CƠ SỞ LÝ THUYẾT LIÊN QUAN ĐẾN THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ
Khái quát về thị trường tiền tệ
1 Khái niệm thị trường tiền tệ
Thị trường tiền tệ là một phần của thị trường tài chính, chuyên về giao dịch vốn ngắn hạn, thường dưới 1 năm Tại đây, các hoạt động mua bán và trao đổi diễn ra chủ yếu liên quan đến giấy tờ có giá ngắn hạn, bao gồm các khoản nợ ngắn hạn có rủi ro thấp và tính thanh khoản cao.
Thị trường tiền tệ chủ yếu hoạt động thông qua hệ thống ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và sử dụng vốn ngắn hạn Trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, thị trường tiền tệ phản ánh mối quan hệ giữa cung và cầu về tiền tệ trong nền kinh tế.
2 Chức năng của thị trường tiền tệ
Thị trường tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường đầu tư cho nền kinh tế, cung cấp và tạo điều kiện cho việc trao đổi và đầu tư với nhiều giá trị tiền tệ khác nhau Đây là nơi giúp các nhà đầu tư phát triển tài chính, thuận lợi cho thanh toán quốc tế và lưu thông hàng hóa toàn cầu Ngoài ra, thị trường tiền tệ còn cung cấp công cụ giúp cá nhân và doanh nghiệp điều chỉnh tình hình thanh khoản theo nhu cầu tiền tệ của họ.
Có tác dụng cung ứng vốn ngắn hạn cho các chủ thể cần vốn ngắn hạn trong nền kinh tế.
Mua bán chứng khoán ngắn hạn là một công cụ quan trọng giúp các ngân hàng Trung ương điều tiết lượng tiền tệ lưu thông, từ đó kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việc áp dụng nghiệp vụ thị trường mở không chỉ bổ sung cho chính sách tiền tệ trực tiếp mà còn giúp ổn định đồng tiền và cải thiện tình hình lưu thông tiền tệ, góp phần vào sự ổn định của nền tài chính quốc gia.
3 Phân loại thị trường tiền tệ
Thị trường tiền tệ sơ cấp là nơi phát hành các trái phiếu mới từ ngân hàng, công ty tài chính và kho bạc Đây là điểm kết nối giữa người phát hành trái phiếu cần tìm vốn và người mua trái phiếu cung cấp nguồn tài chính.
Thị trường tiền tệ thứ cấp chuyên tổ chức giao dịch các loại trái phiếu đã phát hành từ thị trường sơ cấp, với mục đích chuyển đổi hình thái vốn Các trái phiếu này, vốn có hình thái hiện vật như máy móc và vật tư, giờ đây được chuyển đổi thành tiền tệ để đáp ứng nhu cầu về vốn.
Thị trường liên ngân hàng là thị trường vay nợ ngắn hạn giữa các ngân hàng thương mại dưới sự điều hành của ngân hàng trung ương.
Thị trường cho vay ngắn hạn của các định chế tài chính trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc cho vay, bảo lãnh, mua bán và tài trợ các chứng từ có giá trị ngắn hạn Nguyên tắc hoạt động chủ yếu là huy động vốn từ những người có vốn nhàn rỗi và phân phối nguồn vốn này đến những người cần vay, nhằm thúc đẩy sự lưu thông vốn trong nền kinh tế.
Thị trường trái phiếu ngắn hạn bao gồm nhiều loại chứng từ có giá khác nhau như kỳ phiếu thương mại, khế ước giao hàng, tín phiếu từ các công ty tài chính, chứng chỉ tiền gửi tiết kiệm và kỳ phiếu ngân hàng Những sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các lựa chọn đầu tư linh hoạt và an toàn cho nhà đầu tư.
4 Quy định pháp lý liên quan đến thị trường tiền tệ
Luật Ngân hàng Nhà nước 2010:
Khoản 6 Điều 4: Tổ chức, điều hành và phát triển thị trường tiền tệ.
Khoản 6 Điều 6: Thị trường tiền tệ là nơi giao dịch ngắn hạn về vốn.
Theo Khoản 2 Điều 12, trong những tình huống thị trường tiền tệ diễn biến bất thường, Ngân hàng Nhà nước sẽ quy định cơ chế điều hành lãi suất áp dụng cho mối quan hệ giữa các tổ chức tín dụng với nhau, cũng như với khách hàng và các quan hệ tín dụng khác.
Quyết định 114/QĐ-NH14 đã được ban hành nhằm thiết lập “Quy chế và tổ chức hoạt động của thị trường liên ngân hàng” cùng với “Nội quy hoạt động của thị trường liên ngân hàng” Quyết định này nhằm đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong các giao dịch giữa các ngân hàng, góp phần ổn định hệ thống tài chính quốc gia.
Quyết định 21/2012/TT-NHNN quy định về hoạt động cho vay, đi vay và mua, bán có kỳ hạn giấy tờ có giá giữa các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Trong khi đó, Thông tư 04/2016/TT-NHNN, cụ thể tại Mục 2 Chương II, hướng dẫn việc sử dụng giấy tờ có giá trong các nghiệp vụ thị trường tiền tệ.
Thông tư 43/2011/TT-NHNN: Khoản 3 Điều 7: Hồ sơ, tài liệu về nghiệp vụ thị trường tiền tệ
5 Các chủ thể tham gia
Kho bạc nhà nước: tham gia chủ yếu để vay nợ bù đắp thiếu hụt tạm thời của NSNN
Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ đạo và quản lý thị trường tài chính, đồng thời là đại lý phát hành tín hiệu cho Kho bạc Nhà nước Ngoài ra, ngân hàng cũng thực hiện tái cấp vốn và mua bán giấy tờ có giá trị trên thị trường mở, nhằm cung cấp thêm vốn cho các ngân hàng thương mại (NHTM) và điều tiết lượng vốn ngắn hạn lưu thông trên thị trường.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung tâm trong thị trường tiền tệ, đáp ứng nhu cầu của khách hàng thông qua việc nhận tiền gửi và cung cấp tín dụng ngắn hạn Họ cũng chủ động phát hành các giấy tờ có giá trị ngắn hạn như kỳ phiếu ngân hàng và chứng chỉ tiền gửi, đồng thời thực hiện giao dịch mua bán giấy tờ có giá với khách hàng và vay vốn trên thị trường liên ngân hàng.
