CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Lịch sử nghiên cứu vấn đề ở nước ngoài
Trong quá trình giáo dục hiện đại, Việt Nam và nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng phương pháp sư phạm tích cực, tập trung vào khả năng tiếp nhận của từng học sinh như những chủ thể nhận thức và sáng tạo Sự chú trọng này đã mang lại những hiệu quả nhất định, cho thấy rằng việc phát huy tính tích cực nhận thức của học sinh không phải là vấn đề mới mà đã được nghiên cứu từ lâu Nhiều nhà giáo dục nổi tiếng như Khổng Tử, Socrates, và Comenius đều nhấn mạnh rằng hiệu quả dạy học phụ thuộc vào trình độ giáo viên, khả năng nhận thức của trẻ và tính tích cực nhận thức của trẻ Trong quá trình dạy học, họ coi người học là trung tâm và đề xuất các biện pháp nhằm khuyến khích sự chủ động và tích cực của học sinh.
Xôcat (469 – 369 TCN), một triết gia duy tâm cổ đại của Hy Lạp, xuất thân từ gia đình thợ thủ công, đã phát triển hệ thống phương pháp hỏi - đáp - tranh luận Phương pháp này bao gồm việc đặt ra các câu hỏi từ dễ đến khó, từ gần đến xa, giúp người học tiếp cận chân lý một cách chủ động và tích cực Đây không chỉ là một phương pháp dạy học hiệu quả mà còn là nền tảng cho các phương pháp dạy học hiện đại, đặc biệt là dạy học nêu vấn đề.
Khổng Tử (551 – 479 TCN) là một nhân vật vĩ đại trong lịch sử giáo dục Trung Hoa, nổi bật với những nguyên tắc giáo dục tích cực Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy tính tích cực và sáng tạo của người học, đồng thời khuyến khích phương pháp dạy học phù hợp với từng đối tượng Các nguyên tắc như liên hệ với thực tiễn và cá biệt hóa trong giáo dục mà ông đề xuất vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay Khổng Tử tin rằng việc kết hợp lý luận với thực tiễn và phát huy năng lực nội lực của học sinh là chìa khóa để đạt được hiệu quả trong giáo dục.
J.A.conmenxki (1592 – 1670) đề cao nguyên tắc phát huy tính tích cực nhận thức của học sinh trong quá trình dạy học Vì trong dạy học, ông luôn bắt học sinh tự tìm tòi, suy nghĩ để nắm bắt được bản chất của sự vật hiện tượng Ông cho rằng cảm giác là nguồn gốc của ý thức, do đó yêu cầu trẻ tích cực tri giác thế giới khách quan bằng các giác quan
J.J Rutxo (1712 – 1778) nhà giáo dục học người Pháp thế kỷ XVIII khẳng định: “Giáo dục không được áp đặt, nhà giáo dục phải đáp ứng mọi yêu cầu đòi hỏi của đứa trẻ” Giáo dục hướng cho học sinh tự giành những kiến thức bằng con đường tự tìm hiểu, khám phá sáng tạo Trong giáo dục người lớn không được áp đặt trẻ theo ý mình.[10]
Vào thế kỷ XX, vấn đề phát huy tính tích cực nhận thức của người học đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà giáo dục nổi tiếng như B.P.Exipov, L.P.aristova, I.Ia.Lecner, M.A.Đanhilov, Okon, S.Kiner, M.V.catkin, và Bruner Họ đã đề xuất năm hướng nghiên cứu, trong đó đầu tiên là xem xét mối quan hệ giữa nhận thức, tình cảm và ý chí của người học, nhằm tìm ra những điều kiện cần thiết để nâng cao tính tích cực nhận thức trong quá trình học tập.
Nghiên cứu bản chất và tính tích cực nhận thức của người lớn và trẻ em nhấn mạnh vai trò chủ động của chủ thể trong quá trình nhận thức Tính tích cực nhận thức được hiểu là thái độ cải tạo của chủ thể đối với đối tượng nhận thức, thông qua việc huy động các chức năng tâm lý ở mức độ cao để giải quyết các nhiệm vụ nhận thức.
