TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN BÀI GIẢNG MỸ THUẬT ĐẠI CƯƠNG (Tài liệu lưu hành nội bộ Bộ môn Xã hội Nhân văn) Hà Nội, 2021 Học viên Võ Thị Ti Na ; Khóa 9 (2017 2019) Chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc Mã số 8140111 DANH MỤC Chương 1 TỔNG QUAN VỀ MỸ THUẬT MỤC LỤC MỤC LỤC Chương 1 TỔNG QUAN VỀ MỸ THUẬT 5 1 1 Khái niệm 5 1 2 Nguồn gốc mỹ thuật 6 1 3 Vai trò của mỹ thuật 7 1 4 Mỹ thuật ứng dụng.
TỔNG QUAN VỀ MỸ THUẬT
KHÁI NIỆM
Nghệ thuật là một hình thức biểu đạt xã hội bao gồm các loại hình như hội họa, âm nhạc, điện ảnh, sân khấu và nhiếp ảnh Nó không chỉ có chức năng nhận thức và phản ánh thế giới khách quan mà còn tái tạo lại thế giới đó, gắn liền với cuộc sống và lao động của con người Âm nhạc bắt nguồn từ những câu hò tập trung sức lực, trong khi điệu múa nảy sinh từ nhịp điệu công việc hàng ngày Nghệ thuật hình thành từ những quan sát tự nhiên và nhu cầu truyền đạt kinh nghiệm, như tranh vẽ trong hang động hay điêu khắc từ kĩ năng làm công cụ Qua quá trình lao động, con người đã biến những nỗi gian khổ thành trò chơi và giao tiếp hàng ngày thành nghệ thuật cụ thể Mỗi loại hình nghệ thuật phản ánh cuộc sống qua ngôn ngữ riêng, nhưng cũng có những loại hình chung một ngôn ngữ biểu hiện, như kiến trúc, điêu khắc, hội họa và đồ họa, được gọi chung là nghệ thuật tạo hình hay mỹ thuật.
Mỹ thuật được hiểu là những loại hình nghệ thuật liên quan đến sự cảm nhận bằng mắt, tạo ra các hình tượng từ thế giới vật chất để thể hiện trên các bề mặt như gỗ, giấy, vải, hoặc trong không gian như ngoài trời hay trong phòng Ngôn ngữ mỹ thuật bao gồm các yếu tố cơ bản như hình khối, đường nét, màu sắc, cùng với sự sắp xếp bố cục và nhịp điệu.
Mỗi loại hình nghệ thuật như Hội họa, Điêu khắc và Đồ họa đều có những cách biểu hiện riêng biệt, phản ánh đặc trưng ngôn ngữ của từng thể loại.
NGUỒN GỐC MỸ THUẬT
Con người đầu tiên được tiến hóa từ những giống vượn người qua hàng triệu năm, với những đặc điểm nổi bật như bộ não lớn, đôi tay khéo léo và khả năng đứng thẳng Khoảng một triệu năm trước, con người đã thoát khỏi thế giới động vật, hình thành xã hội cộng sản nguyên thủy với công cụ lao động từ đá Thời kỳ đồ đá được chia thành ba giai đoạn: đồ đá cũ, đồ đá giữa và đồ đá mới Trong thời kỳ đồ đá cũ, con người sống bằng săn bắt và đánh cá, biết chế tạo công cụ lao động Dấu hiệu về sự làm đẹp xuất hiện qua việc chú ý đến cách ăn mặc và trang trí vách hang bằng hình vẽ động vật, cùng với việc tạo ra những bức tượng nhỏ từ xương và ngà Cuối thời kỳ đồ đá cũ, nghệ thuật tạo hình bắt đầu hình thành, với các hình vẽ ở những hang động như An-ta-mi-ra (Tây Ban Nha) và Lát-xcô (Pháp) cho thấy sự ra đời của nghệ thuật trong đời sống nguyên thủy.
Hơn 5000 năm trước, con người đã phát hiện ra chữ viết với những hình vẽ tượng trưng ban đầu, dần dần phát triển thành chữ tượng hình Khái niệm "Nghệ thuật tạo hình" hay "Mỹ thuật" ngày nay có nguồn gốc từ những hình vẽ trên vách hang động thời tiền sử, phản ánh cuộc sống và đồ vật sinh hoạt của con người Trong tư duy nguyên thủy, việc vẽ hình không chỉ mang tính nghệ thuật mà còn có giá trị thực tiễn, liên quan đến tín ngưỡng và ma thuật Theo E.H Gombrich trong cuốn "Câu chuyện nghệ thuật", tranh và tượng được sử dụng để thực hành pháp thuật, với niềm tin rằng việc vẽ hình con mồi có thể giúp thợ săn chiến thắng trong cuộc săn bắt Đây là những giả thuyết của con người hiện đại khi nghiên cứu ý nghĩa của các bức tranh thời nguyên thủy.
Các hình vẽ thời tiền sử không chỉ đơn thuần là nghệ thuật mà còn là thông điệp gửi gắm cho các thế hệ sau về cuộc sống và sinh hoạt của con người thời kỳ đó Chẳng hạn, hình vẽ về các động vật như bò rừng, ngựa và voi ma mút giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới động vật nguyên thủy Bên cạnh đó, những bức tranh mô tả cảnh đánh cá và kỹ thuật quăng lưới cũng phản ánh cách thức sinh tồn của con người Thậm chí, nghệ thuật vẽ thời kỳ này còn mang tính giải trí, cho thấy sự sáng tạo và nhu cầu giải trí của con người nguyên thủy.
VAI TRÒ CỦA MỸ THUẬT
Mỹ thuật là một loại hình nghệ thuật phản ánh hiện thực khách quan thông qua hình tượng có sức biểu cảm của đường nét, màu sắc và hình khối Người sáng tác truyền tải những hiện thực cuộc sống và ước vọng vào tác phẩm, làm cho mỹ thuật giữ vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và xã hội Trong xã hội phát triển hiện nay, mỹ thuật không chỉ mang lại giải trí và giáo dục thẩm mỹ, mà còn góp phần phát triển trí tuệ và thể chất Đặc biệt, mỹ thuật ứng dụng là ngành nghề thiết yếu, hỗ trợ sự nghiệp phát triển của đất nước và trang bị kiến thức toàn diện cho con người.
