CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái ni ệ m
Hoạt động xuất khẩu là một phần quan trọng của ngoại thương, đã tồn tại từ lâu trong lịch sử xã hội và ngày càng phát triển mạnh mẽ Ban đầu, xuất khẩu chỉ là hình thức trao đổi hàng hóa đơn giản, nhưng hiện nay đã trở thành một lĩnh vực đa dạng với nhiều hình thức phát triển phong phú.
Bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán, nhằm mục tiêu lợi nhuận, được định nghĩa là thương mại quốc tế Tiền tệ có thể là ngoại tệ đối với một quốc gia hoặc cả hai Hoạt động này giúp khai thác lợi thế của từng quốc gia trong phân công lao động quốc tế Khi việc trao đổi hàng hóa mang lại lợi ích cho tất cả các bên, các quốc gia sẽ tích cực tham gia mở rộng thương mại quốc tế.
Xuất khẩu diễn ra trên nhiều lĩnh vực và trong mọi điều kiện kinh tế, từ hàng tiêu dùng đến tư liệu sản xuất và thiết bị công nghệ cao Mục tiêu chính của các hoạt động xuất khẩu này là mang lại lợi ích cho quốc gia và các doanh nghiệp tham gia.
Hoạt động xuất khẩu diễn ra trên nhiều không gian và thời gian khác nhau Nó có thể diễn ra trong thời gian ngắn hoặc kéo dài trong nhiều năm, và có thể thực hiện trong phạm vi một quốc gia hoặc mở rộng ra nhiều quốc gia khác.
Incoterms, hay còn gọi là Các điều khoản thương mại quốc tế, là một bộ quy tắc được công nhận và áp dụng rộng rãi trên toàn cầu Những quy tắc này xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của bên bán và bên mua trong các giao dịch thương mại quốc tế, bao gồm cả quy định về giá cả.
Bài viết quy định rõ các điều khoản liên quan đến giao nhận hàng hóa, bao gồm trách nhiệm tài chính cho việc vận tải, chi phí thủ tục hải quan, bảo hiểm hàng hóa, cũng như trách nhiệm về tổn thất và rủi ro trong quá trình vận chuyển Ngoài ra, nó cũng xác định thời điểm chuyển giao trách nhiệm về hàng hóa giữa các bên liên quan.
UCP, hay "Quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ", là ấn phẩm của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) quy định quyền hạn của các bên liên quan trong giao dịch tín dụng chứng từ Quy tắc này đáp ứng nhu cầu của giới tài chính, ngân hàng, doanh nghiệp, và nhà xuất nhập khẩu về một văn bản quy định đầy đủ, dễ áp dụng và được chấp nhận thống nhất trong việc mở và xử lý thư tín dụng (L/C).
Sự ra đời của UCP đã đánh dấu một bước đột phá mới trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, khi thiết lập cơ sở pháp lý duy nhất quy định rõ ràng trách nhiệm của các bên tham gia phương thức tín dụng chứng từ, đặc biệt là trách nhiệm của ngân hàng.
Vai trò
Xuất khẩu hàng hóa đã xuất hiện từ rất sớm và là hoạt động buôn bán giữa các quốc gia Đây không chỉ là hành vi buôn bán đơn lẻ mà còn là một hệ thống quan hệ thương mại toàn cầu Mục tiêu chính của xuất khẩu là tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp và thúc đẩy kinh tế quốc gia.
❖ Đối với nền kinh tế mỗi quốc gia
Xuất khẩu là một trong những tố tạo đà, thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của mỗi quốc gia
Để đạt được tăng trưởng và phát triển kinh tế, mỗi quốc gia cần đảm bảo bốn yếu tố quan trọng: nguồn nhân lực, tài nguyên, vốn và kỹ thuật công nghệ Tuy nhiên, nhiều quốc gia đang phát triển, như Việt Nam, thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn và công nghệ Do đó, việc tìm kiếm các giải pháp để thu hút vốn đầu tư và chuyển giao công nghệ trở thành một nhiệm vụ cấp bách cho sự phát triển bền vững.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn vốn cho nhập khẩu, phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Đối với các quốc gia đang phát triển, việc công nghiệp hóa và hiện đại hóa là bước đi cần thiết để khắc phục tình trạng nghèo đói và lạc hậu, thúc đẩy sự phát triển Tuy nhiên, để thực hiện quá trình này, cần có một lượng vốn lớn để nhập khẩu công nghệ và thiết bị tiên tiến.
Thực tế cho thấy, để có nguồn vốn nhập khẩu một nước có thể sử dụng nguồn vốn huy động chính như sau:
+ Đầu tư nước ngoài, vay nợ các nguồn viện trợ
+ Thu từ các hoạt động du lịch dịch vụ thu ngoại tệ trong nước
+ Thu từ hoạt động xuất khẩu
Vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, nhưng việc huy động nguồn vốn này không hề dễ dàng Các quốc gia vay vốn thường phải chấp nhận những điều kiện bất lợi và chịu thiệt thòi, đồng thời sẽ phải trả lại số tiền đã vay trong tương lai.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn vốn, quyết định quy mô và tốc độ tăng trưởng của hoạt động nhập khẩu Nhiều quốc gia kém phát triển thiếu tiềm năng vốn, dẫn đến phụ thuộc vào nguồn vốn từ bên ngoài Tuy nhiên, cơ hội vay nợ và nhận viện trợ từ nước ngoài chỉ khả thi khi nhà đầu tư và người cho vay nhận thấy khả năng sản xuất và xuất khẩu, vì đây là nguồn vốn duy nhất để trả nợ.
