Yêu cầu sinh thái của cây đậu tương
Đậu tương là cây trồng có khả năng thích ứng đa dạng, phân bố từ vĩ độ 55° Bắc đến 55° Nam, có thể sinh trưởng ở các khu vực từ dưới mực nước biển đến độ cao hơn 2000m so với mực nước biển (Whigham D.K, 1983) [48].
Thời gian sinh trưởng của cây trồng có sự biến đổi rõ rệt theo mùa vụ và năm, trong đó khoảng 75-80% được xác định bởi đặc tính sinh học của giống cây (kiểu gen), còn lại 20-25% phụ thuộc vào điều kiện sinh thái môi trường.
* Yêu cầu về nhiệt độ
Trong quá trình sinh trưởng của cây đậu tương, sự biến động nhiệt độ quá mức có thể gây thiệt hại cho cây trồng, và mức độ thiệt hại này phụ thuộc vào giai đoạn phát triển của cây Đậu tương, có nguồn gốc từ Trung Quốc, là loại cây ưa nhiệt độ ấm, do đó cần có điều kiện nhiệt độ thích hợp để phát triển Nghiên cứu cho thấy tổng tích ôn cần đạt ít nhất 2400 °C trong các giai đoạn sinh trưởng của cây đậu tương.
Các giống đậu tương ngắn ngày yêu cầu tổng tích ôn từ 1700-2200 0C, trong khi các giống dài ngày cần từ 3200-3880 0C, tương đương khoảng 140-160 ngày (Lowell D.H, 1975) Đậu tương có khả năng nảy mầm trong khoảng nhiệt độ từ 10 đến 40 0C, và những giống chịu lạnh có thể nảy mầm ở nhiệt độ thấp từ 6 đến 8 0C.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
William,1987)[41] Nhưng nhìn chung đậu tương cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao (35-37 0 C) ở tất cả các pha sinh trưởng.
Sự nảy mầm ở nhiệt độ thấp liên quan đến một số yếu tố sinh lý quan trọng Thiếu thông tin về cơ chế này cho thấy rằng enzym tham gia vào quá trình hô hấp và thủy phân các chất dự trữ hoạt động kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp Hơn nữa, tốc độ vận chuyển chất dinh dưỡng cũng giảm, làm cho màng tế bào dễ bị tổn thương Điều này dẫn đến sự nảy mầm và sinh trưởng kém của đậu tương trong điều kiện đất lạnh.
Nghiên cứu cho thấy nhiệt độ ảnh hưởng đáng kể đến sự sinh trưởng và phát triển của cây đậu tương, đặc biệt là ở giai đoạn cây con Nhóm đậu tương chín sớm ít mẫn cảm với quang chu kỳ và phát triển tốt nhất ở nhiệt độ từ 17-23°C, trong khi nhóm chín muộn ít bị ảnh hưởng Sự phát triển của rễ diễn ra thuận lợi ở nhiệt độ 27.2-32.2°C Các giống đậu tương không thể hình thành quả khi nhiệt độ dưới 15°C, mặc dù một số giống có thể ra quả ở nhiệt độ 10°C Theo nghiên cứu kéo dài 10 năm của Lawn và Hume, nhiệt độ tối ưu cho quá trình ra hoa và đậu quả của đậu tương là 17°C.
Nhiệt độ tối ưu cho đậu chín là 25 0 C ban ngày và 15 0 C vào ban đêm.
Nhiệt độ cao trong giai đoạn quả chín có thể làm giảm chất lượng nảy mầm của hạt, dẫn đến sự biến động về tính nảy mầm và sự sống của cây con qua các năm.
Đậu tương được coi là cây ưa ẩm, với độ ẩm là yếu tố khí hậu quan trọng ảnh hưởng đến năng suất hạt Nhiệt độ không khí và quang chu kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong sự sinh trưởng của cây Tổng lượng nước cần thiết cho một vụ đậu tương dao động từ 370-450 mm trong điều kiện không tưới.
Nhu cầu nước của cây trồng dao động từ 350 đến 800mm (Mayer và cs, 1992) Tuy nhiên, nhu cầu này còn phụ thuộc vào thời gian sinh trưởng, tốc độ phát triển của cây trước khi phủ kín đất, cũng như lượng nước có sẵn trong đất (Trần Văn Điền, 2007).
Lượng mưa và độ ẩm đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sản xuất đậu tương Nghiên cứu của Tô Cẩm Tú và Nguyễn Tất Cảnh (1998) chỉ ra rằng có mối liên hệ tuyến tính mạnh mẽ giữa lượng chất khô tích lũy của đậu tương và bốc thoát hơi nước từ lá, với hệ số tương quan r đạt từ 0,89 đến 0,98.
Chế độ mưa có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm đất, đặc biệt ở những vùng phụ thuộc vào nước mưa Năng suất đậu tương thay đổi giữa các năm chủ yếu do chế độ mưa quyết định Trong giai đoạn nảy mầm, đất cần đạt độ ẩm 50% để hạt có thể nảy mầm; nếu đất quá khô hoặc quá ướt, hạt sẽ không phát triển Giai đoạn ra hoa và hình thành quả, việc thiếu nước có thể dẫn đến rụng hoa, làm giảm số lượng quả Nếu độ ẩm trong đất giảm xuống còn 35-40%, năng suất có thể giảm đến 2/3, đặc biệt nguy hiểm khi đất từ đủ ẩm chuyển sang khô hạn Giai đoạn quả vào mẩy là thời điểm cây đậu tương cần nước nhất, và việc thiếu nước ở giai đoạn này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất Để tạo ra 1kg chất khô, cây đậu tương cần từ 600-700 lít nước, đặc biệt trong giai đoạn ra hoa và kết quả.
Đậu tương là cây ngày ngắn, với một số ít giống không nhạy cảm với quang chu kỳ Sự biến động của quang chu kỳ ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng sinh thực của cây, cả trước và sau khi hoa nở.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng, quang hợp có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự giảm thời gian chiếu sáng cũng như điều kiện nhiệt độ và nước không thuận lợi Đặc biệt, hiệu suất quang hợp thường giảm khi lá cây trở nên già.