Các công ty tài chính và tổ chức kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhu cầu về vốn kinh doanh, đồng thời là đối tác chính của ngân hàng thương mại trong các giao dịch gửi tiền và vay tiền.
Cá nhân trong xã hội tham gia thị trường tiền tệ để đáp ứng nhu cầu về vốn và thực hiện giao dịch tiền tệ, đồng thời mua bán giấy tờ với các ngân hàng thương mại Các nhà môi giới đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thị trường mua bán chứng từ, giúp giao dịch diễn ra nhanh chóng và thuận tiện Người kinh doanh tạo dựng thị trường thông qua việc chào mua và thông báo giá cho các nhà đầu tư Ngoài ra, các ngân hàng thương mại và công ty chứng khoán cũng có thể hoạt động như người kinh doanh, nhưng công ty chứng khoán thường chuyên nghiệp hơn và có khả năng tự môi giới.
Thị trường nội tệ liên ngân hàng
Thị trường nội tệ liên ngân hàng là nơi các ngân hàng thực hiện việc cho vay và đi vay lẫn nhau nhằm bù đắp nhu cầu gây quỹ Đây là một thị trường vô hình, nơi diễn ra sự trao đổi vốn khả dụng giữa các ngân hàng để đáp ứng mối quan hệ cung cầu về vốn Các ngân hàng thường xuyên phải thực hiện thanh toán với nhau, với khách hàng hoặc với ngân hàng Nhà nước.
Thị trường tiền tệ liên ngân hàng là nơi các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng thực hiện việc vay mượn các khoản dự trữ dư thừa Mục đích của hoạt động này là để đáp ứng nhu cầu ngân quỹ tạm thời cho các nghĩa vụ tài chính định kỳ.
2 Các chủ thể tham gia
Ngày nay, thị trường nội tệ liên ngân hàng đang phát triển mạnh mẽ và mở rộng, với sự tham gia của nhiều chủ thể đa dạng Các giao dịch được thực hiện thông qua các công cụ hiện đại, góp phần nâng cao độ tin cậy của thị trường nhờ vào sự hiện diện của các thành viên uy tín.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thanh khoản và tối đa hóa lợi nhuận trên thị trường Để quản lý tình trạng thừa hoặc thiếu vốn, các ngân hàng thực hiện giao dịch liên ngân hàng nhằm xây dựng một danh mục tối ưu, phục vụ cho cả nhu cầu thanh toán và lợi nhuận.
Các tổ chức nhận tiền gửi khác như hiệp hội tiết kiệm và cho vay, ngân hàng tiết kiệm tương trợ, và các hợp tác xã tín dụng đều hoạt động tương tự như ngân hàng thương mại, nhằm mục đích cho vay và sinh lời.
Công ty môi giới đóng vai trò quan trọng trong thị trường tiền tệ và liên ngân hàng bằng cách kết nối người mua với người bán, từ đó thu phí hoa hồng Chức năng chính của các công ty này là tìm kiếm nguồn tài chính đang "ngủ quên" hoặc thừa trong các doanh nghiệp và chuyển giao chúng đến những doanh nghiệp cần vốn, tất nhiên kèm theo một khoản lệ phí.
Ngân hàng Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều tiết thị trường thông qua các công cụ chính sách tiền tệ nhằm duy trì điều kiện tiền tệ ổn định trên thị trường liên ngân hàng Các công cụ mà ngân hàng sử dụng bao gồm lãi suất, tái cấp vốn và thị trường mở, giúp ổn định và phát triển bền vững thị trường nội tệ.
3 Phương thức giao dịch và doanh số giao dịch
Trên thị trường toàn cầu hiện nay, có nhiều phương thức giao dịch thương mại khác nhau, mỗi phương thức đều có những ưu điểm và cách thức hoạt động riêng Việc lựa chọn phương thức giao dịch phù hợp là rất quan trọng để tối ưu hóa lợi nhuận, ví dụ như sử dụng điện thoại, fax hợp đồng, hoặc hệ thống Reuters dealing.
**Các giao dịch chủ yếu trên thị trường nội tệ liên ngân hàng:
- Interbank deposits contract: việc thay đổi tiền cơ bản MB thông qua hợp đồng tiền gửi/vay liên ngân hàng
- Repo contract: việc thay đổi tiền cơ bản MB thông qua hợp đồng mua bán có kì hạn
- Outright trade of financial security: việc thay đổi tiền cơ bản MB thông qua hợp đồng mua bán hẳn các công cụ tài chính
- Money market derivatives : giao dịch liên ngân hàng thoả thuận tại thời điểm hiện tại nhưng lại được thực hiện trong tương lai.
Lãi suất là chỉ số phản ánh giá trị của đồng vốn trên thị trường tiền tệ Trong một thị trường liên ngân hàng hiệu quả, lãi suất liên ngân hàng cần phải chính xác trong việc phản ánh tình hình thanh khoản, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất thị trường thông qua việc điều chỉnh hành vi tối ưu hóa lợi nhuận của các thành viên Điều này cũng tạo nền tảng cho việc định giá các tài sản tài chính.
Lãi suất liên ngân hàng được hình thành thông qua thỏa thuận giữa hai bên dựa trên quan hệ cung cầu, quan hệ đối tác và xếp hạng tín dụng Lãi suất thị trường liên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tình hình tài chính và mức độ tín nhiệm của các ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định cho vay và đầu tư trên thị trường.
