KHÁI NIỆM, CÁC THÔNG SỐ, CÁCH XÁC ĐỊNH VÀ THIẾT LẬP LUỒNG LƯU LƯỢNG
Khái niệm luồng lưu lượng
Luồng, hay còn gọi là luồng lưu lượng hoặc luồng dữ liệu, là tập hợp lưu lượng mạng bao gồm các công cụ, giao thức và thông tin điều khiển với các thuộc tính chung như địa chỉ nguồn/đích, loại thông tin, hướng đi và thông tin đầu cuối khác Hình 1.1 minh họa rõ khái niệm này.
Hình 1.1 Các thuộc tính của luồng áp dụng từ đầu đến cuối và xuyên suốt mạng
Thông tin trong luồng được truyền trong một phiên duy nhất của ứng dụng, tạo nên kết nối end-to-end giữa các ứng dụng, thiết bị và người dùng Nhờ vào khả năng xác định thông tin end-to-end, luồng có thể liên kết trực tiếp với ứng dụng, thiết bị, mạng hoặc người dùng cuối Việc kiểm tra các luồng theo liên kết hoặc mạng giúp chúng ta kết hợp các yêu cầu luồng ở cấp mạng hoặc cấp phần tử mạng một cách hiệu quả.
Các đặc tính chung của luồng lưu lượng được thể hiện trên bảng 1.1
Phân tích luồng lưu lượng là một yếu tố quan trọng trong quá trình phân tích tổng thể, kết hợp các yêu cầu về chất lượng, dịch vụ và dữ liệu với thông tin vị trí để tối ưu hóa hiệu suất mạng Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về các yêu cầu và cách chúng tương tác, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về mức độ phân cấp và sự đa dạng cần thiết trong kiến trúc và thiết kế Hơn nữa, phân tích này cũng hỗ trợ trong việc lựa chọn các chiến lược kết nối như cơ chế chuyển mạch, định tuyến hoặc kết hợp, giúp nâng cao hiệu quả thiết kế mạng.
Bảng 1.1 Đặc điểm kỹ thuật của luồng lưu lượng
Capacity (e.g., Bandwidth) Delay (e.g., Latency) Reliability (e.g., Availability) Quality of Service Levels
Directionality Common Sets of Users, Applications, Devices
Protocols Used Addresses/Ports Security/Privacy Requirements
Hầu hết các luồng đều có hai chiều, có thể biểu diễn bằng mũi tên hai chiều với một hoặc hai nhóm yêu cầu về hiệu suất, hoặc dưới dạng hai luồng riêng biệt với bộ yêu cầu riêng Mũi tên một chiều với tập hợp yêu cầu về hiệu suất thể hiện luồng một chiều Hình 1.2 minh họa các trường hợp này.
Hình 1.2 Các luồng được biểu diễn dưới dạng mũi tên
Các luồng cung cấp cái nhìn đa chiều về chuyển động lưu lượng trong mạng, với các thành phần cả về mặt logic lẫn vật lý Chúng cho phép kết nối lưu lượng truy cập với người dùng, ứng dụng hoặc thiết bị, đồng thời ngày càng trở nên quan trọng trong phân tích và thiết kế hệ thống mạng.
Chúng ta phân tích hai loại luồng: riêng lẻ và hỗn hợp Sự tổng hợp các yêu cầu và luồng trong mạng do cấu trúc phân cấp tạo ra dẫn đến các luồng tổng hợp, điều này có thể xảy ra trong cả mạng truy cập và mạng trục.
Luồng riêng lẻ là phiên duy nhất của một ứng dụng, đóng vai trò là đơn vị cơ bản trong luồng lưu lượng Chúng có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp thành một luồng tổng hợp Khi các yêu cầu của luồng riêng lẻ được đảm bảo, chúng thường được giữ riêng mà không gộp chung với các yêu cầu khác, nhằm duy trì tính chính xác và hiệu quả trong quản lý lưu lượng.
