1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

SỰ RA đời, BẢN CHẤT, CHỨC NĂNG CỦA NHÀ NƯỚC LIÊN HỆ VỚI SỰ RA đời, BẢN CHẤT, CHỨC NĂNG CỦA MỘT NHÀ NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI

35 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Sự Ra Đời, Bản Chất, Chức Năng Của Nhà Nước. Liên Hệ Với Sự Ra Đời, Bản Chất, Chức Năng Của Một Nhà Nước Trên Thế Giới
Tác giả Nhóm 3
Người hướng dẫn TS. Phạm Thị Hương
Trường học Trường Đại Học Thương Mại
Chuyên ngành Tiếng Anh
Thể loại thảo luận
Định dạng
Số trang 35
Dung lượng 460,68 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1..................................................................................................................5 (5)
    • I. NHÀ NƯỚC (5)
      • 1. Khái niệm về nhà nước (5)
      • 2. Sự ra đời của nhà nước (6)
      • 3. Bản chất của nhà nước (7)
      • 4. Chức năng của nhà nước (8)
    • II. NHÀ NƯỚC XÃ HỘI CHỦ NGHĨA (9)
      • 1. Khái niệm về nhà nước xã hội chủ nghĩa (9)
      • 2. Sự ra đời của nhà nước xã hội chủ nghĩa (9)
      • 3. Bản chất của nhà nước xã hội chủ nghĩa (10)
      • 4. Chức năng của nhà nước xã hội chủ nghĩa (11)
  • CHƯƠNG 2................................................................................................................13 (14)
    • I. QUÁ TRÌNH RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (14)
      • 1. Quá trình ra đời của nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (14)
      • 2. Quá trình phát triển của nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (14)
      • 3. Bản chất của nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (0)
      • 4. Chức năng của nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (20)
    • II. NHỮNG THÀNH TỰU VÀ HẠN CHẾ CỦA NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (22)
      • 1. Những thành tựu (22)
      • 2. Những hạn chế (24)
      • 3. Nguyên nhân của những hạn chế (25)
    • III. PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC HẠN CHẾ VÀ TIẾP TỤC XÂY DỰNG, PHÁT TRIỂN NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM (26)
      • 1. Phương hướng khắc phục hạn chế và tiếp tục phát triển, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam (26)
      • 2. Giải pháp xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam (28)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (31)

Nội dung

NHÀ NƯỚC

1 Khái niệm về nhà nước

Nhà nước là một hiện tượng xã hội đa dạng và phức tạp, được nghiên cứu từ nhiều ngành khoa học với những góc độ khác nhau Từ thời cổ đại, các tư tưởng gia đã tìm hiểu và đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm nhà nước Qua các thời kỳ lịch sử, nhận thức và quan điểm về nhà nước ngày càng phong phú hơn Tuy nhiên, do sự khác biệt trong góc độ nghiên cứu, năng lực nhận thức, cũng như ảnh hưởng của lợi ích và quan điểm chính trị, đã dẫn đến sự hình thành nhiều quan niệm khác nhau về nhà nước.

Aristote, nhà tư tưởng vĩ đại thời cổ đại, đã cho rằng nhà nước là sự kết hợp của các gia đình Nhiều tác giả hiện đại cũng nhận định rằng nhà nước là một đơn vị chính trị độc lập, có vùng lãnh thổ được công nhận dưới quyền thống trị của nó Theo quan điểm này, nhà nước được định nghĩa là tổ chức quyền lực chính trị của xã hội có giai cấp, có lãnh thổ và dân cư, với quyền độc lập trong việc đặt ra và thực thi pháp luật nhằm thiết lập trật tự xã hội trong phạm vi lãnh thổ của mình.

Theo I Kant, nhà nước được hiểu là sự liên kết của nhiều người tuân thủ pháp luật và cần phải phù hợp với các nguyên tắc pháp lý Tương tự, nhiều tác giả khác cũng cho rằng nhà nước, theo nghĩa rộng, là một tập hợp các tổ chức có quyền lực hợp pháp để thực thi trên một lãnh thổ xác định, với người dân trong khu vực đó được coi là một xã hội.

Theo học thuyết Mác - Lênin, nhà nước có bản chất giai cấp và chỉ xuất hiện khi xã hội có sự phân chia giai cấp Mỗi giai cấp sẽ có một hình thức nhà nước tương ứng, phản ánh lợi ích và quyền lực của giai cấp đó.

Trong xã hội nguyên thủy, không có phân chia giai cấp và do đó không tồn tại Nhà nước Hiện nay, có bốn kiểu Nhà nước được hình thành: Nhà nước chủ nô, Nhà nước phong kiến, Nhà nước tư sản và Nhà nước vô sản (Nhà nước xã hội chủ nghĩa) Nhà nước được thành lập bởi giai cấp thống trị nhằm duy trì quyền lực và bảo vệ lợi ích của giai cấp đó Bản chất của Nhà nước bao gồm hai thuộc tính không thể tách rời: tính xã hội và tính giai cấp Tính giai cấp là thuộc tính cơ bản của mọi Nhà nước, phục vụ trước hết cho lợi ích của giai cấp thống trị, trong khi tính xã hội thể hiện qua vai trò đại diện cho toàn xã hội và bảo vệ lợi ích cơ bản của quốc gia, dân tộc và công dân.

Nhà nước được định nghĩa là tổ chức quyền lực đặc biệt của xã hội, bao gồm một nhóm người tách biệt để thực thi quyền lực, nhằm tổ chức và quản lý xã hội, phục vụ lợi ích chung của toàn xã hội cũng như lợi ích của lực lượng cầm quyền.

