TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
Tính cấp thiết của đề tài
Sự phát triển của ngành dệt may gắn liền với tiến bộ xã hội và công nghệ, từ nguyên liệu thô sơ đến các sản phẩm nhân tạo phục vụ nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng Ngành dệt may không chỉ phát triển mạnh mẽ ở các nước công nghiệp, mà còn là lĩnh vực nhạy cảm trong thương mại quốc tế, thường xuyên đối mặt với cạnh tranh từ các nước đang phát triển Tại Việt Nam, dệt may được chú trọng trong quá trình công nghiệp hóa, với lợi thế về nguồn nhân lực và khả năng thu hồi vốn nhanh Chiến lược phát triển ngành dệt may đến năm 2020 đặt mục tiêu nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
Với các mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn là:
➢ Giai đoạn 2008 đến 2010, tăng trưởng sản xuất bình quân đạt 16% đến 18%, tăng trưởng xuất khẩu bình quân đạt 20% và kim ngạch xuất khẩu đạ t 12,0 tỷ USD vào năm 2010;
➢ Giai đoạn 2011 đến 2015, tăng trưởng sản xuất bình quân đạt 12% đến 14%, tăng trưởng xuất khẩu bình quân đạt 15% và kim ngạch xuất khẩu đạt 18 tỷ USD vào năm 2015;
➢ Giai đoạn 2016 đến 2020, tăng trưởng sản xuất bình quân đạt 12% đến 14%, tăng trưởng xuất khẩu bình quân đạt 15% và kim ngạch xuất khẩu đạt 25 tỷ USD vào năm 2020 ”
Ngành dệt may Việt Nam, một trong những lĩnh vực xuất khẩu chủ lực với tốc độ tăng trưởng 20%/năm, đang đối mặt với nhiều thách thức về nguồn nguyên phụ liệu, vốn, nhân lực, năng suất lao động và môi trường, đặc biệt sau khi gia nhập WTO Nguyên liệu như bông và sợi đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ngành công nghiệp dệt may vững mạnh Tuy nhiên, hiện nay, Việt Nam phụ thuộc tới 70% vào việc nhập khẩu nguyên phụ liệu, trong đó 95% xơ bông, 70% sợi tổng hợp và 60% vải dệt thoi cần phải nhập khẩu Điều này dẫn đến việc giá trị thu về từ xuất khẩu dệt may còn thấp, chủ yếu do ngành này chỉ thực hiện gia công cho các nhà nhập khẩu nước ngoài.
Để duy trì sản xuất ổn định, hầu hết các công ty dệt may phải chấp nhận gia công cho đối tác nước ngoài, mặc dù lợi nhuận thấp, vì đối tác cung cấp nguyên phụ liệu kịp thời và đầy đủ Trong khi đó, sản xuất theo hình thức FOB mang lại lợi nhuận cao hơn, nhưng yêu cầu doanh nghiệp tự tìm nguồn nguyên phụ liệu thông qua nhập khẩu Theo Phó Chủ tịch Hội Dệt may-Thêu đan, ngành dệt may Việt Nam chỉ đáp ứng được 30% nhu cầu nguyên phụ liệu, không phải vì năng lực kém mà do yêu cầu chất lượng cao từ đối tác nước ngoài Mặc dù phụ liệu nội địa có khả năng đáp ứng đủ và nguyên liệu nội địa có thể cung cấp đến 70% nhu cầu sản xuất, nhưng do tiêu chuẩn sản phẩm của đối tác nước ngoài còn cao, nên doanh nghiệp vẫn phải nhập khẩu nguyên phụ liệu từ nước ngoài.
Tổng công ty May 10, một trong những doanh nghiệp may mặc hàng đầu tại Việt Nam, đang nỗ lực đóng góp vào chiến lược phát triển ngành dệt may Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên phụ liệu đã tạo ra khó khăn trong việc chủ động nguồn nguyên liệu cho sản xuất và xuất khẩu Các vấn đề như thuế nhập khẩu, tiêu chuẩn chất lượng, và sự chậm trễ trong giao hàng từ nhà cung cấp nước ngoài đã ảnh hưởng đến tiến độ đơn hàng và mục tiêu xuất khẩu Mặc dù Tổng công ty đã đầu tư vào các ngành công nghiệp phụ trợ, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu và vẫn phải nhập khẩu Do đó, việc nhập khẩu nguyên liệu vẫn là phương hướng phát triển lâu dài, và giảm thiểu ảnh hưởng của thuế quan cùng tiêu chuẩn chất lượng sẽ là mục tiêu chiến lược quan trọng mà Tổng công ty cần hướng tới.
Xác lập và tuyên bố trong đề tài
Qua thời gian thực tập tại Tổng công ty May 10 em nhận thấy công ty gặp phải một số khó khăn trong khâu cung ứng nguyên liệu như:
Mức thuế nhập khẩu cao cùng với sự gia tăng giá nguyên liệu trên thị trường toàn cầu đã dẫn đến việc tăng giá sản phẩm may mặc Điều này đã gây ra sự suy giảm trong sản lượng tiêu thụ tại các thị trường chính của công ty, khiến việc giữ chân khách hàng trở nên khó khăn hơn.
Nguyên liệu đầu vào cho ngành dệt may chủ yếu phải nhập khẩu từ nhiều quốc gia, dẫn đến sự bị động trong sản xuất và chất lượng không đồng đều Để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của Việt Nam và các thị trường xuất khẩu chính như Hoa Kỳ và EU, Tổng Công ty May 10 và các doanh nghiệp dệt may khác phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định Mặc dù WTO đã thiết lập các quy định nhằm giảm thuế quan và tạo điều kiện cạnh tranh công bằng hơn, nhưng nhiều quốc gia vẫn duy trì các hàng rào kỹ thuật như một biện pháp bảo hộ kinh tế Do đó, các doanh nghiệp dệt may xuất khẩu, bao gồm cả May 10, luôn nỗ lực tìm cách vượt qua những rào cản này để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu.
Với tài liệu thu thập từ thời gian thực tập tại Tổng công ty May 10 và kiến thức đã học, cùng với sự quan tâm đến ngành dệt may và nguyên liệu may, tôi quyết định chọn đề tài: “Giải pháp hạn chế ảnh hưởng của thay đổi thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập đối với nhập khẩu nguyên liệu của Tổng công ty May 10.”
