TỔNG QUAN
Tính cấp thiết của đề tài
Sự phát triển nhanh chóng của internet đã làm thay đổi phương thức kinh doanh của các doanh nghiệp bán lẻ, thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử (TMĐT) và thương mại trực tuyến giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng Những tiện ích của TMĐT đã tạo cơ hội thuận lợi cho hoạt động mua sắm trực tuyến phát triển mạnh mẽ Kinh doanh trực tuyến đang trở thành xu hướng thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh cá thể và cá nhân, nhờ vào hiệu quả, chi phí thấp và khả năng tương tác cao với khách hàng.
Hơn 80% người mua sắm trực tuyến vẫn chọn thanh toán bằng tiền mặt, trong khi khoảng 50% sử dụng chuyển khoản ngân hàng, và tỷ lệ thanh toán qua thẻ hoặc ví điện tử là rất nhỏ Khảo sát cho thấy người tiêu dùng còn nhiều lo ngại khi mua sắm trực tuyến, bao gồm việc sản phẩm không đúng chất lượng quảng cáo, uy tín của người bán, giao hàng chậm trễ, không nhận được hàng, lo sợ bị lộ thông tin cá nhân và chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng.
Để khách hàng mua sắm trực tuyến dễ dàng, tiện lợi và an toàn, các doanh nghiệp cần áp dụng những giải pháp quản lý nguồn hàng hiệu quả Đồng thời, họ cũng cần nắm bắt tâm lý khách hàng để đáp ứng nhu cầu mua sắm một cách tốt nhất.
Giải pháp cho bài toán này là phát triển một hệ thống thương mại điện tử cho phép khách hàng dễ dàng tiếp cận nhiều sản phẩm và thực hiện đặt hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện Bên cạnh đó, nhà cung cấp cũng cần có công cụ hiệu quả để quản lý hoạt động kinh doanh của mình.
Khảo sát hiện trạng
Các trang thương mại điện tử chuyên bán thiết bị di động thường có những chức năng tương đồng Nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo sát một số trang web trong lĩnh vực này.
- Trang web https://www.thegioididong.com/
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động (MWG) là nhà bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam về doanh thu và lợi nhuận, sở hữu hơn 2200 cửa hàng trên toàn quốc MWG điều hành các chuỗi bán lẻ nổi tiếng như thegioididong.com, Điện Máy Xanh và Bách Hoá Xanh.
MWG đã mở rộng ra thị trường nước ngoài với chuỗi bán lẻ Bigphone tại Campuchia
Thegioididong.com được thành lập từ năm 2004, là chuỗi bán lẻ thiết bị di động
Thị trường điện thoại di động, máy tính bảng, laptop và phụ kiện tại Việt Nam đang dẫn đầu với hơn 1000 cửa hàng phân bố rộng rãi ở 63 tỉnh thành trên toàn quốc.
Hình 1.1: Giao diện trang chủ của Thegioididong.com
+ Thiết kế: dễ nhìn thấy thông tin sản phẩm, tạo cảm giác thân thiện với người dùng, dễ dàng thao tác
Trang web tải nhanh chỉ trong vài giây khi thiết bị có kết nối internet, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận các sản phẩm mới và sự kiện của cửa hàng ngay từ đầu trang.
+ Trang web sử dụng được ở nhiều thiết bị khác nhau
+ Hình ảnh sản phẩm được thêm chi tiết, có thể xem hình xoay 360 độ, có video về sản phẩm
Trang web cần thể hiện đầy đủ các tính năng cơ bản như mục lựa chọn loại sản phẩm, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, chức năng tìm kiếm sản phẩm hiệu quả và thông tin về các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Hình 1.2: Giao diện trang sản phẩm chi tiết của Thegioididong.com
+ Trang web có một số tính năng nâng cao: thanh toán trực tuyến, cho phép người dùng bình luận, đánh giá trực tiếp trên sản phẩm
Hình 1.3: Giao diện chức năng đánh giá sản phẩm của Thegioididong.com
+ Có blog bình luận và các bài viết về công nghệ, sản phẩm mới trên thị trường
Hình 1.4: Giao diện trang blog của Thegioididong.com
+ Khi đặt hàng, khách hàng nhập thông tin bất kỳ đều được, như vậy sẽ khó kiểm soát được dữ liệu
Hình 1.5: Giao diện chức năng hỗ trợ khách hàng của Thegioididong.com
+ Có hỗ trợ khách hàng online nhưng không phải là chatbot mà chat trực tiếp với nhân viên tư vấn
- Trang web https://fptshop.com.vn/
FPT Shop là cửa hàng hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp và bán lẻ các sản phẩm chính hãng như điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính xách tay và phụ kiện điện tử Đặc biệt, FPT Shop là trung tâm bán lẻ đầu tiên tại Việt Nam đạt chứng chỉ ISO 9001:2000 về quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Hình 1.6: Giao diện trang chủ của fptshop.com.vn
+ Thiết kế: dễ nhìn thấy các thông tin cơ bản của sản phẩm, thông tin khuyến mãi, điều này khách hàng có thể dễ dàng thao tác
+ Trang web có tốc độ load nhanh với chỉ vài giây với điều kiện thiết bị có kết nối internet
+ Hiển thị thông tin cơ bản của sản phẩm giúp cho người dùng tìm ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng nhanh hơn
+ Trang web sử dụng được ở nhiều thiết bị khác nhau: điện thoại, máy tính, tablet,…
+ Có chat hỗ trợ trực tuyến
Khách hàng có thể phóng to hình ảnh sản phẩm để xem chi tiết hơn, đồng thời có thể xem nhiều hình ảnh khác nhau về sản phẩm mà họ quan tâm Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp video giới thiệu về sản phẩm để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan hơn.
Trang web cần thể hiện đầy đủ các tính năng cơ bản như mục lựa chọn loại sản phẩm, thông tin chi tiết về sản phẩm và thông tin khuyến mãi cho từng sản phẩm Việc này không chỉ thu hút sự chú ý của khách hàng mà còn tăng cường sự quan tâm đối với sản phẩm.
Hình 1.7: Giao diện trang sản phẩm chi tiết của fptshop.com.vn
+ Trang web có một số tính năng nâng cao: thanh toán trực tuyến, cho phép người dùng bình luận, đánh giá trực tiếp trên sản phẩm
Hình 1.8: Giao diện trang đánh giá sản phẩm của fptshop.com
+ Có chức năng thanh toán tiền điện nước và mua bán các loại thẻ cào
Hình 1.9: Giao diện trang dịch vụ thanh toán của fptshop.com
+ Khi khách hàng đặt hàng, nhập thông tin bất kì vào các ô yêu cầu đều chấp nhận, việc này sẽ khó quản lý được dữ liệu
Trên trang chủ của sản phẩm, giao diện quảng cáo lớn có thể gây khó chịu cho một số khách hàng Thiết kế này cần được xem xét lại để cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Trang web https://viettelstore.vn/
Viettel Store là hệ thống bán hàng chính thức của Công ty Thương mại và Xuất Nhập khẩu Viettel, cung cấp sản phẩm chính hãng như điện thoại, máy tính bảng, laptop, linh phụ kiện điện tử, sim số và các dịch vụ như Smart Motor, cáp quang FTTH và truyền hình Bạn có thể dễ dàng đặt mua online tại trang web viettelstore.vn.
Hình 1.10: Giao diện trang chủ của viettelstore.com.vn
Giao diện thiết kế của trang web rất dễ nhìn, giúp khách hàng nhanh chóng tìm kiếm thông tin về các sản phẩm trả góp và sản phẩm bán chạy Mặc dù thiết kế đơn giản, nhưng người dùng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm theo yêu cầu cá nhân của mình một cách nhanh chóng và thuận tiện.
+ Trang web có tốc độ load nhanh chỉ vài giây, với điều kiện thiết bị có kết nối internet
Trang web cần thể hiện đầy đủ các tính năng cơ bản như mục lựa chọn loại sản phẩm, thông tin chi tiết về sản phẩm, chức năng tìm kiếm sản phẩm và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
+ Có các tính năng như dịch vụ viễn thông, blog công nghệ, tra cứu thông tin siêu thị gần nhất
Hình 1.11: Giao diện trang sản phẩm chi tiết của viettelstore.com.vn
+ Trang web sử dụng được ở nhiều thiết bị khác nhau
+ Trang web có một số tính năng nâng cao: thanh toán trực tuyến, cho phép người dùng bình luận, đánh giá trực tiếp trên sản phẩm
Hình 1.12: Giao diện trang đánh giá sản phẩm của viettelstore.com.vn
Người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm siêu thị gần nhất có sản phẩm mong muốn và chia sẻ thông tin sản phẩm trực tiếp lên trang facebook.com thông qua trang web.
