VẤN ĐỀ VÀ MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Giới thiệu sơ lược về SamSung
Tập đoàn Samsung, được thành lập bởi Lee Byung-chul vào năm 1938, là một trong những tập đoàn đa quốc gia hàng đầu của Hàn Quốc với trụ sở chính tại Samsung Town, Seoul Với nhiều công ty con hoạt động dưới thương hiệu Samsung, đây là tập đoàn thương mại lớn nhất tại Hàn Quốc.
Samsung Electronics, thành lập năm 1969 và có trụ sở tại Suwon, Gyeonggi, là công ty điện tử đa quốc gia hàng đầu của Hàn Quốc Là công ty con chủ lực trong tập đoàn Samsung, Samsung Electronics đã vươn lên trở thành công ty công nghệ lớn nhất thế giới về doanh thu từ năm 2009.
Samsung Electronics hiện có một mạng lưới rộng lớn với nhiều văn phòng đại diện, nhà máy lắp ráp và hệ thống bán hàng trải khắp 120 quốc gia và vùng lãnh thổ Công ty này hiện đang tuyển dụng hơn 500.000 nhân viên chính thức trên toàn cầu.
Trong những năm gần đây, Samsung Electronics đã đa dạng hóa các sản phẩm điện tử tiêu dùng, trở thành nhà sản xuất thiết bị di động và điện thoại thông minh lớn nhất thế giới Thành công này chủ yếu đến từ sự phổ biến của dòng sản phẩm Samsung Galaxy, đặc biệt là hai dòng smartphone tiên phong Galaxy S và Galaxy Note, thể hiện niềm tự hào của công ty.
Samsung Electronics đã giữ vị trí hàng đầu thế giới trong sản xuất tấm nền LCD từ năm 2002, trở thành nhà sản xuất TV lớn nhất từ năm 2006 và dẫn đầu trong ngành điện thoại di động từ năm 2011 Công ty đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hàn Quốc, là một phần không thể thiếu trong cấu trúc của tập đoàn Samsung và nền kinh tế quốc gia Tên gọi "Samsung" mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh tầm ảnh hưởng và sự phát triển của công ty.
Theo nhà sáng lập Samsung, tên gọi này trong tiếng Hàn Quốc có nghĩa là “Ba ngôi sao” (Hanja) Từ “ba” biểu trưng cho sự to lớn, phong phú và mạnh mẽ, trong khi “ngôi sao” tượng trưng cho sự vĩnh cửu, bất diệt như những ngôi sao trên bầu trời.
Nguyên tắc cơ bản xác định tầm nhìn cho tương lai của Samsung Electronics là
"Mang Lại Cảm Hứng Cho Thế Giới, Tạo Dựng Tương Lai".
Sứ mệnh của chúng tôi là truyền cảm hứng cho thế giới thông qua công nghệ, sản phẩm và thiết kế sáng tạo, nhằm làm phong phú thêm cuộc sống của con người Chúng tôi cam kết đóng góp vào một xã hội có trách nhiệm và hướng tới một tương lai bền vững.
Giới thiệu về sản phẩm: Samsung Galaxy Note
Samsung Galaxy Note là một sản phẩm smartphone/máy tính bảng hybrid chạy hệ điều hành Android, ra mắt tại Đức vào cuối tháng 10 năm 2011 và sau đó tại nhiều quốc gia khác Thiết bị nổi bật với màn hình 5.3 inch, nằm giữa smartphone thông thường và tablet lớn, cùng với bút cảm ứng tích hợp và bộ số hóa Wacom nhạy áp lực.
Samsung đã liên tục cho ra mắt các phiên bản nâng cấp cho dòng sản phẩm Galaxy Note, bao gồm Galaxy Note II, Galaxy Note 3 và Galaxy Note 3 Neo Gần đây, hai siêu phẩm Galaxy Note 20 và Galaxy Note 20 Ultra đã được giới thiệu với thiết kế sang trọng, bóng bẩy cùng nhiều cải tiến nổi bật cho bút S Pen, củng cố thương hiệu của dòng Galaxy Note.
2 Phân tích tình hình và vấn đề quản trị
Ban quản trị công ty nhận thấy rằng marketing dựa trên yếu tố "cool" đang trở thành xu hướng nổi bật trong hoạt động marketing hiện nay Việc xây dựng và củng cố định vị thương hiệu theo hình tượng "cool" không chỉ là cơ hội để thúc đẩy doanh số mà còn giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng Dữ liệu từ tình báo marketing cho thấy rằng việc định vị thương hiệu dựa trên độ "cool" có thể mang lại nhiều cơ hội marketing hấp dẫn.
