TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
Tính cấp thiết nghiên cứu đề tài
Trong những năm gần đây, thị trường dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ Internet, đã phát triển mạnh mẽ với sự cạnh tranh gay gắt Khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), mức độ cạnh tranh càng trở nên khốc liệt hơn, đòi hỏi các doanh nghiệp phải hội nhập và phát triển theo kịp công nghệ của các quốc gia lớn Để tồn tại và phát triển trong môi trường kinh doanh đầy biến động này, các doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành viễn thông, cần không ngừng hoàn thiện tổ chức, nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa giá thành sản phẩm và cải thiện khả năng cung ứng dịch vụ, dựa trên nền tảng mạnh mẽ hiện có và tận dụng cơ hội từ môi trường bên ngoài.
VDC hiện đang chiếm hơn 70% thị phần Internet của VNPT và là nhà cung cấp dịch vụ băng thông quốc tế rộng nhất Ngoài việc đạt được các mục tiêu kinh doanh, VDC còn đóng góp vào lợi ích xã hội bằng cách cung cấp dịch vụ cho khách hàng và hỗ trợ ngân sách nhà nước Tuy nhiên, với thị trường ngày càng mở rộng và nhu cầu khách hàng tăng cao, chiến lược phát triển thị trường trở thành ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp Do đó, VDC luôn chú trọng đến việc phát triển thị trường như một trong những mối quan tâm chính của cán bộ và nhân viên trong công ty.
Trong quá trình thực tập tại công ty, em nhận thấy rằng việc tận dụng điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức là rất quan trọng để phát triển chiến lược thị trường Ban lãnh đạo công ty cũng rất quan tâm đến vấn đề này Do đó, em hy vọng đề tài “Phân tích TOWS chiến lược phát triển thị trường của công ty Điện Toán và Truyền Số Liệu” sẽ mang tính cấp thiết và hiệu quả cho hoạt động kinh doanh của công ty.
Xác lập và tuyên bố vấn đề trong đề tài
Bài viết này tập trung vào việc làm rõ các lý luận cơ bản về phân tích TOWS trong phát triển thị trường của doanh nghiệp Cụ thể, nó phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà công ty hiện có, từ đó giúp hoạch định và lựa chọn chiến lược phát triển thị trường phù hợp Cuối cùng, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển thị trường hiện tại của công ty.
Xuất phát từ nhu cầu kinh doanh thực tế và môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc hội nhập kinh tế đã thúc đẩy nhu cầu sử dụng dịch vụ Internet của con người gia tăng Bài viết này sẽ tập trung phân tích chiến lược TOWS nhằm phát triển thị trường của công ty.
Để phát triển thị trường cung ứng dịch vụ của công ty Điện Toán và Truyền Số Liệu (VDC), bài viết đề xuất một số giải pháp hiệu quả Những giải pháp này bao gồm việc nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng danh mục sản phẩm, tăng cường marketing và quảng bá thương hiệu, cũng như cải thiện hệ thống hỗ trợ khách hàng Bên cạnh đó, VDC cần chú trọng đến việc áp dụng công nghệ mới để tối ưu hóa quy trình cung cấp dịch vụ, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và tăng trưởng bền vững cho công ty.
Các mục tiêu nghiên cứu
Hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược và phát triển thị trường giúp hiểu rõ hơn về lý thuyết và ý nghĩa của ma trận TOWS trong việc phát triển thị trường Việc này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc định hướng và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình.
Bài viết phân tích thực trạng vận dụng mô thức TOWS trong việc phát triển thị trường của công ty, đồng thời phát hiện những khó khăn tồn tại trong quá trình phân tích và nguyên nhân của những khó khăn đó Từ những phát hiện này, bài viết đề xuất một số kiến nghị giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển thị trường của công ty.
Đối tượng và Phạm vi nghiên cứu
Phân tích TOWS là một công cụ quan trọng giúp công ty Điện Toán và Truyền Số Liệu phát triển chiến lược thị trường hiệu quả Đối tượng của phân tích này bao gồm các nhân tố nội bộ và ngoại bộ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Việc xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức sẽ hỗ trợ công ty trong việc tối ưu hóa nguồn lực và định hình hướng đi trong tương lai.
