Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của Công ty Dược phẩm Đông Á trong bối cảnh hiện nay.Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của Công ty Dược phẩm Đông Á trong bối cảnh hiện nay.Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của Công ty Dược phẩm Đông Á trong bối cảnh hiện nay.Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của Công ty Dược phẩm Đông Á trong bối cảnh hiện nay.Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của Công ty Dược phẩm Đông Á trong bối cảnh hiện nay.Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của Công ty Dược phẩm Đông Á trong bối cảnh hiện nay.Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của Công ty Dược phẩm Đông Á trong bối cảnh hiện nay.
Tính cấp thiết của đề tài
Môi trường kinh doanh tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều yếu tố biến động từ cả bên trong lẫn bên ngoài, ảnh hưởng lớn đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm Sau đại dịch COVID-19, ngành dược phẩm sẽ có nhiều thay đổi, với sự chuyển mình trong cách phân phối sản phẩm qua hệ thống nhà thuốc và các kênh tiêu dùng khác Doanh nghiệp cần nắm bắt xu hướng tiêu dùng mới, như sản phẩm thảo dược và đông y, để tạo ra sự đột phá và chiếm lĩnh thị trường Kênh phân phối qua hệ thống pharmacy/OTC hiện đang chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu, vì vậy việc đầu tư vào xây dựng hệ thống nhân sự và khách hàng là rất quan trọng Để nâng cao sức cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, doanh nghiệp cần mạnh dạn thay đổi chiến lược kinh doanh, nâng cao nhận thức về chất lượng sản phẩm, từ đó góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và tạo ra xu hướng kinh doanh mới.
Công ty Dược phẩm Đông Á (DAP) là đơn vị phân phối độc quyền các sản phẩm Đông dược truyền thống và hiện đại của Y học cổ truyền Trung Hoa tại Việt Nam Với hơn 20 năm kinh nghiệm, DAP đã có nhiều bước tiến trong lĩnh vực dược phẩm, trong đó nhiều sản phẩm nằm trong danh mục thuốc thiết yếu của Bộ Y tế, được bảo hiểm chi trả Điều này tạo nền tảng vững chắc cho kênh Pharmacy/OTC, kênh mang lại doanh số chính cho doanh nghiệp và đảm bảo dòng tiền vận hành toàn bộ hệ thống Sản phẩm của DAP được bác sĩ tin dùng và được bệnh nhân, người tiêu dùng khẳng định chất lượng.
Trong ba năm qua, kênh OTC đã chứng kiến sự chuyển biến mạnh mẽ từ mô hình kinh doanh gián tiếp sang trực tiếp, nhằm tiếp cận từng điểm bán lẻ trong hệ thống phân phối B2B Tuy nhiên, từ quý 4/2019 và trong năm 2020, đại dịch COVID-19 đã gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp, dẫn đến doanh số tại kênh Bệnh viện/ETC sụt giảm do lượng bệnh nhân giảm Xu hướng mua sắm của nhà thuốc và người tiêu dùng cũng thay đổi, chuyển dần sang hình thức trực tuyến để hạn chế tiếp xúc Điều này đã tạo ra sự khó khăn trong việc dự đoán xu hướng, làm cho doanh thu và dòng tiền của doanh nghiệp không ổn định, cùng với việc nhân sự phải đối mặt với tình trạng cắt giảm và kiêm nhiệm.
Tôi quyết định nghiên cứu đề tài “Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của Công ty Dược phẩm Đông Á trong bối cảnh hiện nay” nhằm tìm kiếm giải pháp cải thiện hiệu quả kinh doanh Đề tài tập trung vào kênh Pharmacy/OTC (kênh nhà thuốc), với mục tiêu nâng cao hoạt động kinh doanh và tối ưu hóa hệ thống phân phối của doanh nghiệp.