Trong quá trình sinh trưởng sinh thực, mầm hoa của cây đậu tương ít nhạy cảm với quang chu kỳ, hình thành cả trong điều kiện chiếu sáng 16 và 10 giờ Tuy nhiên, sự phát triển của hoa diễn ra chậm hơn trong điều kiện ngày dài, có thể kéo dài gấp đôi thời gian ra hoa Ngược lại, trong điều kiện ngày ngắn (10-12 giờ), hoa nở nhanh chóng chỉ trong 7 đến 10 ngày Để cây đậu tương ra hoa và kết quả, cần có ngày ngắn, nhưng phản ứng của các giống khác nhau với độ dài ngày là khác nhau Ánh sáng đóng vai trò quyết định trong quang hợp, ảnh hưởng đến sự cố định nitơ, lượng chất khô và nhiều đặc tính khác.
Phản ứng quang chu kỳ của đậu tương thể hiện rõ qua việc rút ngắn thời gian từ mọc đến ra hoa khi gặp điều kiện ngày ngắn trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng, dẫn đến giảm thời kỳ phân hóa mầm hoa, làm giảm tích lũy chất khô và số lượng hoa Sau khi ra hoa, mặc dù thời gian sinh trưởng không bị ảnh hưởng, nhưng khối lượng chất khô toàn cây lại giảm Theo Nguyễn Văn Luật (1979), phản ứng quang chu kỳ còn tác động đến nhiều chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất của đậu tương như chiều cao thân chính, tích lũy chất khô, số hoa và số quả trên cây, từ đó ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến năng suất.
Tình hình sản xuất đậu tương trên thế giới và Việt Nam
Tình hình sản xuất đậu tương trên thế giới
Đậu tương là một trong những cây trồng lấy hạt quan trọng nhất thế giới, đứng thứ tư sau lúa mì, lúa nước và ngô Với khả năng thích ứng rộng rãi, đậu tương được trồng trên khắp các châu lục, nhưng chủ yếu tập trung ở Châu Mỹ, chiếm hơn 70% sản lượng toàn cầu, tiếp theo là Châu Á (Trần Văn Điền, 2007).
Từ năm 1970, sản xuất đậu tương trên toàn cầu đã tăng gấp đôi so với các loại cây lấy dầu khác Cụ thể, tỷ lệ sản lượng đậu tương trong tổng sản lượng cây lấy dầu thế giới đã tăng từ 32% vào năm 1965 lên 50% trong những năm 1980 Trong khi đó, sản lượng cây lạc lại giảm từ 18% xuống còn 11% trong cùng thời kỳ.
Đậu tương có nguồn gốc từ Đông Nam Á, nhưng hiện nay 45% diện tích trồng và 55% sản lượng đậu tương toàn cầu nằm ở Mỹ, với sản lượng đạt 75 triệu tấn vào năm 2000, trong đó hơn một phần ba được xuất khẩu Ngoài Mỹ, các nước sản xuất đậu tương lớn khác bao gồm Brasil, Argentina, Trung Quốc và Ấn Độ Phần lớn sản lượng đậu tương ở Mỹ được sử dụng để nuôi gia súc hoặc xuất khẩu, mặc dù tiêu thụ đậu tương cho con người đang gia tăng Đặc biệt, dầu đậu tương chiếm tới 80% lượng dầu ăn tiêu thụ tại Mỹ.
Cây đậu tương, có nguồn gốc từ Châu Á, hiện đã được trồng rộng rãi trên toàn cầu nhờ khả năng thích ứng tốt Hoa Kỳ chiếm 45% diện tích trồng và 55% sản lượng đậu tương thế giới, với sản lượng đạt 75 triệu tấn vào năm 2000, trong đó hơn một phần ba được xuất khẩu Ngoài Mỹ, các nước sản xuất đậu tương lớn khác bao gồm Brazil, Argentina, Trung Quốc, Indonesia, Nhật Bản và các nước thuộc Liên Xô cũ.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Cây đậu tương, theo Thị Tú Ngà (1994), đã trở thành một trong bốn cây trồng chính, chỉ sau lúa mì, lúa nước và ngô (Chu Văn Tiệp, 1981) Loại cây này đang có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ về diện tích, năng suất và sản lượng.
Cây đậu tương hiện đã được trồng tại 86 quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm tất cả các châu lục Dữ liệu từ bảng 1.1 và biểu đồ 1 cho thấy diện tích trồng đậu tương toàn cầu đã liên tục gia tăng trong những năm gần đây.
Bảng 1.1 Diện tích, năng suất và sản lượng đậu tương trên thế giới
Năm 1985 1995 2000 2005 2006 2007 2008 2009 Nguồn: FAOSTAT/©FAO Statistics Division2010/10 November 2010
Từ năm 2008, diện tích trồng đậu tương trên toàn cầu đã gia tăng đáng kể, đạt 92,50 triệu ha và tăng lên 181,2% trong 23 năm, với tỷ lệ tăng trung bình hàng năm là 3,53% Năng suất đậu tương cũng ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, đạt mức tăng 125,76% và trung bình mỗi năm tăng 1,12% Sản lượng đậu tương toàn cầu đã tăng 227,94%, với tỷ lệ tăng trung bình hàng năm là 5,56%.
%/năm Năm 2009 mặc dù diện tích bình quân hàng năm có giảm còn 98,82 triệu ha, nhưng năng suất và sản lượng vẫn ổn định ở mức cao.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Hình 1.1.Năng suất –Diện tích – Sản lượng đậu tương thế giới
Bảng 1.2 Diện tích, năng suất và sản lượng của những nước sản xuất đậu tương lớn trên thế giới năm 2009
Nguồn: FAOSTAT/©FAO Statistics Division2010/10 November 2010
Từ những năm 90, một số quốc gia đã ghi nhận năng suất đậu tương cao, với Brazil đạt trung bình 1,73 tấn/ha và Mỹ đạt 2,28 tấn/ha.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Cây đậu tương được dự đoán sẽ đóng vai trò quan trọng trong tương lai gần tại nhiều quốc gia trên thế giới Do đó, việc phát triển cây đậu tương đã trở thành một chiến lược chung của nhiều nước.
Bốn nước có nhiều diện tích nhất là: Mỹ, Brazin, Argentina, Trung Quốc chiếm khoảng 90 – 95 % tổng sản lượng thế giới.
Trước những năm 70, Mỹ và Trung Quốc là hai nước sản xuất đậu tương lớn nhất thế giới, với tốc độ phát triển của Mỹ nhanh hơn Sản lượng đậu tương của Mỹ đã tăng từ 60% vào năm 1960 lên đỉnh cao 75% vào năm 1969, trong khi sản lượng của Trung Quốc giảm từ 32% xuống 16% trong cùng thời kỳ Từ 1980 đến 1983, Mỹ chiếm 63% tổng sản lượng đậu tương toàn cầu, tiếp theo là Brazil với 16% và Trung Quốc với 9% Hàng năm, Argentina đóng góp khoảng 6% vào tổng sản lượng đậu tương thế giới.