• Về không gian: Công ty Điện Toán và Truyền Số Liệu trên thị trường miền
• Về thời gian: Số liệu nghiên cứu trong vòng 5 năm từ 2008-2010 và các định hướng giải pháp đưa ra vận dụng tới năm 2015
Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc phát triển thị trường của công ty bằng cách phân tích các lý luận và thực tiễn hiện có Mục tiêu là tận dụng cơ hội, đồng thời nhận diện và hạn chế các thách thức cũng như điểm yếu để đạt được các mục tiêu mà công ty đề ra.
Một số khái niệm và phân định nội dung mô thức TOWS chiến lược phát triển thị trường của công ty Điện Toán và Truyền Số Liệu VDC
1.5.1 Một số khái niệm cơ bản
1.5.1.1 Khái niệm, phân tích TOWS
Mô thức TOWS là công cụ kết hợp giữa phân tích nội bộ và ngoại bộ, giúp đánh giá các yếu tố như thách thức (Threats), cơ hội (Opportunities), điểm yếu (Weaknesses) và điểm mạnh (Strengths) của đối tượng nghiên cứu Thông qua mô thức này, các tổ chức có thể nhận diện và tận dụng cơ hội, đồng thời đối phó hiệu quả với các thách thức từ môi trường bên ngoài.
❖ Ý nghĩa của mô thức TOWS
Phân tích TOWS là một công cụ chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển thị trường hiệu quả Bằng cách xác định những khó khăn và thách thức, doanh nghiệp có thể chủ động tránh né và hạn chế điểm yếu Đồng thời, phân tích TOWS cũng giúp doanh nghiệp nắm bắt những điểm mạnh, từ đó tạo động lực phát triển bền vững Đây là một trong những bước quan trọng đầu tiên trong việc triển khai hoạch định chiến lược cho doanh nghiệp.
Chiến lược là công cụ thiết yếu giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển Những mục tiêu này chính là linh hồn của doanh nghiệp, vì vậy việc xây dựng và thực hiện chiến lược hiệu quả là điều cần thiết cho hoạt động kinh doanh bền vững.
1.5.1.3 Chiến lược phát triển thị trường
Theo Ansoff, chiến lược phát triển thị trường được chia thành bốn giai đoạn chính: thâm nhập thị trường, phát triển thị trường, mở rộng thị trường và đa dạng hóa Mỗi giai đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sự tăng trưởng và mở rộng quy mô doanh nghiệp.
+ Theo Fred R DA VID, Phát triển thị trường có thể hiểu theo các hướng: a) Phát triển thị trường theo chiều rộng
Để mở rộng phạm vi thị trường và tạo ra khách hàng mới, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tăng doanh thu và lợi nhuận, đặc biệt khi thị trường hiện tại đang có xu hướng bão hòa Phát triển thị trường theo chiều rộng có thể được thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau.
Phát triển thị trường theo vùng địa lý
Doanh nghiệp đang nỗ lực mở rộng sự hiện diện của mình tại các vùng địa lý mới, nhằm giới thiệu sản phẩm và dịch vụ đến nhiều người tiêu dùng hơn Việc này không chỉ giúp tăng cường nhận diện thương hiệu mà còn thu hút khách hàng tiềm năng, khuyến khích họ tiêu dùng sản phẩm của công ty.
Phát triển thi trường theo tiêu thức sản phẩm
Tăng cường số lượng sản phẩm trên thị trường hiện tại nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của khách hàng Đa dạng hóa các loại sản phẩm sẽ giúp khách hàng thỏa mãn tối đa nhu cầu của họ.
Phát triển thị trường theo đối tượng người tiêu dùng
Để duy trì và thu hút khách hàng, doanh nghiệp cần thực hiện các chính sách kinh doanh hợp lý Đồng thời, việc phát triển thị trường theo chiều sâu sẽ giúp nâng cao giá trị và mở rộng cơ hội kinh doanh.
Doanh nghiệp cần đẩy mạnh việc đưa sản phẩm và dịch vụ vào thị trường hiện tại để duy trì sự trung thành của khách hàng cũ Điều này có thể thực hiện thông qua việc tăng cường số lượng nhân viên bán hàng, đầu tư vào quảng cáo và khuyến mãi nhằm gia tăng thị phần Hành động này không chỉ xây dựng niềm tin với khách hàng trung thành mà còn thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh Khi doanh nghiệp đã đủ sức cạnh tranh trên thị trường, họ có thể xem xét việc phát triển thị trường theo chiều sâu.
