần bị thay thế bằng đạo Công giáo Kinh thánh và tài liệu truyền giáo được dịch sang tiếng Sedang, giúp việc truyền giảng trở nên hiệu quả hơn Trước đây, người dân nghèo và nợ nần sau các đám tang, đám cưới, nhưng hiện nay, hơn 80% dân làng có thể nói và viết tiếng Việt Cha xứ còn mở lớp học Anh văn và vi tính miễn phí cho trẻ em trong làng, tạo cơ hội học tập cho thế hệ mới.
15 Trần Văn Bính (2004), sđd, tr 100.
Ngày xưa, khi có người chết, gia đình hiếu phải để xác trong nhà hơn một tuần và tổ chức tiệc để cả làng đến ăn, nhằm chia sẻ nỗi buồn Tuy nhiên, tập tục này gây ra gánh nặng tài chính lớn, dẫn đến nợ nần chồng chất, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ trong gia đình.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com rất quan tâm đến đời sống của họ.
Người Sedang, một tộc người thiểu số ở Tây Nguyên, tổ chức các lễ hội theo mùa vụ, trong đó có lễ mừng lúa mới sau khi thu hoạch Họ vẫn duy trì lễ hội đâm trâu truyền thống, nhưng hiện nay đã thay thế bằng việc bắt chuột đồng Mặc dù các lễ hội truyền thống vẫn được lưu giữ, nhưng chúng đã bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài và có sự pha trộn theo thời gian Người Sedang đã áp dụng các phương pháp canh tác mới, như trồng lúa ngắn ngày và học hỏi từ các chương trình khuyến nông Tuy nhiên, lễ mừng lúa mới ở Buôn Hằng ngày càng ít người tham gia, do thế hệ trẻ không nắm vững truyền thống và cảm thấy rằng việc sử dụng phân bón đã làm mất đi tính thiêng liêng của cây lúa.
Trong bối cảnh văn hóa đa dạng tại Đắk Lắk, các lễ hội như Giáng sinh và Phục sinh đã được du nhập từ đạo Công giáo và đạo Tin lành, trong khi các tộc người thiểu số như Sedang cũng bắt đầu đón Tết Nguyên Đán, mặc dù khái niệm này không tồn tại trong văn hóa truyền thống của họ Các tộc người thiểu số thường tổ chức lễ hội theo mùa vụ nông nghiệp, với lễ hội lớn nhất diễn ra sau mùa rẫy, khi mùa màng đã thu hoạch xong Sự giao thoa văn hóa giữa người Kinh và các tộc người thiểu số đã tạo ra một không gian phong phú cho các lễ hội, trong đó người Sedang cũng tham gia chuẩn bị các vật dụng để tiếp khách trong dịp Tết, như bánh, kẹo và trái cây Các gia đình thường xuyên thăm hỏi, chúc Tết lẫn nhau, tạo nên một không khí ấm áp và đoàn kết trong cộng đồng.
Hơn hai năm trước, người già trong làng không biết nói tiếng phổ thông, nhưng hiện nay họ đã có thể bập bẹ nói và đọc kinh bằng tiếng Việt.
18 Khi được hỏi một số thanh niên trong làng về lễ hội mừng lúa mới hầu như tôi nhận được câu trả lời là (Nẽ-o) không biết.
Vào ngày đầu năm, những người theo đạo Công giáo tại Buôn Hằng thường đến nhà thờ tham dự thánh lễ và cầu nguyện cho một năm mới bình an Họ chủ yếu ăn Tết vào ngày mồng Một Tết, sau đó tiếp tục công việc trên nương, rẫy để chăm sóc cà phê và hái tiêu.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com tiến hành phần đa là những lễ hội truyền thống.
Sự thay đổi hiện nay của người Sedang đang diễn ra trên hầu hết các lĩnh vực và mọi khía cạnh của đời sống xã hội Những thay đổi này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Chính sách của Đảng và Nhà nước đã chú trọng đến đồng bào dân tộc thiểu số, tác động của toàn cầu hóa và sự phát triển kinh tế đã nâng cao ý thức và trình độ dân trí của họ Sự giao lưu văn hóa giữa các tộc người đã tạo ra những thay đổi tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào quy tắc ứng xử của từng tộc Để hướng tới một cộng đồng dân tộc Việt Nam văn minh và giàu đẹp hơn, cần phát huy những mặt tích cực và loại bỏ dần những tiêu cực, đồng thời gìn giữ văn hóa truyền thống của các tộc người thiểu số, đặc biệt là người Sedang, nhằm xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, thống nhất trong sự đa dạng và tiếp thu những giá trị văn hóa tốt đẹp từ các tộc người anh em và nhân loại.
