CỞ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm thương mại điện tử
1.1.1 Các khái niệm về thương mại điện tử
Thương mại điện tử thường bị nhầm lẫn với kinh doanh điện tử, nhưng thực tế, kinh doanh điện tử là khái niệm rộng hơn Nó không chỉ bao gồm việc mua bán hàng hóa và dịch vụ, mà còn liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu qua mạng máy tính và truyền thông Hơn nữa, kinh doanh điện tử yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên tham gia trong hoạt động này.
1.1.1.1 Khái niệm thương mại điện tử theo nghĩa hẹp
Thương mại điện tử là quá trình mua, bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thông tin thông qua mạng máy tính, bao gồm mạng Internet.
Thương mại điện tử, theo nghĩa hẹp, là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ diễn ra qua các phương tiện điện tử và mạng viễn thông.
Trong thương mại điện tử, các phương tiện điện tử và mạng viễn thông như điện thoại, ti vi, máy fax, mạng truyền hình, mạng internet và mạng extranet được sử dụng phổ biến Trong số đó, máy tính và mạng internet là hai công cụ quan trọng nhất, nhờ vào khả năng tự động hóa cao trong việc thực hiện các giao dịch thương mại điện tử.
1.1.1.2 Khái niệm Thương mại điện tử theo nghĩa rộng
Thương mại điện tử không chỉ bao gồm việc mua bán hàng hóa và dịch vụ, mà còn mở rộng về quy mô và lĩnh vực ứng dụng Nhiều tổ chức như Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) và Hiệp hội thương mại điện tử (AEC) đã đưa ra các khái niệm liên quan đến thương mại điện tử, cùng với sự tham gia của các tổ chức khác như UNCTAD (Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển).
Thương mại điện tử, từ góc độ doanh nghiệp, bao gồm toàn bộ các hoạt động kinh doanh diễn ra theo chiều ngang, bao gồm marketing, bán hàng, phân phối và thanh toán, tất cả được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử.
Khái niệm này bao hàm toàn bộ hoạt động kinh doanh, không chỉ dừng lại ở việc mua bán, mà còn bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh khác được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử.
Doanh nghiệp tham gia thương mại điện tử khi sử dụng các phương tiện điện tử và mạng trong các hoạt động kinh doanh cơ bản như marketing, bán hàng, phân phối và thanh toán.
1.1.2 Lịch sử hình thành thương mại điện tử
Thương mại điện tử là hoạt động thương mại diễn ra qua các phương tiện điện tử, bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 19 Sự khởi đầu của thương mại điện tử có thể được truy nguyên từ bức điện đầu tiên do Samuel Morse gửi vào năm 1844 và việc truyền tải thông tin giá cổ phiếu từ Bắc Mỹ sang Châu Âu vào năm 1858.
Vào đầu những năm 1970, sự xuất hiện của công nghệ EDI, EFT và IOS đã mở ra kỷ nguyên mới cho thương mại điện tử Công nghệ này cho phép doanh nghiệp và cá nhân gửi đi các chứng từ thương mại như đơn hàng, hóa đơn, và vận đơn, đồng thời thực hiện chuyển tiền giữa các tổ chức hoặc giữa tổ chức với khách hàng cá nhân Ngoài ra, thương mại điện tử cũng hỗ trợ đặt chỗ và mua bán chứng khoán một cách hiệu quả.
Sự ra đời của thẻ tín dụng, máy rút tiền tự động và giao dịch ngân hàng qua điện thoại vào những năm 1980 đánh dấu giai đoạn sơ khai của thương mại điện tử Tuy nhiên, thương mại điện tử chỉ thực sự bùng nổ vào đầu thập niên 1990 khi Internet được thương mại hóa và trở nên phổ biến, cùng với sự xuất hiện của trình duyệt Netscape giúp người dùng dễ dàng truy cập và đánh giá thông tin.
Thương mại điện tử bắt nguồn từ Mỹ và nhanh chóng lan rộng sang Canada và châu Âu, với sự ra đời của nhiều website thương mại điện tử Năm 1995 đánh dấu bước đột phá quan trọng với sự xuất hiện của Amazon.com, trang web mua bán trực tuyến, và eBay, trang web đấu giá trực tuyến Hai doanh nghiệp này được xem là những người tiên phong và thành công trong việc triển khai hoạt động thương mại điện tử.
1.1.3 Đặc điểm của thương mại điện tử
Sự phát triển của thương mại điện tử và công nghệ thông tin (ICT) có mối liên hệ chặt chẽ, trong đó thương mại điện tử ứng dụng công nghệ thông tin vào mọi hoạt động thương mại Sự tiến bộ của công nghệ thông tin không chỉ thúc đẩy thương mại điện tử phát triển nhanh chóng mà còn mở ra nhiều cơ hội cho các lĩnh vực khác của ICT, bao gồm phần cứng và phần mềm phục vụ cho ứng dụng thương mại điện tử, cũng như các dịch vụ thanh toán liên quan.
Giao dịch thương mại điện tử diễn ra hoàn toàn qua mạng, khác với thương mại truyền thống yêu cầu các bên gặp gỡ trực tiếp để đàm phán và ký kết hợp đồng Nhờ vào các phương tiện điện tử kết nối với internet, các bên có thể thực hiện giao dịch mà không cần gặp mặt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi và thương thảo.