Các mục tiêu nghiên cứu
➢ Thứ nhất khái quát các vấn đề lí thuyết liên quan đến các hàng rào trong thương mại quốc tế đó là thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng
Thứ hai, bài viết phân tích tác động của thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng đến hoạt động xuất khẩu dệt may và nhập khẩu nguyên liệu may tại Tổng công ty May 10 Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí và giá cả sản phẩm mà còn quyết định khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế Việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị thương hiệu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Để thúc đẩy hoạt động sản xuất và xuất khẩu tại Tổng công ty May 10, cần đề xuất các giải pháp hạn chế ảnh hưởng của thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng Những giải pháp này không chỉ góp phần vào thành tích chung của ngành dệt may mà còn giúp khẳng định thương hiệu “Đẳng cấp đã được khẳng định” của công ty.
Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần tập trung nghiên cứu hoạt động sản xuất, xuất khẩu và nhập khẩu nguyên phụ liệu, nhằm tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
• Bộ phận nghiên cứu: phòng kinh doanh, phòng thị trường, phòng kế hoạch, phòng kế toán tài chính, phòng tổ chức hành chính
Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần chuyên cung cấp các sản phẩm đa dạng trong lĩnh vực kinh doanh, trong đó nổi bật là quần áo may mặc thời trang Sản phẩm thời trang của công ty không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn thể hiện phong cách và sự sáng tạo trong thiết kế.
• Thị trường: hai thị trường chính của công ty là Hoa Kì và EU
• Phân tích, đánh giá dữ liệu trong 6 năm gần đây từ năm 2005-2010
Vào ngày 7 tháng 11 năm 2006, Việt Nam chính thức gia nhập WTO với tư cách là thành viên thứ 150 Để đạt được điều này, Việt Nam đã cam kết cắt giảm thuế quan, đặc biệt là trong ngành dệt may, nơi phải thực hiện cắt giảm thuế ngay lập tức và với tỷ lệ cao.
Bài viết nghiên cứu tình hình sản xuất và xuất khẩu của Tổng công ty May 10 từ năm 2005 đến 2010, nhằm phân tích tác động của thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng sau khi Việt Nam gia nhập WTO Nghiên cứu này giúp hiểu rõ những thay đổi trong môi trường kinh doanh và ảnh hưởng đến hoạt động của Tổng công ty trong giai đoạn chuyển mình của nền kinh tế.
Kết cấu luận văn tốt nghiệp
Bố cục luận văn gồm 4 chương:
✓ Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu
Nội dung: Nêu lên tính cấp thiết phải nghiên cứu đề tài, nêu lên mục tiêu nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu của đề tài
✓ Chương 2: Một số lí luận cơ bản về thuế quan, tiêu chuẩn chất lượng và hoạt động nhập khẩu nguyên liệu
Nội dung: Tập trung vào bốn khái niệm cơ bản như thuế quan, nhập khẩu, tiêu chuẩn chất lượng và nguyên phụ liệu may
✓ Chương 3: Thực trạng tình hình nhập khẩu nguyên liệu may của Tổng công ty May 10 dưới tác động của thay đổi thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng
Trong giai đoạn 2005-2010, hoạt động xuất khẩu dệt may và nhập khẩu nguyên liệu tại Tổng công ty May 10 đã chịu ảnh hưởng đáng kể từ sự thay đổi về thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng Dựa trên số liệu sơ cấp và thứ cấp được thu thập, thực trạng xuất khẩu dệt may cho thấy sự biến động trong khối lượng hàng hóa và giá trị xuất khẩu, đồng thời phản ánh những thách thức mà ngành dệt may phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Các yếu tố như chính sách thuế và yêu cầu chất lượng sản phẩm đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược kinh doanh và nâng cao sức cạnh tranh của ngành.
Chương 4 trình bày các kết luận và giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của sự thay đổi thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng đối với hoạt động nhập khẩu nguyên liệu may của Tổng công ty May 10 Việc áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả sẽ giúp công ty thích ứng tốt hơn với những biến động này, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và đảm bảo chất lượng sản phẩm Các giải pháp cụ thể bao gồm cải tiến quy trình nhập khẩu, tăng cường hợp tác với nhà cung cấp và đầu tư vào công nghệ mới.
Nghiên cứu chỉ ra rằng ngành dệt may đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với dự báo tích cực cho tương lai, đặc biệt là đối với Tổng công ty May 10 Để tận dụng cơ hội này, cần triển khai các giải pháp cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu Đồng thời, việc áp dụng công nghệ mới và phát triển bền vững sẽ là yếu tố quyết định cho sự thành công lâu dài của ngành dệt may trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Nghiên cứu này nhằm tìm ra biện pháp hạn chế ảnh hưởng của thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng đến nhập khẩu nguyên liệu may, từ đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu tại Tổng công ty May 10 Kết quả nghiên cứu hy vọng sẽ được ứng dụng vào sản xuất kinh doanh, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.
MỘT SỐ LÍ LUẬN CƠ BẢN VỀ THUẾ QUAN, TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG VÀ HOẠT ĐỘNG NHẬP KHẨU NGUYÊN LIỆU
Một số định nghĩa, khái niệm cơ bản
Nhập khẩu trong thương mại quốc tế là quá trình mà một quốc gia mua hàng hóa và dịch vụ từ quốc gia khác Điều này có nghĩa là các nhà sản xuất nước ngoài cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng trong nước.
Theo quy định của tổ chức tiền tệ quốc tế IMF, chỉ có hàng hóa hữu hình mới được xem là nhập khẩu và được ghi nhận trong cán cân thương mại, trong khi dịch vụ sẽ được tính vào cán cân phi thương mại.
Thuế xuất nhập khẩu, hay còn gọi là thuế quan, bao gồm hai loại thuế chính trong thương mại quốc tế: thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu Trong đó, thuế nhập khẩu được áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu, trong khi thuế xuất khẩu được đánh vào hàng hóa xuất khẩu.
2.1.3 Khái niệm tiêu chuẩn chất lượng
Theo Quy chế công bố tiêu chuẩn sản phẩm thực phẩm được ban hành kèm theo Quyết định số 42/2005/QĐ-BYT ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Bộ trưởng, các sản phẩm thực phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng Quy định này đặt ra yêu cầu rõ ràng về việc công bố thông tin liên quan đến tiêu chuẩn sản phẩm, góp phần nâng cao trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong việc sản xuất và kinh doanh thực phẩm.
