Trường Đại học A Khoa Quản lý kinh doanh BỘ CÔNG THƯƠNG Nguyễn Văn B NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC A Nguyễn Văn B KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG ỨNG DỤNG MÔ HÌNH DUPONT TRONG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG F HÀ NỘI 2022 BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC A KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG ỨNG DỤNG MÔ HÌNH DUPONT TRONG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG F Họ và tên sinh viên Nguyễn Văn B Mã sin.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ MÔ HÌNH DUPONT VÀ CÁC KHÁI NIỆM LIÊN QUAN
Những vấn đề cơ bản về phân tích tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Khái niêm về phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích Tài chính doanh nghiệp là quá trình nghiên cứu sâu sắc các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính nhằm đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Qua việc so sánh với các mục tiêu đã đề ra hoặc với các doanh nghiệp cùng ngành, quá trình này giúp đưa ra quyết định và giải pháp quản lý hiệu quả.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là một công cụ quản lý quan trọng, sử dụng hệ thống chỉ tiêu và phương pháp phân tích để đánh giá tình hình tài chính trong một khoảng thời gian nhất định Qua đó, nó hỗ trợ nhà quản trị và các bên liên quan đưa ra quyết định nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Phân tích Tài chính doanh nghiệp là quá trình quan trọng nhằm xem xét và đánh giá cấu trúc tài chính hiện tại, so sánh các chỉ tiêu tài chính với quá khứ và với các doanh nghiệp khác Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định tiềm năng tài chính và lựa chọn phương pháp quản trị phù hợp Hoạt động này không chỉ mang tính chiến lược lâu dài mà còn có ý nghĩa thực tiễn thiết yếu, giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển bền vững.
1.1.2 Các phương pháp sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp 1.1.2.1 Phương pháp so sánh
Phương pháp so sánh là một công cụ quan trọng trong phân tích tài chính kinh doanh, đặc biệt là trong việc đánh giá báo cáo tài chính Phương pháp này giúp đối chiếu các chỉ tiêu tài chính, từ đó xác định sự biến động của các đối tượng nghiên cứu.
So sánh là một phương pháp phổ biến trong phân tích, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính Việc áp dụng phương pháp này giúp nhà phân tích xác định sự chênh lệch, xu hướng và các quy luật biến động trong quá trình phát triển của đối tượng nghiên cứu.
Việc tính toán lại giúp xác định quy luật biến đổi, từ đó cung cấp căn cứ cho các quyết định phát triển hiện tại và tương lai Để so sánh hiệu quả, các chỉ tiêu cần tuân thủ những yêu cầu cụ thể.
1) Về đơn vị, trong quá trình so sánh các chủ thể chỉ tiêu và các yếu tố liên quan, các chủ thể, chỉ tiêu này phải được đưa về cùng một đơn vị; Về thời gian thường các chỉ tiêu so sánh sẽ phải được đưa về trong cùng một thời điểm để phục vụ cho quá trình so sánh, đôi khi sẽ là cùng một thời điểm trong năm (thường sẽ là 31 tháng 12 hoặc ngày 1 tháng 1) khi so sánh theo giai đoạn.
2) Thồng nhất về 1 phương pháp tính duy nhất cũng là điêu cần thiết khi phục vụ quá trình này Để mang lại tính chính sác cao nhất và hiệu quả nhất, các chỉ tiêu phải được tính theo một phương pháp chung, tránh trường hợp mỗi một chỉ tiêu lại được tính theo một cách khác biệt.
3) Để có tính xác thực và hữu dụng, các số liệu thu thập này cần phải có tính chính xác cao, sát với tình hình thực tế của doanh nghiệp
4) Để có thể so sánh giữa các chỉ tiêu và đặc biệt là các chỉ tiêu tài chính, yêu cầu phải có một số liệu làm gốc để làm mốc so sánh cho các yếu tố phía sau.
1.1.2.2 Phương pháp liên hệ và đối chiếu Đây là phương pháp được áp dụng nhằm mục đích có thể liên hệ tình hình hoạt động của doanh nghiêp cần đánh giá với tình hình thực tế của nền kinh tế, xã hội để tìm ra nguyên nhân khách quan góp phần tạo thành sự gia tăng hay suy giảm của các yếu tố, được mang ra đánh giá.
Phương pháp liên hệ thường được áp dụng để chỉ ra những điểm bất lợi do nền kinh tế, thuế và chính sách của nhà nước trong giai đoạn phân tích Qua đó, nó giúp xác định nguyên nhân của suy thoái và tính khách quan của vấn đề, từ đó tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho thực trạng của doanh nghiệp.
