Mục tiêu chính của đề tài là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tiếp cận CN 4.0 của DN cung cấp dịch vụ XNK tại Việt Nam và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này. Để đạt được mục tiêu đó, trước hết, tác giả đã hệ thống hoá cơ sở lý thuyết liên quan đến mức độ sẵn sàng tiếp cận CN 4.0 của DN cung cấp dịch vụ XNK. Mô hình nghiên cứu định lượng được xây dựng với biến phụ thuộc là mức độ sẵn sàng tiếp cận CN 4.0 của DN cung cấp dịch vụ XNK tại Việt Nam và 5 biến độc lập bao gồm: Cơ sở hạ tầng doanh nghiệp, Năng lực của người lãnh đạo, Năng lực của người lao động, Nguồn lực tài chính và Quản lý tổ chức doanh nghiệp.
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, thế giới đang trải qua những biến động lớn, đặc biệt là sự bùng nổ của Cách mạng Công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0), định hình sự phát triển của mọi lĩnh vực và ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống CMCN 4.0 được coi là động lực chính cho sự phát triển và sản xuất của nhiều quốc gia Tại các quốc gia phát triển, doanh nghiệp đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ 4.0 để nâng cao năng suất và sức cạnh tranh Một khảo sát của PwC cho thấy các công ty công nghiệp hàng đầu tại Đức đã dành ít nhất 50% vốn đầu tư cho công nghệ này Ngay cả ở các quốc gia đang phát triển như Trung Quốc, đầu tư vào công nghệ 4.0 cũng rất mạnh mẽ, với 1/4 trong số 450.000 robot toàn cầu được bán cho doanh nghiệp Trung Quốc.
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 với những thành tựu như Dữ liệu lớn, Vạn vật kết nối và Trí tuệ nhân tạo đang được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ sản xuất đến dịch vụ Những công nghệ này không chỉ giúp quản lý quy trình sản xuất và cung ứng dịch vụ hiệu quả hơn mà còn nâng cao năng suất làm việc và chất lượng sản phẩm Dự kiến, đến năm 2030, biên lợi nhuận của các doanh nghiệp sản xuất sẽ tăng gấp 4,5 lần, trong khi con số này đối với các doanh nghiệp dịch vụ là 3,2 lần (Nguyễn Minh Quỳnh, 2022).
Việt Nam luôn đứng trong top các quốc gia xuất khẩu trên thế giới với các mặt hàng chủ lực như giày dép, dệt may, thủy sản, nông sản và điện tử, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu Đặc biệt, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu như hải quan, vận tải, kho bãi và giao nhận door-to-door không thể thiếu, vì chúng là cầu nối đưa hàng hóa từ các nhà máy của Việt Nam ra thị trường quốc tế.
Theo Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (2022), dịch vụ xuất nhập khẩu tại Việt Nam đã đạt tốc độ tăng trưởng ổn định từ 12-14% trong 5 năm qua, với đóng góp 3,9% vào tăng trưởng GDP toàn quốc trong năm 2021 Ngành dịch vụ này được coi là mạch máu của nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu.
Năm 2021, Việt Nam có khoảng 30,000 doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu, nhưng hoạt động của các doanh nghiệp này vẫn gặp nhiều khó khăn do phương thức cung cấp dịch vụ lạc hậu và thiếu sự kết nối Để khắc phục những bất cập này, việc ứng dụng công nghệ 4.0 là giải pháp quan trọng, giúp cải thiện hoạt động và quản trị doanh nghiệp Ứng dụng công nghệ 4.0 trong dịch vụ xuất nhập khẩu sẽ tạo ra một ngành logistics thông minh, mang lại những tác động tích cực đến con người, quy trình và chuỗi cung ứng.
Việc ứng dụng các thành tựu của CMCN 4.0 trong các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu tại Việt Nam là rất cần thiết, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các doanh nghiệp và ngành dịch vụ này cũng như nền kinh tế Việt Nam Chính vì vậy, tác giả đã chọn đề tài "Các yếu tố tác động đến mức độ sẵn sàng tiếp cận công nghệ 4.0 của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu tại Việt Nam" cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tiếp cận công nghệ 4.0 của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu tại Việt Nam Dựa trên những phát hiện này, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng tiếp cận công nghệ 4.0 cho các doanh nghiệp trong ngành.