Bộ Y tế định nghĩa như sau:
Chất lượng sản phẩm là tổng hợp các thuộc tính và chỉ tiêu kỹ thuật của sản phẩm, được xác định qua các thông số đo được và có thể so sánh Nó phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu của xã hội và cá nhân trong các điều kiện sản xuất và tiêu dùng cụ thể, đồng thời phù hợp với công dụng của sản phẩm.
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm là tài liệu kỹ thuật quy định các đặc tính và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm, bao gồm phương pháp thử nghiệm, yêu cầu về bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Ngoài ra, tiêu chuẩn này cũng đề cập đến các yêu cầu đối với hệ thống quản lý chất lượng và các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm.
2.1.4 Khái niệm nguyên liệu dùng cho may mặc
2.1.4.1 Khái niệm chung về nguyên liệu, vật liệu
Nguyên liệu và vật liệu của doanh nghiệp là các đối tượng lao động được mua từ bên ngoài hoặc tự chế biến, phục vụ cho mục đích sản xuất và kinh doanh Chúng bao gồm nguyên liệu và vật liệu chính, đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất.
Là những loại nguyên liệu và vật liệu khi tham gia vào quá trình sản xuất thì cấu
Một số vấn đề lí thuyết về thuế quan, tiêu chuẩn chất lượng và nhập khẩu nguyên liệu
Các loại vật liệu này không phải là thành phần chính của sản phẩm, nhưng chúng có khả năng kết hợp với vật liệu chính để thay đổi màu sắc, mùi vị và hình dáng bề ngoài, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ quá trình chế tạo, đáp ứng nhu cầu công nghệ, kỹ thuật và bảo quản, cũng như phục vụ cho quá trình lao động.
2.1.4.2 Nguyên liệu dùng cho may mặc
Nguyên phụ liệu dệt may là các nguyên liệu cần thiết để sản xuất hàng may mặc, bao gồm quy trình kéo sợi, dệt vải, cắt và may thành phẩm Tại Việt Nam, hầu hết các doanh nghiệp chỉ tham gia vào giai đoạn cắt và may thành phẩm Các nguyên liệu chính của ngành may mặc bao gồm bông sợi, vải, chỉ, cúc và khóa, trong khi đó, các phụ liệu như nhãn và mác treo cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất.
2.2 Một số vấn đề lí thuyết về thuế quan, tiêu chuẩn chất lượng và nhập khẩu nguyên liệu
2.2.1 Một số vấn đề lí thuyết về thuế quan
2.2.1.1 Cơ cấu và vai trò của thuế quan a) Cơ cấu
Thuế quan bao gồm thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu, nhưng bài viết này chỉ tập trung vào thuế nhập khẩu Thuế nhập khẩu có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau Theo phương pháp tính thuế, thuế quan được chia thành ba loại chính: thuế suất đặc định, là thuế tính trên một đơn vị hàng hóa; thuế trị giá, đánh vào giá trị hàng hóa và tính theo tỷ lệ phần trăm; và thuế quan hỗn hợp, kết hợp giữa thuế đặc trưng và thuế suất theo giá trị.
Thuế quan được phân chia thành hai loại chính dựa trên mục đích đánh thuế: thứ nhất, thuế quan tài chính nhằm tăng thu ngân sách quốc gia; thứ hai, thuế quan bảo hộ nhằm bảo vệ các ngành sản xuất trong nước và giảm sức cạnh tranh của hàng nhập khẩu.
Theo quy định về thuế, thuế quan được phân loại thành ba loại chính: mức thuế tối đa áp dụng cho hàng hóa từ các quốc gia chưa thiết lập quan hệ thương mại bình thường, mức thuế tối thiểu cho hàng hóa từ các quốc gia có quan hệ thương mại bình thường, và mức thuế ưu đãi cho hàng hóa từ các quốc gia có thỏa thuận hợp tác Những loại thuế này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động thương mại quốc tế.
✓ Bảo hộ sản xuất trong nước
✓ Tăng thu ngân sách nhà nước
✓ Giảm thâm hụt cán cân thanh toán
✓ Hạn chế tiêu dùng hàng xa xỉ
✓ Bảo vệ bản sắc dân tộc
✓ Lý do quốc phòng an ninh
2.2.1.2 Thuế quan tốt nhất và tỷ lệ bảo hộ thực sự a) Thuế quan tốt nhất
Tương quan thương mại là tỷ lệ giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, thể hiện mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia Khi một quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu nhiều hàng hóa, tương quan thương mại sẽ được tính dựa trên giá trung bình của các nhóm hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu có trọng số kinh tế lớn Sự gia tăng của tương quan thương mại thường dẫn đến việc nâng cao phúc lợi xã hội.
Thuế quan tốt nhất là tỷ lệ thuế tối ưu, tại đó mối quan hệ thương mại của một quốc gia lớn được cải thiện, đồng thời bù đắp cho sự giảm sút trong lượng hàng hóa tham gia thương mại, từ đó mang lại phúc lợi xã hội cao nhất cho quốc gia đó.
Thuế quan tốt nhất thường chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn, trong khi các quốc gia nhỏ có thể áp dụng thuế quan tốt nhất bằng 0% Các quốc gia lớn chỉ sử dụng thuế quan tốt nhất khi không có nguy cơ bị trả đũa từ đối tác thương mại Tỷ lệ bảo hộ thực sự cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong bối cảnh này.
Thuế quan danh nghĩa được áp dụng cho sản phẩm cuối cùng, nhưng nhiều sản phẩm trung gian cũng tham gia vào thương mại quốc tế Nếu thuế quan danh nghĩa được áp dụng cho hàng hóa trung gian, lợi nhuận của ngành sử dụng nguyên liệu có thể giảm và ngành này sẽ không được bảo hộ Do đó, thường thì thuế suất đối với hàng hóa trung gian thấp hơn so với sản phẩm cuối cùng để khuyến khích sản xuất trong nước Trong khi thuế quan danh nghĩa quan trọng đối với người tiêu dùng, tỷ lệ bảo hộ thực sự lại là yếu tố quyết định đối với nhà sản xuất, vì nó cho biết mức độ bảo hộ cần thiết để cạnh tranh với hàng nhập khẩu.