Luồng riêng lẻ cho một ứng dụng đảm bảo rằng các yêu cầu được xử lý độc lập với phần còn lại của luồng Điều này được thực hiện thông qua việc xây dựng các luồng riêng lẻ trực tiếp từ yêu cầu hoặc thông qua ước tính của các nhà quản trị mạng dựa trên ứng dụng, người dùng, thiết bị và vị trí.
Luồng tổng hợp là sự kết hợp các yêu cầu từ nhiều ứng dụng hoặc các luồng riêng lẻ, chia sẻ một liên kết hoặc mạng chung Hầu hết các luồng trong mạng đều là luồng tổng hợp.
Các ví dụ khác về luồng được trình bày trong Hình 1.5
Ví dụ đầu tiên là một luồng riêng biệt, trong đó yêu cầu độ trễ một chiều cho một phiên duy nhất của ứng dụng, và luồng này chỉ hoạt động theo một chiều.
Trong ví dụ thứ hai, luồng được phân chia theo từng hướng với các yêu cầu lưu lượng khác nhau, do đó chúng được liệt kê độc lập Các định nghĩa về Upstream và Downstream phản ánh hướng của luồng dựa trên nguồn và đích, trong đó Upstream chỉ hướng về nguồn và Downstream chỉ hướng về đích Upstream thường hướng vào lõi mạng, trong khi Downstream thường hướng ra rìa mạng, đặc biệt trong các mạng của nhà cung cấp dịch vụ Một cách khác để biểu thị luồng hai chiều là sử dụng hai mũi tên riêng biệt, với một mũi tên hướng lên và một mũi tên hướng xuống, mỗi mũi tên có yêu cầu về hiệu suất riêng.
Hình 1.4 Ví dụ về luồng tổng hợp
Ví dụ thứ ba minh họa một luồng tổng hợp, tập hợp các yêu cầu từ ba ứng dụng tỷ lệ riêng tại cùng một nguồn Ví dụ cuối cùng áp dụng cấu hình hiệu suất để mô tả các yêu cầu về hiệu suất của luồng Cấu hình hiệu suất rất hữu ích khi nhiều luồng có cùng yêu cầu, giúp dễ dàng áp dụng các yêu cầu giống nhau mà không cần phải viết lại cho từng luồng Điều này đặc biệt có lợi khi các yêu cầu dài hoặc nhất quán qua nhiều luồng Luồng trong ví dụ này có thể là một luồng riêng lẻ hoặc tổng hợp, tùy thuộc vào nội dung của cấu hình hiệu suất.
Yêu cầu về hiệu suất cho các luồng riêng lẻ và luồng tổng hợp được xác định thông qua việc phát triển một đặc điểm kỹ thuật của luồng lưu lượng, và các thông tin chi tiết sẽ được trình bày ở các phần tiếp theo.
Hình 1.5 Ví dụ về luồng lưu lượng 1.1.3 Luồng ưu tiên
Trong hệ thống mạng, một số luồng được coi là ưu tiên hơn các luồng khác do hiệu suất cao hơn hoặc yêu cầu nghiêm ngặt như nhiệm vụ, tốc độ và thời gian thực Những luồng này phục vụ cho người dùng, ứng dụng và thiết bị ưu tiên hơn, được gọi là các luồng ưu tiên Để xác định các luồng ưu tiên, trong kiến trúc và thiết kế mạng, các luồng quan trọng thường được xem xét trước, mặc dù các luồng riêng lẻ với yêu cầu đảm bảo cũng có thể được ưu tiên Các luồng ưu tiên sẽ được thảo luận chi tiết ở phần cuối của bài viết.
