4 Đề tài Đánh giá ảnh hưởng của đại dịch Covid 19 đến ngành xuất khẩu gỗ dán của Việt Nam MỤC LỤC LỜI MỞ ĐẦU 1 CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ NGÀNH XUẤT KHẨU GỖ DÁN 4 1 1 Tổng quan lý thuyết về xuất khẩu hàng hoá 4 1 1 Một số khái niệm liên quan đến xuất khẩu hàng hoá 4 1 1 2 Đặc điểm của xuất khẩu hàng hoá 5 1 1 3 Vai trò của xuất khẩu hàng hoá 6 1 2 Tổng quan lý thuyết về ngành xuất khẩu gỗ dán 8 1 2 1 Khái niệm ngành xuất khẩu gỗ dán 8 1 2 2 Chuỗi cung ứng ngành xuất khẩu gỗ dán 8 1 2 3 Đặc.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ NGÀNH XUẤT KHẨU GỖ DÁN
Một số khái niệm liên quan đến xuất khẩu hàng hoá
1.1.1.1 Khái niệm xuất khẩu hàng hoá
Xuất khẩu, hay còn gọi là xuất cảng, là quá trình bán hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài Theo lý thuyết thương mại quốc tế, xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán cán cân thanh toán quốc tế, theo tiêu chuẩn của IMF, được xác định là việc bán hàng hóa cho các thị trường nước ngoài (Phạm Duy Liên, 2012).
Xuất khẩu là hoạt động bán hàng hóa ra nước ngoài, không chỉ là hành vi bán lẻ mà là một hệ thống bán hàng có tổ chức nhằm tối đa hóa lợi nhuận Hoạt động này góp phần thúc đẩy sản xuất hàng hóa, chuyển đổi cơ cấu kinh tế và nâng cao mức sống của người dân.
Theo Điều 28, Mục 1, Chương 2 của Luật Thương mại Việt Nam 2005, xuất khẩu hàng hóa được hiểu là việc chuyển hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc đưa vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, nơi được công nhận là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Xuất khẩu là hoạt động bán hàng hóa ra nước ngoài, không chỉ đơn thuần là việc bán lẻ mà là một hệ thống bán hàng có tổ chức nhằm mục tiêu lợi nhuận và phát triển sản xuất Hoạt động này góp phần chuyển đổi cơ cấu kinh tế, ổn định và nâng cao mức sống của người dân Xuất khẩu mang lại hiệu quả kinh doanh cao, giúp tăng thu ngoại tệ, tạo điều kiện cho nhập khẩu, đồng thời khuyến khích các ngành kinh tế và các thành phần kinh tế mở rộng xuất khẩu để giải quyết việc làm và gia tăng thu nhập.
1.1.1.2 Khái niệm kim ngạch xuất khẩu
Kim ngạch xuất khẩu là tổng giá trị hàng hóa mà một quốc gia hoặc doanh nghiệp xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định, thường là theo quý hoặc năm, và được quy đổi về một đơn vị tiền tệ cụ thể.
Kim ngạch nhập khẩu là tổng số tiền chi cho việc nhập khẩu hàng hóa, trong khi kim ngạch xuất khẩu là số tiền thu về từ xuất khẩu Giá trị kim ngạch xuất khẩu và sức mạnh nền kinh tế của một quốc gia có mối quan hệ tỷ lệ thuận; khi kim ngạch xuất khẩu cao, điều đó cho thấy nền kinh tế của quốc gia đó đang phát triển mạnh mẽ, và ngược lại.
1.1.1.3 Khái niệm thị trường xuất khẩu
Theo Kimberly Amaded (2021), thị trường xuất khẩu của một doanh nghiệp được định nghĩa là tập hợp các khách hàng tiềm năng, bao gồm những người hiện đang mua hoặc có khả năng mua sản phẩm của doanh nghiệp đó.
Theo Marketing quốc tế “thị trường xuất khẩu của một doanh nghiệp là tập hợp các khách hàng nước ngoài tiềm năng của doanh nghiệp đó”.
Theo các nhà quản trị kinh doanh quốc tế, thị trường xuất khẩu được định nghĩa là tập hợp khách hàng có nhu cầu đối với sản phẩm hoặc lĩnh vực thương mại mà doanh nghiệp đang hoạt động Điều này liên quan đến các yếu tố môi trường kinh doanh và điều kiện cạnh tranh quốc tế.
Thị trường xuất khẩu là nơi mà người mua và người bán từ các quốc gia khác nhau tương tác với nhau để xác định giá cả, số lượng và chất lượng hàng hóa, cũng như các điều kiện giao dịch theo hợp đồng Giao dịch chủ yếu diễn ra bằng ngoại tệ mạnh và cần thực hiện thủ tục hải quan qua biên giới.
1.1.2 Đặc điểm của xuất khẩu hàng hoá
Xuất khẩu hàng hoá bao gồm các đặc điểm sau:
Khách hàng trong hoạt động xuất khẩu là những đối tác thương mại nằm ngoài lãnh thổ hoặc trong các đặc khu kinh tế được giám sát bởi hải quan.
Khi phục vụ khách hàng quốc tế, nhà xuất khẩu không thể áp dụng các biện pháp giống như khi phục vụ khách hàng trong nước Sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, lối sống và phong tục tập quán dẫn đến nhu cầu và cách thỏa mãn nhu cầu khác nhau Do đó, việc nghiên cứu sâu về nhu cầu khách hàng là cần thiết để đưa ra hàng hóa phù hợp.
Thị trường xuất khẩu thường phức tạp và khó tiếp cận hơn so với thị trường trong nước Do vượt ra ngoài biên giới quốc gia, thị trường này có tính chất địa lý xa hơn, phức tạp hơn và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố ràng buộc hơn.
Hình thức mua bán trong xuất khẩu thường dựa trên hợp đồng xuất khẩu với khối lượng lớn để đạt hiệu quả cao Tuy nhiên, các nghiệp vụ liên quan như thanh toán, vận chuyển và ký kết hợp đồng đều phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Hoạt động xuất khẩu hàng hóa là việc mở rộng quan hệ buôn bán ra ngoài biên giới, giúp tiếp cận thị trường rộng lớn hơn Điều này có thể mang lại lợi nhuận cao hơn so với kinh doanh trong nước, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
1.1.3 Vai trò của xuất khẩu hàng hoá
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, không chỉ thúc đẩy nền kinh tế quốc gia mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn.
Tổng quan lý thuyết về ngành xuất khẩu gỗ dán
1.2.1 Khái niệm ngành xuất khẩu gỗ dán
Gỗ dán, hay còn gọi là gỗ ép (Plywood), là một sản phẩm sáng tạo trong ngành gỗ công nghiệp, được cấu thành từ nhiều lớp gỗ mỏng xếp chồng lên nhau theo hướng vuông góc với vân gỗ Các lớp gỗ này được liên kết bằng keo chuyên dụng như Phenol hoặc Formaldehyde, dưới tác động của nhiệt và lực ép, tạo thành một tấm gỗ dán đồng nhất Mặc dù là gỗ công nghiệp, gỗ dán vẫn mang lại chất lượng không thua kém so với gỗ tự nhiên.
