PHẦN MỞ ĐẦU
Tính cấp thiết của đề tài
Dân tộc Việt Nam có một lịch sử dựng nước và giữ nước lâu dài với nhiều thành tựu văn minh rực rỡ, bắt đầu từ khoảng 50 vạn năm trước và quá trình dựng nước cách đây gần 4.000 năm Nhà nước cổ đại của người Việt Nam được thành lập gần 3.000 năm trước, đánh dấu sự khởi đầu của các kỷ nguyên văn minh như Văn Lang – Âu Lạc và Đại Việt Hiện nay, Việt Nam đang xây dựng kỷ nguyên văn minh mới trong thiên niên kỷ III Để đạt được những thành tựu này, người Việt đã hình thành những quan điểm và tri thức chung về tự nhiên, xã hội và con người, đóng vai trò là thế giới quan và phương pháp luận chi phối tư tưởng và hành động Họ sống và hành động theo những nguyên tắc tư tưởng nhất quán, phù hợp với thực tiễn lịch sử Việt Nam Điều này cho thấy thế giới quan của người Việt đã phát triển cao, với triết lý riêng về bổn phận, nghĩa vụ, yêu Tổ quốc, đạo lý làm người, và sự hiểu biết về vũ trụ và số phận con người.
Tư tưởng chính trị Việt Nam mang tính phong phú nhưng cũng phức tạp, thiếu tính hệ thống và thường thiên về trực quan, trực giác Độ tin cậy của nó phụ thuộc vào khả năng phân tích, so sánh và đối chứng của nhà nghiên cứu, trong khi lập luận logic thường không rõ ràng.
Dân tộc Việt Nam đã phát triển một tư tưởng chính trị đặc thù trong suốt lịch sử, chứa đựng nhiều giá trị quý báu cần được kế thừa và phát huy như một di sản tinh thần của ông cha Tư tưởng chính trị Việt Nam có những đặc điểm riêng về nội dung và phương thức biểu hiện, với những sở trường và sở đoản riêng Hiện nay, nhiều vấn đề lớn trong lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam vẫn cần được nghiên cứu, dựa trên những khái niệm mà ông cha ta đã sử dụng để hiểu biết về thế giới tự nhiên, xã hội và con người trong hoạt động thực tiễn.
Tình hình nghiên cứu của đề tài
Vấn đề Tư tưởng Việt Nam truyền thống qua các thời kỳ lịch sử nói chung được nhiều độc giả, các nhà nghiên cứu quan tâm.
Tiêu biểu như tác phẩm “Chính trị Việt Nam” – Khoa Chính trị học – Học Viện Báo chí và Tuyên truyền do PGS TS Dương Xuân Ngọc chủ biên;
Tác phẩm “Lịch sử tư tưởng Việt Nam”- Nhà xuất bản Thuận Hoá do
TS sử học Huỳnh Công Bá chủ biên.
Bài viết này nghiên cứu về chính trị và lịch sử tư tưởng Việt Nam, tập trung vào lịch sử tư tưởng chính trị truyền thống của đất nước.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu của đề tài
Tiểu luận này nhằm hệ thống lại Tư tưởng chính trị Việt Nam truyền thống, làm rõ giá trị lý luận và thực tiễn, cùng sự sáng tạo, kế thừa và phát huy của Đảng trong thời kỳ mới Qua đó, bài viết giúp người đọc hiểu thêm về lịch sử hào hùng của dân tộc và tư tưởng chính trị xuyên suốt, từ trước đến nay, với triết lý “Cố kết dân tộc, độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia”, góp phần tạo nên sức mạnh của dân tộc Việt Nam anh hùng.
Cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận nghiên cứu lịch sử tư tưởng chính trị dựa trên chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, giúp phân tích và hiểu rõ các hiện tượng chính trị trong bối cảnh lịch sử cụ thể Việc áp dụng hai phương pháp này không chỉ làm sáng tỏ sự phát triển của tư tưởng chính trị mà còn phản ánh mối quan hệ giữa lý thuyết và thực tiễn trong từng giai đoạn lịch sử.
Phương pháp chủ đạo trong nghiên cứu là phương pháp logic lịch sử, kết hợp với các phương pháp hệ thống cấu trúc, phương pháp xã hội học chính trị, cùng với phương pháp phân tích và tổng hợp để đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong việc tiếp cận vấn đề.
Tư tưởng chính trị Việt Nam đặc trưng bởi việc áp dụng các phương pháp riêng như so sánh, kết hợp lý luận với thực tiễn, và gắn kết chính trị với đạo lý Những phương pháp này không chỉ phản ánh sự độc đáo trong tư duy chính trị mà còn thể hiện sự hòa quyện giữa lý thuyết và thực hành trong bối cảnh văn hóa và xã hội Việt Nam.
Đóng góp mới của đề tài
Việc nghiên cứu lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam một cách có hệ thống không chỉ làm nổi bật truyền thống anh hùng của dân tộc mà còn khẳng định tư tưởng “Cố kết dân tộc, độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia” Tư tưởng này có nguồn gốc lâu đời và vẫn tiếp tục hiện hữu trong các chính sách của Đảng và Nhà nước ta hiện nay.
Kết cấu của đề tài
Đề tài kết cấu như sau:
PHẦN NỘI DUNG
Chương I: Cơ sở hình thành Tư tưởng chính trị Việt Nam.
Chương II: Sự hình thành và phát triển của Tư tưởng chính trị Việt Nam trong lịch sử.
CƠ SỞ HÌNH THÀNH VÀ ĐẶC ĐIỂM TƯ TƯỞNG CHÍNH TRỊ VIỆT NAM
CƠ SỞ HÌNH THÀNH VÀ ĐẶC ĐIỂM TƯ TƯỞNG
Tư tưởng chính trị Việt Nam là một phần quan trọng của Tư tưởng Việt Nam, vì vậy nó mang đầy đủ các yếu tố hình thành và đặc điểm của Tư tưởng này Để hiểu rõ hơn về Tư tưởng chính trị Việt Nam, cần phải nghiên cứu các cơ sở hình thành của Tư tưởng Việt Nam.
Tư tưởng Việt Nam phản ánh sự nhận thức và ứng xử của con người Việt Nam đối với thế giới tự nhiên, xã hội và bản thân, nhằm đáp ứng nhu cầu sinh tồn Tư tưởng này được hình thành trong mối quan hệ với môi trường tự nhiên và xã hội cụ thể, trong bối cảnh văn hóa và lịch sử nhất định Nó xuất phát từ quá trình vật lộn của người Việt Nam trước thiên nhiên vừa ưu đãi vừa khắc nghiệt, cùng với những thách thức từ nạn ngoại xâm.
Thiên nhiên Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới gió mùa, đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và văn hóa của người dân nơi đây, trong đó nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước, đóng vai trò chủ đạo Tuy nhiên, người Việt Nam phải đối mặt với nhiều thiên tai như bão, lũ và hạn hán, điều này đã hình thành những giá trị sống, tư duy và hành động hài hòa, hiếu sinh Bên cạnh đó, lịch sử chống ngoại xâm kéo dài đã rèn luyện sự kiên cường và tinh thần đoàn kết, tạo nên ý thức dân tộc mạnh mẽ Đặc biệt, tín ngưỡng Quốc tổ, Quốc mẫu cùng những khát vọng như “Phù Đổng”, “Hoàn kiếm” thể hiện sâu sắc tâm hồn và bản sắc văn hóa Việt Nam.