+ Hiển thị nhiều hình ảnh về sản phẩm giúp khách hàng có thể xem chi tiết về sản phẩm
+ Giao diện chưa phù hợp khi thao tác phóng to, thu nhỏ với trang web
+ Khi khách hàng đặt hàng, nhập thông tin bất kì vào các ô yêu cầu đều chấp nhận, việc này sẽ khó quản lý được dữ liệu
+ Không có ứng dụng chatbot
Trang web https://cellphones.com.vn/ là nền tảng thương mại điện tử của Cellphones, chuyên cung cấp các sản phẩm chính hãng như điện thoại, máy tính bảng, laptop và phụ kiện liên quan Ngoài ra, trang còn có nhiều sản phẩm cũ, đã qua sử dụng, phục vụ nhu cầu tiết kiệm của khách hàng CellphoneS cũng được biết đến là một trong những địa chỉ sửa chữa điện thoại và máy tính uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Hình 1.13: Giao diện trang chủ của cellphones.com.vn
+ Thiết kế: thông tin khuyến mãi, thông tin sản phẩm dễ lựa chọn theo nhu cầu của khách hàng
+ Tốc độ load trang web nhanh chỉ với vài giây, điều kiện thiết bị có kết nối internet
Hiển thị thông tin về tình trạng hàng hóa trong cửa hàng giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn địa điểm mua sắm phù hợp và thuận tiện Điều này mang lại trải nghiệm mua sắm nhanh chóng và hiệu quả cho người tiêu dùng.
Hình 1.14: Giao diện trang sản phẩm chi tiết của cellphones.com.vn
+ Có chức năng tìm kiếm thông tin sản phẩm theo khu vực
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Framework Python Django
Django is a free, open-source web framework designed based on the MTV (Model-Template-Views) architecture It is actively managed and developed by the Django Software Foundation (DSF).
Django là một framework mạnh mẽ giúp dễ dàng tạo ra các trang web phức tạp dựa trên cơ sở dữ liệu, với trọng tâm vào khả năng tái sử dụng và khả năng cắm của các thành phần Nó cho phép phát triển nhanh chóng với ít mã hơn và nguyên tắc không lặp lại Toàn bộ framework sử dụng Python, bao gồm cả các tệp cài đặt và mô hình dữ liệu Ngoài ra, Django cung cấp giao diện quản trị động cho phép tạo, đọc, cập nhật và xóa thông qua việc cấu hình các mô hình quản trị.
2.1.2 Các đặc tính của Django
- Nhanh: Django được thiết kế để giúp các nhà phát triển đưa các ứng dụng từ ý tưởng đến hoàn thành càng nhanh càng tốt
Django cung cấp đầy đủ các thư viện và module cần thiết cho phát triển web, bao gồm nhiều tính năng bổ sung hữu ích Nó hỗ trợ xử lý các tác vụ phổ biến như xác thực người dùng, quản trị nội dung, tạo bản đồ trang web, và quản lý nguồn cấp dữ liệu RSS, giúp tiết kiệm thời gian cho lập trình viên.
Django chú trọng đến tính bảo mật, giúp các nhà phát triển tránh nhiều lỗi bảo mật phổ biến như SQL Injection, kịch bản chéo trang, và giả mạo yêu cầu chéo trang Hệ thống xác thực người dùng của Django cung cấp phương pháp an toàn để quản lý tài khoản và mật khẩu, đảm bảo an toàn cho thông tin người dùng.
Django nổi bật với khả năng mở rộng linh hoạt, cho phép các địa điểm bận rộn nhất trên thế giới đáp ứng hiệu quả nhu cầu giao thông lớn.
Django mang lại tính linh hoạt cao, được các công ty, tổ chức và chính phủ áp dụng để phát triển đa dạng các ứng dụng, từ hệ thống quản lý nội dung cho đến mạng xã hội và nền tảng điện toán khoa học.
- Sau đây là cấu trúc của framework Django (Hình sưu tầm từ dataflair)
- Django sử dụng mô hình MTV (Model – Template - Controller) tương tự như mô hình MVC (Model – View - Controller) trong các framework khác
Mô hình (Model) trong Django là nơi thiết kế cơ sở dữ liệu, cho phép Django ORM cung cấp các phương thức xử lý và nghiệp vụ liên quan Template là các mẫu được thiết kế để xử lý và xuất ra mã HTML/CSS cho trang web View là các hàm thực hiện xử lý khi nhận được yêu cầu từ người dùng.
Ngôn ngữ Python
2.2.1 Giới thiệu về ngôn ngữ Python
- Python là một trong những ngôn ngữ lập trình thiên hướng đối tượng bậc cao
Ngôn ngữ lập trình này, do Guido van Rossum phát triển trong một dự án mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi trong quá trình phát triển ứng dụng và các website khác nhau.
Python là ngôn ngữ lập trình lý tưởng cho cả chuyên gia và người mới bắt đầu nhờ vào cấu trúc đơn giản và thanh lịch Với tính chặt chẽ, mạnh mẽ và tốc độ nhanh, Python đã trở thành lựa chọn phổ biến trên mọi hệ điều hành.
- Ngôn ngữ lập trình này đã được ứng dụng trong các lập trình game đơn giản, những thuật toán phức tạp
2.2.2 Các đặc tính của Python
Python là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ giúp giải quyết các vấn đề phức tạp một cách trực quan Bằng cách áp dụng lập trình hướng đối tượng, bạn có thể chia nhỏ các vấn đề phức tạp thành những phần dễ quản lý hơn thông qua việc tạo ra các đối tượng.
Chương trình Python có khả năng di chuyển linh hoạt giữa nhiều nền tảng khác nhau như Windows, macOS và Linux mà không cần thay đổi gì.
Python là một ngôn ngữ lập trình đơn giản và dễ học, với cú pháp rõ ràng giúp người dùng dễ dàng đọc và viết mã Sự dễ dàng này làm cho quá trình làm việc với Python trở nên hấp dẫn và thú vị hơn so với các ngôn ngữ lập trình khác.
Python là một ngôn ngữ lập trình miễn phí và mã nguồn mở, cho phép người dùng tự do phân phối và sử dụng cho các mục đích thương mại Nhờ vào tính chất mã nguồn mở, bạn không chỉ sở hữu phần mềm mà còn có khả năng thay đổi mã nguồn của các chương trình được viết bằng Python.
Python cho phép mở rộng và nhúng dễ dàng, giúp kết hợp với các ngôn ngữ lập trình phổ biến khác để phát triển ứng dụng Điều này mang lại cho ứng dụng những tính năng vượt trội như khả năng scripting, mà các ngôn ngữ khác không thể cung cấp.
Python sở hữu một thư viện tiêu chuẩn phong phú, hỗ trợ tối đa cho công việc và quá trình học tập của bạn Những thư viện này giúp bạn thực hiện các kiểm tra mà không làm ảnh hưởng đến mã nguồn hoặc ứng dụng của mình.
SQLite
SQLite là một thư viện phần mềm cung cấp một SQL Database Engine nhỏ gọn, không cần máy chủ và không cần cấu hình Điều này có nghĩa là SQLite hoạt động như một cơ sở dữ liệu độc lập, giúp người dùng dễ dàng sử dụng mà không cần thực hiện các bước cấu hình phức tạp trong hệ thống của mình.
SQLite không phải là một quy trình độc lập như các cơ sở dữ liệu khác, mà có thể được liên kết tĩnh hoặc động với ứng dụng của bạn Nó cho phép truy cập trực tiếp vào các file lưu trữ của mình.