Sự biến động của lãi suất liên ngân hàng qua đêm dẫn đến những thay đổi tương ứng trong lãi suất kinh doanh của các tổ chức tín dụng, theo lý thuyết cấu trúc kỳ hạn của lãi suất.
Những dự tính của thị trường về sự thay đổi mức lãi suất liên ngân hàng do Ngân hàng Trung ương (NHTW) chi phối sẽ quyết định chiều hướng biến động của các mức lãi suất thị trường khác, bao gồm lãi suất huy động, lãi suất cho vay và lãi suất tiền tệ trên thị trường mở Sự thay đổi này sẽ có tác động đáng kể đến quyết định đầu tư, chi tiêu và vay vốn của các tổ chức tín dụng, doanh nghiệp và cá nhân, từ đó ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
Sự thay đổi lãi suất có tác động trực tiếp đến tỷ giá và giá chứng khoán, từ đó ảnh hưởng đến mức xuất khẩu ròng và tình hình tài chính của các doanh nghiệp Điều này dẫn đến sự thay đổi trong hành vi và chi tiêu của các chủ thể kinh tế.
THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ TẠI TRUNG QUỐC
Tổng quan về thị trường tiền tệ Trung Quốc
Thị trường tiền tệ Trung Quốc hình thành muộn, sau khi thống nhất thị trường tín dụng liên ngân hàng và thị trường trái phiếu liên ngân hàng Qua quá trình cải cách kinh tế và phát triển thị trường tài chính, thị trường tiền tệ đã nhanh chóng mở rộng về quy mô và chất lượng hoạt động Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong nước.
Trong hai năm qua, đại dịch Covid-19 đã tác động đáng kể đến thị trường tiền tệ toàn cầu, bao gồm cả thị trường Trung Quốc.
Tăng trưởng GDP của Trung Quốc từ năm 2018- quý I 2020
Theo Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc, GDP quý I năm nay ghi nhận mức giảm -6,8%, đánh dấu lần đầu tiên tăng trưởng âm kể từ năm 1992.
Nhờ sự can thiệp kịp thời của Chính phủ, nền kinh tế Trung Quốc đã ghi nhận mức tăng trưởng lần lượt là 3,2%, 4,9% và 6,5% trong các quý II, III và IV Mặc dù bị ảnh hưởng nặng nề bởi dịch Covid-19 trong quý I/2020, nền kinh tế đã phục hồi mạnh mẽ sau đó Tuy nhiên, nhiều yếu tố không ổn định trong năm 2020, như dịch bệnh và tình hình môi trường bên ngoài, đã tạo ra thách thức cho kinh tế và thị trường tiền tệ Trung Quốc, đặt ra nhiệm vụ nặng nề cho năm 2021.
2 Các bộ phận cấu thành của thị trường tiền tệ Trung Quốc
Thị trường tiền tệ ở Trung Quốc bao gồm các thị trường bộ phận sau:
**Thị trường tín dụng liên ngân hàng:
Các nghiệp vụ cho vay liên ngân hàng của Trung Quốc bắt đầu hình thành từ năm
Năm 1984, Trung Quốc thực hiện cải cách quan trọng trong hệ thống ngân hàng, dẫn đến sự hình thành thị trường tín dụng liên ngân hàng Thị trường này bao gồm hệ thống giao dịch điện tử tại trung tâm giao dịch tín dụng liên ngân hàng toàn quốc, các hoạt động cho vay của các chi nhánh Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBC), và các giao dịch khác được PBC chấp nhận.
Sự phát triển của thị trường tín dụng liên ngân hàng là yếu tố then chốt trong quá trình tự do hóa lãi suất tại Trung Quốc Lãi suất trên thị trường này được xác định bởi các bên tham gia dựa trên nguyên tắc cung cầu Các lãi suất như Chibor và Shibor nhanh chóng trở thành mức lãi suất cơ sở, đóng vai trò quan trọng trong việc định giá các sản phẩm tài chính khác.
**Thị trường trái phiếu liên ngân hàng:
Thị trường trái phiếu Trung Quốc được chia thành ba bộ phận chính: thị trường trái phiếu liên ngân hàng quốc gia, các trung tâm giao dịch trái phiếu tại Thượng Hải và Thẩm Quyến, cùng với các quầy giao dịch trái phiếu tại các ngân hàng Trong đó, thị trường trái phiếu liên ngân hàng chiếm ưu thế, với hơn 97% tổng quy mô giao dịch trái phiếu của toàn bộ thị trường.
Thị trường trái phiếu tại Trung Quốc bao gồm các thành viên như tổ chức tài chính, tổ chức phi tài chính, Bộ tài chính, ngân hàng chính sách, và các công ty ủy thác, đầu tư quốc tế Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBC) không chỉ là một nhà buôn bán, phân phối trái phiếu đến các nhà đầu tư tài chính, mà còn đóng vai trò là cơ quan quản lý vĩ mô, đảm bảo sự ổn định của thị trường Các nghiệp vụ thị trường mở trên thị trường trái phiếu liên ngân hàng là công cụ quan trọng giúp PBC thực hiện chính sách tiền tệ, đặc biệt từ khi bãi bỏ chế độ quản lý hạn mức tín dụng vào năm 1998.
Các loại trái phiếu chủ yếu được giao dịch trên thị trường bao gồm tín phiếu NHTW, trái phiếu Chính phủ, và trái phiếu tài chính do các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính phi ngân hàng phát hành Ngoài ra, còn có trái phiếu của các tổ chức phi tài chính và trái phiếu do ngân hàng chính sách phát hành Giao dịch trái phiếu diễn ra chủ yếu qua hai hình thức: giao dịch giao ngay (cash bond) và hợp đồng mua lại (repo).