MỸ THUẬT ỨNG DỤNG
Mỹ thuật ứng dụng là hoạt động sáng tạo nghệ thuật được áp dụng vào đời sống, không chỉ tạo ra hình ảnh hay hình tượng mà còn sản xuất ra các tác phẩm vật chất cụ thể Nó kết hợp giữa cái đẹp và tính thực dụng, cho phép người dùng không chỉ thưởng thức vẻ đẹp qua cảm thụ thị giác mà còn sử dụng các sản phẩm này trong cuộc sống hàng ngày Do đó, mỹ thuật ứng dụng thuộc về loại hình văn hóa nghệ thuật, bao gồm cả vật thể và phi vật thể.
1.4.2 Vai trò của mỹ thuật ứng dụng
Mỹ thuật ứng dụng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước, giúp trang bị toàn diện cho con người Nó không chỉ thiết kế kiểu dáng sản phẩm mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế hàng hóa, xây dựng nền văn hóa thẩm mỹ và nâng cao nhận thức xã hội, đồng thời tạo dựng bản sắc thương hiệu dân tộc.
Mỹ thuật ứng dụng đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày, từ cách trình bày trang báo, thiết kế áo mới cho đến việc trang trí đồ vật Các lĩnh vực chính của mỹ thuật ứng dụng bao gồm nhiều khía cạnh sáng tạo và thiết thực.
- Thiết kế tạo dáng công nghiệp
- Thiết kế nội, ngoại thất
Thiết kế đồ họa là quá trình kiến tạo hình ảnh và tác phẩm nghệ thuật trên bề mặt chất liệu, nhằm mục đích trang trí và phục vụ nhu cầu con người Theo Nguyễn Hồng Ngọc, thiết kế đồ họa hiện nay bao gồm lập kế hoạch cho quy trình sáng tạo ý tưởng và giải pháp truyền thông thị giác, sử dụng văn bản, hình ảnh, màu sắc và tổ chức không gian Quá trình này dẫn đến việc tạo ra các sản phẩm thiết kế và thông tin liên lạc Thiết kế đồ họa được chia thành ba lĩnh vực chính: Ấn loát, Bao bì và Quảng cáo.
Vai trò của thiết kế đồ họa
- Vai trò của thiết kế đồ họa trong xã hội đương đại
- Vai trò thúc đẩy phát triển nền kinh tế hàng hóa
- Vai trò tạo dựng một môi trường văn hóa, giáo dục thẩm mỹ và nhận thức xã hội
- Vai trò tạo dựng bản sắc và thương hiệu dân tộc
Lịch sử phát triển của thiết kế đồ họa
Từ thời Đồ đá, ý thức về thiết kế đồ họa đã bắt đầu hình thành, mặc dù còn rất sơ khai, với việc con người vẽ hoặc khắc hình lên đá để truyền đạt thông tin, đánh dấu và ghi nhớ Qua thời gian, thiết kế đồ họa đã phát triển thành một hình thức trang trí nghệ thuật, trở thành một phần quan trọng trong đời sống tinh thần của con người.
Thiết kế đồ họa hiện nay là một ngành dịch vụ quan trọng, ảnh hưởng lớn đến nhiều lĩnh vực trong xã hội Khái niệm thiết kế đồ họa thường được hiểu là việc tạo ra hình ảnh như logo, quảng cáo, và trang trí trên các sản phẩm như quần áo, nhờ vào sự hỗ trợ của công nghệ máy tính Mặc dù đây chỉ là một khía cạnh của thiết kế đồ họa, nhưng nó vẫn là khái niệm thực dụng nhất mà hầu hết mọi người đều nhận thức được.
Truyền thống thiết kế đồ họa Việt Nam đã trải qua hơn 120 năm phát triển, từ năm 1865 đến nay, với các giai đoạn thịnh vượng và suy thoái khác nhau Quá trình này bắt đầu từ đồ họa vẽ tay, sau đó chuyển sang ấn loát bằng tay và máy, cho đến việc áp dụng các phương tiện truyền thông hiện đại Sự phát triển này kéo dài ít nhất từ 10 năm cuối thế kỷ XIX và vẫn tiếp tục bền bỉ nối tiếp cho đến ngày nay.
VN có nền thiết kế đồ họa cận và hiện đại, bắt nhịp với thời đại thông tin toàn cầu
Các yếu tố của thiết kế đồ họa bao gồm:
- Hình ảnh và các yếu tố đồ họa khác (điểm, nét, hình khối, màu sắc, chất liệu…)
- Chữ (cách điệu, sáng tạo, chọn lựa kiểu chữ, bố trí, sắp xếp chữ, văn bản, trang…)
Ngôn ngữ thiết kế đồ họa tương tự như nghệ thuật đồ họa nhưng khác ở chỗ nó luôn có mục tiêu và chức năng cụ thể để giải quyết vấn đề thực tiễn Hiện nay, thiết kế đồ họa không chỉ dừng lại ở ngôn ngữ đồ họa mà còn kết hợp nhiều lĩnh vực khác như nhiếp ảnh, điện ảnh, quang học, điện tử và âm thanh.
1.4.2.2 Thiết kế tạo dáng công nghiệp
Thiết kế tạo dáng công nghiệp là lĩnh vực mỹ thuật ứng dụng, kết hợp nghệ thuật và khoa học công nghệ để nâng cao tính thẩm mỹ, hình thái và chức năng của sản phẩm Nó không chỉ cải thiện khả năng sử dụng mà còn tăng cường khả năng tiếp cận thị trường, đáp ứng thị hiếu thẩm mỹ và công nghệ sản xuất hiện đại.
Lịch sử phát triển thiết kế tạo dáng công nghiệp
Trong thập niên 1920, thiết kế công nghiệp chủ yếu tập trung vào lĩnh vực ô tô, thiết bị điện và các phát minh mới, nhưng thiếu sự sáng tạo trong việc nâng cao vẻ đẹp sản phẩm Để khắc phục điều này, các nghệ sĩ từ các trường nghệ thuật đã được mời tham gia vào quá trình thiết kế, tạo nền tảng cho sự phát triển của thiết kế sản phẩm công nghiệp Thuật ngữ “thiết kế công nghiệp” được cho là lần đầu tiên xuất hiện trong tạp chí The Art Union vào năm 1839, và đã du nhập vào Việt Nam vào thập niên 1960 từ ngành công nghiệp thiết kế Đức, nhờ vào sự hợp tác giữa các giáo sư trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Halle và trường Trung cấp Mỹ nghệ Hà Nội.