✓ Công thức tỷ lệ bảo hộ thực sự g = a a t t i i i
Tỉ lệ bảo hộ thực sự (g) được tính toán dựa trên thuế quan danh nghĩa (t), giá nguyên liệu so với giá sản phẩm cuối cùng trước thuế (ai), và thuế đánh trên nguyên liệu nhập khẩu (ti).
2.2.1.3 Tác động của thay đổi thuế quan a) Ảnh hưởng của thuế đối với nền kinh tế
Khi áp dụng thuế nhập khẩu, các nhà sản xuất trong nước sẽ hưởng lợi nhờ vào việc bảo vệ thị trường nội địa, nhưng người tiêu dùng lại phải gánh chịu thiệt hại do giá hàng nhập khẩu tăng lên Cụ thể, giá của hàng hóa nhập khẩu sẽ được điều chỉnh từ mức giá thế giới lên mức giá thế giới cộng với thuế nhập khẩu Điều này cho thấy tác động rõ rệt của thuế nhập khẩu đối với cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.
Khi thực hiện thương mại tự do, người tiêu dùng có nhu cầu mua một lượng hàng hóa Qd ở mức giá thế giới, trong khi các nhà sản xuất trong nước chỉ cung cấp được lượng hàng hóa Qs Để bù đắp cho sự thiếu hụt giữa Qd và Qs, người tiêu dùng có thể nhập khẩu phần chênh lệch này (được gọi là đoạn AD) với giá thế giới, từ đó đáp ứng toàn bộ nhu cầu của mình.
Khi thuế nhập khẩu được áp dụng, giá hàng hóa trong nước sẽ tăng lên, tương đương với giá thế giới cộng với thuế nhập khẩu Điều này dẫn đến việc người tiêu dùng trong nước sẽ giảm mức tiêu thụ hàng hóa.
Giá cả hàng hóa tăng lên dẫn đến sự giảm khối lượng tiêu dùng, thể hiện qua khoảng cách giữa hai điểm Qd và Qd’ Sự gia tăng giá cả khuyến khích các nhà sản xuất trong nước mở rộng sản xuất, di chuyển từ điểm A tới F, với khoảng cách QsQs’ biểu thị tác động bảo hộ Thuế quan làm giảm lượng hàng nhập khẩu từ QdQs xuống Qd’Qs’, với số lượng giảm được tính bằng tổng sản lượng nội địa gia tăng và mức tiêu dùng giảm sút Việc áp dụng thuế quan cũng tạo ra nguồn thu cho chính phủ, được thể hiện qua miền BCEF Cuối cùng, thuế quan tác động đến việc phân phối lại thu nhập từ người tiêu dùng sang nhà sản xuất và chính phủ, với thiệt hại cho người tiêu dùng được đo bằng miền HGED, trong khi miền GHAF thuộc về các nhà sản xuất nội địa và miền EFBC thuộc về chính phủ.
Thuế nhập khẩu không chỉ tạo ra nguồn thu cho chính phủ mà còn dẫn đến việc chuyển giao thu nhập từ người tiêu dùng sang nhà sản xuất trong nước, gây tổn thất lợi ích ròng cho xã hội Những tác động này khuyến khích sản xuất kém hiệu quả trong nước, khiến người tiêu dùng phải giảm mức tiêu dùng và giảm độ thỏa mãn.
Tổng quan tình hình khách thể nghiên cứu của những công trình năm trước
Đề tài nghiên cứu “Giải pháp hạn chế ảnh hưởng của thay đổi thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập đối với nhập khẩu nguyên liệu của Tổng công ty May 10” chưa được thực hiện tại Tổng công ty May 10 cũng như tại trường Đại Học Thương Mại Nghiên cứu này sẽ cung cấp những giải pháp thiết thực nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực từ sự biến động của thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng, góp phần nâng cao hiệu quả nhập khẩu nguyên liệu cho doanh nghiệp.
Luận văn nghiên cứu đề tài "Những tác động của thuế nhập khẩu đối với hoạt động nhập khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam" nhằm phân tích ảnh hưởng của thuế nhập khẩu đến hoạt động kinh doanh và sự phát triển của các doanh nghiệp trong nước Nghiên cứu này giúp làm rõ các yếu tố kinh tế và chính sách thuế tác động đến quyết định nhập khẩu của doanh nghiệp Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả hoạt động nhập khẩu trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
Đề tài luận văn này tập trung vào tác động của thuế đối với hoạt động nhập khẩu nguyên liệu của các doanh nghiệp dệt may, cụ thể là Tổng công ty May 10 Mặc dù cũng xem xét ảnh hưởng của thuế quan, nhưng nghiên cứu này khác biệt ở chỗ chỉ phân tích tác động trong phạm vi của một doanh nghiệp cụ thể, nhằm làm rõ hơn về cách mà thuế ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu trong ngành dệt may.
Ảnh hưởng của thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng đối với hoạt động nhập khẩu nguyên liệu của các doanh nghiệp dệt may có sử dụng nguyên liệu nhập
2.4.1 Ảnh hưởng của thuế đối với doanh nghiệp xuất khẩu hàng dệt may có sử dụng nguyên liệu nhập khẩu
Thuế nhập nguyên liệu cao ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa, dẫn đến giảm lượng tiêu thụ Đối với doanh nghiệp dệt may xuất khẩu, thuế xuất khẩu làm tăng giá thành sản phẩm, trong khi thuế nhập khẩu nguyên liệu cũng làm tăng giá thành do phải cộng thêm chi phí này Kết quả là giá nguyên phụ liệu đầu vào tăng, khiến giá hàng hóa trên thị trường quốc tế cao hơn Điều này có thể làm giảm số lượng khách hàng quốc tế, khi họ tìm kiếm sản phẩm thay thế Hàng may mặc có tính thay thế cao, vì vậy thuế quan sẽ làm giảm đáng kể khối lượng hàng hóa xuất khẩu.
Thuế nhập khẩu nguyên liệu cao đang làm giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp dệt may, gây khó khăn cho ngành này trong việc phát triển Việc tăng chi phí nguyên liệu đầu vào do thuế không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh mà còn khiến các nhà sản xuất không được khuyến khích đầu tư, vì họ không thể tự do tăng giá bán sản phẩm.