❖ Xuất khẩu thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế thúc đẩy sản xuất phát triển
Xuất khẩu đang tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong cơ cấu sản xuất và tiêu dùng toàn cầu, dẫn đến sự chuyển dịch kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
Có hai cách nhìn nhận về tác động của xuất khẩu đối với sản xuất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Để thúc đẩy xuất khẩu hiệu quả, cần chỉ xuất khẩu những sản phẩm thừa so với nhu cầu tiêu dùng nội địa Trong bối cảnh nền kinh tế còn lạc hậu và sản xuất chưa đáp ứng đủ nhu cầu, việc thụ động chờ đợi sự dư thừa trong sản xuất sẽ dẫn đến xuất khẩu bị hạn chế và tăng trưởng chậm Điều này khiến cho các ngành sản xuất không có cơ hội phát triển bền vững.
Thị trường thế giới đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức sản xuất và xuất khẩu, góp phần tích cực vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế và thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.
Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành dệt may mà còn tạo cơ hội cho các ngành liên quan như bông, kéo sợi, nhuộm và tẩy phát triển đồng thời Sự liên kết này giúp hình thành một chuỗi cung ứng mạnh mẽ, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và tạo ra nhiều giá trị gia tăng cho toàn bộ ngành công nghiệp.
+ xuất khẩu tạo điều kiện mở rộng thị trường sản phẩm, góp phầnổn định sản xuất, tạo lợi thế nhờ quy mô.
Xuất khẩu không chỉ giúp mở rộng khả năng cung cấp nguyên liệu cho sản xuất mà còn mở rộng thị trường tiêu dùng của một quốc gia Điều này cho phép quốc gia tiêu thụ nhiều mặt hàng hơn, vượt xa giới hạn sản xuất nội địa, bao gồm cả những sản phẩm mà họ không thể tự sản xuất.
Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy chuyên môn hóa mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất của từng quốc gia Nó tạo điều kiện cho sự phát triển chuyên môn hóa cả về chiều rộng và chiều sâu Trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay, quy trình sản xuất hàng hóa thường trải qua nhiều quốc gia: nghiên cứu và thử nghiệm ở nước đầu tiên, chế tạo ở nước thứ hai, lắp ráp ở nước thứ ba, tiêu thụ ở nước thứ tư và thanh toán ở nước thứ năm Điều này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các quốc gia trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
8 sản xuất ra ở mỗi quốc gia và tiêu thụ ở một quốc gia cho thấy sự tác động ngược trở lại của chuyên môn hoá tới xuất khẩu
Tiền tệ sản xuất là phương tiện thanh toán quan trọng, đặc biệt trong xuất khẩu, giúp tăng dự trữ ngoại tệ cho quốc gia Đối với các nước đang phát triển với đồng tiền không chuyển đổi được, ngoại tệ thu được từ xuất khẩu có vai trò then chốt trong việc cân bằng cung cấp ngoại tệ, ổn định sản xuất, từ đó thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và nâng cao đời sống người dân Qua việc sản xuất hàng hóa xuất khẩu, hàng triệu lao động được thu hút, góp phần giải quyết vấn đề công ăn việc làm Đồng thời, xuất khẩu cũng tạo ra nguồn ngoại tệ, giúp nhập khẩu hàng tiêu dùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và phong phú của cộng đồng.
❖ Xuất khẩu là cơ sở để mở rộng và thúc đẩy sự phát triển các mối quan hệ kinh tế đối ngoại.
Xuất khẩu và các mối quan hệ kinh tế đối ngoại có sự tác động qua lại và phụ thuộc lẫn nhau Hoạt động xuất khẩu không chỉ là nền tảng vững chắc cho việc xây dựng các mối quan hệ kinh tế đối ngoại mà còn thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực khác như du lịch quốc tế, bảo hiểm quốc tế và tín dụng quốc tế Ngược lại, sự phát triển của những ngành này cũng ảnh hưởng tích cực đến hoạt động xuất khẩu, tạo điều kiện cho hạ tầng xuất khẩu phát triển mạnh mẽ hơn.
Xuất khẩu và thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi thói quen tiêu dùng hàng hóa trong nền kinh tế thông qua hai phương thức chính: đầu tiên, chúng tạo ra sự đa dạng hóa sản phẩm, giúp người tiêu dùng tiếp cận nhiều lựa chọn hơn; thứ hai, chúng thúc đẩy cạnh tranh, từ đó cải thiện chất lượng và giá cả hàng hóa trên thị trường.
+ Cho phép khối lượng hàng tiêu dùng nhiều hơn với số hàng hoá được sản xuất ra.
+ Kéo theo sự thay đổi có lợi cho phù hợp với các đặc điểm của sản xuất
Các hình thức xuất khẩu chủ yếu
Khái niệm xuất khẩu trực tiếp đề cập đến việc doanh nghiệp tự sản xuất hoặc thu mua hàng hóa và dịch vụ từ các nhà sản xuất trong nước, sau đó bán trực tiếp cho khách hàng nước ngoài thông qua các tổ chức của chính doanh nghiệp đó.
Đối với doanh nghiệp tham gia xuất khẩu là doanh nghiệp thương mại không tự sản xuất ra sản phẩm, quá trình xuất khẩu thường bao gồm hai công đoạn chính Công đoạn đầu tiên là nhập khẩu sản phẩm từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất, sau đó doanh nghiệp sẽ thực hiện công đoạn thứ hai là xuất khẩu sản phẩm đó sang thị trường nước ngoài.
+ Thu mua tạo nguồn hàng xuất khẩu với các đơn vị, địa phương trong nước
+ Đàm phán ký kết với doanh nghiệp nước ngoài, giao hàng và thanh toán tiền hàng với đơn vị bạn.
Phương thức này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng đạt được sự thống nhất dễ dàng thông qua đàm phán và thảo luận trực tiếp, đồng thời giảm thiểu những hiểu lầm không đáng có.