Nhà nước phong kiến, khi xuất hiện, đã sử dụng quyền lực chính trị và bộ máy chuyên chế để duy trì trật tự xã hội và bảo vệ lợi ích của giai cấp địa chủ Tương tự, nhà nước tư bản chủ nghĩa sau này cũng áp dụng quyền lực chính trị nhằm bảo vệ địa vị thống trị của giai cấp tư sản.

2 Sự ra đời của nhà nước

* Chế độ cộng sản nguyên thuỷ, tổ chức thị tộc – bộ lạc và quyền lực xã hội

Chế độ cộng sản nguyên thủy là hình thái kinh tế - xã hội đầu tiên của nhân loại, đặc trưng bởi sự không tồn tại của giai cấp và nhà nước Bầy người nguyên thủy đại diện cho hình thức tập hợp đầu tiên, tự nhiên và đơn giản của con người.

Sau hàng triệu năm sống thành bầy, con người nguyên thuỷ đã tiến vào giai đoạn công xã nguyên thuỷ với tổ chức xã hội cao hơn Tổ chức thị tộc, bao gồm những người cùng huyết thống, là đơn vị tế bào của công xã này Các thị tộc có quan hệ hôn nhân hình thành các bào tộc, và nhiều bào tộc có quan hệ kinh tế - địa vực kết hợp thành bộ lạc Do đó, tổ chức thị tộc và bộ lạc là hình thái cơ bản của công xã nguyên thuỷ.

Nền tảng vật chất của công xã nguyên thuỷ dựa trên lao động sản xuất tập thể và quyền sở hữu chung của thị tộc, với nguyên tắc phân phối bình quân làm đặc trưng Trong thị tộc, sự phân công lao động diễn ra một cách tự nhiên, không phân biệt địa vị của các thành viên Để tổ chức và quản lý hoạt động xã hội, thị tộc cần quyền lực và một hệ thống quản lý, bao gồm Hội đồng thị tộc, nơi tất cả các thành viên trưởng thành tham gia thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng Tù trưởng và thủ lĩnh quân sự, được bầu ra từ hội nghị toàn thể, điều hành công việc dựa trên quyết nghị của Hội đồng mà không có đặc quyền riêng, chỉ dựa vào uy tín trong cộng đồng.

Trong xã hội thị tộc – bộ lạc, quyền lực xã hội có những đặc điểm nổi bật: nó không tách rời khỏi cộng đồng, phục vụ lợi ích chung của mọi thành viên, và không tồn tại bộ máy cưỡng chế để duy trì quyền lực.

* Sự tan rã của công xã nguyên thuỷ và sự xuất hiện nhà nước

Sự xuất hiện của công cụ lao động mới, như kim loại thay thế gỗ và đá, đã làm tăng năng suất lao động và thúc đẩy sự phân công lao động chuyên môn hóa, bao gồm ba giai đoạn lớn: tách biệt chăn nuôi khỏi trồng trọt, tách biệt thủ công nghiệp khỏi công nghiệp, và sự phát triển của buôn bán cùng thương nghiệp Hệ quả của những thay đổi này là sự phân hóa tài sản và sự hình thành chế độ tư hữu Chế độ tư hữu hình thành qua nhiều con đường, bao gồm việc những người có địa vị trong cộng đồng như tù trưởng và thủ lĩnh quân sự chiếm đoạt sản phẩm dư thừa; chiến tranh giữa các bộ lạc dẫn đến việc của cải và tù binh rơi vào tay bộ lạc chiến thắng; và sự tách biệt của các gia đình nhỏ khỏi gia đình phụ hệ lớn, giúp họ trở thành những đơn vị kinh tế độc lập có khả năng tích lũy tài sản qua các thế hệ.

Công xã nông thôn xuất hiện để thay thế công xã nguyên thủy đang tan rã, hình thành từ quá trình chuyển cư mạnh mẽ do hoạt động thương mại và thay đổi nghề nghiệp Xã hội phân chia thành ba tập đoàn kinh tế – xã hội khác nhau: Tập đoàn thứ nhất gồm quý tộc, tăng lữ, thương nhân giàu có và một số thợ thủ công, nông dân giàu có, chiếm phần lớn tài sản xã hội, tạo thành giai cấp chủ nô Tập đoàn thứ hai là đông đảo nông dân và thợ thủ công có ít tài sản, luôn bị áp bức bởi giai cấp chủ nô, được gọi là giai cấp bình dân Cuối cùng, tập đoàn thứ ba bao gồm tù binh, người phạm tội và người phá sản, không có tài sản và quyền tự do, hoàn toàn phụ thuộc vào chủ sở hữu, được gọi là giai cấp nô lệ.

Sự hình thành các giai cấp dẫn đến sự xuất hiện của một quyền lực công cộng đặc biệt, không còn hòa nhập với xã hội mà chỉ thuộc về giai cấp thống trị, đó chính là nhà nước.

Nhà nước xuất hiện khách quan từ sự tan rã của chế độ công xã nguyên thủy, với tiền đề kinh tế là chế độ tư hữu tài sản và tiền đề xã hội là sự phân chia thành các giai cấp Ph Ăngghen chỉ ra ba hình thức cơ bản của sự xuất hiện nhà nước ở Châu Âu: Nhà nước Aten phát triển từ sự đối lập giai cấp trong xã hội thị tộc, nhà nước Giecman ra đời từ chiến thắng của người Giecman trước đế chế La Mã cổ đại, và nhà nước Rôma hình thành do cuộc đấu tranh của những người bình dân chống lại giới quý tộc Trong khi đó, các nhà nước phương Đông xuất hiện sớm hơn, đáp ứng yêu cầu tự vệ và bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng.