Mỹ là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về diện tích, năng suất và sản lượng đậu tương, với diện tích trồng đạt 30,9 triệu ha và sản lượng 91,41 triệu tấn vào năm 2009, chiếm 41,12% tổng sản lượng toàn cầu Sau Mỹ, Brazil đứng thứ hai với 25,62% sản lượng, tiếp theo là Argentina với 13,94% và Trung Quốc với 6,52% sản lượng thế giới Sự quan tâm của Chính phủ Mỹ đối với cây đậu tương chỉ bắt đầu tăng lên sau Thế chiến II.
Tình hình sản xuất đậu tương ở Việt Nam
Cây đậu tương đã được trồng ở Việt Nam từ thời vua Hùng, trước cả cây đậu xanh và đậu đen Trong những năm gần đây, cây đậu tương phát triển nhanh chóng về diện tích và năng suất, góp phần quan trọng vào việc cung cấp hàng hóa tiêu dùng nội địa.
Đậu tương là cây trồng truyền thống ở Việt Nam, thích nghi với nhiều vùng sinh thái và khí hậu khác nhau Ban đầu, đậu tương được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Cao Bằng, Hà Giang, và Lạng Sơn với diện tích nhỏ lẻ bằng các giống địa phương Tuy nhiên, sau năm 1954, mặc dù có điều kiện thuận lợi hơn, nghiên cứu về đậu tương vẫn chưa đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
Nghiên cứu của Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam chỉ ra rằng vùng Trung du và đồng bằng Bắc bộ đến Thanh Hoá có tiềm năng sản xuất nông nghiệp cao Trong điều kiện có tưới nước, vùng này có khả năng trồng 3 vụ cây xứ nóng mỗi năm, bao gồm Lúa Xuân, Lúa Mùa sớm và cây vụ Đông như ngô, khoai lang, đậu tương Ngoài ra, có thể sản xuất tới 4 vụ trong năm với sự kết hợp của Lúa Xuân, Lúa Mùa sớm, Đậu tương Đông và rau các loại Tuy nhiên, trong tương lai, diện tích trồng Lúa Đông Xuân và Lúa Mùa chính sẽ có xu hướng thu hẹp lại.
Tình hình sản suất đậu tương ở nước ta trong những năm gần đây được trình bày trong bảng 1.3.
Bảng 1.3 Diện tích, năng suất và sản lượng đậu tương ở Việt Nam
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Hình 1.2.Năng suất – Diện tích – Sản lượng đậu tương ở Việt Nam
Nguồn: FAOSTAT/©FAO Statistics Division2010/10 November 2010
Theo FAO, năm 1980, diện tích trồng đậu tương ở Việt Nam chỉ đạt 48,9 nghìn ha với năng suất 6,56 tạ/ha Đến năm 2000, diện tích đã tăng lên 124,1 nghìn ha và năng suất đạt 12,03 tạ/ha, cho thấy trong 20 năm, diện tích gieo trồng tăng gấp 3 lần và năng suất tăng gấp đôi Kể từ đó, diện tích gieo trồng đậu tương tiếp tục gia tăng không ngừng.
Diện tích, năng suất và sản lượng đậu tương của Việt Nam đã có sự gia tăng liên tục từ năm 2000 đến 2009 Cụ thể, diện tích trồng đậu tương tăng từ 124,10 nghìn ha lên 146,2 nghìn ha, trong khi năng suất cũng cải thiện từ 12,03 tạ/ha lên 14,61 tạ/ha Kết quả là sản lượng đậu tương tăng đáng kể từ 149,3 nghìn tấn lên 213,6 nghìn tấn trong cùng thời gian Những thành tựu này có sự đóng góp quan trọng từ các nghiên cứu và hoạt động triển khai của mạng lưới các nhà khoa học từ Trung ương đến địa phương.
Đậu tương là cây thực phẩm chiến lược tại Việt Nam, cần thiết để đáp ứng nhu cầu đạm trong bữa ăn hàng ngày, đặc biệt cho các hộ nông dân nghèo Cây đậu tương phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, khiến Việt Nam trở thành nơi sản xuất lý tưởng Tuy nhiên, sản xuất đậu tương gặp nhiều khó khăn do biến động thời tiết bất thường, đặc biệt trong những năm gần đây với nhiệt độ và độ ẩm cao, dẫn đến sự gia tăng sâu bệnh và năng suất không ổn định.
Từ năm 2000 đến 2005, năng suất đậu tương tăng từ 12,03 tạ/ha lên 14,34 tạ/ha, nhưng trong giai đoạn 2005 đến 2009, mức tăng chỉ đạt 14,34 tạ/ha lên 14,61 tạ/ha Các yếu tố kinh tế xã hội như bảo quản sau thu hoạch, chất lượng giống kém và đầu tư cho nghiên cứu còn hạn chế đã ảnh hưởng đến sản xuất đậu tương Gần đây, đậu tương đã được đưa vào chương trình khuyến nông của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, với sự chú ý đến giống đậu tương năng suất cao, phẩm chất tốt, phù hợp với nhiều vùng sinh thái và khả năng chịu đựng điều kiện bất thuận, đặc biệt trong vụ Đông ở miền Bắc.
Hiện nay, Việt Nam đã phát triển 6 vùng trồng đậu tương chính, trong đó vùng Đông Nam Bộ dẫn đầu với diện tích chiếm 26,2% tổng diện tích đậu tương cả nước Các vùng miền núi Bắc Bộ và Đồng bằng sông Hồng lần lượt chiếm 24,7% và 15,7%, trong khi Đồng bằng sông Cửu Long đóng góp 12,4% Tổng diện tích của 4 vùng này chiếm khoảng 80% diện tích đậu tương toàn quốc, phần còn lại tập trung ở đồng bằng ven biển miền Trung và Tây Nguyên.
Trước đây, đất trồng hai vụ lúa thường không có hoặc chỉ trồng rất ít cây vụ Đông Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhờ vào việc ứng dụng tiến bộ khoa học và kỹ thuật, việc trồng đậu tương Đông trên nền đất ướt bằng phương pháp làm đất tối thiểu đã trở nên phổ biến.