Trong quá trình phân tích sự suy giảm doanh thu hoặc gia tăng giá vốn, cần xem xét các chính sách thuế và xuất nhập khẩu mà nhà nước áp dụng trong giai đoạn đó Đồng thời, đánh giá tình hình xã hội, thiên tai và dịch bệnh cũng giúp xác định các nguyên nhân khách quan, có tính hệ thống, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh trong thời kỳ phân tích.
1.1.2.3 Phương pháp phân chia - tách đoạn
Là phương pháp thường được dùng để chia nhỏ các chỉ tiêu cần được xem xét phân tích hay đánh giá trên báo cáo tài chính.
Tuy thuộc vào từng vấn đề phân tích, các chỉ tiêu cần đánh này có nhiều cách phân tách khách nhau.
1) Khi phân tích theo yếu tố địa lý, không gian, ta hoàn toàn có thể tách các chỉ tiêu phân tích ra theo từng khu vực, địa lý khác nhau để đánh sự khác nhau của từng vùng phát sinh.
2) Tách nhỏ các chỉ tiêu lớn trong quá trình phân tích cũng là một trong các vai trò của phương pháp này, giúp cho nhà phân tích có tách nhỏ các chỉ tiêu cấu thành nên chỉ tiêu cần phân tích Đây cũng là phương pháp được sử dụng chính trong quá trình Dupont Nhờ sự tách nhỏ các chỉ tiêu sẽ giúp ta đánh giá được các yếu tố, cấu thành nên chỉ tiêu đánh giá tìm ra được nguyên nhân sâu xa của sự tăng giảm trong một giai đoạn nhất định
1.1.2.4 Phương pháp thay thế liên hoàn
Những vấn đề cơ bản về mô hình Dupont
1.2.1 Khái niệm về mô hình Dupont
Frank Donaldson Brown (1885 - 1965) là một giám đốc điều hành tài chính nổi bật, từng làm việc cho DuPont và General Motors Corporation Ông được biết đến là người phát minh ra mô hình phân tích tài chính DuPont vào năm 1912, mặc dù mô hình này chỉ được áp dụng rộng rãi vào năm 1920.
Mô hình phân tích tài chính Dupont, hay còn gọi là mô hình Dupont, là một kỹ thuật phân tích giúp hiểu rõ mối liên hệ giữa các chỉ tiêu tài chính Bằng cách áp dụng mô hình này, các nhà quản lý có thể nhận diện và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu phân tích một cách rõ ràng và có hệ thống.
Mô hình phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp thường dựa trên các yếu tố trong báo cáo kết quả kinh doanh và bảng cân đối kế toán Đây là công cụ phổ biến trong giới phân tích tài chính, nhờ vào sự đơn giản của nó, giúp cả nhà đầu tư dễ dàng đánh giá doanh nghiệp và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Các nhà đầu tư thông minh thường chú ý đến sự biến động của tỷ suất sinh lời trên vốn chủ (ROE), nhưng chỉ dựa vào con số này có thể dẫn đến hiểu lầm Có nhiều phương pháp để cải thiện ROE, vì vậy nếu không xem xét các yếu tố cấu thành ROE, nhà đầu tư có thể nhầm lẫn rằng một công ty có ROE cao là lựa chọn đầu tư hợp lý.
Mô hình Dupont là công cụ quan trọng giúp phân tách ROE, cho phép hiểu rõ các yếu tố và nguồn gốc ảnh hưởng đến sự biến động của ROE Việc áp dụng mô hình này không chỉ giúp phân tích hiệu quả tài chính mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố thúc đẩy lợi nhuận của doanh nghiệp.
1.2.2 Cấu trúc mô hình Dupont
1.2.2.1 Mô hình Dupont cơ bản
Mô hình Dupont cơ bản là nền tảng cho mô hình Dupont mở rộng, tập trung vào các yếu tố cấu thành nên ROA Công thức của mô hình này giúp phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua các chỉ số tài chính quan trọng.
Mặt khác, sơ đồ các yếu tố được thể hiện như sau:
Hình 1.1 Mô hình Dupont cơ bản
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản được hình thành từ hai yếu tố chính: vòng quay tổng tài sản và tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, cho biết lợi nhuận thu được từ mỗi đồng tài sản đầu tư Để cải thiện ROA, doanh nghiệp có thể tập trung vào một trong hai yếu tố hoặc đồng thời nâng cao cả hai yếu tố cấu thành ROA theo mô hình Dupont.
Tăng tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS - Return on Sales) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng quản lý chi phí của doanh nghiệp Chỉ số này giúp nhà phân tích đánh giá mức lợi nhuận mà công ty thu được so với tổng doanh thu trong năm Doanh nghiệp có khả năng quản lý chi phí hiệu quả sẽ thấy tỷ suất ROS tăng lên, từ đó cải thiện tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) Công thức tính ROS như sau:
Chỉ số ROS được tính từ doanh thu và lợi nhuận, cho biết số lợi nhuận thu được từ mỗi 100 đồng doanh thu Doanh nghiệp có thể nâng cao chỉ số này thông qua việc quản lý chi phí hiệu quả Sự cải thiện của ROS sẽ có tác động tích cực đến chỉ số ROA của doanh nghiệp.