Các luồng được mô tả nhằm mục đích dễ hiểu và kết hợp các yêu cầu Luồng tổng hợp kết hợp các yêu cầu từ các luồng riêng lẻ, trong khi các luồng riêng lẻ hiển thị các yêu cầu cần được xem xét trong suốt quá trình truyền từ điểm đầu đến điểm cuối Tất cả các luồng này đều quan trọng trong kiến trúc và thiết kế mạng Mô tả các loại luồng trong đặc điểm kỹ thuật của luồng lưu lượng giúp xác định cấu trúc lưu trữ và lựa chọn công nghệ, dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu của khách hàng.
Các thông số của luồng lưu lượng
Dịch vụ có thể bao gồm nhiều đặc điểm hiệu suất như dung lượng, độ trễ và RMA Dung lượng liên quan đến việc di chuyển thông tin, bao gồm băng thông và lưu lượng Độ trễ được phân loại thành độ trễ đầu cuối, độ trễ khứ hồi và độ trễ biến thiên RMA đại diện cho độ tin cậy, khả năng bảo trì và tính khả dụng Việc mô tả dung lượng theo lưu lượng thường có ý nghĩa hơn trong việc phát triển yêu cầu cho ứng dụng Độ trễ khứ hồi thường được sử dụng làm thước đo độ trễ, mặc dù yêu cầu độ trễ cũng có thể được thể hiện dưới dạng độ trễ một chiều.
Lưu lượng là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng truyền tải thông tin trong hệ thống, bao gồm thoại, dữ liệu, video hoặc sự kết hợp của chúng Các thuật ngữ liên quan đến lưu lượng bao gồm băng thông và thông lượng, giúp người dùng hiểu rõ hơn về hiệu suất của hệ thống truyền thông.
1.2.1.1 Yêu cầu về lưu lượng
Khi đánh giá yêu cầu lưu lượng ứng dụng, cần xem xét cả các ứng dụng yêu cầu công suất lớn và những ứng dụng có giá trị cụ thể về lưu lượng Việc xác định thời điểm ứng dụng thực sự cần dung lượng cao là rất quan trọng, đặc biệt đối với các ứng dụng sử dụng TCP làm cơ chế truyền tải Hiệu suất của chúng phụ thuộc vào trạng thái hiện tại của mạng, và điều này được thực hiện thông qua việc điều chỉnh các tham số truyền TCP trong suốt phiên để phản ứng với tình trạng tắc nghẽn Phương pháp xác định yêu cầu lưu lượng cho mạng chủ yếu là ước tính tốc độ dữ liệu.
Việc ước tính tốc độ dữ liệu dựa trên các đặc tính truyền tải của ứng dụng và mức độ chính xác của ước tính là rất quan trọng Các loại tốc độ dữ liệu thường được sử dụng bao gồm tốc độ dữ liệu cao nhất (PDR), tốc độ dữ liệu duy trì (SDR), và tốc độ dữ liệu tối thiểu (MDR), có thể đo ở nhiều lớp trong mạng như lớp vật lý, lớp liên kết dữ liệu, lớp mạng, lớp truyền tải, hoặc lớp phiên.
Tốc độ dữ liệu của các ứng dụng thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố hạn chế, bao gồm cả chính ứng dụng, tốc độ luồng mạng trên thiết bị, và hiệu suất máy chủ mà ứng dụng sử dụng Để xác định giới hạn của hệ thống cho một ứng dụng cụ thể, nếu ứng dụng hỗ trợ tốc độ dữ liệu cao, chúng ta có thể tiến hành kiểm tra trên mạng thử nghiệm để tìm ra điểm nghẽn hiệu suất Quá trình này thực chất là tối ưu hóa cục bộ cho mạng, nhằm cải thiện hiệu suất của một ứng dụng duy nhất trong môi trường mạng khép kín.
Nhiều ứng dụng sử dụng giao thức truyền tải như TCP để đạt được tốc độ dữ liệu tối ưu Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy rằng một số ứng dụng như telnet và FTP có tốc độ truyền tải dữ liệu không đồng nhất; ví dụ, một phiên telnet thường không đạt tốc độ 100 Mb/s, trong khi một phiên FTP với dung lượng lớn sẽ không chạy ở tốc độ 10 Kb/s.