Phát triển thị trường là sự tổng hòa của các phương pháp và cách thức nhằm tận dụng các điều kiện hiện có để gia tăng số lượng sản phẩm và dịch vụ cung ứng của doanh nghiệp.
1.5.1.4 Điều kiện phát triển thị trường
Khi các kênh phân phối mới đã sẵn sàng và đáng tin cậy về số lượng lẫn chất lượng, doanh nghiệp cần ngay lập tức triển khai chiến lược phát triển thị trường Để thực hiện chiến lược này, doanh nghiệp phải dựa vào một số điều kiện quan trọng.
Khi doanh nghiệp có đủ vốn và nguồn nhân lực mạnh, họ có thể đáp ứng nhu cầu khách hàng tại thị trường mới Việc sở hữu vốn đầy đủ giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội và khắc phục những hạn chế, rủi ro mà họ gặp phải Điều này cho thấy rằng, việc đầu tư vào vốn là yếu tố quan trọng hơn cả trong kinh doanh.
Nguồn nhân lực mạnh mẽ là yếu tố quyết định cho sự thành công trong chiến lược mở rộng thị trường của doanh nghiệp Con người đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh, đặc biệt khi thị trường còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác Khi nhu cầu khách hàng cấp thiết, doanh nghiệp cần nhanh chóng đáp ứng để nắm bắt cơ hội Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển thị trường một cách hiệu quả Do đó, mỗi doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn chiến lược phát triển thị trường phù hợp nhất.
1.5.2 Phân định nội dung phân tích TOWS chiến lược phát triển thị trường
1.5.2.1 Nhận diện và đánh giá những cơ hội - thách thức chính tác động đến chiến lược phát triển thị trường của doanh nghiệp a) Nhận diện cơ hội và thách thức
Việc nhận diện cơ hội và thách thức trong chiến lược phát triển thị trường chủ yếu chịu ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài doanh nghiệp Phân tích môi trường bên ngoài là bước quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố tác động, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp.
• Môi trường vĩ mô:
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VỀ PHÂN TÍCH TOWS PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG CỦA CÔNG TY ĐIỆN TOÁN VÀ TRUYỀN SỐ LIỆU(VDC)
CÔNG TY ĐIỆN TOÁN VÀ TRUYỀN SỐ LIỆU(VDC)
2.1 Phương pháp hệ nghiên cứu
2.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu a) Đối với dữ liệu sơ cấp
Phương pháp phỏng vấn sử dụng bảng câu hỏi sẽ tập trung vào đối tượng là trưởng phòng và ban quản trị công ty Các câu hỏi sẽ xoay quanh tình hình phát triển thị trường của VDC, đồng thời làm rõ những thuận lợi và khó khăn mà công ty gặp phải trong chiến lược phát triển thị trường Qua buổi phỏng vấn, sẽ được làm rõ điểm mạnh và điểm yếu của công ty trong thời gian qua, cũng như tác động của chúng đến chiến lược phát triển thị trường Từ đó, công ty sẽ xác định định hướng cho chiến lược phát triển thị trường trong tương lai.
❖ Phương pháp điều tra trắc nghiệm
Phiếu điều tra trắc nghiệm gồm 9 câu hỏi cho thấy 50% nhân viên nhận định khách hàng chính của công ty là các doanh nghiệp 37,5% cho rằng sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ là yếu tố cạnh tranh quan trọng, trong khi 25% cho rằng giá cả và thương hiệu cũng có vai trò Điều này chứng tỏ rằng đa dạng hóa hình thức cung ứng là mục tiêu kinh doanh của VDC Bảng khảo sát cũng chỉ ra rằng 37,5% nhân viên nhận định cơ hội phát triển thị trường chủ yếu đến từ đầu tư của chính phủ vào cơ sở hạ tầng dịch vụ viễn thông Đồng thời, 37,5% cũng cho rằng thách thức lớn nhất là sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ Điểm mạnh chính của công ty là sự đa dạng hóa dịch vụ, chiếm 37,5%, trong khi điểm yếu là hạn chế về trình độ nhân viên phát triển thị trường, cũng chiếm 37,5% Do đó, VDC cần có chiến lược phù hợp để phát huy điểm mạnh và hạn chế điểm yếu trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
Các dữ liệu thu thập được bao gồm cơ cấu tổ chức công ty, hoạt động kinh doanh dịch vụ, và tình hình kết quả kinh doanh trong giai đoạn 2008 – 2010 Bên cạnh đó, một số định hướng chiến lược của công ty về phát triển thị trường cũng được xem xét Những thông tin này được thu thập từ các phòng ban liên quan như phòng kế hoạch, phòng tổ chức, phòng kinh doanh, cũng như từ website công ty, các diễn đàn kinh tế và các trang thương mại điện tử.