Thuế ảnh hưởng đến việc giảm lượng nguyên liệu nhập khẩu cho sản xuất, dẫn đến tình trạng doanh nghiệp dệt may không còn mặn mà với việc nhập khẩu nguyên liệu Khi số lượng hàng hóa không tăng và lợi nhuận thấp, các doanh nghiệp sẽ chuyển hướng sang các hình thức kinh doanh và xuất khẩu khác.
Khi thuế gây khó khăn cho việc nhập khẩu nguyên liệu, các nhà sản xuất thường tìm kiếm nguồn nguyên liệu thay thế, như nhà cung cấp giá rẻ hơn hoặc nguyên liệu trong nước Tuy nhiên, những giải pháp này lại đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm chất lượng không đảm bảo từ nhà cung cấp và nguồn cung cấp trong nước không đủ cả về số lượng lẫn chất lượng, cũng như các quy định thuế khác Do đó, doanh nghiệp rơi vào vòng luẩn quẩn về thuế, và để giải quyết vấn đề này, cần phải xem xét toàn bộ các vướng mắc chứ không chỉ riêng thuế nhập khẩu.
2.4.2 Ảnh hưởng của tiêu chuẩn chất lượng đối với doanh nghiệp xuất khẩu hàng dệt may có sử dụng nguyên liệu nhập khẩu
Doanh nghiệp xuất khẩu dệt may cần chú ý đến quy định của chính phủ Việt Nam về việc sử dụng nguyên liệu nhập khẩu Theo Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn Kỹ thuật có hiệu lực từ 1/7/2011, các nguyên liệu phải đáp ứng các tiêu chí chất lượng Nếu hàng hóa nhập khẩu không đạt yêu cầu theo quy chuẩn chất lượng, sẽ không được phép thông quan vào Việt Nam.
❖ Bên cạnh đó doanh nghiệp dệt may khi xuất khẩu sang các thị trường nước ngoài cần phải xem xét các tiêu chuẩn của những thị trường đó
Khi xuất khẩu hàng hóa sang Hoa Kỳ, các sản phẩm Việt Nam phải tuân thủ Luật an toàn sản phẩm tiêu dùng (CPSIA) để tránh bị phạt nặng Các nhà sản xuất Việt Nam cần đảm bảo nguyên liệu nhập khẩu từ các đối tác toàn cầu đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của Hoa Kỳ Việc không tuân thủ CPSIA có thể dẫn đến hàng hóa bị cấm nhập khẩu và tiêu hủy, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất, xuất khẩu và uy tín của ngành công nghiệp Việt Nam Người tiêu dùng Hoa Kỳ ngày càng chú trọng đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm, vì vậy an toàn cần được xem là giá trị cốt lõi trong sản xuất.
Kể từ tháng 1/2008, tất cả các sản phẩm dệt may nhập khẩu vào EU phải tuân thủ tiêu chuẩn ECOTEX, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng Điều này có nghĩa là hàm lượng hóa chất trong quá trình dệt, nhuộm và may không được vượt quá mức cho phép, nhằm tránh kích ứng da hoặc nguy cơ gây bệnh ung thư Để xuất khẩu dệt may sang EU, các nguyên liệu sử dụng trong quy trình sản xuất cũng phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn này.
Do thiệt hại về doanh thu và danh tiếng, các doanh nghiệp dệt may buộc phải sử dụng nguyên liệu chất lượng cao ngay từ đầu Sau khi Việt Nam gia nhập WTO và không còn được sự bảo hộ từ chính phủ, việc lựa chọn nhà cung cấp nguyên liệu không còn dựa vào giá cả mà chất lượng trở thành yếu tố quyết định cho sự cạnh tranh và phát triển trên thị trường quốc tế.
THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY CỦA TỔNG CÔNG TY MAY 10- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA
Phương pháp nghiên cứu
3.1.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
3.1.1.1 Phuơng pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp trong đề tài này được thực hiện thông qua việc nghiên cứu và tham khảo các tài liệu nội bộ của công ty MAY 10, bao gồm kỷ yếu 50 năm làm theo lời Bác, báo cáo thành tích đề nghị Nhà nước trao tặng Huân Chương Hồ Chí Minh, tình hình sản xuất kinh doanh gần đây của phòng kế toán tài chính, và báo cáo tổng kết nhân sự của phòng tổ chức hành chính Đặc biệt, thông tin về tình hình nhập khẩu nguyên phụ liệu, sản xuất và các hoạt động xuất khẩu được thu thập từ phòng thị trường, website của công ty, cùng với các nguồn tin từ báo chí viết về MAY 10.
3.1.1.2 Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Bảng hỏi được thiết kế dưới dạng phiếu điều tra trắc nghiệm nhằm thu thập ý kiến từ các nhà quản lý và nhân viên tham gia quản trị, thực hiện đơn hàng mua nguyên phụ liệu và xuất quần áo Mục tiêu là tìm hiểu tác động của thay đổi thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng đến nhập khẩu nguyên phụ liệu may trong giai đoạn 2005-2010 Qua nghiên cứu, bài viết sẽ chỉ ra những thành công, khó khăn và nguyên nhân ảnh hưởng, từ đó đề xuất giải pháp hạn chế tác động tiêu cực của thay đổi thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng, góp phần thúc đẩy hoạt động sản xuất và xuất khẩu của công ty.
• Phiếu điều tra phát ra cho 10 người là trưởng phó phòng và các nhân viên trong Phòng Thị Trường của Tổng công ty May 10
Tiêu chuẩn đối với hàng xuất khẩu có ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất khẩu dệt may và nhập khẩu nguyên phụ liệu may của công ty Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp công ty nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế Đồng thời, việc đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên liệu, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí.
Trong buổi phỏng vấn, chúng tôi đã tìm hiểu xem khách hàng có yêu cầu về tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu hay không Nếu có, May 10 đã triển khai các biện pháp cụ thể để đáp ứng nhu cầu này, nhằm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và nâng cao giá trị sản phẩm.
• Phỏng vấn về các vướng mắc gặp phải khi May 10 thực hiện thông tư 32- BCT về quy định giới hạn fomaldehyt và axit thơm?
• Phỏng vấn về thuế quan có ảnh hưởng thế nào tới hoạt động xuất khẩu của công ty?