Việt Nam hiện đang trải qua thời kỳ dân số vàng, với một thị trường tiêu dùng trẻ trung, năng động và độc lập Người tiêu dùng ở đây thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến các sản phẩm và dịch vụ mang hình tượng "cool", giúp họ thể hiện bản thân một cách rõ nét.
Kinh nghiệm từ thị trường toàn cầu cho thấy rằng các thương hiệu sở hữu hình ảnh "cool" thường đạt được kết quả kinh doanh tích cực ở nhiều quốc gia khác nhau.
Bên cạnh những cơ hội này, việc định vị thương hiệu dựa trên độ “cool” có thể vấp phải một số vấn đề marketing như sau:
Trên thị trường hiện nay, nhiều đối thủ cạnh tranh đang nỗ lực xây dựng thương hiệu sản phẩm của họ trở nên hấp dẫn hơn Trong số đó, một thương hiệu nổi bật được xem là đối thủ cạnh tranh hàng đầu Sự cạnh tranh này, khi dựa trên định vị tương tự, thường dẫn đến xung đột và tiêu tốn nhiều nguồn lực.
• Về thị trường, công ty chưa nắm rõ được cảm nhận và đánh giá về độ
Khách hàng đánh giá cao sự "cool" của thương hiệu sản phẩm, tuy nhiên, các hoạt động marketing không phù hợp có thể làm tổn hại đến hình ảnh thương hiệu Do đó, cần phải đảm bảo rằng các chiến lược marketing phù hợp với cảm nhận và đánh giá của khách hàng hiện tại.
Ban quản trị đang xem xét khả năng tái định vị thương hiệu sản phẩm để trở nên hấp dẫn hơn trong tâm trí khách hàng, nhằm tận dụng xu hướng marketing hiện tại Nếu quyết định tái định vị, công ty cần điều chỉnh chiến lược marketing để khai thác cơ hội và giải quyết các vấn đề marketing hiện tại Đây là thách thức quản trị mà công ty đang đối mặt.
Vấn đề/ câu hỏi nghiên cứu
Chúng tôi đề xuất thực hiện một nghiên cứu marketing để hỗ trợ hoạch định chiến lược cho thương hiệu sản phẩm của công ty Nghiên cứu này sẽ tập trung vào việc thu thập thông tin về cảm nhận của khách hàng về độ “cool” của thương hiệu, bao gồm cả thương hiệu của công ty và đối thủ cạnh tranh Những thông tin này sẽ giúp Ban quản trị đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp trong thời gian tới.
Theo đó, các vấn đề/câu hỏi sau đây cần được nghiên cứu:
- Đánh giá của khách hàng về độ “cool” của thương hiệu sản phẩm của công ty và của đối thủ cạnh tranh (là như thế nào?)
Đánh giá phản ứng của khách hàng hiện tại đối với việc xây dựng thương hiệu sản phẩm của công ty và đối thủ cạnh tranh là một yếu tố quan trọng để xác định hiệu suất thương hiệu Sự nhận diện và cảm nhận của khách hàng về thương hiệu không chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua sắm mà còn quyết định vị thế cạnh tranh trên thị trường Việc phân tích hiệu suất thương hiệu giúp công ty điều chỉnh chiến lược marketing và cải thiện trải nghiệm khách hàng, từ đó nâng cao giá trị thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.
- Ảnh hưởng của độ “cool” thương hiệu đến hiệu suất thương hiệu sản phẩm của công ty và đối thủ cạnh tranh (là như thế nào?)
Thị trường tiềm năng cho việc định vị thương hiệu sản phẩm của công ty theo mức độ "cool" bao gồm các yếu tố nhân khẩu học, tâm lý học và hành vi Nhân khẩu học giúp xác định nhóm đối tượng mục tiêu, trong khi tâm lý học khám phá động lực và sở thích của khách hàng Hành vi tiêu dùng cung cấp thông tin về cách khách hàng tương tác với sản phẩm và thương hiệu Tất cả những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu hấp dẫn và phù hợp với xu hướng hiện đại.
Mục tiêu nghiên cứu
Tương ứng với các vấn đề nghiên cứu, nghiên cứu này được thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu sau:
- Đánh giá được cảm nhận của khách hàng về độ cool của thương hiệu sản phẩm của công ty và đối thủ cạnh tranh
Đánh giá phản ứng hiện tại của khách hàng đối với hiệu suất thương hiệu của công ty và các đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng Điều này giúp xác định mức độ nhận diện và ưa chuộng thương hiệu, từ đó đưa ra các chiến lược marketing hiệu quả hơn Việc phân tích này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về thị trường mà còn giúp công ty cải thiện hình ảnh và tăng cường vị thế cạnh tranh.
