TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học của vấn đề nghiên cứu
Bệnh cây là tình trạng sinh trưởng và phát triển bất thường của cây do tác động của các yếu tố ngoại cảnh hoặc ký sinh trùng, gây ra những thay đổi trong quá trình sinh lý Những thay đổi này ảnh hưởng đến chức năng, cấu trúc và hình thái của một bộ phận hoặc toàn bộ cây, dẫn đến sự phát triển kém và có thể gây thiệt hại kinh tế.
Khoa học bệnh cây được hình thành từ nhu cầu sản xuất nông lâm nghiệp và sự tương tác giữa thiên nhiên và con người, với những kinh nghiệm từ thực tiễn trồng trọt giúp phát hiện và phòng trừ bệnh hại Đây là lĩnh vực nghiên cứu về cây bị bệnh, sinh trưởng và phát triển không bình thường do các yếu tố sinh vật và không sinh vật Bệnh cây xuất phát từ sự tác động của ba yếu tố: nguồn bệnh, cây trồng và điều kiện ngoại cảnh Tuy nhiên, trong thực tế sản xuất, cách hiểu này chưa đủ để giải quyết các trường hợp cụ thể về bệnh cây Người làm công tác bệnh cây cần xử lý các vấn đề liên quan đến vi sinh vật gây bệnh trong không gian rộng lớn, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khí hậu khác nhau, vì bệnh cây là một tác hại tự nhiên phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe thực vật.
Khi cây bị bệnh hại, sự sinh trưởng và phát triển của chúng sẽ không bình thường, dẫn đến năng suất và chất lượng sản phẩm giảm sút, thậm chí có thể gây chết hàng loạt, đặc biệt là ở rừng thuần loài Hàng năm, bệnh cây gây ra tổn thất lớn cho cả nền kinh tế và môi trường sinh thái, tạo ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất lâm nghiệp tại Việt Nam.
Bệnh hại cây thường bị coi nhẹ do biểu hiện chậm, nhưng khi tác hại bộc lộ, bệnh đã tồn tại lâu và khó tiêu diệt Để giảm thiệt hại, cần tăng cường phòng trừ từ giai đoạn vườn ươm, khi cây còn yếu và dễ mắc bệnh Khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nấm bệnh, gây hại cho cây trồng Mỗi loại bệnh có biểu hiện riêng, ảnh hưởng đến sinh trưởng và có thể gây chết cây, đặc biệt ở rừng trồng thuần loài Những biểu hiện này là cơ sở để chẩn đoán và áp dụng biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Mối quan hệ giữa thực vật, vật gây bệnh và môi trường là rất chặt chẽ, với tính chống chịu của cây và tính xâm nhiễm của vật gây bệnh phụ thuộc vào điều kiện môi trường Khi môi trường thuận lợi cho cây chủ và không thuận lợi cho vật gây bệnh, quá trình gây bệnh có thể bị ngưng lại hoặc kéo dài Ngược lại, nếu môi trường thuận lợi cho vật gây bệnh, quá trình gây bệnh sẽ phát triển mạnh mẽ Để hiểu rõ quy luật phát sinh và phát triển của bệnh cây, cần nghiên cứu động thái của ba yếu tố này nhằm đưa ra các biện pháp phòng trừ hiệu quả Nghiên cứu bệnh hại cây giúp xác định các biện pháp bảo vệ cây trồng, từ đó nâng cao năng suất và ổn định sản lượng thông qua các kỹ thuật canh tác tiên tiến như bón phân, quản lý nước và mật độ cây trồng.
Trong sản xuất nông nghiệp, việc ngăn chặn sự phát triển của bệnh hại là rất quan trọng để tránh dịch bệnh Giải quyết hiệu quả vấn đề bệnh cây không chỉ giúp bảo vệ mùa màng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành các vùng chuyên canh, đặc biệt là đối với những loại cây mang lại giá trị kinh tế cao.
Để hoàn thành các nội dung trong lâm nghiệp, khoa học bệnh cây cần nghiên cứu nguyên nhân gây bệnh, phát hiện quy luật phát sinh và hình thành bệnh cây Việc tìm hiểu bản chất, đặc điểm và quy luật chống chịu của bệnh cây là rất quan trọng Phòng trừ bệnh cây phải được thực hiện theo nguyên tắc tổng hợp, toàn diện và chủ động, áp dụng nhiều phương pháp khác nhau trong một hệ thống hợp lý Hệ thống này cần có sự bổ sung lẫn nhau để tối ưu hóa các đặc điểm có ích của cây và loại trừ tác hại từ bệnh Các biện pháp cần tác động lên vi sinh vật gây bệnh, cây và môi trường sống của chúng Hệ thống biện pháp bảo vệ cây chống bệnh phải được áp dụng phân hóa phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương và thời điểm, dựa trên cơ sở khoa học và phân tích đầy đủ các yếu tố sinh thái, nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và thực tiễn.
Hệ thống phòng trừ bệnh hại cần phải toàn diện, bao gồm các biện pháp bảo vệ cây không chỉ áp dụng trực tiếp lên cây mà còn phải thực hiện trong đất, không khí và môi trường sống xung quanh cây.
Để bảo vệ và phát triển cây thuốc phục vụ nhu cầu đời sống và kinh doanh, cần thiết phải có biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại Điều kiện khí hậu và thời tiết ở Việt Nam rất thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây thuốc, nhưng cũng tạo điều kiện cho nhiều loại sâu bệnh phát sinh, gây thiệt hại lớn cho cây trồng Cây thuốc, giống như các loại cây trồng khác, thường dễ bị sâu bệnh tấn công, dẫn đến thất thu hoặc giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.
Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Bệnh hại cây trồng là vấn đề quan trọng toàn cầu, gây thiệt hại kinh tế lớn và ảnh hưởng đến năng suất cây trồng Hàng năm, bệnh hại gây tổn thất nghiêm trọng cho nền kinh tế, đặc biệt trong ngành lâm nghiệp Theo tạp chí “Chú Lâm trường” năm 1975, sâu bệnh hại ở Mỹ gây thiệt hại vượt quá 28 triệu mét khối gỗ mỗi năm Bệnh dịch cây dẻ đã hoàn toàn hủy diệt cây dẻ Mỹ châu, trong khi bệnh gỉ sắt thông làm mất đi 6,8 triệu mét khối gỗ hàng năm Do đó, việc tìm kiếm giải pháp khắc phục và phòng trừ sâu bệnh hại là rất cần thiết để bảo vệ kinh tế.
Trong ngành lâm nghiệp, việc khắc phục bệnh hại là rất quan trọng để duy trì và nâng cao hiệu quả kinh tế của các loài cây trồng dược liệu và cây ăn quả Trước công nguyên hàng trăm năm, người lao động đã tích lũy kinh nghiệm thực tiễn trong sản xuất, nhận biết được bệnh than đen ở cây lúa và áp dụng biện pháp xử lý hạt giống để phòng ngừa bệnh hại.
Nhà bác học người Đức Antôban (1831 – 1888) và nhà bác học người Nga Voronin (1838 – 1903) đã có những cống hiến nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực bệnh học Từ năm 1953, Antonddobarri đã công bố tài liệu nghiên cứu về lịch sử của bệnh than đen, nấm gỉ sắt và nấm mốc sương, qua đó khẳng định rằng nấm ký sinh không chỉ là hậu quả mà thực sự là nguyên nhân gây bệnh cho cây Ông cũng là người đầu tiên áp dụng phương pháp lây bệnh nhân tạo để xác minh sự hiện diện của nấm.
Phytophthorainfstans là sinh vật gây nấm mốc sương khoai tây đã phá hủy khủng khiếp ở Châu Âu
Robert Harting, một nhà khoa học người Đức, được công nhận là người sáng lập môn khoa học bệnh cây rừng Nghiên cứu đầu tiên của ông đã phát hiện ra sự hiện diện của nấm trong gỗ và mối quan hệ giữa sự hình thành thể quả nấm với hiện tượng mục gỗ Hiện nay, có nhiều bệnh cây rừng xuất hiện, trong đó nấm chiếm tới 83% các tác nhân gây bệnh, bao gồm bệnh hại lá, thân và rễ Năm 1982, ông đã viết cuốn sách đầu tiên về bệnh cây rừng.
Từ đầu thế kỷ XX đến nay, khoa học bệnh cây rừng đã trải qua giai đoạn phát triển toàn diện, tập trung vào việc áp dụng duy vật biện chứng để nghiên cứu nguyên nhân và đặc điểm sinh học, sinh thái học của các tác nhân gây bệnh Thời kỳ này cũng nhấn mạnh việc tìm kiếm các biện pháp phòng trừ hiệu quả nhất cho bệnh cây rừng.
Vào thập kỷ 50 của thế kỷ XX, nhiều nhà nghiên cứu bệnh lý cây rừng đã chú trọng vào việc phân loại và mô tả nguyên nhân cũng như triệu chứng của bệnh cây, đặc biệt là ở các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam Hiện nay, các viện nghiên cứu đang tiếp tục tìm hiểu quá trình phát sinh và phát triển của các loài bệnh gây hại, đồng thời nghiên cứu các biện pháp phòng trừ để giảm thiểu tác hại của bệnh cây (Đặng Kim Tuyến, 2014)
Tình hình nghiên cứu trong nước
Việt Nam cần đẩy mạnh phát triển dược liệu trong nước bằng cách ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật để phòng trừ sâu bệnh Việc phát huy tiềm năng dược liệu sẽ đáp ứng nhu cầu sản xuất thuốc nội địa và xuất khẩu Với khí hậu thuận lợi, Việt Nam sở hữu nhiều loài thực vật nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm nhiều cây thuốc quý Các nghiên cứu cho thấy, Việt Nam có nguồn tài nguyên dược liệu phong phú với 3.948 loài cây thuốc, đáp ứng nhu cầu sử dụng khoảng 50.000 tấn dược liệu mỗi năm, phân bố rộng khắp cả nước, đặc biệt ở nhiều vùng và tỉnh có trữ lượng lớn.
Thời gian qua, Đảng và Nhà nước đã chú trọng phát triển dược liệu nhằm khai thác tiềm năng của Việt Nam, coi đây là giải pháp quan trọng trong công tác xóa đói, giảm nghèo, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa Ngày 30-10-2013, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 1976/QĐ-TTg phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển dược liệu đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030, với mục tiêu phát triển bền vững nguồn tài nguyên dược liệu, khuyến khích đầu tư từ mọi thành phần kinh tế và đẩy mạnh xuất khẩu Ngày 19-12-2013, Chính phủ cũng đã ban hành Nghị định số 210/2013/NĐ-CP nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực nuôi trồng và thu hái cây dược liệu.
Vào những năm 1960, nghiên cứu về bệnh cây rừng bắt đầu phát triển mạnh mẽ, đặc biệt từ năm 1963 khi việc điều tra các chủng loại nấm mục gỗ được tiến hành toàn diện Qua các công trình nghiên cứu, nhiều bệnh hại liên quan đến lá, thân, cành và rễ đã được công bố trên các tạp chí chuyên ngành Nhờ sự hỗ trợ từ các chuyên gia nước ngoài, hiện nay chúng ta đã xác định gần 1.000 loài nấm gây bệnh trên gần 100 loài cây rừng, trong đó có khoảng 600 loài nấm mục gỗ và hơn 300 loài nấm hại lá, thân, cành và rễ của hơn 50 loại cây rừng với mức độ nghiêm trọng.
Bệnh hại lá là loại bệnh phổ biến nhất, thường do các yếu tố sinh vật và vi sinh vật gây ra Chúng có sự đa dạng về loài và phân bố rộng rãi Theo thống kê của Trường Đại học Lâm nghiệp, bệnh hại lá chiếm tỷ lệ cao hơn so với các bệnh hại thân cành và rễ.
Bắc Kinh, bệnh hại các loài cây kinh tế, bệnh hại lá chiếm 60- 70%, vượt quá bệnh hại thân cành và rễ cộng lại
Các tác nhân gây bệnh hại lá bao gồm nấm, vi khuẩn, mycoplasma, nhện và tảo, trong đó nấm là phổ biến nhất Các bệnh thường gặp trên lá gồm bệnh gỉ sắt, bệnh phấn trắng, nấm bất toàn và nấm túi Vi khuẩn, virus và mycoplasma thường gây bệnh cho cây lá rộng, ít ảnh hưởng đến cây lá kim Virus có thể xâm nhập từ lá hoặc từ các bộ phận khác của cây, nhưng triệu chứng chủ yếu xuất hiện ở lá.
Sự lây lan của bệnh hại lá thường xảy ra qua gió, mưa và côn trùng Nấm và vi khuẩn xâm nhập vào lá chủ yếu qua lỗ khí khổng, trong khi quá trình hô hấp và bốc hơi của lá tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của chúng Ngoài ra, virus và mycoplasma chỉ có thể xâm nhập qua các vết thương, nhưng trong tự nhiên, vết thương không phải là con đường chính để nấm và virus xâm nhập vào lá.
Bệnh hại thân cành, mặc dù không phổ biến như bệnh hại lá, nhưng có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng cho cây trồng, từ cây con đến cây trưởng thành, dẫn đến tình trạng chết khô Các loại bệnh như khô cành và khô héo thường do nhiều tác nhân gây bệnh như nấm, vi khuẩn, virus, mycoplasma, tuyến trùng, cây ký sinh, địa y và tảo, đều rất phổ biến trên toàn cầu.
Bệnh hại thân cành thường không biểu hiện rõ ràng như bệnh hại lá, do thời gian dài ủ bệnh từ 1-2 tháng đến 1-2 năm và tính chất phức tạp của vật gây bệnh Điều này khiến việc phát hiện và xác định bệnh hại thân cành trở nên khó khăn hơn.
Bệnh hại thân cành có nhiều phương thức lây lan khác nhau, trong đó nấm và vi khuẩn thường được phát tán qua gió, mưa và côn trùng Ngược lại, virus và mycoplasma chủ yếu lây lan nhờ côn trùng chích hút, hoặc thông qua chim ăn hạt Một số bệnh do mycoplasma có thể lây lan qua tiếp xúc rễ cây hoặc triết ghép Đường xâm nhập của các bệnh này cũng đa dạng, bao gồm bì khổng, vết thương và xâm nhập trực tiếp.
Bệnh hại rễ là loại bệnh lây lan qua đất, do các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào bộ rễ hoặc gốc cây thông qua rễ cây hoặc xác cây bệnh.
Bệnh hại rễ có nhiều loại tác nhân gây bệnh, bao gồm cả bệnh không truyền nhiễm và bệnh truyền nhiễm Thông thường, bệnh không truyền nhiễm có thể dẫn đến sự phát triển của bệnh truyền nhiễm, hoặc bệnh truyền nhiễm làm ô nhiễm đất, gây độc cho rễ cây Trong số các tác nhân gây bệnh, nấm là nguồn xâm nhiễm chính, trong khi vi khuẩn và tuyến trùng chỉ đóng vai trò nhỏ.
Khả năng lây lan của bệnh hại rễ chủ yếu xảy ra qua việc chuyển cây con, con người và công cụ, với một số loài lây lan chủ động qua sợi nấm trong đất Nhiều bệnh hại rễ lây lan qua tiếp xúc rễ cây, trong khi vi khuẩn và bào tử nấm thường được phân tán qua dòng nước Xâm nhập trực tiếp là con đường chính của nhiều loại vật gây bệnh Ở Việt Nam, độ ẩm cao vào mùa xuân hè tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh phát triển, đặc biệt trong những tháng mưa nhiều, khi các loại nấm trong đất gây ra bệnh thối cổ rễ và bệnh đốm lá Sương mù cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh, khi sương đọng trên lá kết hợp với chất tiết từ lá tạo điều kiện cho bào tử nấm nảy mầm và vi khuẩn xâm nhập vào mô lá.
Nghiên cứu cho thấy cây con bị bệnh hại không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng rừng trồng mà còn làm giảm tỷ lệ cây gieo ươm, dẫn đến tình trạng cây yếu hoặc chết hàng loạt Nếu không có biện pháp kiểm tra và phòng trừ kịp thời, nhiều bệnh có thể lây lan sang các cây trong rừng Trong giai đoạn vườn ươm, bệnh thối cổ rễ cây con rất phổ biến và đã được nghiên cứu nhiều biện pháp phòng trừ, nhưng nhiều loài nấm trong đất có khả năng thích ứng cao và phân bố rộng, khiến việc phòng trừ trở nên khó khăn.
Tổng quan về cơ sở thực tập
Đề tài được thực hiện tại trạm giống của Công ty Lâm nghiệp Đồng
Hỷ, xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên, là một huyện miền núi nằm ở phía Đông Bắc của tỉnh Thái Nguyên Huyện Đồng Hỷ có diện tích tự nhiên lên tới 52.059 km² và dân số đạt 114.608 người theo thống kê năm gần nhất.
2010 Huyện Đồng Hỷ có 18 đơn vị hành chính trực thuộc, bao gồm 15 xã và
Xã Hóa Thượng, nằm tại tỉnh Thái Nguyên, có diện tích 15,36 km² và dân số khoảng 13,950 người, với mật độ cư trú đạt khoảng 908 người/km² Khu vực này bao gồm 17 xóm, trong đó có các xóm như Văn Hữu, Luông, Vải, Sơn Thái, và Tứng Quân Ba thị trấn chính trong vùng là Chùa Hang, Trại Cau, và Sông Cầu.
Huyện Đồng Hỷ trải dài từ 21 o 32’ đến 21 o 51’ độ vĩ Bắc, 105 o 46’ đến
106 o 04’ độ kinh Đông Hóa Thượng nằm ở cửa ngõ phía Bắc của thị trấn Chùa Hang, các trung tâm huyện Đồng Hỷ 4km về phái Bắc, có tuyến quốc lộ
Tuyến tỉnh lộ 259, bao gồm cả đoạn cũ và mới, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu thông và trao đổi hàng hóa, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội cho người dân trong xã.
Hệ thống giao thông thuận lợi giúp giao lưu văn hóa và xã hội với các vùng lân cận, tạo điều kiện cho việc học hỏi và tiếp thu kinh nghiệm sản xuất Điều này không chỉ thúc đẩy phát triển đa ngành nghề mà còn hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm và phát triển ngành thương mại, dịch vụ, du lịch Ngoài ra, Hóa Thượng còn giáp với sông Cầu ở phần ranh giới Tây Bắc, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.
Xã Hóa Thựơng nằm tại phía Tây Bắc của huyện
- Phía Bắc và Tây Bắc giáp với xã Minh Lập
Phía Đông và Đông Bắc giáp với xã Hóa Trung
Phía Đông Nam giáp một đoạn nhỏ với 3 xã Khe Mo, Linh Sơn, Đồng Bẩm
Phía Nam giáp vói thị trấn Chùa Hang
Phía Tây Nam giáp với xã Cao Ngạn và xã Sơn Cẩm
Xã có đặc trưng của vùng trung du miền núi với địa hình đồi núi nối tiếp nhau, xen lẫn những thung lũng nhỏ và cánh đồng Độ cao trung bình của xã so với mực nước biển là 150 m.
* Đặc điểm khí hậu, thủy văn
Xã Hóa Thượng, nằm cách thành phố Thái Nguyên khoảng 6 km, có khí hậu đặc trưng của miền núi phía Bắc, thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa Khu vực này trải qua hai mùa rõ rệt: mùa mưa nóng ẩm từ tháng 4 đến tháng 10 với lượng mưa nhiều và gió chủ yếu từ hướng Đông Nam, trong khi mùa khô lạnh kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau với lượng mưa ít và gió chủ yếu từ hướng Đông Bắc.
Do địa điểm vườn ươm rất gần với thành phố Thái Nguyên nên nó cũng mang đầy đủ tính chất khí hậu chung của thành phố
Do có địa hình đồi núi thấp nên Đồng Hỷ nằm trong vùng lạnh ít
Nhiệt độ trung bình năm: 23 o C
Nhiệt độ cao nhất trung bình năm: 29 o C
Nhiệt độ thấp nhất trung bình năm: 16 o C
Lượng mưa trung bình năm: 1500-2500 mm/năm Độ ẩm không khí trung bình: 78-90%, số giờ nắng trong năm là 1690 h/năm
Hệ thống thủy văn của xã bao gồm 31,19 ha sông suối và 33,11 ha đất mặt nước có tiềm năng nuôi trồng thủy sản, tạo nguồn nước mặt tự nhiên quý giá cho sản xuất và sinh hoạt của người dân Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể nào về nguồn nước ngầm trong khu vực.
Hệ thống sông: xã có 2 con sông chạy qua địa bàn là sông Cầu dài 1 km và sông Linh Nham dài 2 km
* Thổ nhưỡng Đất đai xã Hóa Thượng chia làm 2 loại chính:
Đất đồi núi chiếm 70% diện tích tự nhiên, với tầng đất dày và thành phần cơ giới chủ yếu là thịt nhẹ trung bình, nhưng ít dinh dưỡng Loại đất này thường được người dân sử dụng cho việc xây dựng nhà cửa, trồng chè, cây lâm nghiệp và một số cây lâu năm khác.
Đất ruộng tại khu vực này chiếm 30% diện tích, được hình thành từ phù sa của sông Cầu và các sông suối khác Đất có tầng dày, màu xám đen, với hàm lượng mùn và đạm cao, cùng hàm lượng lân và kali ở mức trung bình đến khá Loại đất này rất phù hợp cho việc trồng các loại cây lương thực và hoa màu.
Năm 2011, dân số toàn xã: 13.019 người với 3.034 hộ, bình quân 4-5 người/hộ, tỷ lệ tăng dân số tự nhiên là 1,37% mật độ dân số 966 người/km²
Dân tộc Kinh chiếm 81,3% dân số, trong khi các dân tộc khác chiếm 18,7% Các khu dân cư tại đây được hình thành từ lâu đời theo tập quán, không tập trung mà thường sống thành từng cụm, và đã mở rộng qua các năm.
* Khoáng sản, vật liệu xây dựng
Hiện trên địa bàn xã có 2 mỏ khai thác cát sỏi ven sông Cầu và sông Linh Nham
* Tình hình sản xuất kinh doanh của cơ sở thực tập
Trạm giống của Công ty Lâm Nghiệp tại Đồng Hỷ, Thái Nguyên chủ yếu chuyên sản xuất và cung cấp giống cho công ty, đồng thời nhận đơn đặt hàng từ các nhà sản xuất trong khu vực Thái Nguyên.
Xã Hóa Thượng có tổng diện tích đất lâm nghiệp lên tới 112,75 ha, trong đó 30 ha do nhà nước quản lý, 30 ha do hợp tác xã quản lý và 52,75 ha được giao cho các hộ gia đình Địa phương đã thực hiện hiệu quả công tác quản lý, chăm sóc và bảo vệ rừng, đồng thời chú trọng công tác phòng cháy chữa cháy rừng để bảo vệ môi trường sinh thái.
Hình 2.1: Quang cảnh vườn ươm công ty lâm nghiệp Đồng Hỷ-Thái Nguyên
+ Lâm nghiệp và hiện trạng tài nguyên rừng
Trong những năm gần đây, sản xuất lâm nghiệp tại huyện Đồng Hỷ đã có sự phát triển đáng kể, với nhận thức của người dân về vai trò và lợi ích của rừng trong bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội ngày càng tăng Sự gia tăng các hoạt động tích cực trong công tác trồng và bảo vệ rừng đã dẫn đến diện tích rừng trồng mở rộng, đồng thời thu hẹp diện tích đất trống đồi núi trọc và nâng cao chất lượng rừng.
Theo đánh giá của Phân viện điều tra qui hoạch rừng Đông Bắc Bộ năm 2007, huyện Đồng Hỷ có trên 50% diện tích đất đai phù hợp cho sản xuất lâm nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành lâm nghiệp tại địa phương và tỉnh Việc tối ưu hóa sử dụng diện tích đất này sẽ mang lại lợi ích lớn cho ngành lâm nghiệp.
Khoanh nuôi và bảo vệ nghiêm ngặt các diện tích rừng hiện có, đồng thời trồng rừng trên những khu đất trống Ia, Ib nhằm tăng cường thâm canh và nâng cao năng suất cho rừng trồng, đặc biệt là đối với rừng sản xuất.
ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
3.1.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu là các loại bệnh hại trên cây con lâm nghiệp trong vườn ươm cây Công ty Lâm Nghiệp Đồng Hỷ Thái Nguyên
Nghiên cứu bệnh hại chính trên cây Keo, cây mỡ
Địa điểm, thời gian nghiên cứu
Vườn ươm cây Công ty Lâm Nghiệp Đồng Hỷ Thái Nguyên
Nội dung nghiên cứu
- Đặc điểm đối tượng nghiên cứu, tình hình vệ sinh và tình hình sinh trưởng của cây con trong vườn ươm trước khi tiến hành điều tra
- Điều tra thành phần bệnh hại cây con tại khu vực nghiên cứu
- Thống kê các loại bệnh hại chủ yếu đối với từng loại cây con trong vườn ươm thuộc Công ty Lâm nghiệp Đồng Hỷ
Để hạn chế tổn thất do bệnh hại gây ra cho cây con lâm nghiệp trong giai đoạn vườn ươm, cần nhận diện các tồn tại và đề xuất biện pháp phòng trừ hiệu quả Việc áp dụng các phương pháp quản lý dịch hại, như kiểm tra định kỳ sức khỏe cây trồng, sử dụng giống cây kháng bệnh và thực hiện các biện pháp canh tác hợp lý, sẽ giúp tăng cường sức đề kháng cho cây con Đồng thời, việc giáo dục nông dân về kỹ thuật phòng trừ bệnh hại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây trồng và nâng cao năng suất.
Phương pháp nghiên cứu
3.4.1 Phương pháp kế thừa số liệu có chọn lọc
- Kế thừa số liệu về điều kiện tự nhiên, điều kiện kinh tế xã hội của khu vực nghiên cứu
- Tìm kiếm thông tin có chọn lọc thông qua sách báo, chuyên đề, khóa luận, trang web… có nội dung liên quan đến đối tượng nghiên cứu
3.4.2 Phương pháp điều tra quan sát, đánh giá trực tiếp
3.4.2.1 Phương pháp thu thập số liệu
Tiến hành điều tra qua 2 bước: a) Phương pháp điều tra sơ bộ ở vườn ươm
Chuẩn bị đầy đủ tài liệu liên quan đến bệnh cây và các dụng cụ điều tra cần thiết như thước dây, thước kẻ, cọc tre, máy ảnh, giấy bút và bảng biểu.
Trong quá trình điều tra tại vườn ươm, cần tiến hành theo các luống cây để quan sát tình hình bệnh hại một cách kỹ lưỡng Việc này bao gồm đánh giá loại bệnh hại, tuổi cây, bộ phận bị hại, mức độ hại, nguyên nhân gây bệnh và vị trí xuất hiện của bệnh Thông tin thu thập được sẽ là cơ sở quan trọng để xác định hướng điều tra tỉ mỉ hơn Điều tra nên được thực hiện định kỳ mỗi 15 - 20 ngày cho đến khi bệnh được khắc phục hoặc kết thúc thời gian nghiên cứu.
Điều tra, đánh giá mức độ bệnh hại lá:
Trên các luống gieo, tiến hành chọn ngẫu nhiên 1, 2 hoặc 3 luống để điều tra Trong mỗi luống được điều tra, thiết lập 3 ô dạng bản với diện tích 1m², bao gồm 1 ô ở đầu luống, 1 ô ở giữa và 1 ô ở cuối luống.
Trong ụ dạng bản tiến hành điều tra tối thiểu ẵ số cõy trong ụ, cứ cỏch
1 hàng điều tra 1 hàng, trong hàng điều tra tất cả các cây, trong cây điều tra tất cả các lá Các lá được chia thành 5 cấp:
+ Cấp 0: Lá không bị hại
+ Cấp 1: < ẳ diện tớch lỏ bị hại
+ Cấp 2: Từ ẳ đến ẵ diện tớch lỏ bị hại
+ Cấp 3: Từ ẵ đến ắ diện tớch lỏ bị hại
+ Cấp 4: > ắ diện tớch lỏ bị hại
Kết quả điều tra được ghi vào mẫu bảng sau:
Mẫu bảng 3.1: Bảng điều tra đánh giá mức độ bệnh hại lá ở vườn ươm
Số liệu ô dạng bản: Ngày điều tra:
Loài cây bị hại: Người điều tra:
Loài bệnh hại: Nguyên nhân gây bệnh:
Lá ở các cấp bị hại
3.4.2.2 Phương pháp xử lý số liệu
Sau khi có số liệu cần xử lý và tổng hợp như sau:
+ Đối với bệnh hại lá Áp dụng công thức: R% = (n.v) x100
Trong đó: n : Số lá bị hại ở mỗi cấp v : Trị số của cấp bệnh hại tương ứng
N : Tổng số lá theo dõi
V : Trị số cấp cao nhất (V luôn = 4)
Sau khi tính được R% ta đánh giá mức độ bị hại theo 4 cấp như sau:
3.4.3 Thống kê thành phần bệnh hại
Thống kê thành phần bệnh hại theo bảng sau:
Mẫu bảng 3.4: Bảng thống kê các loại bệnh hại
Nam loại vật gây bệnh
Tên khoa học loại vật gây bệnh
Nguyên nhân Loài Chi Bộ Họ
Số lần xuất hiện/ số lần điều tra
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu trong giai đoạn vườn ươm, tình hình vệ sinh và sinh trưởng cuả cây con trước khi tiến hành điều tra
vệ sinh và sinh trưởng cuả cây con trước khi tiến hành điều tra
4.1.1 Đặc điểm đối tượng nghiên cứu
- Đặc điểm của cây con trong giai đoạn vườn ươm:
Cây con ở giai đoạn vườn ươm thường có độ tuổi dưới 12 tháng và sức sống còn yếu do chưa phát triển hóa gỗ, với thân mềm và ít lá Trong giai đoạn này, khả năng chống chịu với điều kiện ngoại cảnh rất thấp, khiến cây con dễ bị tổn thương và nhạy cảm với môi trường Điều này tạo cơ hội cho các nguồn bệnh xâm nhập, gây ra các bệnh hại phổ biến như bệnh về thân, lá và rễ, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây con, thậm chí có thể dẫn đến chết cây.
4.1.2 Các nhân tố bất lợi gây ra bệnh cây
4.1.2.1 Bất lợi của đất đai gây ra bệnh cây
- Đất thiếu chất dinh dưỡng
Dinh dưỡng trong đất là yếu tố thiết yếu cho sự sinh trưởng và phát triển của thực vật, cung cấp nguồn thức ăn quan trọng cho cây Cây hút chất dinh dưỡng ở dạng đơn giản sau khi các chất khoáng được phân giải, vì vậy, sự thiếu hụt hoặc thừa chất dinh dưỡng trong đất sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sinh lý của cây Mỗi yếu tố dinh dưỡng đều có vai trò quan trọng riêng, hỗ trợ cây phát triển tốt Điều kiện dinh dưỡng trong đất là nhân tố quyết định quá trình sinh trưởng của cây; sự mất cân bằng dinh dưỡng có thể dẫn đến các vấn đề bệnh lý khác nhau.
Thừa nitơ có thể khiến cây sinh trưởng quá mạnh, dẫn đến sự phát triển không đồng đều của thân và lá Điều này làm tăng nguy cơ cây bị đổ và giảm năng suất, thậm chí trong một số trường hợp có thể không thu hoạch được.
+ Thiếu nitơ: Thiếu nitơ cây sinh trưởng kém, lá màu vàng, lá mỏng, hay rụng lá
+ Thừa sắt: Gây độc cho cây trồng
+ Thiếu sắt: Lá có đốm màu nâu, lá non thể hiện rõ rệt hơn lá già
+ Thiếu hoặc thừa các nguyên tố đa lượng và vi lượng khác đều làm cho cây có những biểu hiện không bình thường
Phương pháp trồng cây trong dung dịch và nghiên cứu dinh dưỡng chính xác đã giúp xác định khoảng 19 nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây, bao gồm C, H, O, N, P, K, Mg, Fe, Ca, B, Mn, Zn Tuy nhiên, tỷ lệ của từng nguyên tố dinh dưỡng trong đất lại khác nhau, phụ thuộc vào loại đất và chế độ canh tác, dẫn đến tình trạng thừa hoặc thiếu chất dinh dưỡng cho cây trồng.
+ Đất thiếu hay thừa nước
Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống của tế bào Mỗi loài cây có nhu cầu nước khác nhau, phụ thuộc vào giai đoạn sinh trưởng và điều kiện môi trường sống Để cây phát triển bình thường, việc cung cấp đủ nước là vô cùng quan trọng.
Nước cũng là một nhân tố quan trọng trong đất, nếu trong đất thừa hay thiếu nước đều ảnh hưởng tới sự sinh trưởng của cây
Thừa nước trong đất gây ngập úng và thiếu ôxi, cản trở hoạt động của bộ rễ Tình trạng thiếu ôxi làm gia tăng vi sinh vật yếm khí, tạo ra độc tố cho cây, dẫn đến việc cây mất khả năng hút nước và chất dinh dưỡng.
Thiếu nước gây ra tình trạng đất cằn cỗi, làm giảm hoạt động sinh lý và sinh hóa trong cây Hệ quả là cây héo, còi cọc và phát triển kém Nếu tình trạng thiếu nước kéo dài, cây sẽ bị chết héo.
4.1.2.2 Bất lợi của khí tượng gây ra bệnh cây
Các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng có ảnh hưởng đáng kể đến sự sinh trưởng và phát triển của cây Khi các yếu tố này phù hợp, cây sẽ phát triển khỏe mạnh, ngược lại, sẽ dẫn đến các bệnh không truyền nhiễm.
Ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây giống Thiếu ánh sáng sẽ làm giảm khả năng quang hợp, khiến mầm lá chuyển sang màu vàng nhạt và lá bị uốn cong Ngược lại, ánh sáng quá mạnh có thể gây hại cho cây, dẫn đến tình trạng héo hoặc cháy mép lá.
Nhiệt độ cao trong mùa hè có thể làm tăng nhiệt độ mặt đất, gây nguy hiểm cho cây con Ngược lại, nhiệt độ không khí quá thấp hoặc giảm đột ngột có thể dẫn đến cái chết hàng loạt của cây Trong những ngày nắng nóng kết hợp với đêm lạnh, cây thường gặp phải tình trạng loét vỏ và chảy nhựa Mỗi loại cây trồng có khoảng nhiệt độ thích hợp riêng, và khi ở trong khoảng nhiệt độ tối ưu, cây sẽ sinh trưởng và phát triển tốt nhất, đồng thời quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ.
+ Nhiệt độ không khí thấp: Làm giảm quá trình quang hợp, sinh trưởng của cây Nhiệt độ quá thấp làm cho cây chết hàng loạt
+ Nhiệt độ không khí cao: Phá hoại cấu trúc bộ máy quang hợp của cây, lá héo, cháy lá
Độ ẩm không khí đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng Khi độ ẩm thấp, không khí trở nên khô hanh, khiến cây tăng cường thoát hơi nước, dẫn đến tình trạng mất nước và héo Ngược lại, nếu độ ẩm quá cao, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật gây bệnh phát triển và lây lan, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cây trồng.
4.1.2.3 Các nhân tố vi sinh vật và các vật gây nên bệnh cây
Nấm, vi khuẩn, vi rút và tuyến trùng là những sinh vật có khả năng xâm nhập vào cây chủ khi gặp điều kiện môi trường thuận lợi, từ đó phát triển và gây bệnh cho cây.
Bệnh lở cổ rễ cây con, bệnh thán thư lá cây Mỡ và bệnh cháy lá Mỡ do các loài nấm khác nhau gây ra Trong khi đó, bệnh khảm lá Keo là do một số loài vi rút gây nên Ngoài ra, bệnh sùi gốc rễ cây con và bệnh thối đen hệ rễ là kết quả của sự tấn công từ một số loài vi khuẩn.
4.1.3 Tình hình vệ sinh và sinh trưởng cuả cây con trước khi tiến hành điều tra
4.1.3.1 Tình hình vệ sinh vườn ươm
Vườn ươm cây tại Công ty Lâm Nghiệp Đồng Hỷ Thái Nguyên có diện tích vừa phải và điều kiện tưới tiêu thuận lợi, giúp phát triển cây con hiệu quả trong quá trình ươm giống.
Trước khi tiến hành điều tra, tình hình vệ sinh vườn ươm đã được đảm bảo với việc thu gom vỏ bầu sau sử dụng, cây con được trồng theo luống và thực hiện diệt cỏ định kỳ Khu vực vườn ươm được giữ sạch sẽ, với đất để đóng bầu được tách biệt với khu tạo bầu và gieo ươm cây con, tránh tình trạng đất rơi vãi gây mất vệ sinh Những biện pháp lâm sinh này không chỉ giúp duy trì vệ sinh mà còn hỗ trợ chăm sóc cây con, ngăn ngừa sâu bệnh phát sinh.
Kết quả điều tra đặc điểm phát sinh, đánh giá mức độ nhiễm bệnh của các loài cây trồng trong vườn
4.2.1 Bệnh gỉ sắt lá Keo tai tượng
+ Đặc điểm chung của keo tai tượng (Acacia mangium Willd)
Keo tai tượng là cây gỗ trung bình, cao khoảng 20m với đường kính thân từ 25-35cm Vỏ cây có màu nâu và nứt dọc, trong khi cây mầm dưới 1 tháng tuổi có lá kép lông chim 2 lần Khi trưởng thành, cây phát triển lá đơn, mọc cách Lá cây có nhiều nốt sần cố định đạm, cho thấy khả năng phát triển mạnh mẽ Cây ưa sáng và mọc nhanh, có khả năng tái sinh tốt bằng hạt và chồi, đặc biệt phát triển mạnh ở những nơi đất ẩm và nhiều ánh sáng.
Cây có vai trò quan trọng trong việc che phủ và cải tạo đất, đồng thời có khả năng cố định đạm và được sử dụng làm nguyên liệu cho giấy và đồ gia dụng Tuy nhiên, trong giai đoạn vườn ươm, cây keo tai tượng thường gặp phải các bệnh như gỉ sắt, phấn trắng, cháy lá và vàng lá Đặc biệt, vào mùa đông lạnh, khi cây ra lá giả, bệnh phấn trắng thường rất nặng Ở các rừng trồng, cây đã lớn cũng dễ mắc các bệnh như khảm lá, hoa lá, gỉ sắt và bồ hóng.
+ Bệnh gỉ sắt lá Keo
Triệu chứng bệnh xuất hiện đầu tiên trên mặt lá với các đốm bột màu vàng nâu, ban đầu phân bố rải rác và sau đó lan rộng khắp bề mặt lá Bệnh thường bắt đầu từ những lá phía dưới và dần dần lan lên các lá trên cao Ở những cây bị nhiễm nặng, ngoài lớp bột vàng, còn có các đốm màu nâu giống như gỉ sắt Đặc biệt, tỷ lệ cây nhỏ bị bệnh cao hơn so với cây lớn.
Bệnh gỉ sắt gây hại nghiêm trọng cho cây, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của chúng Cây bị bệnh thường còi cọc, lá rụng sớm, và nếu không được chữa trị kịp thời, cây có thể khô dần và dẫn đến cái chết.
- Phân biệt cây khoẻ và cây bệnh: Những cây khoẻ sinh trưởng và phát triển bình thường lá xanh không thấy xuất hiện những triệu chứng trên
- Nguyên nhân gây bệnh: Do nấm gỉ sắt đơn bào Olivea acaciae, là loại nấm chuyên ký sinh thuộc ngành phụ nấm đảm gây ra
Hình 4.1 Ảnh bệnh gỉ sắt lá Keo tai tượng
Bảng 4.1 Mức độ hại của bệnh gỉ sắt Keo tai tượng qua các lần điều tra
Nguyên nhân gây bệnh R% Đánh giá mức độ gây hại
Hình 4.2 Biểu đồ biểu diễn mức độ hại của bệnh gỉ sắt lá Keo tai tượng qua các lần điều tra
Biểu đồ cho thấy mức độ gây hại của bệnh gỉ sắt lá Keo tai tượng có xu hướng giảm qua các lần điều tra Theo kết quả điều tra đầu tiên vào ngày 11/05/2018, mức độ bệnh hại cao nhất đạt 34,55%, thuộc mức hại vừa Điều kiện thời tiết âm u, mưa phùn kéo dài và trời lạnh với nhiệt độ trung bình thấp và độ ẩm trung bình cao vào thời điểm đó là yếu tố thuận lợi cho nấm gỉ sắt phát triển, xâm nhiễm và lây lan.
Trong các lần điều tra sau, bệnh đã giảm đáng kể do thời tiết chuyển sang tháng 3 và tháng 4 với nhiệt độ tăng cao, độ ẩm giảm, và số ngày nắng nhiều hơn Việc theo dõi thường xuyên, kết hợp với vệ sinh loại bỏ những cây sinh trưởng kém, đảo bầu và bón phân đã giúp cây phát triển tốt hơn, đồng thời hạn chế sự phát triển của mầm bệnh Kết quả là mức độ hại của bệnh chỉ còn 6,73%, cho thấy tình trạng bệnh hiện tại là nhẹ.
Bệnh gỉ do nhiều yếu tố gây ra, trong đó thời tiết có ảnh hưởng lớn nhất Ngoài ra, việc vệ sinh không đảm bảo trong vườn ươm cũng góp phần làm tăng mầm bệnh.
4.2.2 Bệnh đốm nâu lá Keo tai tượng
+ Bệnh đốm nâu lá Keo
Bệnh chủ yếu gây hại trên lá, với triệu chứng là sự xuất hiện của các đốm màu nâu trên bề mặt lá Những đốm bệnh này có khả năng liên kết với nhau, tạo thành các vết bệnh lớn Theo thời gian, đốm bệnh chuyển màu từ vàng sang nâu nhạt và thường bị giới hạn giữa các gân phụ của lá.
Bệnh đốm nâu trên cây không gây chết ngay lập tức, nhưng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây Khi bệnh trở nặng, lá cây có thể rụng sớm, dẫn đến việc cây dần dần suy yếu và có nguy cơ chết.
Cây khỏe mạnh có sự sinh trưởng và phát triển bình thường, với lá xanh tươi và không có đốm màu nâu Ngược lại, cây bị bệnh thường có sự phát triển kém và xuất hiện các triệu chứng như đốm nâu trên lá.
Bệnh đốm nâu lá Keo do nấm Gloeo psorium thuộc lớp nấm túi Ascomycetes gây ra Loại nấm này phát triển mạnh mẽ trong những tháng mùa đông, đặc biệt khi nhiệt độ thấp và độ ẩm cao, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho cây trồng.
Hình 4.3 Ảnh bệnh đốm nâu lá Keo tai tượng
Bảng 4.2 Mức độ hại của bệnh đốm nâu lá Keo qua các lần điều tra
Ngày điều tra Nguyên nhân gây bệnh
R% Đánh giá mức độ gây hại
Hình 4.4 Biểu đồ biểu diễn mức độ hại của bệnh đốm nâu lá Keo tai tượng qua các lần điều tra
Theo biểu đồ hình 4.4, mức độ hại của bệnh đốm nâu lá Keo đã giảm qua các lần điều tra Cụ thể, trong lần điều tra đầu tiên vào ngày 19/03/2018, mức độ hại ghi nhận là 37,5%, được xem là mức hại vừa Nguyên nhân của tình trạng này là do nhiệt độ trung bình thấp, độ ẩm cao và mưa kéo dài, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm bệnh phát triển Thêm vào đó, thời điểm này không thuận lợi cho sự phát triển của cây con, khi cây chưa ra chồi non, dẫn đến việc nấm bệnh dễ dàng tấn công và gây hại.
Các cuộc điều tra về mức độ hại bệnh đã cho thấy sự giảm đáng kể theo thời gian Cụ thể, trong lần điều tra thứ hai vào ngày 09/04/2018, mức độ hại ghi nhận là 21,6%, cho thấy tình trạng hại ở mức vừa Đến lần điều tra cuối cùng vào ngày 02/05/2018, mức độ hại giảm xuống chỉ còn 11,2%, thuộc mức nhẹ Sự giảm này có thể được lý giải bởi sự gia tăng nhiệt độ và giảm độ ẩm trong tháng 3 và tháng 4, tạo điều kiện thuận lợi cho cây con phát triển, tăng cường sức đề kháng và hạn chế sự phát triển của nấm bệnh đốm nâu, từ đó giúp cây con sinh trưởng và phát triển tốt hơn.
4.2.3 Bệnh phấn trắng lá Keo tai tượng
+ Bệnh phấn trắng lá Keo
Bệnh xuất hiện với triệu chứng ban đầu là các đốm bột màu trắng trên mặt lá và phần ngọn non Các đốm này dần lan rộng, không rõ hình dạng, và khi bệnh nặng, cả hai mặt lá sẽ bị phủ kín lớp bột trắng như phấn Sau một thời gian, mép lá sẽ khô và xoăn lại, ngọn cây khô dần, dẫn đến tình trạng cây chết.
Bệnh nặng có thể dẫn đến tình trạng cây con chết hàng loạt, hoặc làm cho cây sinh trưởng kém, không đạt tiêu chuẩn xuất vườn, từ đó giảm tỷ lệ sống của cây.
Thống kê thành phần bệnh hại cây con tại khu vực nghiên cứu
Từ kết quả điều tra thực tế kết hợp với tham khảo tài liệu tôi tổng hợp và thống kê thành phần bệnh hại ở bảng sau:
Bảng 4.8 Thống kê thành phần loại bệnh hại cây con trong vườn ươm
Nguyên nhân gây bệnh Loài Chi Họ Bộ
Số lần xuất hiện/Số lần điều tra
1 Gỉ sắt lá Keo Nấm Olivea acacia Unedia Unediaceae Unediales 3/3
2 Đốm nâu lá Keo Nấm Gloeo Psorium 3/3
3 Phấn trắng lá Keo Nấm Oidium acaciae Berth Erysyphe Erysyphaceae Erysiphales 4/4
4 Cháy lá Keo Nấm+ Thời tiết Colonectria acacia Nectria Nectriaceae Hypocreales 3/3
6 Lở cổ rễ Mỡ Nấm Dampirgof Zhizoctonia Agonomycetacae Agonomycetales 3/3
7 Lở cổ rễ Keo Nấm Zhizoctoniaacacia Zhizoctonia Agonomycetacae Agonomycetales 3/3
8 Thán thư lá Mỡ Nấm Manglietia glauca 3/3
9 Cháy lá Mỡ Nấm + Thời tiết Cercospara mang lietia glauca Cercospara Moniliaceae Hyphales 1/3
Trong quá trình điều tra, chúng tôi nhận thấy vườn ươm xuất hiện nhiều loại bệnh, trong đó có một số bệnh hại phổ biến và gây hại nặng hơn như bệnh Gỉ sắt keo, đốm nâu lá keo, phấn trắng lá keo, lở cổ rễ Mỡ và bệnh lở cổ rễ Keo Tuy nhiên, mức độ hại của các loại bệnh này trong năm nay rất nhẹ, không ảnh hưởng nhiều đến sự sinh trưởng và phát triển của cây con Điều này nhờ vào công tác phòng trừ dịch bệnh hiệu quả và sự chăm sóc thường xuyên của cán bộ phụ trách vườn ươm.
Một số tồn tại và đề xuất một số biện pháp phòng trừ bệnh hại chủ yếu đối với cây con trong vườn ươm tại khu vực nghiên cứu
4.4.1 Một số tồn tại trong quá trình sản xuất cây giống tại địa bàn nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi nhận thấy rằng vườn ươm của Công ty Giống Lâm nghiệp Đồng Hỷ - Thái Nguyên vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục.
Công tác vệ sinh tại vườn ươm chưa đạt yêu cầu, với tình trạng cỏ dại xen lẫn cây con và bờ bụi chưa được phát quang triệt để Nhiều rác rưởi, vỏ bầu, túi ni lông, cành khô, lá rụng và xác cây bệnh vẫn còn tồn đọng, tạo điều kiện cho vật gây bệnh trú ngụ Nếu không được xử lý kịp thời, những yếu tố này có thể xâm nhập và gây hại cho cây chủ trong tương lai.
Vườn ươm được trang bị hệ thống rãnh thoát nước chuyên dụng, nhưng rãnh luống lại gặp khó khăn trong việc thoát nước Khi trời mưa to, nước thường bị ứ đọng quanh luống trong thời gian dài, tạo điều kiện thuận lợi cho nấm bệnh phát triển, đặc biệt là nấm gây thối cổ rễ cây con.
Việc chăm sóc và theo dõi cây con chưa được thực hiện đầy đủ dẫn đến việc một số bệnh hại lây lan rộng trước khi được phát hiện Khi đó, các biện pháp phòng trừ được áp dụng sẽ không đạt hiệu quả cao.
- Ít làm cỏ và phá váng cho cây nên bầu đất bí chặt, tưới nước không ngẫm và tưới không thường xuyên, nên cây sinh trưởng kém
Việc lạm dụng thuốc hóa học trong phòng trừ bệnh hại đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng, trong khi các biện pháp lâm sinh, sinh học và cơ giới vật lý vẫn chưa được áp dụng rộng rãi.
Việc đảo bầu cây chưa được thực hiện thường xuyên dẫn đến tình trạng nhiều cây chết và bị bệnh chưa được loại bỏ Bên cạnh đó, chế độ ánh sáng cho cây con đôi khi không được điều chỉnh hợp lý, trong khi giàn che cho cây cũng chưa đảm bảo chất lượng, có thể quá dày hoặc quá mỏng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự sinh trưởng và phát triển của cây.
Hầu hết các loài cây gieo ươm thường được trồng vào vụ đông xuân, nhưng thời điểm này lại có nhiều điều kiện bất lợi như thời tiết lạnh, độ ẩm cao và lượng mưa nhiều, khiến cây sinh trưởng chậm và dễ mắc bệnh Các yếu tố khí hậu này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tác nhân gây bệnh, làm tăng nguy cơ tổn hại cho cây trồng.
Đất gieo ươm kém chất lượng thường là đất tận dụng từ những khu vực đã sử dụng lâu năm, dẫn đến hàm lượng dinh dưỡng thấp Kết quả là cây phát triển kém, sức đề kháng với bệnh hại giảm, khiến cây con dễ mắc bệnh.
4.4.2 Đề xuất một số biện pháp phòng trừ bệnh hại chủ yếu ở vườn ươm tại khu vực nghiên cứu
4.4.2.1 Đề xuất một số biện pháp phòng trừ chung
Để thiết lập một vườn ươm hiệu quả, bạn nên chọn vị trí thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông Đất vườn lý tưởng cho việc gieo ươm là đất hoang chưa qua luân canh trên đất nông nghiệp Trước khi gieo ươm, cần vệ sinh sạch sẽ khu vực vườn và sắp xếp các cây con còn lại từ năm trước vào một góc riêng để dễ theo dõi và xử lý khi có bệnh xảy ra.
Trước khi tiến hành gieo ươm, cần phải chuẩn bị đất kỹ lưỡng và xử lý đất ruột bầu bằng các loại thuốc hóa học có khả năng diệt trừ bệnh, như Zineb, vôi tôi, hoặc bột lưu huỳnh vô cơ Ngoài ra, có thể xử lý hạt giống bằng KMnO4 trước khi gieo vào bầu để đảm bảo sức khỏe cho cây trồng.
- Tạo lập mặt bằng đồng đều cho vườn ươm, khơi thông rãnh thoát nước, đảm bảo vườn ươm không bị ứ đọng và ngập úng
Làm cỏ và xới xáo đất giúp tăng cường khả năng thấm nước, tạo điều kiện cho rễ cây phát triển nhờ sự thoáng khí Điều này cũng hỗ trợ vi sinh vật có ích hoạt động hiệu quả hơn trong đất.
- Bổ sung phân vi sinh và phân NPK cho cây qua hỗn hợp ruột bầu để đủ dinh dưỡng làm tăng sức đề kháng bệnh hại cho cây
Việc điều chỉnh hợp lý thời vụ gieo ươm không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho cây con sinh trưởng và phát triển tốt, mà còn giúp cây tránh được giai đoạn dịch bệnh hại phát triển mạnh và lây lan nhanh.
Để chủ động phòng ngừa và ứng phó kịp thời với bệnh hại cây, cần thường xuyên theo dõi mức độ phát sinh, phát triển và lây lan của bệnh Nếu phát hiện bệnh hại rễ, biện pháp cần thiết là nhổ bỏ cả bầu cây để tiêu hủy.
Chăm sóc cây con sau khi mọc rất quan trọng, cần tưới nước hợp lý và đều đặn để cung cấp đủ độ ẩm cho cây phát triển Việc tưới quá nhiều có thể gây ngập úng, ảnh hưởng xấu đến sự sinh trưởng của cây.
Để cây phát triển đồng đều và khỏe mạnh, cần thường xuyên đảo bầu và tỉa thưa những luống gieo quá dày Việc này giúp loại bỏ cây bệnh, cây xấu và cây sinh trưởng kém, từ đó tạo khoảng trống và ánh sáng thích hợp cho quá trình quang hợp.
- Vườn ươm phải có hệ thống giàn che hợp lý, điều chỉnh giàn che phải theo độ tuổi và loài cây cho thích hợp