2.1.2 Phương pháp phân tích dữ liệu
➢ Phương pháp thống kê
Phương pháp này bao gồm các bước: giá trị hóa dữ liệu, hiệu chỉnh câu hỏi, phân tổ dữ liệu và phân tích dữ liệu dựa trên nhiệm vụ và mục tiêu Trong quá trình này, tôi đã tổng hợp kết quả điều tra thành bảng và tính tỷ lệ phần trăm dựa trên kết quả phiếu điều tra.
➢ Phương pháp so sánh
Các số liệu được so sánh về số tương đối và số tuyệt đối, cùng với tỷ trọng giữa năm nay và năm trước, nhằm cung cấp cái nhìn khách quan về tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Từ đó, phân tích các yếu tố như điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Ngoài ra, tôi còn sử dụng bảng tính Excel và tham khảo một số luận văn chuyên đề của các anh chị khóa trước để thu thập và xử lý số liệu một cách hiệu quả.
2.2 Đánh giá tổng quan tình hình phát triển thị trường tại công ty
2.2.1 Giới thiệu tổng quan về công ty
Tên công ty: CÔNG TY ĐIỆN TOÁN VÀ TRUYỀN SỐ LIỆU
Tên giao dịch quốc tế: VIETNAM DATA COMMUNICATION COMPANY
Trụ sở chính: VDC1 &VDC Online đặt tại nhà Internet, Lô 2A, làng quốc tế Thăng
Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: 84.4.37930530 Fax: 84.4.37930501 Email: vdc1@vdc.com.vn
Chi nhánh 1: Trung tâm Điện Toán và Truyền Số Liệu khu vực II – VDC2, 34 Phạm
Ngọc Thạch, Q3, TP Hồ Chí Minh
Tel:84.8.38248888 Fax:84.8.38256120, Email:vdc2@vdc.com.vn
Chi nhánh 2: Trung tâm Điện Toán và Truyền Số Liệu khu vực III – VDC3, 24 Lê
Thánh Tông, TP Đà Nẵng
Tel: 84.5.11892876 Fax: 84.5.11892878 Email: vdc3@vdc.com.vn
Mã số kinh doanh: 0116000694, cấp ngày 20/6/1995
❖ Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Ngày 06 tháng 12 năm 1989, Tổng cục Bưu điện đã ban hành quyết định số 1216-TCCB-LĐ, chính thức chuyển Trung tâm Thống kê và Tính toán Bưu điện thành Công ty Điện toán.
Công ty Điện toán và Truyền số liệu là đơn vị hạch toán kinh tế trong khối Thông tin Bưu điện, có quyền tự chủ trong sản xuất kinh doanh theo quy định của Tổng cục trưởng Đơn vị này có tư cách pháp nhân, được phép mở tài khoản tại ngân hàng và có con dấu theo tên gọi để thực hiện giao dịch.
Lĩnh vực kinh doanh chính của công ty là:
Tổ chức và quản lý các hoạt động khai thác mạng, dịch vụ truyền số liệu, internet, tin học và máy tính là rất quan trọng Điều này bao gồm việc xây dựng danh bạ, quảng cáo và cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng liên quan đến viễn thông.
- Tư vấn, khảo sát, cung cấp thiết bị, xây lắp, bảo trì chuyên ngành tin học, truyền số liệu số liệu, danh bạ và in ấn
- Sản xuất, kinh doanh các chương trình phần mềm tin học; vật tư, thiết bị chuyên ngành, truyền số liệu
Chúng tôi cung cấp dịch vụ Internet và các dịch vụ dựa trên giao thức IP qua mạng trục quốc gia, đảm bảo phủ sóng toàn bộ các tỉnh thành phố trên toàn quốc.