Để ước tính tốc độ dữ liệu cho các ứng dụng, chúng ta cần xem xét kích thước dữ liệu và thời gian hoàn thành ước tính Kích thước dữ liệu và thời gian hoàn thành này dựa trên mong đợi của người dùng hoặc có thể được đo lường trên mạng hiện có.
Để ước tính tốc độ dữ liệu của một ứng dụng có lưu lượng thấp và độ trễ, như truy cập Web, chúng ta có thể sử dụng kích thước dữ liệu và thời gian
Bảng 1.2 Thời gian hoàn thành và kích thước dữ liệu cho các ứng dụng đã chọn Ứng dụng Thời gian hoàn thành trung bình (Giây)
Kích thước dữ liệu trung bình (Byte)
Giao dịch trên Web 10 10 4
Truy vấn cơ sở dữ liệu 2-5 10 3
Hội nghị từ xa vào ngày 10 tháng 3 và 10 tháng 5 đã chỉ ra rằng đối với các ứng dụng khác, các đặc điểm của việc truyền dữ liệu có thể được hiểu rõ hơn, bao gồm kích thước của các tập dữ liệu được chuyển, tần suất và thời gian của các lần truyền Những yếu tố này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng dựa trên giao dịch, như xử lý thẻ tín dụng, ứng dụng ngân hàng và máy tính phân phối.
Một ứng dụng xử lý dữ liệu tương tác từ xa có khả năng kết nối với các cửa hàng bán lẻ và quản lý thông tin khách hàng, như thông tin thẻ tín dụng Trong quá trình này, mỗi nhiệm vụ được xem như một sự kiện xử lý thông tin thẻ tín dụng của khách hàng Thời gian hoàn thành nhiệm vụ theo thứ tự INTD khoảng từ 10 đến 30 giây, trong khi nhân viên cửa hàng có thể kỳ vọng thời gian này sẽ ngắn hơn, khoảng từ 5 đến 10 giây Kích thước dữ liệu cho mỗi tác vụ tương đối nhỏ, dao động từ 100 đến 1000 byte.
Một ví dụ về môi trường máy tính là hệ thống nơi nhiều thiết bị chia sẻ quá trình xử lý cho một tác vụ Trong mỗi lần lặp lại tác vụ, dữ liệu được chuyển giao giữa các thiết bị, cho phép chúng ta xác định tần suất truyền dữ liệu, kích thước của mỗi lần truyền và thời gian cần thiết để xử lý dữ liệu Thời gian truyền dữ liệu cũng có thể được ước lượng từ những thông tin này Hình 1.6 minh họa một mạng điện toán đa xử lý dùng chung.
Trong các ứng dụng điện toán đa xử lý, việc ước tính tốc độ dữ liệu có thể dễ dàng thực hiện khi đặc trưng lưu lượng đã được xác định Đặc biệt, các ứng dụng liên quan đến thoại video thường có yêu cầu lưu lượng rõ ràng Tốc độ của những ứng dụng này thường ổn định, với tốc độ dữ liệu tối đa và tối thiểu tương đương hoặc nằm trong một khoảng giá trị nhất định Chẳng hạn, MPEG-2 có thể có CPB mức thấp đạt tốc độ 4 Mb/s hoặc CPB mức trung bình với tốc độ từ 15 đến 20 Mb/s.
Hiện tại, không có ngưỡng chung nào để xác định lưu lượng hiệu suất thấp và cao, do sự ảnh hưởng trực tiếp của RMA và độ trễ đến nhận thức của người dùng về hiệu suất hệ thống Lưu lượng có tác động thứ cấp thông qua việc ảnh hưởng đến RMA và độ trễ Tuy nhiên, thường có các ngưỡng lưu lượng riêng biệt cho từng môi trường, giúp xác định hiệu suất mạng thấp và cao.
Hình 1.7 Bao hiệu suất với các ngưỡng chung
Các ngưỡng hiệu suất chung có thể được bổ sung vào vùng hiệu suất đã phát triển, như thể hiện trong Hình 1.7, để phân chia thành các vùng hiệu suất thấp và cao Điều này giúp chúng ta có cái nhìn trực quan về các yêu cầu hiệu suất tương đối của mạng và liên hệ chúng với quản lý hiệu suất.
1.2.2 Độ trễ Độ trễ là thước đo chênh lệch thời gian trong việc truyền thông tin trên toàn hệ thống Theo nghĩa cơ bản nhất của nó, độ trễ là chênh lệch thời gian trong việc truyền một đơn vị thông tin (bit, byte, ô, khung hoặc gói) từ nguồn đến đích Đối với lưu lượng, có một số cách để mô tả và đo lường độ trễ Ngoài ra còn có nhiều nguồn khác nhau của sự chậm trễ, chẳng hạn như lan truyền, truyền tải, xếp hàng và xử lý Độ trễ có thể được đo theo một hướng (đầu đến cuối) và cả hai hướng (khứ hồi) Cả hai phép đo độ trễ đầu cuối và khứ hồi đều hữu ích; tuy nhiên, chỉ có thể đo được độ trễ của độ trễ khứ hồi bằng cách sử dụng tiện ích thực tế và phổ biến: ping
Cách xác định và thiết lập luồng lưu lượng trong mạng
Việc xác định và thiết lập các luồng thường dựa trên thông tin từ các yêu cầu kỹ thuật liên quan đến người dùng, ứng dụng, thiết bị và mạng, cùng với hành vi sử dụng và thông tin vị trí của người dùng Độ chi tiết của thông tin này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng các luồng kết quả Quá trình này bao gồm việc chọn lựa ứng dụng và thiết bị có khả năng tạo ra hoặc kết thúc luồng lưu lượng, từ đó áp dụng các yêu cầu kỹ thuật và vị trí từ bản đồ yêu cầu Dựa vào cách thức và vị trí sử dụng, chúng ta có thể xác định thiết bị nào là nguồn và thiết bị nào là điểm kết thúc của luồng Các mô hình luồng phổ biến được trình bày để hỗ trợ quá trình này Cuối cùng, khi đã xác định được từng luồng cùng với các thành phần và vị trí của nó, chúng ta kết hợp các yêu cầu phù hợp vào một đặc điểm kỹ thuật của luồng, như thể hiện trong Hình 1.15.
Từ góc độ ứng dụng, một số cách tiếp cận phổ biến để xác định các luồng bao gồm:
• Tập trung vào một ứng dụng, nhóm ứng dụng, thiết bị hoặc chức năng cụ thể (ví dụ: hội nghị truyền hình hoặc lưu trữ)
• Phát triển một "cấu hình" của các ứng dụng phổ biến hoặc được chọn có thể được áp dụng cho một nhóm người dùng
Chọn N ứng dụng hàng đầu (ví dụ: 3, 5, 10, v.v.) để áp dụng trên toàn bộ mạng là một bước quan trọng Chúng ta có thể xem xét một số hoặc tất cả các cách tiếp cận cho mạng của mình Mỗi cách tiếp cận sẽ được trình bày chi tiết trong các mục tiếp theo.
Hình 1.15 Quy trình xác định và thiết lập luồng 1.3.1 Tập trung vào một ứng dụng cụ thể
Khi tập trung vào một ứng dụng hoặc nhóm ứng dụng cụ thể, mục tiêu là xác định những ứng dụng có khả năng định hướng kiến trúc và thiết kế, đặc biệt là các ứng dụng có hiệu suất cao, nhiệm vụ quan trọng và yêu cầu thời gian thực Việc tập trung vào một hoặc một vài ứng dụng cho phép chúng ta dành nhiều thời gian hơn để phân tích luồng dữ liệu của chúng, thay vì phân tán thời gian cho nhiều ứng dụng khác nhau Do đó, việc chọn nội dung cần tập trung và thông tin liên quan từ yêu cầu kỹ thuật là rất quan trọng.