Thương mại điện tử hoạt động trên quy mô toàn cầu, tạo ra một thị trường phi biên giới, cho phép người tiêu dùng từ mọi quốc gia tham gia vào các giao dịch mà không cần di chuyển đến bất kỳ địa điểm nào Họ chỉ cần truy cập vào các website thương mại hoặc các trang mạng xã hội để thực hiện mua sắm.
Trong hoạt động thương mại điện tử, cần có ít nhất ba chủ thể tham gia, bao gồm các bên thực hiện giao dịch và bên thứ ba, những người tạo ra môi trường thuận lợi cho các giao dịch này.
Tổng quan về nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sản xuất vật chất của xã hội, sử dụng đất đai để trồng trọt và chăn nuôi nhằm tạo ra lương thực thực phẩm và nguyên liệu cho công nghiệp Đây là một ngành sản xuất lớn với nhiều chuyên ngành khác nhau, bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, và sơ chế nông sản Ngoài ra, nông nghiệp còn bao gồm lâm nghiệp và thủy sản, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
Nông nghiệp chuyên sâu là lĩnh vực sản xuất nông nghiệp được chuyên môn hóa, bao gồm việc sử dụng máy móc trong trồng trọt và chăn nuôi, cũng như trong chế biến sản phẩm nông nghiệp Lĩnh vực này có nguồn đầu vào lớn, sử dụng hóa chất diệt sâu, diệt cỏ, phân bón, và nghiên cứu giống mới với mức độ cơ giới hóa cao Sản phẩm đầu ra chủ yếu phục vụ mục đích thương mại, được tiêu thụ trên thị trường hoặc xuất khẩu Các hoạt động trong nông nghiệp chuyên sâu nhằm tối đa hóa nguồn thu nhập từ ngũ cốc và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc hay vật nuôi.
1.2.2 Vai trò của nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực và thực phẩm cho các nước đang phát triển, giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn trong phát triển kinh tế Việc phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp nội địa không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà còn giảm thiểu rủi ro khi nguồn ngoại tệ hạn chế, tránh việc phải nhập khẩu lương thực và thực phẩm thay thế.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lao động cho sự nghiệp công nghiệp hóa và đô thị hóa Trong giai đoạn đầu, phần lớn dân cư sống dựa vào canh tác nông nghiệp tại các khu vực nông thôn, tạo nên nguồn nhân lực dồi dào cho phát triển công nghiệp Sự chuyển mình này không chỉ tạo ra nhu cầu lớn về lao động mà còn nâng cao năng suất lao động trong nông nghiệp Qua đó, lực lượng lao động trong lĩnh vực nông nghiệp được giải phóng và chuyển dịch, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, điều này là xu hướng tự nhiên diễn ra ở mọi quốc gia.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên vật liệu cho ngành công nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chế biến Qua quá trình chế biến, giá trị sản phẩm nông nghiệp được nâng cao, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp ngoại tệ cho các nước đang phát triển, nơi có nhu cầu lớn về ngoại tệ để nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu Xuất khẩu nông sản không chỉ giúp thu hút nguồn ngoại tệ lớn mà còn là nền tảng để phát triển ngành ngoại thương trong giai đoạn đầu.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường nội địa, nhờ vào quy mô dân số và lực lượng lao động đông đảo trong ngành Điều này dẫn đến nhu cầu tiêu dùng cao, từ các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày đến các mặt hàng chế biến, góp phần thúc đẩy nền kinh tế trong nước.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế ổn định, theo nghiên cứu của Kuznets (1964), nông nghiệp có ảnh hưởng lớn đến tốc độ tăng trưởng GDP Bên cạnh đó, lĩnh vực này còn thúc đẩy phát triển nông thôn, xây dựng nông thôn mới, đồng thời góp phần xóa đói giảm nghèo và đảm bảo an ninh lương thực.
1.2.3 Tổng quan về nông nghiệp Việt Nam
Nông nghiệp là một ngành kinh tế quan trọng tại Việt Nam, với giá trị sản lượng đạt 71,473 nghìn tỷ đồng vào năm 2009, chiếm 13,85% tổng sản phẩm trong nước Tuy nhiên, đến năm 2020, giá trị sản lượng nông nghiệp chỉ đạt khoảng 27 nghìn tỷ đồng, cho thấy tỷ trọng của ngành này trong nền kinh tế đang giảm dần Mặc dù vậy, nông nghiệp vẫn đóng góp lớn vào việc tạo việc làm, với khoảng 17,5 triệu lao động làm việc trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản trong năm 2020 Ngoài ra, sản lượng nông nghiệp xuất khẩu cũng chiếm khoảng 30% tổng sản lượng.
Từ năm 2005, việc tự do hóa sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất lúa gạo, đã giúp Việt Nam trở thành quốc gia đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu gạo Ngoài gạo, các nông sản quan trọng khác của Việt Nam bao gồm cà phê, sợi, bông, đậu phộng, cao su và đường, chủ yếu được xuất khẩu dưới dạng thô, bao gồm cả trà chưa qua chế biến.