- Các dịch vụ trên Web và thương mại điện tử (E-Commerce)
Biểu đồ 2.1: Mô hình cấu trúc tổ chức của VDC
Phó giám đốc Phó giám đốc
P.Tổ chức lao động
P.Quản lý chất lượng
2.2.2 Tình hình phát triển thị trường tại công ty những năm gần đây
Trong những năm gần đây, VDC đã đạt được những bước phát triển vượt bậc trong việc mở rộng thị trường Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và không gian, tôi chỉ nghiên cứu một số lĩnh vực chính có ảnh hưởng lớn đến hoạt động phát triển thị trường trong vòng 3 năm qua.
2.2.2.1 Về dịch vụ Mega VNN của VDC
Biểu đồ 2.2: Biểu đồ phát triển thuê bao dịch vụ MegaVNN
Theo biểu đồ, số thuê bao của Mega VNN đạt 580.237 vào năm 2008, tăng 17,69% so với năm 2007, và lên tới 780.000 thuê bao vào năm 2009, tăng 34,43% so với năm 2008 Tuy nhiên, sự phát triển của VDC trong dịch vụ này diễn ra với tốc độ chậm hơn so với các năm trước do sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong thị trường viễn thông Đến năm 2010, số thuê bao sử dụng dịch vụ giảm còn 528.638, giảm 33,22% so với năm 2009, cho thấy mức độ cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
2.2.2.2 Về dịch vụ truyền số liệu VPN
Biểu đồ 2.3: Biểu đồ phát triển thuê bao dịch vụ truyền số liệu VPN
Số thuê bao bao tăng từ 7351 năm 2008 lên 8943 năm 2009, tăng 21,66% so v ới năm
2008 Và đáng chú ý là số thuê bao tăng lên một cách đột ngột 39.448 thuê bao năm
Năm 2010, số lượng thuê bao tăng 30,505, tương ứng với 341.105% so với năm 2009, cho thấy sự chiếm lĩnh thị trường dịch vụ truyền số liệu ngày càng mạnh mẽ Kết quả tích cực này là nhờ vào việc tổng hợp và phân tích tình hình môi trường kinh doanh cũng như nỗ lực không ngừng của toàn bộ cán bộ nhân viên trong công ty.
2.2.2.3 Về thuê bao Internet trực tiếp
Biểu đồ 2.4: Biểu đồ phát triển thuê bao dịch vụ Internet trực tiếp
Ta thấy số thuê bao về dịch vụ này cũng tăng lên đáng kể từ năm 2008 đến năm
Năm 2010, số thuê bao dịch vụ Internet của VDC đạt 48,927, tăng 28,453 tương ứng với mức tăng 138,97% so với năm 2009, và gần gấp 3 lần so với năm 2008 Từ năm 2008 đến 2010, số thuê bao liên tục tăng trưởng mạnh mẽ, với tỷ lệ tăng trưởng 101,22% trong năm 2008 và 520,27% so với năm 2008 Sự nỗ lực của VDC trong việc phân đoạn nhóm khách hàng và nghiên cứu thị trường đã giúp công ty nâng cao thị phần từ 50,57% đầu năm lên 54% vào cuối năm.
2010 Và VDC vẫn áp đảo so với các thị trường kinh doanh dịch vụ khác
2.2.3 Kết quả họat động của công ty vài năm gần đây
Bảng 2.2: Kết quả hoạt động kinh doanh ở công ty trong 3 năm
3 Thuế thu nhập doanh nghiệp
(Nguồn phòng kế toán – p kế toán tài chính )
Dựa vào bảng kết quả hoạt động kinh doanh của công ty trong ba năm gần đây, doanh thu của VDC đã liên tục tăng trưởng từ năm 2008 đến 2010 Cụ thể, doanh thu năm 2008 đạt 729 tỷ đồng, tăng 229 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 45,8% so với năm 2007.