Ngành hàng gỗ dán đóng vai trò chủ đạo trong công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và ngành gỗ, bao gồm quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm gỗ dán đến tay người tiêu dùng (Nguyễn Văn Dương, 2018).
Xuất khẩu gỗ dán là hoạt động thương mại quốc tế, trong đó sản phẩm gỗ dán được vận chuyển từ quốc gia sản xuất sang quốc gia khác nhằm thu ngoại tệ.
1.2.2 Chuỗi cung ứng ngành xuất khẩu gỗ dán Đối với ngành gỗ dán, chuỗi cung ứng ngành gỗ dán được thể hiện trong hình sau:
Hình 1.1 Chuỗi cung ứng ngành gỗ dán
Trong quy trình sản xuất gỗ dán, các giai đoạn quan trọng bao gồm thu hoạch nguyên liệu, xử lý nguyên liệu và sản xuất gỗ dán, thường được gọi là ván ép.
Quy trình sản xuất gỗ dán diễn ra tại các xưởng sản xuất đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn, với không gian rộng rãi và kiên cố, đảm bảo sản xuất liên tục trong mọi điều kiện thời tiết Các khu vực trong xưởng được phân chia rõ ràng, giúp tạo ra ván ép chất lượng cao Dây chuyền sản xuất khép kín từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm cuối cùng, sử dụng các loại máy móc như máy cắt lát, máy sấy, máy ép nóng/nguội, dây chuyền xếp ván tự động và máy cắt tỉa, chà nhám.
Trong giai đoạn thu hoạch gỗ, việc lựa chọn cây gỗ phù hợp cho sản phẩm đầu ra là rất quan trọng, với yêu cầu phải là gỗ lá rộng hoặc lá kim Sau khi thu hoạch, cây gỗ sẽ được cắt tỉa để loại bỏ cành và lá, chỉ giữ lại thân gỗ, trước khi được vận chuyển về nhà máy để xử lý.
Trong giai đoạn 2, thân gỗ được ngâm trong hồ nước trong một khoảng thời gian nhất định, giúp máy dễ dàng bóc vỏ và cắt theo nhiều kích thước khác nhau.
Thu hoạch gỗ Xử lý gỗ Sản xuất ván ép Phân loại Bảo quản và đóng gói
Trong giai đoạn sản xuất gỗ dán, nguyên vật liệu được bóc vỏ, cắt thành khúc và đưa vào máy cắt lá để tạo thành tấm gỗ mỏng Các tấm gỗ này sau đó được cắt theo kích thước yêu cầu và sấy khô để đạt độ ẩm quy định Công nghệ quét được sử dụng để kiểm tra và sửa lỗi bề mặt gỗ, sau đó hai mặt tấm gỗ được làm sạch, phủ keo và xếp chồng theo độ dày cần thiết Khối gỗ dán được ép lạnh để đảm bảo keo phân phối đều, tiếp theo là ép nóng để liên kết chặt chẽ hơn Sau khi làm nguội, gỗ dán được cắt tỉa và chà nhám, trước khi kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng Sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu trong quy trình sản xuất là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm gỗ dán, nâng cao hiệu quả sản xuất và sức cạnh tranh trên thị trường.
Trong chuỗi giá trị gỗ dán, mối liên kết giữa ngành lâm nghiệp và ngành sản phẩm gỗ rất quan trọng, vì sự kết nối giữa thu hoạch và xử lý gỗ giúp nâng cao chất lượng nguyên liệu cho các doanh nghiệp sản xuất gỗ dán Ngành lâm nghiệp có khả năng đáp ứng tốt hơn nhu cầu về nguyên liệu của ngành sản phẩm gỗ.
Việc tăng cường liên kết giữa ngành lâm nghiệp và sản xuất gỗ sẽ giúp giảm chi phí trung gian và điều chỉnh giá thành sản phẩm gỗ, đặc biệt là gỗ dán, từ đó nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế Liên kết này cũng góp phần giảm nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu, tăng giá trị gia tăng và hỗ trợ tăng ngân sách quốc gia.
Việc phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu gỗ mà không có nguồn cung trong nước đã gây khó khăn cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm gỗ, ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất và thời gian giao hàng Nhiều doanh nghiệp phải chịu chi phí cao do vận chuyển nguyên liệu gỗ bằng đường biển, dẫn đến tình trạng không đảm bảo thời gian giao hàng Hệ quả của việc thiếu nguồn cung có thể khiến doanh nghiệp thua lỗ hoặc phá sản Do đó, việc tạo mối liên kết chặt chẽ giữa ngành lâm nghiệp và sản phẩm gỗ là rất cần thiết cho sự phát triển bền vững của cả hai ngành này.
Liên kết lâm nghiệp và sản phẩm gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường gỗ dán, giúp tăng quy mô sản xuất và giảm giá thành Điều này không chỉ nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm gỗ dán mà còn thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài Hơn nữa, việc tích lũy từ các hoạt động này sẽ tạo điều kiện cho việc tái đầu tư vào công nghệ mới, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của ngành hàng gỗ dán.
Trong chuỗi giá trị mặt hàng gỗ dán xuất khẩu, khâu có lợi nhuận cao nhất là khâu chế biến, cung cấp nguyên vật liệu và thương mại
Hình 1.2 Sơ đồ chuỗi giá trị gỗ dán xuất khẩu
Nguồn: D Michael, 2018 1.2.3 Đặc điểm của ngành xuất khẩu gỗ dán
1.2.2.1 Ngành xuất khẩu gỗ dán có tác động đáng kể đến môi trường a Gảm lượng rừng tự nhiên và gây ra các vấn đề môi trường liên quan
Doanh nghiệp chế biến gỗ dán xuất khẩu
Doanh nghiệp thu mua gỗ dán xuất khẩu
Ngành xuất khẩu gỗ dán, với sản phẩm chế biến từ gỗ tự nhiên, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường Nguyên liệu đầu vào chủ yếu được khai thác từ rừng tự nhiên, dẫn đến những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái Theo thống kê của American Wood Council, sản xuất và xuất khẩu gỗ là nguyên nhân gây ra 21% diện tích rừng bị mất hàng năm trên toàn cầu.