3.1.2 Phương pháp phân tích dữ liệu
Phương pháp phân tích dữ liệu mà tôi áp dụng bao gồm thống kê, tổng hợp và so sánh, nhằm đánh giá tình hình nhập khẩu nguyên phụ liệu, sản xuất và xuất khẩu dệt may của công ty.
Phương pháp lý luận kết hợp với thực tiễn là yếu tố quan trọng để phân tích hệ thống khái quát và logic, từ đó đưa ra giải pháp nhằm giảm thiểu ảnh hưởng của thay đổi thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng đối với hoạt động nhập khẩu nguyên phụ liệu may của Tổng công ty May 10.
Ảnh hưởng của các nhân tố môi trường đến việc nhập khẩu nguyên liệu may của công ty cổ phần May 10
3.2.1 Các nhân tố môi trường bên ngoài
3.2.1.1 Kinh tế thế giới và các thị trường xuất khẩu chính của công ty cổ phần May
10 a) Tổng quan tinh hình kinh tế thế giới năm 2010 và dự báo xu thế trong năm 2011
Sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008-2009, năm 2010, nền kinh tế thế giới bắt đầu phục hồi, nhưng quá trình này diễn ra chậm chạp và vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ về khả năng tái diễn khủng hoảng tài chính – tiền tệ.
Thị trường vốn toàn cầu đã ổn định trở lại, với ngành công nghiệp chế tạo phục hồi và tăng trưởng Năm 2010, tốc độ tăng trưởng kinh tế đạt 4,2%, trong đó các nước phát triển tăng 2,3%, trong khi các thị trường mới nổi và nước đang phát triển đạt mức tăng trưởng 6,3%.
Trong năm 2010, xuất nhập khẩu của các nền kinh tế chủ yếu như Mỹ, khu vực đồng Euro và Nhật Bản đã ghi nhận mức tăng trưởng lần lượt là 14,8% và 16%; 7% và 3%; 43,5% và 20,7% Các nước mới nổi có sự tăng trưởng rõ nét, gần đạt mức dự báo của WTO Thương mại toàn cầu tăng 13,5%, trong đó các nền kinh tế phát triển tăng 11,5% và các nước khác tăng 16,5% Đồng thời, lượng vốn FDI toàn cầu cũng bắt đầu hồi phục, với dự báo đạt khoảng 1.200 tỷ USD, tương đương 6,9% so với cùng kỳ năm trước.
❖ Dự báo kinh tế thế giới năm 2011 sẽ tăng trưởng ở mức khiêm tốn
Theo báo cáo thường niên của Liên Hợp Quốc, mức tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2011 đạt 3,1% và năm 2012 là 3,5% Trong khi đó, OECD dự báo tăng trưởng kinh tế thế giới năm 2011 sẽ là 4,2%, giảm so với mức 4,5% được đưa ra hồi giữa năm 2010, và dự kiến năm 2012 chỉ đạt 4,6%.
Theo OECD, trong năm 2010, kinh tế Mỹ chỉ tăng trưởng 2,7%, thấp hơn dự báo 3,2% Dự báo cho năm 2011 cho thấy tăng trưởng kinh tế Mỹ sẽ giảm xuống còn 2,2%, trước khi phục hồi lên 3,1% vào năm 2012 Trong khi đó, kinh tế của 16 nước khu vực đồng euro được dự báo sẽ tăng trưởng 1,7% trong năm 2011 và 2% vào năm 2012.
OECD dự báo tỷ lệ thất nghiệp tại Nhật Bản năm 2011 sẽ đạt mức tương đương trước khủng hoảng, với mức tăng trưởng 1,7% và 1,3% trong năm 2012 Trong nhóm nền kinh tế phát triển, Nhật Bản sẽ vẫn duy trì tình trạng trì trệ, với nợ công dự kiến đạt 200% GDP vào năm 2011 Tình hình tăng trưởng kinh tế tại các thị trường xuất khẩu chính của Tổng công ty May 10 cũng cần được xem xét.
Thị trường chính của công ty là thị trường Hoa Kỳ và EU với tổng doanh thu năm 2010 là hơn 1 tỷ đồng
Khủng hoảng tài chính đã bùng phát tại Hoa Kỳ và nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu, dẫn đến sự sụp đổ đồng loạt của nhiều định chế tài chính lớn và làm cho thị trường chứng khoán rơi vào tình trạng hỗn loạn.
Sau ba năm, nền kinh tế Mỹ đã phục hồi với tốc độ tăng trưởng 2,7%, trở lại với mức trước suy thoái Cuối năm 2010, có nhiều tín hiệu tích cực từ nền kinh tế Hoa Kỳ, khi số đơn xin trợ cấp thất nghiệp giảm mạnh hơn dự đoán, chỉ còn 407.000 vào ngày 20-11-2010 Đồng thời, số người tiếp tục nhận trợ cấp thất nghiệp cũng giảm 142.000, xuống còn 4,18 triệu, thấp hơn mức dự đoán 4,28 triệu.
Trong tháng 10, tiêu dùng ghi nhận sự tăng trưởng với việc mua bán nhà ở tăng 0,4%, tiếp nối mức tăng 0,3% của tháng 9 Thu nhập cũng tăng 0,5%, trong khi tỷ lệ lạm phát hầu như không thay đổi, đạt mức tăng nhỏ nhất trong vòng 12 tháng qua.
Khu vực EU đã chịu ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu bắt nguồn từ Mỹ Tuy nhiên, kinh tế EU đã có dấu hiệu phục hồi khi tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bắt đầu tăng trở lại vào quý III năm 2009.
Các biện pháp cứu vãn kinh tế đặc biệt đã được áp dụng trong thời gian qua, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi nền kinh tế EU Sự tăng trưởng GDP đã phản ánh những nỗ lực này, cho thấy hiệu quả của các chính sách hỗ trợ trong việc khôi phục sức mạnh kinh tế của khu vực.
Trong nửa đầu năm 2010, tăng trưởng kinh tế của cả EU và khu vực đồng euro đạt khoảng 0,9%, nhưng đã giảm xuống còn 0,6% trong nửa cuối năm Sự suy giảm này chủ yếu do các yếu tố tạm thời, bao gồm việc các chính phủ bắt đầu ngừng các gói kích thích kinh tế, đặc biệt là chương trình đổi "xe cũ lấy xe mới" tại Đức, nền kinh tế lớn nhất EU, cũng đã kết thúc.