Tổng quan tình hình nghiên cứu liên quan tới đề tài
Trong bối cảnh thị trường Đông dược tại Việt Nam còn nhiều thách thức, doanh nghiệp thương mại cần tập trung vào kênh bán hàng OTC tại các nhà thuốc để đảm bảo dòng tiền ổn định và phát triển bền vững Kênh OTC giúp doanh nghiệp thu tiền nhanh chóng, không phát sinh công nợ, từ đó giảm thiểu lãi suất vay ngân hàng và chi phí đầu tư Mặc dù kênh ETC có thể hỗ trợ marketing cho kênh OTC, nhưng nó cũng đi kèm với rủi ro công nợ và chi phí cao Kênh OTC không chỉ chiếm tỷ trọng doanh số lớn (trên 70% tổng doanh thu), mà còn giúp nâng cao tính cạnh tranh trong ngành hàng, đảm bảo sự bền vững cho hệ thống khách hàng của doanh nghiệp Chính vì vậy, việc tập trung vào kênh OTC là điều cần thiết để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.
Hoạt động kinh doanh dược phẩm kênh OTC của một doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố quan trọng Các nhà nghiên cứu đã đầu tư thời gian và công sức để xác định các yếu tố này thông qua lý thuyết và thực nghiệm Ba yếu tố chính tác động đến hiệu quả kinh doanh dược phẩm bao gồm: chiến lược marketing, quản lý chuỗi cung ứng và chất lượng sản phẩm Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, các doanh nghiệp cần tập trung giải quyết những vấn đề liên quan đến những yếu tố này.
Sản phẩm OTC là dược phẩm được Bộ Y tế cấp giấy phép lưu hành, hoạt động chủ yếu qua kênh OTC và cần đảm bảo các yếu tố kinh tế, an toàn và hiệu quả Việc có sản phẩm trong danh mục bảo hiểm y tế (BYT) mang lại lợi thế về chất lượng, nhưng cần thiết phải nâng cấp và phát triển các thế hệ sản phẩm theo từng giai đoạn để cải thiện sức khỏe cho người bệnh Điều này cũng góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành hàng kinh doanh của doanh nghiệp.
Hệ thống phân phối B2B, đặc biệt là các nhà thuốc, là đối tượng khách hàng chính mà doanh nghiệp cần tập trung chăm sóc và kiểm soát để phát triển bền vững Sự tín nhiệm và gắn bó của khách hàng với sản phẩm giúp doanh nghiệp hạn chế sức mạnh cạnh tranh từ các đối thủ khác, làm giảm sức mua của sản phẩm tương tự từ họ Các chính sách WIN-WIN giữa công ty và khách hàng không chỉ tạo ra mối quan hệ tốt đẹp mà còn thúc đẩy hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Con người là yếu tố then chốt trong việc vận hành và thúc đẩy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Để đạt hiệu quả cao, cần có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, chính sách linh hoạt và đảm bảo tương lai cho nhân sự Phát triển hệ thống nhân sự không chỉ tạo ra tài sản quý giá cho doanh nghiệp mà còn nâng cao tính cạnh tranh trên mọi lĩnh vực hoạt động kinh doanh.
Ngoài ba yếu tố cốt lõi, thị trường, mùa vụ và dịch bệnh cũng đóng vai trò quan trọng, tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội cho doanh nghiệp Nếu không biết nắm bắt thời cơ và linh hoạt thay đổi, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc làm mới chính mình.
Các tài liệu và nghiên cứu về hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực khác có thể áp dụng hiệu quả vào lĩnh vực kinh doanh dược phẩm và kênh OTC Những thông tin này sẽ được cập nhật liên tục trong quá trình nghiên cứu đề tài.
Bài viết "Phong cách lãnh đạo toàn diện và năng lực động: vai trò trung gian của hệ thống quản lý nhân sự" của Nguyễn Đăng Hạ Huyên, Ngô Quang Huân và Trần Đăng Khoa, đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á tháng 8/2019, trang 63-80, đề cập đến vai trò quan trọng của lãnh đạo nhân sự trong việc thúc đẩy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Nội dung chính nhấn mạnh rằng lãnh đạo hiệu quả không chỉ là việc quản lý mà còn là việc tạo ra những luồng gió mới, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Nghiên cứu của Nguyễn Quang Thu và Nguyễn Đại Phước, được đăng trên Tạp chí Phát triển Kinh tế tháng 11/2010, đã chỉ ra rằng văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh Văn hóa này không chỉ được hình thành từ những giá trị và tầm nhìn của người sáng lập, mà còn là linh hồn điều hành bộ máy doanh nghiệp theo định hướng và mục tiêu cụ thể trong hoạt động kinh doanh.
Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp tại miền Bắc Việt Nam, như được nêu trong nghiên cứu đăng trên Tạp chí Kinh tế & Phát triển tháng 4/2020 Các doanh nghiệp phải đối mặt với thực trạng khó khăn, nhưng đồng thời cũng tìm ra tầm nhìn và định hướng mới để tồn tại và phát triển Việc khắc phục các nguy cơ hiện tại không chỉ giúp giảm chi phí mà còn mở ra cơ hội tìm kiếm nhân sự chất lượng, phục vụ cho cả ngắn hạn và dài hạn, là một phần trong giải pháp thúc đẩy hoạt động kinh doanh.
2.4 Thách thức đối với Marketing dịch vụ thời hậu Covid tại Việt nam, tác giả Nguyễn Hoàng Tiến Saigon International University
Luận văn Dược sĩ chuyên khoa cấp 1 của Phạm Thị Ngọc Dâng tập trung vào việc phân tích hiệu quả hoạt động của ngành dược phẩm tại Việt Nam, cụ thể là trường hợp công ty cổ phần Y dược phẩm Vimedimex Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của một công ty vừa sản xuất vừa phân phối trên thị trường Việt Nam, đồng thời nêu bật sự chuyển mình của một TCT nhà nước trong bối cảnh cơ chế thị trường Công ty đã mạnh dạn đầu tư để khẳng định vị thế của mình và trở thành đối tác tin cậy cho các doanh nghiệp nước ngoài khi hợp tác kinh doanh tại Việt Nam.
Báo cáo tổng quan về đầu tư trong lĩnh vực Dược của Cao Minh Quang, BYT chỉ ra rằng các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần định hướng phát triển phù hợp để tồn tại trong bối cảnh sản xuất và kinh doanh trong nước được bảo hộ bởi Luật Dược Thị trường ngách đang mở ra cơ hội cho các công ty thương mại, đặc biệt khi họ phải đối mặt với sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp sản xuất trong nước có giá thành thấp hơn sản phẩm nhập khẩu Nhận định về thị trường Dược giúp làm rõ những thách thức mà các công ty phân phối phải vượt qua, từ đó đề xuất giải pháp nhằm tăng cường hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
Mục tiêu nghiên cứu
- Hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về hoạt động kinh doanh nói chung và kênh phân phối, kinh doanh trong kênh OTC nói riêng;
- Đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh kênh OTC của công ty;
- Tham khảo các phương thức mà các doanh nghiệp đã và đang áp dụng để nâng cao hiệu quả, thúc đẩy hoạt động kinh doanh kênh OTC
- Các giải pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh kênh OTC của công ty;
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện đề tài, tác giả đã tiến hành nghiên cứu số liệu định tính từ các tài liệu, báo cáo và lý thuyết, cùng với các nhận định từ các cơ quan ban ngành như Bộ Y tế và Bộ Công thương, cũng như tham khảo một số công trình nghiên cứu trước đây nhằm xác định phương pháp và mô hình nghiên cứu phù hợp.
5.1 Cách tiếp cận và quy trình
Bắt đầu từ việc tổng quan các nghiên cứu trước đây và giáo trình, tác giả đã xác định cơ sở lý thuyết cho việc đánh giá thực trạng Dựa trên đó, tác giả phân tích dữ liệu hoạt động kinh doanh dược phẩm, bao gồm bối cảnh và tổng quan thị trường dược phẩm, cũng như kênh OTC nói chung và kênh OTC của DAP Từ những phân tích này, tác giả đề xuất các giải pháp và phương án nhằm đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của công ty.