Nghiên cứu mối quan hệ giữa cảm nhận của khách hàng về độ "cool" của thương hiệu và hiệu suất thương hiệu của công ty so với các đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng Việc xác định cảm nhận này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vị trí của mình trên thị trường và những yếu tố ảnh hưởng đến sự thu hút khách hàng Từ đó, công ty có thể điều chỉnh chiến lược tiếp thị để nâng cao giá trị thương hiệu và cải thiện hiệu suất kinh doanh.
- Xác định được những phân đoạn thị trường tiềm năng cho việc định vị thương hiệu sản phẩm theo độ “cool” thương hiệu.
CÁCH TIẾP CẬN VỚI VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Các khái niệm/ biến nghiên cứu
Định vị thương hiệu được hiểu qua khái niệm độ cool của thương hiệu, hay brand coolness, phản ánh tính độc lập và tự chủ của thương hiệu Coolness là một đặc tính chủ quan, phụ thuộc vào cảm nhận của từng cá nhân và có thể thay đổi theo thời gian Một thương hiệu được coi là "cool" khi sở hữu những đặc điểm như hữu ích, vượt trội, hấp dẫn, nhiệt huyết, đẳng cấp, nguyên gốc, chân thật, có chút nổi loạn, mang tính biểu tượng và văn hóa độc đáo Những đặc điểm này không chỉ thể hiện sự hấp dẫn của thương hiệu mà còn tạo nên sự nổi bật trong tâm trí người tiêu dùng.
Hiệu quả của hoạt động định vị thương hiệu (hiệu suất thương hiệu) được xem xét thông qua các khái niệm:
Tình yêu thương hiệu (brand love) là khả năng mà người tiêu dùng tiềm năng có thể nhận diện và nhớ lại một thương hiệu như một phần không thể thiếu trong cấu trúc của sản phẩm Theo Aaker, sự kết nối này không chỉ tạo ra sự gắn bó mà còn thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
• Kết nối thương hiệu (brand connection)
• Thái độ với thương hiệu (brand attitude)
• Sự hài lòng với thương hiệu (brand satisfaction)
• Truyền miệng tích cực (brand word-of-mouth)
• Sẵn lòng trả giá cao (willingness to pay)
Các đặc điểm tiềm năng của thị trường cho định vị dựa trên độ “cool” được xem xét thông qua các yếu tố:
• Giới tính; Tuổi; Tình trạng hôn nhân; Thu nhập; Trình độ giáo dục; Nghề nghiệp; Khu vực sinh sống
• Mức độ mua/sử dụng/trải nghiệm thương hiệu
Mô hình nghiên cứu
Biến trung tâm : Độ Cool thương hiệu
Các yếu tố xung quanh bao gồm đặc điểm nhân khẩu như giới tính, tuổi tác, tình trạng hôn nhân, thu nhập, trình độ giáo dục, nghề nghiệp, khu vực sinh sống và vùng miền Hiệu suất thương hiệu được thể hiện qua tình yêu thương hiệu, sự gắn kết, mức độ hài lòng, thái độ đối với thương hiệu, sẵn sàng trả giá cao, truyền miệng tích cực và độ quen thuộc với thương hiệu Tất cả những yếu tố này góp phần tạo nên tính cách của thương hiệu và ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng.
Bảng 1: Bảng mô tả nghiên cứu tổng quát
Các giả thuyết nghiên cứu
Dựa trên lý thuyết và các mô hình đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng, cùng với kinh nghiệm thực tiễn của nhóm nghiên cứu, chúng tôi đề xuất các giả thuyết nghiên cứu sau đây.
Giả thuyết mô tả/đánh giá:
H1: Độ cool của thương hiệu Samsung được khách hàng đánh giá là cao. H2: Tình yêu thương hiệu Samsung được đánh giá là cao.
H3: Khách hàng gắn kết thương hiệu Samsung ở mức thấp.
H4: Độ hài lòng thương hiệu Samsung được đánh giá ở mức cao.
H5: Mức độ truyền miệng tích cực của khách hàng đối với thương hiệu Samsung ở mức độ thấp.
H6: Khả năng nhận biết thương hiệu Samsung của khách hàng là cao.
H7: Độ cool của thương hiệu Apple được khách hàng đánh giá là cao
H8: Độ hài lòng thương hiệu Apple được đánh giá ở mức cao
H9: Độ cool thương hiệu Samsung có mối quan hệ với sự sẵn sàng trả giá cao.
H10: Độ cool thương hiệu Apple có mối quan hệ với sự sẵn sàng trả giá cao
H11: Khách hàng nữ có khả năng nhận biết thương hiệu Samsung cao hơn so với khách hàng nam.
H12: Những người độc thân có tình yêu thương hiệu Samsung thấp hơn so với những người đã kết hôn.
H13: Nhân viên đánh giá thương hiệu Samsung cool hơn so với sinh viên.