Sản phẩm cuối cùng của thiết kế đồ họa thường là những hình ảnh thẩm mỹ hiển thị trên màn hình hoặc trong ấn phẩm in ấn Trong khi đó, thiết kế công nghiệp không chỉ tạo ra hình ảnh mà còn mang đến các sản phẩm thực tế dưới dạng 3D.
Quá trình thiết kế công nghiệp tương tự như ngành đồ họa, sử dụng công cụ và phần mềm thiết kế cùng với các yếu tố thẩm mỹ Để tạo ra sản phẩm cuối cùng, cần có khả năng hình tượng 3D tốt, hiểu rõ chức năng của sản phẩm và có gu thẩm mỹ để thiết kế mẫu hình sản phẩm hấp dẫn.
Thiết kế tạo dáng công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định "diện mạo" của các sản phẩm công nghiệp xung quanh chúng ta Chẳng hạn, khi chúng ta sử dụng máy vi tính hoặc điện thoại di động, hình dáng và màu sắc của những thiết bị này chính là kết quả của thiết kế tạo dáng công nghiệp.
Thiết kế kỹ thuật chủ yếu tập trung vào chức năng và tiện ích của sản phẩm, trong khi thiết kế tạo dáng công nghiệp lại nhấn mạnh đến tính thẩm mỹ và giao diện tương tác giữa sản phẩm và người dùng Thiết kế sản phẩm chú trọng vào hình thức của nội thất, còn thiết kế nội thất nghiên cứu không gian trình bày các sản phẩm đó Do đó, thiết kế tạo dáng công nghiệp được xem là ngành thiết kế "đa năng".
Các sản phẩm thiết kế tạo dáng công nghiệp
Thiết kế tạo dáng công nghiệp cần chú trọng đến các mục tiêu quan trọng như sự tiện dụng, tính thẩm mỹ cao, khả năng bảo trì và giảm chi phí Đặc biệt, yếu tố an toàn cho người sử dụng là mục tiêu hàng đầu trong quá trình thiết kế.
Các sản phẩm của thiết kế tạo dáng công nghiệp bao gồm:
KHÁI QUÁT LỊCH SỬ MỸ THUẬT THẾ GIỚI
1.5.1 Mỹ thuật thời cổ đại
1.5.1.1 Mỹ thuật Ai Cập cổ đại
Sự hình thành nền văn minh Ai Cập cổ đại
Ai Cập cổ đại, một trong những quốc gia đầu tiên trên thế giới, xuất hiện khoảng 3100 năm trước Công Nguyên tại vùng đông bắc châu Phi Lãnh thổ của Ai Cập trải dài hẹp dọc theo hai bên bờ sông Nin, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển văn minh của quốc gia này.
Nền văn minh Ai Cập đã hình thành và phát triển từ những thời kỳ đầu, với sự phát triển hoàn thiện của chữ viết, tôn giáo, văn hóa nghệ thuật và khoa học.
Người Ai Cập cổ đại theo đuổi một tôn giáo đa thần giáo phong phú, thờ cúng nhiều vị thần khác nhau Mỗi vùng miền lại có những vị thần đặc trưng riêng, đặc biệt là ở vùng châu thổ sông Nin, nơi thờ thần được tôn sùng.
Rê, thần Mặt trời, và Ptah, thần Trí khôn, được thờ tại Mem phít (Memphis) Các vị thần trong văn hóa Ai Cập cổ đại chủ yếu đại diện cho các lực lượng thiên nhiên ảnh hưởng đến nông nghiệp Tôn giáo và tín ngưỡng đóng vai trò quan trọng trong đời sống và nghệ thuật của người Ai Cập cổ đại.
Sự phát triển của các loại hình nghệ thuật Ai Cập cổ đại
- Nghệ thuật kiến trúc Ai Cập:
Trong thời kỳ Cổ vương quốc, kiến trúc Ai Cập đạt được nhiều thành tựu vĩ đại, đặc biệt là trong việc xây dựng các lăng mộ cho các Pha-ra-ông.
Trong thời kỳ đầu, kim tự tháp được xây dựng bằng gạch có bậc thang Qua thời gian, chất liệu đá dần thay thế gạch, dẫn đến sự phát triển của các lăng mộ Từ nguyên mẫu kim tự tháp Giô-xê, các lăng mộ sau này được thiết kế theo hình chóp với đáy vuông, có bề mặt trơn nhẵn và không còn bậc thang.
Người Ai Cập thờ nhiều thần linh, dẫn đến việc xây dựng không chỉ các kim tự tháp mà còn nhiều đền thờ, như đền thờ thần Amôn-Rê và các vị vua nổi tiếng Các ngôi đền này có kiến trúc đơn giản, với cổng đền lớn được trang trí hoa văn phong phú Để vào chính điện, người ta phải đi qua con đường thần đạo, nơi chính điện là một căn phòng rộng lớn với các hàng cột xung quanh, còn được gọi là phòng cột.
Nghệ thuật Ai Cập nổi bật với sự độc đáo và đặc trưng riêng, thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa kiến trúc, điêu khắc và tranh tường trong thời kỳ cổ đại Điêu khắc và tranh vẽ không chỉ làm đẹp mà còn tăng thêm ý nghĩa cho các công trình kiến trúc, đặc biệt là các lăng mộ và đền miếu thờ Tại đây, điêu khắc xuất hiện dưới dạng tượng trong lăng mộ và các đền thờ, cùng với các kim tự tháp, trong đó có nhiều tượng nhân sư với đầu người và thân sư tử.
Phù điêu là một thể loại điêu khắc phát triển mạnh mẽ trong nghệ thuật Ai Cập, với hình tượng người và thần được thể hiện theo những ước lệ tạo hình độc đáo Các nhân vật trong phù điêu thường được mô tả từ nhiều góc độ khác nhau, như đầu mặt nhìn nghiêng, mắt và vai hướng chính diện, trong khi bàn chân lại nhìn nghiêng Sự kết hợp này tạo ra những hình tượng đặc biệt, mang đậm bản sắc của nghệ thuật Ai Cập.
- Nghệ thuật bích họa của Ai Cập cổ đại:
Mỹ thuật Ai Cập cổ đại, từ thời Cổ vương quốc, nổi bật với những bức chạm nổi màu sắc và tranh vẽ trên tường (bích họa) Các tác phẩm này thể hiện màu sắc sáng tươi, nhịp điệu phong phú của ánh sáng và bóng tối, cùng với sự chính xác trong việc mô tả hình tượng động vật Nội dung tranh rất đa dạng, phản ánh các hoạt động từ lễ tế, cầu đảo đến sinh hoạt hàng ngày.