II.3 Văn học, nghệ thuật
Hiện nay, chữ viết của người Sedang đang trong quá trình phát triển để giảng dạy tại một số trường học, nhưng vẫn chưa được phổ biến rộng rãi do thiếu đội ngũ giảng dạy đủ tiêu chuẩn Hầu hết người Sedang hiện nay đang học tiếng phổ thông, chủ yếu là tiếng Việt, và nhiều con cháu của họ đã được đến trường.
II.3.2 Văn học, nghệ thuật
Ngoài vốn văn học nghệ thuật dân gian khá phong phú, tính chất chính truyền miệng
ĐẶC TRƯNG VĂN HÓA
Các đặc trưng văn hóa tiêu biểu của vùng văn hóa Tây Nguyên, đặc biệt là tộc người Sedang ở Buôn Hằng, bao gồm: Thứ nhất, sự hình thành một truyền thống văn hóa núi rừng đặc sắc dưới ảnh hưởng của tộc người Bahnar và Xơ Teng Thứ hai, nền văn hóa giai cấp, tiền quốc gia của cư dân địa phương đang biến đổi nhanh chóng trước sự xâm nhập mạnh mẽ của văn hóa Việt và các tôn giáo ngoại lai, gây ra sự đứt gãy trong cấu trúc và giá trị văn hóa truyền thống Thứ ba, nền văn hóa nương rẫy và lúa nước đóng vai trò chủ đạo, với việc trồng các cây lương thực truyền thống và cây công nghiệp hiện đại Cuối cùng, các hoạt động văn hóa phi vật thể thể hiện qua truyền thống tổ chức cộng đồng theo đơn vị buôn, thôn, mặc dù quan hệ huyết thống đang suy yếu do sự tách hộ, nhưng vẫn duy trì được sự gắn kết cộng đồng của các tộc người bản địa.
21 Lý Tùng Hiếu (2012), Các vùng văn hóa, giáo trình đại học, Tp HCM, tr 189.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Các đặc trưng văn hóa của vùng tộc người TN đã cung cấp cái nhìn tổng quan về văn hóa nơi đây, từ đó giúp nhận diện và phân biệt vùng văn hóa này với các vùng văn hóa khác ở Việt Nam.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ
Nền văn hoá cổ truyền các tộc người Tây Nguyên đang đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội mới, dẫn đến sự thu hẹp và mai một các giá trị văn hoá truyền thống Sự xâm nhập của các yếu tố văn hoá ngoại sinh càng làm gia tăng nguy cơ mất mát bản sắc văn hoá Để bảo tồn và phát huy những tinh hoa văn hoá cổ truyền, đồng thời góp phần xây dựng nền văn hoá Việt Nam hiện đại với bản sắc tộc người đặc trưng, cần có những giải pháp cụ thể nhằm chuẩn bị cho văn hoá Việt Nam hội nhập khu vực và quốc tế.
Để phát triển bền vững, cần giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và văn hóa, với kinh tế là nền tảng cho văn hóa thăng hoa Những vấn đề văn hóa phát triển sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho kinh tế Do đó, cần có chính sách xoá đói giảm nghèo, hỗ trợ vốn, giống, vật nuôi, cây trồng phù hợp với điều kiện tự nhiên Đồng thời, cần chuyển giao công nghệ, đào tạo đội ngũ cán bộ văn hóa, kỹ thuật lành nghề, đặc biệt chú trọng đến con em các tộc người thiểu số Việc đầu tư vào con người và cơ sở vật chất cho Đại học Đà Lạt và Đại học Tây Nguyên, cùng hệ thống giáo dục phổ thông, trung học hướng nghiệp và đào tạo nghề là rất cần thiết để nâng cao dân trí và bồi dưỡng nhân tài cho khu vực.
Cần đầu tư cho công tác sưu tầm, điền dã và xuất bản các bộ sử thi, cồng chiêng, trang phục thổ cẩm, sách giáo khoa song ngữ, đồng thời khôi phục nhà Rông truyền thống, nơi có ý nghĩa văn hóa tâm linh lớn cho đồng bào và thanh niên các tộc người thiểu số Việc tổ chức lại các lễ hội mang ý nghĩa tâm linh và giáo dục cho đời sống văn hóa cộng đồng, cũng như các lễ hội giao lưu văn hóa như tuần lễ văn hóa, liên hoan văn hóa là rất cần thiết Nếu không, thế hệ trẻ sẽ mất đi cơ hội yêu thích và học hỏi các làn điệu dân ca, không biết đánh cồng chiêng, chế tác đàn goong, T’Rưng, sáo một lỗ và sẽ quên đi các bài đồng dao.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các tộc người tại TN là trách nhiệm chung của chính quyền và cộng đồng tộc người Việc giáo dục nhận thức về tầm quan trọng của văn hóa, đặc biệt cho thế hệ trẻ, là thiết yếu để bảo tồn bản sắc văn hóa Cần có chính sách khen thưởng xứng đáng cho những cá nhân như nghệ sĩ, nghệ nhân và nhà nghiên cứu văn hóa tham gia vào công tác bảo tồn Đồng thời, cần tiếp thu những yếu tố văn hóa tích cực từ bên ngoài, giữ gìn phong tục tập quán tốt đẹp, và loại bỏ những hủ tục lạc hậu gây thiệt hại kinh tế Cuối cùng, cần thu hẹp khoảng cách giữa các tộc người thiểu số với người Kinh và giữa các vùng miền để tạo sự hòa nhập và phát triển bền vững.