TIEU LUAN MOI download: skknchat@gmail.com đã giúp tăng năng suất canh tác, từ việc trồng 2 vụ lúa lên 3 vụ trong năm (Trần Đình Long, 1998) [18] Trong đó, đậu tương được trồng chủ yếu vào vụ Xuân, chiếm 14,2% diện tích, tiếp theo là vụ Hè với 2,68%, vụ Hè Thu 31,3%, vụ Thu Đông 22,1% và vụ Đông Xuân 29,7% (Ngô Thế Dân và cs, 1999) [3].
Tình hình nghiên cứu đậu tương trên thế giới và ở Việt Nam
Tình hình nghiên cứu đậu tương trên thế giới
Chọn tạo giống cây trồng là một công việc sáng tạo và thiết yếu nhằm giải quyết các vấn đề về lương thực, thực phẩm và sợi toàn cầu Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đất trồng trọt ngày càng bị thu hẹp, dân số gia tăng và nhu cầu tiêu thụ không ngừng thay đổi.
Trong quá trình chọn tạo giống cây trồng, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá vật liệu khởi đầu Theo ĐácUyn, việc lựa chọn đúng vật liệu khởi đầu là rất quan trọng để đảm bảo tính biến dị và khả năng thích nghi cao, từ đó mang lại hiệu quả cao trong công tác chọn lọc giống.
Nguồn gen đậu tương chủ yếu được lưu giữ tại 15 quốc gia, bao gồm Đài Loan, Australia, Trung Quốc, Pháp, Nigeria, Ấn Độ, Indonesia, Nhật Bản, Triều Tiên, Nam Phi, Thụy Điển, Thái Lan, Mỹ và Liên Xô cũ, với tổng cộng 45.038 mẫu giống (Trần Đình Long, 1991).
Trung tâm rau màu Châu Á (AVRDC) đã triển khai hệ thống đánh giá Aset giai đoạn 1, phân loại hơn 20.000 giống đậu tương từ 546 nhà khoa học thuộc 164 quốc gia Nhiệt đới và Á nhiệt đới Kết quả từ chương trình đánh giá này đã dẫn đến việc đưa 21 giống đậu tương vào mạng lưới sản xuất tại hơn 10 quốc gia (Nguyễn Thị Út, 1994).
[32] Ví dụ AK 03,AK 05 bắt nguồn từ giống đậu tương nhập nội G 2261, được đưa vào trong mạng lưới sản xuất năm 1998 ở Việt Nam, giống BPT– SyT6 năm
1990 tại Philipines, giống Kaohsung N3 năm 1991 tại Đài Loan, giống KPS 292 năm 1992 tại Thái Lan (Hội thảo Biên Hoà, 1996) [14] Những năm gần đây các
Vườn giống đã được thành lập tại nhiều tổ chức và cơ quan nghiên cứu, bao gồm Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Nhiệt đới (IITA), Trung tâm đào tạo nghiên cứu nông nghiệp cho vùng Đông Nam Á (SEARCA), Chương trình hợp tác nghiên cứu cây thực phẩm các nước Trung Mỹ (PPCCMA), Viện nghiên cứu lúa Quốc tế (IRRI) và nhiều trường đại học khác.
Cây đậu tương có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng Mỹ là quốc gia dẫn đầu thế giới về diện tích và sản lượng Nhờ vào các phương pháp chọn lọc, nhập nội, gây đột biến và lai tạo, Mỹ đã phát triển nhiều giống đậu tương mới Từ thí nghiệm đầu tiên vào năm 1804 tại Pennsylvania, đến năm 1893, Mỹ đã thu thập hơn 10.000 mẫu giống đậu tương từ khắp nơi Trong giai đoạn 1928 – 1932, trung bình mỗi năm, Mỹ nhập nội hơn 1.190 dòng giống từ các quốc gia khác Hiện nay, hơn 100 dòng giống đậu tương đã được đưa vào sản xuất, trong đó có nhiều giống kháng bệnh Rhyzoctonia và thích ứng tốt như Amsoy 71, Lee 36, Clark 63, và Herkey 63 Công tác nghiên cứu chọn giống chủ yếu tập trung vào việc sử dụng tổ hợp lai và nhập nội để phát triển giống phù hợp với từng vùng sinh thái, đồng thời bổ sung vào quỹ gen Mục tiêu của việc chọn giống ở Mỹ là tìm ra những giống có khả năng thâm canh cao, thích ứng với điều kiện môi trường khắc nghiệt, có hàm lượng protein cao, dễ bảo quản và chế biến.
Viện Khoa học Nông nghiệp Đài Loan đã khởi động chương trình chọn tạo giống từ năm 1961, cho ra đời các giống như Kaohsung 3, Tainung 3 và Tai nung 4 Những giống này được xử lý bằng Neutron và tia X, tạo ra các giống đột biến Tai nung 1 và Tai nung 2 với năng suất cao hơn và vỏ quả không bị nứt Đặc biệt, giống Tai nung 4 đã trở thành nguồn gen kháng bệnh quan trọng trong các chương trình lai tạo giống tại nhiều cơ sở khác nhau, bao gồm Trạm thí nghiệm Marjo ở Thái Lan và Trường đại học Philipine.
Từ năm 1963, Ấn Độ đã khởi động việc khảo nghiệm các giống đậu tương địa phương và nhập nội tại Trường Đại học Tổng hợp Pathaga Đến năm 1967, chương trình đậu tương toàn Ấn Độ được thành lập với mục tiêu lai tạo và thử nghiệm giống mới, qua đó đã phát triển một số giống mới tiềm năng như Birsasoil.
DS 74-24-2, DS 73-16 Tổ chức AICRPS (The All India Coordinated Research Project on Soybean) và NRCS (National Research Center for Soybean) đã tập trung nghiên cứu về genotype và đã phát hiện ra 50 tính trạng phù hợp với khí hậu nhiệt đới, đồng thời phát triển những giống chống chịu cao với bệnh khảm virut (Brown D.M., 1960) [37]. Ở Thái Lan, sự phối hợp giữa 2 Trung tâm MOAC và CGPRT nhằm cải tiến giống có năng suất cao, chống chịu với một số sâu bệnh hại chính (gỉ sắt, sương mai, vi khuẩn…) đồng thời có khả năng chịu được đất mặn, chịu được hạn hán và ngày ngắn ( Judy W.H and Jackobs J.A., 1979) [40]
Thời vụ gieo trồng có mối liên hệ chặt chẽ với các giống đậu tương được nghiên cứu, như đã chỉ ra trong kết quả nghiên cứu của Baihaiki và cộng sự (1976).