Luận văn sử dụng các dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu bên ngoài và nội bộ của công ty DAP:
Tài liệu bên ngoài bao gồm lý thuyết về hoạt động kinh doanh từ các giáo trình, dữ liệu từ các trang thông tin điện tử, bài báo và tạp chí, cùng với các văn bản pháp luật và chính sách của Nhà nước.
Mục tiêu và báo cáo doanh số hàng năm của Kênh OTC thuộc DAP, cùng với các tài liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh như nhân sự, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả và phát triển chiến lược kinh doanh Những tài liệu này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất mà còn giúp định hướng các quyết định quản lý và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Marketing, Tài chính Kế toán, DVKH- Kho- Phân phối, giao hàng,…5.3 Phương pháp thu thập dữ liệu
Nghiên cứu các giáo trình và luận văn để hệ thống hóa nội dung theo quan điểm cá nhân của tác giả Dữ liệu bên ngoài được thu thập từ internet, trong khi dữ liệu nội bộ do các phòng ban trong công ty cung cấp.
5.4 Cách thức xử lý và phân tích dữ liệu
- Dữ liệu thu thập được đánh giá, phân tích bằng các phần mềm EXCEL- đáng tin cậy, dễ sử dụng để có kết quả chính xác
Dữ liệu định tính bao gồm các đánh giá từ tác giả khác, được phân loại theo nội dung phân tích, nhằm mục đích dễ dàng tra cứu và sử dụng trong nghiên cứu Nghiên cứu thực tiễn là một phần quan trọng trong quá trình này.
- Từ những trải nghiệm, hoạt động thực tiễn, rút ra những bài học sâu sắc nhằm hạn chế các vấn đề lặp lại
Để thúc đẩy hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần mạnh dạn cải tiến và làm mới những gì đã có, đồng thời kết hợp với các yếu tố mới nhằm tạo ra sự đột phá và tiên phong trong quản trị và vận hành.
Bố cục đề tài, nội dung nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn bao gồm 3 chương chính sau đây: Chương 1: Hoạt động kinh doanh và đẩy mạnh hoạt động kinh doanh của DN
Chương 2 phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh kênh OTC trong ngành Dược phẩm, đặc biệt là của Công ty Dược phẩm Đông Á (DAP) trong giai đoạn 2018-2020 Chương 3 đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh của Công ty Dược phẩm Đông Á (DAP) trong bối cảnh thị trường hiện nay.
HOẠT ĐỘNG KINH DOANH VÀ ĐẨY MẠNH HOẠT ĐỘNG KINH
Một số vấn đề về hoạt động kinh doanh
Kinh doanh được định nghĩa là việc thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trên thị trường, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động kinh doanh thường có các đặc điểm:
Một là, do một chủ thể thực hiện- gọi là chủ thể kinh doanh, chủ thể này có thể là cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp.
Kinh doanh gắn liền với thị trường và các mối quan hệ giữa các chủ thể là rất quan trọng Các doanh nghiệp cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và cơ quan Nhà nước Những mối quan hệ này không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững trong kinh doanh.
Vốn là yếu tố quyết định trong hoạt động kinh doanh; không có vốn, việc kinh doanh sẽ không thể diễn ra Sự vận động của đồng vốn là điều cần thiết để duy trì và phát triển các hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Bốn là, mục đích chủ yếu của hoạt động kinh doanh là lợi nhuận, lãi.
1.1.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Trong mọi xã hội, mục tiêu dài hạn của các công ty là tối đa hóa lợi nhuận và kinh doanh hiệu quả Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh luôn liên quan mật thiết đến hoạt động kinh doanh, và có thể được đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau Hiện nay, có nhiều quan điểm đa dạng về hiệu quả trong sản xuất kinh doanh.
Hiệu quả kinh doanh được xác định bằng cách so sánh kết quả đạt được với chi phí đã bỏ ra để đạt được những kết quả đó (Nguyễn Văn Công, Nguyễn Năng Phúc)
Hiệu quả kinh tế được định nghĩa là một phạm trù kinh tế phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa nguồn lực để nâng cao hiệu quả trong các quá trình kinh tế.