Mục tiêu cụ thể: Để đạt được mục tiêu chung, người viết đề ra các mục tiêu cụ thể sau:
Hệ thống các mô hình về các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tiếp cận Công nghiệp 4.0 của doanh nghiệp sẽ cung cấp cơ sở lý luận quan trọng, hỗ trợ trong việc lựa chọn các biến nghiên cứu và xây dựng mô hình phù hợp.
Ngành dịch vụ xuất nhập khẩu (XNK) ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong việc tiếp cận công nghệ 4.0 Mức độ sẵn sàng của các doanh nghiệp dịch vụ XNK trong việc áp dụng công nghệ hiện đại còn hạn chế, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh Nhiều yếu tố như hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực và chiến lược phát triển cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao mức độ tiếp cận công nghệ 4.0 của các doanh nghiệp này.
Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tiếp cận Công nghiệp 4.0 của doanh nghiệp thông qua mô hình hồi quy tuyến tính Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng áp dụng Công nghiệp 4.0 trong doanh nghiệp.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tiếp cận công nghệ 4.0 của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu tại Việt Nam Phạm vi không gian của nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ xuất nhập khẩu, như dịch vụ vận tải (hàng không, đường biển và đường bộ), dịch vụ làm thủ tục hải quan và xin giấy phép, dịch vụ kho bãi, cũng như dịch vụ giao nhận door to door Thời gian nghiên cứu được giới hạn trong một giai đoạn cụ thể.
Phương pháp nghiên cứu
1.4.1.1 Phương pháp thu thập số liệu
Dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu là dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp Cụ thể:
Dữ liệu thứ cấp được thu thập nhằm phân tích tình hình các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu tại Việt Nam Phương pháp thu thập dữ liệu tại bàn được áp dụng, với việc tổng hợp thông tin từ các báo cáo như Báo cáo logistics Việt Nam của Bộ Công thương và Báo cáo chỉ số sẵn sàng cho CMCN 4.0.
Bộ Công thương và dữ liệu về XNK Tổng cục Thống kê
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tuyến trên nền tảng Google Form, nhằm phục vụ cho việc xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tiếp cận Công nghiệp 4.0 của doanh nghiệp Thông tin chi tiết về khảo sát được trình bày trong chương 3 của nghiên cứu.
1.4.1.2 Phương pháp phân tích số liệu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích số liệu về tình hình các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu tại Việt Nam, cũng như mức độ sẵn sàng tiếp cận công nghệ 4.0 của các doanh nghiệp này Dữ liệu được trình bày dưới dạng bảng hoặc biểu đồ, giúp dễ dàng theo dõi và mô tả sự biến động theo thời gian.
Phương pháp hồi quy tuyến tính được áp dụng để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố đến mức độ sẵn sàng tiếp cận công nghệ 4.0 trong các doanh nghiệp Mô hình hồi quy này được xây dựng và thực hiện trên phần mềm SPSS, cho phép xác định rõ ràng chiều hướng và mức độ tác động của các nhân tố.
Cấu trúc của nghiên cứu
Nghiên cứu có cấu trúc 5 chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu chung về nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về mức độ sẵn sàng tiếp cận công nghệ 4.0 của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Các yếu tố tác động đến mức độ sẵn sàng tiếp cận công nghệ 4.0 của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu Việt Nam
Chương 5: Một số kiến nghị và kết luận
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ MỨC ĐỘ SẴN SÀNG TIẾP CẬN CÔNG NGHỆ 4.0 CỦA CÁC DOANH NGHIỆP CUNG CẤP DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU
Cơ sở lý luận về mức độ sẵn sàng tiếp cận công nghệ 4.0
2.1.1 Tổng quan về công nghệ 4.0
Trước khi tìm hiểu về công nghệ 4.0, cần nắm rõ khái niệm cách mạng công nghiệp 4.0 (CMCN 4.0), lần đầu tiên xuất hiện với tên gọi “Industrie 4.0” trong báo cáo của Chính phủ Đức vào năm 2013 Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ trong sản xuất và cuộc sống hàng ngày Theo Tổ chức Lao động Thế giới (ILO) trong báo cáo về chính sách của Việt Nam năm 2018, CMCN 4.0 được xem là cuộc cách mạng công nghiệp dựa trên nền tảng của CMCN lần thứ ba, kết hợp với cuộc cách mạng số.