H14: Những người sống ở nông thôn truyền miệng tích cực hơn so với những người sông ở thành thị.
H15: Thương hiệu Apple cool hơn thương hiệu Samsung
H16: Thương hiệu Apple có sự hài lòng cao hơn thương hiệu Samsung
H17: Thương hiệu Samsung có mức độ sẵn sàng trả giá cao thấp hơn thương hiệu Apple
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Loại hình và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu định tính được sử dụng để khám phá các vấn đề và cơ hội marketing của doanh nghiệp, trong khi nghiên cứu định lượng giúp mô tả và rút ra kết luận về thị trường cũng như hoạt động marketing của doanh nghiệp.
Công ty đã nhận thấy rằng chiến lược marketing theo định vị "cool" sẽ mang lại cơ hội cho thương hiệu sản phẩm trong thị trường Việt Nam Sau một thời gian hoạt động, công ty muốn tổng kết và đánh giá hiệu suất thương hiệu cũng như tình hình cạnh tranh Tuy nhiên, hiện tại công ty không có dữ liệu nào để hỗ trợ cho việc thu thập thông tin này.
Nghiên cứu định lượng là phương pháp phù hợp để mô tả và đánh giá hoạt động marketing Nghiên cứu này áp dụng cách tiếp cận định lượng, sử dụng phương pháp khảo sát để thu thập dữ liệu sơ cấp, nhằm mô tả vấn đề, phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố và hỗ trợ ra quyết định.
Đo lường khái niệm nghiên cứu và cấp độ thang đo
Nghiên cứu này áp dụng và điều chỉnh các thang đo đã được phát triển và kiểm định bởi các nhà nghiên cứu hàn lâm, nhằm đo lường các khái niệm và biến nghiên cứu Điều này đảm bảo rằng các thang đo đạt độ tin cậy và giá trị cao trong việc phản ánh các yếu tố nghiên cứu.
Xây dựng bản câu hỏi
Nội dung: Bản câu hỏi bao gồm 4 phần chính, được trình bày theo thứ tự như sau.
• Phần mở đầu: Giới thiệu, sàng lọc và xác nhận tham gia nghiên cứu
• Phần 1: Các câu hỏi để đánh giá độ cool của thương hiệu
• Phần 2: Các câu hỏi về phản ứng của khách hàng với việc xây dựng thương hiệu sản phẩm của công ty (hiệu suất thương hiệu)
• Phần 3: Các câu hỏi về đặc điểm nhân khẩu và tính cách
Bản câu hỏi được thiết kế dưới dạng giấy, dài 4 trang A4, với mỗi phần nội dung được cô đọng trên một trang Ngôn ngữ sử dụng là tiếng Việt, và thang đo ban đầu đã được dịch bởi chuyên gia song ngữ trong lĩnh vực Marketing Bản câu hỏi chính thức được trình bày trong Phụ lục Để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu, bản câu hỏi đã được thử nghiệm trên một mẫu thuận tiện gồm 50 sinh viên Đại học Mục tiêu của cuộc khảo sát thử nghiệm này là đánh giá và cải thiện ngôn từ, câu cú, cũng như cách trình bày nhằm nâng cao chất lượng của bản câu hỏi.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá ý kiến của khách hàng hiện tại về thương hiệu SamSung, với mục tiêu đưa ra giải pháp tái định vị thương hiệu nhằm thu hút sự quan tâm và tăng doanh thu cho sản phẩm Đối tượng nghiên cứu bao gồm những người đã từng sử dụng sản phẩm của SamSung trong vòng 6 tháng qua tại Việt Nam.
Hiện tại, không có cơ sở dữ liệu nào cung cấp thông tin chi tiết về những người đã sử dụng sản phẩm của Samsung, dẫn đến việc nhóm nghiên cứu không có khung lấy mẫu để thực hiện nghiên cứu.
Do khung lấy mẫu không có sẵn và hạn chế về thời gian cũng như nguồn lực, nhóm quyết định không sử dụng phương pháp lấy mẫu có xác suất Thay vào đó, mẫu được lựa chọn thông qua sự kết hợp của các phương pháp lấy mẫu thuận tiện, tích lũy nhanh và kiểm tra tỉ lệ.
Mô tả phương pháp lấy mẫu
Tuyển dụng người tham gia là:
- Bạn bè, người thân của các thành viên trong nhóm
- Diễn đàn trực tuyến/ mạng xã hội
Tích lũy nhanh Tuyển dụng người tham gia thông qua sự giới thiệu của bạn bè, người thân,…
Tuyển dụng người tham gia thông qua cơ cấu tỉ lệ sau:
Dựa trên kinh nghiệm từ các nghiên cứu trước và cân nhắc về mặt thống kê, chúng tôi quyết định tuyển chọn ít nhất 100 người tham gia, áp dụng phương pháp khoảng tin cậy cho giá trị trung bình tổng thể.