1106 tỷ đồng vào năm 2009, tăng 377 tỷ đồng, tương ứng 51,17% so với 2008 Và đến cuối năm 2010, doanh thu của VDC đạt 1440 tỷ, tăng 334 tỷ, tương ứng 30,2 ty Năm
CÁC KẾT LUẬN VÀ VẤN ĐỀ CẤN ĐỀ XUẤT VỀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯ ỜNG CỦA CÔNG TY ĐIỆN TOÁN VÀ TRUYỀN SỐ LIỆU
3.1 Các kết luận đạt được qua quá trình phân tích mô thức TOWS chiến lược phát triển thị trường của VDC
3.1.1 Kết quả đạt được trong phân tích TOWS phát triển thị trường của VDC
Qua quá trình phân tích TOWS, VDC đã đạt được những kết quả đáng kể trong chiến lược phát triển thị trường gần đây, bao gồm việc đa dạng hóa các loại hình cung ứng dịch vụ chất lượng nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng Cụ thể, dịch vụ Mega VNN đã ứng dụng công nghệ mới và ra đời các dịch vụ mới cho phân đoạn thị trường khách hàng sử dụng Internet tốc độ cao chuyển sang Internet cáp quang Mặc dù phân đoạn này có mức độ sử dụng thường xuyên và ổn định, nhưng vẫn bị cạnh tranh bởi dịch vụ Internet di động băng rộng 3G Ngoài ra, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, VDC đã triển khai ứng dụng CNTT vào quản lý khách hàng và tài sản, đồng thời tư vấn cho nhiều dự án trọng điểm như Dự án Portal Chính phủ và hệ thống email nội bộ cho một số tỉnh thành như Lào Cai và Vĩnh Phúc.
VDC tự hào là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cáp quang, nhanh chóng vượt qua các đối thủ cạnh tranh Dịch vụ cáp quang của VDC được đánh giá là chiến lược và tiềm năng cho sự phát triển tương lai Mặc dù gặp phải sự cạnh tranh mạnh mẽ, VDC đã áp dụng chính sách giá linh hoạt, giúp thị phần tăng từ 47,77% vào đầu năm lên 58,5% vào cuối năm 2010 Công ty cũng cam kết phát triển các dịch vụ khác với tiêu chí chất lượng và uy tín lâu dài đối với khách hàng trong và ngoài nước Nhờ vào những nỗ lực này, thị phần dịch vụ do VNPT giao cho VDC quản lý luôn giữ vị trí số 1 trên thị trường.
Phạm vi thị trường của VDC đã mở rộng đáng kể, với hầu hết các sản phẩm và dịch vụ hiện đã phủ sóng toàn quốc Đặc biệt, dịch vụ giá trị gia tăng đã có mặt tại hơn 50 tỉnh, thành phố trên cả nước.
Công ty chú trọng đến hoạt động kinh doanh quốc tế, kết nối Internet toàn cầu với các đối tác trong khu vực và trên thế giới, đồng thời nâng cao băng thông để cải thiện chất lượng dịch vụ.
Internet quốc tế đạt 70Gbps
3.1.2 Những hạn chế còn tồn tại trong phân tích TOWS phát triển thị trường của VDC
Mặc dù công ty đã đạt được nhiều thành tựu trong thời gian qua, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong phân tích TOWS để phát triển thị trường Công ty cần khắc phục những yếu kém này nhằm tối đa hóa hiệu quả hoạt động và đạt được nhiều thành công hơn trong việc mở rộng thị trường Những hạn chế hiện tại bao gồm:
Trình độ nhân viên trong lĩnh vực phát triển thị trường của công ty còn hạn chế, dẫn đến nhiều khó khăn trong quá trình phát triển Mặc dù công ty có số lượng nhân viên lớn, nhưng thiếu hụt về trình độ và kinh nghiệm trong phát triển thị trường đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả công việc.
Viettel Telecom và FPT nổi bật với cách thức bán hàng và cung ứng dịch vụ chuyên nghiệp Viettel không chỉ được biết đến với văn hóa làm việc thân thiện, vui vẻ, mà còn với chất lượng chăm sóc khách hàng cao, phù hợp với thói quen và đời sống văn hóa của từng địa phương Điều này đã tạo dựng niềm tin vững chắc từ phía khách hàng Vì vậy, VDC cần chú trọng vào khâu bán hàng và tiếp xúc với khách hàng, xem họ là thượng đế để có thái độ mềm dẻo và linh hoạt trong giao tiếp.