Nghệ thuật Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nét tính chất dân tộc, góp phần hình thành những đặc điểm chung cho nghệ thuật tạo hình.
Nghệ thuật Ai Cập tập trung vào khát vọng vĩnh hằng và sự trường tồn, điều này được thể hiện rõ qua kiến trúc, điêu khắc và bích họa Các tác phẩm nghệ thuật này được chế tác từ chất liệu bền vững, cho phép chúng tồn tại đến ngày nay.
Nghệ thuật Ai Cập chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tôn giáo và thần thoại, dẫn đến việc sáng tạo nhiều hình tượng bí ẩn và siêu thực Những biểu tượng như nhân sư và các vị thần với đầu thú và thân người thể hiện rõ nét tính chất tôn thờ và tín ngưỡng trong văn hóa của họ.
Nghệ thuật Ai Cập cổ đại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ những ước lệ tạo hình cổ sơ, đặc biệt trong điêu khắc và bích họa Các hình tượng trong nghệ thuật này thường được thể hiện với tư thế chính diện nghiêm trang hoặc kết hợp giữa đầu mặt nghiêng và thân thẳng chân nghiêng.
Nghệ thuật Ai Cập nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc, điêu khắc và bích họa, tạo thành một thể thống nhất và đồng nhất về phong cách Các loại hình nghệ thuật này không chỉ gắn bó chặt chẽ mà còn tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh, thể hiện rõ nét đặc trưng của nghệ thuật tổng hợp trong nền văn hóa Ai Cập.
1.5.1.2 Mỹ thuật Hi Lạp cổ đại
KHÁI QUÁT LỊCH SỬ MỸ THUẬT VIỆT NAM
1.6.1 Mỹ thuật Việt Nam thời kỳ nguyên thủy và thời đại dựng nước
Thời kỳ đồ đá được chia thành ba giai đoạn chính: thời kỳ đồ đá cũ với văn hóa Sơn Vi, thời kỳ đồ đá giữa gắn liền với văn hóa Hòa Bình, và thời kỳ đồ đá mới thuộc văn hóa Bắc Sơn.
Cuối thời kỳ đồ đá cũ, nghệ thuật tạo hình bắt đầu xuất hiện với những dấu vết đầu tiên tại Việt Nam, đặc biệt trong văn hóa Sơn Vi với các công cụ chặt và hòn ghè Văn hóa Hòa Bình ghi nhận những hình khắc đơn giản, đánh dấu sự ra đời của nghệ thuật tạo hình của người Việt cổ Trong thời kỳ đồ đá mới, con người đã biết làm đồ gốm, để lại những hoa văn từ dấu nặn và vân tay, cùng với các hình mẫu từ tự nhiên được cách điệu Ngoài khả năng tạo hình và trang trí, người nguyên thủy còn sử dụng màu sắc như màu đỏ thổ hoàng Các nhà khảo cổ học cũng phát hiện nhiều hình chạm khắc trên đất và đá, chủ yếu là hình vuông sắp xếp theo kiểu kỷ hà, phản ánh sự sáng tạo của người Việt cổ.
Một số đặc điểm của mỹ thuật nguyên thủy Việt Nam
Trong giai đoạn sơ khai của mỹ thuật, nghệ thuật chạm khắc trên chất liệu đá, đất và xương thú là những tác phẩm nổi bật Dựa vào các hiện vật tìm thấy, nghệ thuật hội họa và điêu khắc tượng tròn chưa được phát triển Tuy nhiên, nghệ thuật chạm khắc và trang trí gốm đã bắt đầu hình thành và có sự phát triển dần dần.
Nội dung của các tác phẩm chạm khắc chủ yếu tập trung vào chân dung con người và hình tượng đầu thú Bên cạnh đó, một số tác phẩm còn mang tính trang trí và tượng trưng, thể hiện các đề tài về lá cây và thiên nhiên.
Các nghệ nhân nguyên thủy đã thể hiện khả năng quan sát sắc bén qua việc mô tả đặc điểm của sự vật và hình tượng Họ đã đạt được tỉ lệ tương đối cân đối và thể hiện ý thức về bố cục trong các tác phẩm Ngoài việc vẽ hình, các nghệ nhân còn khám phá cách sử dụng màu sắc để vẽ hoặc nhuộm trên bình gốm và đồ trang sức, cho thấy sự phát triển trong nghệ thuật và sáng tạo.
Mỹ thuật Việt Nam thời kỳ dựng nước
Các nhà khảo cổ học và nhà sử học phân chia thời đại dựng nước thành bốn giai đoạn tương ứng với bốn nền văn hóa lớn: Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun và Đông Sơn.
Các kiến trúc đã mất nhưng vẫn được ghi lại trong sử sách Trên hiện vật trống Đồng Đông Sơn, có hình chạm khắc nhà sàn với hai kiểu khác nhau: kiểu đầu tiên có mái cong võng xuống, trang trí bằng hình chim cách điệu ở hai đầu mái; kiểu thứ hai có mái tròn với hai hình tròn đồng tâm và sàn thấp.
Di tích thành Cổ Loa, một kiệt tác kiến trúc quân sự của tổ tiên ta, bao gồm ba vòng thành với tổng chiều dài khoảng 16km Đây không chỉ là kinh đô mà còn là thành lũy quan trọng của quốc gia Âu Lạc.
Ngoài ra, còn tồn tại nhiều pho tượng thời đồ đồng độc đáo như tượng người bằng đá, tượng người thổi khèn trên cán muôi, tượng người trên cán dao và tượng người cõng nhau nhảy múa.
Nghệ thuật chạm khắc trang trí, đặc biệt là trên trống đồng Đông Sơn, phản ánh rõ nét cuộc sống sinh hoạt của con người trong thời kỳ đó Các hình vẽ trang trí trên trống đồng không chỉ thể hiện hoạt động làm ăn, vui chơi và lễ hội, mà còn phản ánh cách ăn mặc và trang phục của người dân.
Các nghệ nhân khắc nhiều hình trang trí phong phú trên đồ đồng như thạp và thố, thể hiện những nét đặc trưng của các hình tượng một cách cách điệu.
Các hoa văn trang trí trên đồ gốm thường được bố trí thành dải băng ngang, nhưng cũng có những bố cục ô dọc tùy thuộc vào loại hình Những họa tiết này được lấy cảm hứng từ hình mẫu tự nhiên, được cách điệu hoặc đơn giản hóa, thể hiện trình độ thẩm mỹ cao.