5 Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp thu thập: điều tra
Hình thức điều tra: Đa dạng, thông qua phỏng vấn trực tiếp, qua điện thoại, qua các phương tiện truyền thông trực tuyến.
Quy trình thu thập dữ liệu có thể được thực hiện bởi đáp viên tự quản lý hoặc thông qua phỏng vấn trực tiếp từ người điều tra Nhóm điều tra bao gồm các sinh viên marketing đã được đào tạo bài bản về kỹ năng thu thập dữ liệu, nhằm đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của quá trình thu thập thông tin.
Thành viên điều tra Thời gian Liên hệ
Phát bản câu hỏi giấy
0372188967/hsddung92.nttnhan@g mail.com/66 Trần Cao Vân, Đà Nẵng
9h ngày 12 tháng 4 năm 2021 thuthuy032k@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 trieuvytrieuvu@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 thuyho558@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 vohoangdieulinh1817@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 quyhoangho@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 thtkc2105@gmail.com
Hồ Thị Vui 17h ngày 17 tháng 4 năm 2021
10 tháng 4 năm 2021 eragon33@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 vokhang2962000@gmail.com
15h20m ngày 9 tháng 4 năm 2021 tuyethohuynh000@gmail.com
033321654089/12 Lê Văn Hưu, Đà Nẵng
01629433725/ Đại học Kinh tế Huế
0364652627 Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam
12 tháng 4 năm 2021 tantai10102001@gmail.com
15h20m ngày 9 tháng 4 năm 2021 nvan70253@gmail.com
15h ngày 9 tháng 4 năm 2021 dangthivinhthinh.2000@gmail.com
Lê Thị Mỹ Ngân 8h ngày 10 tháng 4 năm 2021
Kí túc xá khu B trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 10h30m ngày
10 tháng 4 năm 2021 soogiaochu@gmail.com
10 tháng 4 năm 2021 tvnvii21@gmail.com
10 tháng 4 năm hoainam.nhn2207@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 thuydiemufl@gmail.com
0793333541/ thaibaoan2103@gmail.com LaTho I, Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam
14 Doãn Uẩn, Ngũ Hành Sơn, Đà
96 Nguyễn Thái Bình, Đà Nẵng
100 Đỗ Bá, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
12 tháng 4 năm 2021 lindalinlin31@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 vominhnguyet3120@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 honghanh16042k1@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 leena7921@gmail.com
2021 om 47/7 Lê Đình Kỵ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
16h ngày 15 tháng 4 năm 2021 khanhly.ngo2k@gmail.com
An Hòa-Tam An-Phú Ninh-Quảng
7h ngày 10 tháng 4 năm 2021 hoahongdo0106@gmail.com
7h53m ngày 10 tháng 4 năm 2021 raimaxpop@gmail.com
KTX Trường ĐH Kinh Tế Đà Nẵng
181121302254@due.udn.vn21/37 An thương 24 , quận NgũHành Sơn, TP Đà Nẵng
Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp thu thập: điều tra
Hình thức điều tra: Đa dạng, thông qua phỏng vấn trực tiếp, qua điện thoại, qua các phương tiện truyền thông trực tuyến.
Quy trình thu thập dữ liệu có thể được thực hiện bởi đáp viên tự quản lý hoặc thông qua phỏng vấn trực tiếp từ người điều tra Nhóm sinh viên marketing, được đào tạo bài bản về kỹ năng thu thập dữ liệu, đảm bảo chất lượng cao cho quá trình này.
