TỔNG QUAN
Phân tích và lựa chọn mặt hàng
Sự phát triển công nghệ đã mang lại cuộc sống tinh thần phong phú hơn, đồng thời cải tiến công nghệ và trang thiết bị trong sản xuất vải dệt không thoi đã nâng cao chất lượng sản phẩm, tạo ra lợi ích kinh tế đáng kể cho nhà sản xuất.
Vải cotton được sản xuất từ sợi bông, bắt nguồn từ việc con người trồng cây bông vải để thu hoạch quả bông phục vụ cho ngành dệt Khi quả bông chín, nó sẽ tự bung ra, và người nông dân sẽ thu hoạch bông, sau đó tiến hành phân loại và tẩy sợi bông Cuối cùng, sợi bông sẽ được kéo thành sợi để dệt vải và sản xuất quần áo.
Vải bông, một nguyên liệu thiên nhiên phổ biến trong ngành dệt may, nổi bật với độ bền cao, khả năng giặt nhanh khô, và khả năng hút ẩm tốt, giúp mang lại sự thoải mái cho người mặc Tuy nhiên, vải bông cũng có nhược điểm như dễ nhàu nát, khó giữ nếp, và thường cứng, dẫn đến khả năng co giãn hạn chế.
1.1.1 Giới thiệu về áo sơ mi
Áo sơ mi đã trở thành món đồ thiết yếu trong tủ quần áo của mọi lứa tuổi, nhờ vào sự phổ biến của nó Với chất liệu đa dạng, kiểu dáng phong phú và màu sắc đa dạng, áo sơ mi không ngừng phát triển qua từng thời kỳ, phản ánh các xu hướng thời trang khác nhau Sự biến đổi này không chỉ nằm ở kiểu dáng mà còn ở chất liệu và màu sắc được sử dụng để may áo, mang đến sự mới mẻ cho trang phục này.
1.1.1.1 Lịch sử ra đời của những chiếc áo sơ mi. Áo sơ mi (bắt nguồn từ tiếng Pháp: chemise) là loại hàng may mặc bao bọc lấy thân mình và hai cánh tay của cơ thể Ở thế kỷ 19, sơ mi là một loại áo lót bằng vải dệt mặc sát da thịt Ngày nay, sơ mi có cổ áo, tay áo và hàng nút phía trước Vải bông (cotton) là vật liệu được dùng nhiều nhất, ngoài ra còn có vải lanh, lụa và vật liệu thuần tổng hợp hay có pha lẫn sợi bông.
Sau đây là các giai đoạn phát triển ra những chiếc áo sơ mi:
Áo sơ mi có nguồn gốc từ cách đây 3000 năm TCN, với phát hiện đầu tiên là một chiếc áo sơ mi vải lanh từ Ai Cập cổ đại, đánh dấu trang phục lâu đời nhất trên thế giới Đến thế kỷ 16, "áo sơ mi nửa" hay "áo sơ mi giả - sham" trở thành trang phục phổ biến cho nam giới, đóng vai trò như một lớp trang trí, chỉ che phần trên của ngực và thường được mặc bên ngoài một chiếc áo khác.
Áo sơ mi đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ thế kỷ 18, khi nó bắt đầu có chiều dài và phần diềm cổ cao đặc sắc Thời kỳ này, áo sơ mi được mặc bằng cách kéo chồng qua đầu do chưa có hàng nút gài Đến đầu thế kỷ XVIII, áo sơ mi trở thành trang phục quan trọng của nam giới nhờ vào việc sử dụng vải lanh sạch sẽ Đến giữa thế kỷ 19, áo sơ mi được thiết kế ôm theo hình dáng cơ thể với đa dạng màu sắc, nhưng áo sơ mi trắng vẫn giữ vị trí biểu tượng cho sự thịnh vượng và vương giả.
Sau Thế chiến thứ nhất, áo sơ mi trải qua cuộc cách tân mạnh mẽ với việc loại bỏ cổ bèo và ra đời kiểu dáng mới Đến thập niên 1950, sự kết hợp giữa áo sơ mi và cravat trở nên phổ biến, đặc biệt trong giới chuyên gia tại NASA và nhân viên văn phòng thế hệ mới.