3 Bản chất của nhà nước

Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác Lênin bản chất của nhà nước có hai thuộc tính:

- Bản chất giai cấp của nhà nước

NHÀ NƯỚC XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

1 Khái niệm về nhà nước xã hội chủ nghĩa

Nhà nước xã hội chủ nghĩa là tổ chức chính trị quan trọng trong hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa, được Đảng của giai cấp công nhân lãnh đạo Đây là công cụ quản lý giúp nhân dân lao động thực hiện quyền lực và lợi ích của mình, đồng thời cũng là phương tiện để giai cấp công nhân và Đảng lãnh đạo xã hội trên mọi lĩnh vực.

Nhà nước xã hội chủ nghĩa là một bộ phận cấu thành của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa và hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa, vì vậy nó đại diện cho một loại hình nhà nước dân chủ đặc trưng.

Nhà nước xã hội chủ nghĩa kế thừa và phát huy các thành tựu lịch sử của nhân loại liên quan đến nhà nước và dân chủ.

Ví dụ: + Thừa nhận quyền lực của nhà nước là thuộc về nhân dân Nhân dân có quyền bầu cử và bãi miễn các thành viên của nhà nước

+ Kế thừa tính hợp lý về cơ cấu tổ chức có tính pháp quyền của Nhà nước

Trong hệ thống tư sản, mặc dù có các cơ quan lập pháp (Quốc hội), hành pháp (chính phủ) và tư pháp (tòa án, viện kiểm sát), quyền lực vẫn được thống nhất mà không có sự phân chia rõ ràng giữa ba quyền lực như trong Nhà nước tư sản.

2 Sự ra đời của nhà nước xã hội chủ nghĩa

Khát vọng về một xã hội công bằng, dân chủ và bình đẳng đã tồn tại từ lâu, xuất phát từ nguyện vọng của nhân dân lao động muốn thoát khỏi áp bức và bất công Ước mơ này hướng tới việc xây dựng một xã hội nơi các giá trị con người được tôn trọng và bảo vệ, tạo điều kiện cho mọi người phát triển tự do Sự ra đời của nhà nước xã hội chủ nghĩa là kết quả của cuộc cách mạng do giai cấp vô sản và nhân dân lao động thực hiện dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Sự xuất hiện của xã hội tư bản chủ nghĩa đã dẫn đến những mâu thuẫn gay gắt giữa quan hệ sản xuất tư bản tư nhân và tính chất xã hội hóa ngày càng cao của lực lượng sản xuất, gây ra các cuộc khủng hoảng kinh tế và xung đột giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản Trong bối cảnh đó, các phong trào đấu tranh của giai cấp vô sản đã nảy sinh, với sự ra đời của các Đảng Cộng sản nhằm lãnh đạo phong trào cách mạng và đóng vai trò quyết định trong thắng lợi của cách mạng Giai cấp vô sản còn được trang bị vũ khí lý luận từ chủ nghĩa Mác để củng cố sức mạnh của mình trong cuộc đấu tranh.

Lênin đã đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận cho tổ chức và tiến hành cách mạng, cũng như xây dựng nhà nước của giai cấp vô sản sau chiến thắng Các yếu tố dân tộc và thời đại cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến phong trào cách mạng của giai cấp vô sản và nhân dân lao động tại mỗi quốc gia Sự tác động của những yếu tố này, cùng với mâu thuẫn gay gắt giữa giai cấp vô sản và nhân dân lao động với giai cấp bóc lột, cho thấy cách mạng vô sản có thể diễn ra ở các nước có chế độ tư bản phát triển cao hoặc tại các quốc gia thuộc địa.

Nhà nước xã hội chủ nghĩa ra đời từ cuộc cách mạng do giai cấp vô sản và nhân dân lao động lãnh đạo bởi Đảng Cộng sản Mặc dù sự hình thành và tổ chức chính quyền sau cách mạng có thể khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm và điều kiện của từng quốc gia, nhưng tất cả các nhà nước xã hội chủ nghĩa đều có điểm chung là thực hiện quyền lực của nhân dân Chúng đại diện cho ý chí của nhân dân và quản lý các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.

Nhà nước xã hội chủ nghĩa là hình thức nhà nước nơi giai cấp công nhân nắm giữ quyền lực chính trị, được hình thành từ cách mạng xã hội chủ nghĩa Sứ mệnh của nó là xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội, nâng cao vị thế của nhân dân lao động trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, hướng tới một xã hội phát triển cao - xã hội xã hội chủ nghĩa.

3 Bản chất của nhà nước xã hội chủ nghĩa

Nhà nước xã hội chủ nghĩa, so với các kiểu nhà nước khác trong lịch sử, là một hình thức nhà nước mới với bản chất khác biệt, không giống như những nhà nước bóc lột trước đây Sự ưu việt của nhà nước xã hội chủ nghĩa được thể hiện rõ ràng qua nhiều phương diện khác nhau.