2.3.2 Các đặc tính của SQLite
- SQLite không yêu cầu một quy trình hoặc hệ thống máy chủ riêng biệt để hoạt động
- SQLite không cần cấu hình, có nghĩa là không cần thiết lập hoặc quản trị
- Một cơ sở dữ liệu SQLite hoàn chỉnh được lưu trữ trong một file disk đa nền tảng (cross-platform disk file)
- SQLite rất nhỏ và trọng lượng nhẹ, dưới 400KiB được cấu hình đầy đủ hoặc dưới 250KiB với các tính năng tùy chọn bị bỏ qua
- SQLite là khép kín (self-contained), có nghĩa là không có phụ thuộc bên ngoài
- Các transaction trong SQLite hoàn toàn tuân thủ ACID, cho phép truy cập an toàn từ nhiều tiến trình (process) hoặc luồng (thread)
- SQLite hỗ trợ hầu hết các tính năng ngôn ngữ truy vấn (query language) được tìm thấy trong tiêu chuẩn SQL92 (SQL2)
- SQLite được viết bằng ANSI-C và cung cấp API đơn giản và dễ sử dụng
- SQLite có sẵn trên UNIX (Linux, Mac OS-X, Android, iOS) và Windows
- Các lệnh SQLite tiêu chuẩn để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ tương tự như SQL: CREATE, SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE và DROP
- Các lệnh này có thể được phân loại thành các nhóm dựa trên tính chất hoạt động của chúng.
XÁC NHẬN, PHÂN TÍCH VÀ MÔ HÌNH HÓA YÊU CẦU
Phân tích yêu cầu đề tài
XÂY DỰNG TRANG WEB BÁN ĐIỆN THOẠI SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ
3.1.2 Chức năng của trang web Đây là một trang web thương mại điện tử với mục đích kinh doanh các sản phẩm về điện thoại di động để đáp ứng nhu cầu người dùng Trang web có các chức năng như sau:
- Đăng ký, đăng nhập có phân quyền
- Cập nhật thông tin cá nhân
- Quản lý thông tin cá nhân
- Xem danh sách, chi tiết các sản phẩm
- Xem các bài viết về sản phẩm
- Tìm kiếm hãng sản xuất
- So sánh các sản phẩm với nhau
- Bình luận và đánh giá sản phẩm
- Quản lý số lượng sản phẩm đặt mua trong giỏ hàng
- Hiển thị danh sách, chi tiết các sản phẩm
- Hiển thị danh sách, chi tiết các bài viết về sản phẩm
3.1.3.1 Thiết bị và phần mềm xây dựng trang web
- Máy tính có cấu hình tối thiểu Core i3, RAM 4Gb
- Phần mềm Visual Studio Code
- Máy tính có cài Django, Python
3.1.3.2.1 Phân tích yêu cầu người dùng
Yêu cầu của khách hàng
Giao diện dễ sử dụng và có tính thẩm mỹ cao
Cho phép khách hàng đăng ký thành viên và bảo mật thông tin
Xem và thay đổi các thông tin về tài khoản
Hình thức thanh toán phải đảm bảo chính xác
Khi thực hiện chuyển tiền, cần đảm bảo tính chính xác, nghĩa là quá trình cộng và trừ tiền phải diễn ra đồng thời từ cả hai tài khoản: tài khoản chuyển tiền và tài khoản nhận tiền.
Thông tin sản phẩm phong phú, đa dạng:
Chúng tôi cung cấp một loạt các mặt hàng đa dạng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp Mỗi sản phẩm đều được mô tả chi tiết, đảm bảo khách hàng nắm rõ thông tin cần thiết trước khi quyết định mua Đặc biệt, chúng tôi chú trọng đến những mặt hàng được nhiều khách hàng quan tâm, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường.
+ Luôn cập nhật, giới thiệu về những dòng sản phẩm thế hệ mới nhất
+ Cho phép khách hàng so sánh các sản phẩm với nhau để khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với mình nhất
Cho phép khách hàng tương tác với Chatbot để khách hàng có thể nhận được hỗ trợ trực tuyến dễ dàng và nhanh chóng
Cho phép khách hàng tìm kiếm nhanh chóng, chính xác theo nhiều tiêu chí
Cho phép thống kê các đơn hàng đã đặt của mình tại công ty
Yêu cầu của người quản trị
Ngoài các yêu cầu giống như khách hàng, thì hệ thống phải đảm bảo những yêu cầu sau của ban quản trị
Quản lý chung: liên quan tới các thông tin nhân viên, khách hàng, hàng hóa,…
Cập nhật thông tin hàng hóa trực tuyến
Dễ dàng cập nhật và thường xuyên thay đổi hình ảnh, thông tin chi tiết giá các mặt hàng bạn sẽ kinh doanh ở bất cứ đâu.
Quản lí các đơn hàng trực tuyến
Quản lí, lưu trữ và báo cáo thông tin về đặt hàng và trạng thái của đơn hàng: đã giao hàng chưa, đã thanh toán chưa …
Lưu trữ và quản lý các hoạt động liên quan đến khách hàng của cửa hàng là rất quan trọng Tất cả các giao dịch và tương tác với khách hàng, cũng như đơn hàng, đều có thể được thực hiện từ xa, không bị giới hạn bởi vị trí địa lý.
Thống kê chi tiết cụ thể, chính xác và nhanh chóng
Thống kê được mặt hàng nào bán hết, mặt hàng nào bán chạy, mặt hàng nào tồn kho, mặt hàng nào cần chỉnh sửa…
Tổng hợp thu chi hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng hàng quý và hàng năm
Tổng hợp lưu trữ được ý kiến phản ánh của khách hàng để có thể trả lới khách hàng một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
Cho phép in các danh sách, các thông tin cần thiết.
1 Yêu cầu của nhân viên
Sản phẩm : Có thể thêm, sửa xóa thông tin, danh mục
Quản lý các module : định vị, chỉnh sửa , bật –tắt các module chức năng
Xem các báo cáo , thống kê, đơn đặt hàng
Nhận và phản hồi các yêu cầu của khách hàng
Quản lý các thông tin khác: khuyến mại, tin tức
Mô hình hóa yêu cầu
3.2.1 Biểu đồ phân cấp chức năng
Hình 3.1: Biểu đồ phân cấp chức năng
3.2.2 Biểu đồ luồng dữ liệu mức bối cảnh
Hình 3.2: Biểu đồ luồng dữ liệu mức bối cảnh
3.2.3 Biểu đồ luồng dữ liệu ở mức đỉnh
Hình 3.3: Biểu đồ luồng dữ liệu ở mức đỉnh
Đặc tả chi tiết Usecase
3.3.1 Chức năng đăng kí (Guest)
Hình 3.5: Usecase chức năng đăng ký (Guest)
Bảng 3.3.1: Mô tả chức năng đăng ký (Guest)
Use Case Name Đăng ký
Description Là người dùng tôi muốn đăng ký tài khoản vào trang web để sử dụng dịch vụ của trang web
Trigger Người dùng muốn đăng ký tài khoản trên trang web của shop
Pre-Condition(s): Thiết bị của người dùng đã được kết nối internet khi thực hiện đăng ký
Post-Condition(s): Người dùng đăng ký tài khoản thành công
Hệ thống ghi nhận hoạt động đăng ký thành công
Tài khoản mới đăng ký của khách hàng được cập nhật trong Database
Basic Flow 1 Người dùng truy cập vào trang web của shop
2 Người dùng chọn phương thức đăng ký tài khoản của trang web
3 Người dùng nhập tên tài khoản và mật khẩu của mình và nhấn nút đăng ký
4 Hệ thống thông báo đăng ký thành công và cho phép người dùng đăng nhập
Exception Flow 4.1 Hệ thống xác thực thông tin đăng ký không thành công và yêu cầu người dùng nhập lại thông tin đăng ký
3.3.2 Chức năng đăng nhập (Guest)
Hình 3.6: Usecase chức năng đăng nhập (Guest)
Bảng 3.3.2: Mô tả chức năng đăng nhập (Guest)
Use Case Name Đăng nhập
Description Là người dùng tôi muốn đăng nhập vào trang web để sử dụng dịch vụ của trang web
Priority Người dùng phải có tài khoản của trang web
Pre-Condition(s): Người dùng phải có tài khoản đã được đăng ký
Thiết bị của người dùng đã được kết nối internet khi thực hiện đăng nhập
Post-Condition(s): Người dùng đăng nhập thành công
Hệ thống ghi nhận hoạt động đăng nhập thành công
Hệ thống chuyển đến trang chủ của web
Basic Flow 1 Người dùng truy cập vào trang web của shop
2 Người dùng chọn phương thức đăng nhập
3 Người dùng nhập tên tài khoản và mật khẩu của mình và nhấn nút đăng nhập
4 Hệ thống thông báo đăng nhập thành công và chuyển đến trang chủ của web
5 Người dùng chọn phương thức quên mật khẩu
6 Người dùng chọn nút quên mật khẩu
7 Hệ thống chuyển đến trang thay đổi mật khẩu và cho phép người dùng thay đổi mật khẩu
8 Người dùng thay đổi mật khẩu và bấm nút xác nhận