Ngày nay, sơ mi không còn dừng lại ở trang phục lịch lãm dành cho doanh nhân Công nghệ 4.0 đã khiến sơ mi có thêm những tính năng mới vượt
Hình 1 2: Áo sơ mi trắng dành cho vương giả
Áo sơ mi nam hiện nay đã có những cải tiến vượt trội với các tính năng như chống bám bẩn, chống nhăn, chống tia cực tím và kháng khuẩn, giúp bảo vệ sức khỏe cho người mặc.
Áo sơ mi luôn giữ vai trò quan trọng qua các thời kỳ, từ thời Trung cổ khi nó là trang phục thiết yếu cho nam giới, cho đến hiện nay khi trở thành một trong những trang phục phổ biến nhất Ngày nay, áo sơ mi không chỉ được sử dụng như một trang phục chính mà còn có thể làm phụ kiện khoác ngoài, buộc vạt ngang eo và phối hợp với nhiều loại trang phục khác, giúp xây dựng hình ảnh cá nhân đa dạng và phong cách.
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội, áo sơ mi đã khẳng định vị trí tiên phong trong thời trang công sở và trở thành lựa chọn hàng đầu cho đồng phục tại nhiều doanh nghiệp Hơn nữa, áo sơ mi cũng được xem là tiêu chuẩn đồng phục trong các trường học cho học sinh.
Sơ mi nam và sơ mi nữ là lựa chọn hoàn hảo cho mọi đối tượng, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và lịch sự Những chiếc sơ mi này luôn song hành cùng xu hướng thời trang hiện đại, giúp người mặc tự tin và thu hút.
1.1.1.2 Một số kiểu dệt dùng may áo sơ mi
Các loại vải sợi may áo sơ mi được chia thành 6 loại dệt chính: Twill, Poplin, Pintpoint, Oxford, Herringbone và End-On-End Việc chọn loại vải phù hợp sẽ phụ thuộc vào dịp sử dụng và kiểu dáng mà bạn mong muốn cho chiếc áo sơ mi của mình.
Vải Twill là loại vải được dệt bằng cách luân phiên hai sợi ngang nằm dưới và trên hai sợi dọc, tạo ra bề mặt với các đường vân chéo đặc biệt Với đặc tính mềm mại, khả năng chống nhăn tốt và dễ là ủi, vải Twill trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự thoải mái Tuy nhiên, loại vải này khó giặt hơn và ít bắt mắt hơn so với các loại vải khác Vải Twill phù hợp cho cả các dịp trang trọng và mặc thường ngày, đặc biệt là những ai ưu tiên chất liệu dày và mềm mại.
Vải Poplin là loại vải nhẹ, mát mẻ và mềm mượt, được dệt từ sợi bông với kết cấu đường đan chéo đơn giản Với bề mặt láng mịn hơn vải Pintpoint và Oxford, vải Poplin rất phù hợp để mặc bên trong các bộ âu phục, đặc biệt trong những ngày ấm áp.
Tổng quan về nguyên liệu
Mặt hàng trong bài đồ án này là vải dệt thoi 100% Cotton nên thành phần nguyên liệu ở đây ta chỉ sử dụng chính là xơ bông.
Xơ bông, một loại xơ thiên nhiên, đã được con người sử dụng từ lâu cho nhu cầu may mặc Nó chiếm một tỷ lệ lớn trong tổng số xơ được sử dụng trong ngành dệt may tại Việt Nam cũng như trên toàn thế giới.
1.2.1 Đặc điểm cấu cạo của xơ bông
Xơ bông, được thu hoạch từ quả của cây bông (Gossipinum), là một tế bào thực vật có hình dạng dài dẹt với nhiều thành mỏng và chứa rãnh nhỏ bên trong Chiều dài trung bình của xơ bông dao động từ 22 đến 50 mm, trong khi đường kính trung bình từ 18 đến 25 µm Khối lượng riêng của xơ bông là 1,53 g/cm³ và hàm ẩm của nó trong điều kiện chuẩn là 8 đến 8,5% Các phân tử trong xơ bông liên kết chặt chẽ với nhau thông qua lực tương tác Vandervan, tác động hiệu quả khi khoảng cách giữa hai phân tử nằm trong khoảng 0,25 – 0,6 nm.