1.6.2 Mỹ thuật thời kỳ phong kiến độc lập dân tộc
Thời kỳ Lý đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong công cuộc xây dựng đất nước với quy mô lớn, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của dân tộc và quốc gia phong kiến độc lập Xã hội thời Lý duy trì tín ngưỡng dân gian và tục lệ thờ cúng, phản ánh sâu sắc trong nếp nghĩ của người dân Đồng thời, Phật giáo cũng phát triển mạnh mẽ trong giới quý tộc, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác nhau Tất cả những yếu tố xã hội này đã tác động trực tiếp đến sự phát triển của mỹ thuật trong thời kỳ Lý.
Nghệ thuật kiến trúc thời Lý phát triển mạnh mẽ trong cả hai lĩnh vực kiến trúc tôn giáo và thế tục, với những công trình nổi bật thuộc về cung đình, đặc biệt là thành Thăng Long Kinh thành Thăng Long được thiết kế theo bố cục cân xứng và tập trung vào điểm trung tâm, thể hiện sự hài hòa trong kiến trúc Sự ảnh hưởng của Phật giáo cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển của kiến trúc chùa tháp, trong đó Chùa Một Cột là một biểu tượng đặc trưng của kiến trúc chùa cổ thời Lý Ngoài ra, các chùa như chùa Phật Tích và chùa Dạm tại Bắc Ninh cũng nổi bật với kiến trúc đẹp và quy mô lớn trong thời kỳ này.
Nghệ thuật điêu khắc thời Lý có mối liên hệ chặt chẽ với kiến trúc, đặc biệt là trong các công trình chùa tháp Bên cạnh kiến trúc, các tác phẩm điêu khắc như tượng Phật, tượng thờ và các chạm nổi trên gỗ, đá thể hiện nhiều đề tài phong phú, góp phần làm phong phú thêm giá trị văn hóa nghệ thuật của thời kỳ này.
NGÔN NGỮ HỘI HỌA VÀ CÁC THỂ LOẠI HỘI HỌA
Trong khoa học, "đường" được định nghĩa là tập hợp của nhiều điểm trong chuyển động Trong nghệ thuật tạo hình, đường nét đóng vai trò là yếu tố ổn định và là cơ sở thiết yếu để hình thành hình thể.
Đường và nét trong nghệ thuật rất đa dạng, bao gồm đường thẳng, đường cong, đường gấp khúc, đường tròn và đường xoắn ốc, cùng với các loại nét như nét đanh, nét thô, nét vung vẩy, nét chân thực, nét bay bướm, nét đóng, nét mở, nét trơn và nét gai Nghệ sĩ kết hợp các đường nét này để tạo ra sự sắp đặt có tác động đến cảm xúc người xem, từ đó tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ Thông qua đường nét, người ta có thể mô tả hình dạng, cấu trúc và trạng thái của con người, sự vật và thiên nhiên, giúp truyền tải cảm xúc một cách trực tiếp qua thị giác.
Trong Hội họa, đường và nét là hai yếu tố không thể tách rời, được sử dụng để thể hiện hình ảnh của vật thể và con người Đường nét trong Hội họa bao gồm những đặc điểm cơ bản như đường thẳng đứng và đường nằm ngang.
Phương thẳng đứng hướng vào tâm trái đất, tượng trưng cho trọng lực, trong khi phương nằm ngang vuông góc với nó Loại đường ngang này mang lại cảm giác ngay ngắn, uy nghiêm và vững chãi Trong hội họa, để tạo ra sự vững chãi, nghệ sĩ thường sử dụng các cặp đường thẳng góc, sắp xếp song song với hai cạnh của bức tranh nhằm tạo nên thế vững vàng và ổn định.
Trong hội họa, các họa sĩ sử dụng không chỉ đường thẳng đứng và nằm ngang mà còn kết hợp với những đường xiên để tạo ra cảm giác động và không ổn định Đường cong, một yếu tố đa dạng trong nghệ thuật, thực chất là sự kết hợp của nhiều đoạn thẳng không đồng hướng, tạo nên những góc tù mà không thể dựng bằng compa Đường cong thẩm mỹ không chỉ đơn thuần là những cung tròn mà là sự hòa quyện của nhiều đường thẳng dài ngắn không đều nhưng liên tục.
Trong hội họa, nét không chỉ là đường bao quanh khối mà còn giúp liên tưởng đến các vật thể Nét có tính biểu hiện và nhận dạng rõ ràng, gắn liền với phương và hướng Sự tương phản trong nét, như nét đanh và nét xốp, nét thô và nét tinh, hay nét ngay ngắn và nét vung vẩy, đều tác động đến cảm giác người xem Những yếu tố này thể hiện bản chất và tính cách của tác phẩm một cách sinh động.
Trong hội họa, đường nét và màu sắc là hai yếu tố quan trọng tạo nên ngôn ngữ hội họa, gắn liền với thị giác con người Đường nét tạo hình khối, trong khi màu sắc thể hiện sắc độ và cảm xúc Người họa sĩ thường sử dụng màu sắc để truyền tải tâm tư và cảm xúc đến người xem Màu sắc không chỉ mang lại hứng khởi, niềm vui và sự lạc quan, mà còn có thể tạo ra cảm giác ngột thở, sợ hãi và buồn bã.
Màu sắc không chỉ có nguồn gốc tự nhiên mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc Màu đỏ, giống như màu lửa, thể hiện sự nóng bỏng, đấu tranh và cảm xúc mãnh liệt Trong khi đó, màu xanh tượng trưng cho bầu trời, cây cỏ và biển cả, mang lại cảm giác hòa bình và hạnh phúc Màu vàng, màu của lúa chín và ánh nắng, gợi lên sự đầy đủ và ấm áp Màu nâu của đất thể hiện sự chân thành và giản dị Theo phân tích vật lý, ánh sáng trắng là sự tổng hợp của bảy màu: đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm và tím, trong đó đỏ, vàng và lam là ba màu nguyên thủy không cần pha trộn.