Vào thứ ba, nghiên cứu các dấu hiệu của tính tích cực nhận thức và mức độ biểu hiện của học sinh là cần thiết Bài viết đưa ra yêu cầu cho giáo viên cùng với các phương pháp và biện pháp nhằm nâng cao tính tích cực nhận thức của trẻ em trong quá trình dạy học Mục tiêu là hình thành cho trẻ sự chú ý bền vững.
Nghiên cứu này tập trung vào mối quan hệ giữa tính tích cực nhận thức và tính độc lập nhận thức của học sinh, nhằm hiểu rõ cách thức hai yếu tố này ảnh hưởng đến việc hình thành và giải quyết các vấn đề nhận thức.
Nhà giáo dục B.P.Exinov và L.P.Aristova nhấn mạnh rằng trong quá trình nhận thức tích cực, cần phải có tính độc lập để hình thành và xác định các vấn đề cũng như cách giải quyết chúng.
Nhà giáo dục Uxova quan niệm rằng tính tích cực được coi là mức độ chuẩn bị cho tính độc lập
Nhà giáo dục I.Ia.Lecner nhấn mạnh rằng tính tích cực là yếu tố cần thiết để đạt được tính độc lập; không thể có tính độc lập nếu thiếu tính tích cực.
Vào thứ năm, các nhà nghiên cứu phân loại tính tích cực nhận thức dựa trên chức năng tâm lý và mức độ huy động, nhằm đánh giá tốc độ phát triển tâm lý của trẻ mẫu giáo Nghiên cứu này đặc biệt chú trọng đến việc hình thành các phẩm chất trí tuệ cần thiết cho trẻ khi bước vào lứa tuổi lớn hơn và giai đoạn phổ thông.
Các nhà nghiên cứu A.A.Liublinxkaia và N.P.Xaculina đã tiến hành nghiên cứu về bản chất của tính tích cực nhận thức ở trẻ mẫu giáo, đồng thời chỉ ra một số dấu hiệu giúp nhận biết tính tích cực này trong quá trình học tập của trẻ.
A.V.Daparogiet, A.V.Xorokina nghiên cứu về vai trò của tính tích cực nhận thức với tính độc lập trong nhận thức của trẻ em, trong đó có trẻ mẫu giáo Các tác giả đã chỉ ra rằng tính tích cực nhận thức là một trong những nhân tố quyết định hoạt động nhận thức của con người - Theo “Giáo trình phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh” Của Ts.Hoàng Thị Oanh và Ths Nguyễn Thị Xuân.[10]
1.1.2 Lịch sử nghiên cứu vấn đề ở Việt Nam Ở Việt Nam từ những năm 60 của thế kỷ XX, vấn đề phát huy tính tích cực nhận thức của học sinh đã được đặt ra trong ngành giáo dục Trong những năm gần đây đứng trước nhiệm vụ đổi mới và nâng cao chất lượng Giáo dục – Đào tạo, nhiều nhà tâm lý giáo dục đã đi sâu nghiên cứu các vấn đè về bản chất và mối quan hệ giữa hoạt dộng dạy và hoạt động học, giữ vai trò của người dạy và người học, nghiên cứu phương pháp dạy học, biện pháp dạy học nhằm phát huy tính tích cực nhận thức của mọi học sinh Trong số đó phải kể đến giáo sư Đặng Vũ Hoạt, Hà Thế Ngữ, Hồ Ngọc Đại, Nguyễn Kỳ, Thái Duy Tuyên, và rất nhiều người người khác Các tác giải đều nhấn mạnh vai trò của chủ thể và cần thiết phải phát huy tính tích cực nhận thức của người học Theo tác giả Nguyễn Kỳ, tính tích cực nhận thức là sự ham muốn hoạt động nhận thức của chủ thể và chính chủ thể tạo nên những biểu hiện bên trong và bên ngoài Lòng ham muốn hiểu biết trở thành ý đồ học tập với điều kiện làm nổi lên một động cơ