Khi quan sát xơ bông dưới kính hiển vi, người ta nhận thấy chúng có hình dạng dẹt với đầu nhọn khép kín và cấu trúc dài, tạo thành các tấm xoắn vào nhau.
Bông thấm không xoắn tự nhiên được hoàn thiện bằng cách làm phồng, thẳng, mịn và tròn hơn, tạo bề mặt sáng bóng Trong ngành dệt kim, xơ bông được phân loại theo nhiều tiêu chí như độ dài, độ xoắn, độ đồng nhất, độ trắng, tỷ lệ tạp chất và các chỉ tiêu khác Sợi bông dùng trong dệt kim thưng là loại chải kỹ, có chỉ số cao, được kéo từ bông chất lượng tốt, xơ dài và chứa ít tạp chất.
Thành phần hóa học của xơ bông chín kỹ trung bình theo (%) chất khô tuyệt như sau:
Theo các số liệu, chất thiên nhiên chỉ chiếm 6%, trong đó xenlulo chiếm tới 94% Các loại bông thu hoạch non thường có tỷ lệ xenlulo thấp và chứa nhiều tạp chất.
Ngoài ra các bông được thu hoạch cũng chứa những tạp chất khác:
- Màu tự nhiên của bông
Trong đó thành phần chứa chất Lignin, đây là một trong số chất khó tách sạch nhất
Xenlulo là thành phần chủ yếu trong cấu trúc tế bào thực vật, mang lại độ bền cơ học cho sợi Nó chiếm tới 96% trong xơ bông và từ 92% đến 96% trong các loại xenlulo nhân tạo.
Xenlulo là một loại hydrat cacbon, được cấu tạo từ ba nguyên tố chính: cacbon, hydro và oxi Nó có cấu trúc phân tử dài, thuộc loại đại phân tử, được hình thành từ nhiều mắt xích đơn giản giống hệt nhau Những mắt xích này là gốc d-gluco-pyrano, với công thức hóa học là (C6H10O5)n hoặc [C6H7O2(OH)3]n, trong đó giá trị n có thể dao động từ 5000 đến 14000.
Công thức cấu tạo của xenlulo dạng tổng quát:
Xenlulo có cấu trúc đại phân tử với ba nhóm hidroxyl tự do (-OH), tạo ra một số lượng lớn nhóm trong toàn bộ mạch Điều này khiến xơ xenlulo dễ dàng thấm nước, hút ẩm và mồ hôi, đồng thời có khả năng trương nở khi ngâm trong nước, vượt trội hơn so với các xơ tổng hợp.
1.2.4 Tính chất của xơ bông
Hình 1 11: Cấu tạo của xenlulo
Xenlulo có độ bền kém khi tiếp xúc với axit, đặc biệt là các axit mạnh như HCl, H2SO4 và HNO3, đặc biệt là trong các dung dịch axit đậm đặc và ở nhiệt độ cao Khi ở dạng dung dịch axit, mạch đại phân tử của xenlulo sẽ bị thủy phân, dẫn đến việc đứt gãy thành nhiều đoạn ngắn, làm giảm nhanh chóng độ bền cơ học của nó.
Xenlulo có độ bền tương đối cao với dung dịch kiềm, vì vậy các dung dịch xút loãng (10÷30g/l) thường được sử dụng để nấu vải bông, trong khi dung dịch xút đặc (280÷300g/l) được dùng để làm bóng vải Tuy nhiên, khi có mặt đồng thời của kiềm và oxy từ không khí ở nhiệt độ cao, xenlulo sẽ bị oxi hóa, dẫn đến giảm độ bền cơ học Do đó, trong quá trình xử lý bông bằng dung dịch kiềm ở nhiệt độ cao, người ta thường sử dụng thiết bị kín để loại bỏ không khí hoặc thêm chất khử vào dung dịch.