Nhà nước xã hội chủ nghĩa mang bản chất của giai cấp công nhân, đại diện cho lợi ích chung của quần chúng nhân dân lao động Trong xã hội xã hội chủ nghĩa, giai cấp vô sản giữ vị trí thống trị về chính trị, khác biệt với sự thống trị của các giai cấp bóc lột trước đây Sự thống trị của giai cấp bóc lột là sự áp bức của thiểu số đối với đa số nhân dân lao động, nhằm bảo vệ địa vị của mình Ngược lại, sự thống trị của giai cấp vô sản là sự giải phóng của đa số đối với thiểu số giai cấp bóc lột, nhằm giải phóng giai cấp mình và tất cả các tầng lớp nhân dân lao động khác Vì vậy, nhà nước xã hội chủ nghĩa thể hiện ý chí chung của nhân dân lao động.

Nhà nước xã hội chủ nghĩa được hình thành dựa trên cơ sở kinh tế của chế độ sở hữu xã hội về tư liệu sản xuất, loại bỏ quan hệ sản xuất bóc lột Khác với các nhà nước bóc lột khác, nhà nước xã hội chủ nghĩa không chỉ là bộ máy của thiểu số áp bức mà còn là tổ chức quản lý kinh tế - xã hội, phục vụ lợi ích của đại đa số nhân dân lao động Mục tiêu hàng đầu của nhà nước này là chăm lo cho lợi ích của người lao động.

Nhà nước xã hội chủ nghĩa được xây dựng dựa trên lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin và các giá trị văn hóa tiên tiến của nhân loại, đồng thời thể hiện bản sắc dân tộc Sự phân hóa giữa các giai cấp và tầng lớp ngày càng được thu hẹp, tạo ra sự bình đẳng trong việc tiếp cận nguồn lực và cơ hội phát triển cho mọi tầng lớp trong xã hội.

4 Chức năng của nhà nước xã hội chủ nghĩa

Chức năng của nhà nước xã hội chủ nghĩa có thể được phân chia thành nhiều loại tùy theo góc độ tiếp cận Dựa vào phạm vi tác động của quyền lực nhà nước, có hai chức năng chính: chức năng đối nội và chức năng đối ngoại.

Chức năng đảm bảo ổn định chính trị và an ninh xã hội là nhiệm vụ quan trọng của nhà nước XHCN, nhằm bảo vệ quyền lợi cơ bản của công dân Nhà nước sử dụng bộ máy cưỡng chế trong khuôn khổ pháp luật để duy trì ổn định chính trị, loại trừ các hành vi cản trở đổi mới và trấn áp các phần tử chống đối Để bảo vệ trật tự an toàn xã hội, nhà nước đã xây dựng và cải cách pháp luật, đổi mới các cơ quan bảo vệ pháp luật, kết hợp sức mạnh nhà nước với khả năng của xã hội nhằm ngăn ngừa vi phạm và tội phạm.

QUÁ TRÌNH RA ĐỜI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

1 Quá trình ra đời của nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trải qua hàng nghìn năm lịch sử, nhân dân Việt Nam đã thể hiện tinh thần lao động cần cù, sáng tạo và đấu tranh kiên cường để xây dựng và bảo vệ đất nước Những giá trị truyền thống như yêu nước, đoàn kết, nhân nghĩa và sự bất khuất đã được hun đúc, góp phần tạo nên nền văn hiến Việt Nam vững mạnh.

Từ năm 1930, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam do Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng lập, nhân dân ta đã tiến hành cuộc đấu tranh gian khổ vì độc lập và tự do dân tộc Ngày 2 tháng 9 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam dân chủ cộng hòa Với ý chí và sức mạnh của toàn dân tộc cùng sự hỗ trợ từ bạn bè quốc tế, nhân dân ta đã giành thắng lợi vĩ đại trong các cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước, bảo vệ Tổ quốc và thực hiện nghĩa vụ quốc tế, đạt được nhiều thành tựu lịch sử trong công cuộc đổi mới hướng tới chủ nghĩa xã hội.

2 Quá trình phát triển của nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2/9/1945 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam, nhưng đất nước non trẻ này nhanh chóng phải đối mặt với cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc kéo dài 30 năm Cuộc kháng chiến chống Pháp từ 1945 đến 1954 kết thúc với Chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Genève, tạm chia đất nước thành hai miền Bắc và Nam Miền Bắc mang tên Việt Nam Dân chủ Cộng hòa dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao động, trong khi miền Nam là Việt Nam Cộng hòa với sự quản lý của chính quyền thân Pháp và Hoa Kỳ Chính quyền Sài Gòn đã tìm cách ngăn chặn cuộc tổng tuyển cử và đàn áp những người kháng chiến, nhưng phong trào đấu tranh vì hòa bình và thống nhất đất nước vẫn bùng nổ mạnh mẽ Ngày 20/12/1960, Mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập Hoa Kỳ đã tăng cường viện trợ quân sự và gửi quân đến miền Nam Việt Nam, nhưng nhân dân Việt Nam kiên cường theo lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh Năm 1973, Washington ký hiệp định Paris và rút quân khỏi Việt Nam Cuối mùa Xuân năm 1975, với tinh thần đại đoàn kết, các lực lượng vũ trang yêu nước đã giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước Ngày 25/4/1976, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được đổi tên thành nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, bao gồm cả hai miền.