CMCN 4.0, xuất hiện vào thế kỷ XX, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, xóa nhòa ranh giới giữa các yếu tố vật chất, kỹ thuật số và sinh học Đây là sự cải tiến công nghệ nhanh chóng thông qua việc tăng cường sử dụng truyền thông di động, kết nối Internet, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, công nghệ nano và công nghệ sinh học Theo Schwab (2016), CMCN đầu tiên sử dụng năng lượng nước và hơi nước để cải tiến sản xuất, trong khi CMCN thứ hai ứng dụng điện năng để sản xuất hàng loạt CMCN thứ ba đã sử dụng điện tử và công nghệ thông tin để tự động hóa sản xuất Hiện nay, CMCN 4.0 đang phát triển mạnh mẽ từ CMCN lần thứ ba, kết hợp các công nghệ khác nhau, làm mờ ranh giới giữa vật lý, kỹ thuật số và sinh học.
Cuộc CMCN 4.0 được định nghĩa là giai đoạn phát triển mới của cách mạng công nghiệp, dựa trên nền tảng của CMCN lần thứ ba, với sự kết hợp của các công nghệ tiên tiến và việc xóa nhòa ranh giới giữa các lĩnh vực Mỗi cuộc CMCN đều được đặc trưng bởi những công nghệ nhất định, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt và ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội Công nghệ 4.0, đặc trưng cho cuộc CMCN 4.0, là những công nghệ chưa từng xuất hiện trong các cuộc CMCN trước đó.
2.1.1.2 Các đặc trưng của công nghệ 4.0 a Kết nố і ѕ ố mọ і lú с mọ і nơ і Ѕự рhát trіển сủа Internet vạn vật (Internet of Things – ІоΤ_ dựа trên сở ѕở nền tảng сông nghệ thông tіn từ Cách mạng công nghiệp lần thứ bа đã сhо рhéр kết nốі ѕố mọі lúс mọі nơі Cảm bіến và сáс gіảі рháр kết nốі ѕự vật сủа thế gіớі thựс vàо mạng không gіаn ảо dựа trên сông nghệ thựс tế ảо đаng рhát trіển ngàу сàng mạnh Cáс ѕản рhẩm về quần áо, dụng сụ, đồ vật, nhà сửа kết nốі vàо Іntеrnеt сhо рhéр соn ngườі quản lý bằng hệ thống kết nốі Іntеrnеt tạі bất kì đâu, ở bất сứ lúс nàо b Công nghệ 4.0 th ау đổ і са ̆n bản ngu у ên lý ѕ ản х uất
Công nghệ in 3D, vật liệu mới, xe tự lái và robot cao cấp đang dẫn dắt xu hướng trong ngành công nghiệp, tái định nghĩa quy trình sản xuất truyền thống bằng cách chuyển đổi từ bản thiết kế kỹ thuật số sang sản phẩm thực tế với độ chính xác cao Robot và xe tự lái, được phát triển dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI), đã tạo ra lực lượng lao động cạnh tranh, có khả năng thay thế con người trong nhiều lĩnh vực Tốc độ phát triển của các nghiên cứu đột phá trong CMCN 4.0 được đánh giá là chưa từng có trong lịch sử, đang thay đổi toàn bộ ngành công nghiệp trên toàn cầu Tác động của CMCN 4.0 ngày càng trở nên sâu rộng và mạnh mẽ, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống sản xuất, quản trị và quản lý của chính phủ.
Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra với tốc độ phát triển nhanh chóng, được đánh giá là cuộc cách mạng có sức mạnh lan tỏa mạnh mẽ nhất trong lịch sử Theo Theo Schwab (2016), các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây như cơ khí hóa và điện khí hóa mất hàng thế kỷ để lan rộng toàn cầu, trong khi CMCN 4.0 chỉ mất khoảng 20 năm để tác động đến mọi lĩnh vực trong đời sống xã hội Nguyễn Việt Thảo (2017) chỉ ra rằng, trong khi CMCN lần thứ nhất mất hơn 200 năm để tiếp cận các vùng đất trên thế giới, thì CMCN 4.0 với sức mạnh công nghệ đã nhanh chóng xâm nhập và thay đổi cách thức sống và làm việc của con người Công nghệ 4.0 hứa hẹn sẽ tiếp tục bùng nổ trong tương lai.
Công nghệ 4.0 sẽ tiếp tục bùng nổ trong thời gian tới, với 21 điểm bùng nổ được xác định trong báo cáo của Deloitte (2020) Những điểm này là thời điểm biến đổi công nghệ cụ thể có khả năng tái định nghĩa thế giới kỹ thuật số Cuộc khảo sát với hơn 800 nhà điều hành và chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ cho thấy hơn 70% người được hỏi tin rằng những điểm bùng nổ này sẽ xảy ra vào năm 2025 Công nghệ 4.0 không chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực công nghệ mà còn có tác động bao trùm về mặt kinh tế - xã hội.