Ví dụ: Di chuyển dữ liệu
Từ yêu cầu kỹ thuật, cho một phiên duy nhất của mỗi ứng dụng: Ứng dụng 1: Sắp xếp dữ liệu từ thiết bị của người dùng
Băng thông 100 Kb/s; Độ trễ không xác định; Độ tin cậy 100% Ứng dụng 1: Di chuyển dữ liệu giữa các máy chủ
Băng thông 500 Kb/s; Độ trễ không xác định; Độ tin cậy 100% Ứng dụng 2: Di chuyển sang lưu trữ từ xa
Băng thông 10Mb/s; Độ trễ không xác định; Độ tin cậy 100%
Thông tin vị trí có thể được sử dụng để xác định vị trí của người dùng, ứng dụng và thiết bị, đồng thời hỗ trợ trong việc phát triển bản đồ nếu chưa có sẵn Ví dụ minh họa cho điều này có thể thấy trong hình 1.16.
Hình 1.16 Bản đồ vị trí thiết bị cho mạng
Bằng cách sử dụng thông tin về hành vi của người dùng và ứng dụng, chúng ta có thể xác định hoặc ước lượng vị trí các luồng sẽ diễn ra Điều này có thể xảy ra giữa các mạng, nhóm thiết bị (tốt hơn) hoặc thiết bị riêng lẻ (tốt nhất) Hình 1.17 minh họa vị trí các luồng giữa các thiết bị cho Ứng dụng 1.
Hình 1.17 Ước tính luồng giữa các thiết bị cho Ứng dụng 1
Sau khi ánh xạ các luồng, thông tin hiệu suất được áp dụng cho từng luồng, như thể hiện trong Hình 1.18 tại khu vực trung tâm của môi trường ứng dụng lưu trữ Hình 1.17 minh họa các luồng giữa các thiết bị, trong khi Hình 1.18 mô phỏng các luồng giữa các tòa nhà Tùy thuộc vào kích thước môi trường và số lượng luồng cần hiển thị, có thể sử dụng một trong hai phương pháp này Thông thường, phương pháp giữa các thiết bị (Hình 1.17) được áp dụng đầu tiên để ước tính vị trí của các luồng, sau đó phương pháp thứ hai (Hình 1.18) được sử dụng để đơn giản hóa sơ đồ luồng.
Trong Hình 1.18, các luồng F1, F2 và F3 thể hiện yêu cầu hiệu suất cho mỗi tòa nhà trong Ứng dụng 1 Yêu cầu này cần được điều chỉnh để phản ánh hiệu suất ước tính từ tất cả người dùng trong từng tòa nhà, với số lượng người dùng lần lượt là 40, 67 và 45 tại khu vực trung tâm Đồng thời, F4 biểu thị yêu cầu hiệu suất cho luồng máy chủ giữa khu vực trung tâm và khu vực phía Bắc.
Hình 1.18 Thông tin về hiệu suất đã được thêm vào luồng của khu vực trung tâm
Trong hình này, luồng F1 và F2 nằm giữa các Tòa nhà A, B và C, trong khi luồng F3 diễn ra giữa các thiết bị Do có 45 thiết bị người dùng và bốn máy chủ trong cùng một tòa nhà, nên chúng ta cần hiển thị các luồng giữa các thiết bị Nếu hiển thị các luồng bên trong Tòa nhà C, nó sẽ tương tự như Hình 1.19.