Trong 10 năm đầu của thời kỳ sau chiến tranh, nhiều mục tiêu kinh tế - xã hội không thực hiện được do những nguyên nhân khách quan và chủ quan Nền kinh tế Việt Nam rơi vào khủng hoảng, trì trệ, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) đã đề ra đường lối Đổi mới với trọng tâm là đổi mới kinh tế Đây là một mốc quan trọng trong quá trình phát triển của dân tộc Việt Nam thời kỳ mới Đường lối Đổi mới tiếp tục được Đảng khẳng định và hoàn thiện qua các kỳ Đại hội sau đó Trong 30 năm qua, kể từ khi tiến hành Đổi mới, kinh tế Việt Nam đạt tăng trưởng cao, đời sống nhân dân ngày càng được cải thiện và nâng cao, chính sách xã hội được chú trọng, hệ thống pháp luật ngày càng được hoàn thiện, quản lý xã hội trên cơ sở luật pháp dần đi vào nề nếp, quốc phòng, an ninh được giữ vững, quan hệ quốc tế ngày càng mở rộng và đi vào chiều sâu.

3 Bản chất của nhà nước Cộng hòa xã hội xhủ nghĩa Việt Nam

Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân đã thành công trong Cách mạng tháng Tám năm 1945, lập ra Nhà nước Việt Nam dân chủ cộng hoà Khi miền Nam chưa được giải phóng, nhân dân tiếp tục thực hiện cách mạng dân tộc dân chủ để thống nhất đất nước, đồng thời chuyển sang nhiệm vụ cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc Năm 1975, miền Nam được giải phóng, đất nước thống nhất, và Nhà nước Việt Nam được đổi tên thành Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, bắt đầu công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội trên toàn quốc.

Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một mô hình được phát triển dựa trên lý luận khoa học của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Theo V I Lênin, mọi dân tộc sẽ tiến tới chủ nghĩa xã hội, nhưng con đường và hình thức thực hiện sẽ khác nhau, phản ánh đặc điểm riêng của từng dân tộc Điều này cho thấy sự đa dạng trong cách thức xây dựng chế độ dân chủ và chuyên chính vô sản, cũng như nhịp độ cải cách xã hội phù hợp với các khía cạnh khác nhau của đời sống xã hội.

Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam không chỉ thể hiện đầy đủ các yếu tố của một nhà nước xã hội chủ nghĩa mà còn có những đặc trưng riêng biệt, phù hợp với điều kiện đất nước và con người Việt Nam.

Cơ sở kinh tế của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam hiện nay dựa trên quan hệ sản xuất với nhiều hình thức sở hữu, phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, trong đó kinh tế nhà nước đóng vai trò chủ đạo Cơ sở xã hội của Nhà nước là nhân dân Việt Nam, được hình thành từ liên minh giữa giai cấp công nhân, nông dân và trí thức, dưới sự lãnh đạo của giai cấp công nhân và Đảng Cộng sản Việt Nam.

Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phục vụ lợi ích của nhân dân Bản chất của nhà nước này thể hiện qua các nội dung cơ bản, nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong việc xây dựng và phát triển đất nước.

Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, được hình thành và hoạt động vì lợi ích của nhân dân, do chính nhân dân xây dựng và quản lý.

Nhà nước pháp quyền Việt Nam được xây dựng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, kiên định với các nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Nhà nước hoạt động theo tinh thần đề cao chủ quyền nhân dân, coi con người là giá trị cao nhất, với mục tiêu "tất cả cho con người, tất cả vì con người" Quyền lực nhà nước được thống nhất, phân công và phối hợp giữa các cơ quan trong việc thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp, đồng thời thừa nhận vị trí tối thượng của hiến pháp và luật pháp Nhà nước thực hiện quản lý xã hội bằng hiến pháp và pháp luật, bảo đảm bình đẳng trong quan hệ với công dân, tôn trọng và bảo vệ quyền con người theo hiến pháp Mục tiêu của Nhà nước là xây dựng một xã hội dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh, độc lập, tự do và hạnh phúc, đồng thời cam kết thực hiện nghiêm chỉnh các cam kết quốc tế.

Tại Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, quyền lực nhà nước hoàn toàn thuộc về nhân dân, được xây dựng trên nền tảng liên minh giữa giai cấp công nhân, nông dân và trí thức Do đó, Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước của nhân dân, do nhân dân và vì lợi ích của nhân dân.

Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước của nhân dân, nơi mọi quyền lực đều thuộc về nhân dân Các cơ quan nhà nước nhận quyền lực từ nhân dân, và người dân thực hiện quyền lực nhà nước thông qua dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện qua Quốc hội, Hội đồng nhân dân và các cơ quan khác của Nhà nước, theo Điều 6 của Hiến pháp năm 2013.

Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam được hình thành từ nhân dân, bao gồm giai cấp công nhân, nông dân, trí thức và các tầng lớp lao động khác Nhân dân Việt Nam thực hiện quyền bầu cử để chọn đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân theo nguyên tắc phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín Các cơ quan này đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của nhân dân, đồng thời chịu trách nhiệm phục vụ lợi ích của họ Ngoài việc lập ra các cơ quan nhà nước, nhân dân còn có thể tham gia trực tiếp vào các cơ quan này để thực hiện quyền lực nhà nước.

Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam hoạt động vì lợi ích của nhân dân, với tất cả chính sách và pháp luật hướng tới phục vụ người dân Các cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức cần tôn trọng và tận tụy phục vụ nhân dân, duy trì mối liên hệ chặt chẽ, lắng nghe ý kiến và chịu sự giám sát từ phía nhân dân.

NHỮNG THÀNH TỰU VÀ HẠN CHẾ CỦA NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

- Một quốc gia có chế độ chính trị độc lập, có chủ quyền lãnh thổ và tự quyết định con đường phát triển của mình.

- Nhận thức về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ngày càng sáng tỏ.