"Đồng nguyện" ở Việt Nam phản ánh những đặc điểm về hoàn cảnh tự nhiên và lịch sử, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư tưởng Việt Nam Những yếu tố này tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển văn hóa và tư duy của người Việt.
Việt Nam, nằm ở "ngã tư đường của các nền văn minh", là nơi giao thoa giữa các nền văn hóa Bắc - Nam, Đông - Tây Từ những ngày đầu, Việt Nam đã thiết lập mối quan hệ với các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, Tây Nam Á, Đông Bắc Á và phương Tây, dẫn đến sự hình thành tư tưởng Việt Nam trên nền tảng giao lưu văn hóa phong phú Lịch sử tư tưởng Việt Nam phản ánh cuộc đấu tranh bảo vệ và phát triển bản sắc dân tộc, đồng thời tiếp thu các học thuyết từ bên ngoài để làm giàu thêm văn hóa tư tưởng dân tộc Quá trình này bao gồm việc chống lại sự đồng hóa từ các thế lực ngoại bang, cũng như "đồng hóa ngược" các yếu tố tư tưởng phù hợp với nhu cầu lịch sử Hơn nữa, trong hành trình tư tưởng của Việt Nam, những nội dung phổ quát của nhân loại cũng đóng vai trò quan trọng, cần được xem xét trong nghiên cứu lịch sử tư tưởng Việt Nam, mặc dù chúng không phải do người Việt Nam sáng tạo ra Việc tìm hiểu những nội dung này không chỉ là để hiểu rõ tư tưởng Việt Nam mà còn để nhận diện cội nguồn của nó.
Hệ tư tưởng Việt Nam, bao gồm Tư tưởng chính trị, mang đậm bản sắc dân tộc và không thể lẫn với bất kỳ hệ tư tưởng nào khác Nó thẩm thấu những giá trị nhân bản cao cả và chủ nghĩa yêu nước chân chính, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa tư tưởng qua các thời kỳ lịch sử Những giá trị tư tưởng lớn như nhân ái, đoàn kết, yêu quê hương và lòng biết ơn được truyền thừa và phát triển, tạo nên truyền thống văn hóa tư tưởng ổn định của người Việt Mặc dù tồn tại tư tưởng lạc hậu và quan điểm đối lập giữa các giai cấp, nhưng sự đấu tranh tư tưởng không thường xuyên và không quy mô lớn, giúp duy trì khối thống nhất dân tộc Cuộc đấu tranh tư tưởng ở Việt Nam thường kết hợp với cuộc đấu tranh bảo vệ văn hóa dân tộc, với xu hướng dung hòa chiếm ưu thế hơn Đấu tranh giai cấp về mặt tư tưởng vẫn là động lực thúc đẩy sự tiến bộ xã hội, nhưng cuộc đấu tranh chống ách nô dịch và đồng hóa từ bên ngoài luôn giữ vai trò hàng đầu, góp phần xác lập và làm phong phú bản sắc dân tộc trong hệ tư tưởng Việt Nam.
TƯ TƯỞNG CHÍNH TRỊ VIỆT NAM TRUYỀN THỐNG QUA CÁC THỜI KỲ LỊCH SỬ
Triều đại Hùng Vương
1 Khái quát diễn biến chính trị
Theo truyền thuyết, Đế Minh, cháu ba đời của Viêm Đế họ Thần Nông, sinh ra Đế Nghi và lấy con gái Vụ Tiên, sinh ra Lộc Tục Dù Lộc Tục thông minh và có dung mạo đoan chính, nhưng anh đã nhường ngôi cho Đế Nghi, trong khi Đế Minh phong Lộc Tục làm Kim Dương vương cai trị phương Nam, đặt tên nước là Xích Quỷ quốc Kinh Dương Vương, tổ tiên của Bách Việt, sinh ra Sùng Lãm, người kế vị lấy hiệu Lạc Long Quân Lạc Long Quân kết hôn với Âu Cơ, sinh ra cái bọc trăm trứng, nở ra trăm người con trai Người con trưởng lên ngôi vua, lấy hiệu Hùng Vương, đặt tên nước là Văn Lang, với đô thành ở Phong Châu, bao gồm khoảng 15 bộ lạc Lạc Việt Triều đại Hùng Vương kéo dài 18 đời và đã anh dũng chống lại các cuộc xâm lược của nhà Tần Vào khoảng năm 208 TCN, khi triều đình Hùng Vương suy yếu, Thục Phán, thủ lĩnh người Âu Việt, đã thống nhất hai vương quốc nhỏ, lập nước Âu Lạc và tự xưng là An Dương Vương, đóng đô ở Cổ Loa.
Năm 179 TCN, Triệu Đà, vua nước Nam Việt, đã thôn tính nước Âu Lạc sau nhiều cuộc tấn công, dẫn đến thất bại của An Dương Vương và cái chết tự sát của ông Sự kiện này đánh dấu sự mất độc lập của đất nước ta, rơi vào ách thống trị của phương Bắc.
2 Tư tưởng chính trị chủ yếu
Giai đoạn Hùng Vương chưa có chữ viết, tư tưởng chính trị chủ yếu được phản ánh thông qua các truyền thuyết.
Câu chuyện dân gian về Lạc Long Quân và Âu Cơ giải thích nguồn gốc các dân tộc Việt Nam, cho thấy rằng tất cả đều xuất phát từ một bọc trứng Điều này khẳng định rằng dân tộc Việt Nam là một, chung một tổ tiên và có cùng nguồn gốc.
Truyện Thánh Gióng kể về hình tượng Thánh Gióng, một cậu bé 3 tuổi không biết nói hay cười, bỗng nhiên lớn lên khi nghe tin quân giặc xâm lược Hình ảnh này thể hiện tinh thần kiên cường và bất khuất của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến chống ngoại xâm, khi Thánh Gióng tự nhân sức mạnh của mình để đánh bại kẻ thù.
Truyện Sơn Tinh – Thuỷ Tinh không chỉ là bài ca về việc chinh phục thiên nhiên mà còn phản ánh quá trình khai phá đồng bằng và xây dựng cuộc sống ấm no, hạnh phúc của người Việt Hình ảnh “nước dâng cao đến đâu thì núi cao đến đó” biểu trưng cho tinh thần kiên cường, trí thông minh và sự dũng cảm của dân tộc Đây là thời kỳ quan trọng trong việc hình thành ý thức cộng đồng quốc gia, dẫn đến sự liên minh chính trị giữa hai vương quốc Văn Lang và Tây Âu để đối phó với kẻ thù từ phương Bắc Nhà nước Việt Nam ra đời không phải từ mâu thuẫn giai cấp như ở phương Tây, mà từ nhu cầu cấp thiết về đoàn kết và sức mạnh để chống lại thiên tai và địch hoạ, thể hiện bản sắc dân tộc và tư duy độc đáo trong chính trị của cư dân nông nghiệp.
II Giai đoạn chống Bắc thuộc.