Các dung dịch muối trung bình như NaCl và Na2SO4 không tác động đến xenlulo, trong khi các muối có tính axit như NaHSO4 và NaH2PO4 có khả năng thủy phân xenlulo nhưng ở mức độ thấp hơn Các dung dịch muối kiềm như Na2CO3, K2CO3, và NaHCO3 cũng ảnh hưởng đến xơ xenlulo nhưng với cường độ yếu hơn Xenlulo có khả năng trương nở mạnh và hòa tan dần trong dung dịch đặc của các muối như LiI, LiCNS, và KCNS Đặc biệt, xenlulo có thể hòa tan trong dung dịch đồng amoniac [Cu(NH3)m(OH)2].
Độ bền với chất khử và chất oxi hóa
Xenlulo bền với chất khử nhưng dễ bị oxi hóa, dẫn đến việc hình thành oxi xenlulo, làm đứt mạch đại phân tử và giảm độ bền cơ học cũng như hóa học Mức độ oxi hóa của xenlulo phụ thuộc vào loại chất oxi hóa và điều kiện tác động cụ thể.
Xenlulo có khả năng bền nhiệt tương đối cao, có thể chịu được xử lý trong dung dịch kiềm loãng mà không có không khí ở nhiệt độ 100 ÷ 130 độ C trong 4 ÷ 6 giờ, hoặc khi sấy ở nhiệt độ 190 ÷ 200 độ C trong 2 ÷ 5 phút mà không bị tổn thương đáng kể Tuy nhiên, khi nhiệt độ đạt 270 độ C, xenlulo bắt đầu bị vàng và chịu sự phá hủy cục bộ Ở nhiệt độ từ 370 ÷ 400 độ C trở lên, xenlulo trải qua quá trình nhiệt hủy, dẫn đến việc mạch phân tử bị cắt ngắn, làm cho nó trở nên giòn và dễ nghiền nát.
Vải dệt thoi 100% Cotton nổi bật với khả năng thấm hút mồ hôi tốt, mang lại cảm giác thoáng mát và dễ chịu khi mặc Với tính chất mềm mại, nhẹ nhàng và đàn hồi tốt, loại vải này ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng Do đó, thị trường hiện nay đa dạng với nhiều mẫu mã và kiểu dệt khác nhau cho sản phẩm vải 100% Cotton.
Tổng quan về công nghệ và hóa chất sử dụng cho vải cotton
1.3.1 Quá trình tiền xử lý
Tiền xử lý là bước thiết yếu để nâng cao chất lượng nhuộm và hoàn tất sản phẩm, đặc biệt là với các sản phẩm mộc khô cứng, khó thấm hóa chất Quá trình này nhằm loại bỏ tạp chất trên vải, tăng cường khả năng thấm hút hóa chất và thuốc nhuộm, giúp màu sắc nhuộm được đều và tươi sáng hơn Đối với vải cotton, do chứa nhiều tạp chất, quá trình tiền xử lý cần tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Phải đảm bảo xử lý sạch thành phẩn của xơ với mức độ cho phép.
- Phải hạn chế đến mức thấp nhất khả năng làm tổn hại một trong các thành phẩn của vải;
- Phải đảm bảo quy trình công nghệ gọn nhẹ, không quá kéo dài.
Tạp chất trong xơ bông gồm có hợp chất chứa Nito, sáp thực vật, pectin, lignin, chất màu thiên nhiên, tro.
Hợp chất chứa Nito được phân thành hai phần: phần thứ nhất chiếm 15-17% khối lượng và có thể tách ra khỏi xơ khi xử lý với nước cất ở 60°C trong 60 phút; phần thứ hai chiếm 80-85% khối lượng, khó tách hơn và cần xử lý bằng dung dịch xút loãng ở nhiệt độ sôi trong nhiều giờ mà vẫn không tách hoàn toàn khỏi xơ.
Sáp thực vật là một hỗn hợp phức tạp bao gồm nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau Nó được chiết xuất từ xơ thông qua quá trình nhũ hóa bằng dung dịch chứa các chất hoạt động bề mặt.
Pectin là một thành phần quan trọng, chủ yếu bao gồm axit pectin với hai phần: phần không tan trong nước và phần tan trong nước Hàm lượng pectin trong xơ bông sẽ giảm khi xơ bông chín Để tách hoàn toàn pectin khỏi xơ bông, có thể sử dụng dung dịch kiềm ở nhiệt độ cao.