9 Hệ thống xác nhận và thông báo thay đổi mật khẩu thành công
Alternative Flow 2.1 Người dùng chọn phương thức đăng nhập bằng tài khoản
Gmail/Facebook 2.2 Hệ thống chuyển sang màn hình đăng nhập của Google/Facebook
2.3 Người dùng nhập tài khoản Google/Facebook và chọn lệnh đăng nhập
2.4 Google/Facebook xác thực thông tin đăng nhập thành công và chuyển về trang chủ của web
Exception Flow 4.1 Hệ thống xác thực thông tin đăng nhập không thành công và yêu cầu người dùng nhập lại thông tin đăng nhập
3.3.3 Chức năng tìm kiếm sản phẩm (Customer/Guest)
Hình 3.7: Usecase chức năng tìm kiếm sản phẩm (Customer/Guest)
Bảng 3.3.3: Mô tả chức năng tìm kiếm sản phẩm (Customer/Guest)
Use Case Name Tìm kiếm sản phẩm
Description Là người dùng tôi muốn tìm kiếm sản phẩm có trên trang web
Pre-Condition(s): Thiết bị của người dùng đã được kết nối internet ổn định khi thực hiện tìm kiếm
Post-Condition(s): Trang web hiển thị thành công sản phẩm người dùng tìm kiếm
Basic Flow 1 Người dùng nhập tên hoặc mã sản phẩm trên thanh tìm kiếm của trang web
2 Người dùng nhấn nút tìm kiếm
3 Hệ thống xác nhận tên hoặc mã sản phẩm người dùng đã nhập và chuyển đến trang chứa danh sách các sản phẩm đó
Exception Flow 1.1 Người dùng nhập sai tên hoặc mã sản phẩm
1.2 Hệ thống thông báo không tìm thấy sản phẩm
3.3.4 Chức năng xem danh mục sản phẩm (Customer/Guest)
Hình 3.8: Chức năng xem danh mục sản phẩm (Customer/Guest)
Bảng 3.3.4: Mô tả chức năng xem chi tiết sản phẩm (Customer/Guest)
Use Case Name Xem danh mục sản phẩm
Description Là người dùng tôi muốn xem danh mục của sản phẩm
Basic Flow 1 Người dùng nhấn vào tên của hãng sản phẩm trên danh mục sản phẩm ở thanh menu
2 Hệ thống chuyển đến trang danh mục sản phẩm
3.3.5 Chức năng xem chi tiết sản phẩm (Customer/Guest)
Hình 3.9: Chức năng xem chi tiết sản phẩm (Customer/Guest)
Bảng 3.3 5: Mô tả chức năng xem chi tiết sản phẩm (Customer/Guest)
Use Case Name Xem chi tiết sản phẩm
Description Là người dùng tôi muốn xem chi tiết của sản phẩm
Basic Flow 3 Người dùng nhấn vào hình ảnh hoặc tên của sản phẩm
4 Hệ thống chuyển đến trang chi tiết sản phẩm đó
3.3.6 Chức năng thêm sản phẩm vào giỏ hàng (Customer)
Hình 3.10: Usecase chức năng thêm sản phẩm vào giỏ hàng (Customer)
Bảng 3.3.6: Mô tả chức năng thêm sản phẩm vào giỏ hàng (Customer)
Use Case Name Thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Description Là người dùng tôi muốn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Priority Người dùng phải đăng nhập vào trang web
Post-Condition(s): Sản phẩm phải có trong giỏ hàng khi người dùng chuyển đến trang giỏ hàng
Basic Flow 1 Người dùng nhấn vào nút thêm vào giỏ
2 Hệ thống thông báo người dùng có muốn bỏ sản phẩm vào giỏ hàng
3 Người dùng nhấn nút có để xác nhận
4 Hệ thống thông báo thêm vào giỏ hàng thành công
3.3.7 Chức năng xem giỏ hàng (Customer)
Hình 3.11: Usecase chức năng xem giỏ hàng (Customer)
Bảng 3.3.7: Mô tả chức năng xem và kiểm tra giỏ hàng (Customer)
Use Case Name Xem giỏ hàng
Description Là người dùng tôi muốn xem và kiểm tra giỏ hàng
Priority Người dùng phải đăng nhập vào trang web
Basic Flow 1 Người dùng nhấn vào nút giỏ hàng
2 Hệ thống chuyển đến trang giỏ hàng
3 Người dùng có thể xóa sản phẩm trong giỏ hàng bằng cách ấn nút xóa
4 Hệ thống thông báo người dùng có muốn xóa sản phẩm
5 Người dùng có thể chọn có hoặc không
6 Người dùng có thể nhấn vào nút thanh toán để mua sản phẩm
7 Hệ thống thông báo người dùng có muốn thanh toán
8 Người dùng có thể chọn có hoặc không
Nếu người dùng chưa sẵn sàng thanh toán, họ có thể quay trở lại trang chủ để cập nhật và lựa chọn sản phẩm khác trong giỏ hàng.
3.3.8 Chức năng đặt mua sản phẩm (Customer)
Hình 3.12: Usecase chức năng đặt mua sản phẩm (Customer)
Bảng 3.3.8: Bảng mô tả chức năng đặt mua sản phẩm (Customer)
Use Case Name Đặt mua sản phẩm
Description Là người dùng tôi muốn đặt mua sản phẩm
Priority Người dùng phải đăng nhập vào trang web
Basic Flow 1 Người dùng nhấn vào nút đặt mua
2 Hệ thống chuyển đến trang thanh toán
3 Người dùng lựa chọn phương thức thanh toán trực tuyến hoặc thanh toán khi nhận hàng
4 Hệ thống yêu cầu người dùng nhập thông tin cần thiết để thanh toán
5 Người dùng nhập thông tin và nhấn thanh toán
6 Hệ thống xác nhận và thông báo thanh toán thành công
3.3.9 Chức năng đánh giá và bình luận sản phẩm (Customer)
Hình 3.13: Usecase chức năng đánh giá và bình luận sản phẩm (Customer)
Bảng 3.3.9: Bảng mô tả chức năng đánh giá và bình luận sản phẩm (Customer)
Use Case Name Đánh giá và bình luận sản phẩm
Description Là người dùng tôi muốn đánh giá và bình luận sản phẩm
Priority Người dùng phải đăng nhập vào trang web
Basic Flow 1 Người dùng nhấn vào nút đánh giá ở trang chi tiết sản phẩm
2 Hệ thống thông báo người dùng muốn đánh giá sản phẩm mấy sao
3 Người dùng nhấn chọn số sao
4 Hệ thống thông báo cảm ơn người dùng đã đánh giá
5 Người dùng nhập bình luận vào ô bình luận sản phẩm sau đó nhấn nút đăng
6 Hệ thống xác nhận và thông báo đăng bình luận thành công
3.3.10 Chức năng so sánh sản phẩm (Customer/Guest)
Hình 3.14: Usecase chức năng so sánh sản phẩm (Customer/Guest)
Bảng 3.3.10: Bảng mô tả chức năng đặt mua sản phẩm (Customer/Guest)
Use Case Name So sánh sản phẩm
Description Là người dùng tôi muốn so sánh các sản phẩm với nhau
Priority Người dùng phải đăng nhập vào trang web
Basic Flow 1 Người dùng nhấn vào nút so sánh ở trang chi tiết sản phẩm
2 Hệ thống thông báo người dùng chọn sản phẩm khác để so sanh với sản phẩm hiện tại
3 Người dùng nhập tên hoặc mã sản phẩm muốn so sánh
4 Hệ thống hiển thị kết quả so sánh giữa hai sản phẩm
3.3.11 Chức năng tương tác với Chatbot (Customer/Guest)
Hình 3.15: Usecase chức năng tương tác với Chatbot (Customer/Guest)
Bảng 3.3.11: Bảng mô tả chức năng tương tác với Chatbot (Customer/Guest)
Use Case Name Tương tác với Chatbot
Description Là người dùng tôi muốn tương tác với Chatbot để tìm hiểu về sản phẩm hoặc muốn được tư vấn hỗ trợ
Priority Người dùng phải đăng nhập vào trang web
Basic Flow 1 Người dùng nhấn vào biểu tượng chat
2 Người dùng nhập thông tin vào khung chat và nhấn nút gửi
3 Chatbot sẽ xác nhận thông tin và trả lời cho người dùng
3.3.12 Chức năng quản lý sản phẩm (Admin)
Hình 3.16: Usecase chức năng quản lý sản phẩm (Admin)
Bảng 3.3.12: Bảng mô tả chức năng quản lý sản phẩm (Admin)
Use Case Name Quản lý sản phẩm
Description Là Admin tôi muốn quản lý thông tin sản phẩm có trên hệ thống
Priority Người dùng phải đăng nhập vào hệ thống với quyền Admin
Pre-Condition(s): Người dùng phải có tài khoản phân quyền Admin
Basic Flow 1 Người dùng truy cập vào trang hệ thống quản trị web
2 Người dùng chọn phương thức đăng nhập
3 Người dùng nhập tên tài khoản và mật khẩu của mình và nhấn nút đăng nhập
4 Hệ thống thông báo đăng nhập thành công và chuyển đến trang quản trị
5 Người dùng chọn Sản phẩm
6 Người dùng chọn nút thêm sản phẩm
7 Người dùng nhập thông tin sản phẩm và chọn nút thêm
8 Hệ thống xác nhận và thông báo thêm sản phẩm thành công
9 Người dùng chọn nút cập nhật sản phẩm
10 Người dùng nhập thông tin sản phẩm và chọn nút cập nhật
11 Hệ thống xác nhận và thông báo cập nhật sản phẩm thành công
12 Người dùng chọn nút xóa sản phẩm