1 Khái quá diễn biến chính trị
Sau khi tiêu diệt An Dương Vương, Triệu Đà đã sáp nhập Âu Lạc vào nước Nam Việt, chia Âu Lạc thành hai quận Giao Chỉ và Cửu Chân Sự thống trị của nhà Triệu trên đất nước ta kéo dài hơn 60 năm.
Vào năm 111 TCN, nhà Tây Hán xâm chiếm nước Nam Việt, bao gồm cả Âu Lạc, dẫn đến việc các triều đại phong kiến Trung Quốc thiết lập sự thống trị tại Việt Nam Trong suốt thời kỳ Bắc thuộc, nhiều cuộc khởi nghĩa đã diễn ra, nổi bật với các nhân vật lịch sử như Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng và Khúc Thừa Dụ Đến năm 938, Ngô Quyền đã giành chiến thắng quyết định trước quân Nam Hán tại sông Bạch Đằng, kết thúc 1117 năm bị đô hộ Chiến thắng này được xem là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử, chấm dứt sự thống trị của phong kiến phương Bắc và mở ra thời kỳ độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc.
Các diễn biến chính trị trong lịch sử Việt Nam đã tạo ra nhiều giai đoạn quan trọng: thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất (179 TCN – 40); thời kỳ độc lập, tự chủ dưới sự lãnh đạo của Hai Bà Trưng (40 - 43); thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai (43 - 544); thời kỳ độc lập, tự chủ dưới triều đại Lý (544 - 602); thời kỳ Bắc thuộc lần thứ ba (603 - 905); và thời kỳ tự chủ của họ Khúc và Dương Đình Nghệ (905 - 938).
Các thế lực phong kiến phương Bắc đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm chiếm đóng và đô hộ lâu dài đất nước ta, bao gồm việc củng cố bộ máy thống trị, đưa thêm quan quân và di dân sang nước ta Họ áp dụng chính sách chia để trị, xóa bỏ tên nước ta, chia thành nhiều quận huyện, đồng thời tăng cường đàn áp các cuộc khởi nghĩa và bóc lột nhân dân.
2 Tư tưởng chính trị chủ yếu
Tư tưởng chính trị chủ đạo trong giai đoạn này là ý thức về cộng đồng người Việt và chủ quyền quốc gia, được củng cố mạnh mẽ trước nguy cơ đồng hoá Các cuộc đấu tranh của nhân dân nhằm chống lại Hán hoá, khôi phục độc lập dân tộc và thiết lập Nhà nước người Việt đã diễn ra liên tục Mặc dù có những tư tưởng khuất phục và chấp nhận phụ thuộc vào phương Bắc như Sỹ Nhiếp và Lý Phật, nhưng tinh thần chống ngoại xâm và khát vọng tự chủ vẫn được giữ vững.
Mặc dù có những chủ trương như Tử, Phùng An, nhưng nhanh chóng bị thất bại và không nhận được sự ủng hộ từ nhân dân Sau hơn một nghìn năm kiên cường chống ngoại xâm, dân tộc ta không những không bị Hán hóa như các dân tộc Bách Việt khác, mà còn dũng cảm đứng lên đánh đuổi kẻ thù ra khỏi biên giới, khôi phục độc lập và tự do, mở ra một trang sử mới cho dân tộc.
Triều đại Ngô, Đinh, Tiền Lê
1 Khái quát diễn biến chính trị
Từ thế kỷ X đến XIX, Việt Nam trải qua thời kỳ độc lập dưới chế độ quân chủ với các triều đại Ngô, Đinh và Tiền Lê Ngô Quyền, sau khi đánh bại quân Nam Hán, đã tự xưng vương và đóng đô tại Cổ Loa nhưng chỉ trị vì được 6 năm trước khi qua đời Hai con trai ông kế vị, nhưng triều đại Ngô suy tàn khi Dương Tam Kha cướp ngôi, dẫn đến loạn 12 sứ quân kéo dài hơn 20 năm Đinh Bộ Lĩnh đã nổi dậy dẹp loạn, lên ngôi Hoàng đế vào năm 968, đặt tên nước là Đại Cồ Việt và đóng đô tại Hoa Lư Tuy nhiên, sau khi Đinh Tiên Hoàng và Đinh Liễn bị sát hại, Đinh Toàn chỉ mới 6 tuổi lên ngôi, tạo cơ hội cho nhà Tống xâm lược Thái hậu Dương Vân Nga đã truyền ngôi cho Lê Hoàn để đối phó với tình hình khẩn cấp.
Lê Hoàn, hay còn gọi là Lê Đại Hành, đã lên ngôi Hoàng đế và trực tiếp chỉ huy quân đội chống giặc Khi thấy khó khăn trong việc giành chiến thắng, ông đã cử người đi xin hòa bình, và vua Tống đã đồng ý phong ông làm Tiết độ sứ, sau đó là Giao Chỉ Quận Vương và Nam Bình Vương Tuy nhiên, vào năm 1005, Lê Đại Hành qua đời, dẫn đến sự suy tàn của nhà Lê, và đến năm 1009, tình hình càng trở nên khó khăn hơn.
Lý Công Uẩn, quan Tử thân vệ Điền tiền Chỉ huy sứ, lên ngôi, lập nên nhà Lý.
2 Tư tưởng chính trị chủ yếu
Tư tưởng chính trị chủ đạo của giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng và củng cố nền độc lập mới, với một hệ thống chính quyền trung ương tập quyền mạnh mẽ nhằm phát triển kinh tế - xã hội và đối phó với các âm mưu xâm lược từ phương Bắc Tư tưởng này đã đánh bại tư tưởng cát cứ và chia cắt đất nước của các “sứ quân”, chủ yếu là các hào trưởng và địa chủ từ thời chống Bắc thuộc Trong cuộc đấu tranh gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc và xây dựng quốc gia phong kiến độc lập, ý chí bảo vệ Tổ quốc của người Việt Nam luôn kiên định, thể hiện sức sống mãnh liệt của dân tộc.
Triều đại Lý
1 Khái quát diễn biến chính trị
Cuối năm Kỷ Dậu (1009), Lý Công Uẩn lên ngôi Hoàng đế, tức Lý Thái Tổ, Vua sai sứ sang Trung Quốc cầu phong Vua Tống phong cho vua
Lý làm Giao Chỉ Quận vương, sai gia phong làm Nam Bình vương Các nước Chiêm Thành và Chân Lạp đều sang cống nạp nhà Lý.
Sau khi Lý Thái Tổ qua đời vào năm 1028, Lý Thái Tông, một vị vua nhân từ và tinh thông chiến lược, đã lên ngôi Ông trực tiếp dẫn quân đi đánh giặc ở cả miền Nam và miền Bắc, thường tha cho tướng giặc và cấm lính không được làm hại dân thường Năm 1054, Lý Thánh Tông lên ngôi và đổi tên nước thành Đại Việt Ông đã dẹp yên quân Chiêm Thành, mở rộng bờ cõi và nổi tiếng là một vị vua yêu thương dân Ngoài ra, ông còn cho lập Văn Miếu nhằm phát triển văn học.