Thành viên điều tra Thời gian Liên hệ
Phát bản câu hỏi giấy
0372188967/hsddung92.nttnhan@g mail.com/66 Trần Cao Vân, Đà Nẵng
9h ngày 12 tháng 4 năm 2021 thuthuy032k@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 trieuvytrieuvu@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 thuyho558@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 vohoangdieulinh1817@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 quyhoangho@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 thtkc2105@gmail.com
Hồ Thị Vui 17h ngày 17 tháng 4 năm 2021
10 tháng 4 năm 2021 eragon33@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 vokhang2962000@gmail.com
15h20m ngày 9 tháng 4 năm 2021 tuyethohuynh000@gmail.com
033321654089/12 Lê Văn Hưu, Đà Nẵng
01629433725/ Đại học Kinh tế Huế
0364652627 Bình Triều, Thăng Bình, Quảng Nam
12 tháng 4 năm 2021 tantai10102001@gmail.com
15h20m ngày 9 tháng 4 năm 2021 nvan70253@gmail.com
15h ngày 9 tháng 4 năm 2021 dangthivinhthinh.2000@gmail.com
Lê Thị Mỹ Ngân 8h ngày 10 tháng 4 năm 2021
Kí túc xá khu B trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng 10h30m ngày
10 tháng 4 năm 2021 soogiaochu@gmail.com
10 tháng 4 năm 2021 tvnvii21@gmail.com
10 tháng 4 năm hoainam.nhn2207@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 thuydiemufl@gmail.com
0793333541/ thaibaoan2103@gmail.com LaTho I, Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam
14 Doãn Uẩn, Ngũ Hành Sơn, Đà
96 Nguyễn Thái Bình, Đà Nẵng
100 Đỗ Bá, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
12 tháng 4 năm 2021 lindalinlin31@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 vominhnguyet3120@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 honghanh16042k1@gmail.com
12 tháng 4 năm 2021 leena7921@gmail.com
2021 om 47/7 Lê Đình Kỵ, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
16h ngày 15 tháng 4 năm 2021 khanhly.ngo2k@gmail.com
An Hòa-Tam An-Phú Ninh-Quảng
7h ngày 10 tháng 4 năm 2021 hoahongdo0106@gmail.com
7h53m ngày 10 tháng 4 năm 2021 raimaxpop@gmail.com
KTX Trường ĐH Kinh Tế Đà Nẵng
181121302254@due.udn.vn21/37 An thương 24 , quận NgũHành Sơn, TP Đà Nẵng
KẾ HOẠCH CHUẨN BỊ, XỬ LÝ VÀ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Kế hoạch phân tích dữ liệu:
Chuẩn bị và xử lý dữ liệu
• Mã hóa dữ liệu: Xây dựng bảng mã hóa
• Nhập dữ liệu: Tạo file dữ liệu SPSS
• Kiểm tra và xử lý dữ liệu không đáng tin cậy
• Kiểm tra và xử lý dữ liệu khuyết (missing values)
• Kiểm tra và xử lý dữ liệu cá biệt (outliers)
• Thống kê mô tả: sử dụng các kỹ thuật phân tích phù hợp
• Phân tích đánh giá: sử dụng các kỹ thuật phân tích phù hợp
• Phân tích so sánh: sử dụng các kỹ thuật phân tích phù hợp
• Phân tích mối quan hệ: sử dụng các kỹ thuật phân tích phù hợp
Kỹ thuật phân tích dữ liệu
1 Đánh giá cảm nhận của khách hàng về độ cool thương hiệu
Samsung Độ cool của thương hiệu Samsung được khách hàng đánh giá là cao
2 Đánh giá phản ứng hiện tại của khách hàng đối với tình yêu thương hiệu
Tình yêu thương hiệu Samsung được đánh giá là cao
3 Đánh giá phản ứng hiện tại của khách hàng đối với mức độ gắn kết thương hiệu
Khách hàng gắn kết thương hiệu Samsung ở mức thấp
4 Đánh giá phản ứng hiện tại của Độ hài lòng thương hiệu
Chấp nhận khách hàng đối với mức độ hài lòng thương hiệu
Samsung được đánh giá ở mức cao test giả thuyết
Mối quan hệ giữa cảm nhận của khách hàng về độ cool của thương hiệu Samsung và sự sẵn sàng trả giá cao là rất rõ ràng Khách hàng thường sẵn lòng chi trả nhiều hơn cho những sản phẩm mà họ cảm thấy có giá trị và mang lại trải nghiệm độc đáo Độ cool của thương hiệu Samsung không chỉ tạo ra ấn tượng tích cực mà còn ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng, dẫn đến việc họ chấp nhận mức giá cao hơn cho các sản phẩm của thương hiệu này.
6 Đánh giá phản ứng hiện tại của khách hàng đối với mức độ truyền miệng tích cực thương hiệu Samsung
Mức độ truyền miệng tích cực của khách hàng đối với thương hiệu Samsung ở mức độ thấp
7 Đánh giá phản ứng hiện tại của khách hàng đối với độ quen thuộc thương hiệu Samsung
Khả năng nhận biết thương hiệu Samsung của khách hàng là cao
8 So sánh sự khác nhau về giới tính ảnh hưởng đến mức độ nhận biết thương hiệu
Khách hàng nữ có khả năng nhận biết thương hiệu Samsung cao hơn so với khách hàng nam
SEX FAM independ ent samples t test
9 So sánh sự khác nhau về tình trạng hôn nhân ảnh hưởng đến tình yêu thương hiệu Samsung
Những người độc thân có tình yêu thương hiệu Samsung thấp hơn so với những người đã kết hôn
AGE LOVE independ ent samples t test
10 So sánh sự khác Nhân viên JOB independ Bác bỏ giả nhau về nghề nghiệp ảnh hưởng tới mức cảm nhận độ cool thương hiệu
Samsung đánh giá thương hiệu Samsung cool hơn so với sinh viên
COOL ent samples t test thuyết
11 So sánh sự khác nhau về khu vực sinh sống ảnh hưởng tới mức độ truyền miệng tích cực đối với thương hiệu
Những người sống ở nông thôn có mức độ truyền miệng tích cực đối với thương hiệu Samsung cao hơn so với những người sống ở thành thị
URBAN WOM independ ent samples t test
12 Đánh giá cảm nhận của khách hàng về độ cool thương hiệu
Apple Độ cool của thương hiệu Apple được khách hàng đánh giá là cao
13 Đánh giá phản ứng hiện tại của khách hàng đối với mức độ hài lòng thương hiệu
Apple Độ hài lòng thương hiệu Apple được đánh giá ở mức cao
Mối quan hệ giữa cảm nhận của khách hàng về độ "cool" của thương hiệu Apple và sự sẵn sàng trả giá cao thể hiện rõ ràng Khách hàng thường sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm của Apple khi họ cảm nhận thương hiệu này có sức hấp dẫn và phong cách độc đáo Độ "cool" của thương hiệu không chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua sắm mà còn tạo ra giá trị cảm nhận, khiến người tiêu dùng cảm thấy hài lòng khi đầu tư vào sản phẩm của Apple.