Ligin: Có cấu tạo phức tạp và có thể làm sạch bởi các tác nhân Clo hóa, oxi hóa, kiềm háo để hòa tan tách ra khỏi vải.
Chất màu thiên nhiên có nhiều hơn ở xơ càng non, thường tồn tại dưới dạng pigment Quá trình tẩy trắng bằng tác nhân oxi hóa sẽ loại bỏ chất màu thiên nhiên ra khỏi vải.
Độ chin của xơ càng cao thì độ tro càng thấp, với thành phần tro chủ yếu bao gồm Fe2O3, Al2O3, NaCl, MgO Đặc biệt, muối Canxi và Kali chiếm gần 90% tổng lượng tro.
1.3.1.2 Hóa chất được sử dụng
Hóa chất sử dụng trong quá trình nấu vải
Xút (NaOH) là một kiềm mạnh, có vai trò quan trọng trong quá trình nấu, giúp thủy phân các tạp chất tự nhiên của xơ bông và xà phòng, cũng như các axit béo từ dầu mỡ và chất bôi trơn Nhờ đó, xút biến đổi chúng thành dạng dễ tan, dễ giặt sạch khỏi vải Bên cạnh đó, xút còn làm cho xenlulo trương nở, tăng độ xốp, độ mềm mại và khả năng mao dẫn, đồng thời bảo vệ keo.
NaHSO 3 (natri bisunfit): Có tác dụng ngăn ngừa tác dụng của oxi không khí trong nồi nấu khi có mặt kiềm ở nhiệt độ cao, NaHSO3 là chất khử yếu sẽ tác dụng với oxi trong nồi nấu giảm sự oxi hóa xenlulo qua đó hạn chế sự giảm bền của vải
Na 2 SiO 3 (natri Silicat): Có tác dụng keo tụ hydroxit sắt, tránh gây hiện tượng gỉ sắt bám vào vải Ngoài ra nó còn hấp phụ các chất bẩn mới bị phá hủy để ngăn không cho chúng bám lại trên bề mặt vải Mặt khác, nó còn tác dụng hấp thụ các ion kim loại nặng trong nước, chuyển chúng từ dạng phân tán cao về dạng phân tán thô bám vào vải tránh cho vải không bị các vết gì (như gỉ sắt) Nhược điểm là dễ tạo thành các muối không tan với canxi và magie kết bám vào thành thiết bị rất khô làm sạch, bám vào vải gây ra lỗi
Chất ngấm là một hợp chất có khả năng thấm ướt cao và thẩm thấu nhanh chóng, đồng thời sở hữu tính năng tẩy rửa và nhũ hóa cần thiết cho quá trình tiền xử lý vải bông.
Hóa chất sử dụng trong quá trình tẩy
Trong quá trình tẩy vải cotton, các loại hóa chất phù hợp bao gồm Natri hipoclorit (NaClO), Clorua vôi, Natri clorit (NaClO2), hidroperoxit (H2O2) và axit peoxiaxetic (CH3COOOH).
Hidroperoxit (H2O2) là một tác nhân tẩy trắng phổ biến, bền vững trong môi trường axit nhưng kém bền trong môi trường kiềm Với oxi nguyên tử là tác nhân tẩy, H2O2 mang lại độ trắng cao cho vải trong điều kiện làm việc vệ sinh Ưu điểm nổi bật của H2O2 bao gồm khả năng tẩy mạnh, đạt độ trắng tối ưu, môi trường tẩy an toàn, công nghệ đơn giản và khả năng tẩy ở nhiệt độ cao mà không gặp khó khăn trong quá trình giặt sạch sản phẩm.
Nhược điểm: phải được tẩy trong môi trường kiềm, không làm tang them độ trắng của 1 số vải tổng hợp, không dùng cho các mặt hàng từu xơ axetat.
Sô đa (Na2CO3) có khả năng làm mềm nước cứng bằng cách kết tủa các muối Mg2+ và Ca2+, giúp xơ trương nở tốt hơn Đồng thời, sô đa cũng duy trì pH ổn định trong môi trường nấu nhờ tính kiềm của nó.