[36] cho biết: Khi nghiên cứu sự tương tác của 4 giống đậu tương khác nhau và
Kết quả từ 44 dòng giống được thử nghiệm trong 2 năm cho thấy khoảng 50% sự tương tác giữa giống và môi trường ảnh hưởng đến năng suất hạt ở nhóm có năng suất thấp, trong khi con số này chỉ là 25% ở nhóm có năng suất cao và trung bình Nghiên cứu của Sanbuichi và Gotoh (1969) cho thấy rằng, mặc dù có nhiều giống đậu tương có tính ổn định và khả năng thích ứng rộng về không gian, nhưng chúng lại nhạy cảm với thời gian trồng Một số giống được xác định có khả năng thích ứng rộng cho năm trồng nhưng lại có tính thích ứng hẹp đối với địa điểm cụ thể.
Theo Taleka (1987) [47] thì các loại sâu hại nguy hiểm đối với đậu tương là: Giòi đục thân Melanagromyza soja; sâu xanh Heliothiolis armigera; sâu đục
TIEU LUAN MOI có thể tải xuống qua email skknchat@gmail.com Nghiên cứu của Sepswardi (1976) cho thấy rằng quả Etiella zickenella và bọ xít xanh Neza viridula L gây hại nghiêm trọng ở các vùng trồng đậu tương nhiệt đới, đặc biệt là tại Thái Lan và Indonesia Tại những khu vực này, tỷ lệ cây bị hại do giòi đục thân có thể đạt từ 90-100%.
Trung tâm phát triển rau màu châu Á (AVRDC) đã nghiên cứu sâu về tác hại của giòi đục thân Melanagromyza soja đối với đậu tương, cho thấy rằng loài này gây hại mạnh nhất trong 4 tuần đầu sau khi gieo Ngoài Melanagromyza soja, còn có các loại giòi khác cũng gây thiệt hại cho cây trồng trong giai đoạn này.
Ophiomya phaseoli và Ophiomya centrosematis chúng có thể đục, cắn phá vào lá non ở giai đoạn khi cây mới mọc.
Hiện nay, nghiên cứu về giống đậu tương đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, với nhiều tập đoàn giống được khảo nghiệm tại các vùng sinh thái khác nhau Các tổ chức quốc tế đang thực hiện các nghiên cứu chính như thử nghiệm tính thích nghi của giống trong các điều kiện môi trường khác nhau, so sánh giống địa phương với giống nghiên cứu, và đánh giá phản ứng của các giống Qua đó, nhiều thành công đã được đạt được trong việc xác định các dòng giống tốt, có tính ổn định và khả năng thích ứng với các điều kiện môi trường đa dạng.
Trong thời gian qua, nhiều cơ quan và tổ chức quốc tế đã tham gia nghiên cứu trong các lĩnh vực nông nghiệp Một ví dụ điển hình là Viện Lúa Quốc Tế (IRRI) tại Philippines, chuyên nghiên cứu về cây lúa.
Tình hình nghiên cứu đậu tương ở Việt Nam
Lịch sử về cây đậu tương ở Việt Nam được biết từ lâu nhưng mãi tới năm
1773, Louriro và Rumphius mới mô tả cây này được trồng ở Malaysia và Việt Nam (Ngô Thế Dân và cs, 1999)[3].
Công tác thu thập và nhập nội giống đậu tương tại Viện Cây Công Nghiệp, Viện Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Việt Nam đã bắt đầu từ năm 1962 Hiện nay, ngân hàng gen cây trồng của Viện Khoa Học Nông Nghiệp Việt Nam (VAAS) đang lưu giữ 500 mẫu giống đậu tương, bao gồm các giống thu thập từ nhiều địa phương, trong đó có hai giống hoang dại từ huyện Bắc Hà – Lào Cai, cùng với các mẫu nhập nội từ 35 quốc gia, chủ yếu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Nga và Mỹ Trong những năm 1980, nhiều chương trình nghiên cứu phát triển đậu đỗ đã được triển khai trên quy mô toàn quốc, với các đề tài cấp Nhà nước như "Chọn tạo giống đậu đỗ" và "Kỹ thuật thâm canh đậu đỗ" do các nhà khoa học như KS Nguyễn Danh Đông và VS.TSKH Trần Đình Long chủ trì, góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng và sản lượng cây đậu đỗ tại Việt Nam.
Giai đoạn 1986 - 1990, đã tiến hành thu thập và đánh giá 4.188 mẫu giống đậu tương, bao gồm 200 mẫu giống địa phương Nhiều giống quý được nhập từ Viện Nghiên cứu Cây trồng toàn Liên Bang Nga (VIR) và Trung tâm Rau màu Châu Á (AVRDC), trong đó nổi bật là một loài đậu tương hoang dại với khả năng kháng bệnh và chịu đựng điều kiện môi trường khắc nghiệt.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Một trong những nội dung tiếp tục là đang bảo tồn khai thác có hiệu quả nguồn gen trên (Trần Đình Long, 2002) [22].
Nghiên cứu của Đỗ Minh Nguyệt, Ngô Quang Thắng và Hoàng Minh Tâm về giống AK 06 cho thấy mật độ tối ưu để đạt năng suất cao là từ 30 đến 35 cây/m² Đồng thời, công thức bón phân hiệu quả kinh tế nhất là 30 kg N, 60 kg P2O5, 60 kg K2O và 10 tấn phân chuồng.
Năm 2000, tập thể tác giả gồm Tạ Kim Bính, Trần Đình Long, Nguyễn Văn Viết và Nguyễn Thị Bình thuộc Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam đã chọn lọc giống đậu tương GC00138-29 từ Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển rau màu Châu Á Giống này được khu vực hóa vào năm 2002 và chính thức công nhận vào năm 2004 ĐT 2000 có thời gian sinh trưởng từ 100 đến 110 ngày, cho năng suất cao trên đất giàu dinh dưỡng, thích hợp cho vụ Xuân Giống này có khả năng chống đổ tốt và kháng bệnh gỉ sắt, phấn trắng cao, với thân nhiều đốt, cứng cây, thân to và ít đổ, phù hợp cho việc thâm canh nhằm tăng năng suất.