2019) Hiện tượng giảm diện tích rừng kéo theo những hậu quả khác như sự nóng lên toàn cầu, hiện tượng xói mòn đất và mưa axit
Các tác động của việc khai thác gỗ phục vụ cho ngành xuất khẩu gỗ dán được tóm tắt như sau:
Mất đa dạng sinh học là một trong những hệ quả nghiêm trọng của việc khai thác gỗ, khi mà rừng tự nhiên hiện nay là môi trường sống cho 2/3 số loài trên cạn (Myers 2012) Hành động này không chỉ ảnh hưởng xấu đến quần thể động thực vật mà còn dẫn đến sự khan hiếm hoặc thậm chí tuyệt chủng của nhiều loài quan trọng do việc chặt bỏ lớp che phủ rừng.
Thứ hai, xói mòn đất
Việc khai thác cây phá hủy lớp phủ rừng, dẫn đến mất khả năng bảo vệ đất và làm gián đoạn chu trình dinh dưỡng của rừng (Hamilton và Pearse, 2015) Quá trình này thúc đẩy nitrat hóa và làm tăng rửa trôi chất dinh dưỡng, khiến lớp đất mặt trở nên nghèo nàn và dễ bị xói mòn Nghiên cứu của Myers (2018) cho thấy đất dưới rừng nguyên sinh bị xói mòn với tốc độ trung bình 12 tấn/ha, trong khi thảm thực vật trống ở khu vực rừng bị chặt phá có thể bị xói mòn tới 84 tấn/ha/năm Đất bị xói mòn thường lắng đọng trong sông và ao cá, gây ra ô nhiễm và phù sa, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái dưới nước và làm giảm đa dạng sinh học do giết chết cá và các sinh vật khác.
Thứ ba, sự gián đoạn của chu trình thủy văn
PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ ẢNH HƯỞNG CỦA ĐẠI DỊCH COVID-19 ĐẾN NGÀNH XUẤT KHẨU GỖ DÁN
Tổng quan nghiên cứu về ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ngành xuất khẩu gỗ dán
2.1.1 Tổng quan nghiên cứu sử dụng mô hình trọng lực đánh giá tác động của các yếu tố đến ngành xuất khẩu gỗ Đối với nghiên cứu trong và ngoài nước, hiện nay chưa có nghiên cứu nào về tác động của đại dịch Covid-19 đến ngành xuất khẩu gỗ dán Tuy nhiên, có một số nghiên cứu về các yếu tố tác động c tới xuất khẩu đồ gỗ Người viết nhận thấy, đây cũng có thể là nguồn tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu khi đánh giá ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ngành XK gỗ dán Việt Nam
Priyono (2009) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu đồ nội thất của Indonesia dựa trên công trình của Pemarisi (2005) và Gu (2005) Các yếu tố được xác định trong mô hình bao gồm GDP của Indonesia, GDP của các nước đối tác, khoảng cách giữa các quốc gia, tỷ giá hối đoái và các quy định thương mại Mặc dù không nêu rõ việc sử dụng mô hình hấp dẫn thương mại, nhưng các yếu tố trong mô hình của Priyono thực chất tương đồng với các biến trong mô hình hấp dẫn 10 thương mại.
C.Jordaan và Eita (2011) đã mở rộng nghiên cứu về xuất khẩu gỗ của Nam Phi bằng cách không chỉ xem xét tỷ giá và quy định vệ sinh mà còn kiểm định thêm các yếu tố như dân số và sự mở cửa thị trường, thông qua các biến giả liên quan đến hiệp định thương mại tự do và khả năng nói tiếng Anh Những yếu tố này, cùng với các biến truyền thống như GDP nội địa, GDP của các nước đối tác và khoảng cách địa lý, được xác định là có ảnh hưởng đáng kể đến xuất khẩu gỗ của Nam Phi ra thế giới.
Nghiên cứu của S.Maulana & N.Suharno (2015) chỉ ra rằng thu nhập quốc gia, tỷ giá hối đoái, khoảng cách, giá cả xuất khẩu và chính sách chính phủ đều ảnh hưởng đến xuất khẩu đồ gỗ của Indonesia trên thị trường quốc tế Tuy nhiên, kết quả cho thấy rằng chính sách của chính phủ không có tác động đáng kể trong bối cảnh nghiên cứu tại Indonesia.
Nghiên cứu của Buongiorno (2016) áp dụng mô hình hấp dẫn thương mại để phân tích chính sách và dự báo xuất khẩu các sản phẩm từ rừng, cụ thể là các mã HS 44, 47 và 48 Nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào việc đo lường tác động của GDP của các nước xuất khẩu và nhập khẩu đến kim ngạch xuất khẩu.
2.1.2 Tổng quan nghiên cứu về ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ngành xuất khẩu gỗ
I Tomaselli (2021) trong nghiên cứu “Những đánh giá đầu tiên về tác động của đại dịch Covid-19 đến khai thác, chế biến và xuất khẩu các sản phẩm gỗ tại các quốc gia Mỹ Latinh và Caribbean” xây dựng bộ số liệu cho 12 quốc gia tại khu vực
Nghiên cứu về ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ngành gỗ tại các quốc gia Mỹ Latinh và Caribbean cho thấy tác động tiêu cực rõ rệt Mô hình nghiên cứu sử dụng tổng thu nhập từ ngành gỗ làm biến phụ thuộc, trong khi các biến độc lập bao gồm thương mại song phương với các đối tác quan trọng, tỷ lệ lạm phát, tiêu thụ điện, GDP, thu nhập công nhân và đầu tư vào ngành gỗ Kết quả nghiên cứu không chỉ xác nhận những thiệt hại mà đại dịch gây ra mà còn đề xuất các biện pháp hỗ trợ cho chính phủ và doanh nghiệp gỗ trong khu vực.
Nghiên cứu của A Taylor (2020) về tác động của đại dịch Covid-19 đến ngành xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Tennessee, Hoa Kỳ, đã đánh giá định tính sự thay đổi trong sản lượng xuất khẩu trước và sau đại dịch Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra các xu hướng mới trong ngành xuất khẩu gỗ nhằm ứng phó với những tác động tiêu cực từ đại dịch, đồng thời đánh giá hiệu quả của các biện pháp này.
Nghiên cứu của ILO (2020) chỉ ra rằng đại dịch Covid-19 đã tác động sâu rộng đến ngành gỗ toàn cầu, ảnh hưởng đến việc làm, sức khoẻ và an toàn lao động, cũng như đời sống của công nhân nhập cư tại các khu vực phụ thuộc vào ngành này Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng phân tích các chính sách hỗ trợ từ chính phủ nhằm giúp đỡ doanh nghiệp và người dân trong ngành gỗ, đồng thời đánh giá hiệu quả của những chính sách này.
Nghiên cứu của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (2021) về tác động của đại dịch Covid-19 đến ngành công nghiệp gỗ tại các nước Tây Balkans cung cấp cái nhìn toàn diện về ảnh hưởng của đại dịch đối với năm sản phẩm gỗ chính: gỗ nguyên khối, gỗ xẻ, panels gỗ, bột giấy và đồ nội thất bằng gỗ Nghiên cứu đánh giá các khía cạnh như lượng tiêu thụ, sản xuất, xu hướng giá, thương mại quốc tế, việc làm và các hành động của chính phủ trong bối cảnh khủng hoảng.