Tỷ lệ lạm phát vẫn giữ ở mức 1,4% đối với EU và 1,1% đối với khu vực đồng euro
3.2.1.2 Các quy định quốc tế về tiêu chuẩn chất lượng đối với hàng dệt may xuất khẩu a) Hệ thống quản lí chất lượng theo tiêu chuẩn ISO
ISO 9000 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, được duy trì bởi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) Tiêu chuẩn này tập trung vào việc chứng nhận và công nhận các quy trình quản lý chất lượng, nhằm đảm bảo sự nhất quán và cải tiến liên tục trong tổ chức Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 bao gồm nhiều tiêu chuẩn chủ yếu, hỗ trợ các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Hệ thống quản lí chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000:2008 đó là hệ thống tiêu chuẩn giải thích về các ngôn ngữ cơ bản sử dụng trong ISO 9000
Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 giúp doanh nghiệp quản lý một cách khoa học và hiệu quả, nâng cao năng suất lao động, tăng lợi nhuận và giảm chi phí sản xuất Hệ thống này không chỉ kiểm soát các quá trình sản xuất mà còn cải tiến chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và yêu cầu của ngành và nhà nước về quản lý chất lượng Nó nâng cao lợi thế thương mại, củng cố thị phần và tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp Chứng nhận hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp khi khách hàng cần đánh giá lại hệ thống quản lý chất lượng.
Hệ thống Quản lý Môi trường (QMMT) là công cụ giúp các công ty chủ động bảo vệ môi trường, thay vì chỉ đáp ứng các yêu cầu pháp lý Việc áp dụng QMMT cho phép doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả các vấn đề môi trường và sức khỏe cộng đồng Một hệ thống quản lý môi trường tốt không chỉ mang lại kết quả tích cực về môi trường mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh, giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động, và cải thiện hình ảnh công ty trước công chúng, cơ quan chức năng và nhà đầu tư Ngoài ra, QMMT giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu tiêu dùng sản phẩm sạch, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, quản lý tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu chất thải, và loại bỏ ô nhiễm môi trường Cuối cùng, việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001 là cần thiết để phá bỏ rào cản thương mại trong xuất khẩu hàng hóa.
Thực trạng ảnh hưởng của thay đổi thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng đối với hoạt động nhập khẩu nguyên liệu của Công ty May 10
với hoạt động nhập khẩu nguyên liệu của Công ty May 10
3.3.1 Phân tích dữ liệu sơ cấp
3.3.1.1 Kết quả tổng hợp đánh giá của các chuyên gia
Tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu tại Tổng công ty đạt 20%, theo thông tin từ bà Cao Thị Kim Oanh, phó phòng thị trường.
Bà còn chia sẻ thêm:
Mặc dù thị trường Hoa Kỳ yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu, nhưng nguyên liệu trong nước không đáp ứng đủ cả về số lượng lẫn chất lượng theo yêu cầu của khách hàng Điều này tạo ra khó khăn lớn cho Tổng công ty Do đó, dù nguyên liệu trong nước có giá rẻ hơn, Tổng công ty vẫn quyết định nhập khẩu nguyên liệu để đảm bảo tiêu chuẩn sản phẩm.
Tổng công ty hiện chưa đầu tư vào ngành công nghiệp phụ trợ riêng, nhưng trong tương lai, với yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa ngày càng tăng, việc phát triển lĩnh vực này cần được xem xét và đưa vào chiến lược phát triển của Tổng công ty.
➢ Tiêu chuẩn chất lượng của các thị trường chính của Tổng công ty: Ông Nguyễn Đắc Mại –phó phòng thị trường cho biết:
Hoa Kỳ và EU là hai thị trường xuất khẩu chủ yếu của công ty, với doanh thu xuất khẩu hàng năm gần như chiếm toàn bộ doanh thu của Tổng công ty Tuy nhiên, các thị trường này đòi hỏi tiêu chuẩn cao về môi trường và an toàn tiêu dùng Để có thể xuất khẩu vào những thị trường khó tính này, doanh nghiệp dệt may, đặc biệt là May 10, phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn đó Do vậy, May 10 cần tiến hành đàm phán với các nhà cung cấp để lựa chọn nguyên liệu phù hợp ngay từ đầu.
➢ Bà Oanh cho biết trong việc thực hiện thông tư 32-BCT về việc kiểm tra lượng fomandehit và axit thơm, có 02 vướng mắc:
Đối với các lô hàng nguyên liệu nhập khẩu phục vụ kinh doanh, việc kiểm tra và giám định hàm lượng các chất là bắt buộc Theo thông tư 32-BCT, Vụ Khoa học Công nghệ thuộc Bộ Công Thương sẽ thực hiện phép thử cho tất cả các lô nguyên liệu này Kết quả giám định là điều kiện cần thiết để hoàn tất thủ tục hải quan, thường mất khoảng 15 ngày để có kết quả Chi phí phát sinh cho mỗi lô nhập ước tính từ 3-5 triệu đồng, chưa bao gồm chi phí nhân viên và đi lại.
• Đối với nguyên liệu nhập sản xuất hàng xuất khẩu (SXXK)
Theo quy định hiện hành, để nguyên liệu nhập khẩu phục vụ sản xuất hàng xuất khẩu (FOB) được chấp nhận, doanh nghiệp cần chứng minh rằng nguyên liệu đó được nhập khẩu nhằm mục đích bán FOB Doanh nghiệp phải chuẩn bị và gửi văn bản giải trình đến cơ quan Hải quan, kèm theo hợp đồng nhập khẩu, phụ lục nhập khẩu, hợp đồng xuất khẩu và phụ lục xuất khẩu.
Quy định hiện tại gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc thông quan hàng hóa nhập khẩu SXXK, khi yêu cầu chuẩn bị thêm nhiều hồ sơ và chứng từ Điều này không phù hợp với mục tiêu giảm thủ tục hành chính và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp như mong muốn hiện nay.