13 Hệ thống thông báo người dùng có muốn xóa sản phẩm
15 Hệ thống xác nhận và thông báo xóa sản phẩm thành công
3.3.13 Chức năng quản lý đơn hàng
Hình 3.17: Usecase chức năng quản lý đơn hàng (Admin)
Bảng 3.3.13: Bảng mô tả chức năng quản lý đơn hàng (Admin)
Use Case Name Quản lý đơn hàng
Description Là Admin tôi muốn quản lý đơn hàng của hệ thống
Priority Người dùng phải đăng nhập vào hệ thống với quyền Admin
Pre-Condition(s): Người dùng phải có tài khoản phân quyền Admin
Basic Flow 1 Người dùng chọn Đơn hàng
2 Hệ thống chuyển đến trang danh sách đơn hàng
3 Người dùng chọn nút thêm đơn hàng
4 Người dùng nhập thông tin
5 Hệ thống thông báo người dùng có muốn thêm đơn hàng
7 Hệ thống xác nhận và thông báo thêm đơn hàng thành công
8 Người dùng chọn nút chỉnh sửa đơn hàng
9 Người dùng nhập thông tin
10 Hệ thống thông báo người dùng có muốn chỉnh sửa đơn hàng
12 Hệ thống xác nhận và thông báo chỉnh sửa đơn hàng thành công
13 Người dùng chọn nút xóa đơn hàng
14 Hệ thống thông báo người dùng có muốn xóa đơn hàng
16 Hệ thống xác nhận và thông báo xóa đơn hàng thành công
3.3.14 Chức năng quản lý tài khoản
Hình 3.18: Usecase chức năng quản lý tài khoản (Admin)
Bảng 3.3.14: Bảng mô tả chức năng quản lý tài khoản (Admin)
Use Case Name Quản lý tài khoản
Description Là Admin tôi muốn quản lý các tài khoản có trên hệ thống
Priority Người dùng phải đăng nhập vào hệ thống với quyền Admin
Pre-Condition(s): Người dùng phải có tài khoản phân quyền Admin
Basic Flow 1 Người dùng chọn Tài khoản
2 Hệ thống chuyển đến trang danh sách tài khoản
3 Người dùng nhấn vào tên tài khoản
4 Hệ thống chuyển đến trang thông tin chi tiết tài khoản
5 Người dùng chọn nút thêm tài khoản
6 Người dùng nhập thông tin
7 Hệ thống thông báo người dùng có muốn thêm tài khoản
9 Hệ thống xác nhận và thông báo thêm tài khoản thành công
10 Người dùng chọn nút chỉnh sửa tài khoản
11 Người dùng nhập thông tin
12 Hệ thống thông báo người dùng có muốn chỉnh sửa tài khoản
14 Hệ thống xác nhận và thông báo chỉnh sửa tài khoản thành công
15 Người dùng chọn nút xóa tài khoản
16 Hệ thống thông báo người dùng có muốn xóa tài khoản
18 Hệ thống xác nhận và thông báo xóa tài khoản thành công
3.3.15 Chức năng quản lý danh mục sản phẩm (Admin)
Hình 3.19: Usecase chức năng quản lý danh mục sản phẩm (Admin)
Bảng 3.3.15: Bảng mô tả chức năng quản lý danh mục sản phẩm (Admin)
Use Case Name Quản lý sản phẩm
Description Là Admin tôi muốn quản lý danh mục sản phẩm có trên hệ thống
Priority Người dùng phải đăng nhập vào hệ thống với quyền Admin
Pre-Condition(s): Người dùng phải có tài khoản phân quyền Admin
Basic Flow 16 Người dùng truy cập vào trang hệ thống quản trị web
17 Người dùng chọn phương thức đăng nhập
18 Người dùng nhập tên tài khoản và mật khẩu của mình và nhấn nút đăng nhập
19 Hệ thống thông báo đăng nhập thành công và chuyển đến trang quản trị
20 Người dùng chọn danh mục sản phẩm
21 Người dùng chọn nút thêm danh mục sản phẩm
22 Người dùng nhập thông tin danh mục sản phẩm và chọn nút thêm
23 Hệ thống xác nhận và thông báo thêm danh mục sản phẩm thành công
24 Người dùng chọn nút cập nhật danh mục sản phẩm
25 Người dùng nhập thông tin danh mục sản phẩm và chọn nút cập nhật
26 Hệ thống xác nhận và thông báo cập nhật danh mục sản phẩm thành công
27 Người dùng chọn nút xóa danh mục sản phẩm
28 Hệ thống thông báo người dùng có muốn xóa danh mục sản phẩm
30 Hệ thống xác nhận và thông báo xóa danh mục sản phẩm thành công
3.3.16 Chức năng quản lý ngân hàng câu hỏi (Admin)
Hình 3.20: Usecase chức năng quản lý ngân hàng câu hỏi (Admin)
Bảng 3.3.16: Bảng mô tả chức năng quản lý ngân hàng câu hỏi (Admin)
Use Case Name Quản lý ngân hàng câu hỏi
Description Là Admin tôi muốn quản lý ngân hàng câu hỏi của chatbot
Priority Người dùng phải đăng nhập vào hệ thống quản lý chatbot với quyền
Pre-Condition(s): Người dùng phải có tài khoản phân quyền Admin
Basic Flow 31 Người dùng truy cập vào trang hệ thống quản lý chatbot
32 Người dùng chọn phương thức đăng nhập
33 Người dùng nhập tên tài khoản và mật khẩu của mình và nhấn nút đăng nhập
34 Hệ thống thông báo đăng nhập thành công và chuyển đến trang quản lý
35 Người dùng chọn danh mục câu hỏi
36 Người dùng chọn nút thêm câu hỏi
37 Người dùng nhập thông tin câu hỏi và chọn nút thêm
38 Hệ thống xác nhận và thông báo thêm câu hỏi thành công
39 Người dùng chọn nút cập nhật câu hỏi
40 Người dùng nhập thông tin câu hỏi và chọn nút cập nhật
41 Hệ thống xác nhận và thông báo cập nhật câu hỏi thành công
42 Người dùng chọn nút xóa câu hỏi
43 Hệ thống thông báo người dùng có muốn xóa câu hỏi
45 Hệ thống xác nhận và thông báo xóa câu hỏi thành công
Lược đồ lớp dữ liệu
Hình 3.21: Lược đồ lớp dữ liệu
Hình 3.27: Bảng Product Advance Search
Các lược đồ tuần tự chính
- Lược đồ tuần tự cho hệ thống chính của trang web
Hình 3.36: Lược đồ tuần tự cho hệ thống chính của trang web
- Lược đồ tuần tự cho chức năng đăng ký (User)
Hình 3.37: Lược đồ tuần tự cho chức năng đăng ký (User)
- Lược đồ tuần tự cho chức năng đăng nhập (User)
Hình 3.38: Lược đồ tuần tự cho chức năng đăng nhập (User)
- Lược đồ tuần tự cho chức năng đăng nhập (Admin)
Hình 3.39: Lược đồ tuần tự cho chức năng đăng nhập (Admin)
- Lược đồ tuần tự cho chức năng thanh toán online (User)
Hình 3.40: Lược đồ tuần tự cho chức năng thanh toán online
THIẾT KẾ PHẦN MỀM
Thiết kế giao diện màn hình Admin
4.1.1 Giao diện đăng nhập (Admin)
Hình 4.1: Giao diện đăng nhập (Admin)
Bảng 4.1.1: Đặc tả giao diện đăng nhập (Admin)
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
4.1.2 Giao diện Menu quản lý
Hình 4.2: Giao diện Menu quản lý
Bảng 4.1.2: Đặc tả giao diện Menu quản lý
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Quay trở về trang menu
2 Button Đến giao diện trang chủ phía user
3 Button Đến giao diện trang thay đổi mật khẩu
5 Button Đến giao diện user profile (tương tự với các mục còn lại trong khung đỏ)
6 Button Thêm user profile (tương tự với các mục còn lại trong khung đỏ)
7 Button Thay đổi thông tin user profile (tương tự với các mục còn lại trong khung đỏ)
8 Text Thông báo các hoạt động gần đây
4.1.3 Giao diện thay đổi mật khẩu
Hình 4.3: Giao diện thay đổi mật khẩu
Bảng 4.1.3: Đặc tả giao diện thay đổi mật khẩu
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Input Nhập mật khẩu cũ
2 Input Nhập mật khẩu mới
3 Input Xác nhận lại mậu khẩu mới
4 Button Thay đổi mật khẩu
4.1.4 Giao diện quản lý User Profile
- Giao diện danh mục User Profile
Hình 4.4: Giao diện danh mục User Profile
Bảng 4.1.4.1: Đặc tả giao diện danh mục User Profile
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động được chọn
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa user profile
5 Button Thêm mới user profile
- Giao diện chỉnh sửa User Profile
Hình 4.5: Giao diện chỉnh sửa User Profile
Bảng 4.1.4.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa User Profile
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
8 Checkbox Xóa hình được chọn
9 Button Chọn tệp hình ảnh
11 Button Lưu và thêm mới
12 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới User Profile
Hình 4.6: Giao diện thêm mới User Profile
Bảng 4.1.4.3: Bảng đặc tả giao diện thêm mới User Profile