2.1.3 Khoảng trống nghiên cứu Đối với mô hình hấp dẫn thương mại, đã có nhiều nghiên cứu dựa trên nền tảng mô hình hấp dẫn thương mại để bổ sung thêm các yếu tố và phân tích tác động của chúng lên thương mại chung của các quốc gia, dự báo tiềm năng xuất khẩu của các quốc gia, đánh giá thương mại nội ngành… Trong đó, gần nhất với chủ đề nghiên cứu của đề tài, nhiều nghiên cứu đã ứng dụng cách tiếp cận của mô hình này để đánh giá tác động của các yếu tố đến xuất các sản phẩm cụ thể như nông sản nói chung, gạo, cà phê, đường, nho khô, bột giấy Đối với nghiên cứu về tác động của đại dịch Covid-19 đến ngành xuất khẩu gỗ dán, có thể thấy, chưa có nghiên cứu nào của Việt Nam về vấn đề này Trong khi đó, các nghiên cứu nước ngoài được tiến hành bởi các tổ chức lớn như ILO, UN,… có đánh giá về tác động của đại dịch Covid-19 đến ngành xuất khẩu gỗ ở đa dạng các quốc gia Tuy nhiên các nghiên cứu này mới chỉ dừng lại ở nghiên cứu định tính mà chưa có sự chứng minh bằng mô hình kinh tế lượng
Trong khoá luận này, tác giả sẽ phân tích ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ngành xuất khẩu gỗ dán của Việt Nam, nhằm đề xuất các biện pháp ứng phó hiệu quả Để thực hiện điều này, mô hình trọng lực sẽ được áp dụng để xem xét tác động của đại dịch, kết hợp với các phân tích định tính.
Phương pháp đánh giá ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ngành xuất khẩu gỗ dán
Mô hình trọng lực, được Tinbergen áp dụng lần đầu vào năm 1962, kết hợp định luật vạn vật hấp dẫn của Newton với kinh tế lượng để giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại song phương Theo mô hình này, thương mại giữa hai quốc gia i và j phụ thuộc vào quy mô kinh tế của cả hai nước và khoảng cách địa lý giữa chúng, trong đó luồng thương mại tỷ lệ thuận với quy mô và tỷ lệ nghịch với khoảng cách.
Mô hình trọng lực đã được mở rộng với nhiều biến mới để đánh giá tác động của các FTA đến thương mại giữa các quốc gia Các nghiên cứu hiện tại thường sử dụng các biến như GNP, GDP và dân số để thể hiện quy mô nền kinh tế, cùng với các yếu tố cản trở hoặc thúc đẩy thương mại như hàng rào thuế quan và khoảng cách Ngoài ra, các biến giả liên quan đến ngôn ngữ, biên giới, văn hóa và lịch sử cũng được đưa vào phân tích Ưu điểm của mô hình trọng lực là khả năng tách bạch tác động của các yếu tố bóp méo thương mại, cho phép giải thích thực tiễn cao và chỉ ra tác động tạo lập hoặc chuyển hướng thương mại Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tác động này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như cấu trúc thương mại và lợi thế so sánh, đòi hỏi phải được nghiên cứu thông qua các chỉ số thương mại.
Mặc dù mô hình trọng lực có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế Đầu tiên, khung phân tích tĩnh của mô hình này không xem xét các tác động động của tự do hóa thương mại như điều kiện thương mại, quy mô kinh tế và tác động lan tỏa của công nghệ, dẫn đến việc nó thường chỉ tập trung vào các tác động ngắn hạn và đánh giá thấp những ảnh hưởng dài hạn.
Thứ hai, mô hình trọng lực thường không phân tích tác động của các hàng rào phi thuế quan đến thương mại
Thứ ba, mô hình trọng lực cũng không định lượng được các tác động phúc lợi xã hội giống như mô hình CGE và SMART
Mô hình trọng lực có thể cho ra kết quả không chính xác nếu thiếu các biến quan trọng và số lượng quan sát không đủ lớn.
Khóa luận này sử dụng mô hình trọng lực để phân tích và dự báo tác động định lượng của Covid-19 đối với xuất khẩu gỗ dán của Việt Nam, xác định đây là yếu tố gây biến động trong thương mại.
2.2.2 Lựa chọn biến nghiên cứu
2.2.2.1 Lựa chọn biến phụ thuộc
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu này là kim ngạch xuất khẩu gỗ dán của Việt Nam sang 36 quốc gia đối tác lớn, bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Australia, Canada, Chile, Mexico, Vương Quốc Anh, 5 quốc gia ASEAN và 22 quốc gia trong Liên minh châu Âu (EU) Dữ liệu kim ngạch xuất khẩu được thu thập theo năm từ 2011 đến 2020 Mục tiêu của việc đánh giá tác động là dự đoán ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến kim ngạch xuất khẩu, do đó biến phụ thuộc sẽ được biểu diễn dưới dạng Logarit để phản ánh sự biến động tỷ lệ phần trăm.
2.2.2.2 Lựa chọn biến độc lập
Tỷ giá hối đoái (ký hiệu ExR) trong nghiên cứu này được định nghĩa là tỷ giá của một đơn vị ngoại tệ tính bằng số đơn vị nội tệ Khi tỷ giá hối đoái thực tế tăng, đồng nội tệ sẽ mất giá so với đồng ngoại tệ, dẫn đến việc xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
Biến tỷ giá hối đoái được áp dụng trong nghiên cứu của S Naphakdy và đồng nghiệp (2014) nhằm phân tích tác động của Hiệp định ASEAN+6 đối với xuất khẩu ngành đồ gỗ của Malaysia trong mô hình trọng lực.
Dữ liệu về tỷ giá hối đoái được lấy từ World Bank cho thấy biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu gỗ dán Tác động này sẽ được phân tích dưới dạng phần trăm và tính toán theo phương pháp Logarit, với hệ số tự do dự kiến sẽ có giá trị âm.
Các biến thể hiện mức độ thuận lợi thương mại:
Chỉ số hiệu suất logistics: Chỉ số hiệu suất logistics (Logistics Performance
Chỉ số LPI (Logistics Performance Index) thể hiện mức độ thuận lợi trong hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa, được phân tích trong phần định tính Sự thuận lợi này dự kiến sẽ có tác động tích cực đến xuất khẩu gỗ dán, khuyến khích các doanh nghiệp Việt Nam tăng cường xuất khẩu mặt hàng này, đồng thời thúc đẩy các quốc gia đối tác gia tăng hoạt động nhập khẩu.