Tăng vòng quay tổng tài sản
Chỉ tiêu vòng quay tổng tài sản thể hiện hiệu quả khai thác tài sản của doanh nghiệp, được tính bằng thương số giữa doanh thu thuần và tổng tài sản Chỉ số này cho thấy mỗi đồng giá trị tài sản trung bình tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.
Khai thác tối đa công suất và sử dụng hợp lý tổng tài sản của doanh nghiệp có tác động trực tiếp đến tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) Phân tích vòng quay tổng tài sản là một bước quan trọng và cần thiết để đánh giá hiệu quả lợi nhuận cũng như hoạt động của mọi doanh nghiệp.
Doanh nghiệp luôn tìm cách tối ưu hóa việc sử dụng tài sản để nâng cao hiệu quả kinh doanh và gia tăng hiệu suất vòng quay Khi hiệu suất vòng quay đạt mức cao, doanh nghiệp có thể giải quyết nhiều vấn đề, trong đó có việc cải thiện tỷ suất sinh lời Đây là một chỉ số quan trọng mà các nhà đầu tư chứng khoán và cổ đông luôn chú ý.
1.2.2.2 Mô hình Dupont mở rộng
Mô hình Dupont mở rộng không chỉ tập trung vào ROA như mô hình cơ bản, mà còn phân tích ROE thông qua ba yếu tố cấu thành chính Điều này giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp.
Sơ đồ các yếu tố được thể hiện như sau:
Hình 1.2 Mô hình Dupont mở rộng
Chỉ tiêu ROE được cấu thành từ ba yếu tố chủ chốt: đầu tiên là tỷ suất lợi nhuận ròng trên doanh thu, phản ánh khả năng quản lý doanh thu và chi phí của doanh nghiệp; thứ hai là vòng quay tổng tài sản, cho thấy mức độ hiệu quả trong việc sử dụng và khai thác tiềm năng của tổng tài sản; và cuối cùng là hệ số đòn bẩy, biểu thị khả năng tổ chức quản lý nguồn vốn cố định trong doanh nghiệp.
Các tài liệu được sử dụng trong quá trình phân tích Dupont
Để áp dụng mô hình Dupont trong việc phân tích tình hình tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp, nhà phân tích cần thu thập báo cáo tài chính, bao gồm bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh.
Báo cáo kết quả kinh doanh là thông tin quan trọng trong việc thu thập dữ liệu cho phân tích tài chính, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Từ báo cáo này, người dùng có thể theo dõi sự biến động của các khoản chi phí như chi phí quản lý và bán hàng Ngoài ra, báo cáo cũng cho phép các nhà phân tích so sánh doanh thu và chi phí phát sinh, từ đó xác định kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm lãi hoặc lỗ trong năm tài chính.
Kết cấu của báo cáo kết quả kinh doanh bao gồm bốn phần:
Phần 1: Phản ánh doanh thu chi phí từ các hoạt động trong kỳ kinh doanh.
Phần 2: Phản ánh doanh thu chi phí đến từ các hoạt động khác của doanh nghiệp trong kỳ kinh doanh.
Phần 3: Lợi nhuận và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.
Phần 4: Trình bày lãi cơ bản và suy giảm trên cổ phiếu. Đồi với bảng cân đối kế toán: là một báo cáo quan trọng, mô tả một cách khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một thời kỳ nhất định Việc sử dụng báo cáo này để cung cấp cho các nhà phân tích cái nhìn hữu ích nhất về quá trình biến đổi dòng tiền trong doanh nghiêp, đánh giá được quy mô, các khoản nợ và tốc độ phát triển.
Bảng cân đối kế toán được cấu trúc thành hai phần chính: tài sản và nguồn vốn, trong đó mỗi phần bao gồm các chỉ tiêu phản ánh cụ thể từng nội dung cấu thành Việc trình bày bảng cân đối kế toán cần tuân thủ nguyên tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính.
Tổng tài sản của doanh nghiệp bằng tổng nguồn vốn, và các chỉ tiêu liên quan đến tài sản được ghi nhận tại thời điểm lập bảng cân đối Điều này cho thấy sự quản lý của doanh nghiệp đối với tài sản, đồng thời phản ánh quy mô và cấu trúc tổng tài sản tại thời điểm báo cáo.
Về nguồn vốn, cần làm rõ cấu trúc của nguồn vốn huy động trong quá trình hình thành tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo Đồng thời, điều này cũng phản ánh thực trạng tài chính của doanh nghiệp thông qua hai chỉ tiêu quan trọng là vốn vay và vốn chủ.