Năm 1072, Lý Nhân Tông lên ngôi khi mới 7 tuổi, được Lý Đạo Thành phụ chính, chú trọng vào việc phát triển đất nước Triều đình đã mở khoa thi tuyển nhân tài, thành lập Quốc tử giám (1076) và Hàn lâm viện (1086), đánh dấu sự phát triển của Nho học Dưới triều đại Lý Nhân Tông, tướng Lý Thường Kiệt đã có nhiều chiến công trong cuộc chiến chống Tống và bình Chiêm Thời Lý Anh Tông, Thái uý Tô Hiến Thành nổi bật với tài năng văn võ, tận tâm giúp vua giữ gìn an ninh và phát triển giáo dục Năm 1164, vua Tống đã chính thức gọi nước ta là An Nam quốc và phong Lý Anh Tông làm An Nam Quốc vương, từ đó nước ta mang tên An Nam.
Từ khi Lý Cao Tông lên ngôi (1175), triều Lý bắt đầu suy yếu Đến đời
Lý Huệ Tông, từ năm 1210, đã để mọi quyền lực trong triều đình cho Điện tiền Chỉ huy sứ Trần Thủ Độ Năm 1224, ông quyết định đi tu và truyền ngôi cho cháu gái mới 7 tuổi, Lý Chiêu Hoàng Lý Chiêu Hoàng sau đó kết hôn với Trần Cảnh, cháu của Trần Thủ Độ Chỉ sau hơn một năm, bà đã truyền ngôi cho chồng vào năm 1226, đánh dấu sự kết thúc của triều đại Lý và khởi đầu cho triều đại Trần.
2 Tư tưởng chính trị chủ yếu
Tư tưởng thân dân, khoan dân, coi nhân dân là lực lượng quyết định trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước là nét nổi bật trong chính trị thời Lý Nhà Lý đã chọn Phật giáo làm quốc giáo, từ đó tư tưởng từ bi, thương người của nhà chùa đã ảnh hưởng sâu sắc đến đường lối trị nước Hai nhân vật tiêu biểu phản ánh tư tưởng chính trị này là vua Lý Công Uẩn và tướng Lý Thường Kiệt.
Khi Lý Công Uẩn quyết định dời đô từ Hoa Lư đến Thăng Long, ông đã ban hành bài Chiếu dời đô để giải thích tầm quan trọng của quyết định này, nhấn mạnh vai trò của một thủ đô trung tâm, rộng rãi và thuận tiện cho việc quản lý đất nước Thăng Long được xem là “trung tâm của đất trời” và là nơi “mưu toan nghiệp lớn” cho tương lai Lý Công Uẩn cũng nhận thức rõ vai trò của nhân dân trong xây dựng đất nước, khẳng định rằng “trên vâng mệnh trời, dưới theo ý dân” Chiếu dời đô không chỉ đánh dấu một bước tiến quan trọng trong tư duy chính trị mà còn thể hiện sự trưởng thành trong cả thời kỳ chiến tranh và hòa bình.
Tư tưởng chính trị của Lý Thường Kiệt được thể hiện rõ nét qua bài thơ "Nam quốc sơn hà", một tác phẩm nổi tiếng và được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam Bài thơ không chỉ khẳng định chủ quyền lãnh thổ mà còn thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí chống ngoại xâm của dân tộc Nội dung của tác phẩm phản ánh sâu sắc quan điểm về độc lập, tự do và sự quyết tâm bảo vệ đất nước trước mọi kẻ thù.
Nam quốc sơn hà nam đế cư Tiệt nhiên định phận tại thiên thư Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư
Bài thơ thể hiện tinh thần bất khuất và kiên cường của một dân tộc yêu nước, luôn sẵn sàng chống lại mọi thế lực thù địch để bảo vệ độc lập và chủ quyền thiêng liêng của đất nước Tác giả khẳng định sức mạnh chính nghĩa, ý chí quyết tâm chiến đấu và khả năng của dân tộc trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
Triều đại Trần, Hồ
1 Khái quát diễn biến chính trị
Cuối thế kỷ XII, nhà Lý rơi vào tình trạng suy yếu do nông dân bị áp bức và thiên tai, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa Lợi dụng tình hình này, các thế lực phong kiến địa phương nổi dậy, gây ra nội chiến đẫm máu Trong bối cảnh đó, thế lực họ Trần nổi lên, trở thành lực lượng mạnh nhất, kiểm soát chính quyền trung ương đang suy tàn và đánh bại các thế lực cát cứ Sự kiện ngày 10 – 1 – 1226 đánh dấu sự kết thúc của nhà Lý và sự ra đời của triều Trần (1226 - 1400).
Khi lên ngôi, vua Trần Thái Tông mới 8 tuổi, mọi quyết định đều do Thái sư Trần Thủ Độ Năm 1257, quân Mông Cổ xâm lược và chiếm thành Thăng Long, nhưng nhà Trần đã lãnh đạo nhân dân kháng chiến và đẩy lùi quân giặc Năm 1258, Thái Tông nhường ngôi cho con là Trần Thánh Tông, một vị vua nhân từ, coi trọng giáo dục và quy tụ nhiều nhân tài như Mạc Đĩnh Chi, Lê Văn Hưu Năm 1279, Thánh Tông truyền ngôi cho Trần Nhân Tông, người thông minh và cương trực, đã hai lần đánh bại quân Nguyên vào năm 1285 và 1288, mặc dù vẫn phải xin lệ cống Năm 1293, Nhân Tông truyền ngôi cho Trần Anh Tông, một vị vua hiếu thảo và thông minh, giúp đất nước ổn định với kỷ cương và chính trị rõ ràng.
Vào năm 1306, vua Chiêm Thành Chế Mân đã dân châu Ô và chân Lý làm quà cưới cho em gái vua, mở rộng lãnh thổ xuống phía nam Năm 12147, Anh Tông truyền ngôi cho Thái Tử Mạnh – Trần Minh Tông, một vị vua nhân hậu, yêu thương dân và được nhiều nhân tài như Đoàn Nhữ Hài, Phạm Ngũ Lão, Trương Hán Siêu, và Chu Văn An hỗ trợ Năm 1329, Minh Tông nhường ngôi cho Thái Vượng, lúc này mới 10 tuổi – Trần Hiến Tông Đây là giai đoạn cực thịnh của nhà Trần, khi đất nước hùng mạnh, vua tôi hòa thuận, đồng lòng, đã ba lần đánh tan quân Nguyên, giữ vững độc lập và mở mang bờ cõi về phía nam.
Năm 1391, vua hiến Tông mất, người em mới 6 tuổi lên thay – Trần Dụ Tông Mọi việc triều chính đều do Thái Thượng hoàng Minh Tông quyết định
Năm 1357, sau khi Minh Tông qua đời, triều đình nhà Trần rơi vào tình trạng lơ là và trì trệ, với sự thao túng của gian thần Vua Dụ Tông chỉ chú tâm vào việc chơi bời, rượu chè và cờ bạc, trong khi bên ngoài, quân Chiêm Thành ngày càng mạnh mẽ, nhiều lần tấn công và xâm lấn vào Thăng Long Sự nghiệp của nhà Trần bắt đầu rơi vào suy vong.