Biến LGT được áp dụng trong nghiên cứu của Từ Thuý Anh và Lê Minh Ngọc (2015) để phân tích ảnh hưởng của ASEAN+6 đến thương mại quốc tế của Việt Nam thông qua mô hình trọng lực Biến Logistics được dự đoán sẽ ảnh hưởng dưới dạng phần trăm và sẽ được tính toán dưới dạng Logarit Hệ số tự do của biến chỉ số thuận lợi hóa thương mại được kỳ vọng sẽ có giá trị dương.
Chỉ số này được tổng hợp từ website https://lpi.worldbank.org/.
Chỉ số thuận lợi hóa trong kinh doanh (Ease of Doing Business - EDB) đánh giá xếp hạng các quốc gia dựa trên chính sách của chính phủ nhằm khuyến khích phát triển các ngành kinh tế, bao gồm ngành đồ gỗ Quốc gia có xếp hạng EDB cao cho thấy doanh nghiệp xuất nhập khẩu nhận được nhiều chính sách hỗ trợ từ chính phủ, điều này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam tăng cường xuất khẩu mà còn thu hút doanh nghiệp từ các quốc gia khác tham gia hoạt động nhập khẩu.
Biến EDB, được nghiên cứu bởi Casing và cộng sự (2010), đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu đến nền kinh tế Việt Nam Kỳ vọng rằng giá trị của biến EDB sẽ có tác động tích cực đến hoạt động nhập khẩu, với hệ số tự do của biến này cũng được dự đoán sẽ mang giá trị dương.
Chỉ số Thuận lợi hoá kinh doanh được lấy từ dữ liệu của World Bank từ website https://data.worldbank.org/indicator/IC.BUS.EASE.XQ.
Các biến thể hiện rào cản thương mại bao gồm:
Số lượng giấy tờ và thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu (Documents to Import - DI, Times to Import - TI) là những yếu tố cản trở thương mại quan trọng Khi số lượng giấy tờ và thời gian thông quan tăng lên, chi phí xuất khẩu gỗ dán cũng sẽ gia tăng.
Trong nghiên cứu của Phillip và cộng sự (2011), biến số DI và TI được áp dụng trong mô hình trọng lực để dự đoán tác động của bảo hộ thương mại đến nền kinh tế Việt Nam Kết quả kỳ vọng cho thấy hệ số tự do của các biến này sẽ có giá trị âm.
THỰC TRẠNG ẢNH HƯỞNG CỦA ĐẠI DỊCH COVID-
Tổng quan về đại dịch Covid-19
3.1.1 Diễn biến của đại dịch Covid-19 trên phạm vi toàn cầu
Các ca nghi nhiễm đầu tiên ở Vũ Hán được báo cáo vào ngày
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2019, tình hình dịch bệnh bắt đầu được ghi nhận Đến ngày 23 tháng 1 năm 2020, chính phủ Trung Quốc quyết định phong tỏa Vũ Hán, tạm ngưng toàn bộ hệ thống giao thông công cộng cũng như hoạt động xuất - nhập khẩu Đêm ngày 11 tháng 3 năm 2020, theo giờ Việt Nam, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã chính thức tuyên bố về tình hình dịch bệnh.
"COVID-19" là "Đại dịch toàn cầu”
Bảng 3.1: Diễn biến đại dịch Covid – 19 trên phạm vi toàn cầu Địa điểm Thời gian Diễn biến
Ca bệnh đầu tiên xuất hiện
9/01/2020 Ca tử vong đầu tiên 23/01/202
Vũ Hán bị phong toả
Những trường hợp nhiễm bệnh đầu tiên ngoài Trung Quốc ghi nhận Philippines 01/02/202
Ca tử vong đầu tiên ngoài Trung
Ca tử vong đầu tiên ngoài châu Á
Toàn thế giới 11/3/2020 WHO công bố đại dịch toàn cầu
Tổng số ca tử vong vượt quá 1 triệu người Tháng
Tổng số ca tử vong lên tới 1,7 triệu người.
Dịch bệnh xuất hiện và lây lan tại
The WHO COVID-19 dashboard provides comprehensive data on reported COVID-19 cases globally, with a total of 66,305 cases reported in the last 28 days, indicating a decrease of 67,218 cases compared to the previous period The data is categorized by WHO regions and World Bank income groups, reflecting the ongoing impact of the pandemic across different countries The dashboard is updated regularly, ensuring that the information remains accurate and relevant for public health monitoring and response efforts.
Chính phủ các quốc gia đã thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ sức khỏe người dân, bao gồm hạn chế đi lại, phong tỏa, và ban bố tình trạng khẩn cấp Các biện pháp này cũng bao gồm lệnh giới nghiêm, cách ly xã hội, hủy bỏ sự kiện đông người, và đóng cửa trường học cùng các cơ sở dịch vụ không thiết yếu Họ khuyến khích người dân nâng cao ý thức phòng bệnh, hạn chế ra ngoài, và chuyển đổi mô hình kinh doanh, học tập, làm việc từ truyền thống sang trực tuyến.
Tính đến tháng 12 năm 2020, toàn cầu ghi nhận 87,2 triệu ca nhiễm Covid-19, trong đó 48,8 triệu người đã hồi phục và 1,88 triệu ca tử vong (Bộ Y tế, 2020).
5 quốc gia có số người nhiễm cao nhất thế giới bao gồm: Hoa Kỳ, Ấn Độ, Braxin, Nga và Anh (Bảng 2.2).
Bảng 3.2 Các quốc gia có số lượng người nhiễm Covid – 19 cao nhất thế giới (Tính đến hết tháng 12/2020)
Quốc gia Số ca nhiễm Số ca đã bình phục
Nguồn: Bộ Y tế Việt Nam, 2020, truy cập tại https://ncov.moh.gov.vn/en/-/6847426-57 ngày 11/6/2021
3.1.2 Tác động của đại dịch Covid-19 trên phạm vi toàn cầu
3.1.2.1 Tác động đến sản xuất Đại dịch Covid-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành sản xuất toàn cầu Do mối nguy hại về lây nhiễm nhanh chóng từ người sang người, các quốc gia trên thế giới đã có những lệnh đóng cửa các nhà máy sản xuất Điều này khiến cho hoạt động sản xuất bị ngừng trệ Thậm chí dẫn đến tình trạng doanh nghiệp bị phá sản và hoạt động sản xuất bị dừng lại hoàn toàn
Tháng 11 năm 2020, PwC đã tiến hành một khảo sát trên quy mô toàn cầu đối với những nhà sản xuất trên toàn thế giới về mối lo ngại của họ đối với dịch Covid-19 Theo kết quả khảo sát, có 64% doanh nghiệp sản xuất lo ngại về rủi ro tài chính, khoảng 40% lo ngại về rủi ro nguồn nhân lực và gián đoạn chuỗi cung ứng (Hình 3.1) Các rủi ro khác như rủi ro thông tin, an ninh mạng, thuế và lừa đảo chiếm một tỷ lệ nhỏ hơn.