Việc kết hợp hai báo cáo này sẽ cung cấp thông tin toàn diện để tính toán ROE, bao gồm các yếu tố cấu thành ROE, áp dụng phương pháp Dupont, xác định điểm hạn chế và điểm mạnh, cũng như đánh giá độ phù hợp của các vòng quay và hệ số.
Cung cấp cái nhìn tổng quát giúp dễ dàng lựa chọn các bước và quy trình phù hợp để điều chỉnh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Các báo cáo này cần đảm bảo tính chính xác để phản ánh đúng tình hình thực tế của doanh nghiệp Dựa trên dữ liệu thu thập từ các báo cáo, cần thực hiện các phép tính và đánh giá để đưa ra kết luận Nếu kết quả đánh giá không khớp với thực tế, cần phải xem xét và kiểm tra lại dữ liệu đã sử dụng trong quá trình tính toán.
Trong chương 1, tác giả đã giới thiệu tổng quan về mô hình Dupont và chỉ ra các tài liệu cần thiết cho việc phân tích ở các chương tiếp theo Bên cạnh đó, tác giả cũng đề cập đến các phương pháp phân tích như so sánh và thay thế liên hoàn, những phương pháp này sẽ được áp dụng liên tục trong quá trình phân tích và ứng dụng mô hình Dupont.
Chương một cung cấp những định nghĩa và khái niệm cơ bản về cấu trúc, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân tích Nội dung của chương này không chỉ tổng hợp đầy đủ thông tin cần thiết mà còn là kim chỉ nam cho các chương phân tích tiếp theo.
ỨNG DỤNG MÔ HÌNH DUPONT TRONG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG F
Khái quát về công ty cổ phần xây dựng F
2.1.1 Giới thiệu chung về công ty cổ phần F
2.1.2 Tổng quan về chức năng và lĩnh vực hoạt động của Công ty cổ phần xây dựng F
2.1.3 Tổ chức bộ máy quản lý
Công ty cổ phần F, do ông Vũ Nho Trường đại diện theo pháp luật, hoạt động với đầy đủ các yếu tố cấu thành như một công ty cổ phần khác, bao gồm đại hội đồng cổ đông và ban giám đốc Dưới đây là mô hình bộ máy tổ chức của công ty F.
Hình 2.3 Mô hình bộ máy quản lý của công ty
Công ty cổ phần xây dựng F có bộ máy tổ chức gọn nhẹ và rõ ràng, được chia thành các phòng ban chuyên trách với trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể.
Bộ máy tổ chức của F được thiết kế khoa học, gọn nhẹ, giúp tối ưu hóa hoạt động của công ty Nhờ vào cấu trúc này, F đã đạt được hiệu quả cao trong việc xây dựng tập khách hàng và đối tác như mong muốn.
Bảng 2.1 Mô hình bộ máy quản lý của công ty
Số lượng công nhân viên
Trình độ Cao đẳng và đại học
Cao đẳng và đại học Đại học trở lên Đại học trở lên
(Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Số lượng công nhân viên của F đã thay đổi qua các năm, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của công ty Hướng tới mục tiêu trở thành một doanh nghiệp lớn mạnh và hoàn thiện, chất lượng đội ngũ nhân viên cũng có những cải thiện đáng kể về cả quy mô lẫn chất lượng trong giai đoạn này.
Việc cải tổ bộ máy nhân sự, đặc biệt là nâng cao trình độ chuyên môn của công nhân viên, sẽ giúp F cải thiện hiệu quả hoạt động trong tương lai.
2.1.4 Khái quát kết quả kinh doanh, tình hình tài chính của công ty cổ phần xây dựng F
2.1.4.1 Doanh thu công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018-2021
Hình 2.4 Biến động doanh thu thuần qua các năm (Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Theo sơ đồ, doanh thu của công ty F đã giảm mạnh từ năm 2018 đến 2021 Cụ thể, năm 2018, tổng doanh thu thuần đạt 97.438 triệu đồng, nhưng đến năm 2019, con số này chỉ còn 69.803 triệu đồng, giảm 27.635 triệu đồng, tương đương 28% so với năm trước.
Sự suy giảm trong hoạt động của công ty vào năm 2019 chủ yếu xuất phát từ những vấn đề liên quan đến cấp phép thi công và một số khó khăn khác.
2020, con số này tiếp tục giảm chỉ còn 35.997 triệu đồng, tức suy giảm thêm 33.806 triệu đồng kể từ cuối năm 2019, tương đương giảm 48%
Năm 2020, F chịu ảnh hưởng nặng nề từ Covid-19, dẫn đến doanh thu giảm sút Tuy nhiên, đến cuối năm 2021, doanh thu thuần của F đạt 39.087 triệu đồng, tăng 3.090 triệu đồng, tương đương 9% so với năm trước Mặc dù dịch bệnh vẫn tiếp tục tác động, sự tăng trưởng doanh thu này phản ánh nỗ lực của công ty trong việc thích ứng với tình hình khó khăn.
