Nội dung 6
Những nội dung về ngôn ngữ mạng trong tiếng Hán hiện nay 6
Mặc dù được gọi là ngôn ngữ mạng, nhưng thực chất nó không phải là một ngôn ngữ hoàn toàn mới Chữ viết và ngữ âm của ngôn ngữ mạng chủ yếu dựa trên chữ Hán hoặc các ký hiệu đã quen thuộc với mọi người, trong khi quy tắc ngữ pháp vẫn tuân theo ngữ pháp tiếng Hán Điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ mạng là hệ thống từ vựng, thường có sự khác biệt và đôi khi trái ngược hoàn toàn với từ vựng tiêu chuẩn.
Hệ thống ngôn ngữ luôn trong trạng thái vận động và phát triển, với sự thay đổi diễn ra đồng đều ở các khía cạnh ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp Trong đó, từ vựng là phần có sự biến đổi nhanh nhất, phản ánh sự chuyển mình của xã hội Các yếu tố nội tại và ngoại tại đều ảnh hưởng đến sự phát triển của từ vựng, trong đó sự thay đổi xã hội là một tác nhân chủ yếu Mọi biến động trong xã hội đều được phản ánh qua ngôn ngữ, đặc biệt là từ vựng, vì đây là bộ phận nhạy cảm nhất và ghi nhận sự biến đổi sớm nhất Từ vựng mạng là một minh chứng điển hình cho sự phản ánh này.
Ngôn ngữ mạng là sản phẩm của sự phát triển Internet, phản ánh sự phổ biến của không gian hư cấu này Trong môi trường ảo, cách biểu đạt tư tưởng và tình cảm của người dùng có sự khác biệt so với ngôn ngữ trong cuộc sống thực Người dùng có khả năng sáng tạo nhiều từ ngữ mới, như từ "tự" (chữ) trong tiếng Trung Quốc, và những từ ngữ này đã trở thành đặc trưng nổi bật của ngôn ngữ mạng.
Ngôn ngữ mạng trong Hán ngữ có tính mới và khác biệt rất lớn, đến mức những người bản ngữ tiếng Hán chưa từng tiếp xúc với ngôn ngữ mạng sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu nó, mặc dù quy tắc ngữ âm và ngữ pháp vẫn tuân theo tiếng Hán Nguyên nhân chính là do hệ thống từ vựng của ngôn ngữ mạng mang tính chất độc đáo và khác biệt.
1 2 Khái niệm ngôn ngữ mạng trong tiếng Hán
Cho đến nay, chưa có một định nghĩa chính xác về ngôn ngữ mạng, nhưng nhìn chung, nó được coi là ngôn ngữ “tự nhiên” của cộng đồng người dùng Internet.
Ngôn ngữ mạng, theo cách hiểu rộng nhất, bao gồm tất cả các hình thức ngôn ngữ liên quan đến mạng, như thuật ngữ chuyên ngành, từ ngữ thông dụng, từ mới và ký hiệu thị giác Nó được chia thành hai cấp độ chính: bậc cơ sở, tức là ngôn ngữ mạng cơ sở, và bậc giao tiếp, hay ngôn ngữ mạng giao tiếp.
Ngôn ngữ mạng cơ sở chỉ những thuật ngữ chuyên dùng cho máy tính và
Trong lĩnh vực Internet, các thuật ngữ như thùng máy, màn hình, ổ cứng, con chuột, cửa sổ, hộp thoại, menu và virus đều được định nghĩa rõ ràng và thống nhất Những từ này thuộc về vốn từ vựng tiêu chuẩn, được tập hợp trong hệ thuật ngữ chuyên dụng hoặc thuật ngữ khoa học kỹ thuật Chúng không chỉ là cơ sở giao tiếp mạng mà còn là nền tảng cho ngôn ngữ mạng, từ đó tạo ra những từ mới.