Hình 3.1 Các rủi ro do Covid-19 đối với ngành sản xuất
Nguồn: Khảo sát của PwC, 2020, https://www.pwc.com/us/en/library/ covid-19/coronavirus-impacts-industrial-manufacturing.html truy cập ngày
Rủi ro về tài chính
Rủi ro tài chính xuất hiện khi lợi nhuận của nhà sản xuất không đủ để bù đắp chi phí, dẫn đến tình trạng cạn kiệt dòng tiền Mặc dù Chính phủ đã triển khai các biện pháp hỗ trợ, nhưng không phải doanh nghiệp nào cũng đủ điều kiện nhận hỗ trợ Sự giảm sút về nhu cầu, sản lượng và doanh thu, kết hợp với nghĩa vụ nợ, có thể khiến một số nhà sản xuất đối mặt với nguy cơ phá sản và chịu tổn thất tài chính nghiêm trọng.
Đại dịch Covid-19 đã tạo ra nhiều thách thức cho các nhà sản xuất toàn cầu, đặc biệt là những doanh nghiệp phụ thuộc vào công nhân không thể làm việc từ xa Theo khảo sát của Hiệp hội các nhà sản xuất quốc gia (NAM), khoảng 80% nhà sản xuất dự đoán rằng đại dịch sẽ ảnh hưởng tài chính đến hoạt động kinh doanh của họ, con số này cao hơn nhiều so với 48% công ty đa ngành lo ngại về tác động tương tự, dựa trên phản hồi từ CFO trong khảo sát của PwC.
Bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và lực lượng lao động là ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp và chính phủ Việc đóng cửa nhà máy, toàn bộ hoặc một phần, có thể tiếp tục cần thiết tại các khu vực bị ảnh hưởng nặng nề Nhiều công ty công nghiệp lớn đã đóng cửa cơ sở và xem xét việc sa thải nhân viên để hạn chế lây lan virus và giảm thiểu tác động kinh tế Ngành sản xuất, với khoảng 1,3 tỷ lao động toàn cầu, đang phải đối mặt với ảnh hưởng nghiêm trọng do nhiều công việc không thể thực hiện từ xa và nhu cầu giảm đối với sản phẩm công nghiệp ở Mỹ và trên thế giới.
Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng
Hiện nay, sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng gia tăng, nhưng việc đóng cửa biên giới do lo ngại dịch bệnh đã gây ra gián đoạn nghiêm trọng Nguyên vật liệu không được chuyển đến các nhà sản xuất, trong khi hàng hóa hoàn chỉnh cũng không thể đến tay khách hàng Tình trạng này dẫn đến việc các nhà sản xuất không thể thu lợi nhuận, tăng nguy cơ phá sản.
3.1.2.2 Tác động đến logistics và vận tải quốc tế
Từ quý I/2020, thị trường vận tải biển đối mặt với nhiều thách thức do thời gian giãn cách xã hội kéo dài Sự bùng phát dịch bệnh tại Trung Quốc, một thị trường chủ chốt, đã khiến hoạt động vận tải hàng hóa bằng đường biển gần như ngưng trệ, dẫn đến sự giảm sâu giá cước Khi Covid-19 lan rộng toàn cầu, các quốc gia thực hiện phong tỏa biên giới và cảng biển, gây ra tình trạng khan hiếm hàng hóa và kéo dài mức giá cước thấp.
Trong bối cảnh nhu cầu thương mại suy giảm nghiêm trọng, nhiều quốc gia như Ấn Độ, Thái Lan, Singapore và Nhật Bản đã phải đóng cửa cảng Chỉ riêng trong tuần cuối tháng 3/2020, ngành vận tải biển toàn cầu đã hủy bỏ 160 chuyến tàu container, trong khi các hãng vận tải biển đang cố gắng giữ giá cước phí để đối phó với thiệt hại lên tới hàng tỷ USD (F Lauren, 2020).
Theo ước tính của Sea-Intelligence, các hãng tàu lớn nhất thế giới sẽ phải chịu tổn thất từ 800 triệu cho tới 23 tỷ USD trong năm
Năm 2020, các biện pháp đóng cửa và kiềm chế dịch Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế, dẫn đến tình trạng năng lực vận tải vượt quá nhu cầu Các hãng tàu lớn như Maersk Line, Mediterranean Shipping Co và Ocean Network Express Pte Ltd đang nỗ lực giữ giá vận tải trên các tuyến đường biển lớn không bị giảm mạnh (Sea-Intelligence, 2020).
Vận tải hàng không đã chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ đại dịch Covid-19, tương tự như vận tải biển, khi nhiều chuyến bay quốc tế bị hủy Theo Hiệp hội Vận tải hàng không quốc tế (IATA), lỗ lũy kế của ngành vận tải hàng không trong năm 2020 ước tính lên tới 117 tỷ USD và dự báo có thể đạt 39 tỷ USD trong năm 2021.
3.1.2.3 Tác động đến tiêu dùng Đại dịch Covid-19 với tình trạng thất nghiệp gia tăng khiến cho thu nhập của người tiêu dùng giảm đáng kể Điều này đã khiến cho nhu cầu tiêu dùng hàng hoá nói chung giảm theo Tuy nhiên, trong thời kỳ dịch bệnh, một số mặt hàng lại chứng kiến nhu cầu tiêu dùng tăng mạnh, trong đó có thể kể đến hàng nhu yếu phẩm, khẩu trang, quần áo bảo hộ, thiết bị y tế,…
Thực trạng ngành xuất khẩu gỗ dán Việt Nam trong bối cảnh đại dịch Covid-19
3.2.1 Thực trạng kim ngạch xuất khẩu gỗ dán
Trong giai đoạn 2015-2020, kim ngạch xuất khẩu mặt hàng gỗ dán Việt Nam có xu hướng tăng đồng đều qua các năm (Biểu đồ 3.1)
Hình 3.2 Kim ngạch xuất khẩu mặt hàng hàng gỗ dán Việt Nam giai đoạn
Kim ngạch xuất khẩu Tăng trưởng
Nguồn: Người viết tổng hợp từ số liệu của Tổng cục Hải quan
Trong giai đoạn 2015-2017, kim ngạch xuất khẩu gỗ dán tăng trưởng ổn định ở mức 35% Năm 2018, ngành xuất khẩu gỗ dán ghi nhận sự bùng nổ với kim ngạch tăng từ 386,62 triệu USD lên 667,96 triệu USD, tương đương mức tăng 72,77% so với năm trước Năm 2019, kim ngạch xuất khẩu đạt đỉnh 800 triệu USD, nhưng tốc độ tăng trưởng giảm xuống còn 19,77% Đến năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, tốc độ tăng trưởng giảm xuống -10,07%, với kim ngạch xuất khẩu đạt 719,41 triệu USD.
