1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Tác động của sự phát triển thị trường tài chính đến cấu trúc vốn doanh nghiệp niêm yết trong cộng đồng kinh tế ASEAN

255 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tác Động Của Sự Phát Triển Thị Trường Tài Chính Đến Cấu Trúc Vốn Doanh Nghiệp Niêm Yết Trong Cộng Đồng Kinh Tế ASEAN
Người hướng dẫn TS. Bản Thân
Trường học Trường Đại Học Ngân Hàng TP Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài Chính – Ngân Hàng
Thể loại luận án
Năm xuất bản 2022
Thành phố TP HỒ CHÍ MINH
Định dạng
Số trang 255
Dung lượng 2,07 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN ĐỀ TÀI 1 (14)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN 9 (22)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 75 (88)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN 98 (111)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý CHÍNH SÁCH 135 (148)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN 9

2 1 Cơ sở lý thuyết về cấu trúc vốn, thị trường tài chính và chất lượng thể chế quốc gia

2 1 1 Các khái niệm liên quan cấu trúc vốn

2 1 1 1 Khái niệm cấu trúc vốn

Tài nguyên cơ bản của doanh nghiệp là dòng tiền do tài sản tạo ra, và khi doanh nghiệp được tài trợ hoàn toàn bằng vốn cổ phần, tất cả dòng tiền này thuộc về cổ đông Khi phát hành cả chứng khoán nợ và cổ phần, doanh nghiệp phải phân chia dòng tiền thành hai phần: một phần an toàn cho chủ nợ và một phần rủi ro hơn cho cổ đông Cấu trúc vốn của doanh nghiệp, bao gồm nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, cổ phần ưu đãi và cổ phần thường, được sử dụng để tài trợ cho các quyết định đầu tư Doanh nghiệp cần tìm ra sự kết hợp tối ưu giữa các loại chứng khoán để tối đa hóa tổng giá trị thị trường của mình.

Theo nghiên cứu của Kumar, Colombage và Rao (2017) cùng Nguyễn Minh Kiều (2014), nguồn tài chính của công ty được chia thành hai loại chính: vốn chủ sở hữu và nợ Cấu trúc vốn, hay còn gọi là cơ cấu vốn, là sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu mà tổ chức sử dụng để tài trợ cho các hoạt động và đầu tư Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của tổ chức rất đa dạng và linh hoạt, bao gồm các yếu tố nội tại của doanh nghiệp, ngành nghề hoạt động, cũng như môi trường kinh tế vi mô và vĩ mô mà doanh nghiệp đang đối mặt.

Theo Wei và Kong (2017), cấu trúc vốn tập trung vào nguồn vốn doanh nghiệp và tỷ lệ thành phần của nó

Cấu trúc vốn trong doanh nghiệp, mặc dù có sự khác biệt trong định nghĩa giữa các tác giả, thường được hiểu là tỷ lệ giữa các nguồn tài chính khác nhau Cụ thể, nó phản ánh mối quan hệ giữa vốn cổ phần và nợ, cho thấy cách thức tài trợ hoạt động của doanh nghiệp.

2 1 1 2 Ưu nhược điểm của tài trợ bằng nợ và vốn cổ phần

Mỗi nguồn vốn đều có ưu và nhược điểm riêng, trong đó tài trợ bằng nợ thường rẻ hơn và được ưa chuộng hơn tài trợ bằng vốn cổ phần do nợ an toàn hơn theo quan điểm của chủ nợ Cụ thể, tiền lãi phải được trả trước cổ tức và trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, nợ được ưu tiên thanh toán trước vốn chủ sở hữu, làm cho nợ trở thành một khoản đầu tư an toàn hơn Hơn nữa, tiền lãi trả nợ được khấu trừ thuế công ty, khiến chi phí nợ trở nên hấp dẫn hơn cho doanh nghiệp Chi phí thu xếp tài chính của nợ cũng thường thấp hơn so với vốn cổ phần và được khấu trừ thuế, trong khi chi phí trả nợ là cố định, giúp cổ đông không phải chia sẻ lợi nhuận khi công ty phát đạt Tuy nhiên, nhược điểm lớn của nợ là nghĩa vụ trả lãi; nếu sử dụng nợ quá mức, công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nghĩa vụ gốc và lãi, dẫn đến nguy cơ thanh lý.