Thể chế và hệ thống chính trị đang từng bước được hoàn thiện và phát triển, tập trung vào việc xây dựng và chỉnh đốn Đảng để đảm bảo sự trong sạch và vững mạnh Mục tiêu chính là nâng cao năng lực lãnh đạo và cầm quyền của Đảng, góp phần thúc đẩy sự ổn định và phát triển của đất nước.

- Dân chủ xã hội chủ nghĩa ngày càng được phát huy.

Theo khảo sát của YouGov vào ngày 12/05/2021, 97% người Việt Nam tin tưởng vào khả năng của chính phủ trong việc xử lý dịch COVID-19, trong khi 90% bày tỏ niềm tin vào các phương tiện truyền thông trong nước về thông tin liên quan đến dịch bệnh.

- Nền kinh tế thoát khỏi tình trạng trì trệ, khủng hoảng, kém phát triển, trở thành nước đang phát triển có thu nhập trung bình.

- Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế từng bước được đẩy mạnh; phát huy lợi thế ngành và lãnh thổ.

- Chuyển nền kinh tế từ thế bị bao vây, cấm vận, khép kín sang nền kinh tế mở và hội nhập quốc tế.

- Chính sách xã hội được quan tâm, đời sống nhân dân được cải thiện, không ngừng nâng cao.

Cơ sở vật chất-kỹ thuật và hạ tầng kinh tế-xã hội đã được xây dựng và cải thiện, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Điều này tạo ra một môi trường thuận lợi để thu hút nguồn lực xã hội, thúc đẩy sự phát triển bền vững.

So với thời kỳ trước đổi mới, đất nước đã trải qua nhiều thay đổi tích cực, với kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định và quy mô nền kinh tế ngày càng lớn, đạt ngưỡng thu nhập trung bình Đời sống nhân dân được cải thiện đáng kể, tạo ra nhu cầu và động lực phát triển cho tất cả các lĩnh vực trong xã hội.

Nhờ thực hiện đường lối đổi mới, nền kinh tế Việt Nam đã phát triển liên tục với mức tăng trưởng trung bình khoảng 7% mỗi năm trong suốt 35 năm qua GDP đạt 342,7 tỉ USD vào năm 2020, đưa Việt Nam trở thành nền kinh tế lớn thứ tư trong ASEAN Thu nhập bình quân đầu người tăng 17 lần, đạt 3.512 USD, giúp Việt Nam thoát khỏi nhóm các nước có thu nhập thấp từ năm 2008 Từ một quốc gia thiếu lương thực, Việt Nam đã đảm bảo an ninh lương thực và trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới Ngành công nghiệp phát triển nhanh chóng, với tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ hiện chiếm khoảng 85% GDP Cơ cấu kinh tế hiện nay bao gồm 27% từ kinh tế nhà nước, 4% từ kinh tế tập thể, 30% từ kinh tế hộ, 10% từ kinh tế tư nhân trong nước và 20% từ khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.

Văn hóa đa dạng và phong phú, bao gồm các yếu tố dân tộc, khoa học và đại chúng, đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, góp phần tạo thành nguồn lực phát triển bền vững cho đất nước.

Sản phẩm văn hóa đã gia tăng đáng kể cả về số lượng lẫn chất lượng, với văn học và nghệ thuật tạo ra nhiều tác phẩm phản ánh đa dạng mọi lĩnh vực trong đời sống Những nỗ lực đổi mới tư duy sáng tạo và tìm tòi phương thức thể hiện mới đã góp phần nâng cao khả năng khám phá cuộc sống.

- Hội nhập quốc tế về văn hóa bước đầu có những thành tựu

Nhiều phong trào và cuộc vận động văn hóa đã mang lại kết quả tích cực, góp phần tạo dựng một môi trường văn hóa lành mạnh, đồng thời bảo vệ và phát huy những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

Hệ thống thông tin đại chúng đang phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng, góp phần nâng cao đời sống tinh thần của người dân Đồng thời, công tác quản lý văn hóa cũng đã có nhiều đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.

Hệ thống chính sách xã hội đang không ngừng được xây dựng và hoàn thiện, với mục tiêu tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của quốc gia Các chính sách ban đầu về lao động, việc làm, khuyến khích tăng gia sản xuất, bảo vệ quyền của người lao động, chăm sóc thương binh, bệnh binh, gia đình liệt sĩ đã được ban hành và triển khai hiệu quả trong thực tế.

Giải quyết vấn đề lao động, việc làm và thu nhập cho người lao động là một trong những thành tựu được thế giới công nhận, góp phần xóa đói giảm nghèo và bảo đảm an sinh xã hội Tỷ lệ người lao động có việc làm đã tăng đáng kể, đồng thời nguồn thu nhập của họ cũng được cải thiện qua từng giai đoạn.

Tỷ lệ hộ đói, nghèo giảm nhanh và liên tục, cơ bản xóa xong tình trạng đói kinh niên.

- Chỉ số phát triển con người không ngừng tăng lên.

- Công tác y tế, chăm sóc sức khỏe nhân dân được tăng cường.

Mạng lưới y tế cơ sở tại Việt Nam đã được mở rộng và phát triển mạnh mẽ, bao phủ khắp cả nước Việt Nam được quốc tế công nhận là một trong số ít quốc gia sở hữu hệ thống y tế hoàn chỉnh, với tổ chức y tế đến tận thôn, bản Mô hình này đang thu hút sự quan tâm và học hỏi từ nhiều quốc gia trên thế giới.