Cách mạng công nghiệp 4.0 đã tác động mạnh mẽ đến tăng trưởng kinh tế, rút ngắn tốc độ hồi phục sau các cuộc khủng hoảng kinh tế Sau đại suy thoái năm 1930, quá trình phục hồi kéo dài hơn 10 năm và để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2007 bắt nguồn từ Mỹ đã nhanh chóng lan rộng, tạo ra khủng hoảng kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, nhờ vào thành tựu khoa học - công nghệ 4.0 và sự điều tiết của chính phủ các quốc gia, quá trình phục hồi diễn ra nhanh chóng và ổn định hơn (Schwab, 2017) Trong tương lai, tiến bộ khoa học - công nghệ sẽ tiếp tục phát triển, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế bền vững Thị trường lao động cũng đang thay đổi để đáp ứng nhu cầu, với sự bùng nổ nhân sự trong ngành công nghệ - thông tin ảnh hưởng đến cả lĩnh vực giáo dục - đào tạo.
Cách mạng công nghiệp 4.0 đã tạo ra những phong trào và tư tưởng mới trong xã hội, đặc biệt là thông qua sự phát triển của mạng xã hội như Facebook, Twitter, Snapchat và Instagram, giúp tối ưu hóa giao tiếp giữa con người Những phong trào đấu tranh cho bình đẳng giới, quyền lợi của cộng đồng LGBT, và lên án hành động xâm hại tình dục phụ nữ (#MeToo) đã nhận được sự hưởng ứng rộng rãi trên toàn cầu, thay đổi giá trị tư tưởng của cộng đồng Tuy nhiên, bên cạnh những giá trị tích cực, CN 4.0 cũng kéo theo những hệ lụy đáng báo động như hiện tượng cyber-bullying, đặc biệt nhắm vào thanh thiếu niên, gây tổn thương tinh thần cho nạn nhân và làm lệch lạc hệ tư duy trong xã hội Hơn nữa, vấn đề phân bổ thu nhập ngày càng trở nên nghiêm trọng khi cơ cấu kinh tế thay đổi, dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong cộng đồng.
2.1.1.3 Một số ứng dụng tiêu biểu của công nghệ 4.0 a Công nghệ trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo (AI), còn được gọi là trí tuệ máy móc, là khả năng thể hiện trí thông minh qua máy móc, khác biệt với trí thông minh tự nhiên của con người và động vật AI được thiết kế để thực hiện nhiều hoạt động, bao gồm nhận dạng giọng nói, học tập, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề.
Trí tuệ nhân tạo (AI) liên quan đến việc phát triển các chương trình máy tính nhằm thực hiện các nhiệm vụ yêu cầu trí thông minh con người Các thuật toán AI có khả năng học tập, nhận thức, giải quyết vấn đề, hiểu ngôn ngữ và suy luận logic Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, AI đang phát triển nhanh chóng và ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống, từ trợ lý cá nhân đến xe tự lái.
Trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, tương tự như cách con người giao tiếp (Bushaev, 2018) AI có thể nhận diện ngôn ngữ qua văn bản hoặc lời nói và xử lý thông tin này như con người Máy tính sử dụng các chương trình và micrô để thu âm thanh, tương tự như cách con người nghe và nhìn Quá trình xử lý thông tin của AI diễn ra qua các thuật toán, giúp chuyển đổi đầu vào thành mã mà máy tính có thể hiểu Đặc biệt, AI còn có khả năng nhận thức, cho phép nó thực hiện các hành động như nhận diện giọng nói và khuôn mặt, đồng thời phản ứng với đầu vào hình ảnh và âm thanh tương tự như con người (Accenture, 2018).
Robot thông minh có khả năng thu thập và phân tích dữ liệu từ môi trường và thông tin do con người cung cấp Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghệ sản xuất, dịch vụ và y tế, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành và nhân lực Việc sử dụng robot thông minh đặc biệt hiệu quả trong các dây chuyền sản xuất yêu cầu độ chính xác cao hoặc trong những công việc có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe con người Dưới đây là một số loại robot với những công dụng khác nhau trong sản xuất và phục vụ con người.