Ngôn ngữ mạng là loại ngôn ngữ được sử dụng khi người dùng A giao tiếp với người dùng B trên các nền tảng trực tuyến như diễn đàn BBS, chat boxes, email và hội thoại trực tuyến Hình thức giao tiếp này rất đa dạng và bao gồm nhiều loại từ ngữ, không chỉ giới hạn trong ngôn ngữ tiêu chuẩn mà còn bao gồm các ký hiệu biểu thị nét mặt, đại ngữ bằng số và từ viết tắt Ví dụ, cụm từ "bǎnzhǔ càiniǎo" minh họa cho sự sáng tạo trong ngôn ngữ mạng.
Bản Chủ (chủ thớt), Thái Điểu (từ guànshuǐ xưng hô), Rót Nước (động tác chỉ việc rót nước), CC (tình thái "hix hix"), cùng với các ký hiệu nét mặt như ^ _ ^ và : -) cùng số 7456 (biểu thị cảm xúc tức giận) là những thuật ngữ thường gặp trong giao tiếp trực tuyến.
886 (có nghĩa là “tạm biệt” đây là đại ngữ bằng số), 3Q, 3X (có nghĩa là
“Thanks - cảm ơn” từ viết tắt)
Cũng có một số học giả chia ngôn ngữ mạng (theo nghĩa rộng) thành ba loại:
Một là thuật ngữ chuyên môn mạng, Ví dụ: phần cứng, phần mềm, phòng chat, mạng máy tính cục bộ (LAN), tường lửa, trình duyệt, web v v
Vốn từ vựng liên quan đến mạng ngày càng phong phú, bao gồm các thuật ngữ như chính phủ điện tử, cổ phiếu khái niệm Trung Quốc, không gian ảo và xa lộ thông tin Những cụm từ này không chỉ phản ánh sự phát triển của công nghệ mà còn góp phần định hình cách chúng ta tương tác và giao tiếp trong môi trường số.
Trong cộng đồng mạng, có nhiều từ và ký hiệu phổ biến được sử dụng trong các phòng chat và diễn đàn BBS, chẳng hạn như "鸡冻" (Kê Động), "拍砖" (đập gạch), "公鸡" (gà dông dông), "东东" (Đông Đông), và "酱紫" (Màu Đỏ Tím) Những từ này không chỉ mang ý nghĩa đặc biệt mà còn phản ánh văn hóa và cách giao tiếp độc đáo của cư dân mạng.
Ngôn ngữ mạng, theo nghĩa hẹp, chỉ ngôn ngữ giao tiếp trực tuyến, thuộc loại thứ ba trong phân loại ngôn ngữ mạng Đây là loại ngôn ngữ mà người dùng internet đang áp dụng trong bối cảnh văn hóa mới, gắn liền với sự hình thành và phát triển của mạng.
Ngôn ngữ mạng trong luận văn này tập trung vào ngôn ngữ giao tiếp trực tuyến, bao gồm các từ ngữ phổ biến được sử dụng trong phòng chat và diễn đàn BBS Những từ này thường mang ý nghĩa mới khi được áp dụng trong các không gian giao tiếp trực tuyến, phản ánh sự sáng tạo và biến đổi ngôn ngữ trong môi trường mạng.
Từ vựng mạng là biểu hiện độc quyền của cư dân mạng, thể hiện tư tưởng và tâm lý một cách trực tiếp Nó không chỉ là công cụ tư duy mà còn là "vật liệu" chủ yếu cho giao tiếp Ngôn ngữ mạng được coi là một kiểu phương ngữ xã hội, phản ánh sự phối trộn giữa ngôn ngữ và văn hóa, đặc biệt là trong bối cảnh tiếp xúc và hòa trộn giữa các nền văn hóa dân tộc Sự phát triển của ngôn ngữ mạng cho thấy văn hóa có thể là động lực thúc đẩy sự phát triển xã hội, với dung lượng văn hóa trong nghĩa từ ngày càng nổi bật.
Từ vựng mạng đặc trưng bởi sự ngắn gọn, rõ ràng và hình tượng sinh động, thể hiện cá tính độc đáo Nó chứa đựng những yếu tố thể hiện sự sành điệu và khác biệt rõ rệt so với từ vựng ngoài mạng.