Dựa trên những quan điểm đa dạng, chúng ta có thể định nghĩa một cách thống nhất về hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh là yếu tố quan trọng phản ánh sự phát triển kinh tế theo chiều sâu, thể hiện khả năng khai thác và chi phí nguồn lực trong quá trình sản xuất để đạt mục tiêu kinh doanh Đây là thước đo thiết yếu cho tăng trưởng kinh tế và là cơ sở để đánh giá việc thực hiện các mục tiêu kinh tế của công ty, doanh nghiệp trong từng giai đoạn và bối cảnh cụ thể.
1.1.2 Phân biệt hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Cần có sự phân biệt rõ giữa hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh:
Kết quả là số tuyệt đối, phản ánh thành quả đầu ra trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Nó thể hiện quy mô chi tiêu và thực lực của đơn vị sản xuất trong một thời kỳ nhất định Tuy nhiên, kết quả này chỉ cho thấy bản chất nội tại mà chưa thể hiện mối quan hệ với các số liệu và chỉ tiêu khác.
Hiệu quả kinh doanh là một chỉ số quan trọng để so sánh đầu vào và đầu ra, cũng như chi phí và kết quả thu được Nó đóng vai trò như một công cụ quản trị doanh nghiệp, yêu cầu sự kết hợp giữa con người, khách hàng và sản phẩm để thực hiện chiến lược và kế hoạch dựa trên nguồn lực hiện có Ban quản trị sử dụng nhiều công cụ và chỉ số, trong đó có chỉ tiêu hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, để đánh giá mức độ sản xuất và xác định các yếu tố cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả.
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh phản ánh mức độ sử dụng nguồn lực đầu vào, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phân tích kinh tế Điều này giúp xác định giải pháp tối ưu nhằm tối đa hoá lợi nhuận.
1.1.3 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả, đẩy mạnh hoạt động kinh doanh.
Tài nguyên trên trái đất đang ngày càng cạn kiệt, trong khi mật độ dân số và nhu cầu tiêu dùng không ngừng tăng cao, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm và sản phẩm nâng cao sức khỏe Sự khan hiếm này buộc con người phải đưa ra những lựa chọn kinh tế hợp lý Cùng với sự phát triển của khoa học và công nghệ, ngày càng có nhiều phương pháp sản xuất sản phẩm chất lượng, đảm bảo an toàn, hiệu quả và kinh tế Sự chuyển mình từ phát triển kinh tế theo chiều rộng sang chiều sâu chủ yếu dựa vào cải tiến chất lượng sản xuất, ứng dụng công nghệ mới và hoàn thiện quản trị, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Các yếu tố ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Trước khi khám phá các yếu tố cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đây là vấn đề cốt lõi trong hoạt động kinh doanh và thương mại.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp vẫn chưa có định nghĩa thống nhất, nhưng có nhiều cách tiếp cận đáng chú ý để hiểu rõ hơn về khái niệm này.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng duy trì và mở rộng thị phần cũng như thu lợi nhuận Quan niệm này nhấn mạnh vào khả năng tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ so với các đối thủ cạnh tranh, đồng thời phản ánh khả năng tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp Các nghiên cứu của Mehra (1998), Ramasamy (1995) và Buckley đã chỉ ra tầm quan trọng của năng lực cạnh tranh trong việc định hình vị thế của doanh nghiệp trên thị trường.
Theo Schealbach (1989) và CIEM (Ủy ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế), cách tiếp cận thương mại truyền thống chưa phản ánh đầy đủ năng lực kinh doanh của doanh nghiệp Hạn chế này nằm ở việc chưa bao gồm các phương thức kinh doanh đa dạng, dẫn đến một cái nhìn không toàn diện về tiềm năng phát triển của các doanh nghiệp trong nước.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và phát triển trong môi trường kinh doanh đầy thách thức, đặc biệt là trước sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp khác Điều này không chỉ bao gồm việc cải thiện sản phẩm và dịch vụ mà còn liên quan đến việc tối ưu hóa quy trình hoạt động và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng kinh tế của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường toàn cầu Theo Ủy ban Quốc gia về Hợp tác Kinh tế Quốc tế (CIEM), năng lực cạnh tranh của một doanh nghiệp là khả năng không bị doanh nghiệp khác vượt qua về mặt kinh tế Quan niệm này về năng lực cạnh tranh mang tính chất định tính và không thể đo lường một cách cụ thể.