Tông (từ 1370), Duệ Tông (từ 1372), Phế Đế (từ 1377), Thuận Tông (từ
Trong bối cảnh Đại Việt suy yếu dưới triều đại Thiếu Đế (1398 - 1400), Chiêm Thành đã nhiều lần quấy nhiễu, khiến vua Trần phải bỏ chạy khỏi thành Thăng Long, trong khi quân Minh từ phương Bắc gia tăng áp lực, buộc nhà Trần phải cống nộp nhiều lương thực và binh lính Nội bộ triều đình rối ren, những kẻ bất tài được thăng chức, còn người trung nghĩa bị đẩy ra ngoài, dẫn đến tình trạng loạn lạc, nhân dân đói khổ vì thuế nặng và dịch bệnh Nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân đã bùng nổ, như của Ngô Bệ, Nguyễn Bồ, và Phạm Sư Ôn Trong hoàn cảnh đó, Hồ Quý Ly đã nắm quyền lực từ năm 1387, lật đổ nhà Trần vào năm 1400 và thiết lập triều Hồ Ông thực hiện nhiều cải cách kinh tế và chính trị, bao gồm chính sách “hạn điền” và “hạn nô” nhằm giảm bớt quyền lực của quý tộc, phát triển hệ thống giao thông và thủy lợi, phát hành tiền giấy để tăng ngân quỹ, cũng như cải cách giáo dục và thi cử.
Triều Hồ, mặc dù tồn tại ngắn ngủi, đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm củng cố quyền lực Nhà nước và đối phó với ngoại xâm Tuy nhiên, những cải cách và chính sách của triều đại này đã dẫn đến việc mất khả năng lãnh đạo cuộc kháng chiến chống lại quân Minh Năm 1406, quân Minh xâm lược với cờ hiệu “đánh Hồ, phù Trần” Mặc dù Nhà Hồ sở hữu quân đội mạnh, thành trì kiên cố và quyết tâm kháng chiến, nhưng do thiếu sự ủng hộ từ nhân dân và phải “đánh giặc một mình”, triều Hồ đã thất bại.
2 Tư tưởng chính trị chủ yếu
Thời kỳ Trần ghi dấu ấn lịch sử quan trọng khi nhân dân Việt Nam đối mặt với ba cuộc xâm lược của quân Nguyên Mông Trước nguy cơ mất nước, triều đại Trần đã phát huy truyền thống yêu nước, huy động mọi tầng lớp nhân dân tham gia kháng chiến Tư tưởng chính trị nổi bật thời kỳ này là đấu tranh chống ngoại xâm vì độc lập và tự do của Tổ quốc Đồng thời, tư tưởng nhân ái và khoan dung cũng được đề cao, đặc biệt qua hình ảnh của Trần Quốc Tuấn – Hưng Đạo Vương, một vị tướng kiệt xuất và anh hùng dân tộc.
Tư tưởng chính trị của Trần Quốc Tuấn nổi bật qua tác phẩm Hịch tướng sỹ và được thể hiện rõ nét trong ba lần lãnh đạo cuộc kháng chiến Những câu nói bất hủ của ông cũng được các nhà sử học ghi lại, phản ánh tư tưởng và triết lý lãnh đạo của ông trong bối cảnh lịch sử.
Hịch tướng sỹ của Trần Quốc Tuấn thể hiện lòng yêu nước và quyết tâm đánh giặc của nhà Trần trước quân Nguyên mạnh mẽ Ông đã xóa bỏ nỗi sợ hãi, khuyến khích tinh thần quyết chiến trong binh sĩ và nhân dân, đồng thời phê phán lối sống tự mãn, khích lệ tướng sĩ bảo vệ danh dự dân tộc Trần Quốc Tuấn chủ trương dựa vào dân để giữ nước, nhấn mạnh rằng triều đình cần quan tâm đến đời sống nhân dân, vì họ là sức mạnh vô địch Ông khẳng định chân lý đoàn kết toàn dân tộc là yếu tố quyết định chiến thắng, và bản thân ông làm gương về sự đoàn kết, đặt lợi ích dân tộc lên trên Sự nhất trí trong lãnh đạo đã tạo niềm tin cho nhân dân, hình thành sức mạnh để đánh bại kẻ thù Khoan dân không chỉ mang lại an lạc cho nhân dân mà còn thể hiện sự lắng nghe nguyện vọng của họ, kết hợp hài hòa quyền lợi giữa triều đình và nhân dân Tóm lại, khoan dân và dựa vào dân là chiến lược bền vững để giữ nước.
Nhà Hồ, mặc dù tồn tại trong thời gian ngắn, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc Việt Nam Tư tưởng chính trị nổi bật nhất là cải cách của Hồ Quý Ly, nhằm đối phó với cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội và sự phân tán, ly tâm đang gia tăng Trong bối cảnh đất nước đối mặt với kẻ thù từ cả hai phía bắc và nam, cùng với sự suy yếu của nhà Trần, nhu cầu về một Nhà nước trung ương tập quyền vững mạnh trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Ly xuất hiện như một nhà cải cách.
Khi nắm quyền lực Nhà nước, Hồ Quý Ly đã chống lại tư tưởng bảo thủ của giới quý tộc nhà Trần và thực hiện nhiều chính sách tiến bộ, đặc biệt trong cải cách chính trị và quân sự Ông cải cách hệ thống quan lại, thay thế tầng lớp quý tộc bằng nho sỹ có tư tưởng cải cách, đồng thời đào tạo và sử dụng người tài Chế độ quân chủ quý tộc dần chuyển sang chế độ quân chủ quan liêu, với quân đội được tổ chức chặt chẽ và kỷ luật cao hơn Về kinh tế, ông phát hành tiền giấy, áp dụng chính sách hạn điền và hạn nô, nhằm quản lý tài nguyên đất đai và nhân lực hiệu quả hơn.
Về văn hoá – giáo dục, trong sách Minh đạo, ông hạ thấp vai trò của Khổng
Tử phê phán Nho gia là những người "học rộng nhưng tài kém," đồng thời đề cao Chu Công trong tư tưởng cải cách của Hồ Quý Ly, nhằm củng cố chế độ quân chủ tập quyền và giải quyết mâu thuẫn kinh tế - xã hội Tư tưởng này thể hiện sự tiến bộ, không chỉ trong hệ thống chính trị mà còn trong lĩnh vực kinh tế - xã hội, như việc xoá bỏ loại hình kinh tế điền trang lạc hậu Tuy nhiên, các chính sách như hạn điền, hạn nô và phát hành tiền giấy đã hạn chế sự phát triển của chế độ tư hữu ruộng đất, không phù hợp với xu thế lịch sử, dẫn đến thiếu sự ủng hộ từ đông đảo nhân dân trong việc thiết lập một chế độ trung ương tập quyền.
Triều đại Lê sơ
1 Khái lược diễn biến chính trị
Lợi dụng tình hình khó khăn của Đại Việt cuối thế kỷ XIV đầu thể kỷ
Vào năm 1406, hơn 500.000 quân Minh tiến công vào nước ta, lật đổ triều đại Hồ và xóa bỏ nền độc lập dân tộc Chúng thiết lập quận Giao Chỉ, chia thành 15 phủ, mỗi phủ lại được chia thành nhiều huyện và châu Bộ máy cai trị tại quận được tổ chức thành ba cơ quan do quan lại Trung Quốc đứng đầu: Ty Bố chính phụ trách hành chính và tài chính, Ty án sát quản lý tư pháp, và Ty Đô điều hành quân sự Để khai thác tài nguyên và bóc lột nhân dân, chính quyền đô hộ lập ra các cơ quan thu thuế và khai mỏ ở cả trung ương lẫn địa phương Ngoài ra, chúng còn thực hiện chính sách tàn phá, tịch thu các nguồn tài liệu và di sản văn hóa, áp đặt những biện pháp hà khắc lên nhân dân ta.