Năm 2018, diện tích đất nông nghiệp Việt Nam là 27.289.454 ha, dân số Việt
Trong khi đó năng suất sử dụng đất tại Việt Nam chỉ khoảng 1.000
Ngành nông nghiệp Việt Nam đóng góp khoảng 285 USD/người/năm, nhưng thu nhập từ lĩnh vực này vẫn rất thấp, chỉ dưới 1,9 USD/ngày, dẫn đến tình trạng nghèo đói Điều này cho thấy Việt Nam khó có thể trở thành một quốc gia phát triển nếu chỉ dựa vào nông nghiệp, mặc dù ngành này vẫn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
1.2.4 Sự đứt gãy chuỗi cung ứng của nông nghiệp trong đại dịch
Doanh nghiệp tại nhiều địa phương đang đối mặt với khó khăn trong lưu thông hàng hóa do giãn cách xã hội, dẫn đến tình trạng "đóng băng" hoạt động kinh tế và nhiều doanh nghiệp rơi vào tình trạng “chết lâm sàng” Một số địa phương còn áp đặt thêm điều kiện, khiến vận tải bị hạn chế, chi phí tăng cao và hàng hóa bị ách tắc, làm đứt gãy chuỗi cung ứng Dịch Covid-19 gây ra khủng hoảng lớn, ảnh hưởng đến mọi ngành nghề, đặc biệt là tại đồng bằng Sông Cửu Long, nơi tiêu thụ nông sản bị gián đoạn Mặc dù nhu cầu nguyên liệu cho sản xuất rất lớn, nhưng sự thiếu đồng bộ trong các khâu khiến chuỗi cung ứng gặp trục trặc, dẫn đến tình trạng nông sản đầy đồng chờ doanh nghiệp thu mua, trong khi đó, nhiều doanh nghiệp đã ngừng sản xuất, gây tắc nghẽn trong lưu thông hàng hóa.
Các chợ truyền thống, nơi tiêu thụ nông sản chủ yếu, đã phải dừng hoạt động do nguy cơ lây nhiễm cao trong đại dịch Covid-19, khiến siêu thị trở thành kênh phân phối chính Hệ thống siêu thị gặp khó khăn khi phải tạm ngừng hoạt động vì nhân viên nhiễm bệnh và nguồn hàng bị trễ Thương lái hiện nay giao dịch qua mạng xã hội, giúp người bán và người mua kết nối trực tiếp, giảm chi phí và thời gian Dịch bệnh thúc đẩy thương mại điện tử và ứng dụng công nghệ, giúp nông dân và doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí Đây cũng là cơ hội để đánh giá lại chuỗi giá trị nông sản, khắc phục hạn chế và tìm ra giải pháp bền vững hơn Do đó, cần có những đánh giá đầy đủ và tổng kết sau mỗi giai đoạn để xây dựng chính sách hiệu quả.
Tổng quan ứng dụng thương mại điện tử trong nông nghiệp Việt Nam
Ứng dụng thương mại điện tử trong lĩnh vực nông sản đang trở thành xu thế kinh doanh tất yếu trong bối cảnh hội nhập hiện nay Với tốc độ nhanh và phạm vi toàn cầu, thương mại điện tử giúp doanh nghiệp và hộ sản xuất quảng bá thương hiệu và sản phẩm với chi phí thấp hơn so với phương thức truyền thống Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu hàng hóa đạt trên 200 tỷ USD và dân số trên 90 triệu người, không thể bỏ qua con đường này Tuy nhiên, việc mua bán nông sản qua các website thương mại điện tử vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào các mặt hàng như vé máy bay và đồ điện tử Các kênh thông tin từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng còn thiếu và yếu, đặc biệt đối với các hộ sản xuất và hợp tác xã Do đó, việc ứng dụng thương mại điện tử trong xây dựng chuỗi giá trị cho nông sản là rất quan trọng, tạo ra phương thức kinh doanh mới, hiện đại và hiệu quả.
Trước và trong thời điểm dịch bệnh, nhiều doanh nghiệp và hợp tác xã đã chủ động đăng ký tham gia các sàn thương mại điện tử, giúp họ tìm được đầu ra cho sản phẩm và tiếp cận các kênh phân phối lớn Sự tham gia này, kết hợp với hệ thống truy xuất nguồn gốc, đã giúp sản phẩm của họ được thị trường đón nhận tích cực hơn, tăng cường niềm tin của người tiêu dùng và mở rộng đối tác Kết quả là số lượng hàng hóa sản xuất và tiêu thụ đã tăng đáng kể.
Thương mại điện tử mang lại nhiều lợi ích nhưng vẫn còn là một khái niệm mới mẻ, đặc biệt ở nông thôn Nhiều người quen với sản xuất thủ công chưa chú trọng đến hình thức và quảng bá, dẫn đến việc đầu tư phát triển trong lĩnh vực này còn hạn chế Các doanh nghiệp nông nghiệp chủ yếu là vừa và nhỏ, với nguồn nhân lực công nghệ thông tin yếu kém, không đáp ứng được yêu cầu quản lý và triển khai phần mềm.
Nhiều địa phương, doanh nghiệp và hộ sản xuất đang ngày càng chú trọng đến kênh bán hàng thương mại điện tử, không chỉ nhằm giải quyết tình trạng tiêu thụ nông sản trong mùa dịch mà còn kỳ vọng trở thành kênh chiến lược cho sự phát triển thị trường nông sản.