Ba là, năng lực cạnh tranh đồng nghĩa với năng suất lao động Theo Tổ chức
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), được định nghĩa là khả năng tạo ra thu nhập cao thông qua việc sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh quốc tế M Porter (1990) nhấn mạnh rằng năng suất lao động là chỉ số quan trọng nhất để đo lường năng lực cạnh tranh Tuy nhiên, các quan niệm này vẫn chưa được liên kết chặt chẽ với việc thực hiện các mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh không chỉ là việc duy trì mà còn là nâng cao lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp Theo tác giả Vũ Trọng Lâm, năng lực cạnh tranh bao gồm khả năng tạo dựng, duy trì, sử dụng và đổi mới các lợi thế cạnh tranh Tương tự, tác giả Trần Sửu nhấn mạnh rằng năng lực cạnh tranh giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó chiếm lĩnh thị trường, gia tăng thu nhập và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong tiêu thụ sản phẩm, mở rộng mạng lưới tiêu thụ, cũng như thu hút và sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất Mục tiêu cuối cùng là đạt được lợi ích kinh tế cao và đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững.
Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trình độ tổ chức quản lý của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng đầu tiên, trong đó việc áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại đã chứng minh hiệu quả tại nhiều quốc gia là cần thiết Các phương pháp như quản lý theo tình huống, tiếp cận quá trình, tiếp cận hệ thống và quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000 đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản lý.
Doanh nghiệp cần tự tìm kiếm và đào tạo cán bộ quản lý, áp dụng công nghệ để giảm thiểu tài liệu Để xây dựng đội ngũ quản lý tài giỏi và trung thành, ngoài chính sách đãi ngộ, doanh nghiệp cần xác định rõ triết lý sử dụng nhân sự, trao quyền chủ động cho cán bộ, và thiết lập cơ cấu tổ chức linh hoạt, tinh gọn và hiệu quả.
Nguồn lực của doanh nghiệp bao gồm nhân lực, vốn và trình độ khoa học công nghệ, trong đó nhân lực đóng vai trò quan trọng nhất Nhân lực không chỉ đảm bảo sự sáng tạo mà còn phản ánh trình độ quản lý của lãnh đạo, chuyên môn của nhân viên, và tư tưởng văn hóa của tất cả các thành viên trong tổ chức.
Vốn là một yếu tố quan trọng quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh cao thường sở hữu nguồn vốn dồi dào, khả năng huy động vốn linh hoạt và có kế hoạch sử dụng vốn hiệu quả để tối ưu hóa lợi nhuận Việc hạch toán chi phí rõ ràng giúp xác định chính xác hiệu quả đầu tư Thiếu vốn sẽ hạn chế khả năng áp dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nhân viên, thực hiện nghiên cứu và phát triển, cũng như hiện đại hóa hệ thống quản lý, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Trình độ công nghệ là một yếu tố quan trọng thể hiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Công nghệ không chỉ là phương pháp và bí mật mà còn là công thức tạo ra sản phẩm Doanh nghiệp cần lựa chọn công nghệ phù hợp, áp dụng đúng thời điểm và vận hành hiệu quả, đồng thời nắm bắt chu kỳ sống của công nghệ Thời gian hoàn vốn của công nghệ nên ngắn, và đội ngũ nhân viên cần được đào tạo đầy đủ để điều khiển và kiểm soát công nghệ, nhằm tối ưu hóa năng suất thiết kế.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm là yếu tố quan trọng trong việc xác định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, phản ánh khả năng tiêu thụ sản phẩm nhanh chóng trên thị trường Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh này bao gồm chất lượng, hiệu quả sử dụng, giá cả, thời gian cung cấp, dịch vụ đi kèm, điều kiện mua bán, cùng với danh tiếng và uy tín của sản phẩm Do đó, khi lập kế hoạch sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần đánh giá toàn diện các yếu tố này để xây dựng phương hướng và chiến lược phù hợp.