Bảng 2.2 Doanh thu công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 - 2021 ĐVT: Triệu đồng
Doanh thu hoạt động tài chính 747,9 49,9 49,9 621,5
(Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Theo số liệu từ bảng trên, doanh thu thuần từ hoạt động tài chính của công ty đã giảm 698 triệu đồng, chỉ còn 49,9 triệu đồng vào cuối năm 2019 Sự suy giảm này là đáng lo ngại, do doanh thu thuần của doanh nghiệp trong năm 2019 bị ảnh hưởng bởi công tác thi công, mặc dù việc tăng cường đầu tư ngắn hạn để gia tăng thu nhập là điểm sáng trong năm.
Doanh thu từ hoạt động tài chính đã trải qua sự suy giảm mạnh sau một năm, với doanh thu thuần vào năm 2020 gần như không thay đổi so với năm 2019 Tuy nhiên, đến cuối năm 2021, doanh thu này đã tăng lên 572 triệu đồng, nâng tổng doanh thu từ hoạt động tài chính đạt 621,5 triệu đồng, tương đương với mức tăng trưởng 1146% sau một năm Sự tăng trưởng này phản ánh nỗ lực đáng kể của ban quản lý trong giai đoạn khó khăn này.
2.1.4.2 Chi phí của công ty cổ phần xây dựng F
Bảng 2.3 Tỷ suất doanh thu trển tổng chi phí qua các năm
(Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Dựa vào bảng số liệu, khoảng cách giữa doanh thu và chi phí của công ty F đã có sự cải thiện rõ rệt trong giai đoạn 2018 - 2021 Đặc biệt, trong hai năm 2020 và 2021, tỷ suất doanh thu trên tổng chi phí (DTT/TTC) tăng từ 1.03 vào năm 2019 lên 1.2 vào cuối năm 2021, cho thấy quá trình quản trị chi phí của công ty ngày càng hiệu quả hơn qua các năm.
Tuy nhiên, tỷ suất đã giảm nhẹ trong giai đoạn 2020 - 2021, cho thấy chi phí của công ty có sự biến động qua các năm mà chưa ổn định Điều này yêu cầu công ty cần thiết lập chính sách cụ thể để quản lý vấn đề này hiệu quả hơn.
Trong giai đoạn 2018 - 2021, sự biến động của các chi phí như chi phí sản xuất kinh doanh, chi phí bảo hiểm và quản lý doanh nghiệp, cũng như chi phí tài chính đã ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí và tỷ suất doanh thu trên tổng chi phí của công ty Để nắm rõ hơn về sự biến động này, chúng ta cần xem xét bảng số liệu dưới đây.
Bảng 2.4 Chi phí của công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 - 2021
(Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Về chi phí SXKD, có xu hướng biến động mạnh trong 4 năm qua Từ năm
Từ năm 2018 đến 2020, giá vốn của F đã giảm mạnh, với tổng giá vốn năm 2018 đạt 83.202 triệu đồng Đến năm 2019, con số này giảm 21.856 triệu đồng, tương đương 26%, đưa tổng chi phí vốn xuống còn 61.346 triệu đồng.
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của chi phí quản lý và bán hàng đã ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của công ty Năm 2020, giá vốn giảm xuống còn 22.955 triệu đồng, tương đương với mức giảm 63% so với năm trước Tốc độ giảm giá vốn trong năm 2020 nhanh hơn so với doanh thu, góp phần nâng cao lợi nhuận Nguyên nhân chính là do F đã điều chỉnh mục tiêu thị trường, tạo ra lợi thế cạnh tranh Đến cuối năm 2021, giá vốn tăng trở lại lên 26.458 triệu đồng, tương đương với mức tăng 15%, trong khi chi phí quản lý và bán hàng lần lượt giảm 15% và 10% Nhìn chung, doanh nghiệp đã nỗ lực cắt giảm chi phí trong năm 2021.
2.1.4.3 Lợi nhuận của công ty cổ phần xây dựng
F Hình 2.5 Biến động lợi nhuận của công ty cổ phần xây dựng F
(Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Ứng dụng mô hình Dupont trong phân tích tài chính tại công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 - 2021
ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 - 2021
2.2.1 Mô hình Dupont cơ bản trong phân tích tài chính tại công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 - 2021
Mô hình Dupont cơ bản tập trung vào ROA, với hai yếu tố ảnh hưởng trực tiếp là ROS và vòng quay tổng tài sản Do đó, doanh nghiệp có thể nâng cao ROA bằng cách tăng trưởng ROS, mở rộng vòng quay tổng tài sản hoặc đồng thời cải thiện cả hai chỉ tiêu này.