THỰC TRẠNG QUÁ TRÌNH ĐƯA NÔNG SẢN LÊN SÀN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRONG BỐI CẢNH ĐẠI DỊCH
Tình hình ứng dụng thương mại điện tử vào kinh doanh nông sản trước và
Trước đại dịch, thị trường tiêu thụ nông sản tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào xuất khẩu và các kênh phân phối truyền thống như chợ, siêu thị, và trung tâm thương mại, trong khi việc ứng dụng thương mại điện tử trong lĩnh vực này vẫn còn hạn chế Tính đến cuối năm 2017, cả nước có 8.539 chợ, 957 siêu thị và 189 trung tâm thương mại Giai đoạn 2011-2017, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng tăng trưởng trung bình 10% mỗi năm, đạt 3.568,1 nghìn tỷ đồng vào năm 2016 và 3.234,2 nghìn tỷ đồng vào năm 2017 Mặc dù tốc độ tăng trưởng có phần chậm lại gần đây, nhưng từ 2006 đến 2016, mức tăng trưởng bình quân của tổng mức bán lẻ hàng hóa vẫn cao gấp 1,5 - 2 lần so với GDP trong cùng thời kỳ.
Việt Nam đã nỗ lực đưa nông sản ra thế giới, với sản phẩm có mặt tại 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, đứng trong top 15 quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất Giá trị xuất khẩu nông lâm thủy sản đạt 32 tỷ USD vào năm 2016, với 10 nhóm hàng đạt trên 1 tỷ USD Tuy nhiên, 90% nông sản vẫn xuất khẩu dưới dạng thô hoặc chế biến thấp, dẫn đến chất lượng và giá trị thấp hơn so với sản phẩm tương tự từ các quốc gia khác Nhiều sản phẩm không có thương hiệu hoặc phải sử dụng thương hiệu nước ngoài, cho thấy sự thiếu hụt doanh nghiệp phân phối mạnh mẽ và áp dụng công nghệ hiện đại Điều này gây bất lợi lớn cho việc tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu của nông sản Việt Nam.
Mặc dù nông sản chủ yếu được phân phối qua kênh truyền thống, quá trình này thường diễn ra từ người sản xuất đến các trung gian và cuối cùng mới đến tay người tiêu dùng, chủ yếu thông qua hệ thống chợ Hệ thống chợ ở Việt Nam đã phát triển rộng rãi với hơn 8.500 chợ, trong đó 75% là chợ nông thôn và chỉ 1% là chợ đầu mối.
2.1.2 Sau đại dịch Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đã và đang gây nhiều tác động đến các hoạt động mua bán, kinh doanh, phân phối, xuất khẩu các mặt hàng nông sản của Việt Nam Chính vì vậy, trong điều kiện hiện nay, ngoài các cách thức tiêu thụ truyền thống thông qua hội chợ, siêu thị,…thì việc tìm kiếm những hướng đi mới với những tiện ích đa năng đã và đang thôi thúc các địa phương, các doanh nghiệp có nhu cầu tìm đến kênh thương mại điện tử.
Theo báo cáo từ các tỉnh, năm nay thời tiết thuận lợi giúp sản lượng nông sản tăng cao và chất lượng đồng đều, với nhiều vùng áp dụng truy xuất nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn Viet Gap, Global Gap Tuy nhiên, sự bùng phát trở lại của dịch Covid-19 tại nhiều quốc gia đã ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu nông sản của Việt Nam Trong nước, tình hình dịch bệnh vẫn phức tạp, đặc biệt tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và các tỉnh phía Nam, khiến hàng triệu tấn nông sản, thủy hải sản và trái cây gặp khó khăn trong tiêu thụ Việc vận chuyển hàng hóa giữa các tỉnh cũng bị hạn chế do dịch bệnh Trước tình hình này, Bộ Công Thương và các cơ quan liên quan nhận định rằng việc tìm kiếm đầu ra cho nông sản địa phương là cấp bách và cần có phương pháp hỗ trợ cụ thể để tiêu thụ sản phẩm trên toàn quốc.
Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số đã hợp tác với Sở Công Thương các tỉnh, thành phố cùng các sàn thương mại điện tử để tổ chức đào tạo và kết nối thương mại cho doanh nghiệp sản xuất và hợp tác xã Đồng thời, các sự kiện đặc biệt trên các sàn thương mại điện tử cũng được tổ chức nhằm tiêu thụ đặc sản địa phương, giúp sản phẩm tiếp cận gần hơn với người tiêu dùng.
Từ 12 đến 14 tháng 4 năm 2021, Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số đã hợp tác với Sàn thương mại điện tử Sendo tổ chức sự kiện “Ngày Đặc sản Sơn La” Sự kiện này cung cấp các chính sách ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp sản xuất, hợp tác xã tại Sơn La và người tiêu dùng trên toàn quốc, nhằm quảng bá các sản phẩm đặc sản của vùng này.
Từ ngày 20 đến 22 tháng 4 năm 2021, chương trình “Ngày hội xứ Dừa - Quê hương Bến Tre” đã diễn ra, mang đến nhiều ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp sản xuất và hợp tác xã tại Bến Tre Sự kiện này giới thiệu các sản phẩm nổi bật như bưởi Giồng Trôm và hàng chục loại mỹ phẩm, thực phẩm chế biến từ cây dừa, được bán qua sàn thương mại điện tử Theo thống kê, chỉ trong những ngày đầu mở bán, đã có hàng nghìn đơn hàng được giao dịch trên toàn quốc.
Từ ngày 05/5/2021, Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số phối hợp với Sàn thương mại điện tử Vỏ Sò và Tổng công ty bưu chính Viettel Post đã triển khai chương trình hỗ trợ tiêu thụ Hành tím Vĩnh Châu Chỉ sau gần 10 ngày, chương trình đã đạt được kết quả tích cực trong việc tiêu thụ sản phẩm này.