* Giáo dục và đào tạo:

Giáo dục đang phát triển mạnh mẽ với quy mô rộng lớn, thực hiện mục tiêu giáo dục toàn dân và đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng tăng của người dân Sự tiến bộ trong công bằng xã hội trong việc tiếp cận giáo dục cũng đã được ghi nhận.

Chất lượng giáo dục tại Việt Nam đã được nâng cao và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này cũng được thúc đẩy mạnh mẽ Mặc dù chưa thể đảm bảo giáo dục miễn phí cho tất cả mọi người, Việt Nam đã hoàn thành việc xóa mù chữ và phổ cập giáo dục tiểu học vào năm 2000, cũng như phổ cập giáo dục trung học cơ sở vào năm 2010 Trong 35 năm qua, số sinh viên đại học và cao đẳng đã tăng gần 17 lần, hiện nay, 95% người lớn tại Việt Nam có khả năng đọc và viết.

Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc là nhiệm vụ quan trọng, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và dân tộc Đồng thời, cần giữ vững an ninh quốc gia, ổn định chính trị - xã hội, trật tự an toàn xã hội, và môi trường hòa bình để tập trung vào việc xây dựng và phát triển đất nước.

- Xây dựng toàn diện nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân.

- Hệ thống pháp luật về bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự an toàn xã hội ngày càng được hoàn thiện.

- Tiềm lực quốc phòng và an ninh được tăng cường.

- Hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh đạt nhiều kết quả.

* Đối ngoại và hội nhập quốc tế:

PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC HẠN CHẾ VÀ TIẾP TỤC XÂY DỰNG, PHÁT TRIỂN NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

1 Phương hướng khắc phục hạn chế và tiếp tục phát triển, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam

Tiếp tục xây dựng và hoàn thiện nhà nước pháp quyền dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là mục tiêu quan trọng, với Nhà nước như công cụ thực hiện quyền làm chủ của nhân dân Quyền lực nhà nước cần được thống nhất, phân công và phối hợp giữa các cơ quan trong việc thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, và mọi tổ chức, cán bộ, công chức cũng như công dân phải chấp hành Hiến pháp và pháp luật Để nâng cao vai trò của Nhà nước, cần cải cách tổ chức và hoạt động của nhà nước, gắn liền với xây dựng và chỉnh đốn Đảng, đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng đối với nhà nước, xây dựng bộ máy nhà nước tinh gọn và nâng cao chất lượng hoạt động của các tổ chức Đảng và đảng viên trong các cơ quan nhà nước.

Việc xây dựng và hoàn thiện thể chế hành chính nhà nước đã đạt được nhiều kết quả quan trọng, với Quốc hội, Chính phủ và các bộ, ngành ban hành 71 luật, 745 nghị định, 232 quyết định của Thủ tướng Chính phủ, 2.242 thông tư cùng nhiều văn bản khác Những nỗ lực này đã góp phần cải cách và hoàn thiện thể chế hành chính, phù hợp với đường lối của Đảng và cơ chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.

Cải cách thể chế và phương thức hoạt động của nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Quốc hội, tập trung vào tăng cường công tác lập pháp và xây dựng chương trình dài hạn về lập pháp Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, đổi mới quy trình ban hành và hướng dẫn thi hành pháp luật, đồng thời xây dựng nền hành chính nhà nước dân chủ, trong sạch và vững mạnh Quá trình này cũng bao gồm hiện đại hóa phân công, phân cấp và nâng cao tính chủ động của chính quyền địa phương, cùng với việc cải cách tổ chức và nâng cao chất lượng hoạt động của cơ quan tư pháp, thực hiện tinh giảm biên chế trong các cơ quan nhà nước.

Ba là, cần tiếp tục phát huy dân chủ và giữ vững kỷ luật, kỷ cương trong quản lý xã hội Tăng cường pháp chế nhằm nâng cao chất lượng đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân Cần hoàn thiện các quy định về bầu cử, ứng cử, tiêu chuẩn và cơ cấu đại biểu, đảm bảo thực hiện dân chủ gắn liền với kỷ luật và pháp luật Đồng thời, cần tuyên truyền và giáo dục toàn dân để nâng cao ý thức chấp hành luật pháp.

Để xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức trong sạch và có năng lực, cần tiếp tục thực hiện đào tạo và bồi dưỡng, đặc biệt là đối với cán bộ lãnh đạo quản lý Cần sắp xếp lại đội ngũ cán bộ theo đúng chức danh và tiêu chuẩn, đồng thời định kỳ kiểm tra, đánh giá chất lượng để thay thế những cán bộ yếu kém Cần có chính sách đãi ngộ và đào tạo cho cán bộ cấp phường, xã, thị trấn Kể từ năm 1986, cả nước đã có sự thay đổi đáng kể trong tổ chức hành chính, với 63 đơn vị hành chính cấp tỉnh, 705 đơn vị cấp huyện và 10.599 đơn vị cấp xã hiện nay, mặc dù số đơn vị được sáp nhập vẫn còn hạn chế Số lượng bộ, ngành, cơ quan trực thuộc Chính phủ đã giảm còn 30 đầu mối, trong đó có 18 bộ.

Việt Nam hiện có 04 cơ quan ngang bộ và 08 cơ quan trực thuộc Chính phủ, tuy nhiên, cơ cấu tổ chức này vẫn chưa được điều chỉnh kịp thời, dẫn đến số lượng cơ quan vẫn cao hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới.