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
8 Button Chọn tệp hình ảnh
9 Button Lưu và thêm mới
10 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách User
Hình 4.7: Giao diện danh sách User
Bảng 4.1.5.1: Đặc tả giao diện danh sách User
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
4 Button Thực thi hành động
5 Button Đến trang chỉnh sửa thông tin user
- Giao diện chỉnh sửa thông tin User
Hình 4.8: Giao diện chỉnh sửa thông tin User
Bảng 4.1.5.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin User
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
5 Button Xem lịch sử cập nhật
6 Checkbox Tình trạng user active
7 Checkbox Tình trạng user phân quyển staff
8 Checkbox Tình trạng user phân quyền admin
9 Input Bộ lọc group user được phân quyền
10 Button Chọn group user được phân quyền
11 Button Chọn tất cả group user được phân quyền
12 Button Chuyển group user được chọn qua lại 2 bảng
13 Button Xóa group user được chọn
14 Button Xóa tất cả group user được chọn
16 Input Bộ lọc user được phân quyền
17 Button Chọn user được phân quyền
18 Button Chọn tất cả user được phân quyền
19 Button Chuyển user được chọn qua lại 2 bảng
20 Button Xóa user phân quyền được chọn
21 Button Xóa tất cả user phân quyền được chọn
22 Input Nhập ngày tháng năm
23 Button Chọn ngày hiện tại
26 Button Chọn giờ hiện tại
27 Button Chọn mốc thời gian
29 Button Lưu và thêm mới
30 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới User
Hình 4.9: Giao diện thêm mới User
Bảng 4.1.5.3: Đặc tả giao diện thêm mới User
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
4 Button Lưu và thêm mới
5 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách Store Address
Hình 4.10: Giao diện danh sách Store Address
Bảng 4.1.6.1: Đặc tả giao diện danh sách Store Address
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin cửa hàng
5 Button Thêm mới cửa hàng
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Store Address
Hình 4.11: Giao diện chỉnh sửa thông tin Store Address
Bảng 4.1.6.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Store Address
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Input Nhập tên cửa hàng
2 Input Nhập mã cửa hàng
5 Input Nhập giá trị bảo hiểm
6 Input Chiều dài sản phẩm trong đơn hàng
7 Input Chiều rộng sản phẩm trong đơn hàng
8 Input Chiều cao sản phẩm trong đơn hàng
9 Input Khối lượng sản phẩm trong đơn hàng
11 Button Lưu và thêm mới
12 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Store Address
Hình 4.12: Giao diện thêm mới Store Address
Bảng 4.1.6.3: Đặc tả giao diệm thêm mới Store Address
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Input Nhập tên cửa hàng
2 Input Nhập mã cửa hàng
5 Input Nhập giá trị bảo hiểm
6 Input Chiều dài sản phẩm trong đơn hàng
7 Input Chiều rộng sản phẩm trong đơn hàng
8 Input Chiều cao sản phẩm trong đơn hàng
9 Input Khối lượng sản phẩm trong đơn hàng
10 Button Lưu và thêm mới
11 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách Orders
Hình 4.13: Giao diện danh sách Orders
Bảng 4.1.7.1: Đặc tả giao diện danh sách Orders
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin đơn hàng
5 Button Thêm mới đơn hàng
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Orders
Hình 4.14: Giao diện chỉnh sửa thông tin Orders
Bảng 4.1.7.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Orders
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Selection Chọn trạng thái đơn hàng
2 Selection Chọn trạng thái thanh toán
3 Input Nhập ghi chú đơn hàng
4 Text Thông tin đơn hàng
5 Button Thêm sản phẩm vào đơn hàng
7 Button Lưu và thêm mới
8 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện sanh sách Shop Cart
Hình 4.15: Giao diện danh sách Shop Cart
Bảng 4.1.8.1: Đặc tả giao diện danh sách Shop Cart
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin giỏ hàng
5 Button Thêm mới giỏ hàng
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Shop Cart
Hình 4.16: Giao diện chỉnh sửa thông tin Shop Cart
Bảng 4.1.8.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Shop Cart
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Chỉnh sửa thông tin user
6 Button Chỉnh sửa thông tin sản phẩm
7 Button Thêm mới sản phẩm
9 Selection Chọn loại sản phẩm
10 Button Chỉnh sửa thông tin loại sản phẩm
11 Button Thêm mới loại sản phẩm
12 Button Xóa loại sản phẩm
15 Button Lưu và thêm mới
16 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Shop Cart
Hình 4.17: Giao diện thêm mới Shop Cart
Bảng 4.1.8.3: Đặc tả giao diện thêm mới Shop Cart
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Chỉnh sửa thông tin user
6 Button Chỉnh sửa thông tin sản phẩm
7 Button Thêm mới sản phẩm
9 Selection Chọn loại sản phẩm
10 Button Chỉnh sửa thông tin loại sản phẩm
11 Button Thêm mới loại sản phẩm
12 Button Xóa loại sản phẩm
14 Button Lưu và thêm mới
15 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách Banner
Hình 4.18: Giao diện danh sách Banner
Bảng 4.1.9.1: Đặc tả giao diện danh sách Banner
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin banner
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Banner
Hình 4.19: Giao diện chỉnh sửa thông tin Banner
Bảng 4.1.9.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Banner
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thêm sản phẩm mới
4 Button Chọn tệp hình ảnh
6 Input Nhập tên đường dẫn đến banner
7 Button Xem lịch sử chỉnh sửa
8 Button Xem hiển thị bên trang web phía user
10 Button Lưu và thêm mới
11 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Banner
Hình 4.20: Giao diện thêm mới Banner
Bảng 4.1.9.3: Đặc tả giao diện thêm mới Banner
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thêm sản phẩm mới
3 Button Chọn tệp hình ảnh
5 Input Nhập tên đường dẫn đến banner
6 Button Lưu và thêm mới
7 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách Category
Hình 4.21: Giao diện danh sách Category
Bảng 4.1.10.1: Đặc tả giao diện danh sách Category
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin category
5 Button Mở tất cả category
6 Button Đóng tất cả category
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Category
Hình 4.22: Giao diện chỉnh sửa thông tin Category
Bảng 4.1.10.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Category
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Selection Chọn hãng sản phẩm
2 Button Thêm mới hãng sản phẩm
3 Input Nhập hãng sản phẩm
5 Selection Chọn tình trạng sản phẩm
6 Input Nhập tên đường dẫn đến category
7 Button Xem lịch sử chỉnh sửa
8 Button Xem hiển thị bên trang web phía user
10 Button Lưu và thêm mới
11 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Category
Hình 4.23: Giao diện thêm mới Category
Bảng 4.1.10.3: Đặc tả giao diện thêm mới Category
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Selection Chọn hãng sản phẩm
2 Button Thêm mới hãng sản phẩm
3 Button Nhập hãng sản phẩm
5 Input Chọn tình trạng sản phẩm
6 Input Nhập tên đường dẫn đến category
7 Button Lưu và thêm mới
8 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách Color
Hình 4.24: Giao diện danh sách Color
Bảng 4.1.11.1: Đặc tả giao diện danh sách Color