Sự phát triển của thị trường trái phiếu liên ngân hàng đã thúc đẩy việc phát hành trái phiếu Chính phủ và trái phiếu tài chính, hỗ trợ tích cực cho chính sách tài khóa Điều này cung cấp công cụ quan trọng để điều tiết thị trường tài chính ngân hàng, thực hiện chính sách tiền tệ và góp phần vào việc tự do hóa lãi suất.
Thực trạng thị trường tiền tệ của Trung Quốc
1 Thị trường tiền tệ Trung Quốc giai đoạn 2018-2019
Một trong những mục tiêu hàng đầu của chính phủ Trung Quốc trong giai đoạn 2018-
Năm 2019, quốc gia này đã thực hiện cắt giảm các khoản nợ lớn, chủ yếu là nợ từ các ngân hàng và nợ công của chính quyền địa phương.
Cơ quan Kiểm toán Quốc gia Trung Quốc (NAO) đã chỉ ra rằng, mặc dù chính quyền trung ương yêu cầu cắt giảm đòn bẩy tài chính, nhưng các chính quyền địa phương vẫn tiếp tục duy trì mức nợ cao.
Quốc tiếp tục gia tăng nợ trong năm 2018 và dự kiến đầu năm 2019 để bù đắp ảnh hưởng của cuộc chiến thương mại với Hoa Kỳ
Theo báo cáo đánh giá quý II/2018 của NAO, công bố vào ngày 25/9/2018, đã phát hiện khoản nợ công tiềm ẩn mới trị giá 8,9 tỷ Nhân dân tệ (NDT) tương đương khoảng 1,3 tỷ USD trong năm 2019 Tổng nợ tiềm ẩn tích lũy trong ba năm qua ước tính từ 20-50 nghìn tỷ NDT (2,9 nghìn tỷ USD đến 7,3 nghìn tỷ USD), tùy thuộc vào định nghĩa cụ thể Một số nguồn khác cho thấy nợ công của chính quyền địa phương Trung Quốc ở mức 2.580 tỷ USD Dù con số nào thì nợ công này vẫn lớn và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh quan hệ Mỹ - Trung ngày càng căng thẳng Sự gia tăng các khoản vay này phản ánh thách thức đối với Trung Quốc, cho thấy Chính phủ có thể cần tăng cường can thiệp ở cấp địa phương để đối phó với tình hình này.
Chính phủ Trung Quốc đã tổ chức một cuộc họp với các chuyên gia tài chính và lãnh đạo các cơ quan chính sách, đồng thuận rằng cần thiết lập một khung hỗ trợ cho chính sách kinh tế, bao gồm chính sách tiền tệ trung lập, khu vực doanh nghiệp sôi động và thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả Các ngân hàng được khuyến cáo nên ngừng hoặc cắt giảm các khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ và các công ty tư nhân có rủi ro cao, đồng thời cần duy trì tính trung lập trong hoạt động cho vay Ngân hàng Trung ương cần xem xét cẩn trọng các diễn biến của thị trường tài chính quốc tế và tình hình kinh tế vĩ mô nội địa để điều hành chính sách tiền tệ Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế Trung Quốc đạt 6,5% trong quý III/2018, thấp nhất kể từ khủng hoảng tài chính toàn cầu, dự báo tăng trưởng sẽ tiếp tục chậm lại, chỉ đạt khoảng 6% trong năm 2019 và 5,7-5,8% trong năm 2020.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế Trung Quốc giai đoạn 2018-2019
**Những tác động của chiến tranh thương mại Mỹ-Trung đến thị trường tiền tệ Trung Quốc:
Chiến tranh thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, thường được gọi là Thương chiến Mỹ Trung, bắt đầu vào ngày 22 tháng 3 năm 2018 khi Tổng thống Hoa Kỳ công bố các biện pháp thuế quan nhằm vào hàng hóa Trung Quốc Sự kiện này đã đánh dấu một giai đoạn căng thẳng kinh tế giữa hai cường quốc, ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu và các chuỗi cung ứng quốc tế.
Donald Trump đã công bố áp dụng mức thuế 50 tỷ đô la Mỹ cho hàng hóa Trung Quốc theo Mục 301 của Đạo luật Thương mại năm 1974, nhằm ngăn chặn hành vi thương mại không công bằng và trộm cắp tài sản trí tuệ Danh sách thuế quan này tập trung vào các sản phẩm trong kế hoạch Made in China 2025, đặc biệt là các sản phẩm liên quan đến công nghệ thông tin và robot Đạo luật cho phép tổng thống có quyền đơn phương áp dụng các hình phạt đối với các đối tác thương mại nếu họ bị coi là gây tổn hại đến lợi ích kinh doanh của Hoa Kỳ.
Vào tháng Tư, Donald Trump đã áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu thép và nhôm từ Trung Quốc, Canada và Liên minh châu Âu Ngày 6 tháng 7 năm 2018, ông tiếp tục áp thuế đối với hàng hóa trị giá 34 tỷ USD từ Trung Quốc, dẫn đến việc Trung Quốc đáp trả bằng các mức thuế tương tự đối với sản phẩm Mỹ Cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đang gia tăng căng thẳng sau khi các cuộc đàm phán không đạt được thỏa thuận Trump tuyên bố sẽ áp thuế bổ sung 10% đối với hàng hóa trị giá 300 tỷ USD từ Trung Quốc, và Trung Quốc cũng đã công bố các biện pháp đáp trả, khiến cuộc chiến thương mại lan sang lĩnh vực tiền tệ, biến thành cuộc chiến tiền tệ.