Sau hội nghị kết nối và xúc tiến tiêu thụ vải thiều Thanh Hà cùng nông sản tiêu biểu tỉnh Hải Dương năm 2021, sản phẩm vải thiều đã được mở bán trên trang chủ của sàn thương mại điện tử Voso, với vị trí ưu tiên và chính sách giá ưu đãi hấp dẫn.
Từ tháng 6/2021, vải thiều Lục Ngạn, Bắc Giang chính thức có mặt trên 6 sàn thương mại điện tử lớn nhất Việt Nam, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc phân phối sản phẩm nông sản.
Sò, Sen Đỏ, Shopee, Tiki, Postmart, Lazada thông qua “Gian hàng Việt trực tuyến Quốc gia".
Theo đại diện của Lazada, chỉ sau 4 giờ mở bán vào ngày 14/5, gần nửa tấn vải thiều u trứng trắng đã được tiêu thụ với giá 150.000 đồng/kg Giá vải thiều đã tăng đáng kể do số lượng đơn đặt hàng cao, mang lại niềm phấn khởi cho nhiều hộ nông dân trồng vải.
Từ tháng 7/2021, Cục Thương mại điện tử và Kinh tế số phối hợp với sàn thương mại điện tử Sendo triển khai chương trình “Tuần lễ nông sản Việt” nhằm thúc đẩy tiêu thụ nông sản qua kênh phân phối mới và bán hàng livestream Đầu tháng 8, khi mùa Nhãn lồng Hưng Yên đến, Cục cùng Sở Công Thương tỉnh Hưng Yên tổ chức hội nghị tập huấn kết nối thương mại điện tử để tăng cường tiêu thụ nông sản Sàn thương mại điện tử Sendo tiếp tục hợp tác với Cục để kết nối doanh nghiệp và hợp tác xã, đưa sản phẩm Nhãn lồng Hương Chi - Hưng Yên lên các nền tảng Voso và Postmart.
Bộ Công Thương, thông qua những kinh nghiệm triển khai và nỗ lực trong thời gian qua, đã phối hợp hiệu quả với các Bộ, ban, ngành liên quan, địa phương và các sàn thương mại điện tử trên toàn quốc để thực hiện các chương trình kết nối thương mại điện tử.
Các yếu tố tác động đến sự phát triển của việc ứng dụng TMĐT vào kinh
Dịch Covid-19 đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động mua bán, kinh doanh, phân phối và xuất khẩu nông sản tại các tỉnh trên toàn quốc Để khắc phục tình hình này, Việt Nam đã nỗ lực cải thiện môi trường pháp lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc kinh doanh nông sản trên các sàn thương mại điện tử.
Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, được Thủ tướng Chính phủ ban hành vào năm 2020, đã xác định nông nghiệp là một trong 8 lĩnh vực ưu tiên nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nông nghiệp và nông thôn Đến tháng 7/2021, Bộ Thông tin & Truyền thông đã triển khai Kế hoạch 1034, với mục tiêu hỗ trợ các hộ sản xuất nông nghiệp tham gia sàn thương mại điện tử, từ đó phát triển kinh tế số trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích và sản phẩm đầu vào cho các hộ sản xuất, hộ kinh doanh và hợp tác xã.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT) đã thành lập Ban chỉ đạo chuyển đổi số nông nghiệp và các nhóm ngành hàng nhằm chuyển đổi ngành nông nghiệp từ sản xuất sang kinh tế nông nghiệp Bộ đang khuyến khích thúc đẩy kinh tế số đến từng nông dân, với mục tiêu lấy người nông dân làm chủ thể trong quá trình tái cơ cấu nông nghiệp.
Các điều luật và nghị định liên quan đến thương mại điện tử đã công nhận tính pháp lý của chứng từ và hợp đồng điện tử ký qua mạng Bên cạnh đó, có các quy định về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ sự riêng tư và bảo vệ người tiêu dùng, nhằm điều chỉnh các giao dịch trực tuyến.
2.2.2 Cơ sở hạ tầng số
Cơ sở hạ tầng là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của mọi ngành nghề, đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước Để kinh doanh nông nghiệp trên các sàn thương mại điện tử (TMĐT) một cách nhanh chóng và bền vững, cần có hạ tầng kỹ thuật internet đủ nhanh và mạnh, đảm bảo khả năng truyền tải các nội dung thông tin như âm thanh và hình ảnh.
Để đảm bảo an toàn trong thanh toán điện tử, cần có các phương thức như thanh toán qua thẻ và EDI Ngân hàng cần triển khai hệ thống thanh toán điện tử rộng rãi, kết hợp với dịch vụ chuyển phát nhanh chóng và đáng tin cậy, đặc biệt cho nông sản tươi sống Ngoài ra, cần có đội ngũ nhân lực có kiến thức về kinh doanh, công nghệ thông tin và thương mại điện tử để thực hiện các hoạt động marketing, quảng cáo và bán hàng trực tuyến cho sản phẩm nông sản.
Sàn thương mại điện tử đã trở thành phao cứu sinh cho doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân, đặc biệt trong thời kỳ dịch Covid-19 Tuy nhiên, lĩnh vực này còn mới mẻ và yêu cầu kiến thức đa ngành như kinh tế, quản trị, marketing và công nghệ thông tin Hiện nay, nguồn nhân lực cho thương mại điện tử ở Việt Nam chưa được đào tạo bài bản, dẫn đến tình trạng thiếu vốn, thông tin và liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp Tại nhiều địa phương, đặc biệt là các tỉnh miền núi, nhận thức và trình độ của nông dân còn hạn chế, gây khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới vào sản xuất và tiêu thụ nông sản.