Đỏ: Tượng trưng cho cảm xúc tốt lẫn xấu (tình yêu, sự tự tin, đam mê, tức giận)
Cam: Màu sắc tràn đầy năng lượng và ấm áp, mang lại cảm giác hưng phấn
Vàng: Màu sắc của hạnh phúc, ánh sáng mặt trời, niềm vui, ấm áp
Xanh lá cây: Màu sắc của thiên nhiên, mang lại cảm giác bình yên, đổi mới
Xanh da trời: Sự tín nhiệm, tin cậy, thư giãn, sự liên tưởng đến khoảng cách và nỗi buồn
Tím: Gắn liền với hoàng gia, sự giàu có, cũng là màu của bí ẩn, ma thuật
Hồng: Màu của hy vọng, nhạy cảm, lãng mạn
Nâu: Sự an toàn, được bảo vệ như Đất mẹ, mang lại cảm giác ấm áp, thoải mái
Đen: Sự liên tưởng đến thảm kịch, cái chết và có ý nghĩa huyền bí Đồng thời cũng gợi nhớ tới truyền thống và hiện đại
Trắng: Màu của sự tinh khiết, trong sáng cũng như tính toàn vẹn và rõ rang
Trong hội họa, màu sắc được tạo ra từ sự pha trộn của nhiều màu sắc khác nhau, mang lại sự phong phú và sinh động cho bức tranh Để nhận biết và tạo ra gam màu chủ đạo, người ta phân chia màu sắc thành màu nóng và màu lạnh Màu nóng, như đỏ, vàng, cam, thường gợi cảm giác ấm áp và sôi nổi, trong khi màu lạnh, như lam và xanh lục, mang lại cảm giác mát mẻ Bên cạnh đó, còn có gam màu trung tính như nâu, xám và be, tạo sự cân bằng cho tác phẩm.
Trong lịch sử mỹ thuật thế giới, nhiều họa sĩ nổi bật với việc sử dụng màu nóng, điển hình là Pôn Gô-ganh (Paul Gauguin) Các tác phẩm của ông, được tạo ra từ những khung cảnh nguyên thủy của vùng đảo Thái Bình Dương, thể hiện sắc đỏ và vàng rực rỡ, mang đến cảm giác sống động về cuộc sống bình yên và hạnh phúc.
Trong “thời kỳ màu lam” của Pi-cát-xô, các tác phẩm chủ yếu phản ánh số phận bi thảm của những con người nghèo khổ và bất hạnh Màu xanh lam lạnh lẽo và u ám bao trùm toàn bộ tác phẩm, tạo nên hình ảnh những nhân vật gầy yếu, bệnh tật, thể hiện sự mệt mỏi và chán chường Sự kết hợp giữa màu sắc và nội dung đã mang đến cho người xem cảm giác nặng nề và thương cảm về số phận con người.
1.7.1.3 Hình khối Đối với cảm thụ của thị giác thì hình khối chính là do đường nét và đậm nhạt tạo thành dưới tác động của ánh sáng Bởi vậy, họa sĩ thường dùng đường nét, mảng đậm nhạt để tạo ra hình thể trên mặt phẳng tranh Một vật thể luôn có một hình dáng nhất và chiếm một khoảng không gian trong tranh Như vậy, hình là đường viền của khối do đường nét tạo thành, còn khối là yếu tố ảo do đậm nhạt tạo ra và được thị giác chấp nhận Đối tượng chủ yếu của hội họa là con người và thiên nhiên Nhưng vẽ không phải là sao chép một cách máy móc những gì mắt nhìn thấy, bê nguyên si thực tế vào tranh, mà tùy theo thế giới quan của người vẽ, sự vật và con người được chắt lọc đến mức điển hình Những điển hình ấy được người vẽ gửi gắm, suy nghĩ, tư tưởng, tình cảm của mình Vì vậy mỗi tác giả có một cách tạo hình riêng
Chủ nghĩa cổ điển tập trung vào việc mô tả chính xác thế giới tự nhiên, trong khi các họa sĩ Ấn tượng cuối thế kỉ XIX lại nhấn mạnh cảm xúc trực tiếp trước thiên nhiên Đến thế kỉ XX, họa sĩ Siêu thực khám phá thế giới giấc mơ và cái đẹp, không còn giữ nguyên trật tự hình khối trong tự nhiên mà sắp xếp lại theo cách riêng để thể hiện ý tưởng và cảm xúc Chủ nghĩa Lập thể xuất hiện vào năm 1907 đã thay đổi cách nhìn nhận về hình khối, khi các hình dạng như cầu, trụ, và nón được ưu tiên hơn Sự thay đổi trong cách diễn tả hình khối phản ánh những biến chuyển của thời đại, dẫn đến sự đa dạng và phong phú của các trường phái nghệ thuật hiện đại sau này.
Luật xa gần, theo Từ điển Mỹ thuật phổ thông của Đặng Bích Ngân (2002), là phương pháp biểu hiện không gian ba chiều trên mặt phẳng hai chiều thông qua các yếu tố như đường nét, tỉ lệ và sắc độ Nó giúp giải thích sự vật và hình thể trong không gian từ gần đến xa theo quy luật thị giác Luật này còn được gọi là luật viễn cận, luật phối cảnh hay phép thấu thị Trong sáng tạo nghệ thuật, nhiều cách diễn tả xa gần đã được phát triển, bao gồm xa gần đường nét, xa gần không gian với đậm nhạt và màu sắc, cũng như xa gần "tẩu mã" sử dụng cách ước lệ để tạo cảm giác về khoảng cách.
Luật xa gần đóng vai trò quan trọng trong học tập và sáng tác mỹ thuật, giúp họa sĩ tổ chức tài liệu thực tế thành các bố cục sáng tạo Nó hỗ trợ họ trong việc nhận thức không gian tạo hình, nắm vững tỷ lệ và sự tương tác của các vật thể trong chiều sâu Hiểu rõ cơ chế của luật này cũng làm cho khả năng quan sát của họa sĩ trở nên nhạy bén hơn, cho phép họ có thể vẽ chính xác mà không cần phải quan sát trực tiếp.
NGÔN NGỮ ĐIÊU KHẮC VÀ CÁC THỂ LOẠI ĐIÊU KHẮC
1.8.1.1 Đường nét Đường nét trong hội họa là những đường nét trong tranh Còn đặc trưng của điêu khắc là khối, ở các tác phẩm điêu khắc, người nghệ sĩ cũng khai thác yếu tố đường nét từ những góc độ khác nhau Ở đây sự kết hợp giữa các khối hình cũng đồng nghĩa với việc tạo nên đường nét cho tác phẩm Trong điêu khắc thời
Nghệ thuật điêu khắc Việt Nam đã trải qua sự chuyển mình từ những đường cong mềm mại, uyển chuyển trong các tác phẩm tượng tròn và phù điêu, đến những nét thẳng dứt khoát trong thời kỳ Trần Sự kết hợp giữa những đường nét cong truyền thống và nét thẳng hiện đại đã tạo ra vẻ đẹp mạnh mẽ và tự nhiên cho tượng và phù điêu thời Trần.