Cơ sở lí luận của việc xây dựng một số biện pháp phát huy tính cực nhận thức của trẻ 4 - 5 tuổi thông qua hoạt động khám phá môi trường xung quanh 10 1 Một số vấn đề về tính tích cực nhận thức của trẻ 4 – 5 tuổi
1.2.1 Một số vấn đề về tính tích cực nhận thức của trẻ 4 – 5 tuổi
1.2.1.1 Khái niệm về tính tích cực
Trên thế giới, có rất nhiều các quan điểm khác nhau về tính tích cực, dưới đây là một số quan điểm điển hình:
- Quan điểm thứ nhất: dưới góc độ triết học
Ph.Ănghen cho rằng tính tích cực là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống, thể hiện qua khả năng tự vận động Tính tích cực không chỉ duy trì và biến đổi các mối quan hệ thiết yếu của sinh vật với môi trường xung quanh mà còn cho phép chúng tự điều chỉnh và thích nghi với những thay đổi trong thế giới này.
V.I Lenin trong việc phát triển học thuyết Mác – Ănghen nhấn mạnh rằng tính tích cực là thái độ cải tạo của con người đối với thế giới xung quanh Nó phản ánh khả năng tổ chức cuộc sống và điều chỉnh nhu cầu cũng như năng lực của bản thân thông qua các mối quan hệ xã hội.
Tính tích cực, từ góc độ triết học, có nguồn gốc từ cả bên trong lẫn bên ngoài, nhưng yếu tố bên trong đóng vai trò quyết định Đây là đặc tính của sinh vật sống, luôn hướng tới sự phát triển và tiến bộ Tính tích cực còn thể hiện thái độ cải tạo của chủ thể đối với khách thể, góp phần quan trọng trong việc hình thành và biến đổi thế giới khách quan.
- Quan điển thứ hai: dưới góc độ ngôn ngữ học
+ Theo từ điển bách khoa toàn thư Xô viết: tính tích cực chỉ sự hoạt động tính tích cực đối lập với tính bị động, thiếu chủ động
+ Theo từ điển Tiếng Việt: tính tích cực là sự tỏ ra hăng hái, nhiệt tình với công việc, với nhiệm vụ
+ Theo từ điển tâm lý học: tính tích cực được gắn liền với hoạt động và được hiểu theo các nghĩa:
Tính tích cực là yếu tố quan trọng thúc đẩy và hiện thực hóa hoạt động, đồng thời biến đổi tính chất của nó Ở mức độ cao, tính tích cực thể hiện qua việc ước chế các hành động bên trong của chủ thể tại thời điểm hiện tại Nó được đặc trưng bởi sự chủ động của chủ thể, với năng lực vượt qua giới hạn của mục đích ban đầu.
Tích cực là đặc điểm nổi bật, thể hiện sự bền bỉ trong việc theo đuổi mục tiêu, không ngại đối mặt với những khó khăn trong quá trình thực hiện hoạt động.
- Quan điểm thứ ba: dưới góc độ tâm lí giáo dục
Tính tích cực được đề cập trong một số công trình nghiên cứu của các nhà tâm lý giáo dục theo khía cạnh sau:
Một số tác giả như V.I.A.Roomanov và X.Đ.Xmimov đã nghiên cứu tính tích cực từ góc độ chức năng và vai trò của chủ thể đối với thế giới bên ngoài Họ cho rằng tính tích cực thể hiện sự chủ động của chủ thể, thực hiện các chức năng của tính chủ thể trong môi trường xung quanh.
Tính tích cực liên quan đến sự sẵn sàng tham gia vào một hoạt động cụ thể Theo N.A.Leeonchiev và V.A.A.Luiblinxkaia, tính tích cực thể hiện qua trạng thái hoạt động của con người, cho thấy rằng những người tích cực luôn ở trong trạng thái chủ động và sẵn sàng hành động.