Tài trợ bằng vốn cổ phần, trái ngược với tài trợ bằng nợ, sử dụng vốn từ cổ đông mà không phải trả lãi cố định, chỉ trả cổ tức khi có lợi nhuận Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, cổ đông được thanh toán sau các chủ nợ, khiến vốn cổ phần có rủi ro cao hơn cho nhà đầu tư Tuy nhiên, nó giảm rủi ro tài chính cho công ty vì không có nghĩa vụ trả cổ tức khi không có lãi Mặc dù vậy, phát hành quá nhiều cổ phần có thể làm giảm EPS và gây thất vọng cho cổ đông, dẫn đến giảm giá cổ phiếu Ngoài ra, việc phát hành cổ phiếu mới có thể thay đổi quyền kiểm soát doanh nghiệp, khiến các nhà sáng lập không muốn bán cổ phần cho nhà đầu tư bên ngoài Cuối cùng, nếu công ty tăng vốn cổ phần trong thời kỳ giá cổ phiếu thấp, giá nhận được sẽ giảm, ảnh hưởng xấu đến giá trị tài sản của các cổ đông hiện tại.

Khi xem xét chi phí và rủi ro của việc tài trợ bằng nợ và vốn chủ sở hữu, các nhà quản lý cần lựa chọn chính sách cấu trúc vốn phù hợp cho công ty Đòn bẩy tài chính là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.

2 1 1 3 Cơ cấu vốn tối ưu

Lý thuyết cơ cấu vốn tối ưu cho rằng ban quản trị công ty có thể tăng giá trị công ty bằng cách sử dụng tỷ lệ đòn bẩy hợp lý Công ty có thể giảm chi phí vốn bằng cách gia tăng sử dụng nợ, do chi phí sử dụng nợ thấp hơn nhờ tiết kiệm thuế Tuy nhiên, khi tỷ lệ nợ tăng, rủi ro cũng gia tăng, dẫn đến yêu cầu lợi nhuận cao hơn từ nhà đầu tư Mặc dù sự gia tăng lợi nhuận yêu cầu ban đầu không hoàn toàn làm mất đi lợi ích của nợ như nguồn vốn rẻ, nhưng nếu nhà đầu tư tiếp tục gia tăng yêu cầu lợi nhuận, lợi ích này sẽ mất dần Khi tỷ lệ đòn bẩy đạt đến một mức độ nhất định, chi phí vốn tổng thể sẽ tăng lên do rủi ro gia tăng, ảnh hưởng đến cả chi phí nợ và chi phí vốn cổ phần.

Lý thuyết cơ cấu vốn tối ưu cho rằng chi phí sử dụng vốn phụ thuộc vào cơ cấu vốn của công ty, đồng thời tồn tại một cơ cấu vốn tối ưu Cơ cấu vốn tối ưu là sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận, nhằm tối đa hóa giá cổ phiếu của công ty (Nguyễn Minh Kiều, 2014).

Theo Trần Ngọc Thơ và ctg (2007), cấu trúc vốn tối ưu đạt được khi chi phí sử dụng vốn được tối thiểu hóa, rủi ro giảm thiểu và giá trị doanh nghiệp được tối đa hóa Giá trị doanh nghiệp không phụ thuộc vào cấu trúc vốn trong điều kiện thị trường vốn hoàn hảo và không có thuế thu nhập doanh nghiệp Tuy nhiên, khi có thuế thu nhập doanh nghiệp, chi phí phá sản và chi phí đại diện, một cấu trúc vốn tối ưu có thể bao gồm cả nợ và vốn cổ phần thường.

2 1 1 4 Cách đo lường cấu trúc vốn

Cấu trúc vốn không có định nghĩa thống nhất, và cách đo lường của nó nên thay đổi tùy theo mục đích nghiên cứu Theo Haron (2014), tỷ lệ nợ trên giá trị doanh nghiệp thường được sử dụng cho các nghiên cứu đại diện, trong khi tỷ lệ thanh toán lãi vay và tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản thích hợp cho các nghiên cứu về đòn bẩy và căng thẳng tài chính Việc đo lường cấu trúc vốn có thể dựa trên giá trị sổ sách hoặc giá trị thị trường, mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng Đòn bẩy theo giá trị sổ sách phản ánh tốt hơn tỷ lệ nợ mục tiêu của nhà quản lý, trong khi đòn bẩy theo giá trị thị trường lại bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoài tầm kiểm soát của công ty Những người ủng hộ giá trị thị trường cho rằng đòn bẩy theo giá trị sổ sách chỉ là số liệu cân bằng, không phản ánh được những quyết định quản lý và chỉ đo lường quá khứ, trong khi đòn bẩy theo giá trị thị trường hướng đến tương lai (Haron, 2014).