2.2.1.1 Phân tích yếu tố tỷ suất sinh lời trên doanh thu của F giai đoạn
Bảng 2.6 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của CTCP xây dựng F ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Trong giai đoạn 2018 - 2021, doanh thu của công ty F đã giảm mạnh, từ 97.438 triệu đồng năm 2018 xuống 22.955 triệu đồng năm 2020, với sự suy giảm lần lượt 28% và 63% trong các năm tiếp theo Sự sụt giảm này cho thấy công tác tiêu thụ sản phẩm của công ty gặp khó khăn, đặc biệt trong giai đoạn 2019 - 2020 do ảnh hưởng của dịch bệnh Tuy nhiên, đến năm 2021, doanh thu đã có dấu hiệu phục hồi với mức tăng trưởng 9% so với năm 2020, cho thấy nỗ lực của F trong việc cải thiện hoạt động tiêu thụ và hiệu quả của các chính sách ứng phó với dịch bệnh.
Từ năm 2018 đến cuối năm 2020, giá vốn của F đã có xu hướng giảm, đặc biệt rõ rệt vào năm 2020 khi mức giảm giá vốn vượt qua mức giảm doanh thu tới 15% Cụ thể, tổng giá vốn của F vào cuối năm 2018 đạt 83.202 triệu đồng, nhưng đến cuối năm 2020, con số này chỉ còn 22.955 triệu đồng.
Năm 2020, giá vốn và tổng chi phí bán hàng cùng quản lý doanh nghiệp đã giảm mạnh Tuy nhiên, đến cuối năm 2021, các chính sách cắt giảm giá vốn đã bắt đầu bão hòa, dẫn đến việc giá vốn tăng trở lại 15% trong năm này.
Lợi nhuận ròng của công ty đã trải qua những biến động lớn trong các năm gần đây Năm 2018, tổng lợi nhuận ròng đạt 6.509 triệu đồng, nhưng đến cuối năm 2019, con số này giảm mạnh xuống chỉ còn 1.580 triệu đồng, tương đương với mức suy giảm 76% Tuy nhiên, tình hình đã cải thiện vào cuối năm 2020 khi lợi nhuận ròng tăng lên 4.959 triệu đồng, ghi nhận mức tăng trưởng 214% Năm 2021, công ty tiếp tục đà tăng trưởng với lợi nhuận ròng đạt 5.422 triệu đồng, tăng thêm 9% so với năm trước.
2020 và 2021, có thể cho thấy F đã tích cực đưa ra các chính sách để cắt giảm đáng kể chi phí, từ đó gia tăng hiệu quả kinh doanh.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu đã trải qua sự biến động đáng kể qua các năm Cụ thể, tỷ suất này giảm mạnh từ năm 2018 đến 2019, với lợi nhuận chỉ đạt 2,3 đồng trên mỗi 100 đồng doanh thu vào cuối năm 2019, giảm gần 3 lần so với mức 6,7 đồng vào năm 2018 Tuy nhiên, từ năm 2019 đến 2021, tỷ suất này đã có sự tăng trưởng rõ rệt.
2019 Đến năm 2020 và 2021 với mỗi 100 đồng doanh thu, mang về lần lượt là 13,8 và 13,9 đồng
Sự chênh lệch lợi nhuận sau thuế chủ yếu xuất phát từ việc chi phí bán hàng và quản lý của F giảm đáng kể, kết hợp với việc cắt giảm mạnh giá vốn, dẫn đến việc lợi nhuận sau thuế gia tăng mặc dù doanh thu đã giảm sâu.
Mặc dù doanh thu thuần của F bị ảnh hưởng do dịch bệnh trong hai năm 2020 và 2021, nhưng các chính sách cắt giảm chi phí đã tạo ra lợi thế cho doanh nghiệp trong giai đoạn khó khăn này Tuy nhiên, việc suy giảm doanh thu vẫn là một vấn đề quan trọng mà F cần phải xem xét và giải quyết.
2.2.1.2 Phân tích yếu tố vòng quay tổng tài sản giai đoạn 2018 - 2021
Cơ cấu tổng tài sản giai đoạn 2018 -2021
Bảng 2.7 Cơ cấu tổng tài sản của CTCP xây dựng F ĐVT: Triệu đồng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
II, Tài sản dài hạn 42.313 31% 55.723 43,4% 62.978 42,98% 68.030 43%
(Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Từ số liệu trên, có thể nhận thấy rằng từ năm 2018, công ty đã duy trì tỷ lệ ổn định giữa tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Cụ thể, tài sản ngắn hạn chiếm khoảng 57% tổng tài sản, trong khi tài sản dài hạn luôn ở mức trên dưới 43% Đây có thể là chiến lược mà F áp dụng trong giai đoạn này nhằm duy trì sự ổn định giữa hai loại tài sản qua các thời kỳ.