Chất phân tán giúp tăng cường khả năng khuếch tán của thuốc nhuộm vào sợi, bằng cách tập hợp các hạt thuốc nhuộm phân tử nhỏ thành các hạt lớn hơn nhưng đồng đều Điều này không chỉ nâng cao khả năng phân bố của thuốc nhuộm trong xơ mà còn cải thiện hiệu quả nhuộm màu.
Chất hoạt động bề mặt là các hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử mạch thẳng, với phần ghét nước lớn và phần ưa nước nhỏ Khi hòa tan trong dung môi, chúng giúp giảm sức căng bề mặt, từ đó tăng khả năng ngấm hóa chất vào vải Ngoài ra, chất hoạt động bề mặt còn có khả năng nhũ hóa sáp, chuyển đổi chúng thành các hạt nhũ tương trong dung dịch nấu.
1.3.1.3 Công nghệ tiền xử lý vải Cotton dệt thoi
LỰA CHỌN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ
Lựa chọn cơ sở thiết kế
Số ngày làm việc trong năm
D = 365 – (số ngày nghỉ cuối tuần + số ngày nghỉ lễ + số ngày đại tu thiết bị) Trong đó:
D: số ngày làm việc trong một năm, ngày
Số ngày nghỉ trong năm bao gồm:
Một năm trùng tu 1 lần : 1 ngày
Một năm đại tu một lần : 2 ngày
Một tuần nghỉ một ngày, số ngày nghỉ : 52 ngày
Số ngày nghỉ lễ trong năm : 10 ngày
Trong năm, người lao động có nhiều ngày nghỉ lễ quan trọng, bao gồm 5 ngày nghỉ Tết Âm Lịch, 1 ngày nghỉ Tết Dương Lịch, 1 ngày nghỉ Quốc Khánh, 1 ngày nghỉ Giỗ Tổ, 2 ngày nghỉ Thống Nhất Đất Nước và 1 ngày nghỉ Quốc tế Lao động.
Vậy ta số ngày làm việc trong một năm là:
Thời gian làm việc trong một năm
Nhà máy nhuộm cần vận hành nồi hơi liên tục để cung cấp nhiệt và hơi nước, nhằm tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí Việc duy trì hoạt động liên tục giúp tránh lãng phí nhiệt khi phải nâng nhiệt nhiều lần trong ngày Thời gian sản xuất một mẻ dài, do đó, sản xuất 3 ca/ngày sẽ tối đa hóa công suất dây chuyền, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế.
Số ca sản xuất trong một ngày (S) : 3 ca
Số giờ sản xuất trong một ca (H) : 8 giờ
Thời gian làm việc một năm là:
2.1.2 Phân tích sản phẩm Đối với vải dệt thoi vân điêm may áo sơ mi từ nguyên liệu 100% Cotton có tính chất mềm mại, hút ẩm và thân thân thiện với môi trường Do đó, đồ án nghiên cứu thiết kế dây chuyền tiền xử lý – nhuộm – hoàn cho loại vải 100% này với các thông số kỹ thật sau:
Ngang : 45/1 Khối lượng riêng của vải : 193 g/m 2
2.1.3 Lập kế hoạch sản xuất
Trong quá trình xử lý hoàn tất tạo ra sản phẩm vải thường bị tiêu hao một phần do các nguyên nhân:
- Do xử lý khâu đầu tấm, tại các đoạn đầu tấm thường phải cắt bỏ do chất lượng nhuộm không đều.
- Một phần vải bị hư hỏng do quá trình xử lý vải.
- Một phần vải được cắt bỏ sau quá trình kiểm tra thành phẩm cuối cùng do không đạt yêu cầu sản xuất.
Do những nguyên nhân đã nêu, một phần vải mộc sẽ bị hao hụt trong quá trình sản xuất, dẫn đến tỷ lệ tiêu hao của mặt hàng Co có thể lên tới 2%.