Năm nay, chúng ta cần kiên quyết tiếp tục cuộc đấu tranh chống tham nhũng trong bộ máy nhà nước và toàn bộ hệ thống chính trị ở mọi cấp, mọi ngành từ Trung ương đến cơ sở Bên cạnh việc chống tham nhũng, cần phải đồng thời ngăn chặn tham ô, lãng phí, quan liêu và buôn lậu, đặc biệt là các hành vi lợi dụng chức quyền để làm giàu bất chính.

Theo kết quả điều tra dư luận xã hội của Ban Tuyên giáo Trung ương, 93% người dân tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng trong công tác phòng, chống tham nhũng Điều này cho thấy mọi nỗ lực xuyên tạc và chống phá từ các thế lực thù địch đều trở nên vô nghĩa và nực cười Đây là một thành công lớn trong công tác phòng, chống tham nhũng của chúng ta.

2 Giải pháp xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN ở Việt Nam

Công cuộc đổi mới của Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu to lớn sau hơn 35 năm, với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa phát triển hiện đại và hội nhập sâu rộng Việt Nam đã thành công trong việc giải quyết các mối quan hệ quan trọng trong quá trình đổi mới, như giữa đổi mới và ổn định, giữa đổi mới kinh tế và chính trị, cũng như giữa phát triển kinh tế thị trường và định hướng xã hội chủ nghĩa Những kết quả này đã góp phần xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Bước vào giai đoạn mới, sau Đại hội XIII của Đảng, việc xây dựng Đảng, Nhà nước và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh, hoạt động hiệu quả sẽ là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt hướng tới các mục tiêu quan trọng đến năm 2030 và tầm nhìn 2045.

- Một là, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc xây dựng, hoàn thiện

Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa cần tạo sự thống nhất trong Đảng và toàn xã hội, đồng thời tăng cường lãnh đạo của Đảng và phát huy vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc cùng các tổ chức xã hội Điều này nhằm đảm bảo Nhà nước thực sự là của dân, do dân và vì dân, với mọi quyền lực thuộc về nhân dân Việc thực hành dân chủ cần gắn liền với trách nhiệm, quyền lợi và lợi ích của người dân.

Trong quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, cần làm rõ một số vấn đề lý luận và thực tiễn như dân chủ xã hội chủ nghĩa trong chế độ một Đảng, tính ưu việt và đặc thù của Việt Nam Quyền lực cần được thống nhất, với sự phân công, phối hợp và kiểm soát trong điều kiện mới, đồng thời hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực để đảm bảo tính công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình Mối quan hệ giữa Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý và Nhân dân làm chủ là rất quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền, cũng như mối quan hệ giữa Nhà nước, thị trường và xã hội cần được chú trọng để phát triển bền vững.

Đến năm 2030, Việt Nam sẽ thực hiện đổi mới mạnh mẽ tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước nhằm xây dựng Nhà nước pháp quyền hiệu lực, hiệu quả, phù hợp với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế Cần xây dựng nền quản trị quốc gia hiện đại, tiếp tục phân cấp, phân quyền hợp lý và làm rõ thẩm quyền, trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong các lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp Đồng thời, nâng cao tính chuyên nghiệp, trách nhiệm và đạo đức công vụ cho cán bộ, công chức, đồng thời đẩy mạnh công tác chống tham nhũng, lãng phí và tiêu cực.

Tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân là điều cần thiết, đồng thời nâng cao trách nhiệm pháp lý giữa Nhà nước và công dân Cần thực hành dân chủ kết hợp với việc tăng cường kỷ luật xã hội Việc hoàn thiện pháp luật về dân chủ trực tiếp, như trưng cầu ý dân và lấy ý kiến nhân dân, cũng rất quan trọng để nhân dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội Bên cạnh đó, cần xem xét vấn đề bãi miễn đại biểu dân cử khi không đáp ứng yêu cầu, đồng thời hoàn thiện pháp luật về dân chủ gián tiếp, bao gồm các quy định liên quan đến bầu cử và mối quan hệ giữa nhân dân với các thiết chế đại diện.

Năm nay, cần đổi mới mạnh mẽ hoạt động xây dựng pháp luật, giảm thiểu ủy quyền pháp luật và quy định chế tài phù hợp hơn Chú trọng xây dựng cơ chế bảo vệ Hiến pháp đầy đủ, đồng thời nâng cao trách nhiệm của các cơ quan và cá nhân trong quá trình xây dựng pháp luật, với mục tiêu nâng cao hiệu quả thực thi Về lâu dài, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật phản ánh đúng ý chí và nguyện vọng của nhân dân, đảm bảo tính toàn diện, đồng bộ, thống nhất, ổn định và khả thi Nội dung luật cần đảm bảo tính dân chủ, thúc đẩy tiến bộ xã hội và vì hạnh phúc con người, trong khi việc tổ chức thi hành pháp luật phải tôn trọng tinh thần thượng tôn pháp luật.

Nhà nước là tổ chức quyền lực công, với quyền lực là thuộc tính cố hữu, cho phép điều hành và quản lý xã hội, thiết lập trật tự và bảo vệ lợi ích của lực lượng cầm quyền Quyền lực nhà nước, thể hiện sức mạnh ý chí công khai, yêu cầu mọi cá nhân và tổ chức phải tuân thủ Để thực hiện quyền lực này, nhà nước dựa vào bộ máy quản lý chuyên nghiệp và các công cụ bạo lực như cảnh sát, quân đội, và hệ thống quy định bắt buộc Nhờ có quyền lực, nhà nước khẳng định vai trò quan trọng và không thể thiếu trong xã hội.

Ngày đăng: 12/06/2022, 18:57

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w