1 3 Nguyên nhân ra đời ngôn ngữ mạng
Ngôn ngữ mạng tiếng Hán trong liên hệ với tiếng Việt 57
3 1 1 Tương đồng về xuất xứ của ngôn ngữ mạng
Ngôn ngữ mạng chat được hình thành bởi "cư dân mạng", đặc biệt là trong cộng đồng thanh thiếu niên Trong không gian ảo của Internet, cách biểu đạt tư tưởng và tình cảm của con người khác biệt so với cuộc sống thực Tại Trung Quốc, với chính sách một con, nhiều trẻ em trở nên ích kỷ và thiếu khả năng chia sẻ, trong khi chat trên mạng tạo ra môi trường giúp họ tìm kiếm tri âm và mở rộng hiểu biết Tương tự, tại Việt Nam, thanh thiếu niên cũng có nhu cầu chia sẻ và hòa đồng, mặc dù không phải ai cũng là con một.
Chat trên mạng là hình thức giao tiếp tự do, không quy tắc, nơi người dùng thể hiện suy nghĩ một cách nhanh chóng qua việc gõ phím mà không có thời gian để chỉnh sửa Điều này dẫn đến sự hình thành một loại ngôn ngữ viết đặc trưng, tự nhiên và thô ráp, được gọi là ngôn ngữ chat Tính "bí ẩn" của ngôn ngữ này yêu cầu người giao tiếp phải nâng cao khả năng tương đồng trong việc lập mã và giải mã thông điệp Nhiều khi, người viết không sửa lỗi chính tả mà vẫn duy trì hiệu quả giao tiếp, cho thấy sự linh hoạt và sự thích ứng của ngôn ngữ trong môi trường trực tuyến.
Trong tiếng Hán, một số từ được biến đổi thành những cách phát âm thú vị như “版主” thành “斑竹” hay “妹妹” thành “美眉”, và “大侠” thành “大虾” Tương tự, trong tiếng Việt, hiện tượng không phân biệt giữa “tr” và “ch”, “gi” với “d”, cũng như “s” với “x” đã trở thành một phần của văn hóa mạng, mặc dù ban đầu được coi là viết sai Cư dân mạng đã chấp nhận và biến những lỗi này thành nét văn hóa sành điệu.
Ngôn ngữ chat trực tuyến khác biệt so với khẩu ngữ và ngôn ngữ viết hàng ngày, chủ yếu do ngữ cảnh giao tiếp quyết định Giao tiếp mặt đối mặt dựa vào sự hiện diện của người tham gia, bao gồm đặc trưng ngôn ngữ, tốc độ và nhịp điệu nói Trong giao tiếp bằng lời, cần có cả người nói và người nghe, và người nói thường sử dụng các phương tiện hỗ trợ như cử chỉ, nét mặt, điệu bộ và giọng điệu để làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn.
Giao tiếp ngôn ngữ viết yêu cầu người tham gia dựa vào nội dung văn bản để xây dựng ngữ cảnh, trong khi ngôn ngữ nói thường bị ảnh hưởng bởi thời điểm và không gian giao tiếp Chữ viết, là hệ thống ký hiệu ngôn ngữ thứ cấp, có tính ổn định cao hơn so với ngôn ngữ nói, ít bị ảnh hưởng bởi không gian và thời gian Mặc dù có sự khác biệt về phương ngữ và khẩu ngữ giữa các vùng miền, nhưng vẫn có thể sử dụng chung một văn tự, như chữ Hán trong các văn bản hành chính cổ ở Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam.