15 So sánh độ cool của thương hiệu
Apple với thương hiệu Samsung
Thương hiệu Apple cool hơn thương hiệu Samsung
COOL BRAND independ ent samples t test
16 So sánh sự hài lòng đối với
Thương hiệu Apple có sự hài
Apple và thương hiệu Samsung lòng cao hơn thương hiệu Samsung
17 So sánh mức độ sẵn sàng trả giá cao đối với thương hiệu
Apple và thương hiệu Samsung
Thương hiệu Samsung có mức độ sẵn sàng trả giá cao thấp hơn thương hiệu Apple
BRAND PAY independ ent samples t test
Bảng 3 Bảng tóm tắt kế hoạch phân tích dữ liệu
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Thống kê mô tả
Bran d Giới tính Tuổi Tình trạng hôn nhân
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78 ; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78 ; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến là 1.77, với giá trị lớn nhất đạt 3 và giá trị nhỏ nhất là 1 Độ lệch chuẩn là 0.454, cho thấy rằng các đáp viên không có sự chênh lệch đáng kể về giới tính.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 2: nữ
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến là 22.05, với giá trị lớn nhất là 44 và giá trị nhỏ nhất là 16, cho thấy sự chênh lệch đáng kể về độ tuổi giữa các đáp viên Độ lệch chuẩn là 4.920, cho thấy mức độ phân tán cao trong dữ liệu Giá trị lặp lại nhiều nhất là 21 tuổi.
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến là 1.19, với giá trị lớn nhất đạt 3 và giá trị nhỏ nhất là 1 Độ lệch chuẩn là 0.485, cho thấy rằng các đáp viên có sự đồng nhất cao về tình trạng hôn nhân.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 1: độc thân
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến là 1.44, với giá trị lớn nhất đạt 5 và giá trị nhỏ nhất là 1 Độ lệch chuẩn là 0.920, cho thấy rằng các đáp viên có mức thu nhập khá đồng đều, không có sự chênh lệch lớn.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 1: < 5 triệu VND
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến là 2.88, với giá trị lớn nhất đạt 4 và giá trị nhỏ nhất là 1 Độ lệch chuẩn là 0.683, cho thấy rằng các đáp viên có trình độ giáo dục tương đối đồng đều, không có sự chênh lệch lớn.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 3: Đại học
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến: 5.29; Giá trị lớn nhất: 7; Giá trị nhỏ nhất: 1 Độ lệch chuẩn: 1.487, cho thấy các đáp viên đa dạng về công việc
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 6: sinh viên
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến là 1.50, với giá trị lớn nhất đạt 4 và giá trị nhỏ nhất là 1 Độ lệch chuẩn là 0.879, cho thấy rằng các đáp viên có sự đồng nhất cao về khu vực sinh sống.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 1: thành thị.