Mặc dù thương mại điện tử (TMĐT) ở khu vực nông thôn vẫn còn chiếm tỷ trọng thấp, nhưng tiềm năng phát triển rất lớn Sự chuyển đổi số và mở rộng độ phủ internet đã giúp tăng nhanh số lượng người dùng thiết bị thông minh tại đây Điều này tạo cơ hội cho nhiều người, đặc biệt là giới trẻ, tiếp cận với TMĐT Hơn nữa, đại dịch Covid-19 đã thúc đẩy sự phát triển của TMĐT tại nông thôn, đặc biệt là đối với mặt hàng nông sản tươi.
Hệ thống logistics tại Việt Nam bao gồm các trung tâm phân phối, hoàn tất đơn hàng, cung ứng dịch vụ vận tải và logistics đa chức năng Việc áp dụng dịch vụ logistics trong kinh doanh nông sản trên các sàn thương mại điện tử giúp doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ sản xuất và nông dân tiếp cận công nghệ logistics, xây dựng thương hiệu và nâng cao vị thế quốc tế Đồng thời, điều này cũng giúp giảm chi phí và tăng tốc độ giao hàng cho các đơn hàng nông sản.
Ông Trần Chí Dũng, Phó Viện trưởng Viện Quản trị Logistics Toàn Cầu và Trưởng Ban Công nghệ - Đổi mới sáng tạo Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA), nhận định rằng thị trường thương mại điện tử có tiềm năng lớn đối với sản phẩm nông nghiệp Ông nhấn mạnh rằng đây là một giải pháp chiến lược quan trọng và cần được triển khai nhanh chóng hơn.
Công nghệ số đã biến những "ông lớn" như Google, Facebook, Amazon thành những gã khổng lồ quyền lực nhờ vào hệ thống "dữ liệu lớn", đồng thời mở ra cơ hội cho mọi thành phần kinh tế, từ cá nhân đến doanh nghiệp, tiếp cận khách hàng toàn cầu Hệ sinh thái số cho phép doanh nghiệp kết nối với người tiêu dùng ngay khi họ tìm kiếm hàng hóa hoặc dịch vụ, với những dự đoán dựa trên "dữ liệu lớn" mang lại độ chính xác cao Tại Việt Nam, doanh nghiệp, hợp tác xã, và nông dân không chỉ tận dụng thay đổi trong thói quen tiêu dùng để gia tăng doanh thu, mà còn hợp tác để quảng bá sản phẩm Việt ra toàn cầu, góp phần hình thành hệ sinh thái thương mại điện tử tại Việt Nam.
2.2.6 Văn hoá người tiêu dùng
Văn hóa tiêu dùng phản ánh mối quan hệ đặc biệt giữa người tiêu dùng và hàng hóa, dịch vụ trong bối cảnh thị trường hiện đại Sau nhiều vụ bê bối về thực phẩm bẩn, nhu cầu về thực phẩm sạch và an toàn cho sức khỏe ngày càng gia tăng, cho thấy sự chuyển biến trong thói quen và ý thức tiêu dùng của người dân.
Nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân sản xuất thực phẩm sạch đã nắm bắt tâm lý và xu hướng tiêu dùng, kết nối với các sàn thương mại điện tử để tạo ra chuỗi giá trị nông sản an toàn Điều này không chỉ đáp ứng lòng tin mà còn thỏa mãn mong đợi của người tiêu dùng đối với thực phẩm sạch.
Phân tích SWOT của việc ứng dụng TMĐT vào kinh doanh nông sản
Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp và nhà sản xuất trong nước đã nhận thức rõ ràng về thực trạng nông sản Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường quốc tế, trong khi thị trường nội địa lại bị bỏ ngỏ Để khôi phục niềm tin của người tiêu dùng và chiếm lĩnh thị phần, việc cải thiện chất lượng sản phẩm là cần thiết, nhưng không kém phần quan trọng là phải đổi mới phương thức quảng bá và tiêu thụ sản phẩm, đặc biệt là trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ Thương mại điện tử (TMĐT) đã trở thành một giải pháp hiệu quả để nâng cao giá trị nông sản Việt, giúp chúng có đủ sức cạnh tranh với các sản phẩm ngoại nhập, đặc biệt trong thời kỳ đại dịch Covid-19.
Thứ nhất, tốc độ phát triển nhanh, phạm vi phủ sóng, tiếp cận rộng, đa dạng kênh phân phối
Kênh bán hàng trực tuyến mang lại cơ hội mới cho nông dân, giúp quảng bá sản phẩm nông sản trên các trang thương mại điện tử và tiếp cận người tiêu dùng toàn cầu 24/7 Phương thức này không chỉ hỗ trợ tiêu thụ hàng nông sản dễ dàng hơn so với truyền thống mà còn giảm thiểu tình trạng bị thương lái ép giá, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp Việc áp dụng tiêu thụ trực tuyến được kỳ vọng sẽ nâng cao giá trị sản xuất và xuất khẩu nông sản Việt Nam, mở ra nhiều thị trường tiềm năng trên thế giới.