Vào ngày 5/8, tỷ giá hối đoái của đồng nhân dân tệ (NDT) so với USD đã giảm mạnh, lần đầu tiên phá vỡ ngưỡng 7 NDT/USD trong 9 năm qua, hiện neo ở mức 7,0282 NDT/USD Sự giảm giá này có thể thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa Trung Quốc, nhưng cũng đồng thời làm gia tăng áp lực lạm phát và dòng vốn chảy ra ngoài Chính phủ Trung Quốc xem việc duy trì tỷ giá NDT/USD ở mức 7 là một rào cản quan trọng để ổn định ngoại hối Sau khi tỷ giá “phá ngưỡng 7”, tâm lý người dân Trung Quốc có thể lo ngại về khủng hoảng kinh tế và lạm phát, dẫn đến sự không chắc chắn trong dự báo kinh tế Mặc dù Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) còn nhiều dự trữ ngoại hối để can thiệp, nhưng những rủi ro tiềm ẩn trong nền kinh tế như nợ chính phủ, hệ thống tài chính và bong bóng bất động sản đang gia tăng Thêm vào đó, việc Mỹ tuyên bố Trung Quốc thao túng tiền tệ sẽ tạo ra bất lợi lớn cho nền kinh tế và thị trường tiền tệ của nước này.
Trong giai đoạn 2018-2019, Trung Quốc không đạt được mục tiêu giải quyết nợ ngân hàng và nợ công, trong khi cuộc chiến thương mại với Mỹ gia tăng căng thẳng, gây ra biến động tiêu cực trên thị trường tiền tệ Tốc độ tăng trưởng kinh tế giảm xuống mức thấp nhất kể từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu cách đây 10 năm, và dự báo cho những năm tiếp theo cũng cho thấy mức tăng trưởng thấp, cùng với sự sụt giảm mạnh của tỷ giá đồng NDT so với USD.
Biểu đồ tỷ giá hối đoái USD/CNY từ năm 2018- tháng 3/2021
2 Giai đoạn từ năm 2020 đến nay Đại dịch COVID-19 đã gây ra những hậu quả sâu rộng ngoài khả năng lây lan của dịch bệnh và những nỗ lực để kiểm dịch Khi vi rút SARS-CoV-2 lan rộng trên toàn cầu, các mối quan tâm đã chuyển từ các vấn đề sản xuất từ phía cung ứng sang việc giảm kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ Các đại dịch gây ra suy thoái kinh tế toàn cầu lớn nhất trong lịch sử, với hơn một phần ba dân số thế giới vào thời điểm đó bị phong tỏa.
**Tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 tới nền kinh tế Trung Quốc:
Tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc đã giảm mạnh, với tác động tiêu cực từ dịch bệnh COVID-19 khiến nền kinh tế lớn thứ hai thế giới “co lại” lần đầu tiên kể từ những năm 1970.
XX Nếu như tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc chỉ đạt 6,1% (năm 2019) - chạm mức thấp nhất trong vòng 29 năm (1990 - 2019) - thì sự bùng phát bất ngờ của dịch bệnhCOVID-19 đã tiếp thêm đòn giáng mạnh vào nền kinh tế nước này khiến tăng trưởngGDP của Trung Quốc giảm xuống mức thấp kỷ lục, ước tính chỉ còn khoảng 4% GDP(quý I - 2020) so với mức tăng trưởng cùng kỳ năm 2019 là 6,4% và được dự báo sẽ còn tiếp tục giảm Tổng thiệt hại đối với nền kinh tế Trung Quốc khoảng 1.380 tỷ Nhân dân tệ (tương đương 196 tỷ USD) trong tháng 1 và tháng 2-2020 do cả ba động lực tăng trưởng là tiêu dùng, đầu tư và xuất khẩu đều sụt giảm mạnh Trong đó, tổng mức bán lẻ giảm hơn 20%, đầu tư tài sản cố định giảm 24,5% và xuất khẩu giảm gần 16% Giá trị sản xuất công nghiệp của các doanh nghiệp có quy mô lớn cũng giảm tới hơn 13% (tháng 3-2020).
Vào tháng 2 năm 2020, lo ngại về tác động kinh tế từ virus corona gia tăng khi số ca nhiễm đạt khoảng 12.000 người và hơn 300 trường hợp tử vong, dẫn đến những hành động khẩn cấp từ các nhà hoạch định chính sách.
Trung Quốc, bao gồm cả Ngân hàng Trung ương, đã nỗ lực tăng cường hệ thống tài chính và thị trường vốn Nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19, Trung Quốc cam kết sử dụng đa dạng công cụ chính sách tiền tệ để đảm bảo thanh khoản và duy trì dòng tiền.
Vào ngày 2/2, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã công bố kế hoạch bơm 1,2 nghìn tỷ NDT (tương đương 173 tỷ USD) vào nền kinh tế Hành động này sẽ làm tăng thanh khoản tổng thể của hệ thống ngân hàng lên 900 tỷ NDT (129 tỷ USD) so với cùng kỳ năm trước.
MỘT SỐ GỢI Ý PHÁT TRIỂN CHO VIỆT NAM
Thực trạng thị trường tiền tệ ở Việt Nam
1 Thị trường tiền tệ Việt Nam
Thị trường tiền tệ Việt Nam đã hình thành từ những năm 90 của thế kỷ XX, đánh dấu sự chuyển mình của ngành ngân hàng từ hệ thống một cấp sang hai cấp Qua thời gian, thị trường đã phát triển mạnh mẽ, không chỉ về quy mô và doanh số mà còn về cơ sở hạ tầng, trở thành kênh truyền dẫn chính sách tiền tệ hiệu quả của Ngân hàng Nhà nước và điều tiết vốn ngắn hạn giữa các tổ chức tín dụng Hiện nay, thị trường tiền tệ đã hình thành đồng bộ các cấu phần cần thiết, với hệ thống công cụ tài chính phong phú như tín phiếu, trái phiếu Chính phủ, và trái phiếu doanh nghiệp Sự gia tăng về số lượng và tính chuyên nghiệp của các thành viên trong thị trường cũng góp phần nâng cao tính đa dạng và hiệu quả của hoạt động tài chính tại Việt Nam.