Lê Lợi, một địa chủ vùng Thọ Xuân, Thanh Hoá, đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống lại quân xâm lược nhà Minh từ năm 1416 đến 1427, giành lại độc lập cho đất nước và mở ra thời kỳ phát triển Nhà nước phong kiến trung ương tập quyền Dưới triều đại Lê Thái Tổ (1428 - 1433), ông đã đặt tên nước là Đại Việt, đóng đô tại Đông Đô (Hà Nội), thực hiện nhiều biện pháp ổn định xã hội, củng cố chính quyền và phát triển kinh tế, văn hóa Lê Thái Tông (1433 - 1442), lên ngôi khi mới 11 tuổi, đã khéo léo điều hành triều đình phức tạp và không để các đại thần thao túng Sau khi ông qua đời, Nguyễn Trãi bị vu khống và kết án oan Lê Nhân Tông (1442 - 1459), con của Lê Thái Tông, tiếp tục kế thừa ngai vàng.
Vua Lê Thánh Tông, lên ngôi năm 1460 khi 18 tuổi, là một vị vua tài năng và tận tâm với việc triều chính Ông đã mở nhiều khoa thi để chọn hiền tài, khuyến khích sản xuất nông nghiệp, phát triển giao thương và ban hành chế độ quân điền Dưới triều đại của ông, bản đồ quốc gia được vẽ lại và bộ Luật Hồng Đức được xây dựng, góp phần quan trọng vào sự phát triển của đất nước Tuy nhiên, từ các triều đại sau, như Lê Hiến Tông và Lê Túc Tông, sự phát triển này đã không được duy trì như trước.
Lê Uy Mục, Lê Tương Dực, Lê Chiêu Tông, Lê Cung Hoàng, triều Lê ngày càng suy tàn, dẫn đến bị họ Mạc ngày càng lấn lát.
2 Tư tưởng chính trị chủ yếu
Trong thời kỳ lịch sử quan trọng này, hai nhà tư tưởng chính trị nổi bật là Nguyễn Trãi và Lê Thánh Tông đã có những tác phẩm phản ánh chân thực tinh thần anh dũng của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống giặc Minh Những tác phẩm của họ không chỉ ghi lại những chiến công oanh liệt mà còn góp phần vào việc xây dựng và củng cố Nhà nước quân chủ phong kiến, thúc đẩy sự phát triển của đất nước.
Nguyễn Trãi thể hiện lòng tự hào dân tộc sâu sắc trong quan niệm về quốc gia – dân tộc, khẳng định vị thế độc lập, tự chủ của Đại Việt Ông dựa vào cơ sở khoa học và cứ liệu lịch sử để chỉ ra sự khác biệt về lãnh thổ, văn hiến, phong hóa và lịch sử dân tộc lâu đời của nước ta so với phương Bắc Trong tác phẩm Đại cáo bình Ngô, được coi là bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai của nước ta, Nguyễn Trãi đã long trọng tuyên bố về chủ quyền quốc gia, nhấn mạnh sức mạnh của đường lối chính trị yêu nước, thương dân, coi trọng nhân nghĩa và hòa hiếu với các nước láng giềng.
Nét nổi bật trong tư tưởng chính trị của Nguyễn Trãi là nhân nghĩa, thể hiện qua tình yêu thương và chăm lo đến cuộc sống của nhân dân Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trừ bạo và đánh đuổi giặc để bảo vệ sự yên bình cho dân Nguyễn Trãi cũng đề cao sức mạnh của nhân dân và khuyên các vua nên yêu thương và coi trọng nhân dân, vì họ là nguồn lực chính trong việc xây dựng đất nước Lý tưởng của ông là một đất nước thái bình, nhân dân no đủ, với "vua sáng, tôi hiền", và cả cuộc đời ông đã cống hiến cho lý tưởng nhân nghĩa này.
Lê Thánh Tông, vị vua nổi tiếng với trí tuệ và tầm nhìn xa, đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng trong lịch sử Việt Nam Ông cải tổ bộ máy Nhà nước, hoàn thiện chế độ thi tuyển và xây dựng hệ thống chính trị chặt chẽ, đặc biệt là kiểm soát các địa phương Ông chủ trì soạn thảo bộ Luật Hồng Đức, đặt nền tảng cho tư tưởng về Nhà nước pháp quyền Về kinh tế, ông thực hiện chế độ quân điền và chính sách lộc điền, thúc đẩy phát triển kinh tế tiểu nông và khẳng định quyền sở hữu tối cao của Nhà nước đối với ruộng đất Đường lối trị nước của ông kết hợp giữa “đức trị” và “pháp trị”, đề cao tinh thần độc lập và tự cường dân tộc, tạo niềm tự hào cho nhân dân về sự cai trị của mình.
Triều đại hậu Lê – Mạc – Tây Sơn
1 Khái quát diễn biến chính trị Đến thể kỷ XVI, triều Lê mất dần vai trò lịch sử, đất nước bước vào thời kỳ hỗn loạn, các mâu thuẫn xã hội trở nên gay gắt quyết liệt, các tập đoàn phong kiến tranh giành quyền lực, gây nên những cuộc nội chiến kéo dài và phân chia đất nước, đặt ra những chính quyền riêng biệt khác nhau Năm 1527, Mạc Đăng Dung ép vua Lê phải nhường ngôi, lập nhà Mạc (1527 - 1592) Thời kỳ này đất nước loạn lạc, cuối cùng nhà Mạc suy vong, phải rút lên Cao Bằng và kéo dài đến năm 1677 mới bị tiêu diệt hẳn Nhà Lê được tái lập, gọi là Lê Trung Hưng (1533 - 1788) Sau khi đánh bại nhà Mạc, họ Trịnh lấn át quyền hành của vua Lê và thực hiện quyền thống trị Họ Nguyễn lập chính quyền riêng ở vùng đất phía nam Từ năm 1627 bắt đầu cuộc nội chiến, xung đột vũ trang kéo dài Đất nước bị chia đôi thành Đàng Trong và Đàng Ngoài, lấy sông Gianh làm giới tuyến Cuộc xung đột Trịnh – Nguyễn gây ra rất nhiều tổn thất và đau thương cho nhân dân ta Các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp nổ ra mà tiêu biểu nhất là cuộc khởi nghĩa của Tây Sơn.
Vào mùa xuân năm 1771, phong trào Tây Sơn do ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ lãnh đạo đã giành thắng lợi, lật đổ chế độ thống trị của chúa Nguyễn và chúa Trịnh, đồng thời đánh bại quân xâm lược Xiêm và Thanh Từ năm 1776, sau khi chiếm Quảng Nam và đánh bại chúa Nguyễn lần đầu, Nguyễn Nhạc đã xưng đế với hiệu Thái Đức, khẳng định quyền lực của mình Năm 1786, phong trào Tây Sơn tiếp tục thành công khi lật đổ chính quyền họ Trịnh ở miền Bắc.