2000 có số quả/cây khá cao 29,7 – 37,7 quả/cây, số quả 3 hạt cao (62%) ĐT
Giống đậu tương ĐT2000 có năng suất 19,5 – 30,5 tạ/ha, vượt trội hơn so với giống đối chứng V74, với sản xuất thử trên đồng ruộng đạt 2,7 – 3,0 tấn/ha Nghiên cứu cũng chỉ ra công thức bón phân tối ưu cho giống ĐT2000, cụ thể là 30 kg N + 60 kg P2O5 + 40 kg K2O cho vụ Xuân và 40 kg N + 60 kg P2O5 cho vụ Đông, nhằm đạt năng suất và hiệu quả cao nhất.
Theo Nguyễn Thị Văn, Trần Đình Long, Andrew Jame, Đinh Thị Phương
Nghiên cứu của Hà (2000 - 2002) cho thấy mật độ gieo trồng ảnh hưởng rõ rệt đến nhiều chỉ tiêu của giống đậu tương nhập nội, bao gồm chiều cao cây, chỉ số diện tích lá, tích lũy chất khô, hiệu suất quang hợp, khả năng chống chịu sâu bệnh và chống đổ.
TIEU LUAN MOI có thể tải về tại địa chỉ skknchat@gmail.com, đề cập đến cấu thành năng suất và năng suất Mặc dù mật độ có ảnh hưởng ít đến thời gian sinh trưởng của các giống, nhưng nó không tác động đến đặc điểm hình thái của các giống này.
Nghiên cứu khả năng chịu hạn của 1.004 mẫu giống đậu tương nhập nội từ năm 1988 - 1991 cho thấy, những giống có khả năng chịu hạn tốt chủ yếu có nguồn gốc từ Trung Quốc, thường có chiều cao cây thấp, phiến lá dày và nhỏ Đặc biệt, khả năng chịu hạn của đậu tương có mối tương quan thuận với mật độ lông phủ và mật độ khí khổng ở cả hai mặt lá Tuy nhiên, kích thước khí khổng chỉ liên quan yếu đến khả năng chịu hạn của các mẫu giống (r = 0,09) (Nguyễn Huy Hoàng, 1992).
Nghiên cứu về ảnh hưởng của giống và thời vụ gieo trồng đến sinh trưởng và năng suất đậu tương Hè vùng núi cho thấy rằng năng suất của các giống ổn định qua ba thời vụ gieo Giống có thời gian sinh trưởng dài đạt năng suất hạt cao nhất, trong khi các giống có thời gian sinh trưởng trung bình cho năng suất khá Năng suất chất khô cao hơn ở các thời vụ gieo muộn, và hệ số kinh tế cao hơn ở các giống ngắn ngày Qua ba thời vụ gieo, các giống ngắn ngày có sinh trưởng ổn định hơn, với năng suất chất khô và năng suất hạt không có sự khác biệt Ngược lại, các giống sinh trưởng dài có thời gian sinh trưởng rút ngắn ở các thời vụ gieo sau, với năng suất chất khô cao hơn nhưng năng suất hạt không khác nhau giữa ba thời vụ.
Khi áp dụng các biện pháp kỹ thuật cho giống đậu tương triển vọng trong dự án ACIAR, mức phân bón tối ưu để đạt năng suất cao là 15 tấn phân chuồng kết hợp với 60 kg N, 80 kg P2O5 và 80 kg K2O/ha Đối với các dòng giống nhập nội từ Australia, mật độ cây trồng lý tưởng là 25 cây/m² vào vụ Xuân và 30-35 cây/m² vào vụ Đông Thời vụ thích hợp cho dòng giống 95389 là từ 25/2 đến 5/3 trong vụ Xuân và 15/9 trong vụ Đông.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Long, Trần Thị Trường, Ngô Quang Thắng, Nguyễn Thị Loan, Lê Tuấn Phong,
Trong nghiên cứu của Trần Đình Long và CTV về giống ĐT12, được thực hiện vào vụ Xuân năm 2000, năng suất cây trồng đã tăng từ 35 cây/m² lên 65 cây/m², nhưng sau đó giảm khi mật độ cây tăng cao Ngược lại, trong vụ Hè, năng suất cũng có xu hướng tăng dần theo mật độ cây.
Nghiên cứu cho thấy rằng mật độ cây trồng từ 35 đến 55 cây/m² sẽ giảm dần khi mật độ tăng lên Qua việc khảo sát 4 mật độ 40, 50, 60, và 70 cây/m² kết hợp với 3 thời vụ 25/9, 5/10, và 15/10, năng suất cao nhất đạt được ở mật độ 60 cây/m² cho cả 3 thời vụ, mà không có sự khác biệt đáng kể giữa các thời vụ Do đó, khuyến cáo mật độ cây trồng phù hợp là 65 cây/m² cho vụ Xuân, 55 cây/m² cho vụ Hè, và 60 cây/m² cho vụ Đông, với thời gian trồng từ 25/9 đến 15/10.
Trong giai đoạn 1991 - 1995, đã có nhiều cải tiến về giống đậu tương phù hợp với các vùng sinh thái và vụ gieo trồng khác nhau, với 6 giống quốc gia được công nhận bao gồm M 103, ĐT 80, VX 92, AK 05, DT 84, DT90, ĐT93 và HL 2, đạt năng suất từ 2,4 - 2,5 tấn/ha Ngoài ra, còn có nhiều giống khu vực như G 87-1, G 87-5, G 87-8, VX91, L1, L2, DT 2, VN1, AK04 Từ năm 1997 - 2002, có thêm 19 giống đậu tương mới được phát triển, tuy nhiên, năng suất đậu tương của Việt Nam vẫn chỉ đạt 65% so với mức trung bình toàn cầu và khu vực (Trần Đình Long, 2003).
Nghiên cứu cho thấy trồng đậu tương trên đất mạ Xuân với giống AK 03 có thể đạt năng suất 8-10 tạ/ha trong điều kiện sản xuất trung bình Việc trồng xen đậu tương với ngô và đậu đỗ với cây bông mang lại lợi nhuận cao, từ 20-60% so với việc trồng bông thuần Tại Việt Nam, công tác chọn tạo giống và phát triển sản xuất đậu tương đang được tập trung vào các hướng chính nhằm nâng cao hiệu quả và năng suất cây trồng.
Chọn giống cây trồng phù hợp với từng thời vụ là yếu tố quan trọng trong nông nghiệp Ở miền Nam, cần lựa chọn giống cho hai vụ chính là mùa khô và mùa mưa Trong khi đó, tại các tỉnh phía Bắc, việc xác định giống thích hợp cho vụ Xuân là cần thiết để đạt hiệu quả cao trong sản xuất.