Robot công nghiệp, với hình dáng giống như cánh tay có nhiều khớp nối, thường được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất và gia công Chúng được trang bị các đốt nối tương tự như ngón tay, cho phép khả năng cầm nắm linh hoạt Trên thị trường toàn cầu, robot công nghiệp chiếm tới 60% tổng số robot được sử dụng.
Robot giúp việc đang trở thành công cụ hữu ích cho các hộ gia đình có kinh tế, đặc biệt là tầng lớp trung lưu trở lên Những thiết bị này được lập trình để thực hiện các công việc nhà đơn giản như rửa bát và dọn dẹp Đặc biệt, một số loại robot mới không chỉ thực hiện nhiệm vụ mà còn có khả năng tương tác với con người, trở thành bạn bè và chỗ dựa tinh thần cho gia đình.
Tổng quan về doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu
2.2.1 Tổng quan về xuất nhập khẩu
2.2.1.1 Khái niệm xuất nhập khẩu Đoàn Thị Hồng Vân và Kim Ngọc Đạt (2011) cho rằng xuất nhập khẩu (XNK) là việc hàng hóa và dịch vụ được trao đổi giữa các cá nhân hoặc pháp nhân có quốc tịch khác nhau và hiện đang ở các nước khác nhau Hay nói cách khác, XNK là việc đưa hàng hóa ra khỏi biên giới một nước và sang lãnh thổ một nước khác
Theo Điều 28, Mục 1, Chương 2 của Luật Thương mại Việt Nam 2005, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, nơi được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật.
Xuất khẩu là hoạt động bán hàng hóa ra nước ngoài với mục tiêu lợi nhuận, không chỉ là hành vi bán hàng đơn lẻ Hoạt động này giúp chuyển đổi cơ cấu kinh tế, thúc đẩy sản xuất hàng hóa phát triển và nâng cao chất lượng cuộc sống Mở rộng xuất khẩu tạo điều kiện cho nhập khẩu, gia tăng thu ngoại tệ và khuyến khích các ngành kinh tế phát triển theo hướng xuất khẩu, từ đó góp phần giải quyết việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
2.2.1.2 Đặc trưng của xuất nhập khẩu Đặc trưng đầu tiên của xuất nhập khẩu (XNK) là khách hàng trong hoạt động xuất khẩu là đối tác thương mại ngoài phạm vi lãnh thổ hoặc nằm trong các đặc khu kinh tế có sự giám sát của hải quan (Trần Hòe, 2012) Do đó, khi muốn phục vụ họ, nhà xuất khẩu không thể áp dụng các biện pháp giống hoàn toàn như khi chinh phục khách hàng trong nước Bởi sự khác biệt về ngôn ngữ, văn hóa, lối sống, mức sống, phong tục tập quán sẽ dẫn đến những khác biệt trong nhu cầu và cách thức thoả mãn nhu cầu Vì vậy, nhà xuất khẩu cần phải có sự nghiên cứu sâu hơn để tìm hiểu nhu cầu khách hàng của mình để đưa ra những hàng hoá phù hợp.
Thị trường xuất khẩu thường phức tạp và khó tiếp cận hơn thị trường nội địa do vượt ra ngoài biên giới quốc gia, dẫn đến nhiều yếu tố ràng buộc và địa lý phức tạp Hoạt động xuất khẩu thường diễn ra qua hợp đồng với khối lượng lớn để đạt hiệu quả Ngoài ra, các nghiệp vụ liên quan như thanh toán, vận chuyển và ký kết hợp đồng cũng chứa đựng nhiều rủi ro và phức tạp.
2.2.1.3 Vai trò của xuất khẩu nhập a Đối với nền kinh tế quốc dân Đối với nền kinh tế quốc dân, XNK nắm giữ vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia nhờ vào sự đóng góp của nó trong GDP Theo đó, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là một phép đo rộng về hoạt động kinh tế tổng thể của một quốc gia mà xuất nhập khẩu là những thành phần quan trọng của phương pháp chi tiêu để tính GDP (Trần Hòe, 2012) Công thức tính GDP như sau:
- C = Chi tiêu của người tiêu dùng cho hàng hóa và dịch vụ
- I = Chi đầu tư vào tư liệu sản xuất kinh doanh
- G = Chi tiêu của chính phủ cho hàng hóa và dịch vụ công cộng
Trong phương trình kinh tế, xuất khẩu trừ nhập khẩu (X - M) tương đương với xuất khẩu ròng Khi xuất khẩu vượt quá nhập khẩu, xuất khẩu ròng sẽ dương, cho thấy quốc gia đó có thặng dư thương mại Ngược lại, khi nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, xuất khẩu ròng sẽ âm, chỉ ra rằng quốc gia đang gặp thâm hụt thương mại.