Trong hình học, có nhiều hình cơ bản như hình vuông, hình tròn, hình tam giác và hình chữ nhật Khi kết hợp các hình này, ta tạo ra các khối như khối lập phương từ 6 hình vuông, hay khối tam giác đều từ 4 hình tam giác Các khối cơ bản bao gồm khối lập phương, khối tam giác đều, khối cầu và khối chữ nhật, bên cạnh đó còn có những khối phức hợp như khối chóp (tam giác + hình tròn) và khối trụ (hình tròn + hình chữ nhật) Mọi vật thể, bao gồm hình tượng con người, đều được hình thành từ sự biến đổi của các khối cơ bản, tạo nên sự hài hòa và cân đối Sự vận động của các khối trong không gian mang lại một thực tại phong phú, là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật điêu khắc Trong nghệ thuật, các dạng khối như khối lồi, khối lõm, khối mềm, khối cứng, khối tĩnh và khối động thể hiện những cảm giác khác nhau, với khối lõm, mềm và mở thường tạo cảm giác động hơn.
Trong nghệ thuật điêu khắc, hình thức biểu hiện khối và hình đã trải qua nhiều thay đổi theo thời gian Ở điêu khắc cổ, các tác giả thường tập trung vào việc tạo hình giống thực, thể hiện qua những khối tròn, chắc chắn và đóng kín, tạo ra các tác phẩm mang tính hiện thực Quan niệm về khối điêu khắc này, với đặc trưng là khối lồi và khối tròn, đã tồn tại cho đến thế kỷ XIX Bước sang thế kỷ XX, với sự xuất hiện của các trào lưu nghệ thuật hiện đại, các nhà điêu khắc đã khám phá những cách biểu hiện khối mới, như khối lõm, biến dạng của khối tròn và hệ thống khối mở, tạo nên một diện mạo đa dạng và mới mẻ cho nghệ thuật điêu khắc.
Chất liệu đóng vai trò quan trọng trong nghệ thuật điêu khắc, bên cạnh vẻ đẹp hình khối và đường nét Điêu khắc sử dụng nhiều loại chất liệu đa dạng, phong phú như gỗ, đá, đồng và xi măng Ngoài ra, các chất liệu khác như đá ong, nhôm và đất nung cũng thường được áp dụng trong các tác phẩm điêu khắc.
Gỗ là chất liệu phổ biến trong điêu khắc, mang đến vẻ đẹp mộc mạc và nguyên bản Đá và đồng, với độ bền cao, tạo cảm giác trang trọng và uy nghiêm Xi măng, một chất liệu điêu khắc mới, có bề mặt thô nhám và chắc chắn, mang lại trải nghiệm thẩm mỹ độc đáo, rất phù hợp với kiến trúc hiện đại và các tác phẩm ngoài trời.
Mỗi chất liệu có những đặc điểm riêng, mang lại hiệu ứng thẩm mỹ khác nhau Các nhà điêu khắc lựa chọn chất liệu phù hợp để sáng tạo ra tác phẩm nghệ thuật độc đáo của mình.
Bề mặt của tượng không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa ngôn ngữ, phản ánh đường nét và hình khối của tác phẩm Những tượng có bề mặt nhẵn, láng và khối tròn như tượng Phật Quan Âm nghìn mắt nghìn tay hay tượng A di đà thể hiện sự mềm mại, uyển chuyển và tĩnh tại, giàu chất thơ, được nhiều nhà điêu khắc hiện đại như Phạm Mười áp dụng Ngược lại, các tác phẩm như "Võ Thị Sáu" của Diệp Minh Châu hay "Chiến thắng Điện Biên Phủ" của Nguyễn Hải lại sử dụng bề mặt thô ráp, ít nhẵn, với đường nét cách điệu cao, tạo nên sự mạnh mẽ và ấn tượng.
Khác với hội họa, điêu khắc tồn tại trong không gian thực, là một phần của cuộc sống Tác phẩm điêu khắc gắn liền với không gian thực, và khi có một môi trường phù hợp, giá trị của tác phẩm sẽ được nâng cao đáng kể.
Mỗi bức tượng, chạm khắc hay phù điêu đều cần một không gian phù hợp để tồn tại Ví dụ, bức tượng trong công viên sẽ mang ý nghĩa khác so với bức tượng trong phòng khách Tượng đài luôn liên kết chặt chẽ với cảnh quan môi trường, từ nội dung, hình thức cho đến kích cỡ.
Khi nói đến ngôn ngữ điêu khắc, yếu tố màu sắc đóng vai trò quan trọng Mỗi chất liệu có vẻ đẹp màu sắc riêng, mặc dù tác phẩm điêu khắc thường ít bị ảnh hưởng bởi màu sắc Tuy nhiên, màu sắc vẫn có thể tăng cường tính biểu cảm của tác phẩm Đối với tượng người, màu sắc giúp tăng vẻ thực, trong khi với tượng tôn giáo, việc sử dụng sơn son thiếp vàng làm tăng thêm vẻ đẹp lộng lẫy, sang trọng và linh thiêng.
1.8.2 Các thể loại của điêu khắc
Tượng tròn là danh từ chỉ các tác phẩm điêu khắc tồn tại bằng ba chiều trong không gian: chiều cao, chiều rộng, chiều sâu.
Tượng tròn, hay còn gọi tắt là tượng, không chỉ đơn thuần là hình thức tạo khối tròn hay vuông, mà còn thể hiện sự hoàn thiện về không gian và khả năng tồn tại trong cả ba chiều.
Căn cứ vào hình thức biểu đạt của các tác phẩm tượng tròn, người ta có thể chia tượng tròn ra thành các thể loại như sau:
- Tượng trang trí và ngoại thất
Phù điêu là nghệ thuật tạo hình bằng cách đắp, chạm, và khắc, tạo ra những hình tượng nổi bật trên bề mặt phẳng Khác với tượng tròn, phù điêu chỉ được quan sát từ một phía, tương tự như việc thưởng thức một bức tranh.
Chạm nổi là nghệ thuật tạo hình bằng cách đắp nổi hoặc kết hợp giữa đắp nổi và khắc lõm trên một bề mặt phẳng Có hai loại chạm nổi chính là chạm nổi cao và chạm nổi thấp.
Chạm khắc là nghệ thuật tạo ra những hình tượng nhân vật bằng cách khắc sâu các nét và mảng nền, tạo độ nổi cho tác phẩm Những hình ảnh này được hình thành thông qua quá trình khắc hoặc đục lõm từ các chất liệu như gỗ, thạch cao, hoặc đá.