3.1.3 Nguyên nhân của những hạn chế Đội ngũ nhân viên làm công tác bán hàng, công tác nghiên c ứu phát triển thị trường vừa thiếu về số lượng, vừa yếu về chất lượng.Tuy có cố gắng nhưng các nhân viên thường làm việc độc lập, thường không chia sẻ kiến thức, thông tin, kinh nghiệm cho đồng nghiệp Hơn nữa, công tác quản lý và đốc thúc nhân viên của ban quản trị còn lỏng lẽo Việc đầu tư tài chính để tuyển dụng và đào tào nguồn nhân lực phát triển thị trường còn khiêm tốn Một nguyên nhân nữa đó là vì lý do gia đình, tuổi tác, giới tính nên việc chủ động tìm hiểu khảo sát nhằm phát triển thị trường của một số nhân viên còn chưa tự giác
Mặc dù VDC cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ đa dạng, công ty đã thiết lập một số đường dây nóng để hỗ trợ khách hàng khi gặp sự cố Tuy nhiên, do quy mô truyền tải lớn và hạn chế về cơ sở vật chất cũng như nhân lực trong lĩnh vực phát triển thị trường, việc đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng gặp rất nhiều khó khăn.
Việc chậm trễ trong việc cập nhật báo giá trên website bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty đã dẫn đến tình trạng khi đối thủ giảm giá, công ty vẫn giữ nguyên giá Điều này khiến khách hàng hiểu nhầm về mức giá của các sản phẩm, từ đó làm giảm sự tin tưởng của họ đối với công ty.
3.2 Phương hướng phát triển của doanh nghiệp trong thời gian tới về phát triển thị trường Đứng trước cơ hội và thách thức mà thị trường mang lại, VDC phối hợp chặt chẽ với các đơn vị trong tập đoàn VNPT, hợp tác với viễn thông và Bưu điện tỉnh, thành phố để cung ứng dịch vụ và tiếp tục vị trí số 1 về cung ứng dịch vụ trên thị trường Ngoài ra, VDC còn tập trung phát triển các dịch vụ tiềm năng như băng rộng, dịch vụ Giá trị gia tăng, các dịch vụ trực tuyến, Internet băng rộng, triển khai
WiFi…phù hợp với từng địa bàn
Công ty đang mở rộng quan hệ hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước để kịp thời áp dụng công nghệ mới nhất vào sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng yêu cầu của khách hàng Mục tiêu là giữ chân khách hàng trung thành và thu hút nhóm khách hàng từ đối thủ cạnh tranh Đây là nền tảng để công ty thực hiện chiến lược phát triển thị trường theo chiều sâu một cách hiệu quả hơn.
3.3 Một số đề xuất phân tích TOWS chiến lược phát triển thị trường của công ty Điện Toán và Truyền Số Liệu VDC
3.2.1 Đề xuất về nhận dạng và đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của VDC
Quá trình phân tích môi trường bên ngoài cho thấy rằng môi trường luôn biến động, và những thách thức có thể trở thành cơ hội nếu doanh nghiệp biết cách đón nhận Thông qua phân tích, doanh nghiệp có thể nhận diện được điểm mạnh, điểm yếu cũng như đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố này và tác động của chúng đến hoạt động kinh doanh.
Thiết lập mô thức EFAS cho công ty
Bảng 2.3: Bảng đánh giá tổng hợp các yếu tố môi trường bên ngoài
Nhân tố Độ quan trọng
Xếp loại Điểm quan trọng
1 Hội nhập kinh tế quốc tế(WTO) nên nhu cầu sử dụng Internet giao tiếp, trao đổi thông tin ngày càng trở nên cấp thiết
2 VDC được nhà nước hỗ trợ về CSHT trong việc phát triển mạng lưới cung ứng dịch vụ
3 Tình hình chính trị, luật pháp ổn định, tạo hành lang pháp lý thông thoáng cho ngành viễn thông phát triển
4 Sự phát triển về khoa học công nghệ tạo cơ hội cho chiến lược phát triển thị trường ngành dịch vụ viễn thông phát triển
5 Tốc độ tăng trưởng kinh tế tăng vượt bậc so với những năm trước đó.Tốc độ tăng trưởng kinh tế tăng vượt bậc so với những năm trước đó
1 Chỉ số giá tiêu dùng tăng đột biến Điều này ảnh hưởng tới chi tiêu và hạn chế sử dụng các loại hình Internet với tốc độ cao
0,05 3 0,15 thức 2 Cuộc cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung ứng dịch vụ Internet
3.Nhu cầu khách hàng không ngừng thay đổi về các loại hình DV Internet cung ứng
4 Các thế lực phá hoại mạng không ngừng tăng
5 Việc triển khai thi hành các văn bản luật viễn thông còn chậm