1786, Nguyễn Nhạc tự xưng làm Trung ương Hoàng đế, phong cho NguyễnHuệ làm Bắc Bình Vương (năm 1788 Nguyễn Huệ cũng tự xưng là Hoàng đế
Quang Trung cai quản từ Quảng Nam đến Nghệ An, trong khi Nguyễn Lữ được phong Đông Định Vương và thống lĩnh miền Gia Định Nguyễn Nhạc chiếm giữ phần đất từ Quảng Ngãi đến Bình Thuận Sự phân hoá trong các vương triều Tây Sơn đã tạo cơ hội cho Nguyễn Ánh chiếm lại Gia Định, Quy Nhơn, Phú Xuyên, và đến năm 1802, ông lật đổ triều Tây Sơn để lập ra triều Nguyễn.
2 Tư tưởng chính trị chủ yếu
Tư tưởng cải cách của Nguyễn Huệ - Quang Trung nổi bật trong bối cảnh đất nước khủng hoảng, khi các quan lại phong kiến không thực hiện trách nhiệm với nhân dân Sau khi đánh đổ các chính quyền Lê – Trịnh và chống lại các thế lực ngoại xâm, Quang Trung thiết lập một bộ máy Nhà nước mới mạnh mẽ và hiệu quả Ông thực hiện nhiều chính sách cải cách kinh tế như “Chiếu khuyến nông”, khôi phục nông nghiệp, khuyến khích sản xuất thủ công nghiệp và mở rộng ngoại thương Về chính trị, ông xây dựng một vương triều phong kiến mạnh mẽ, thu hút hiền tài và cải cách hệ thống giáo dục, khuyến khích học tập thực tiễn Ông cũng thay chữ Hán bằng chữ Nôm làm quốc ngữ, bảo vệ văn hóa dân tộc và nâng cao ý thức độc lập của nhân dân Nhờ đó, Nhà nước Thời Tây Sơn đã khôi phục kinh tế - xã hội, đánh bại ngoại xâm và củng cố chính quyền Tuy nhiên, những tư tưởng của Quang Trung chỉ được thực hiện trong thời gian ngắn do cái chết đột ngột của ông.
Triều đại Nguyễn
1 Khái quát diễn biến chính trị
Nhà Nguyễn, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Ánh, đã xác lập sự thống trị từ năm 1802, đặt kinh đô tại Phú Xuân và mở rộng lãnh thổ Việt Nam thông qua việc đánh Tây Sơn Gia Long và các vua kế tiếp thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế, củng cố quyền lực cho giai cấp địa chủ phong kiến Minh Mệnh (1820 - 1840) là người thông minh, yêu thích Nho học nhưng nghi kỵ phương Tây, trong khi Thiệu Trị (1841 - 1847) cũng cấm giảng đạo và tỏ ra hoài nghi với phương Tây Tự Đức (1847 - 1883), dù thông minh và có tài văn học, nhưng bảo thủ và thiếu quyết đoán, đã chấp nhận ký hòa ước đầu hàng Pháp, chia đất nước thành ba kỳ Trong thời kỳ Pháp đô hộ, Hàm Nghi, Thành Thái và Duy Tân thể hiện tinh thần yêu nước và chống Pháp, trong khi nhiều vị vua khác lại nhu nhược và cam chịu làm tay sai cho thực dân.
Triều Nguyễn ngay từ khi thành lập đã thể hiện sự mâu thuẫn với lợi ích của dân tộc và nhân dân, dẫn đến việc không xây dựng được một nền tảng xã hội vững chắc Hệ quả là ngọn lửa chiến tranh nông dân liên tục bùng nổ ngay dưới triều đại Gia Long, làm suy yếu cơ sở xã hội của triều Nguyễn.
PHẦN KẾT LUẬN
CƠ SỞ HÌNH THÀNH VÀ ĐẶC ĐIỂM TƯ TƯỞNG
Tư tưởng chính trị Việt Nam là một phần quan trọng trong Tư tưởng Việt Nam, bao gồm đầy đủ các cơ sở hình thành và đặc điểm riêng Do đó, để hiểu rõ hơn về Tư tưởng chính trị Việt Nam, cần nghiên cứu các cơ sở hình thành Tư tưởng Việt Nam.
Tư tưởng Việt Nam, được hình thành bởi con người Việt Nam, phản ánh cách nhận thức về thế giới tự nhiên, xã hội và bản thân, nhằm ứng phó với nhu cầu sinh tồn Sự ra đời của tư tưởng này gắn liền với môi trường tự nhiên và xã hội cụ thể, trong bối cảnh văn hóa và lịch sử đặc thù Tư tưởng Việt Nam được xây dựng qua những cuộc vật lộn của người dân trước thiên nhiên vừa ưu đãi vừa khắc nghiệt, cùng với sự đe dọa từ ngoại xâm.
Thiên nhiên Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nông nghiệp, đặc biệt là nghề trồng lúa nước, đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và văn minh Việt Nam Tuy nhiên, người dân phải đối mặt với nhiều thiên tai như bão, lũ và hạn hán, điều này đã hình thành những nếp sống và tư duy ứng phó linh hoạt, khát vọng phồn thực và mơ ước về thủy lợi Lịch sử Việt Nam cũng chịu nhiều cuộc xâm lược, làm rèn giũa tinh thần cộng đồng và ý thức dân tộc, từ đó hình thành những tín ngưỡng độc đáo như Quốc tổ, Quốc mẫu, cùng những giá trị nhân văn như hiếu sinh, hòa bình và khoan dung.
"Đồng nguyện" là một khái niệm quan trọng trong tư tưởng Việt Nam, phản ánh sự gắn kết giữa con người và môi trường tự nhiên cũng như bối cảnh lịch sử Những đặc điểm này đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành và phát triển tư tưởng văn hóa của người Việt.
Việt Nam, được coi là "ngã tư đường của các nền văn minh", là nơi giao thoa giữa các nền văn hóa Bắc - Nam, Đông - Tây Từ sớm, Việt Nam đã thiết lập quan hệ với các khu vực như Đông Nam Á, Tây Nam Á, Đông Bắc Á và phương Tây, tạo nên nền tảng cho tư tưởng Việt Nam phát triển Lịch sử tư tưởng Việt Nam phản ánh quá trình đấu tranh để bảo vệ và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời tiếp thu các học thuyết từ bên ngoài nhằm làm phong phú thêm nền văn hóa tư tưởng Đây là quá trình chống lại sự đồng hóa từ các thế lực ngoại bang, đồng thời "đồng hóa ngược" các yếu tố tư tưởng phù hợp với nhu cầu lịch sử Hơn nữa, trong hành trình tư tưởng, Việt Nam cũng tiếp nhận những nội dung phổ quát của nhân loại, cần được xem xét trong nghiên cứu lịch sử tư tưởng Việt Nam như một nguồn gốc quan trọng, mặc dù không phải do người Việt sáng tạo ra.