Các doanh nghiệp dệt may chưa đưa ra ý kiến vì hiện tại hầu hết đều thực hiện khai báo từ xa nhưng vẫn phải nộp đầy đủ hồ sơ giấy để kiểm tra Đến cuối năm 2011, khoảng 80% tờ khai xuất nhập khẩu tại Cục Hải quan Hải Phòng sẽ gặp khó khăn tương tự như May 10 hiện nay, điều này vô hình chung cản trở mục tiêu nhanh chóng và thuận lợi của việc khai báo hải quan điện tử.
Ông Mại chỉ ra rằng các chính sách thuế hiện nay đang gây khó khăn cho doanh nghiệp, đặc biệt là việc các doanh nghiệp trong nước ngại bán nguyên liệu do thủ tục xuất khẩu phức tạp Điều này dẫn đến việc họ phải cộng thuế giá trị gia tăng vào giá nguyên phụ liệu, làm tăng chi phí đầu vào Hơn nữa, các thủ tục hoàn thuế nhập khẩu cũng rườm rà, khiến giá hàng hóa sản xuất tăng cao Kết quả là nhiều doanh nghiệp không còn muốn nhập nguyên liệu theo hình thức FOB mà chuyển sang gia công để tránh thuế nhập khẩu.
3.3.1.2 Kết quả phiếu điều tra trắc nghiệm
Trong cuộc khảo sát, tổng số phiếu phát ra là 10 phiếu cho 10 người tham gia trong phòng thị trường Kết quả thu về cho thấy tất cả 10 phiếu đều hợp lệ, cụ thể như được trình bày trong bảng tổng hợp kết quả điều tra.
Câu Nội dung Số phiếu
1 Đánh giá tình hình hoạt động của công ty trong giai đoạn hiện nay
2 Công ty có phòng ban chuyên làm nhiệm vụ quản lí các hoạt động nhập khẩu nguyên phụ liệu không
3 Phòng ban làm nhiệm vụ quản lí các hoạt động cung ứng nguyên phụ liệu
- Không có phòng ban nào 10/10 100
4 Đánh giá về hoạt động quản lí nguyên phụ liệu đầu vào của công ty trong giai đoạn hiện nay
5 Các hoạt động quản trị cung ứng nguyên phụ liệu đầu vào chủ yếu của quý công ty
- Lựa chọn nhà cung cấp, mua nguyên liệu và đánh giá nhà cung cấp
6 Những tiêu chí nào được quý công ty sử dụng để đánh giá, lựa chọn nhà cung cấp
- Giá cả, thời gian giao hàng và chất lượng nguyên phụ liệu
Tiêu chuẩn chất lượng nguyên phụ liệu là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá nhà cung cấp Công ty chúng tôi xem xét các tiêu chí này một cách nghiêm ngặt nhằm đảm bảo rằng các nguyên phụ liệu đáp ứng được yêu cầu chất lượng cao nhất Việc đánh giá nhà cung cấp dựa trên tiêu chuẩn này giúp chúng tôi duy trì sự ổn định và tin cậy trong chuỗi cung ứng.
8 Quý công ty áp dụng những bộ tiêu chuẩn chất lượng nào đối với nguyên phụ liệu nhập
- Tiêu chuẩn của Việt Nam, tiêu chuẩn của quốc tế(
ISO, SA 8000 ), tiêu chuẩn của các thị trường xuất khẩu chính
9 Việc áp dụng các bộ tiêu chuẩn chất lượng gây ra những khó khăn gì cho việc lựa chọn nhà cung cấp
- Chỉ có tính chất tham khảo
- Phải lựa chọn nhà cung cấp đạt chuẩn và thường xuyên đánh giá nhà cung cấp
10 Các chính sách thuế của chính phủ về nhập khẩu nguyên liệu có gây khó khăn cho doanh nghiệp không
11 Thuế nhập khẩu nguyên liệu ảnh hưởng như thế nào việc nhập khẩu nguyên liệu của Tổng công ty
- Làm tăng giá nguyên liệu đầu vào và làm giảm số lượng nguyên phụ liệu nhập khẩu
12 Khi gia nhập WTO việc tăng thuế nhập khẩu nguyên liệu ảnh hưởng gì tới hoạt động nhập khẩu nguyên liệu của công ty
Giá nguyên liệu đầu vào tăng cao đã dẫn đến việc giảm lượng hàng nhập khẩu, đồng thời doanh nghiệp còn phải đối mặt với một số rào cản phi thuế từ các quốc gia nhập khẩu dệt may.
13 Khi gia nhập WTO việc phải đáp ứng các tiêu chuẩn đối với hàng xuất khẩu ảnh hưởng như thế nào tới hoạt động nhập khẩu nguyên liệu
- Tăng tỷ lệ nội địa hóa, chủ động và nguyên liệu 10/10 100
Bảng 3.1 tổng hợp kết quả phiếu điều tra trắc nghiệm về tác động của việc thay đổi thuế quan và tiêu chuẩn chất lượng đối với việc nhập khẩu nguyên liệu đầu vào của Tổng công ty May 10 - Công ty Cổ phần.
Theo kết quả khảo sát, 100% ý kiến cho rằng công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng Mặc dù không có phòng ban chuyên trách quản trị cung ứng nguyên phụ liệu, hoạt động này vẫn diễn ra hiệu quả Phòng thị trường hiện đang phụ trách cả nhập khẩu nguyên liệu và xuất hàng, phù hợp với đặc thù ngành dệt may, đặc biệt là Tổng công ty May 10, chủ yếu thực hiện đơn hàng gia công và FOB ở giai đoạn sơ khai Hiện tại, May 10 chỉ nhập nguyên phụ liệu và sản xuất theo yêu cầu khách hàng Để phát triển hơn trong hoạt động sản xuất theo đơn hàng FOB và ngành công nghiệp phụ trợ, công ty cần thành lập phòng ban riêng để chủ động quản lý nguồn nguyên phụ liệu cho sản xuất và xuất khẩu.
Tổng công ty May 10 chú trọng đến việc lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp dựa trên các tiêu chí như giá cả, thời gian giao hàng và tiêu chuẩn chất lượng, trong đó tiêu chuẩn chất lượng được xem là yếu tố quan trọng Hiện tại, công ty chủ yếu hợp tác với các nhà cung cấp lâu năm, dù có thực hiện đánh giá định kỳ, nhưng việc ít thay đổi nhà cung cấp có thể khiến công ty bỏ lỡ cơ hội hợp tác với những nhà cung cấp tiềm năng hơn.