2 Thị trường liên Ngân hàng
Theo chỉ thị 07/CT-NH1 ngày 7/10/1992 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, thị trường nội tệ liên ngân hàng đã được thành lập Đây là nơi các ngân hàng và tổ chức tín dụng có thể vay mượn lẫn nhau, nhằm hỗ trợ và chia sẻ các khoản dự trữ dư thừa, đáp ứng nhu cầu thanh khoản ngắn hạn.
Từ năm 1997, thị trường liên ngân hàng hoạt động chủ yếu qua hình thức các ngân hàng trực tiếp vay mượn lẫn nhau mà không cần thông qua Ngân hàng nhà nước Các giao dịch được thực hiện với các điều khoản về kỳ hạn, lãi suất và điều kiện vay mượn dựa trên mức độ tín nhiệm của các bên tham gia, bao gồm Ngân hàng thương mại cổ phần, Ngân hàng liên doanh và các chi nhánh ngân hàng nước ngoài Đặc biệt, phần lớn các giao dịch liên ngân hàng diễn ra dưới hình thức tín chấp, được đảm bảo bằng số dư tiền gửi đối ứng tại ngân hàng cho vay.
Năm 2012, thị trường tài chính Việt Nam đã có bước ngoặt quan trọng với việc ban hành Thông tư 21/2012/TT-Ngân hàng Nhà nước, quy định về hoạt động cho vay, đi vay, mua bán giấy tờ có giá giữa các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Thông tư này cho phép các tổ chức tín dụng thực hiện giao dịch với thời hạn dưới 1 năm, tạo ra những quy định mới và chặt chẽ hơn, phù hợp với bản chất của giao dịch ngắn hạn trên thị trường tiền tệ liên ngân hàng Điều này cũng nhằm đảm bảo quản lý hoạt động liên ngân hàng một cách an toàn và hiệu quả, tuân thủ theo Luật Tổ chức tín dụng năm 2010.
**Những kết quả đạt được:
Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật đã thiết lập một khung pháp lý quan trọng cho hoạt động của thị trường liên ngân hàng, hướng tới sự phát triển và hội nhập với thị trường tài chính khu vực cũng như quốc tế.
Thị trường liên ngân hàng đang ngày càng phát triển và tiệm cận các thông lệ quốc tế, với sự gia tăng đáng kể về số lượng thành viên và doanh số giao dịch Các phương thức giao dịch cũng đang được đổi mới, trong đó các thành viên dần hình thành thói quen cho vay và gửi tiền liên ngân hàng theo chuẩn mực quốc tế, với số tiền tối thiểu thường là 1 tỷ đồng và thời hạn tính lãi dựa trên 360 ngày/năm Đối với các giao dịch repo và trái phiếu Chính phủ, thời hạn tính lãi là 365 ngày/năm Hiện nay, hầu hết các giao dịch đều được thực hiện qua mạng với thời hạn linh hoạt.
Sự hình thành các cấu phần mới trong lĩnh vực tài chính đã dẫn đến sự ra đời của nhiều hiệp hội quan trọng, bao gồm Hiệp hội Ngân hàng, Hiệp hội Các nhà Kinh doanh Trái phiếu và Hiệp hội Thị trường Trái phiếu.
Quy mô giao dịch trên thị trường liên ngân hàng đã được mở rộng đáng kể, với sự cải thiện rõ rệt trong hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay và gửi tiền Theo các chuyên gia ngân hàng, doanh số giao dịch từ năm 2002 đến nay tăng khoảng 20% mỗi năm Điều này chứng tỏ rằng thị trường nội tệ liên ngân hàng đã thực hiện tốt vai trò điều tiết vốn ngắn hạn bằng đồng VN giữa các ngân hàng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn của các tổ chức tín dụng.
Ngân hàng Nhà nước đã từng bước đổi mới và hoàn thiện nghiệp vụ tái cấp vốn nhằm nâng cao hiệu quả điều tiết tiền tệ, đồng thời khẳng định vai trò là người cho vay cuối cùng của nền kinh tế bên cạnh việc phát triển thị trường liên ngân hàng.
**Lãi suất liên ngân hàng trong năm 2020:
Trong 6 tháng đầu năm 2020, hoạt động thanh khoản được duy trì dồi dào Trong quý
Hoạt động bán tín phiếu kỳ hạn dài (91 ngày) được thực hiện liên tục để giảm bớt lượng tiền thừa trong hệ thống, chủ yếu do Ngân hàng Nhà nước mua vào hơn 3 tỷ USD ngoại tệ trong tháng 1 Đến Quý 2, Ngân hàng Nhà nước không can thiệp nhiều và không có sự bơm/hút ròng đáng kể trên thị trường mở Trong Quý 2, sự chú ý chủ yếu tập trung vào gần 150 nghìn tỷ đồng tín phiếu phát hành trong Quý 1 sắp đáo hạn.
Trong 6 tháng đầu năm 2020 có hai lần cắt giảm lãi suất điều hành và thanh khoản có phần dư thừa giúp lãi suất liên ngân hàng có xu hướng giảm mạnh ở tất cả các kỳ hạn và xuống mức thấp nhất trong vòng nhiều năm qua, về mức 0% cho kỳ hạn qua đêm và xấp xỉ 0.5% cho các kỳ hạn dưới 1 tháng Khối lượng giao dịch trên thị trường vẫn tương đối tốt so với cùng kỳ, tập trung nhiều ở kỳ hạn qua đêm Đây được đánh giá là mức giảm lãi suất liên ngân hàng thấp nhất trong vòng 10 năm trở lại đây trong thị trường liên ngân hàng Việt Nam
Lãi suất liên ngân hàng Việt Nam ngày 8/3/2021:
Thời hạn Lãi suất BQ liên Ngân hàng (% năm) Doanh số (Tỷ đồng)
(*): Tham chiếu doanh số và lãi suất ngày 5/3/2021
**Những hạn chế còn tồn tại của thị trường liên ngân hàng Việt Nam:
Thị trường liên ngân hàng Việt Nam đang trên đà phát triển và đổi mới, nhưng vẫn còn ở mức độ thấp so với các quốc gia trong khu vực và thế giới Một số vấn đề cần được khắc phục bao gồm việc nâng cao tính minh bạch, cải thiện cơ sở hạ tầng tài chính và tăng cường sự cạnh tranh giữa các ngân hàng.