NGÔN NGỮ ĐỒ HỌA VÀ CÁC THỂ LOẠI CỦA ĐỒ HỌA
Trong đồ họa, đường, nét, chấm, và vạch là ngôn ngữ cơ bản để thể hiện hình tượng Nét không chỉ là nét vẽ mà còn bao gồm các nhát khắc, nét vạch và nét chấm với sự đa dạng về kích thước và độ sâu Tranh đồ họa được tạo ra gián tiếp từ bản khắc, và việc tạo nét từ bút lông khác biệt so với các kỹ thuật đồ họa như khắc hay ăn mòn kim loại Trong các kỹ thuật này, nét đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra độ đậm nhạt và khối, bên cạnh việc sử dụng các yếu tố tạo hình khác như chấm và vạch.
Trong đồ họa, ngoài đường nét, chấm và vạch, màu sắc và mảng cũng đóng vai trò quan trọng Mảng có thể được tạo ra từ đường nét bao quanh hoặc từ sự kết hợp của nhiều chấm và nét, giúp hình tượng trở nên vững chãi và thể hiện độ đậm nhạt, chiều sâu cũng như khả năng tạo khối Đồ họa đen trắng hay đơn màu là đặc điểm cơ bản, nhưng việc sử dụng màu sắc, đặc biệt trong đồ họa giá vẽ và sách báo, mang lại sức mạnh và sự biểu cảm cho tác phẩm.
Trong thiết kế áp phích và tranh cổ động, yếu tố hình họa, màu sắc và chữ viết đóng vai trò quan trọng Hình họa cần phải rõ ràng, mạnh mẽ và dứt khoát, trong khi màu sắc phải nổi bật, tươi sáng và gợi cảm để thu hút sự chú ý.
Tranh khắc gỗ màu "Gội đầu" của họa sĩ Trần Văn Cẩn nổi bật với những mảng màu đơn giản, mang đến sự tinh tế và giản dị Qua tác phẩm, ông khéo léo thể hiện vẻ đẹp đầy đủ, nõn nà, mềm mại và duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam.
1.9.2 Các thể loại của Đồ họa
1.9.2.1 Đồ họa độc lập Ở thể loại này bao gồm các loại tranh sử dụng ngôn ngữ đặc trưng là nét hoặc kết hợp với mảng đen trắng như tranh bút chì, bút sắt, mực nho… Những tác phẩm này chỉ khác hội họa ở đặc trưng ngôn ngữ Tất cả những đặc điểm còn lại như vẽ tay, độc bản thì lại giống hội họa Hay nói cách khác, đây cũng là một thể loại tranh nhưng là thể loại tranh đồ họa Ngoài ra còn có thể loại tranh khắc (bản khắc gỗ, kim loại).
Tranh khắc gỗ là một nghệ thuật có nguồn gốc lâu đời tại châu Á và châu Âu Ban đầu, thể loại này chỉ bao gồm các tác phẩm in nét đơn giản, sau đó phát triển thành tranh khắc gỗ đen trắng Qua thời gian, các nghệ sĩ đã sáng tạo thêm màu sắc vào tranh khắc gỗ, làm phong phú thêm nội dung và hình thức của nghệ thuật này.
Tranh khắc kim loại mang đến hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo, tùy thuộc vào từng loại kim loại sử dụng Bên cạnh đó, còn có các loại tranh in đá và in lưới, mỗi loại đều có đặc trưng và giá trị nghệ thuật riêng.
1.9.2.2 Đồ họa ứng dụng Đồ họa ứng dụng bao gồm: đồ họa sách báo, tranh châm biếm, tranh cổ động, đồ họa quảng cáo. Đồ họa sách báo là trình bày bìa, vẽ minh họa (tranh minh họa, vẽ sơ đồ, vẽ lại ảnh chụp, viết và trang trí chữ viết…)
Tranh châm biếm là một thể loại đồ họa báo chí độc đáo, sử dụng kỹ thuật cường điệu và biến dạng hình thể để nhấn mạnh và phê phán các vấn đề xã hội Với tính hài hước và khả năng thu hút sự chú ý, tranh châm biếm không chỉ mang lại tiếng cười mà còn khuyến khích người xem suy ngẫm sâu sắc Tính nghệ thuật của tranh châm biếm thể hiện qua sự cách điệu và cường điệu, cùng với việc sử dụng các yếu tố như đường nét, màu sắc và hình mảng.
Tranh cổ động có mục đích tuyên truyền và cổ động, vì vậy hình tượng nghệ thuật cần được khái quát, cô đọng và gần gũi với quần chúng Màu sắc trong tranh phải mạnh mẽ, đơn giản và rõ ràng, tạo ra tác động mạnh mẽ đến thị giác Ngoài ra, tranh có thể mang tính ước lệ cao, và chữ viết là một phần không thể thiếu, cần phải nhất quán với hình vẽ về phong cách, trình bày rõ ràng và dễ đọc Đồ họa quảng cáo là một phần quan trọng của đồ họa ứng dụng, hiện diện trong mọi lĩnh vực hoạt động của xã hội như sản xuất, văn hóa và thương mại.
1 Khái niệm về mỹ thuật? Hãy cho biết nguồn gốc của mỹ thuật? Vai trò của mỹ thuật trong đời sống?
2 Mỹ thuật ứng dụng là gì? Các lĩnh vực chính của mỹ thuật ứng dụng?
3 Nêu đặc điểm và ứng dụng của từng lĩnh vực của mỹ thuật ứng dụng trong đời sống?
4 Các yếu tố tạo hình của ba loại hình nghệ thuật Hội họa, Đồ họa và Điêu khắc được thể hiện như thế nào?
5 Thế nào là tranh chân dung, tranh sinh hoạt, tranh phong cảnh, tranh lịch sử và đặc điểm của các thể loại trên?
6 Thế nào là phù điêu, chạm khắc và tượng đài?
7 Trình bày các thể loại của đồ họa?
8 Phân tích những yếu tố (hoàn cảnh lịch sử, địa lý, tôn giáo…) góp phần hình thành và phát triển mỹ thuật Ai Cập, Hi Lạp, La Mã cổ đại (kiến trúc, điêu khắc, bích họa)?
9 Một số xu hướng nghệ thuật tiêu biểu từ thế kỉ XVII đến thế kỉ XIX (đặc điểm,tác giả, tác phẩm tiêu biểu, giá trị của các xu hướng nghệ thuật trên…)?