Các chỉ tiêu thường áp dụng để đẩy mạnh hoạt động kinh doanh
đó đẩy mạnh và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Yếu tố quản trị, lãnh đạo
Nhân tố quản trị đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, giúp xác định hướng đi đúng đắn trong môi trường kinh doanh phức tạp và biến động Mỗi quyết định quản trị ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại của doanh nghiệp, do đó, kết quả và hiệu quả quản trị phụ thuộc lớn vào trình độ chuyên môn của các nhà quản trị và cơ cấu tổ chức Việc xác định rõ vai trò, chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của từng bộ phận và cá nhân là yếu tố quyết định để thiết lập mối quan hệ bền vững và trách nhiệm giữa các bộ phận trong tổ chức.
1.3 Các chỉ số thường áp dụng để đẩy mạnh hoạt động kinh doanh
Các chỉ tiêu, chỉ số phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh
Các chỉ tiêu và chỉ số phản ánh hiệu quả sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, cho phép đánh giá chính xác hoạt động kinh doanh của từng doanh nghiệp Chúng cũng hỗ trợ so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp khác nhau cũng như theo dõi sự thay đổi trong tình hình kinh doanh qua các thời kỳ, từ đó xác định mức độ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
• Tỷ suất khả năng sinh lời so với doanh thu (ROS- Return on Sales):
Chỉ số này đánh giá khả năng sinh lời so với doanh thu của doanh nghiệp, cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ số càng cao, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp càng tốt.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu Doanh thu
• Tỷ suất khả năng sinh lời của tài sản (ROA- Return on Assets):
Chỉ số ROA (Return on Assets) đo lường khả năng sinh lời của tài sản, phản ánh lợi nhuận trước thuế và lãi vay mà doanh nghiệp tạo ra từ mỗi đồng giá trị tài sản Chỉ số này hỗ trợ quản lý trong việc đưa ra quyết định nhằm đạt được mức sinh lời mong muốn Tài sản của công ty được hình thành từ vốn vay và vốn chủ sở hữu, cả hai nguồn này đều phục vụ cho các hoạt động kinh doanh ROA cao cho thấy công ty đang tối ưu hóa lợi nhuận trên lượng đầu tư, điều này càng có lợi cho doanh nghiệp.
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay
Tỷ suất sinh lời của tài sản Giá trị tài sản bình quân
• Tỷ suất khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE - Return on Equity):
Chỉ số này đo lường lợi nhuận sau thuế mà mỗi đồng vốn chủ sở hữu đầu tư vào kinh doanh mang lại Chỉ số càng lớn cho thấy xu hướng tích cực, phản ánh khả năng sinh lợi trên vốn góp của chủ sở hữu Nhà đầu tư thường chú trọng đến chỉ số này vì nó thể hiện hiệu suất lợi nhuận so với số vốn đã đầu tư.
Lợi nhuận sau thuế ROE Vốn chủ sở hữu bình quân 1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và tài sản dài hạn
1.3.2.1 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Hiệu suất sử dụng vốn là chỉ tiêu quan trọng, cho biết số tiền doanh thu mà mỗi đồng vốn đầu tư vào hoạt động sản xuất kinh doanh mang lại sau một kỳ.
Doanh thu thuần Hiệu suất sử dụng vốn Tổng vốn bq
Hiệu quả sử dụng vốn ROI (Return on Investment) là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu suất kinh doanh của một mặt hàng hoặc lĩnh vực cụ thể Bằng cách tính toán ROI, nhà đầu tư có thể xác định cách thức sử dụng nguồn vốn, bao gồm chi phí cho nhân công, mặt bằng và quảng cáo, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận Hiệu quả sử dụng vốn Tổng vốn bq
1.3.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn
• Hiệu suất sử dụng TSDH
Doanh thu thuần Hiệu suất sử dụng TSDH TSDH bình quân
Chỉ tiêu này cho thấy mỗi đồng tài sản cố định (TSDH) tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu, phản ánh khả năng sử dụng và sinh lời của tài sản kinh doanh Một chỉ tiêu cao cho thấy hiệu quả sử dụng TSDH của công ty tốt, trong khi chỉ số thấp cho thấy hiệu quả kém hơn.