Thứ hai, giảm chi phí hoạt động, sản xuất, kinh doanh
Thương mại điện tử giúp doanh nghiệp và hộ sản xuất giảm chi phí hoạt động bằng cách loại bỏ nhu cầu thuê cửa hàng và nhân viên bán hàng Qua website thương mại điện tử, họ có thể thực hiện giao dịch và ký kết hợp đồng với nhiều khách hàng mà không tốn quá nhiều thời gian và chi phí cho đàm phán, đồng thời giảm thiểu các khâu phân phối trung gian Hơn nữa, việc cập nhật thường xuyên thông tin về thị hiếu khách hàng và sản phẩm đối thủ sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đổi mới công nghệ, cải tiến mẫu mã và nâng cao chất lượng hàng hóa và dịch vụ.
Xu hướng ứng dụng công nghệ trong tiêu thụ nông sản ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 gây ra đứt gãy chuỗi cung ứng Việc áp dụng kịp thời đổi mới công nghệ không chỉ giúp kết nối tiêu thụ hàng nông sản qua các sàn thương mại điện tử mà còn mở ra cơ hội lớn cho nông dân Việt Nam tiếp cận thị trường trong nước và quốc tế Điều này cũng tạo điều kiện cho nông dân thích ứng với xu hướng thương mại hiện đại, nhờ vào việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật trong sản xuất và kinh doanh.
Thứ ba, cầu nối điện tử cho cung và cầu
Sàn thương mại điện tử không chỉ mang lại tiện lợi cho người tiêu dùng mà còn trở thành cứu cánh cho các doanh nghiệp và hộ nông dân, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19 Khi dịch bệnh bùng phát và các biện pháp phong tỏa được thực hiện, việc mua bán hàng hóa gặp nhiều khó khăn Doanh nghiệp và tiểu thương muốn bán sản phẩm nhưng thiếu khách hàng, trong khi người tiêu dùng không thể ra ngoài TMĐT đã kết nối hiệu quả giữa hai bên, giúp tiêu thụ nông sản một cách an toàn và tuân thủ chỉ thị của nhà nước Một ví dụ điển hình là Hợp tác xã hành tím Vĩnh Châu (Sóc Trăng), nơi đã tiêu thụ hơn 10 tấn hành tím chỉ trong vài ngày nhờ vào sàn thương mại điện tử Postmart.
Postmart, bưu điện tỉnh Sóc Trăng đã giúp nông dân tiêu thụ hơn 390 đơn hàng nông sản.
Thứ tư, hình thức thanh toán đa dạng và an toàn
Với sự phát triển của công nghệ trong thương mại điện tử, người mua hiện có nhiều phương thức thanh toán linh hoạt Tại Shopee, khách hàng có thể thanh toán qua tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử Shopee Pay Tương tự, Postmart không chỉ hỗ trợ hình thức COD mà còn cho phép thanh toán qua ví điện tử Momo, ZaloPay, thanh toán tại bưu cục, Paypost, và thẻ Top-up Sàn TMĐT giám sát quá trình thanh toán, đảm bảo rằng bên bán chỉ nhận tiền khi bên mua đã nhận hàng thành công, giúp ngăn ngừa các trường hợp lừa đảo trong giao dịch.
Thứ năm, giảm thiểu rủi ro về chất lượng sản phẩm
Sàn Postmart hiện cung cấp hơn 3.000 sản phẩm OCOP và nông sản đặc trưng từ nhiều địa phương trên cả nước, bao gồm chè Thái Nguyên, long nhãn Hưng Yên, gạo Séng Cù Yên Bái, nước mắm Phú Quốc, mật ong rừng Lào Cai, tương ớt Mường Khương, chả mực Hạ Long, và mực một nắng Cô Tô, Tiên Yên Mỗi sản phẩm đều có hình ảnh, thông tin chi tiết, cùng với bình luận và đánh giá từ 1 - 5 sao, giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm hiểu và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Công nghệ Blockchain cho phép truy xuất nguồn gốc và hành trình sản xuất của nông sản, thủy sản và thực phẩm, giúp người tiêu dùng có thể theo dõi minh bạch từ trang trại đến bàn ăn Hệ thống thanh toán nhanh và bảo mật kết hợp với hợp đồng thông minh tạo điều kiện cho các bên tham gia giám sát chuỗi cung ứng một cách hiệu quả Sàn giao dịch thương mại điện tử nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nông dân và người tiêu dùng, giúp họ tiếp cận thông tin sản phẩm dễ dàng hơn Điều này không chỉ giúp khách hàng biết đến các sản phẩm an toàn của Việt Nam mà còn mở ra cơ hội hợp tác đầu tư quốc tế Thêm vào đó, việc cập nhật thường xuyên về thị hiếu khách hàng và thông tin thị trường sẽ thúc đẩy các đơn vị sản xuất nông nghiệp cải tiến công nghệ, mẫu mã và nâng cao chất lượng hàng hóa dịch vụ.
Thứ nhất, đây còn là nơi kinh doanh, buôn bán khá mới lạ
Thương mại điện tử mang lại nhiều lợi ích nhưng vẫn còn mới mẻ, đặc biệt ở nông thôn Những người nông dân quen với sản xuất thủ công thường không chú trọng đến hình thức và quảng bá, dẫn đến việc đầu tư cho thương mại điện tử còn hạn chế Để nông dân có thể tiếp cận công nghệ này, cần thời gian dài để thay đổi nhận thức và nhận ra tầm quan trọng của việc ứng dụng thương mại điện tử vào nông nghiệp, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và hội nhập kinh tế quốc tế.