Statistics Độ cool thươn g hiệu
Sẵn sàng trả giá cao
Truyền miệng tích cực Độ quen thuộc thương hiệu
Maximu m 6.310 6.500 6.600 7.000 7.000 7.000 7.000 7.000 Độ cool thương hiệu
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78 ; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến là 4.99, cho thấy cảm nhận của người tham gia khảo sát về độ "cool" của thương hiệu ở mức trung bình Giá trị lớn nhất ghi nhận là 6.31, trong khi giá trị nhỏ nhất là 3.69 Độ lệch chuẩn là 0.56, cho thấy sự đồng nhất trong cảm nhận của các đáp viên về độ "cool" của thương hiệu.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 4.448 – độ cool thương hiệu ở mức trung bình
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến là 4.87, cho thấy mức độ yêu thích thương hiệu ở mức trung bình Giá trị cao nhất ghi nhận là 6.5, trong khi giá trị thấp nhất là 1 Độ lệch chuẩn là 1.04, cho thấy sự chênh lệch đáng kể trong phản ứng của các đáp viên về tình yêu đối với thương hiệu.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 6.00 – tình yêu thương hiệu ở mức cao
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của mức độ gắn kết thương hiệu của đáp viên là 4.29, cho thấy mức độ gắn kết ở mức trung bình Giá trị lớn nhất ghi nhận là 6.6, trong khi giá trị nhỏ nhất là 1.8 Độ lệch chuẩn là 0.98, cho thấy rằng các đáp viên có phản ứng tương đối đồng nhất về mức độ gắn kết với thương hiệu.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 4.20 – Gắn kết thương hiệu ở mức trung bình.
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến là 5, cho thấy mức độ hài lòng thương hiệu của các đáp viên ở mức trung bình Giá trị lớn nhất đạt 7, trong khi giá trị nhỏ nhất là 1 Độ lệch chuẩn là 1.07, cho thấy sự chênh lệch khá rõ rệt trong phản ứng của các đáp viên về mức độ hài lòng đối với thương hiệu.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 5 - hài lòng thương hiệu ở mức trung bình
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Kết quả khảo sát cho thấy giá trị trung bình của thái độ đối với thương hiệu là 5,38, cho thấy mức độ hài lòng của đáp viên vượt qua mức trung bình Tuy nhiên, độ lệch chuẩn là 1,07 cho thấy có sự chênh lệch đáng kể trong phản ứng của các đáp viên Trong đó, giá trị cao nhất là 7 và giá trị thấp nhất là 2 Đặc biệt, giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 6, cho thấy thái độ đối với thương hiệu ở mức cao.
Sẵn sàng trả giá cao
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78 ; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến đạt 4.73, cho thấy mức độ sẵn sàng trả giá cao đối với thương hiệu của đáp viên ở mức trung bình Giá trị lớn nhất ghi nhận là 7, trong khi giá trị nhỏ nhất là 1 Độ lệch chuẩn là 0.96, cho thấy rằng các đáp viên có phản ứng tương đối đồng nhất về mức độ sẵn sàng trả giá cao cho thương hiệu.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 5 – sự sẵn sàng trả giá cao đối với thương hiệu ở mức trung bình
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78 ; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến đạt 4.71, cho thấy mức độ truyền miệng tích cực về thương hiệu của đáp viên ở mức trung bình Giá trị lớn nhất ghi nhận là 7, trong khi giá trị nhỏ nhất là 3 Độ lệch chuẩn là 0.97, cho thấy phản ứng của các đáp viên không có sự chênh lệch lớn về mức độ truyền miệng tích cực đối với thương hiệu.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 4 - truyền miệng tích cực ở mức trung bình Độ quen thuộc thương hiệu
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78 ; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của biến đạt 6.04, cho thấy mức độ quen thuộc cao của đáp viên với thương hiệu Giá trị lớn nhất ghi nhận là 7, trong khi giá trị nhỏ nhất là 3 Độ lệch chuẩn là 1.05, cho thấy sự chênh lệch đáng kể trong phản ứng của các đáp viên về mức độ quen thuộc với thương hiệu.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 7 - độ quen thuộc thương hiệu ở mức cao
Statistics Tính cách hướng ngoại
Tính cách ổn định cảm xúc
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Giá trị trung bình của tính cách hướng ngoại của các đáp viên là 4.46, cho thấy mức độ hướng ngoại ở mức trung bình Giá trị lớn nhất ghi nhận là 7, trong khi giá trị nhỏ nhất là 1.5 Độ lệch chuẩn là 1.25, cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các đáp viên về tính cách hướng ngoại.
Giá trị lặp lại với tần số lớn nhất là 4 – tính cách hướng ngoại ở mức trung bình
Số lượng trả lời có giá trị phù hợp: 78 ; Không có trả lời có dữ liệu bị thiếu hoặc không phù hợp
Ki m đ nh gi thuyêết ể ị ả
Phân tích T-test độc lập cho thấy chỉ số Sig (2-tailed) là 0.000, nhỏ hơn mức ý nghĩa a 0.05, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 Kết quả cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa về mức độ sẵn sàng trả giá cao giữa SAMSUNG và APPLE.
Dựa trên số liệu trung bình, thương hiệu APPLE cho thấy mức sẵn sàng trả giá cao hơn (5,86517) so với thương hiệu SAMSUNG (4,73077) Điều này cho thấy người tiêu dùng có xu hướng đánh giá cao giá trị của sản phẩm từ APPLE hơn so với SAMSUNG.