- Số TSDH bình quân trong kỳ
TSDH đầu kỳ + TSDH cuối kỳ TSDH bq trong kỳ 2
- Tỷ suất lợi nhuận TSDH Lợi nhuận sau thuế × 100%
Tỷ suất lợi nhuận TSDH TSDH bq trong kỳ
Chỉ tiêu này đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận sau thuế từ một đồng tài sản dài hạn trong kỳ Một chỉ tiêu cao cho thấy công ty đang sử dụng tài sản dài hạn một cách hiệu quả.
• Hiệu suất sử dụng tài sản cố định
- Hiệu quả sử dụng TSCĐ: Chỉ tiêu này phản ánh 1 đồng nguyên giá bình quân tài sản cố định đem lại mấy đồng lợi nhuận.
Lợi nhuận Hiệu quả sử dụng TSCĐ TSCĐ bq
- Tài sản cố định bình quân: Đầu kỳ + Cuối kỳ TSCĐ bq
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) là chỉ tiêu quan trọng, cho biết mỗi đồng nguyên giá TSCĐ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu thuần Khi sức sản xuất của TSCĐ tăng lên, hiệu quả sử dụng TSCĐ cũng sẽ được cải thiện, và ngược lại.
Doanh thu thuần Hiệu suất sử dụng TSCĐ TSCĐ bq
Sức sinh lời của tài sản cố định (TSCĐ) là chỉ tiêu quan trọng, cho biết mỗi đồng nguyên giá TSCĐ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế Chỉ số này càng cao, hiệu quả sử dụng TSCĐ càng tốt, và ngược lại, chỉ số thấp cho thấy hiệu quả sử dụng kém.
Lợi nhuận sau thuế Sức sinh lời của TSCĐ Nguyên giá TSCĐ bq
Tỷ suất hao phí tài sản cố định (TSCĐ) cho thấy số tiền cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu thuần, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản trong doanh nghiệp Chỉ tiêu này giúp đánh giá mức độ đầu tư vào tài sản cố định và hiệu suất sinh lời của chúng, từ đó hỗ trợ các quyết định quản lý và đầu tư hợp lý hơn.
Tỷ suất hao phí TSCĐ Doanh thu thuần 1.3.3 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn
Vốn điều lệ là vốn bằng tiền, các khoản phải thu, tạm ứng Đây là hình thái biểu hiện của TSNH tại doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh tế từ việc sử dụng tài sản ngắn hạn (TSNH) được đo lường qua chỉ tiêu tốc độ luân chuyển TSNH, phản ánh hiệu suất luân chuyển của loại tài sản này Để đánh giá hiệu quả sử dụng TSNH trong doanh nghiệp, chúng ta cần áp dụng các chỉ tiêu phù hợp.
• Hiệu suất sử dụng TSNH
Doanh thu thuần Hiệu suất sử dụng TSNH TSNH bq
Chỉ tiêu này phản ánh số lần quay vòng của tài sản ngắn hạn trong kỳ, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn Sự gia tăng số vòng quay chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn được cải thiện, trong khi giảm số vòng quay cho thấy hiệu quả kém hơn Đây cũng được biết đến với tên gọi là hệ số luân chuyển.
• Thời gian của một vòng luân chuyển
Kỳ luân chuyển TSNH bq Tốc độ luân chuyển TSNH
Chỉ tiêu này đo lường số ngày cần thiết để tài sản ngắn hạn quay vòng một lần Thời gian luân chuyển càng ngắn, tốc độ luân chuyển càng nhanh, giúp rút ngắn chu kỳ kinh doanh và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
• Hệ số đảm nhiệm TSNH:
Hệ số đảm nhiệm TSNH Doanh thu thuần