- Số lượng các thành viên tham gia và quy mô giao dịch còn hạn chế và phần lớn là để giải quyết nhu cầu về khả năng thanh toán
Lãi suất trên thị trường liên ngân hàng và lãi suất tái cấp vốn hiện nay chưa thể hiện đúng mối quan hệ cung cầu cũng như xu hướng biến động của thị trường tiền tệ.
Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin về diễn biến thị trường liên ngân hàng, tuy nhiên, sự tham gia điều tiết của cơ quan này vẫn còn hạn chế Đặc biệt, cơ chế xử lý khi cung vốn vượt quá cầu trên thị trường cần được cải thiện để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả trong hoạt động tài chính.
- Việc phân bổ hạn mức chiết khấu giấy tờ có giá của Ngân hàng Nhà nước với các
Ngân hàng hiện tại chỉ xem xét tổng dư nợ bằng đồng VN, tổng tài sản và vốn tự có mà chưa tính đến khối lượng giấy tờ có giá mà các ngân hàng sở hữu Điều này dẫn đến việc tiêu chí đánh giá chưa phù hợp với nhu cầu thực tế và không khuyến khích việc tích cực nắm giữ giấy tờ có giá đủ điều kiện tái cấp vốn.
Một số nguyên nhân làm cho thị trường tiền tệ của Việt Nam chưa phát triển
**Sự hoạt động kém hiệu quả của thị trường vốn:
Việc huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu và công cụ nợ dài hạn tại các quốc gia có thị trường tiền tệ phát triển cần đạt trên 60% nhu cầu vốn đầu tư Việt Nam, với mức tăng trưởng GDP trên 7%, cần một lượng vốn lớn, nhưng huy động qua thị trường chứng khoán vẫn rất hạn chế Tiến trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt là ngân hàng thương mại nhà nước, diễn ra chậm, gây cản trở cho sự phát triển của thị trường chứng khoán Sự chần chừ trong việc niêm yết cổ phiếu của các ngân hàng cổ phần cũng góp phần làm chậm tiến trình này Do đó, gánh nặng huy động vốn dồn lên các ngân hàng, trong khi sự thiếu quan tâm đến các sản phẩm trên thị trường tài chính dẫn đến hoạt động trầm lắng của thị trường tiền tệ.
**Sự thiếu chuyên nghiệp trong hoạt động của thị trường tiền tệ:
Sự thiếu chuyên nghiệp của thị trường tiền tệ Việt Nam thể hiện qua việc các công cụ giao dịch không tuân theo quy chuẩn, với tín phiếu và trái phiếu vô danh chiếm tỷ trọng rất nhỏ, gây bất tiện trong giao dịch Tín phiếu kho bạc là một ví dụ tiêu biểu cho vấn đề này Thêm vào đó, thị trường còn thiếu vắng các nhà tạo lập thị trường và tổ chức trung gian như nhà kinh doanh chuyên nghiệp, công ty môi giới và công ty xếp hạng tín dụng, điều này càng làm giảm tính chuyên nghiệp của thị trường.
**Các văn bản pháp lý của thị trường tiền tệ chưa đồng bộ:
Thị trường tiền tệ đã được quy định pháp lý qua nhiều văn bản như Luật, Pháp lệnh, Nghị định, Quy chế, và Thông tư; tuy nhiên, các quy định này vẫn còn nhiều bất cập và thiếu tính đồng bộ Tín phiếu kho bạc, mặc dù là công cụ tài chính phổ biến trên thị trường, hiện nay chủ yếu được phát hành để bù đắp thiếu hụt ngân sách Nhà nước, mà chưa thực sự phát huy vai trò thúc đẩy sự phát triển của thị trường tiền tệ Đến nay, Bộ Tài chính chủ yếu chỉ phát hành tín phiếu với kỳ hạn 364 ngày.
Nền kinh tế hiện tại xuất phát từ một điểm thấp, với cơ sở hạ tầng và nhận thức của công chúng về thị trường tài chính - tiền tệ còn hạn chế do ảnh hưởng của chế độ kế hoạch hóa tập trung trong một thời gian dài Công tác thông tin tuyên truyền cho các sản phẩm của TTTT chưa đáp ứng được yêu cầu, gây khó khăn trong việc nâng cao nhận thức và phát triển kinh tế.
Một vài gợi ý chính sách phát triển thị trường tiền tệ Việt Nam
1 Quan điểm, định hướng phát triển thị trường tiền tệ Việt Nam
Phát triển TTTT là một quá trình lâu dài, đòi hỏi kiên nhẫn và không thể vội vàng Quá trình này cần được thực hiện theo cơ chế thị trường với sự quản lý vĩ mô từ Nhà nước, đồng thời cần thiết lập môi trường thể chế đầy đủ cho sự phát triển của thị trường, bao gồm khung pháp lý, nền tảng kinh tế và sự phát triển của các thị trường hỗ trợ.
Phát triển thị trường tài chính trong nước cần liên thông và kết nối chặt chẽ với thị trường tài chính quốc tế, nhằm giảm thiểu tối đa những tác động tiêu cực từ các biến động toàn cầu Đồng thời, cần từng bước áp dụng các thông lệ và chuẩn mực quốc tế vào hoạt động của thị trường tài chính trong nước.
Ba là, cần đảm bảo nguyên tắc thị trường trong quá trình quản lý, điều tiết và phát triển
TTTT Theo đó, lãi suất trên TTTT phải phản ánh đúng cung cầu vốn của thị trường, phản ánh giá cả của hàng hóa, công cụ trên TTTT.