Xem xét tính tích cực trong mối quan hệ với trạng thái hoạt động của con người và thái độ cải tạo thế giới là rất quan trọng Các nhà khoa học như R.mile từ Đức và Arkhaghenxki từ Nga nhấn mạnh rằng tính tích cực không chỉ đơn thuần là trạng thái hoạt động Họ cho rằng cần phải xem xét cả mặt bên ngoài và bên trong của tính tích cực, với sự phát triển của nó được đặc trưng bởi cả số lượng và chất lượng hoạt động của con người.
Quan điểm cuối cùng nhấn mạnh rằng tính tích cực của nhân cách thể hiện khả năng của con người trong việc cải tạo thế giới theo hướng xã hội Điều này được thực hiện thông qua việc tiếp thu và phát huy văn hóa vật chất lẫn tinh thần, được biểu hiện rõ ràng trong sự sáng tạo, giao tiếp và hành động của mỗi cá nhân.
Tính tích cực là phẩm chất quan trọng của nhân cách, thể hiện thái độ cải tạo và biến đổi của cá nhân đối với thế giới xung quanh Nó gắn liền với hoạt động và là thuộc tính của sự tự vận động, luôn mang tính chủ động và đối lập với tính bị động Động cơ, nhu cầu và hứng thú trong hoạt động chính là nguồn gốc bên trong của tính tích cực, thúc đẩy con người tham gia vào các hoạt động.
1.2.1.2 Khái niệm về tính tích cực nhận thức
Theo quan điểm triết học của V.I Lênin về lý thuyết phản ánh, tính tích cực nhận thức thể hiện qua việc chủ thể nhận thức cải tạo đối tượng nhận thức Điều này có nghĩa là tài liệu được phản ánh vào não bộ học sinh, được chế biến và hòa vào vốn kinh nghiệm sẵn có, từ đó được vận dụng linh hoạt và sáng tạo trong các tình huống khác nhau nhằm cải tạo hiện thực và bản thân.
Tính tích cực nhận thức được nhìn nhận từ hai góc độ trong tâm lý học: một số nhà tâm lý coi đó là một hoạt động, trong khi những người khác xem nó như một phẩm chất của nhân cách T.samova định nghĩa tính tích cực nhận thức không chỉ là mục tiêu mà còn là phương tiện và kết quả của hoạt động Thực tế, mục đích của việc học không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức và kỹ năng, mà còn nhằm hình thành những phẩm chất của nhân cách.
Tính tích cực nhận thức, theo giáo sư Đặng Vụ Hoạt, được hiểu là sự biến đổi năng động trong cấu trúc tâm lý của hoạt động nhận thức, giúp nâng cao chất lượng phản ánh và cải tạo khách thể trong dạy học Qua nghiên cứu và phân tích, tính tích cực nhận thức được xác định là phẩm chất tâm lý của cá nhân, thể hiện qua thái độ cải tạo đối với khách thể Điều này đòi hỏi việc huy động cao các chức năng tâm lý để giải quyết nhiệm vụ nhận thức, đồng thời phản ánh năng lực trí tuệ phức tạp và nỗ lực tư duy của chủ thể.
Tính tích cực nhận thức và các hoạt động nhân cách đều tuân theo quy luật phát triển nhất định, và hệ quả của sự phát triển này được xác định bởi những yếu tố cụ thể.
- Nhu cầu nhận thức, hứng thú nhận thức
Khả năng hoạt động của các giác quan và thao tác tư duy đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt suy nghĩ và hiểu biết Đồng thời, khả năng vận dụng kiến thức và kỹ năng đã có cũng là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình học tập và làm việc.
- Kiên trì, độc lập, sáng tạo trong việc giải quyết nhiệm vụ nhận thức
1.2.1.3 Tính tích cực nhận thức của trẻ mẫu giáo