Hầu hết các nghiên cứu không sử dụng các đo lường cấu trúc vốn dựa trên giá thị trường vì lý do rằng các dự đoán lý thuyết chủ yếu áp dụng cho giá trị dựa trên sổ sách, các đo lường này phản ánh tốt hơn việc quản lý cấu trúc vốn mục tiêu, thông tin từ báo cáo tài chính thường đáng tin cậy hơn, và giá trị thị trường của nợ thường không có sẵn (Lemma và Negash, 2012).

2 1 2 Lý thuyết về cấu trúc vốn

2 1 2 1 Lý thuyết thông tin bất cân xứng

Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1970 và đã khẳng định vị trí quan trọng của mình trong nền kinh tế học hiện đại Sự kiện năm 2001 đã chứng minh tầm ảnh hưởng của lý thuyết này, khi các nhà khoa học nghiên cứu đã chỉ ra những tác động sâu rộng của thông tin bất cân xứng đến các quyết định kinh tế và thị trường.

George Akerlof, Michael Spence và Joseph Stiglitz cùng vinh d ự nhậ n gi ả i Nobel kinh tế Điển hình, Akerlof (1970) đã xem xét thị trường mua bán, trao đổ i hàng hóa

Thị trường mua bán xe hơi cũ thường gặp phải tình trạng thông tin không đồng đều giữa người bán và người mua, dẫn đến rủi ro lựa chọn đối nghịch Người bán thường nắm rõ thông tin về sản phẩm của mình, cho phép họ bán xe kém chất lượng với giá tương đương sản phẩm tốt, gây khó khăn cho người mua thiếu thông tin Khi người mua nhận thức được vấn đề này, họ có xu hướng tránh xa những sản phẩm giá rẻ để hạn chế rủi ro mua phải hàng kém Nghiên cứu của Akerlof (1970) chỉ ra rằng sự thiếu hụt thông tin có thể khiến thị trường trở nên bấp bênh, dẫn đến việc người mua rút lui và làm giảm hoạt động giao dịch Để giải quyết vấn đề này, Spence (1973) và Stiglitz (1974) đã đề xuất các giải pháp phát tín hiệu và cơ chế sàn lọc, trong đó Spence nhấn mạnh rằng bên có nhiều thông tin có thể phát tín hiệu trung thực đến bên ít thông tin, giúp cải thiện chất lượng giao dịch trên thị trường.

Akerlof và Spence Stiglitz nêu ra rằng những người có ít thông tin có thể cải thiện tình trạng của mình thông qua cơ chế sàng lọc, cho phép họ thu thập thông tin từ bên kia bằng cách đưa ra các điều kiện giao dịch khác nhau Cơ chế này giúp phân loại thông tin, đạt được hiệu quả và giảm thiểu sự mất cân bằng Chẳng hạn, trong lĩnh vực bảo hiểm, khi các công ty không biết khách hàng của họ có khả năng tạo ra rủi ro đạo đức hay không, họ thường đưa ra nhiều loại hợp đồng với mức phí khác nhau; những người ít rủi ro sẽ chọn hợp đồng có phí thấp hơn.

Thông tin bất cân xứng xảy ra khi một bên, thường là người bán, sở hữu nhiều thông tin hơn bên kia, thường là người mua, dẫn đến sự tồn tại tự nhiên của hiện tượng này trên thị trường Trong lĩnh vực tài chính, tình trạng này đặc biệt rõ rệt khi người vay thường hiểu rõ hơn về tài sản thế chấp và đạo đức của họ so với người cho vay Các doanh nhân cũng nắm giữ thông tin "nội bộ" về các dự án mà họ tìm kiếm tài chính, như đã chỉ ra bởi Leland và Pyle (1977) Sự xuất hiện của thông tin bất cân xứng là yếu tố quan trọng cản trở giao dịch, gây ra ba rủi ro chính trên thị trường tài chính: chọn lựa đối nghịch, rủi ro đạo đức và chi phí giám sát (Garcia và Liu, 1999).

Ngày đăng: 06/06/2022, 15:41

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w