Tổng tài sản của F đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm, trong khi tài sản ngắn hạn cũng mở rộng nhưng không có nhiều thay đổi về cơ cấu Năm 2019, tài sản ngắn hạn giảm mạnh từ 92.652 triệu đồng xuống 72.833 triệu đồng so với năm 2018, chủ yếu do sự thu hẹp trong hoạt động sản xuất kinh doanh, khiến tỷ trọng tài sản ngắn hạn giảm từ 69% xuống 56.7% Tuy nhiên, từ sau năm 2019, tài sản ngắn hạn đã phục hồi và đạt 90.044 triệu đồng vào cuối năm.
2021 Nhìn chung, cơ cấu giữa tài sản ngắn hạn vẫn được duy trì ở một mức ổn định qua các năm.
Tài sản dài hạn của doanh nghiệp đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định từ 42.313 triệu đồng vào cuối năm 2018 lên 68.030 triệu đồng vào cuối năm 2021, cho thấy xu hướng mở rộng quy mô sản xuất và đầu tư vào cơ sở vật chất, máy móc thiết bị Mặc dù có sự gia tăng về tổng giá trị, cơ cấu tài sản không có nhiều biến động trong giai đoạn này.
Cơ cấu các khoản mục trong tổng tài sản trong giai đoạn 2018 -2021
Bảng 2.8 Cơ cấu các khoản mục trong tổng tài sản của CTCP xây dựng
Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng Số tiền Tỷ trọng
Tiền và tương đương tiền 4.617 3% 3.480 3% 10.104 7% 9.754 6%
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn - - - - - - 1.522 1%
Tài sản lưu động khác 1.808 1% - 0% 2.454 2% - 0%
II, Tài sản dài hạn 42.313 31% 55.723 43,3% 62.978 42,98% 68.030 43,04%
Tài sản dở dang dài hạn - - 10.534 8% - - - 0%
Tổng cộng tài sản 134.965 100% 128.556 100% 146.530 100% 158.074 100% ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Mặc dù cơ cấu tổng tài sản không có nhiều thay đổi, nhưng các khoản mục trong tài sản ngắn hạn và dài hạn đã có sự biến động đáng kể, đặc biệt là tài sản ngắn hạn Hàng tồn kho và các khoản phải trả là hai khoản mục có sự thay đổi lớn qua các năm Cụ thể, khoản phải thu có xu hướng giảm dần, từ 38.593 triệu đồng vào cuối năm 2019, chiếm 30% tổng tài sản, xuống còn 33.319 triệu đồng vào cuối năm 2021 Dù giảm, nhưng tỷ lệ của khoản phải thu vẫn ở mức cao, cho thấy doanh nghiệp đang bị khách hàng chiếm dụng vốn.
Cuối năm 2021, hàng tồn kho của F đã tăng trưởng mạnh mẽ, chiếm tới 29% tổng tài sản, cho thấy công ty đang thực hiện chính sách mở rộng sản xuất kinh doanh Trong khi các khoản phải thu có dấu hiệu suy giảm, hàng tồn kho lại tiếp tục tăng trưởng, trở thành hai yếu tố chính tác động đến sự thay đổi cơ cấu tài sản của F trong giai đoạn 2018 - 2021.
Tài sản dài hạn của F đang có xu hướng tăng trưởng, nhưng vẫn duy trì ở mức cơ cấu ổn định Sự gia tăng hàng tồn kho là minh chứng rõ nét cho thấy F đang thực hiện chính sách mở rộng sản xuất kinh doanh.
Vòng quay hàng tồn kho Vòng quay các khoản phải thu
Phân tích vòng quay hàng tồn kho và vòng quay các khoản phải thu
Hình 2.6 Biến động vòng quay khoản phải thu, hàng tồn kho qua các năm (Nguồn: Báo cáo tài chính công ty cổ phần xây dựng F giai đoạn 2018 -2021)
Trong giai đoạn từ 2018 đến 2021, cả hai chỉ số vòng quay hàng tồn kho và vòng quay các khoản phải thu đều cho thấy xu hướng suy giảm, tương tự như vòng quay tổng tài sản.
Đánh giá ưu nhược điểm về tình hình tài chính của công ty cổ phần xây dựng F
2.3.1 Những những ưu điểm trong kinh doanh giai đoạn 2018 - 2021
Giai đoạn 2018 - 2021 là giai đoạn phát triển đầy những khó khăn đối với
F Tuy vây trong giai đoạn này F cũng đã đưa ra những chính sách tích cực và đứng đắn cho doanh nghiệp, đặc biệt là trước tình hình dịch bệnh phức tạp. Những ưu điểm trong giai đoạn này có thể kể đến như:
Trong giai đoạn 2018 - 2021, F đã thực hiện cắt giảm chi phí hiệu quả, bao gồm cả giá vốn và chi phí quản lý, dẫn đến sự gia tăng đáng kể giữa giá vốn và doanh thu thuần Đây là một trong những lợi thế nổi bật của F trong thời gian này.