Phát triển TTTT cần được thực hiện đồng bộ với quá trình cơ cấu lại nền kinh tế và hệ thống tài chính, đặc biệt là các tổ chức tín dụng Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo sự bền vững trong phát triển kinh tế.
TTTT và cơ cấu lại hệ thống các TCTD có mối quan hệ tương hỗ, trong đó việc củng cố năng lực hoạt động và tài chính của các TCTD sẽ nâng cao năng lực của các NHTM Điều này không chỉ gia tăng niềm tin của công chúng và nhà đầu tư đối với các NHTM mà còn giúp khơi thông nguồn vốn, tạo sự phát triển ổn định và hạn chế rủi ro cho hoạt động của TTTT.
**Theo đó, các định hướng lớn trong phát triển TTTT Việt Nam đến năm 2030 được xác định như sau:
Phát triển đồng bộ các thị trường bộ phận như thị trường liên ngân hàng không có bảo đảm, thị trường liên ngân hàng có bảo đảm bằng GTCG (Repo) và các hình thức khác như ngoại tệ đối ứng Đồng thời, cần chú trọng đến thị trường ngoại hối, thị trường đấu thầu tín phiếu Kho bạc, cũng như các công cụ tài chính như chứng chỉ tiền gửi, thương phiếu và thị trường phái sinh Đặc biệt, cần đa dạng hóa các công cụ và hàng hóa tiền tệ trên thị trường, đồng thời ưu tiên phát triển hệ thống thông tin liên ngân hàng.
Nâng cao năng lực của các chủ thể tham gia thị trường, đặc biệt là các ngân hàng thương mại, là mục tiêu quan trọng trong bối cảnh thực hiện quá trình cơ cấu lại giai đoạn 2016-2020 và triển khai Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng đến năm 2025, với định hướng đến năm 2030.
Phát triển TTTT trong mối quan hệ tương tác chặt chẽ với TTCK, thị trường bảo hiểm và các thị trường tài chính khác.
Tiếp tục cải thiện cơ chế hoạt động của thị trường tài chính, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) sẽ tăng cường vai trò trong việc quản lý, điều tiết, giám sát và phát triển thị trường, với trọng tâm là cơ chế lãi suất.
2 Giải pháp phát triển thị trường tiền tệ Việt Nam
Để thúc đẩy sự phát triển của thị trường tiền tệ Việt Nam, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và các cấp Đồng thời, cần thực hiện một số giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của thị trường này.
Để phát triển thị trường thứ cấp trong lĩnh vực tiền tệ, việc chuẩn hóa các công cụ giao dịch là rất quan trọng Cần tăng cường phát hành các giấy tờ có giá dưới dạng chứng chỉ để công chúng có thể nắm giữ, đồng thời đảm bảo rằng các giấy tờ này có thể lưu thông dễ dàng, chuyển nhượng, chiết khấu và thanh toán thuận lợi Hơn nữa, thời hạn của các giấy tờ có giá cũng cần phải đa dạng để phù hợp với nhu cầu thị trường, đặc biệt là đối với tín phiếu kho bạc và chứng chỉ tiền gửi ngân hàng.
Hai là, hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho hoạt động của thị trường tiền tệ, tập trung vào các nội dung sau:
Rà soát và hoàn thiện quy định hiện hành liên quan đến việc phát hành các công cụ tài chính trên thị trường sơ cấp, bao gồm phát hành thương phiếu và chứng chỉ tiền gửi của ngân hàng thương mại, nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của thị trường.
Xây dựng và hoàn thiện quy định về nghiệp vụ thị trường tiền tệ là cần thiết để tạo ra các định chế chuyên nghiệp Cần có các văn bản hướng dẫn chi tiết về nghiệp vụ chiết khấu và hoán đổi, nhằm hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong việc thực hiện các nghiệp vụ này.
Khuyến khích ngân hàng xây dựng thỏa thuận khung trong khuôn khổ Hiệp Hội ngân hàng nhằm tạo cơ sở cho các giao dịch trên thị trường tiền tệ Điều này bao gồm việc thiết lập thỏa thuận chia sẻ thông tin, liên kết mạng và các quy định về thanh toán bù trừ các giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành.
Ngân hàng thương mại (NHTM), đặc biệt là ngân hàng thương mại nhà nước và các ngân hàng TMCP lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chức năng của mình trên thị trường tiền tệ Với việc sử dụng các công cụ tài chính chuẩn hóa, các NHTM cần trở thành những tổ chức chủ chốt trong việc tạo lập thị trường, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của hệ thống tài chính.
Hiện đại hóa công nghệ ngân hàng là cần thiết để phục vụ giao dịch trên thị trường tiền tệ và thu thập, xử lý thông tin hiệu quả Các giao dịch này yêu cầu sự nhanh chóng và độ an toàn cao, do đó việc chào giá, thỏa thuận và thực hiện giao dịch cần thông qua hệ thống mạng bảo mật Hiện tại, gần 30 ngân hàng thương mại đã thực hiện giao dịch vốn liên ngân hàng thông qua hệ thống giao dịch của hãng Reuters.
Thông tin trên thị trường liên ngân hàng rất quan trọng đối với Ngân hàng Trung ương trong việc điều hành chính sách tiền tệ quốc gia Do đó, việc xây dựng các mạng riêng như Fed Wire của Mỹ và cho phép các ngân hàng thực hiện giao dịch vốn ngắn hạn qua mạng này là cần thiết Hệ thống mạng này không chỉ giúp Ngân hàng Trung ương nắm bắt đầy đủ thông tin thị trường mà còn thực hiện vai trò kiểm soát hiệu quả Đối với các ngân hàng, giao dịch qua mạng của Ngân hàng Trung ương sẽ tiết kiệm chi phí, từ đó khẳng định sự cần thiết và tầm quan trọng của việc hình thành một hệ thống mạng riêng.