Hệ tư tưởng Việt Nam, bao gồm Tư tưởng chính trị, mang đậm bản sắc dân tộc, thể hiện giá trị nhân bản và chủ nghĩa yêu nước của người Việt Nó không chỉ kế thừa những tinh hoa văn hóa tư tưởng qua các thời kỳ lịch sử mà còn phát triển những giá trị tư tưởng lớn như nhân ái, đoàn kết, và ý thức cộng đồng Mặc dù tồn tại những tư tưởng lạc hậu và quan điểm đối lập giữa các giai cấp và vùng miền, sự đấu tranh tư tưởng không diễn ra thường xuyên và quy mô lớn, giúp duy trì sự thống nhất dân tộc, đặc biệt trong những lúc có ngoại xâm Cuộc đấu tranh tư tưởng ở Việt Nam thường kết hợp với bảo vệ văn hóa dân tộc, với xu hướng dung hòa chiếm ưu thế Đấu tranh giai cấp về mặt tư tưởng là động lực thúc đẩy tiến bộ xã hội, nhưng cuộc chiến chống lại sự nô dịch và đồng hóa từ bên ngoài luôn là ưu tiên hàng đầu, góp phần xác lập và làm phong phú thêm bản sắc dân tộc trong hệ tư tưởng Việt Nam.
TƯ TƯỞNG CHÍNH TRỊ VIỆT NAM TRUYỀN THỐNG QUA CÁC THỜI KỲ LỊCH SỬ
1 Khái quát diễn biến chính trị
Theo truyền thuyết, Đế Minh, cháu ba đời của Viêm Đế họ Thần Nông, sinh ra Đế Nghi Trong chuyến tuần thú phương Nam, Đế Minh gặp và cưới con gái Vụ Tiên, sinh ra Lộc Tục Với dung mạo và tư chất thông minh, Đế Minh muốn truyền ngôi cho Lộc Tục, nhưng Lộc Tục nhường ngôi cho anh Đế Minh phong Đế Nghi cai trị phương Bắc và Lộc Tục làm Kim Dương vương cai trị phương Nam, lập nước Xích Quỷ Kinh Dương Vương, con của Lộc Tục, lấy Long nữ và sinh ra Sùng Lãm, người kế vị với hiệu Lạc Long Quân Lạc Long Quân kết hôn với Âu Cơ, sinh ra bọc trăm trứng, nở ra trăm người con trai Người con trưởng lên ngôi vua, lấy hiệu Hùng Vương, lập nước Văn Lang với đô ở Phong Châu, bao gồm khoảng 15 bộ lạc Lạc Việt Triều đại Hùng Vương kéo dài 18 đời, anh dũng chống lại các cuộc xâm lược của nhà Tần từ phương Bắc Khoảng năm 208 TCN, khi triều đình Hùng Vương suy yếu, Thục Phán, thủ lĩnh Âu Việt, hợp nhất hai vương quốc nhỏ lập nước Âu Lạc, tự xưng là An Dương Vương, đóng đô ở Cổ Loa.
Vào năm 179 TCN, Triệu Đà, vua nước Nam Việt, đã nhiều lần tấn công và cuối cùng thôn tính nước Âu Lạc, buộc An Dương Vương phải tự sát Sự kiện này đánh dấu việc nước ta mất độc lập và rơi vào ách thống trị của phương Bắc.
2 Tư tưởng chính trị chủ yếu
Giai đoạn Hùng Vương chưa có chữ viết, tư tưởng chính trị chủ yếu được phản ánh thông qua các truyền thuyết.
Câu chuyện dân gian về Lạc Long Quân và Âu Cơ giải thích nguồn gốc các dân tộc Việt Nam, cho thấy rằng tất cả đều xuất phát từ một bọc trứng Điều này khẳng định rằng dân tộc Việt Nam là một, có chung tổ tiên và nguồn gốc.
Truyện Thánh Gióng kể về hình tượng Thánh Gióng, một cậu bé 3 tuổi không biết nói hay cười, nhưng khi nghe tin quân giặc xâm lược, cậu bỗng lớn lên mạnh mẽ Hình ảnh này thể hiện tinh thần kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến chống ngoại xâm, cho thấy sức mạnh tiềm tàng của con người khi đối mặt với thử thách.
Truyện Sơn Tinh – Thuỷ Tinh phản ánh cuộc chiến chinh phục thiên nhiên và xây dựng cuộc sống ấm no, hạnh phúc của dân tộc Việt Nam Hình ảnh “nước dâng cao đến đâu thì núi cao đến đó” biểu trưng cho tinh thần kiên cường và trí tuệ của người Việt Giai đoạn này đánh dấu sự hình thành ý thức cộng đồng quốc gia, với sự liên minh giữa hai vương quốc Văn Lang và Tây Âu nhằm chống lại kẻ thù từ phương Bắc Nhà nước được hình thành không phải từ mâu thuẫn giai cấp như ở phương Tây, mà từ nhu cầu đoàn kết để đối phó với thiên tai và địch hoạ Người Việt đã xây dựng một thiết chế Nhà nước mang đậm bản sắc dân tộc, thể hiện tư duy độc đáo về chính trị của cư dân nông nghiệp.
II Giai đoạn chống Bắc thuộc.
1 Khái quá diễn biến chính trị
Sau khi chiến thắng An Dương Vương, Triệu Đà đã sáp nhập Âu Lạc vào nước Nam Việt, chia Âu Lạc thành hai quận là Giao Chỉ và Cửu Chân Sự cai trị của nhà Triệu kéo dài hơn 60 năm trên đất nước ta.
Năm 111 TCN, nhà Tây Hán xâm chiếm nước Nam Việt và Âu Lạc, đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ Bắc thuộc kéo dài 1117 năm Trong suốt thời gian này, nhiều cuộc khởi nghĩa diễn ra, nổi bật với các nhân vật như Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng và Khúc Thừa Dụ Đến năm 938, Ngô Quyền đã đánh bại quân Nam Hán tại sông Bạch Đằng, chấm dứt ách đô hộ của phương Bắc Chiến thắng này không chỉ là một cột mốc lịch sử quan trọng mà còn mở ra thời kỳ độc lập và tự chủ cho dân tộc Việt Nam.
Trong lịch sử Việt Nam, những diễn biến chính trị đã chia đất nước thành nhiều thời kỳ khác nhau Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất kéo dài từ 179 TCN đến năm 40, tiếp theo là thời kỳ độc lập, tự chủ dưới sự lãnh đạo của Hai Bà Trưng từ năm 40 đến 43 Sau đó, đất nước trải qua thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai từ năm 43 đến 544, và thời kỳ độc lập, tự chủ dưới triều Lý từ năm 544 đến 602 Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ ba diễn ra từ năm 603 đến 905, trước khi chuyển sang thời kỳ tự chủ của họ Khúc và Dương Đình Nghệ từ năm 905 đến 938.
Các thế lực phong kiến phương Bắc đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm chiếm đóng và đô hộ lâu dài đất nước ta, bao gồm việc củng cố bộ máy thống trị, tăng cường quân đội và di dân sang nước ta Họ thi hành chính sách chia để trị, xóa bỏ tên nước ta, chia thành nhiều quận huyện, đồng thời gia tăng đàn áp các cuộc khởi nghĩa và bóc lột nhân dân ta.
2 Tư tưởng chính trị chủ yếu