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin color
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Color
Hình 4.25: Giao diện chỉnh sửa thông tin Color
Bảng 4.1.11.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Color
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
3 Button Xem lịch sử chỉnh sửa
5 Button Lưu và thêm mới
6 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Color
Hình 4.26: Giao diện thêm mới Color
Bảng 4.1.11.3: Đặc tả giao diện thêm mới Color
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
3 Button Lưu và thêm mới
4 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách Compare
Hình 4.27: Giao diện danh sách Compare
Bảng 4.1.12.1: Đặc tả giao diện danh sách Compare
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin so sánh
5 Button Thêm mới so sánh
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Compare
Hình 4.28: Giao diện chỉnh sửa thông tin Compare
Bảng 4.1.12.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Compare
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thêm mới sản phẩm
3 Input Nhập thông tin so sánh
4 Button Xem lịch sử chỉnh sửa
6 Button Lưu và thêm mới
7 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Compare
Hình 4.29: Giao diện thêm mới Compare
Bảng 4.1.12.3: Đặc tả giao diện thêm mới Compare
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thêm mới sản phẩm
3 Input Nhập thông tin so sánh
4 Button Lưu và thêm mới
5 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
4.1.13 Giao diện Product Advance Search
- Giao diện danh sách Product Advance Search
Hình 4.30: Giao diện danh sách Product Advance Search
Bảng 4.1.13.1: Đặc tả giao diện danh sách Product Advance Search
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Thêm mới tìm kiếm nâng cao
4 Checkbox Đến giao diện chỉnh sửa thông tin tìm kiếm nâng cao
5 Button Chọn tìm kiếm nâng cao
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Product Advance Search
Hình 4.31: Giao diện chỉnh sửa thông tin Product Advance Search
Bảng 4.1.13.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Product Advance Search
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thêm mới sản phẩm
3 Button Xem lịch sử chỉnh sửa
4 Selection Chọn tình trạng camera slow motion
5 Selection Chọn tình trạng camera ai
6 Selection Chọn tình trạng camera 3d
7 Selection Chọn tình trạng camera beauty effect
8 Selection Chọn tình trạng camera optical zoom
9 Input Nhập dung lượng pin
10 Button Xóa tìm kiếm nâng cao
11 Button Lưu và thêm mới
12 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Product Advance Search
Hình 4.32: Giao diện thêm mới Product Advance Search
Bảng 4.1.13.3: Đặc tả giao diện thêm mới Product Advance Search
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thêm mới sản phẩm
3 Button Xem lịch sử chỉnh sửa
4 Selection Chọn tình trạng camera slow motion
5 Selection Chọn tình trạng camera ai
6 Selection Chọn tình trạng camera 3d
7 Selection Chọn tình trạng camera beauty effect
8 Selection Chọn tình trạng camera optical zoom
9 Button Lưu và thêm mới
10 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách Product
Hình 4.33: Giao diện danh sách Products
Bảng 4.1.14.1: Đặc tả giao diện danh sách Products
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin sản phẩm
5 Button Chọn thêm sản phẩm mới
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Products
Hình 4.34: Giao diện chỉnh sửa thông tin Products
Bảng 4.1.14.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Products
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
3 Input Nhập tên sản phẩm
4 Input Nhập từ khóa tên sản phẩm
6 Checkbox Xóa hình ảnh sản phẩm
7 Button Chọn hình tệp ảnh
10 Input Nhập số lượng tối thiểu
12 Button Xem lịch sử chỉnh sửa
13 Button Xem chỉnh sửa phía trang web người dùng
14 Input Nhập thông tin mô tả sản phẩm
15 Input Nhập đường dẫn đến sản phẩm
16 Selection Chọn tình trạng sản phẩm
17 Selection Chọn tình trạng giảm giá
18 Input Nhập số tiền giảm giá
19 Input Nhập mã sản phẩm
20 Image Hình ảnh sản phẩm
21 Input Nhập tên hình ảnh sản phẩm
22 Checkbox Xóa hình ảnh hiện có
23 Button Chọn tệp hình ảnh
25 Button Thêm mới hình ảnh
31 Input Nhập mã hình ảnh
35 Button Thêm mới hình ảnh
37 Button Lưu và thêm mới
38 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Products
Hình 4.35: Giao diện thêm mới Products
Bảng 4.1.14.3: Đặc tả giao diện thêm mới Products
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
3 Input Nhập tên sản phẩm
4 Input Nhập từ khóa tên sản phẩm
6 Button Chọn hình tệp ảnh
9 Input Nhập số lượng tối thiểu
11 Input Nhập thông tin mô tả sản phẩm
12 Selection Chọn tình trạng sản phẩm
13 Selection Chọn tình trạng giảm giá
14 Input Nhập số tiền giảm giá
15 Input Nhập mã sản phẩm
16 Input Nhập tên hình ảnh sản phẩm
17 Button Chọn tệp hình ảnh
19 Button Thêm mới hình ảnh
25 Input Nhập mã hình ảnh
30 Button Lưu và thêm mới
31 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách Size
Hình 4.36: Giao diện danh sách Size
Bảng 4.1.15.1: Đặc tả giao diện danh sách Size
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin size
5 Button Chọn thêm mới size
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Size
Hình 4.37: Giao diện chỉnh sửa thông tin Size
Bảng 4.1.15.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Size
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
3 Button Xem lịch sử chỉnh sửa
5 Button Lưu và thêm mới
6 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Size
Hình 4.38: Giao diện thêm mới Size
Bảng 4.1.15.3: Đặc tả giao diện thêm mới size
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
3 Button Lưu và thêm mới
4 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
- Giao diện danh sách Variants
Hình 4.39: Giao diện danh sách Variants
Bảng 4.1.16.1: Đặc tả giao diện danh sách Variants
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Thực thi hành động
3 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin variant
5 Button Chọn thêm mới variant
- Giao diện chỉnh sửa thông tin Variants
Hình 4.40: Giao diện chỉnh sửa thông tin Variants
Bảng 4.1.16.2: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin Variants
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
3 Button Chỉnh sửa thông tin sản phẩm
4 Button Thêm mới thông tin sản phẩm
7 Input Nhập id hình ảnh
11 Button Lưu và thêm mới
12 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
14 Button Xem lịch sử chỉnh sửa
- Giao diện thêm mới Variants
Hình 4.41: Giao diện thêm mới Variants
Bảng 4.1.16.3: Đặc tả giao diện thêm mới Variants
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
3 Button Thêm mới thông tin sản phẩm
6 Input Nhập id hình ảnh
9 Button Lưu và thêm mới
10 Button Lưu và tiếp tục chỉnh sửa
4.1.17 Giao diện quản lý Chatbot
- Giao diện kịch bản chat
Hình 4.42: Giao diện kịch bản chat
Bảng 4.1.17.1: Đặc tả giao diện kịch bản chat
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
3 Button Cài đặt các biến và hằng số
6 Button Xem và chỉnh sửa kịch bản
7 Button Thêm kịch bản mới
8 Button Xem sơ đồ kịch bản
9 Button Huấn luyện bot với kịch bản hiện có
10 Input Chỉnh sửa tên bước