Thứ hai, quy mô doanh nghiệp, nguồn nhân lực, công nghệ còn hạn chế
Các tổ chức và doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ, với nguồn nhân lực công nghệ thông tin hạn chế, không đủ để đáp ứng yêu cầu quản lý và triển khai phần mềm Nhận thức về lợi ích của thương mại điện tử vẫn chưa rõ ràng, trong khi độ tin cậy của giao dịch điện tử còn thấp, khiến người tiêu dùng vẫn ưa chuộng hình thức mua sắm truyền thống Để giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận sàn thương mại điện tử, cần có các hình thức hướng dẫn linh hoạt như Livestream, họp nhóm, và gửi hướng dẫn qua hình ảnh hoặc video Điều này sẽ giúp nông dân tự tạo gian hàng và bán các sản phẩm nông sản của mình.
Thứ ba, việc tiếp cận Internet ở nông thôn còn hạn chế
Biểu đồ 2 Tỷ lệ người sử dụng Internet phân theo thành thị, nông thôn
Theo biểu đồ, tỷ lệ người dùng Internet ở nông thôn đã tăng mạnh vào năm 2016 và 2017, nhưng từ năm 2017 trở đi, mức tăng này diễn ra chậm hơn So với khu vực thành thị, khoảng cách giữa hai tỷ lệ người dùng vẫn còn khá lớn.
Internet đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông thôn, giúp nông dân học hỏi cách làm ăn và tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm Thông qua thông tin trên mạng, nông dân có thể nâng cao giá trị cuộc sống Triển khai Internet ở nông thôn có những đặc điểm khác biệt đáng chú ý.
Theo Ngân hàng Thế giới, công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc xóa đói giảm nghèo, đặc biệt tại các vùng nông thôn, nơi có hơn 75% dân số sống và 85% tham gia vào sản xuất nông nghiệp Tuy nhiên, trong thời gian dịch bệnh, việc áp dụng thương mại điện tử ở nông thôn còn hạn chế, khiến nông dân không thể tận dụng cơ hội bán hàng trực tuyến, dẫn đến tình trạng sản phẩm tồn đọng và không đạt được lợi nhuận.
Thời gian gần đây, ngành nông sản gặp nhiều khó khăn trong tiêu thụ do tính chất mùa vụ và gián đoạn do dịch bệnh Nhiều sản phẩm nông sản vào mùa thu hoạch phải đối mặt với áp lực tiêu thụ, trong khi thương lái không thể đến thu mua do các biện pháp cô lập Hơn nữa, một số hợp đồng xuất khẩu nông sản đã bị hủy hoặc tạm ngừng, và các nước nhập khẩu cũng yêu cầu xét nghiệm Covid-19 cho hàng hóa.
Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu kiểm tra khắt khe đối với sản phẩm nông sản do năng lực xét nghiệm yếu kém và thiếu quy trình vận chuyển an toàn trong bối cảnh phòng chống Covid-19 Điều này dẫn đến việc quá trình vận chuyển kéo dài, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng nông sản Khi đến tay người tiêu dùng, nông sản có thể bị héo, mọc mầm, thối hoặc nát, khiến chúng không còn sử dụng được.
Đánh giá chung quá trình ứng dụng TMĐT vào nông nghiệp
Việc áp dụng thương mại điện tử (TMĐT) trong lĩnh vực nông nghiệp đang có những chuyển biến tích cực và đạt nhiều thành tựu đáng kể Từ khi các sản phẩm nông nghiệp được đưa lên sàn giao dịch trực tuyến, người nông dân đã có cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, tăng cường khả năng tiêu thụ và nâng cao thu nhập.
Thương mại điện tử (TMĐT) ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong sản lượng tiêu thụ và doanh thu, điển hình là vải thiều Hải Dương Ngày 24/5, vải thiều đã chính thức được bán trên các sàn TMĐT như Sendo, nơi chỉ sau 3 ngày đã tiêu thụ 14 tấn, vượt kế hoạch 12 tấn trong 4 ngày Tương tự, Lazada tiêu thụ trung bình 2 tấn mỗi ngày, trong khi sàn voso.vn ghi nhận 2.000 đơn đặt hàng với số lượng từ 5 đến 20 kg Ông Chu Quang Hào, Tổng giám đốc Tổng công ty Bưu điện Việt Nam, cho biết sự chuyển đổi số trong thương mại nông sản đã tạo ra bước ngoặt lớn, với số lượng người mua bán trên sàn tăng từ vài nghìn lên hàng trăm nghìn Từ 1/6 đến nay, các sàn đã có hơn 4,5 triệu lượt người mua vải thiều, cho thấy sự thay đổi đột phá trong việc giới thiệu sản phẩm và giao lưu giữa người dân và khách hàng.
Mặc dù có nhiều thách thức trong việc áp dụng thương mại điện tử (TMĐT) vào kinh doanh nông sản, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế đáng chú ý Đầu tiên, trang thiết bị phục vụ quản lý TMĐT chưa được đầu tư đúng mức Thứ hai, nhiều người tiêu dùng vẫn chưa biết cách sử dụng điện thoại thông minh để truy xuất nguồn gốc sản phẩm Hơn nữa, sự kết nối giữa nhà sản xuất, kinh doanh nông sản và người tiêu dùng thông qua TMĐT còn hạn chế, dẫn đến việc tiêu thụ nông sản và thực phẩm gặp nhiều khó khăn Hiện tại, khoảng 85% sản phẩm nông sản và thực phẩm vẫn được phân phối qua các kênh tiêu thụ truyền thống.