+ Giảm được chi phí trung gian do đó làm tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
+ Có nhiều điều kiện phát huy tính độc lập của doanh nghiệp
+ Chủ động trong việc tiêu thụ hàng hoá sản phẩm của mình
Tuy nhiên bên cạnh những mặt tích cực thì phương thức này còn bộc lộ một số những nhược điểm như:
+ Dễ xảy ra rủi ro
Việc thiếu cán bộ xuất nhập khẩu có trình độ và kinh nghiệm có thể dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng khi ký kết hợp đồng ở thị trường mới, gây bất lợi cho doanh nghiệp.
+ Khối lượng hàng hoá khi tham giao giao dịch thường phải lớn thì mới có thể bù đắp được chi phí trong việc giao dịch
Khi tham gia xuất khẩu trực tiếp, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là rất quan trọng Bạn cần nghiên cứu sâu về đối tác, loại hàng hóa sẽ giao dịch và các điều kiện thương mại liên quan Đồng thời, xác định rõ mục tiêu và yêu cầu công việc cũng như lựa chọn người có đủ năng lực để thực hiện.
12 gia giao dịch, cần nhắc khối lượng hàng hoá, dịch vụ cần thiết để công việc giao dịch có hiệu quả
3.2 Xuất khẩu ủy thác. Đây là hình thức kinh doanh trong đó đơn vị XNK đóng vai trò là người trung gian thay cho đơn vị sản xuất tiến hành ký kết hợp đồng xuất khẩu, tiến hành làm các thủ tục cần thiết để xuất khẩu do đó nhà sản xuất và qua đó được hưởng một số tiền nhất định gọi là phí uỷ thác
Hình thức này bao gồm các bước sau:
+ Ký kết hợp đồng xuất khẩu uỷ thác với đơn vị trong nước.
+ Ký hợp đồng xuất khẩu, giao hàng và thanh toán tiền hàng bên nước ngoài
+ Nhận phí uy thác xuất khẩu từ đơn vị trong nước Ưu điểm của phương thức này:
Những người nhận uỷ thác có hiểu biết sâu sắc về thị trường pháp luật và tập quán địa phương, giúp họ tăng cường hoạt động buôn bán và giảm bớt gánh nặng cho người uỷ thác Họ không cần đầu tư vốn vào kinh doanh, nhưng vẫn tạo ra việc làm cho nhân viên và thu được lợi nhuận đáng kể.
Tuy nhiên, việc sử dụng trung gian bên cạnh mặt tích cực như đã nói ở trên còn có những han chế đáng kể như :
- Công ty kinh doanh XNK mất đi sự liên kết trực tiếp với thị trường thường phải đáp ứng những yêu sách của người trung gian
- Lợi nhuận bị chia sẻ.
Các phương thức thanh toán
Phương thức chuyển tiền cho phép khách hàng yêu cầu ngân hàng của mình chuyển một số tiền cụ thể đến một người hưởng lợi tại một địa điểm xác định, theo yêu cầu của khách hàng.
Sơ đồ 4.1: Phương thức này có thể mô tả khái quát theo sơ đồ sau:
(1) Người chuyển tiền yêu cầu Ngân hàng nước mình chuyển một số tiền nhất định cho người được hưởng ở nước ngoài.
(2) Ngân hàng phục vụ người chuyển tiền nhận thực hiện yêu cầu của người chuyển tiền, làm thủ tục chuyển tiền ra nứơc ngoài
(3) Ngân hàng nước ngoài nhận đựơc chuyển tiền sau khi đã nhận tiền chuyển đến, thực hiện trả tiền cho người nhận
Thanh toán chuyển tiền bao gồm các loại:
- Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer – T/T)
Chuyển tiền bằng điện tốc độ nhanh, nhưng chi phí cao Ngày nay khi tham gia mạng SWITF thì hầu hết chuyển tiền được thực hiện trên mạng SWITF
- Chuyển tiền bằng thư (Mail Transfer – M/T)
Chuyển tiền bằng thư có chi phí thấp hơn so với chuyển tiền bằng điện, nhưng tốc độ thực hiện lại chậm hơn Trong khi đó, chuyển tiền bằng điện giúp người gửi không bị động vốn trong thời gian dài, tuy nhiên, tỷ giá ngoại tệ áp dụng cho chuyển tiền điện lại cao hơn so với tỷ giá ngoại tệ trong chuyển tiền bằng thư.
Chuyển tiền là phương thức thanh toán trực tiếp giữa hai bên, trong đó ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thực hiện giao dịch theo ủy nhiệm và nhận hoa hồng mà không chịu trách nhiệm Phương thức này yêu cầu sự tin tưởng cao giữa bên mua và bên bán, và việc thanh toán phụ thuộc vào thiện chí của người mua Do đó, chuyển tiền ít được sử dụng trong thanh toán hàng hóa ngoại thương và thường được áp dụng trong các giao dịch như trả nợ, tiền đặt cọc, tiền ứng trước, thanh toán khoản thừa, chi phí phi mậu dịch, hoặc tiền bồi thường.
Phương thức tín dụng chứng từ (Letter of credit – L/C)
Trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực ngoại thương, hình thức thanh toán bằng L/C (Letter of Credit) được sử dụng rộng rãi Các quốc gia áp dụng hình thức này dựa vào "Bản điều lệ và cách thức thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ – UCP 500," được ban hành bởi Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) tại Paris vào năm 1993.
Theo “ Bản điều lệ và cách thức thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ” thì tín dụng chứng từ được hiểu như sau:
Thư tín dụng (L/C) là cam kết thanh toán từ ngân hàng phục vụ người nhập khẩu, theo yêu cầu của họ, mở và chuyển L/C đến ngân hàng phục vụ người xuất khẩu ở nước ngoài L/C này đảm bảo người xuất khẩu nhận một số tiền nhất định trong thời gian quy định, với điều kiện họ phải xuất trình đầy đủ các chứng từ phù hợp với nội dung và điều kiện trong thư tín dụng.