Thương chiến Mỹ-Trung giai đoạn 2018-2019 đã dẫn đến sự tăng trưởng đột biến trong ngành gỗ của Việt Nam khi Mỹ áp thuế cao lên sản phẩm gỗ từ Trung Quốc Điều này đã thúc đẩy Mỹ chuyển hướng nhập khẩu gỗ từ Việt Nam, trong khi Trung Quốc không thể xuất khẩu gỗ sang Mỹ đã phải chuyển sang cung cấp nguyên liệu cho Việt Nam Theo Hiệp hội gỗ và lâm sản Việt Nam (Vifores, 2019), kim ngạch xuất khẩu gỗ dán của Việt Nam đã ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất trong các mặt hàng xuất khẩu trong năm đó.
2018, trong đó kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này sang Mỹ tăng gấp 3 lần so với năm trước đó.
Năm 2020, đại dịch Covid-19 đã gây ra những biến động lớn trong chuỗi cung ứng gỗ dán do các biện pháp giãn cách xã hội và ngừng hoạt động sản xuất của Chính phủ Hoạt động nhập khẩu nguyên vật liệu và sản xuất bị ngưng trệ, trong khi các đối tác lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc hủy bỏ đơn đặt hàng, dẫn đến sự sụt giảm mạnh về cung và cầu của mặt hàng gỗ dán tại Việt Nam.
3.2.2 Thực trạng thị trường xuất khẩu gỗ dán
Trong năm 2020, kim ngạch xuất khẩu gỗ dán của Việt Nam tới các nước đối tác đã có sự sụt giảm đáng kể (Bảng 3.1)
Bảng 3.2 Kim ngạch xuất khẩu gỗ dán của Việt Nam tới các nước đối tác giai đoạn 2018 – 2020 Thị trường
Nguồn: Người viết tổng hợp từ số liệu của Tổng cục Hải quan
Đại dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đáng kể đến thị trường nhập khẩu gỗ dán của Việt Nam, đặc biệt là thị trường Mỹ, nơi ghi nhận mức sụt giảm xuất khẩu lên tới 23,45% trong năm 2020, sau khi có mức tăng cao 18,87% trước đó Tương tự, xuất khẩu gỗ dán sang EU giảm 9,5% Các thị trường khác như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc cũng không tránh khỏi tác động này, với mức giảm lần lượt là 6,23%, 7,23% và 5,09%.
Vào quý I/2020, đại dịch Covid-19 bùng phát tại nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc và Mỹ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành sản phẩm gỗ, đặc biệt là gỗ dán Nhiều đơn hàng bị hủy và giãn, dẫn đến tình trạng sản xuất và xuất nhập khẩu bị trì hoãn cho đến quý II/2020.
Dịch bệnh đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của các doanh nghiệp trong nước, buộc họ phải tạm dừng hoặc giãn đơn hàng Hệ quả là nhiều công ty phải cắt giảm giờ làm và sa thải nhân viên để giảm thiểu thiệt hại Nhiều doanh nghiệp trong ngành sản phẩm gỗ, đặc biệt là gỗ dán Việt Nam, đã rơi vào tình trạng phá sản do không thể duy trì lợi nhuận trong thời gian dài.
Ngành sản phẩm gỗ, đặc biệt là gỗ dán, đang phải đối mặt với những thách thức pháp lý từ phía đối tác Mỹ Trong giai đoạn 2018-2019, tình hình thương chiến đã gây ra nhiều khó khăn cho ngành này.
Mỹ Trung là cơ hội cho nhiều doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu sản phẩm gỗ, đặc biệt là gỗ dán từ Trung Quốc, nhằm xuất khẩu sang các thị trường khác.
Chiến lược xuất khẩu sản phẩm gỗ dán sang Mỹ đã mang lại sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn 2018-2019 Tuy nhiên, hành động này bị coi là gian lận thương mại, dẫn đến các cáo buộc và điều tra chống bán phá giá từ phía Hoa Kỳ Hệ quả là hoạt động xuất khẩu gỗ dán sang thị trường Mỹ bị ảnh hưởng tiêu cực đáng kể.
3.3 Đánh giá định tính về ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đến ngành xuất khẩu gỗ dán của Việt Nam
3.3.1 Ảnh hưởng đến nguồn cung nguyên liệu đầu vào
Gỗ dán là một trong những mặt hàng có kim ngạch nhập khẩu cao tại Việt Nam Biểu đồ 3.2 minh họa rõ ràng về kim ngạch nhập khẩu và tốc độ tăng trưởng của việc nhập khẩu gỗ nguyên liệu vào nước này.
Hình 3.3 Kim ngạch nhập khẩu gỗ nguyên liệu vào Việt Nam giai đoạn 2017-
Kim ngạch nhập khẩu Tốc độ tăng trưởng
Nguồn: Người viết tổng hợp từ số liệu của Tổng cục Hải quan
Trong giai đoạn 2017-2019, kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu gỗ dán của Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, với tổng giá trị nhập khẩu đạt 180,35 triệu USD vào năm 2018, tăng 55,5% so với năm trước Năm 2019, giá trị nhập khẩu nguyên liệu gỗ dán đạt đỉnh với 272 triệu USD, tăng 50,8% so với năm 2018 Tuy nhiên, vào năm 2020, kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu gỗ dán giảm mạnh xuống còn 223,02 triệu USD, giảm 18% so với năm 2019.
Dưới ảnh hưởng tiêu cực của đại dịch Covid-19, nhiều hoạt động kinh doanh và sản xuất trên toàn cầu, bao gồm Indonesia, Malaysia và Trung Quốc - những nguồn cung gỗ dán chính của Việt Nam, đã bị tạm ngưng theo chỉ đạo của Chính phủ Các đối tác cung ứng của Việt Nam đã thông báo về việc giãn thời gian giao hàng, dừng hoạt động hoặc thậm chí hủy bỏ đơn hàng.
Chính phủ các quốc gia đã thực hiện biện pháp đóng cửa biên giới và hạn chế xuất nhập khẩu để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh Tuy nhiên, những biện pháp này đã dẫn đến tình trạng tồn đọng và tắc nghẽn hàng hóa tại các điểm tập kết, làm chậm trễ thời gian nhập khẩu nguyên liệu cho các doanh nghiệp gỗ dán tại Việt Nam.
3.3.2 Ảnh hưởng đến sản xuất
Dịch Covid-19 đã gây ra tác động tiêu cực đến ngành gỗ, đặc biệt là sản phẩm gỗ dán Trước đại dịch, Mỹ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc là năm thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam Khi đại dịch bùng phát, các chính phủ tại Mỹ, EU và Trung Quốc đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt như đóng cửa biên giới và các chuỗi cửa hàng không thiết yếu, dẫn đến sự đứt gãy nghiêm trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và nhiều giao dịch thương mại bị trì hoãn hoặc hủy bỏ.