Quốc gia có nhiều phương ngôn khác nhau, đến mức người nói phương ngôn này có thể không hiểu được phương ngôn khác, nhưng khi tiếp xúc với văn bản viết bằng chữ Hán, họ lại có thể hiểu nhau Tại Việt Nam, giọng nói của các phương ngữ Bắc, Trung và Nam có sự khác biệt rõ rệt, trong đó phương ngữ Trung được cho là khó nghe và khó hiểu nhất, nhưng khi được viết thành văn bản quốc ngữ, mọi người đều có thể hiểu Xét về mặt lịch đại, ngôn ngữ nói có thể biến đổi theo thời gian, tuy nhiên, sự thay đổi của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết không tương hợp Ngôn ngữ viết không chỉ ghi lại sự biến đổi của ngôn ngữ nói trong lịch sử mà còn giúp truyền bá các yếu tố ngôn ngữ sang các ngôn ngữ khác Hệ quả là, người viết một ngôn ngữ nào đó có thể đưa các yếu tố từ ngôn ngữ viết khác vào ngôn ngữ nói của họ, ảnh hưởng đến các phương ngữ địa phương Sự hiện diện của nhiều từ Hán - Việt trong tiếng Việt hiện đại là minh chứng cho tính xuyên thời gian và không gian của văn tự/ngôn ngữ viết.
Ngôn ngữ chat là một hình thức giao tiếp độc đáo, kết hợp giữa khẩu ngữ và ngôn ngữ viết, tạo nên một phương thức trao đổi tức thời nhưng vẫn mang tính không đồng bộ Được xem là “ngôn ngữ viết mang tính tương tác”, ngôn ngữ này tồn tại ở ranh giới giữa hai hình thức giao tiếp, phản ánh sự linh hoạt và sáng tạo trong cách diễn đạt của người dùng Sự kết hợp này cho thấy ngôn ngữ chat không chỉ đơn thuần là văn bản, mà còn là một hình thái giao tiếp phong phú, thể hiện đặc trưng của cả khẩu ngữ và ngôn ngữ viết ở mức độ cao.
Ngôn ngữ chat ra đời để phục vụ nhu cầu giao tiếp của con người, từ đó mang lại ý nghĩa quan trọng cho xã hội Nó không chỉ thúc đẩy sự tiến bộ của thời đại mà còn phản ánh sự đa dạng trong phát triển xã hội và cách thức tương tác giữa các cá nhân.
3 1 2 Tương đồng về Ngữ dụng học
Trong ngữ dụng học, hai khái niệm cơ bản là ý nghĩa và ngữ cảnh Ngữ cảnh được xem là một trong những khái niệm cốt lõi, giúp xác định tính chân thực của các phán đoán Nó cũng là nền tảng để các thoại ngôn thể hiện cảm xúc, thái độ và cách đánh giá của họ.
Ngữ cảnh giao tiếp là yếu tố quyết định trong việc hiểu và truyền đạt thông tin, bao gồm các yếu tố chủ quan và khách quan xung quanh phát ngôn Trong giao tiếp thực tế, ngữ cảnh tạo ra môi trường cho các phát ngôn tồn tại, nhưng trong giao tiếp mạng, ngữ cảnh lại mang những đặc điểm riêng biệt, được gọi là ngữ cảnh mới Để hiểu rõ về ngôn ngữ chat, cần phải phân tích nó trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến như phòng chat, QQ, Wechat, Viber, Zalo, v.v Ngữ cảnh mạng không chỉ là một kênh mới mà còn là một môi trường giao tiếp độc đáo, ảnh hưởng đến cách thức mà ngôn ngữ được sử dụng và hiểu.
3 1 2 1 “Trung ngữ cảnh” trong Internet có sự thiếu hụt
Trung ngữ cảnh là tổng hợp thông tin về người tham gia giao tiếp, bao gồm tuổi tác, địa vị và mục đích giao lưu Sự thiếu hụt các nhân tố trong trung ngữ cảnh có thể làm giao tiếp trở nên khó khăn Trong ngữ cảnh giao tiếp đặc thù như mạng xã hội, người dùng cần tìm kiếm ngôn ngữ mới phù hợp, đồng thời phải đảm bảo tính ổn định và phong cách riêng Ngôn ngữ mạng đã xuất hiện để đáp ứng nhu cầu này, dẫn đến sự phát triển và lan tỏa nhanh chóng.