VẬT LIỆU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP
Vật liệu nghiên cứu
Vật liệu nghiên cứu gồm 5 giống đậu tương có nguồn gốc là Viện Khoa học
Kỹ thuật Nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ và Trường Đại học Cần Thơ. Các giống nghiên cứu bao gồm:
Bảng 2.1.Giống và nguồn gốc các giống thí nghiệm
STT12345Trong đó giống MTĐ176 là giống đối chứng
Nội dung nghiên cứu
+ Đánh giá đặc tính nông sinh học, khả năng chống chịu, các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của 5 giống đậu tương trong vụ Đông Xuân 2015 –2016.
Địa điểm và thời gian nghiên cứu
Tại Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ cơ sở 2 (Nhơn Hưng-An Nhơn).
Thời gian nghiên cứu vào vụ Đông Xuân 2015 – 2016
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Phương pháp nghiên cứu
Thí nghiệm được thiết kế theo phương pháp khối hoàn toàn ngẫu nhiên (RCB) với các công thức khác nhau và thực hiện 3 lần lặp lại, bao gồm cả các giống thí nghiệm và một giống đối chứng.
+Diện tích mỗi ô thí nghiệm: 12m 2 (1,2 * 5)*2 ô
+Tổng diện tích thí nghiệm
Hình 2.1 Sơ đồ bố trí thí nghiệm
2.5 Các biện pháp kỹ thuật thực hiện
2.5.1.Thời vụ và mật độ
Phân bón (tính cho 1ha): 8 tấn phân chuồng+30kgN+90kgP 2 O 5 +60kg K 2 O Cách bón: 100% phân chuồng + 100% P 2 O 5 + 50% N +50%
K 2 O Bón thúc đạm và kali còn lại khi cây 2 – 3 lá
Làm cỏ, xới xáo 2 lần.
Lần 1: Khi cây có 2 – 3 lá thật, kết hợp bón thúc.
Lần 2: sau lần 1 từ 12 – 15 ngày (khi cây có 5 – 6 lá)
Phòng trừ sâu bệnh theo quy trình quản lý dịch hại tổng hợp.
2.7.Các chỉ tiêu theo dõi và phương pháp đánh giá
2.7.1 Phương pháp điều tra hiện trạng sản xuất
Sử dụng phương pháp kế thừa để thu thập số liệu thứ cấp liên quan đến diện tích, độ phì nhiêu của đất đai và điều kiện khí hậu tại các đơn vị chức năng trong khu vực triển khai đề tài.
- Lập phiếu điều tra để ghi nhận những thông tin trong quá trình phỏng vấn;
Sử dụng phương pháp điều tra nhanh nông thôn (RRA) và đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia của người dân (PRA), kết hợp với nhóm cung cấp thông tin chủ lực (KIP), để phỏng vấn và thu thập thông tin về chủng loại giống, kỹ thuật canh tác, mức độ thâm canh trong sản xuất, năng suất và hiệu quả.
- Sử dụng phương pháp phân tầng để thu thập thông tin theo mẫu phiếu điều tra; Số lượng mẫu: 120 phiếu
2.7.2 Các chỉ tiêu theo dõi và phương pháp đánh giá xử lý số liệu
2.7.2.1 Các chỉ tiêu theo dõi và phương pháp đánh giá
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Các chỉ tiêu theo dõi và phương pháp đánh giá được thực hiện dựa trên hướng dẫn của quy phạm ngành về khảo nghiệm giống đậu tương QCVN01–68:2011 do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành.
Cách lấy mẫu: Chọn mỗi ô 10 cây Lấy 5 cây liên tiếp ở hai hàng giữa luống, trừ 5 cây đầu hàng Tổng số cây đo đếm là 30 cây mẫu/ giống.
Chỉ tiêu theo dõi bao gồm các yếu tố sinh trưởng và phát triển, đặc điểm nông học, khả năng chống chịu, cũng như các chỉ tiêu liên quan đến cấu thành năng suất và năng suất.
2.7.2.1.1.Các chỉ tiêu về sinh trưởng và phát triển
- Ngày mọc: ngày có 50% số cây/ô có 2 lá mầm xòe ra trên mặt đất;
- Ngày ra hoa: ngày có 50% số cây xuất hiện ít nhất 1 hoa nở ở bất kỳ đốt nào trên cây;
- Thời gian sinh trưởng: Khoảng 95% số quả trên ô có vỏ quả chuyển màu nâu hoặc đen.
- Kiểu sinh trưởng: Hữu hạn, vô hạn
- Dạng cây: Đứng, nửa đứng, ngang
- Màu sắc vỏ hạt : Vàng, xanh, nâu, đen
- Màu sắc rốn hạt: Trắng, xám, nâu, đen, đen không hoàn toàn
- Chiều cao cây (cm): Đo từ đốt lá mầm đến đỉnh sinh trưởng của thân chính lúc thu hoạch (đo 10 cây mẫu/ ô);
- Số cành cấp I/cây: Đếm số cành mọc trực tiếp từ thân chính của 10 cây mẫu/ô;
2.7.2.1.2 Các chỉ tiêu về năng suất và yếu tố cấu thành năng suất
Trước khi thu hoạch lấy 10 cây mẫu ở mỗi ô thí nghiệm để xác định các chỉ tiêu:
- Số cây thực thu/ ô(cây): Đếm số cây thực thu trên mỗi ô thí nghiệm
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
- Số quả/cây: Đếm tổng số quả trên 10 cây mẫu/ô Tính trung bình một cây
- Số quả chắc/cây : Đếm số quả chắc trên 10 cây/ô Tính trung bình 1 cây
- Số quả 1 hạt, 2 hạt, 3 hạt/cây(quả): Đếm số quả 1 hạt, 2 hạt, 3 hạt trên 10 cây mẫu/ô Tính trung bình 1 cây.
- Khối lượng 1000 hạt (g): Xác định ở độ ẩm khoảng 12% Cân 3 mẫu mỗi mẫu 1000 hạt, lấy một chữ số sau dấu phẩy.
Năng suất hạt khô và năng suất thực thu được tính bằng tạ/ha, bao gồm việc thu thập hạt khô sạch từ từng ô Để xác định năng suất toàn ô, cần tính cả khối lượng hạt của 10 cây mẫu ở độ ẩm 12%, sau đó quy ra năng suất trên một hecta.
2.7.2.1.3Mức độ nhiễm sâu bệnh hại
+ Sâu, bệnh hại được tiến hành điều tra 10 cây/ô thí nghiệm theo phương pháp 5 điểm chéo góc.