11 Button Copy bước và tên bước
13 Text Thể hiện các câu mẫu
14 Button Xem thêm câu mẫu
Bảng 4.1.17.2: Đặc tả giao diện ý định
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
4 Button Kiểm tra ý định bằng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
5 Input Nhập tên ý định cần tìm kiếm
9 Button Đến giao diện câu mẫu
Hình 4.44: Giao diện câu mẫu
Bảng 4.1.17.3: Đặc tả giao diện câu mẫu
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Nhập câu mẫu từ file excel
3 Button Xóa tất cả câu mẫu
4 Button Huấn luyện cạu mẫu cho bot
5 Button Kiểm tra câu mẫu bằng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
7 Input Tìm kiếm thực thể
8 Input Tìm kiếm câu mẫu
11 Text Hiện danh sách câu mẫu
12 Button Chỉnh sửa câu mẫu
Thiết kế giao diện màn hình người dùng cuối
4.2.1 Giao diện đăng nhập/đăng ký
Hình 4.45: Giao diện đăng nhập
Bảng 4.2.1.1: Đặc tả giao diện đăng nhập
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
4 Button Đến giao diện quên mật khẩu
5 Button Đăng nhập với Facebook
6 Button Đăng nhập với Google
7 Button Đến giao diện đăng ký
Hình 4.46: Giao diện đăng ký
Bảng 4.2.1.2: Đặc tả giao diện đăng ký
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
5 Button Đăng ký tài khoản
6 Button Đến trang đăng nhập
7 Button Đến trang quên mật khẩu
Hình 4.47: Giao diện trang chủ
Bảng 4.2.1: Đặc tả giao diện trang chủ
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Quay trở về trang chủ
2 Input Nhập thông tin tìm kiếm
3 Button Tìm kiếm sản phẩm
4 Button Đến giao diện thông tin cá nhân
5 Button Đến giao diện giỏ hàng
6 Selection Chọn danh mục sản phẩm
7 Button Đến giao diện sản phẩm chi tiết được chọn
8 Button Đến giao diện sản phẩm chi tiết được chọn
10 Button Đến giao diện sản phẩm chi tiết được chọn
4.2.3 Giao diện thông tin cá nhân
Hình 4.48: Giao diện thông tin cá nhân
Bảng 4.2.2: Đặc tả giao diện thông tin cá nhân
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Đến giao diện chỉnh sửa thông tin
2 Button Đến giao diện thay đổi mật khẩu
3 Button Quay lại trang thông tin cá nhân
4 Button Đến giao diện danh sách đơn đặt hàng
5 Button Đến giao diện bình luận
6 Button Đến giao diện sản phẩm yêu thích
7 Button Đăng xuất khỏi tài khoản và quay lại trang chủ
8 Text Thông tin chi tiết tài khoản
4.2.4 Giao diện chỉnh sửa thông tin cá nhân
Hình 4.49: Giao diện chỉnh sửa thông tin cá nhân
Bảng 4.2.3: Đặc tả giao diện chỉnh sửa thông tin cá nhân
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Chọn file hình ảnh
4 Input Nhập số điện thoại
7 Button Cập nhật thông tin mới nhập
4.2.5 Giao diện danh sách đơn đặt hàng
Hình 4.50: Giao diện trang đặt hàng
Bảng 4.2.4: Đặc tả giao diện trang đặt hàng
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Quay lại trang chủ
2 Button Quay lại trang danh sách đơn đặt hàng
3 Text Danh sách đơn hàng
4 Button Đến giao diện đơn hàng chi tiết
4.2.6 Giao diện đơn hàng chi tiết
Hình 4.51: Giao diện đơn hàng chi tiết
Bảng 4.2.5: Đặc tả giao diện đơn hàng chi tiết
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Quay lại trang chủ
2 Button Quay lại trang danh sách đơn đặt hàng
3 Text Thông tin chi tiết đơn hàng
4.2.7 Giao diện danh mục sản phẩm
Hình 4.2.7: Giao diện danh mục sảnh phẩm
Hình 4.52: Đặc tả giao diện danh mục sản phẩm
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Selection Chọn sắp xếp sản phẩm theo mục
2 Checkbox Chọn bộ lọc sản phẩm theo mục
3 Button Đến giao diện sản phẩm chi tiết được chọn
4.2.8 Giao diện sản phẩm chi tiết
Hình 4.53: Giao diện sản phẩm chi tiết
Bảng 4.2.6: Đặc tả giao diện sản phẩm chi tiết
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Image Hình ảnh chi tiết sản phẩm
3 Text Thông tin đánh giá sản phẩm
4 Selection Chọn dung lượng sản phẩm
5 Checkbox Chọn màu sắc sản phẩm
6 Text Thông tin sản phẩm
7 Input Nhập số lượng sản phẩm
8 Button Thêm sản phẩm vào giỏ hàng
9 Button Chuyển đến mục thông tin nổi bật
10 Button Chuyển đến mục bình luận và đánh giá
11 Button Chuyển đến mục so sánh sản phẩm
12 Text Thông tin nổi bật của sản phẩm
13 Text Thông số kỹ thuật của sản phẩm
14 Image Hình ảnh thông tin nổi bật của sản phẩm
15 Button Xem thông số kỹ thuật chi tiết
16 Image Hình ảnh thông só kỹ thuật chi tiết của sản phẩm
17 Text Thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm
18 Button Thoát khỏi giao diện thông số kỹ thuật chi tiết
4.2.9 Giao diện bình luận và đánh giá sản phẩm
Hình 4.54: Giao diện bình luận và đánh giá sản phẩm
Bảng 4.2.7: Đặc tả giao diện bình luận và đánh giá sản phẩm
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Chuyển đến mục thông tin nổi bật
2 Button Chuyển đến mục bình luận và đánh giá
3 Button Chuyển đến mục so sánh sản phẩm
-Giao diện giỏ hàng không có sản phẩm
Hình 4.55: Giao diện giỏ hàng không có sản phẩm
Bảng 4.2.8.1: Đặc tả giao diện giỏ hàng không có sản phẩm
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Quay về trang chủ
2 Text Thông báo không có sản phẩm trong giỏ
3 Button Quay về trang chủ
Hình 4.56: Giao diện giỏ hàng khi có hàng
Bảng 4.2.9.2: Đặc tả giao diện giỏ hàng khi có hàng
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Quay về trang chủ
2 Text Thông tin sản phẩm
3 Button Xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng
4 Button Đến giao diện đặt hàng offline
5 Button Đến giao diện đặt hàng online
4.2.11 Giao diện thanh toán offline
Hình 4.57: Giao diện thanh toán offline
Bảng 4.2.10: Đặc tả giao diện thanh toán offline
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Quay về trang chủ
2 Text Thông tin sản phẩm
10 Input Nhập số điện thoại
4.2.12 Giao diện thanh toán online
Hình 4.58: Giao diện thanh toán online
Bảng 4.2.11: Đặc tả giao diện thanh toán online
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Quay về trang chủ
2 Text Thông tin sản phẩm
10 Input Nhập số điện thoại
12 Selection Chọn loại hàng hóa
13 Text Mã hóa đơn hàng
14 Text Số tiền đơn hàng (chưa tính phí ship)
15 Input Nội dung thanh toán
16 Selection Danh sách ngân hàng
17 Selection Danh sách ngôn ngữ
20 Text Tổng tiền thanh toán
4.2.13 Giao diện thanh toán thành công (offline/online)
Hình 4.59: Giao diện thanh toán thành công
Bảng 4.2.12: Đặc tả giao diện thanh toán thành công
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Button Quay về trang chủ
2 Text Thông báo đặt hàng thành công kèm thông tin đơn hàng
3 Button Quay về trang chủ
4.2.14 Giao diện thay đổi mật khẩu
Hình 4.60: Giao diện thay đổi mật khẩu
Bảng 4.2.13: Đặc tả giao diện thay đổi mật khẩu
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Input Nhập mật khẩu cũ
2 Input Nhập mật khẩu mới
3 Input Xác nhận lại mật khẩu mới
- Giao diện Chatbot khi chuẩn bị vào chat
Hình 4.61: Giao diện Chatbot khi chuẩn bị vào chat
Bảng 4.2.14.1: Đặc tả giao diện Chatbot khi chuẩn bị vào chat
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
2 Button Phóng to màn hình chat
- Giao diện Chatbot khi đang chat
Hình 4.62: Giao diện Chatbot khi đang chat
Bảng 4.2.15.2: Đặc tả giao diện Chatbot khi đang chat
STT Kiểu Mô tả/Ghi chú
1 Text Bong bóng chat của người dùng
2 Text Bong bóng chat trả lời của chatbot
5 Button Mở/đóng khung chat
6 Button Phóng to khung chat