Hình 1.19 Các luồng ở khu vực trung tâm cho ứng dụng 1 được mở rộng với Bldg C
Sơ đồ này trình bày một điểm tổng hợp luồng, cho phép hiển thị nhiều luồng đang được hợp nhất tại một vị trí, điều này rất hữu ích trong quá trình thiết kế mạng Khi xem xét các công nghệ và chiến lược kết nối cho các vị trí như vậy, ví dụ, Hình 1.20 minh họa rõ ràng cách thức các luồng tương tác giữa các tòa nhà có và không có điểm tập hợp luồng.
Hợp nhất các luồng thông qua một điểm tổng hợp giúp tiết kiệm thời gian và công sức Khi một nhóm ứng dụng chung phục vụ cho một nhóm người dùng hoặc toàn bộ người dùng, việc phát triển một cấu hình hoặc mẫu cho các ứng dụng đó là cần thiết Mỗi luồng sẽ được xác định theo cấu hình đã được thiết lập, cho phép chúng ta không cần sao chép thông tin cho từng luồng tương tự mà vẫn đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả.
Khi các luồng có yêu cầu hiệu suất tương đồng, bất kể việc chia sẻ ứng dụng, một cấu hình có thể được áp dụng để tối ưu hóa và đơn giản hóa thông tin của chúng.
Hình 1.21 minh họa một cấu hình áp dụng cho tất cả người dùng của Ứng dụng 1, trong đó thay vì hiển thị yêu cầu hiệu suất giống nhau cho từng luồng, một cấu hình chung được sử dụng cho các luồng có yêu cầu tương tự Điều này không chỉ giúp giảm thiểu sự trùng lặp thông tin trên bản đồ mà còn làm giảm độ lộn xộn, tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Hình 1.21 Một cấu hình được áp dụng cho nhiều luồng có cùng hiệu suất
Trong hình ảnh này, P1 là thẻ liên kết với sáu luồng có yêu cầu hiệu suất cụ thể: băng thông đạt 100 Kb/s và độ tin cậy 100% Tất cả các luồng này đều được gán nhãn P1, trong khi các luồng khác trong sơ đồ có yêu cầu hiệu suất khác nhau.
• Luồng F4 (cũng được thể hiện trong Hình 1.18 và 1.19) có yêu cầu về hiệu suất khác nhau: băng thông = 500 Kb/s, độ tin cậy = 100%
• Luồng F5 kết hợp các yêu cầu về hiệu suất của 51 người dùng (đối với ứng dụng
1, sẽ là P1) với yêu cầu của hai máy chủ trong tòa nhà đó
• Luồng F6 kết hợp các yêu cầu về hiệu suất của 14 người dùng (một lần nữa, đây sẽ là P1) với yêu cầu của thiết bị truyền hình kỹ thuật số
• Luồng F7 giống như F5, kết hợp các yêu cầu về hiệu suất của người dùng (88 trong tòa nhà này) với các yêu cầu của hai máy chủ
Hình 1.21 minh họa các luồng dưới dạng mũi tên giữa các tòa nhà và các thiết bị trong một tòa nhà, ngoại trừ luồng F4, được thể hiện rõ hơn giữa các thiết bị Chúng ta có thể chọn chỉ hiển thị các luồng giữa các thiết bị như trong Hình 1.19 So sánh hai số liệu này cho thấy việc hiển thị các mũi tên giữa các tòa nhà giúp đơn giản hóa sơ đồ, nhưng có thể cần bổ sung sơ đồ luồng bên trong các tòa nhà như Hình 1.19 để có cái nhìn toàn diện hơn.
Việc chọn N ứng dụng hàng đầu cho mạng là sự kết hợp của hai cách tiếp cận trước đó, nhưng thay vì chỉ một hoặc hai ứng dụng, chúng ta có thể sử dụng từ ba đến mười ứng dụng Phương pháp này cũng tương tự như cách tiếp cận thứ hai, trong đó kết quả có thể là một cấu hình ứng dụng Các ứng dụng “Top N” này được xác định dựa trên mức độ sử dụng, số lượng người dùng, số lượng thiết bị/máy chủ, hoặc yêu cầu về hiệu suất.