+ Đánh giá mức độ phổ biến của bệnh hại bằng tỷ lệ (%) theo công thức: C
Trong đó, C% biểu thị tỷ lệ cây, lá hoặc quả bị hại; a là tổng số cây, lá hoặc quả bị hại; và N là tổng số cây, lá hoặc quả được điều tra.
+ Đối với bệnh gỉ sắt, sương mai, bệnh đốm nâu lá được đánh giá theo cấp bệnh từ 1 - 9 Trong đó:
Cấp 1: Rất nhẹ, là không bị bệnh (< 1% lá bị hại)
Cấp 3: Nhẹ, là tỷ lệ bệnh biến động từ 1% - 5%; lá bị hại
Cấp 5: Trung bình, là tỷ lệ bệnh biến động từ > 5% - 25%; lá bị hại
Cấp 7: Nặng là tỷ lệ bệnh biến động từ >25% - 50%; lá bị hại
Cấp 9: Rất nặng, là tỷ lệ bệnh lớn hơn 50% lá bị hại
+ Sâu đục quả : Tỷ lệ quả bị hại = số quả bị hại/tổng số quả điều tra
+ Giòi đục thân : Tỷ lệ cây bị hại = số cây bị hại/ tổng số cây điều tra
+ Sâu cuốn lá: Tỷ lệ lá = số lá bị hại/tổng số lá điều tra
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
- Đánh giá khả năng chống chịu (tính tách quả)
Tính tách quả được đánh giá theo thang điểm 5, trong đó điểm 1 là không có quả tách vỏ, điểm 2 là tỷ lệ quả tách vỏ thấp dưới 25%, điểm 3 là trung bình với 25% đến 50% quả tách vỏ, điểm 4 là cao với 51% đến 75% quả tách vỏ, và điểm 5 là rất cao khi tỷ lệ quả tách vỏ vượt quá 75%.
2.7.2.2 Các Phương pháp phân tích
2.7.2.2.1 Phương pháp tính hiệu quả kinh tế
- Tổng giá trị thu nhập(GR) = năng suất x giá bán;
- Tổng chi phí lưu động(TVC) = chi phí vật tư + chi phí lao động + chi phí năng lượng + lãi suất vốn đầu tư;
- Lợi nhuận thuần (RVAC) = GR – TVC;
- Tỷ suất lãi so với vốn đầu tư (VCR toàn phần) = GR / TVC.
- Tỷ suất lãi so với phân bón (VCR phân bón) = thu nhập tăng thêm (giảm) so với đối chứng / chi phí phân bón tăng thêm so với đối chứng.
- Giá thành sản phẩm = TVC / Năng suất;
Dữ liệu thực nghiệm được xử lý bằng phương pháp thống kê trong nghiên cứu nông nghiệp thông qua phần mềm IRRISTAT và Excel, nhằm đánh giá sự dao động giữa các công thức.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
CHƯƠNG 3 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN
3.1 Điều kiện tự nhiên của tỉnh Bình Định
Bình Định là một tỉnh thuộc vùng Duyên hải miền Trung Việt Nam, có chiều dài lãnh thổ khoảng 110 km theo hướng Bắc - Nam và chiều ngang trung bình tương đối hẹp.
Tỉnh có diện tích 55 km, với chiều rộng nhất 60 km và chỗ hẹp nhất 50 km Phía Bắc giáp tỉnh Quảng Ngãi với ranh giới chung dài 63 km, trong khi phía Nam giáp tỉnh Phú Yên với ranh giới 50 km Phía Tây tiếp giáp tỉnh Gia Lai với ranh giới 130 km, và phía Đông giáp biển Đông với bờ biển dài 134 km, điểm cực Đông là xã Nhơn Châu thuộc thành phố Quy Nhơn Địa hình tỉnh khá phức tạp, thấp dần từ Tây sang Đông, bao gồm vùng núi phía Đông dãy Trường Sơn Nam, vùng trung du và vùng ven biển Các dạng địa hình chủ yếu gồm dãy núi cao, đồi thấp, thung lũng hẹp, đồng bằng lòng chảo và đồng bằng duyên hải bị chia nhỏ, cùng với cồn cát ven biển có độ dốc không đối xứng.
Vùng núi nằm ở phía Tây Bắc và Tây của tỉnh, với diện tích khoảng 249.866 ha, chiếm 70% tổng diện tích tỉnh Địa hình khu vực này có độ dốc lớn, thường trên 20°, và phân bố tại các huyện An Lão (63.367 ha), Vĩnh Thạnh (78.249 ha), Vân Canh (75.932 ha), Tây Sơn và Hoài Ân (31.000 ha) Khu vực này có độ cao trung bình từ 500-1.000 m, với 11 đỉnh núi cao trên 1.000 m, trong đó đỉnh cao nhất đạt 1.202 m tại xã An Toàn (huyện An Lão) Sông suối ở đây có độ dốc lớn, là nguồn gốc của nhiều sông trong tỉnh.
TIEU LUAN MOI download : skknchat@gmail.com
Các dãy núi có độ cao 1000m chạy theo hướng Bắc - Nam với sườn dốc đứng, nhiều khu vực núi giáp biển tạo thành các mỏm đá ven bờ Đặc điểm này tạo nên địa hình ven biển với hệ thống núi thấp, xen lẫn cồn cát và đầm phá, tạo nên cảnh quan độc đáo.
Vùng đồi nằm ở ranh giới giữa miền núi phía Tây và đồng bằng phía Đông, với tổng diện tích khoảng 159.276 ha, chiếm khoảng 10% tổng diện tích khu vực Đặc điểm nổi bật của vùng này là độ cao dưới 100 m và độ dốc tương đối lớn, dao động từ 10° đến 15° Vùng đồi phân bố chủ yếu tại các huyện Hoài Nhơn (15.089 ha), An Lão (5.058 ha) và Vân Canh (7.924 ha).
Tỉnh Bình Định không có đồng bằng châu thổ mà chủ yếu là các đồng bằng nhỏ hình thành từ địa hình và khí hậu, thường nằm trên lưu vực sông hoặc ven biển, được ngăn cách với biển bởi đầm phá, đồi cát hoặc dãy núi Độ cao trung bình của các đồng bằng này khoảng 25-50 m, chiếm tổng diện tích khoảng 1.000 km² Đồng bằng lớn nhất là đồng bằng hạ lưu Sông Kôn, trong khi các đồng bằng nhỏ khác phân bố dọc theo các nhánh sông, chân núi và ven biển.