Các doanh nghiệp gỗ dán Việt Nam đang đối mặt với tình trạng khó khăn do các đơn hàng xuất khẩu bị cắt giảm, chậm thanh toán và thậm chí bị hủy bỏ Nhiều đối tác nhập khẩu gỗ đã thông báo về tình trạng phá sản, khiến các doanh nghiệp không thể tiếp tục sản xuất Hệ quả là hàng tồn kho ngày càng gia tăng, gây áp lực lớn cho ngành gỗ dán Việt Nam.
Đánh giá định lượng về tác động của dịch Covid-19 đến xuất khẩu gỗ dán của Việt Nam
Thống kê mô tả là công cụ quan trọng để tóm tắt và mô tả các đặc tính cơ bản của dữ liệu thu thập được Nó cung cấp thông tin về tổng số quan sát, giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất và giá trị trung bình, giúp người dùng hiểu rõ hơn về sự biến động của các biến trong khoảng thời gian quan sát Thống kê mô tả cho phép phân tích cách các biến dao động trong phạm vi nhất định, từ đó rút ra những kết luận quan trọng về mẫu dữ liệu.
Hình ảnh dưới đây tóm tắt các thông số thống kê quan trọng của các biến, bao gồm mức độ lớn nhất, mức độ nhỏ nhất, mức độ bình quân và độ lệch tiêu chuẩn.
Hình 3.6 Thống kê mô tả
Nguồn: Theo tính toán của người viết trên phần mềm Stata 14
Từ hình trên có thể thấy, số quan sát của mỗi biến đều là 360 quan sát Cụ thể:
Giá trị xuất khẩu sản phẩm gỗ dán của Việt Nam sang các quốc gia đối tác có giá trị trung bình là 3,28, với giá trị lớn nhất đạt 6,96 và nhỏ nhất là -0,69 Điều này cho thấy sản lượng sản phẩm gỗ dán mà các quốc gia đối tác nhập khẩu từ Việt Nam có thể lên tới 8.453 triệu USD, trong khi có những thời điểm chỉ còn 500.000 USD Trung bình, sản lượng gỗ dán nhập khẩu từ Việt Nam của một quốc gia đối tác đạt 26 triệu USD.
Biến chỉ tỷ giá hối đoái được lấy dưới dạng hàm logarit có giá trị trng bình là 1; giá trị lớn nhất và nhỏ nhất lần lượt là 1,53 và -2,78
Biến chỉ số hiệu suất logistics được lấy dưới dạng hàm logarit có giá trị trung bình là 1,48; giá trị lớn nhất và nhỏ nhất lần lượt là 2,01 và 0,54
Chỉ số thuận lợi hoá trong kinh doanh có giá trị trung bình là 33, với quốc gia đạt xếp hạng cao nhất trong giai đoạn 2011 đến 2020 là 1, trong khi xếp hạng thấp nhất là 129.
Chi phí thông quan của Việt Nam, được biểu diễn dưới dạng logarit, có giá trị trung bình là -0,011, với giá trị lớn nhất là 0,43 và nhỏ nhất là -0,43 Trong khoảng thời gian và không gian quan sát, chi phí thông quan tối đa mà Việt Nam phải chịu là 1.537 USD, trong khi chi phí tối thiểu là 650 USD Trung bình, chi phí thông quan khi xuất khẩu gỗ dán là 989 USD.
Giá trị trung bình của các giấy tờ cần thiết để hàng gỗ dán từ Việt Nam thông quan là 5, với giá trị lớn nhất đạt 9 và giá trị nhỏ nhất là 2.
Thời gian trung bình để hàng gỗ dán của Việt Nam thông quan qua cửa khẩu là 11,96 giờ, với thời gian tối đa là 31 giờ và tối thiểu là 3 giờ.
Biến dummy Covid-19 có giá trị trung bình là 0,1, với giá trị lớn nhất là 1 và giá trị nhỏ nhất là 0, do dịch bệnh Covid-19 chỉ xuất hiện từ năm 2020.
Theo hình ảnh, không có hệ số tương quan nào giữa các biến vượt quá 0,5, ngoại trừ sự tương quan giữa biến EDB và TI, cũng như giữa biến DI và DI, với mức độ tương quan chỉ đạt 0,5579 Điều này cho thấy mối quan hệ tương đối mạnh giữa mức độ thuận lợi trong kinh doanh và các thủ tục cùng thời gian thông quan.
Hình 3.7 Thống kê sự tương quan
Theo tính toán của tác giả bằng phần mềm Stata 14, để ước lượng mô hình số liệu bảng, có thể áp dụng ba mô hình chính: Mô hình bình phương tối thiểu dạng gộp (Pooled OLS), Mô hình tác động cố định (FEM) và Mô hình tác động ngẫu nhiên (REM).
Mỗi thực thể có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến các biến độc lập Mô hình FEM sẽ được lựa chọn khi các đặc điểm này có tương quan với biến độc lập, giúp kiểm soát và tách biệt ảnh hưởng của các tác động riêng biệt không thay đổi theo thời gian Điều này cho phép ước lượng chính xác tác động thực sự của biến độc lập lên biến phụ thuộc.
Nhược điểm của FEM là không thể ước lượng các biến số không thay đổi theo thời gian như khoảng cách, mối quan hệ lịch sử, văn hóa, …
Ngược lại, khi các đặc điểm riêng của các thực thể mang tính ngẫu nhiên và không liên quan đến các biến độc lập, phương pháp REM sẽ phát huy hiệu quả tốt hơn REM coi phần dư của mỗi thực thể như một biến giải thích mới, cho phép đo lường các yếu tố không thay đổi theo thời gian.
Nếu không có các đặc điểm riêng biệt của các thực thể, mô hình Pooled OLS là lựa chọn tối ưu do tính đơn giản và giả định rằng các hệ số không thay đổi theo thời gian và giữa các đơn vị Việc lựa chọn mô hình phù hợp cần dựa vào đặc điểm của chuỗi số liệu và các kết quả từ các kiểm định thống kê.
Bài viết dưới đây sẽ trình bày kết quả chạy các mô hình kinh tế lượng bằng phần mềm Stata, bắt đầu với kết quả kiểm định theo mô hình Pooled OLS.
Hình 3.8 Kết quả chạy kiểm định theo mô hình Pooled OLS
Nguồn: Theo tính toán của người viết trên phần mềm Stata 14
Mô hình Pooled OLS cho thấy mức độ tin cậy đạt 44,71%, với các biến trong mô hình có tác động cùng chiều hoặc ngược chiều như kỳ vọng Tuy nhiên, không có biến nào đạt mức ý nghĩa thống kê ở mức 1%.