Tham gia nghịệp vụ thanh toán bằng thư tín dụng có thể gồm nhiều bên, thông thường có các bên sau:
- Người yêu cầu mở thư tín dụng (The applicant for the credit) là người nhập khẩu (Người mua)
- Người hưởng thư tín dụng (The benifitciary) là người xuất khẩu (Người bán).
Trong quy trình mở L/C, có ít nhất hai ngân hàng tham gia: Ngân hàng phát hành L/C (issuing bank) có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu khi họ xuất trình bộ chứng từ hợp lệ; Ngân hàng thông báo L/C (advising bank) là chi nhánh hoặc đại lý của ngân hàng phát hành, hỗ trợ người xuất khẩu trong việc nhận thông tin và xác nhận L/C.
Tuỳ theo từng L/C cụ thể, mà còn có các Ngân hàng khác tham gia như:
Ngân hàng thanh toán, hay còn gọi là ngân hàng chiết khấu, là ngân hàng thực hiện việc trả tiền theo thư tín dụng (L/C) Thực tế, ngân hàng này có thể là ngân hàng phát hành L/C, ngân hàng thông báo, hoặc một ngân hàng khác được chỉ định bởi ngân hàng phát hành.
Ngân hàng xác nhận L/C, hay còn gọi là Ngân hàng xác nhận, đóng vai trò quan trọng trong giao dịch tài chính Theo yêu cầu của người hưởng lợi, Ngân hàng xác nhận sẽ cùng với Ngân hàng phát hành L/C chịu trách nhiệm thanh toán tiền theo điều khoản của L/C.
Người nhập khẩu lập đơn xin mở L/C gửi ngân hàng của mình dựa trên hợp đồng mua bán ngoại thương đã ký với người xuất khẩu, yêu cầu ngân hàng mở L/C cho người xuất khẩu nhận.
Theo đơn xin mở L/C, ngân hàng phục vụ người nhập khẩu sẽ phát hành một L/C cho người xuất khẩu Ngân hàng này sau đó chuyển bản chính của L/C cho người xuất khẩu thông qua ngân hàng thông báo.
(3) Ngân hàng xuất khẩu xác nhận L/C bằng văn bản và gửi bản chính L/C cho người xuất khẩu
(4) Căn cứ vào nội dung của L/C, Người xuất khẩu thực hiện giao hàng cho người nhập khẩu.
Sau khi hoàn tất giao hàng, người xuất khẩu cần nhanh chóng hoàn thiện bộ chứng từ hàng hóa và hối phiếu gửi đến ngân hàng của mình, đồng thời yêu cầu ngân hàng thanh toán cho bộ chứng từ đó.
Ngân hàng xác nhận đã nhận bộ chứng từ và tiến hành kiểm tra nội dung Nếu các chứng từ phù hợp với điều khoản của L/C, ngân hàng sẽ thực hiện thanh toán hoặc chấp nhận chiết khấu.
(7) Ngân hàng thông báo chuyển bộ chứng từ thanh toán cho Ngân hàng phục vụ người nhập khẩu
Ngân hàng phục vụ người nhập khẩu, hay còn gọi là ngân hàng phát hành L/C, sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các chứng từ được chuyển đến từ ngân hàng thông báo Nếu các chứng từ này đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trong thư tín dụng (L/C), ngân hàng sẽ tiến hành chuyển tiền cho ngân hàng thông báo.
Ngân hàng phát hành L/C thông báo cho người nhập khẩu rằng họ đã thanh toán cho người xuất khẩu và yêu cầu người nhập khẩu hoàn lại số tiền này Sau đó, ngân hàng cung cấp cho người nhập khẩu bộ chứng từ cần thiết để nhận hàng.
Sơ đồ 4.2: Các bước thực hiện trong L/C
Thanh toán bằng L/C có đặc thù là ngân hàng chỉ chi trả dựa trên sự phù hợp của chứng từ hàng hóa với các điều kiện trong thư tín dụng, không phụ thuộc vào hợp đồng mua bán ngoại thương Điều này có nghĩa là ngân hàng không bị ràng buộc bởi các điều khoản trong hợp đồng mua bán, mà chỉ tuân thủ các điều kiện đã được ghi trong L/C khi nó được mở.
THỰC TRẠNG SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU TẠI CÔNG TY TNHH SUNCHUNG
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH SUNCHUNG
2.1 Lịch sử hình thành và phát triển
- Tổng quan về công ty
Hình 1.1 Công ty TNHH Sunchung Hình 1.2 - Văn phòng tổng Công ty
Tên công ty: Công ty TNHH SUNCHUNG
Tên tiếng Anh: SunChung Company Limited
Tên viết tắt: SunChung Co.,LTD
20 Địa chỉ: Tổ 3, ấp Trãng Trai, xã Tân Hòa, huyện Tân Châu, Tây Ninh Địa chỉ tổng công ty : Số 16, Đường 18, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.HCM Điện thoại : +84 839210282/0663739008
Số lượng nhân viên của công ty : 301 -500 người
Thị trường hoạt động của công ty TNHH Dệt May Hoàng Anh trải dài trên toàn quốc và quốc tế Được thành lập vào năm 1999, công ty đã khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các loại sản phẩm dệt may đa dạng.
➢ Vải, sợi cotton, PE, TC, filament, chinfon, voan,
➢ Sản phẩm may mặc xuất khẩu
➢ Hóa chất ngành dệt nhuộm
➢ Bột mì, bột biến tính, mì xắc lác, bả mì sấy, bột nhang,
➢ Sản phẩm Lông mi nhân tạo
Trong suốt quá trình phát triển, chúng tôi cam kết duy trì tầm nhìn và giá trị cốt lõi nhằm đạt được sự hợp tác thành công Chúng tôi luôn cung cấp những sản phẩm chất lượng và giá trị toàn diện.
Chúng tôi đang mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực công nghiệp sắc đẹp và thẩm mỹ, bao gồm công nghệ lông mi giả và dịch vụ Nails như Waxing Roll và Waxing Mục tiêu của chúng tôi là đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Strips, kẹp ngón, dép xốp EVA, kềm cắt da, kềm cắt móng, dũa móng, dép vải không dệt, khăn nail, các loại áo Uniform dành cho ngành nails, )
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, đồng thời mong muốn xây dựng mối quan hệ bền vững với các công ty trong và ngoài nước.
Các đơn vị sản xuất sản phẩm và các mảng ngành của công ty SUNCHUNG
• Công ty TNHH tinh bột Công Nghiệp SUNCHUNG tỉnh Bình Dương. Địa chỉ số 44 D/2, đường DT743, Khu phố 1B, An phú, Thuận An, Bình Dương
Sản xuất: bột hồ tổng hợp, dùng trong ngành dệt, giấy, gỗ
• Nhà máy sản xuất ngành nail Địa chỉ : số 44 D/2, đường DT743, Khu phố 1B, An phú, Thuận An, Bình Dương
Sản xuất: waxing roll, Áo uniform, Kẹp Ngón Dũa , Kềm, Dép giấy, Dép EVA., các loại muối đường tẩy tế bào chết
Công suất : theo đơn đặt hàng
• Nhà máy sản xất hóa chất Địa chỉ : tổ 1, khu phố Phước Hải, Thái Hòa, Huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Sản xuất: chất trợ ngành dệt, in nhuộm, ngành gỗ
• Công ty TNHH SunChung Địa chỉ : tổ 3, ấp Trảng Trai, Xã An Hòa, Huyện tân Châu, tỉnh Tây Ninh
Sản xuất : tinh bột mì, tinh bột biến tính, tinh bột, Acetate, Glucosa
Công ty hiện đang tập trung vào hai lĩnh vực chính: sản phẩm make-up và sản phẩm từ tinh bột củ sắn Đặc biệt, ngành nail đang vào mùa với sự kiện hội chợ nail Việt và ngành nail tại Mỹ diễn ra vào tháng 7 tới Đây là cơ hội quan trọng cho sự phát triển của ngành Dưới đây là các sản phẩm nổi bật của công ty trong lĩnh vực nail và make-up.
2.2 Bộmáy lãnh đạo và năng lực quản trị của công ty
Sơ đồ 1.1 Sơ đồ bộ máy lãnh đạo tại Công ty TNHH SunChung
Ban lãnh đạo gồm có 9 người
SX: Bột hồ Nhà Máy SC2
SX: Nail và lông mi
- Tổng giám đốc: Ông Đỗ Hương Khoa
- P.Tài chính - Đầu tư: Ông Nguyễn Tiến Trung ( Trưởng phòng)
- P.Điều hành sản xuất: Bà Nguyễn Thị Ngọc Hiền( Trưởng phòng)
- P.Tài chính kế toán: Bà Ngô ThịDinh( Trưởng phòng)
- P.Kinh doanh xuất nhập khẩu: Bà Võ Thị Hồng Trong ( Trưởng phòng)
- P.Kinh doanh nội địa: Ông Ngô Đức Hiếu ( Trưởng phòng)
- Nhà máy SC1: Dương Thị Thu Hiền ( Giám đốc nhà máy)
- Nhà máy SC2: Ông Bồ Minh Khánh ( Giám đốc nhà máy)
- Xưởng lông mi: Cao Thị Thanh Truyền ( Giám đốc xưởng lông mi)
Công ty TNHH SunChung, với hơn 9 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất tinh bột sắn và các sản phẩm liên quan, sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại và vị trí chiến lược tại tỉnh Tây Ninh, nơi cung cấp sắn chủ yếu của cả nước Đội ngũ quản lý và nhân viên dày dạn kinh nghiệm, cùng với lực lượng công nhân lành nghề, siêng năng, đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng vị thế cạnh tranh cho công ty trên thị trường sắn.
Hiện tại, công ty sở hữu hai nhà máy hoạt động song song, với tổng năng suất vượt hơn 5000 tấn mỗi tháng Mỗi nhà máy đảm nhận những chức năng và nhiệm vụ riêng biệt, góp phần vào hiệu quả sản xuất chung của công ty.
- Nhà máy SC2 có nhiệm vụ thu mua nguyên liệu đầu vào rồi đưa vào dây chuyền sản xuát cho đến được sản phẩm đầu ra
- Nhà máy SC1thì lại có chức năng chuyên sang và đóng bao bì cho phù hợp với yêu cầu của khách hàng
Hình 1.3: Hình ảnh tại nhà máy SunChun
Công ty TNHH SunChung chuyên sản xuất và xuất khẩu hàng tinh bột sắn cũng như phục vụ thịtrường trong nước và các sản phẩm từ sắn khác
2.5 Danh mục sản phẩm của Công ty TNHH SunChung
Hiện nay, công ty sản xuất bốn loại sản phẩm chính luôn lấy tiêu chuẩn xuất khẩu làm tiêu chuẩn để sản xuất là:
Tinh bột sắn (Tapioca Starch):
• Độ dính: 650-850BU Hình 1.4 Hình ảnh tinh bột sắn
- Trạng thái: bột mịn, không chứa tạp chất
- Ứng dụng: Trong ngành thực phẩm, ngành công nghiệp dệt và sản xuất giấy
- Đóng gói: 50kg/bao PE.PP, 25kg/bao PE.PP, 10kg/bao giấy, 25kg/bao giấy,850kg/ bao Jumbo
Hình 1.5 : Loại bao Jumbo và bao 50kg/PE.PP
Bã mì sấy dạng bột ( Tapioca Powder):
Tinh Bột : 40% min Độ ẩm :14% max
Màu: Màu đặt trưng của bã mì Ứng dụng: Thức ăn gia súc, bột nhang Đóng gói: 50kg/bao PE.PP, hàng xá
Hình 1.6: Bã mì sấy dạng bột
Bã mì sấy dạng phơi ( Tapioca Residue Dryed by sun) Tiêu chuẩn ộ Tinh bột : 40% min Độẩm : 14% max
Màu: Màu đặt trưng của bã mì Ứng dụng:Thức ăn gia súc, bột nhang Đóng gói: Bao PP hoặc hàng xá
Hình 1.7: bã mì sấy dạng phơi Sắn lát (Tapioca Chips)
Tinh Bột : 70% min Độ ẩm :16% max
Màu:Trắng của củ mì Ứng dụng:Làm cồn,thức ăn gia súc,… Đóng gói: Hàng xá trong container 40’ hoặc tàu rời Hình 1.8: Sắn lát
- Đối tượng khách hàng của Công ty chủ yếu là các nhà máy sản xuất giấy, nhà máy làm bánh, gia vị,…
- Thị trường phân phối sản phẩm của công ty không những xuất khẩu mà còn cả thị trường nội địa
Thị trường xuất khẩu chủ yếu xuất sang các nước Malaysia, Singapore, China, Russia, Nhưng tập trung nhất là ở Indonesia
Thị trường nội địa trải dài từ Nam ra Bắc chủ yếu phân phôi cho các công ty nhà máy giấy, thực phẩm, thức ăn gia súc,…
Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm Chúng tôi cam kết bảo vệ môi trường và thực hiện đúng các yêu cầu của pháp luật.
- Công ty TNHH SunChung đã được nhà nước cấp giấy chứng nhận HALAL, Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm tỉnh Tây Ninh
Hình 1.9: Giấy chứng nhận VSATTP và HALAL
Công ty, được thành lập vào năm 2007 với một nhà máy nhỏ, đã phát triển mạnh mẽ với việc mở thêm một nhà máy tại Bình Dương và mở rộng sang lĩnh vực nail và lông mi Ban đầu, công ty chỉ sản xuất để cung ứng cho thị trường nội địa và bán cho các công ty thương mại, nhưng hiện nay, xuất khẩu đã trở thành hoạt động kinh doanh chủ lực, chiếm hơn 90% doanh thu Dự kiến, công ty sẽ tiếp tục mở rộng vào cuối năm 2016 và đầu năm 2017.
Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 03 tháng đầu
Nguồn vốn VNĐ đã đầu tư vào một nhà máy mới tại Tây Ninh, nơi có nguồn nguyên liệu chính Nhà máy này được trang bị dây chuyền hiện đại và có sự tham gia góp vốn từ nhà đầu tư nước ngoài.
Công ty bắt đầu chỉ với sản phẩm tinh bột sắn, nhưng hiện nay đã mở rộng sản xuất thêm bã mì sấy và sắn, mặc dù chưa xuất khẩu Trong tương lai, công ty dự kiến sẽ cho ra mắt bột mì thổi (tapioca powder).
2.10 Sự biến đổi về nguồn vốn
Theo thống kê từ phòng tài chính kế toán, giai đoạn từ năm 2009 đến năm 2012 không ghi nhận sự biến đổi rõ rệt, chủ yếu do nhà máy mới đi vào hoạt động và lượng khách hàng chưa ổn định.
Biểu đồ 2.1 Quá trình thay đổi nguồn vốn tại Công ty TNHH SunChung
Nguồn từ phòng Tài chính kế toán
Từ cuối năm 2012 hoạt động kinh doanh của công ty đã có những biến đổi lớn thể hiện trong biểu đồ 1.1
+ Năm 2013 nguồn vốn là 93,186,479,838.55VNĐ đến năm 2014 nguồn vốn giảm
Tinh bột sắn Bã mì đã giảm xuống còn 86,487,127,504.21 VNĐ Kể từ cuối năm 2013, công ty đã quyết định đầu tư thêm thiết bị máy móc cho nhà máy, nhưng sự bất ổn về giá củ mì đã gây ra nhiều khó khăn về tài chính cho công ty.
Từ cuối năm 2014 đến cuối năm 2015, nguồn vốn của Công ty đã tăng 1.33 lần, từ 86,487,127,504.21 VNĐ lên 115,296,479,775.00 VNĐ Sự gia tăng này là nhờ vào việc áp dụng chính sách cải tổ và quy trình mới trong khâu sản xuất.
Tính đến Quý 1 năm 2016, nguồn vốn đạt 81,156,761,990 VNĐ, thấp hơn 0.7 lần so với cả năm 2015 Kết quả này phản ánh sự thành công trong cải tổ của lãnh đạo công ty và nỗ lực không ngừng của đội ngũ nhân viên và công nhân.
NHỮNG GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ SẢN XUẤT XUẤT KHẨU HÀNG
Đánh giá chung về tình hình s ả n xu ấ t – xu ấ t kh ẩ u hi ệ n nay t ạ i Công ty TNHH SunChung
3.1.1 Tình hình sản xuất và thu mua sắn hiện nay
Từ giữa tháng 06 đến nay, công ty gặp nhiều khó khăn trong việc thu mua sắn, điều này đã ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm đầu ra.
Lý do đầu tiên phải kểđến đó là do củmì phía Campuchia đã hết vụ và củ mì của Việt
Nam có hàm lượng bột không đạt yêu cầu và giá thành nguyên liệu đầu vào quá cao, ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm Anh Bồ Minh Khánh, giám đốc nhà máy SunChung 2, cho biết: “Củ mì phải đạt từ 25 điểm trở lên (hàm lượng bột) mới có lợi nhuận, với điều kiện giá thành nằm trong mức cho phép của công ty.”
Dưới đây là bảng thống kê mô tả mối liên hệ giữa trữ lượng bột tổng củ mì và năng suất thu hồi sản phẩm, tính theo 1000kg củ mì tươi.
Bảng 3.1: Thể hiện năng suất thu hổi của từng loại củ mì
Trữlượng bột (trong củ mì tươi) Năng suất thu hồi
Củ mì Việt và củ mì Miêng có những đặc điểm khác biệt rõ ràng, và người sản xuất thường ưu tiên chọn củ mì Việt vì nhiều lý do đáng chú ý Dưới đây là bảng so sánh để làm rõ những ưu điểm của củ mì Việt.
Bảng 3.2: So sánh giữ củ mì Việt và củ mì Miêng Đặc điểm Củ mì Việt Củ mì Miêng
Giá thành Tương đối bằng nhau
Màu sắc Ruột trắng Ruột vàng Độ dày của vỏ Vỏ mỏng Vỏ dày
Hàm lượng tinh bột Đồng đều Không đồng đều
Mì Việt chỉ có hai vụ thu hoạch trong năm, với vụ chính vào tháng 8, vì vậy để đảm bảo năng suất cho nhà máy, công ty đã sử dụng củ mì Miêng được thu mua từ Campuchia.
Do ảnh hưởng từ phía nhà máy nên tình hình xuất khẩu hiện nay gặp một sốkhó khăn nhất định:
- Những hợp đồng cũ chưa thể giao theo đúng tiến độ ban đầu
- Cạnh tranh khó khăn do chi phí đầu ra cao
3.2 Lợi thếvà khó khăn của công ty hiện nay
Tình hình thực tế tại Công ty TNHH SunChung được thể hiện bằng sơ đồ SWOT bên dưới:
Sơ đồ3.1 Sơ đồ SWOT
Kết hợp giữa điểm mạnh và cơ hội (S-O)
- Duy trì và phát triển nguồn khách hàng cũ (S 5 ,S6,O1 , O2)
- Phát triển ra thị trường rộng hơn để có được nguồn khách hàng mới (
Kết hợi giữa điểm yếu và cơ hội ( W-O)
Để mở rộng thị trường, công ty cần khắc phục những điểm yếu hiện tại Việc có nguồn khách hàng là quan trọng, nhưng nếu nhà máy không đủ công suất hoạt động, sự phát triển sẽ bị hạn chế.
Kết hợp giữa điểm mạnh và nguy cơ (S-T)
Chúng ta cần tận dụng những lợi thế sẵn có của công ty như kinh nghiệm, vị trí gần nguồn nguyên liệu và giá nhân công hợp lý để sản xuất ra những sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh Đồng thời, việc đảm bảo thời gian giao hàng đúng hẹn cho khách hàng cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của chúng ta.
Kết hợp giữa điểm yếu và thách thức (W-T)
Công ty chúng ta cần khắc phục nhiều điểm yếu, vì những yếu điểm này đang tạo ra những thách thức lớn cho sự phát triển mạnh mẽ cả trong nước và quốc tế.
Là một trong những đơn vị xuất khẩu quốc tế uy tín, chúng tôi đã xây dựng được lòng tin từ cả khách hàng trong nước và quốc tế, bao gồm các công ty thương mại Sau hơn 6 năm phát triển, chúng tôi không ngừng nỗ lực nghiên cứu và cải tiến phương án kinh doanh để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Đến tháng 06 năm 2016, công ty đã đạt chứng chỉ HACCP, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa Điều này cũng thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài cho các dự án mới của công ty.
Với tầm nhìn chiến lược, công ty đã đặt nhà máy tại khu vực giàu nguyên liệu ở phía Nam, gần biên giới Campuchia, giúp thuận lợi trong việc thu mua và chế biến nguyên liệu Bên cạnh đó, nguồn nhân công trẻ dồi dào và chi phí thấp tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá so với các đối thủ Sự ổn định hiện tại của công ty không thể thiếu sự đóng góp của đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp.
Tổng công ty không ngừng phát triển nhờ vào nỗ lực của Ban giám đốc và các lãnh đạo, cùng với sự học hỏi và nâng cao tay nghề của đội ngũ quản lý và công nhân tại các nhà máy Sự kết hợp hài hòa này đã tạo nên một nền tảng vững chắc cho đội ngũ nhân viên phòng kinh doanh nội địa và xuất khẩu, giúp họ duy trì doanh số bán hàng và cạnh tranh hiệu quả với các đối thủ.
Trong một công ty, bên cạnh những thành tựu đáng kể, vẫn tồn tại những hạn chế rõ rệt, đặc biệt là trong cơ cấu quản lý chưa được đồng nhất Sự không đồng bộ giữa các phòng ban dẫn đến tình trạng mất cân đối trong hoạt động kinh doanh, khi mà phòng kinh doanh nỗ lực tìm kiếm khách hàng nhưng khâu sản xuất không thể đáp ứng đủ số lượng hàng hóa theo yêu cầu, gây ra tình trạng giao hàng chậm trễ cho khách hàng.
Mặc dù nhà máy đã đầu tư vào các thiết bị hiện đại, nhưng máy móc vẫn còn hạn chế khi so sánh với một số đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là các doanh nghiệp sản xuất tại Thái Lan.
Việc có nguồn nhân công dồi dào và lành nghề là một lợi thế, tuy nhiên, sự thiếu hụt nhân công có trình độ chuyên môn cao đã dẫn đến một số sai sót trong quy trình sản xuất và đóng gói Những sai sót này bao gồm chênh lệch độ ẩm từ 0.1-0.2% và lỗi trong việc cho bột vào bao.
Nh ữ ng gi ả i pháp nh ằm thúc đẩ y ho ạt độ ng xu ấ t kh ẩ u hàng tinh b ộ t s ắ n t ạ i Công ty TNHH SunChung
3.2.1 Sản phẩm, giá thành và xuất hàng Để có được thương hiệu nổi tiếng trong giới sản xuất và tiêu dùng Tinh bột sắn thì cơ sở tiền đề chính là chất lượng sản phẩm Đối với những nhà nhập khẩu nước ngoài thì việc yêu cầu chất lượng sản phẩm tương đối nghiêm khắc hơn so với các nhà tiêu dùng ở Việt Nam Vì vậy, chất lượng chính là ưu điểm lớn nhất cùng với sự cạnh tranh về giá để giúp Công ty vương ra thị trường thế giới
Để nâng cao chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe, công ty cần đầu tư vào máy móc hiện đại và nguồn nhân lực có chuyên môn cao Đặc biệt, để đảm bảo độ trắng và chất lượng đồng đều, việc cải tiến máy C3 và đầu tư thêm lò đốt tự động là rất cần thiết.
Để đảm bảo giá thành sản phẩm hợp lý và thời gian giao hàng nhanh chóng, việc duy trì nguồn nguyên liệu củ mì ổn định với khối lượng và chất lượng đầy đủ là rất quan trọng Công ty có thể áp dụng chính sách bao tiêu ruộng sắn, từ đó xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các thương lái chuyên thu mua củ mì.
Công ty có thể thu mua tinh bột sắn từ các nhà máy đảm bảo chất lượng tương đương với sản phẩm của mình thông qua việc áp dụng các biện pháp quản lý chất lượng nghiêm ngặt và quy trình đóng gói lên container Mục tiêu là đảm bảo giao hàng đúng hạn theo hợp đồng, nhằm duy trì uy tín của công ty.
Đa dạng hóa sản phẩm là một trong những chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng cường cạnh tranh Công ty đang có kế hoạch đầu tư sản xuất sản phẩm mới là "Bột mì thổi (Tapioca Powder)", nhằm đa dạng hóa danh mục sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
3.2.2 Đẩy mạnh công tác xúc tiến thương mại, công tác tiếp thị.
Trong nền kinh tế phát triển hiện nay, việc cập nhật thông tin một cách nhanh nhạy và chính xác là rất quan trọng Do đó, các công ty cần nâng cao quy trình quảng bá sản phẩm để tăng cường nhận diện thương hiệu và đầu tư vào các nền tảng trực tuyến Hơn nữa, việc chủ động tìm kiếm khách hàng mới và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng cũ là cần thiết để đảm bảo sự hợp tác bền vững.
Tham gia các hội chợ nông sản trong nước và quốc tế là cơ hội tuyệt vời để doanh nghiệp quảng bá thương hiệu và giới thiệu sản phẩm đến đông đảo khách hàng trong và ngoài nước Điều này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về thương hiệu mà còn tạo điều kiện cho khách hàng trực tiếp trải nghiệm sản phẩm.
3.2.3 Phát triển nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực là giá trị cốt lỗi để duy trì sự bền vững và đưa công ty ngày một đi lên
Phát triển nguồn nhân lực hiện nay là một yêu cầu thiết yếu và quan trọng Để nâng cao kỹ năng cho nhân viên mới, công ty cần tổ chức các buổi giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm giữa những công nhân lâu năm và xuất sắc với những người cần cải thiện kỹ năng.
Chính sách lương hợp lý là yếu tố quan trọng giúp giữ chân nhân tài và thu hút nhân lực chất lượng từ bên ngoài.
3.2.4 Chính sách của nhà nước và nhà cung cấp nguyên liệu
❖ Đối với cơ quan nhà nước
Hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu sắn thông qua việc mở rộng quan hệ thương mại quốc tế, phát triển các chiến lược và chính sách quảng bá thương hiệu sắn trên thị trường toàn cầu Đồng thời, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp sản xuất và nghiên cứu các giống sắn mới để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Nên quy hoạch ổn định vùng nguyên liệu bằng cách hạn chế mở rộng diện tích trồng sắn quá mức Chính phủ cần thiết lập cơ chế chính sách phù hợp liên quan đến khoa học công nghệ và khuyến công để hỗ trợ ngành này phát triển bền vững.
❖ Đối với nông dân trồng và thương lái thu mua củ mì
Người nông dân cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình trồng củ mì để đảm bảo chất lượng sản phẩm Việc thu hoạch đúng thời điểm và có kế hoạch hợp lý cho diện tích trồng cũng rất quan trọng để đạt hiệu quả cao trong sản xuất.
Thương lái nên lựa chọn nguồn sản phẩm chất lượng và không nên ép giá nông dân trong mùa vụ, đồng thời cũng cần tránh việc chào bán giá cao cho các nhà sản xuất vào cuối mùa vụ củ mì.
Kết luận, sự phát triển của đất nước và ngành công nghiệp tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức lớn, buộc các doanh nghiệp phải không ngừng cải thiện chất lượng sản phẩm trong khi vẫn giữ giá thành cạnh tranh.
Trong những năm gần đây, ngành xuất khẩu sắn và sản phẩm từ sắn của Việt Nam, đặc biệt là công ty TNHH SunChung, đã có sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào chiến lược kinh doanh mới được áp dụng từ cuối năm 2014 và sự nỗ lực không ngừng của đội ngũ nhân viên Tuy nhiên, áp lực từ giá cả và chất lượng của các đối thủ cạnh tranh ngày càng gia tăng, cùng với cơ cấu quản lý chưa đồng nhất, đã khiến cho tình hình kinh doanh trở nên khó khăn hơn.