3 1 2 2 Thiếu hụt các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm trong giao tiếp mạng
Yếu tố phi ngôn ngữ kèm lời đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp thực tế, cung cấp thông tin về năng lực kinh tế, địa vị xã hội và tính cách của người giao tiếp thông qua các dấu hiệu như trang phục và nét mặt Trong giao tiếp mạng, ngôn ngữ trở thành dấu hiệu thông tin duy nhất, do đó các yếu tố phi ngôn ngữ bị thiếu hụt Để bù đắp, cư dân mạng chuyển hóa các yếu tố giao tiếp thực thành ký hiệu thị giác, như việc sử dụng các ký tự viết hoặc biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc, ví dụ như "嘿嘿", "呵呵", "哈哈" trong tiếng Trung hay ":)", ":))))" trong tiếng Việt Những phương thức này không chỉ thỏa mãn nhu cầu giao tiếp qua Internet mà còn làm cho ngôn ngữ mạng trở nên sinh động và thú vị hơn.
3 1 2 3 Với giao tiếp mạng thông tin truyền đi đã vượt qua rào cản về thời gian và không gian
Internet đã tạo ra một không gian giao tiếp toàn cầu, cho phép mọi người kết nối mà không cần tuân thủ quy định về thời gian và địa điểm Người dùng có thể tự do gửi và nhận thông tin, vượt qua rào cản không gian và thời gian Một người Trung Quốc có thể dễ dàng trò chuyện với bạn bè Việt Nam chỉ cần cả hai đều trực tuyến Trước đây, việc giao tiếp yêu cầu phải ngồi trước máy tính, nhưng giờ đây, với sự phát triển của điện thoại di động thông minh, người dùng có thể trò chuyện mọi lúc, mọi nơi Điều này cho thấy rằng chúng ta đã có những cuộc giao tiếp không bị hạn chế bởi thời gian và không gian.
3 1 2 4 Với Internet môi trường giao tiếp và chủ thể giao tiếp đều là ảo
Giao tiếp Internet là hình thức giao tiếp song phương ẩn danh, giúp người dùng dễ dàng trao đổi cảm xúc và tư tưởng mà không cần gặp mặt hay nghe thấy nhau Trong không gian mạng, ngôn ngữ trở thành phương tiện duy nhất để cư dân mạng tự bộc lộ, với một phạm vi tồn tại rộng lớn chưa từng thấy Khi tham gia vào mạng, người dùng như lên sân khấu, chỉ thể hiện các vai diễn mà không lộ diện bản thân, điều này tạo điều kiện cho cá tính của họ được thể hiện rõ nét qua ngôn ngữ mạng Ngôn ngữ chat, sản phẩm của thời đại mới, đã ra đời đúng thời điểm để phục vụ nhu cầu giao tiếp này.
3 1 3 Tương đồng về tri nhận
Nguyên tắc tiết kiệm trong ngôn ngữ học được Andre Martinet (nhà ngôn ngữ học của Pháp) đưa ra trong “Đại cương về ngôn ngữ học phổ quát”
Nguyên tắc tiết kiệm còn được gọi là nguyên tắc kiệm lực, nguyên tắc mà
Sperber và Wilson (1986) mô tả nguyên tắc tiết kiệm trong giao tiếp, cho rằng người nghe luôn cố gắng sử dụng nỗ lực tối thiểu để đạt được hiệu quả lớn nhất khi giải mã lời nói Điều này có nghĩa là trong quá trình giao tiếp, con người thường hạn chế tiêu hao năng lượng tinh thần và thể chất, lựa chọn ngôn ngữ súc tích để diễn đạt những ý nghĩa phức tạp Ngôn ngữ chat, một biến thể của ngôn ngữ trong xã hội mạng hiện đại, thường sử dụng từ cũ để biểu đạt ý nghĩa mới, như từ Hán, phiên âm, tiếng Anh, con số hoặc ký hiệu Hiện tượng này phản ánh nguyên tắc giảm sức, hay còn gọi là nguyên tắc tiết kiệm trong hành vi con người.