- Thứ tư: Thực hiện chính sách tôn giáo, đất đai, tộc người hợp lý Ví dụ như với đạo
Công giáo và Tin Lành tại Tây Nguyên đang thúc đẩy quá trình bình thường hóa tôn giáo, yêu cầu các buôn làng phải đăng ký với chính quyền để hoạt động Việc giải quyết vấn đề đất đai và tộc người sẽ góp phần giải quyết tận gốc những bất ổn kinh tế xã hội Để gần gũi và hiểu dân hơn, cán bộ văn hóa cần nắm bắt tâm tư và nguyện vọng của người dân, đồng thời tham mưu cho chính quyền về các vấn đề văn hóa xã hội Nhà nước cũng cần có chính sách ưu đãi để cán bộ văn hóa yên tâm công tác Trong từng buôn, cần phát huy vai trò của Già làng, trưởng bản và nghệ nhân trong việc tuyên truyền, giáo dục và vận động người dân thực hiện chính sách giảm nghèo, theo chủ trương của Đảng và pháp luật của Nhà nước Những người này có uy tín cao trong cộng đồng và sẽ là hạt nhân trong việc duy trì đoàn kết và giáo dục thế hệ trẻ về giá trị di sản văn hóa truyền thống.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Trẻ em Buôn Hằng Lớp học hè miễn phí ở nhà thờ Buôn Hằng tập trung chơi trong những ngày hè (Nguồn: Hồ Ngọc Tuấn)
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Toàn cầu hoá đang diễn ra nhanh chóng, kéo theo sự hội nhập của Việt Nam vào khu vực và thế giới trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá Tỉnh Tây Nguyên (TN) có nhiều tiềm năng để phát triển, và việc bảo tồn bản sắc văn hoá truyền thống của các tộc người là nhiệm vụ quan trọng, góp phần xây dựng nền văn hoá Việt Nam đa dạng và thống nhất Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong công tác bảo tồn văn hoá, nhưng văn hoá cổ truyền của các tộc người TN đang bị đe dọa bởi sự phát triển kinh tế thị trường và xu hướng hiện đại hoá Sự phục hồi tôn giáo tại TN cũng phản ánh sự thay đổi trong đời sống tâm linh của người dân, với nhiều người theo đạo Công giáo, Tin lành, và các tôn giáo khác Các giá trị văn hoá truyền thống, như cồng chiêng, đang bị mất mát hoặc bị thương mại hoá, cho thấy sự cần thiết phải bảo tồn và phát triển văn hoá một cách bền vững Văn hoá truyền thống không ngừng tiến triển và cần được chọn lọc để giữ lại những giá trị cốt lõi, đồng thời loại bỏ những tập tục lỗi thời.
Nguyên lý phát triển của chủ nghĩa Mác nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kế thừa văn hóa, nhưng thực tế ở một số địa phương, hiện đại hóa lại biến thành việc phương Tây hóa nghệ thuật truyền thống Chẳng hạn, khi biểu diễn những bài hát mang âm hưởng núi rừng, người hát thường gào thét như người nguyên thủy, trong khi người dân tộc thực sự lại thể hiện một cách tinh tế và hóm hỉnh hơn Hơn nữa, việc thay thế Luật tục bằng hương ước của người Kinh và thiết lập các thiết chế văn hóa mới khiến người dân không có thời gian tham gia Điều này dẫn đến sự mai một của văn hóa dân gian truyền thống, khi người già nắm giữ vốn văn hóa lần lượt ra đi và lớp trẻ không được truyền dạy, khiến họ thiếu hứng thú với di sản văn hóa của ông bà.
Nền văn hóa truyền thống của các tộc người tại TN đang đối mặt với nhiều thách thức do nguyên nhân chủ quan và khách quan, như việc thay mái tôn cho mái tranh và sử dụng cột bê tông thay cho cột gỗ do tài nguyên ngày càng khan hiếm Các lễ hội cũng không còn kéo dài như trước, mà phải diễn ra nhanh chóng và ngắn gọn hơn Sự chuyển đổi từ độc canh sang đa dạng hóa sản xuất cùng với việc ứng dụng kỹ thuật vào sản xuất là cần thiết Bên cạnh đó, tình trạng di cư đã làm giảm diện tích canh tác và thu hẹp không gian sinh hoạt văn hóa Để bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa của các tộc người TN cũng như của toàn thể dân tộc Việt Nam, Đảng và Nhà nước cần sớm hoàn thiện các chính sách bảo vệ văn hóa.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com