Công suất thiết kế là 10 triệu mét/năm (10.000.000 mét/năm) với vải có thông số sau:
Khối lượng riêng của vải : 193 g/m 2
Công suất thiết kế (tấn/năm)
A = Chiều dài x Khổ x Khối lượng riêng (tấn/m 2 )
Khối lượng vải mộc cần:
Khối lượng vải mộc cần = A+ (1 + x/100)
A: công suất thiết kế x : lượng tiêu hao %
STT Loại vải Tỷ lệ xuấtsản (%)
Sản lượng cần sản xuất Ghi (mét/năm) (tấn/năm) (mét/ngày) (tấn/ngày) chú
Thiết kế dây chuyền công nghệ
2.2.1 Lựa chọn dây chuyền công nghệ
Khi lựa chọn thiết bị, cần đảm bảo rằng thiết bị đó phù hợp và mang lại hiệu quả kinh tế cao Thiết bị lắp đặt phải đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật, chất lượng, năng suất và giá thành, đồng thời không gây ô nhiễm môi trường Do đó, phương pháp sản xuất gián đoạn cần sử dụng thiết bị tương ứng, và việc lựa chọn mặt hàng cần căn cứ vào các yếu tố liên quan.
- Loại dây chuyền (gián đoạn, liên tục hay bán liên tục) và đặc tính kỹ thuật của máy lựa chọn;
- Loại nguyên liệu đưa vào sản xuất;
Để đảm bảo vải có chất lượng cao khi ra thị trường, quy trình hoàn tất cần thêm công đoạn văng định hình và hồ mềm, giúp vải vuông vắn và mềm mại hơn Quy trình công nghệ tiền xử lý – nhuộm – hoàn tất cho vải Pe/Co dệt thoi may áo sơ mi bao gồm các bước quan trọng Đối với vải 100% Cotton, quá trình hồ sợi dọc trong dệt làm cho vải cứng, khó thấm nước và chứa nhiều tạp chất, gây khó khăn trong nhuộm và xử lý hoàn tất Do đó, vải mộc cần trải qua tiền xử lý như giũ hồ, nấu, tẩy trắng để loại bỏ tạp chất, giúp vải mềm mại, đồng đều và ổn định kích thước, từ đó giảm thiểu lỗi trong các công đoạn tiếp theo.
Hình 2 1: Sơ đồ quy trình công nghệ tiền xử lý – nhuộm- hoàn tất vải Co dệt thoi may áo sơ mi 2.2.2 Lựa chọn thiết bị và công nghệ
Sau khi nghiên cứu tài liệu về các hang sản xuất thiết bị phục vụ cho quá trình tiền xử lý, nhuộm và hoàn tất vải Cotton dệt thoi dùng để may áo sơ mi, tôi đã lựa chọn các thiết bị phù hợp trong dây chuyền sản xuất.
- Máy kiểm tra được các loại vải thường, vải sợi bông, các loại vải có độ co giãn lớn, đường cuộn vải (Dmax = 300), khổ vải từ 1,8m hoặc 2,2m.
Máy kiểm tra vải lỗi và loang màu sử dụng hệ thống đèn trên và dưới, cho phép phát hiện chính xác các khuyết điểm Máy có khả năng dừng ở bất kỳ vị trí nào và ngay lập tức hiển thị trị số đo chiều dài, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả trong quá trình kiểm tra.
- Máy có hai chế độ chạy thuận và ngược.
- Máy có lắp bộ đo vải để kiểm tra chiều dài cuộn vải.
Máy được trang bị bộ phận điều chỉnh độ căng của cuộn vải, giúp phù hợp với các loại vải dày, mỏng và có độ co giãn khác nhau, từ đó giảm thiểu sai số trong quá trình đo.
- Tốc độ kiểm tra vải lỗi vải loang màu, điều khiển vô cấp từ 0-40 mét/phút bằng biến tần
- Động cơ kéo vải: N = 0,37 Kw, 3 pha 220v/380v,N = 50v/ph – 60v/ph
- Động cơ giãn vải: N = 0,25 Kw, 1 pha 220v, n = 1400v/ph
2.2.2.2 Thiết bị may đầu tấm
Hình 2 2: Máy kiểm tra vải tự động định biên
- Loại máy: Máy may bao 1 kim
- Tốc độ quay cao: 1.700 – 1.900 vòng/phút
- Độ dày vật liệu may: