CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC XÂY DỰNG CÁC BÀI TOÁN THỰC TIỄN NHẰM PHÁT TRIỂN KĨ NĂNG VẬN DỤNG TOÁN HỌC CHO HS LỚP 5
Một số khái niệm cơ bản
1.3 Toán học với thực tiễn đời sống
1.4 Vai trò của việc rèn luyện cho HS năng lực vận dụng kiến thức toán học vào thực tiễn
1.5 Thực trạng dạy học toán vận dụng vào thực tiễn cho HS lớp 5 hiện nay KẾT LUẬN CHƯƠNG 1
CHƯƠNG 2: XÂY DỰNG CÁC BÀI TOÁN THỰC TIỄN NHẰM PHÁT TRIỂN KĨ NĂNG VẬN DỤNG TOÁN HỌC CHO HỌC SINH LỚP 5
2.1 Những nguyên tắc xây dựng hệ thống bài tập có nội dung thực tiễn
2.2 Một số biện pháp sƣ phạm nhằm phát triển năng lực vận dụng toán học vào thực tiễn cho HS lớp 5
2.3 Một số gợi ý khi xây dựng hệ thống bài tập có nội dung gắn với thực tiễn dành cho HS lớp 5
2.4 Yêu cầu và quy trình xây dựng hệ thống bài tập toán có chủ đề liên quan đến thực tiễn dành cho HS lớp 5
2.5 Một số chú ý khi sử dụng hệ thống bài tập đã đƣợc xây dựng
2.6 Một số bài tập toán có chủ đề liên quan đến thực tiễn cho HS lớp 5
CHƯƠNG 3: THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
3.3 Đối tƣợng, phạm vi, thời gian, cách thức triển khai nội dung thực nghiệm 3.4 Phương pháp đánh giá thực nghiệm
PHẦN NỘI DUNG CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC XÂY DỰNG CÁC BÀI TOÁN THỰC TIỄN NHẰM PHÁT TRIỂN KĨ NĂNG VẬN
DỤNG TOÁN HỌC CHO HS LỚP 5 1.1 Lịch sử nghiên cứu
1.1.1 Lịch sử trên thế giới
Max và Engels đã chỉ ra rằng khoa học, bao gồm cả toán học, không chỉ là phát minh mà còn phát triển dựa trên cơ sở vật chất và thực tiễn của đời sống, hoạt động sản xuất, và cuộc đấu tranh giai cấp Lịch sử toán học chứng minh rằng những kiến thức đầu tiên về số học, hình học, và tam giác xuất phát từ nhu cầu thực tiễn Ví dụ, hình học ra đời ở Ai Cập để đo đạc đất đai sau mỗi vụ lụt sông Nil, trong khi ngành hàng hải cần kiến thức thiên văn và lượng giác Thời kỳ Phục hưng, sự phát triển của kỹ nghệ và quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa đã thúc đẩy sự hoàn thiện của phép tính vi phân và tích phân, với toán học chủ yếu phục vụ cơ học vào thế kỷ 18 Sự phát triển của động cơ hơi nước trong nửa đầu thế kỷ 19 đã đưa vật lý lên hàng đầu, yêu cầu toán học giải quyết các vấn đề về nhiệt, điện động, và quang học Đồng thời, sự phát triển của hội họa và kiến trúc cũng đã tạo ra nhu cầu mới cho hình học xạ ảnh, cùng với những thách thức từ thiên văn, cơ học, và trắc địa đã kích thích sự phát triển của toán học trong giai đoạn này.
Vào cuối thế kỷ 19, nhu cầu xây dựng cơ sở cho giải tích đã dẫn đến sự ra đời và thành công của lý thuyết tập hợp của Cantor Lý thuyết này đã chứng minh tính hiệu quả và dần dần thâm nhập vào mọi lĩnh vực của toán học, mở ra phương pháp xử lý mới thông qua tiên đề trừu tượng Những mâu thuẫn trong lý thuyết tập hợp đã thúc đẩy sự phát triển của logic toán, làm tăng tầm quan trọng lý luận và thực tiễn của nó trong những thập kỷ gần đây Nhờ quan điểm của lý thuyết tập hợp và phương pháp tiên đề trừu tượng, nhiều lĩnh vực toán học hiện đại như lý thuyết cũng được phát triển.
Trong vài thập kỷ qua, sự phát triển của kỹ thuật từ cơ khí hóa lên tự động hóa đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển nhanh chóng của nhiều lĩnh vực toán học như thông tin học, lý thuyết chương trình toán học, và lý thuyết độ tin cậy Sự phát minh ra máy tính điện tử đã làm gia tăng nhu cầu ứng dụng toán học trong sản xuất hiện đại, dẫn đến sự hình thành các lý thuyết lập trình và giải tích số Đồng thời, các ngành giao thoa giữa toán học và các khoa học khác như ngôn ngữ toán, kinh tế toán, và sinh vật toán cũng đã xuất hiện, thể hiện xu hướng mới trong mối quan hệ giữa toán học và các lĩnh vực khoa học khác Quá trình phát triển này chứng tỏ rằng nhu cầu thực tiễn là yếu tố quyết định cho sự tiến bộ của toán học Từ thời Ơclid đến nay, mặc dù toán học đã trở thành một khoa học trừu tượng, nhưng vai trò của nó trong thực tiễn ngày càng quan trọng, với thực tiễn là động lực và mục tiêu phục vụ cuối cùng Mỗi cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật đều tạo ra những biến đổi sâu sắc trong toán học, đồng thời những biến đổi này cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
Ngày nay, trong kỷ nguyên kinh tế tri thức và toàn cầu hóa, sự phát triển của khoa học công nghệ yêu cầu người lao động phải chủ động, linh hoạt và hòa nhập với cộng đồng Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập liên tục, qua đó phát hiện những điều cần học thêm Do đó, giáo dục cần tập trung vào việc phát triển năng lực thích ứng, năng lực hành động, khả năng sống và làm việc cùng tập thể, cũng như khả năng tự học cho học sinh.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị lực lượng lao động xã hội và cần có những chuyển biến lớn để phù hợp với tình hình hiện tại Hội đồng quốc tế về Giáo dục cho thế kỷ 21, được UNESCO thành lập năm 1993 dưới sự lãnh đạo của Jacques Delos, nhằm hỗ trợ các quốc gia tìm kiếm phương thức tối ưu để cải cách nền giáo dục vì sự phát triển bền vững Năm 1996, Hội đồng đã phát hành ấn phẩm "Học tập: một kho báu tiềm ẩn", nhấn mạnh bốn trụ cột của "Học tập suốt đời": học để biết, học để làm, học để chung sống và học để làm người "Học để làm" không chỉ liên quan đến việc nắm vững kỹ năng mà còn là khả năng ứng dụng kiến thức, giúp con người đối mặt với nhiều tình huống và làm việc nhóm hiệu quả Để thích ứng với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, phong trào cải cách giáo dục Toán học ở trường Tiểu học đã diễn ra rộng rãi trên toàn thế giới, mặc dù mỗi quốc gia có mục đích và phương pháp khác nhau, nhưng xu thế chung là hiện đại hóa một cách thận trọng và tăng cường ứng dụng.
Trong giảng dạy Toán, nhiều quốc gia trên thế giới đã chuyển hướng từ lý thuyết hàn lâm sang thực hành và ứng dụng toán học vào thực tiễn Các bài toán thực tiễn đã được đưa vào các kỳ thi phổ thông ở nhiều nước như Pháp, Nga, Đức Đặc biệt, từ đầu thế kỷ XXI, tổ chức OECD đã triển khai chương trình đánh giá quốc tế PISA cho học sinh 15 tuổi, nhằm đánh giá khả năng áp dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tế, thay vì kiểm tra nội dung cụ thể của chương trình học PISA nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học sinh sử dụng toán học để giải quyết các tình huống thực tiễn.
Việt Nam đang hội nhập toàn cầu và giáo dục cũng đang chuẩn bị tham gia PISA vào năm 2012 Do đó, việc phát triển năng lực toán học hóa trong bối cảnh thực tiễn cho học sinh phổ thông trở thành một vấn đề cấp thiết và thời sự.
Giáo dục Việt Nam đang nỗ lực đổi mới để đạt được tiêu chuẩn hiện đại, tương xứng với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới Mục tiêu là đào tạo nguồn nhân lực toàn diện, có tư duy sáng tạo và năng lực thực hành tốt, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế tri thức Để thực hiện điều này, bên cạnh việc cải cách phương pháp dạy học, việc cập nhật nội dung giảng dạy gắn liền với thực tiễn cũng đóng vai trò quan trọng.
Trong chương trình Tiểu học, môn toán được coi là rất quan trọng, đặc biệt tại Việt Nam, nơi học sinh phải học môn này xuyên suốt tất cả các cấp Môn toán không chỉ cung cấp kiến thức cơ bản và hiện đại mà còn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và các năng lực trí tuệ như phân tích, tổng hợp, khái quát hóa và trừu tượng hóa Mục tiêu dạy học môn toán nhằm phát triển năng lực tư duy và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh Do đó, việc ứng dụng kiến thức và kỹ năng toán học vào thực tiễn ngày càng được chú trọng, thông qua việc giải quyết các tình huống trong cuộc sống Gần đây, giáo viên tại các trường Tiểu học đã tích cực đưa các bài toán thực tiễn vào đề kiểm tra để đánh giá kỹ năng của học sinh.
Nhiều tác giả đã nghiên cứu việc xây dựng hệ thống bài tập toán có nội dung thực tiễn cho học sinh Một số công trình tiêu biểu như của Nguyễn Ngọc Anh về ứng dụng phép tính vi phân trong dạy học Toán lớp 12, Bùi Huy Ngọc về việc khai thác nội dung thực tế trong dạy số học và đại số cho học sinh Trung học cơ sở, và Lê Thị Thanh Phương về bài toán thực tiễn trong dạy Toán Đại số nâng cao lớp 10 Ngoài ra, còn có các nghiên cứu liên quan đến dạy học Toán ở Tiểu học như của Phạm Thị Huyền Trang và Phạm Thị Thu Trang về phát triển năng lực vận dụng toán học cho học sinh lớp 4-5 và bồi dưỡng kỹ năng cho học sinh đầu cấp Tiểu học Tuy nhiên, vẫn chưa có công trình nào nghiên cứu sâu về việc xây dựng hệ thống bài tập Toán có chủ đề thực tiễn cho học sinh Tiểu học.
1.2 Một số khái niệm cơ bản
Bài tập thể dục thể thao là những nhiệm vụ được giao cho học sinh nhằm áp dụng kiến thức và kỹ năng, bao gồm các bài tập và động tác cụ thể để rèn luyện và nâng cao sức khỏe.
1.2.2 Bài tập có chủ đề liên quan đến thực tiễn
Bài tập toán thực tiễn giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng toán học đã học để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống Việc thực hành những bài tập này không chỉ nâng cao khả năng tư duy mà còn giúp học sinh hiểu rõ hơn về ứng dụng của toán học trong thực tiễn.
XÂY DỰNG CÁC BÀI TOÁN THỰC TIỄN NHẰM PHÁT TRIỂN KĨ NĂNG VẬN DỤNG TOÁN HỌC CHO HS LỚP 5
Một số gợi ý khi xây dựng hệ thống bài tập có nội dung gắn với thực tiễn dành cho HS lớp 5
2.4 Yêu cầu và quy trình xây dựng hệ thống bài tập toán có chủ đề liên quan đến thực tiễn dành cho HS lớp 5
Một số bài tập toán có chủ đề liên quan đến thực tiễn cho HS lớp 5
THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
Đối tƣợng, phạm vi, thời gian
Tiến hành thực nghiệm
PHẦN NỘI DUNG CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VIỆC XÂY DỰNG CÁC BÀI TOÁN THỰC TIỄN NHẰM PHÁT TRIỂN KĨ NĂNG VẬN
DỤNG TOÁN HỌC CHO HS LỚP 5 1.1 Lịch sử nghiên cứu
1.1.1 Lịch sử trên thế giới
Max và Engels đã chỉ ra rằng khoa học, bao gồm cả toán học, không chỉ là phát minh mà còn phát triển dựa trên thực tiễn cuộc sống và hoạt động sản xuất, cũng như cuộc đấu tranh giai cấp trong xã hội Lịch sử toán học minh chứng rằng những kiến thức ban đầu về số học và hình học phát sinh từ nhu cầu thực tiễn, như việc đo đạc đất đai ở Ai Cập sau mỗi vụ lụt Sự phát triển của kỹ nghệ trong thời kỳ Phục hưng đã thúc đẩy sự hoàn thiện của phép tính vi phân và tích phân, với toán học chủ yếu phục vụ cho cơ học trong thế kỷ 18 Đến nửa đầu thế kỷ 19, sự phát triển của động cơ hơi nước đã đưa ra những yêu cầu mới cho toán học, như giải quyết các vấn đề về nhiệt, điện động, và quang học Đồng thời, sự phát triển của hội họa và kiến trúc đã thúc đẩy sự ra đời của hình học xạ ảnh, tạo ra nhiều bài toán mới cho các lĩnh vực như thiên văn, cơ học và trắc địa, từ đó kích thích sự phát triển toán học.
Cuối thế kỷ 19, nhu cầu xây dựng cơ sở cho giải tích đã dẫn đến sự ra đời và phát triển của lý thuyết tập hợp của Cantor, một lý thuyết có ảnh hưởng sâu rộng trong tất cả các lĩnh vực toán học Lý thuyết này đã mở ra phương pháp xử lý mới, gọi là phương pháp tiên đề trừu tượng Sự xuất hiện của các mâu thuẫn trong lý thuyết tập hợp đã thúc đẩy sự phát triển của logic toán, làm tăng tầm quan trọng của nó trong lý luận và thực tiễn trong những thập kỷ gần đây Nhờ vào lý thuyết tập hợp và phương pháp tiên đề trừu tượng, nhiều bộ môn toán học hiện đại như lý thuyết số và hình học đã được phát triển.
Trong vài thập kỷ qua, sự phát triển của công nghệ từ cơ khí hóa đến tự động hóa đã dẫn đến sự ra đời và phát triển nhanh chóng của nhiều lĩnh vực toán học mới như thông tin học, lý thuyết chương trình toán học, và lý thuyết độ tin cậy Sự xuất hiện của máy tính điện tử đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình tự động hóa trong sản xuất hiện đại, mở rộng ứng dụng của toán học Các lý thuyết lập trình và giải tích số đã được phát triển để phục vụ cho máy tính, đồng thời các ngành giao thoa giữa toán học và các lĩnh vực khác như kinh tế toán, ngôn ngữ toán cũng đã ra đời Điều này chứng tỏ rằng nhu cầu thực tiễn là động lực quyết định cho sự phát triển của toán học Từ thời Ơclid đến nay, toán học đã trở thành một khoa học trừu tượng nhưng ngày càng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động thực tiễn của con người, với thực tiễn là nguồn động lực và mục tiêu phục vụ cuối cùng Mỗi cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật đều tạo ra những biến đổi sâu sắc trong toán học, và ngược lại, những biến đổi này cũng tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
Ngày nay, trong kỉ nguyên kinh tế tri thức và toàn cầu hóa, người lao động cần phải chủ động, linh hoạt và hòa nhập với cộng đồng Sự phát triển của khoa học công nghệ yêu cầu họ không ngừng học tập và phát triển năng lực thích ứng, năng lực hành động, cũng như khả năng tự học Do đó, giáo dục cần chú trọng hình thành những năng lực này cho học sinh để họ có thể sống và làm việc hiệu quả trong xã hội.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị lực lượng lao động xã hội và cần có những chuyển biến lớn để phù hợp với tình hình hiện tại Hội đồng quốc tế về Giáo dục cho thế kỷ 21, được UNESCO thành lập vào năm 1993 dưới sự lãnh đạo của Jacques Delos, nhằm hỗ trợ các quốc gia tìm ra phương thức tối ưu để tái cấu trúc nền giáo dục vì sự phát triển bền vững Năm 1996, Hội đồng đã phát hành ấn phẩm "Học tập: một kho báu tiềm ẩn", trong đó nhấn mạnh bốn trụ cột của "Học tập suốt đời": học để biết, học để làm, học để chung sống, và học để làm người Trong đó, "học để làm" không chỉ bao gồm việc nắm bắt kỹ năng mà còn là khả năng ứng dụng kiến thức, giúp con người có thể đối mặt với nhiều tình huống và làm việc nhóm hiệu quả Để thích ứng với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và sản xuất hiện đại, phong trào cải cách giáo dục Toán học ở trường Tiểu học đã diễn ra rộng rãi trên toàn thế giới, với xu hướng hiện đại hóa một cách thận trọng và tăng cường ứng dụng.
Hầu hết các nước trên thế giới đều ưu tiên giản lược lý thuyết hàn lâm trong giảng dạy Toán, đồng thời tăng cường thực hành và vận dụng toán học vào thực tiễn Nhiều quốc gia như Pháp, Nga, Đức đã đưa bài toán thực tiễn vào các kỳ thi bậc phổ thông Đặc biệt, trong thế kỷ XXI, tổ chức OECD đã triển khai chương trình PISA nhằm đánh giá năng lực học sinh 15 tuổi, không chỉ kiểm tra nội dung học mà còn tập trung vào khả năng vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề thực tiễn.
Việt Nam đang hội nhập với thế giới và giáo dục cũng đang chuẩn bị tham gia PISA vào năm 2012 Vì vậy, việc phát triển năng lực toán học hóa trong các tình huống thực tiễn cho học sinh phổ thông trở thành một vấn đề cấp thiết và thời sự.
Giáo dục Việt Nam đang trong quá trình đổi mới nhằm xây dựng một nền giáo dục hiện đại, tương xứng với các quốc gia trong khu vực và thế giới Mục tiêu là đào tạo lực lượng lao động toàn diện, sáng tạo và có kỹ năng thực hành tốt, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công nghiệp hóa - hiện đại hóa và phát triển kinh tế tri thức Để đạt được điều này, bên cạnh việc cải tiến phương pháp dạy học, việc điều chỉnh nội dung giảng dạy để phù hợp với thực tiễn cũng là yếu tố quan trọng.
Môn toán trong chương trình Tiểu học được coi là rất quan trọng ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, nơi học sinh phải học môn này xuyên suốt các cấp học Môn toán không chỉ cung cấp kiến thức cơ bản mà còn phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và các năng lực trí tuệ như phân tích, tổng hợp, khái quát hóa và trừu tượng hóa Mục tiêu giảng dạy toán học tập trung vào việc phát triển năng lực tư duy và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh Do đó, việc áp dụng kiến thức và kỹ năng toán học vào thực tiễn ngày càng được chú trọng, đặc biệt là thông qua việc giải quyết các tình huống trong cuộc sống Gần đây, giáo viên tiểu học đã tích cực đưa các bài toán thực tiễn vào đề kiểm tra để đánh giá kỹ năng của học sinh.
Việc xây dựng hệ thống bài tập có nội dung thực tiễn cho học sinh đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả nghiên cứu Một số công trình nổi bật như "Ứng dụng phép tính vi phân để giải các bài tập cực trị liên môn trong dạy học Toán lớp 12" của Nguyễn Ngọc Anh, hay "Tăng cường khai thác nội dung thực tế trong dạy số học và đại số cho HS Trung học cơ sở" của Bùi Huy Ngọc, cùng với "Vận dụng bài toán thực tiễn trong dạy Toán Đại số nâng cao lớp 10" của Lê Thị Thanh Phương Ngoài ra, nghiên cứu về ứng dụng dạy học Toán ở Tiểu học cũng được đề cập qua các công trình như "Phát triển năng lực vận dụng toán học cho HS lớp 4-5" của Phạm Thị Huyền Trang và "Bồi dưỡng kỹ năng vận dụng toán học cho HS Tiểu học" của Phạm Thị Thu Trang Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào đi sâu vào việc xây dựng hệ thống bài tập Toán có chủ đề thực tiễn cho học sinh Tiểu học.
1.2 Một số khái niệm cơ bản
Bài tập thể dục thể thao là những nhiệm vụ được giao cho học sinh nhằm áp dụng kiến thức và kỹ năng, bao gồm các bài tập và động tác cụ thể để rèn luyện và nâng cao thể lực.
1.2.2 Bài tập có chủ đề liên quan đến thực tiễn
Bài tập toán thực tiễn là những bài tập giúp học sinh áp dụng kiến thức và kỹ năng toán học để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống Những bài tập này không chỉ rèn luyện khả năng tư duy mà còn giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách vận dụng toán học vào thực tế.
1.3 Toán học với đời sống thực tiễn của con người
Trong lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo, Chủ tịch Hồ Chí Minh có quan điểm chiến lược vượt tầm thời đại, nhấn mạnh mục đích học tập là “Học để giúp dân cứu nước; học để làm việc” Người khẳng định phương pháp học tập cần gắn liền với hành động, học tập suốt đời và học ở mọi nơi, mọi lúc, mọi người Ông cho rằng “Học để hành: học với hành phải đi đôi Học mà không hành thì vô ích Hành mà không học thì không trôi chảy” Đồng chí Trường Chinh cũng nhấn mạnh rằng dạy tốt là khi giảng bài phải liên hệ với thực tiễn, giúp học sinh dễ hiểu, dễ nhớ và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
Giáo sư Nguyễn Cảnh Toàn nhấn mạnh rằng trong dạy học, không nên chỉ sao chép lý luận từ nguồn khác và áp đặt lên học sinh, vì điều này chỉ dẫn đến việc học thuộc lòng Thay vào đó, cần có một lý luận hướng dẫn ban đầu, sau đó kết hợp với hoạt động thực tiễn để củng cố và phát triển lý luận Quá trình này bao gồm việc kế thừa và phê phán lý luận của người khác, tiếp tục thực hành để tạo ra mối quan hệ tương tác giữa lý luận và thực tiễn, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục.
Hằng ngày, con người tham gia vào nhiều hoạt động gắn liền với cuộc sống, từ mua bán đến tính toán, và đặc biệt là đưa ra những phán đoán trước khi quyết định các công việc quan trọng Trong một thế giới hiện đại đầy biến động, kỹ năng tính toán trở nên thiết yếu, đến mức chỉ khi ngủ, con người mới không phải suy nghĩ về các phép tính Khi tương tác với thiên nhiên để tạo ra của cải, con người nhận thấy những "hình ảnh" toán học xung quanh, như mặt hồ yên ả tượng trưng cho mặt phẳng, hoa hướng dương với số cánh theo dãy Fibonacci, và tổ ong hình lục giác đều.
Phân tích kết quả thực nghiệm
Bảng 3.1: Kết quả kiểm tra trước khi thực nghiệm Đối tƣợng
Lớp thử nghiệm (5A) Lớp đối chứng (5B)
Biểu đồ 3.1: So sánh kết quả của hai lớp 5A và 5B trước thực nghiệm
Bảng 3.2: Kết quả kiểm tra sau khi thực nghiệm
Hoàn thành tốt Hoàn thành Chưa hoàn thành
Lớp thử nghiệm (5A) Lớp đối chứng (5B)
Biểu đồ 3.2: So sánh kết quả của hai lớp 5A và 5B sau thực nghiệm
Học sinh ở lớp thực nghiệm đạt kết quả cao hơn so với lớp đối chứng Hầu hết các em đều nắm vững cách giải bài toán và biết áp dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề có liên quan đến thực tiễn.
HS thấy hào hứng khi giải bài tập Đánh giá định tính
Qua quá trình quan sát, chúng tôi nhận thấy rằng học sinh lớp thực nghiệm, dưới sự hướng dẫn của giáo viên, thể hiện sự hứng thú rõ rệt hơn với việc giải toán liên quan đến thực tiễn Các em tham gia tích cực, chăm chú lắng nghe và thể hiện sự nhanh nhẹn, linh hoạt hơn so với lớp đối chứng Điều này cho thấy rằng việc áp dụng các bài toán thực tiễn đã giúp học sinh lớp thực nghiệm thực hiện các hoạt động giải toán một cách nhuần nhuyễn hơn.
Nhận xét:Qua quá trình thực nghiệm, chúng tôi đánh giá một số đặc điểm cơ bản sau:
Trong bảng so sánh kết quả giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng, chất lượng dạy học môn Toán lớp 5 đã được cải thiện rõ rệt Tỷ lệ học sinh hoàn thành bài tốt ở lớp thực nghiệm tăng lên đáng kể.
Hoàn thành tốt Hoàn thành Chưa hoàn thành
Hệ thống 5A 5B trong thực nghiệm giáo dục cho thấy rằng khi giáo viên kết nối lý thuyết với thực tiễn và thường xuyên giao bài tập có chủ đề thực tế kèm theo hình ảnh minh họa, kết quả học tập của học sinh sẽ được nâng cao đáng kể Điều này chứng minh tính khả thi của đề tài nghiên cứu.
Kết quả thực nghiệm sư phạm tại trường Tiểu học Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ đã khẳng định tính khả thi của đề tài nghiên cứu "Xây dựng các bài toán thực tiễn nhằm phát triển kỹ năng vận dụng toán học cho học sinh lớp 5" Mặc dù thời gian có hạn, chúng tôi chưa thể thử nghiệm rộng rãi ở tất cả các lớp 5, nhưng trong tương lai, chúng tôi sẽ nỗ lực phát triển đề tài này hơn nữa Hy vọng rằng nghiên cứu sẽ hỗ trợ các giáo viên trong sự nghiệp giáo dục và sinh viên ngành Tiểu học tại các trường đại học, cao đẳng sư phạm trong việc bồi dưỡng kiến thức toán cho học sinh.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ 1.Kết luận
Hiện nay, đất nước ta đang phát triển và hội nhập quốc tế, giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Sự phát triển xã hội yêu cầu một lực lượng lao động mới, được đào tạo có bản lĩnh và sáng tạo Giáo dục Tiểu học là cấp học nền tảng, cần được toàn xã hội chú trọng Đặc biệt, trong dạy học Toán lớp 5, việc kết hợp nội dung với tình huống thực tiễn là cần thiết để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Qua việc áp dụng bài tập liên hệ thực tiễn trong giảng dạy, nghiên cứu đã cho thấy những kết quả tích cực bước đầu.
Chất lượng giáo dục được cải thiện rõ rệt, với kết quả học tập của học sinh sau khi tham gia vào bài toán liên hệ cao hơn so với học sinh ở lớp không áp dụng phương pháp này.
- Qua thăm dò ý kiến HS tôi thấy: khi đƣợc học các tiết học có liên hệ thực tế,
Học sinh cảm thấy hiểu bài hơn và việc học trở nên thiết thực, kích thích trí tò mò và khám phá Sự tập trung vào bài học được tăng cường, giúp các em kiên trì và quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ Học sinh hào hứng tham gia trả lời câu hỏi của giáo viên và bổ sung ý kiến của bạn bè, thể hiện mong muốn trình bày quan điểm cá nhân trong các cuộc tranh luận Các em cũng chủ động tìm hiểu, nghe giáo viên giải thích để làm sáng tỏ những vấn đề chưa rõ, đồng thời linh hoạt và sáng tạo vận dụng kiến thức, kỹ năng đã học để nhận thức các vấn đề mới.
Vận dụng toán học vào thực tiễn không chỉ giúp học sinh kiến tạo tri thức và củng cố kỹ năng toán học, mà còn phát triển năng lực cá nhân Đồng thời, việc này rèn luyện các phẩm chất và thái độ làm việc khoa học như tính chính xác, cẩn thận, thói quen kiểm tra và phê phán, cũng như ý thức tối ưu hóa trong lao động.
Việc sắp xếp và lồng ghép khéo léo các bài toán thực tiễn giúp giáo viên dạy học một cách tự nhiên, không bị miễn cưỡng và giảm thiểu khó khăn về thời gian.
Số lượng và mức độ các bài toán có nội dung thực tiễn được lựa chọn và cân nhắc thận trọng, nhằm tạo điều kiện cho học sinh (HS) tích cực tham gia luyện tập và đạt kết quả tốt Việc đưa các bài toán này vào giảng dạy một cách phù hợp giúp nâng cao dần tính tích cực và độc lập của HS, từ đó HS có thể tiếp thu tốt và đạt được kết quả như mong đợi.
Dạy học theo hướng tăng cường nội dung thực tiễn đã tạo hứng thú và lôi cuốn học sinh, giúp các em đào sâu và ghi nhớ kiến thức lâu hơn Sự đổi mới này có tác động mạnh mẽ đến tư tưởng và tình cảm của học sinh.
Nhờ sự thay đổi trong phương pháp giảng dạy, học sinh đã phát triển niềm đam mê với môn Toán Giáo viên giúp học sinh nhận ra rằng Toán không hề khó khăn hay khô khan như họ từng nghĩ, mà thực chất là một môn học hấp dẫn và thú vị.
Kết quả cho thấy việc tăng cường các bài toán thực tế có vai trò quan trọng trong chương trình Toán lớp 5 Điều này có thể thực hiện mà vẫn tôn trọng nội dung chương trình, sách giáo khoa và kế hoạch dạy học hiện hành.