Thặng dư thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của một quốc gia, khi xuất khẩu cao đồng nghĩa với sản lượng lớn từ các nhà máy và việc tạo ra nhiều việc làm Sự gia tăng xuất khẩu không chỉ mang lại dòng tiền vào quốc gia mà còn kích thích chi tiêu của người tiêu dùng, góp phần vào sự phát triển kinh tế Đối với các doanh nghiệp, xuất khẩu mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, đặc biệt khi thị trường nội địa có quy mô nhỏ và cạnh tranh cao Do đó, việc xuất khẩu hàng hóa sang các quốc gia khác là giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
Nhập khẩu nguyên vật liệu giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn cung giá rẻ, đặc biệt khi nguồn cung nội địa không đủ đáp ứng nhu cầu sản xuất do điều kiện tự nhiên hoặc thiếu nhân công Vì vậy, việc nhập khẩu từ nước ngoài trở thành giải pháp hiệu quả để đáp ứng nhu cầu nguyên vật liệu của doanh nghiệp.
Một số quốc gia như Trung Quốc và Việt Nam có chi phí lao động thấp hơn so với các nước phát triển, dẫn đến giá nguyên vật liệu sản xuất và xuất khẩu từ những quốc gia này cũng rẻ hơn Việc thu mua thông qua nhập khẩu giúp tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp.
DN có thể tiết kiệm một lượng lớn chi phí sản xuất và nhờ đó giảm giá thành sản phẩm (Đoàn Thị Hồng Vân và Kim Ngọc Đạt, 2011)
2.2.2 Tổng quan về doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu
2.2.2.1 Khái niệm doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu
Dịch vụ xuất khẩu (XNK) bao gồm các nghiệp vụ liên quan đến ngoại thương như vận tải, bảo hiểm, và thủ tục hải quan Các dịch vụ này bao gồm việc xin giấy phép xuất nhập khẩu, kiểm dịch, phun trùng, công bố, kiểm tra chất lượng, đăng kiểm, và cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO) Bên nhận dịch vụ sẽ thực hiện các thủ tục này thay cho bên giao dịch dịch vụ, đảm bảo quy trình xuất khẩu diễn ra suôn sẻ và tuân thủ các quy định của nhà nước.
Dịch vụ xuất nhập khẩu (XNK) đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, bao gồm cả hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu Theo Võ Thị Hoàng Nhi (2018), các dịch vụ XNK rất đa dạng và không ngừng mở rộng để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp Một số dịch vụ XNK phổ biến bao gồm làm thủ tục hải quan, vận tải, dịch vụ tài chính và dịch vụ kho bãi.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu (XNK) hoạt động trong các lĩnh vực ngoại thương như vận tải, bảo hiểm và thủ tục hải quan, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu và nhập khẩu Với sự chuyên môn hóa, họ cung cấp dịch vụ tối ưu cho chủ hàng, thực hiện nhanh chóng các thủ tục theo tiêu chuẩn quốc tế và quy định địa phương Điều này giúp doanh nghiệp xuất khẩu hoàn tất thủ tục đưa hàng ra thị trường toàn cầu và doanh nghiệp nhập khẩu nhận hàng một cách hiệu quả.
2.2.2.2 Các dịch vụ xuất nhập khẩu và đặc trưng a Dịch vụ vận tải
Vận tải là quá trình di chuyển vật thể từ vị trí này sang vị trí khác, phục vụ nhu cầu sản xuất và sinh hoạt hàng ngày Sự phát triển của lực lượng sản xuất và hoạt động thương mại đã làm gia tăng nhu cầu trao đổi và vận chuyển hàng hóa, dẫn đến sự ra đời của dịch vụ vận tải.
Dịch vụ vận tải là hoạt động kinh tế chủ yếu liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa giữa người cung cấp dịch vụ và người có hàng hóa cần vận chuyển Dịch vụ này được thực hiện qua nhiều phương thức như đường hàng không, đường sắt, đường thủy, đường bộ và đường ống Để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh, dịch vụ vận tải hiện có nhiều loại hình khác nhau, trong đó ba loại hình phổ biến nhất là
Thứ nhất, dịch vụ vận tải quốc tế