2020 và 2021, đầy thách thức và khó khăn.
Trong giai đoạn 2020 và 2021, chi phí bán hàng và chi phí quản lý của F không chỉ ngừng tăng trưởng mà còn có dấu hiệu giảm nhẹ, điều này góp phần vào việc tạo ra lợi nhuận tiềm năng mặc dù thời gian hoạt động chưa đủ 12 tháng, cho thấy sự khả quan so với giai đoạn ổn định trước đó.
Hai là lợi nhuận ròng có sự tăng trưởng rõ rệt, từ đó ra tăng tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
Trong giai đoạn 2018 - 2021, ROS của F đã cải thiện đáng kể và có xu hướng tăng cao so với thời điểm trước dịch COVID Điều này cho thấy hiệu quả của các chính sách cắt giảm chi phí, giúp gia tăng lợi nhuận Sự tăng trưởng này tạo lợi thế cho F trong việc mở rộng sản xuất kinh doanh, từ đó nâng cao tổng lợi nhuận trong tương lai.
Thứ ba chính là việc F đã có gắng cải thiện hệ số đòn bẩy trong giai đoạn
Từ năm 2019 đến 2021, F đã tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính, nâng tổng vốn vay từ 51 tỷ đồng vào năm 2019 lên gần 73 tỷ đồng vào năm 2021.
F đang tích cực sử dụng đòn bẩy tài chính để mở rộng sản xuất kinh doanh Mặc dù đạt được tốc độ tăng trưởng cao, tổng vốn vay của công ty vẫn được giữ ổn định dưới 50% tổng nguồn vốn.
Vốn vay tăng trưởng đồng nghĩa công ty đang sử dụng vốn vay để tài trợ cho tổng tài sản.
2.3.2 Những điểm còn hạn chế của F trong giai đoạn 2018 - 2021
Mặc dù công ty F đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong giai đoạn này, vẫn còn một số vấn đề cần được xem xét và điều chỉnh để nâng cao hiệu quả kinh doanh Những hạn chế hiện tại trong doanh nghiệp cần được khắc phục để tối ưu hóa hoạt động và phát triển bền vững.
Vòng quay tổng tài sản đã suy giảm trong giai đoạn 2018 - 2021 do sự không đồng nhất giữa tốc độ tăng trưởng doanh thu và tổng tài sản Điều này đã tác động tiêu cực đến các chỉ số ROA và ROE.
Doanh thu của F đang trải qua sự suy giảm đáng lo ngại, với mức giảm mạnh từ 97 tỷ đồng Đây là một trong những vấn đề cần điều chỉnh khẩn cấp để cải thiện tình hình tài chính của công ty.
Từ mức 39 tỷ vào cuối năm 2021, doanh thu suy giảm đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho F, khi các khoản phải thu tăng cao Điều này kéo dài thời gian thu hồi vốn, khiến F bị khách hàng chiếm dụng một lượng vốn lớn, gây ảnh hưởng đến hoạt động tài chính của công ty.
Từ năm 2018 đến 2021, tổng tài sản của F liên tục tăng trưởng qua từng năm, đặc biệt là trong những năm cuối của giai đoạn này, khi tổng tài sản ghi nhận sự gia tăng mạnh mẽ.
Doanh thu thuần của F giảm trong khi tổng tài sản tăng trưởng mạnh, dẫn đến hiệu suất sử dụng tài sản bị ảnh hưởng Kết quả là vòng quay tổng tài sản của doanh nghiệp giảm từ 76,5%.
Từ năm 2018 đến cuối năm 2021, tỷ lệ doanh thu giảm xuống còn 25,7%, cho thấy tốc độ gia tăng doanh thu không theo kịp sự gia tăng của tổng tài sản Điều này đặt ra một vấn đề đáng chú ý cho F trong việc quản lý và phát triển bền vững.
Hai là , cơ cấu tổng tài sản của F chưa hợp lý, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng tài sản của mình.
Vòng quay tổng tài sản của công ty đã giảm mạnh từ năm 2018 đến 2021, chủ yếu do doanh thu sụt giảm và cấu trúc tổng tài sản không hợp lý của công ty F.
Doanh thu và vòng quay tổng tài sản đang giảm, trong khi hàng tồn kho và các khoản phải thu chiếm gần 50% tổng tài sản.
Từ dó, F cần phải điều chỉnh lại cơ cấu tổng tài sản trước khi muốn tăng trưởng hiệu quả sử dụng tài sản, cải thiện hiệu quả kinh doanh.