Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. A. G. Farnham. Epoxy resins cured with amine having cyanoethyl groups, US Patent No.2, 753,323 (1956) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Epoxy resins cured with amine having cyanoethyl groups |
|
3. Clayton A. May. Epoxy Resins. Chemistry and Technology. Second Edition, Revised and Expanded. Marcel Dekker, Inc. New york and Basel, pp. 510 (1998) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Epoxy Resins. Chemistry and Technology |
Tác giả: |
Clayton A. May |
Nhà XB: |
Marcel Dekker, Inc. |
Năm: |
1998 |
|
4. C.H.Hare.Amine curing agents for epoxies, Paint India, XLVI(10), 59-64(1996) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Amine curing agents for epoxies |
Tác giả: |
C.H. Hare |
Nhà XB: |
Paint India |
Năm: |
1996 |
|
5. Trần Vĩnh Diệu, Bạch Trọng Phúc. Tổng hợp adduct và khảo sát ảnh hưởng của chúng đến quá trình khâu mạch nhựa epoxy. Tạp chí Hoá học, T.30, N o 4, tr.1- 4(1992) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng hợp adduct và khảo sát ảnh hưởng của chúng đến quá trình khâu mạch nhựa epoxy |
Tác giả: |
Trần Vĩnh Diệu, Bạch Trọng Phúc |
Nhà XB: |
Tạp chí Hoá học |
Năm: |
1992 |
|
6. Trần Vĩnh Diệu, Nguyễn Phi Sơn, Lê Thị Phái. Tổng hợp chất khâu mạch cho vật liệu epoxy trên cơ sở nhựa epoxy và amoniac. Tạp chí Hoá học, T.30, số ĐB, tr.29- 34 (1996) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng hợp chất khâu mạch cho vật liệu epoxy trên cơ sở nhựa epoxy và amoniac |
Tác giả: |
Trần Vĩnh Diệu, Nguyễn Phi Sơn, Lê Thị Phái |
Nhà XB: |
Tạp chí Hoá học |
Năm: |
1996 |
|
7. Trần Vĩnh Diệu, Nguyễn Phi Sơn, Lê Thị Phái. Hoàn thiện phương pháp tổng hợp adduct từ amoniac và nhựa epoxy. Tạp chí Hoá học, T.30, tr 37-40 (1998) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện phương pháp tổng hợp adduct từ amoniac và nhựa epoxy |
Tác giả: |
Trần Vĩnh Diệu, Nguyễn Phi Sơn, Lê Thị Phái |
Nhà XB: |
Tạp chí Hoá học |
Năm: |
1998 |
|
8. Trần Vĩnh Diệu, Nguyễn Thế Long, Lê Thị Phái, Trần Thị kim Dung. Sử dụng Ketimin làm chất khâu mạch cho nhựa epoxy-laccol ở điều kiện độ ẩm cao. Tạp chí Hoá học, T 31, số ĐB tr. 62-64 (1993) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng Ketimin làm chất khâu mạch cho nhựa epoxy-laccol ở điều kiện độ ẩm cao |
Tác giả: |
Trần Vĩnh Diệu, Nguyễn Thế Long, Lê Thị Phái, Trần Thị kim Dung |
Nhà XB: |
Tạp chí Hoá học |
Năm: |
1993 |
|
9. Trần Vĩnh Diệu. Luận án Tiến sĩ khoa học hóa học, Matxcơva (1982) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận án Tiến sĩ khoa học hóa học |
Tác giả: |
Trần Vĩnh Diệu |
Nhà XB: |
Matxcơva |
Năm: |
1982 |
|
10. Trần Vĩnh Diệu et al. Nghiên cứu sử dụng laccol và thisiol trong tổ hợp epoxy có các tính chất nâng cao. Mã số 48-D-03-01(1990) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sử dụng laccol và thisiol trong tổ hợp epoxy có các tính chất nâng cao |
Tác giả: |
Trần Vĩnh Diệu et al |
Năm: |
1990 |
|
11. Chủ biên Lê Công Dưỡng, Vật liệu học. Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật (1997) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu học |
Tác giả: |
Lê Công Dưỡng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1997 |
|
12. Epokxitnưie xmolư i materialư na ikh osnove. Katalog, Cherkassư 1985, str. 37 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Epokxitnưie xmolư i materialư na ikh osnove |
Nhà XB: |
Cherkassư |
Năm: |
1985 |
|
15. L. Bellami. Inphrakrasưie spectrư slognưk molecul. Izd., Inostranoi literaturư, Matxcơva (1963) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Inphrakrasưie spectrư slognưk molecul |
Tác giả: |
L. Bellami |
Nhà XB: |
Izd. |
Năm: |
1963 |
|
16. L.J.Gouth,I.F.Smith.J.Appl.Polym.Sci.,(3),362(1960) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Appl. Polym. Sci |
Tác giả: |
L.J. Gouth, I.F. Smith |
Năm: |
1960 |
|
17. M.F. Sorokin, Z.A. Kochnova, L.G.Sode. Khimia i technologhia plokoobrazuiiushix vichestv. Ijdachenstvo “Khimia”, str.307(1989) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khimia i technologhia plokoobrazuiiushix vichestv |
Tác giả: |
M.F. Sorokin, Z.A. Kochnova, L.G. Sode |
Nhà XB: |
Ijdachenstvo “Khimia” |
Năm: |
1989 |
|
18. NEXANT Chem. Systems. Process Evalua tion/ Research Planning Program – Epoxy Resins. New Report Alert, june (2006) p.8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Process Evaluation/ Research Planning Program – Epoxy Resins |
Tác giả: |
NEXANT Chem. Systems |
Nhà XB: |
New Report Alert |
Năm: |
2006 |
|
19. Phan Thị Minh Ngọc, Bạch Trọng Phúc, Ngô Thị Thanh Vân. Phản ứng xyanetyl hóa dietylentriamin bằng acrylonitril, Tạp chí Hóa học, 37(4), 64-69 (1999) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phản ứng xyanetyl hóa dietylentriamin bằng acrylonitril |
|
21. Phan Thị Minh Ngọc, Bùi Chương. Cơ sở hoá học polyme. Nhà xuất bản bách khoa Hà Nội (2011) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở hoá học polyme |
Tác giả: |
Phan Thị Minh Ngọc, Bùi Chương |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản bách khoa Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
23. P.K. Mallick. Fiber-Reinforced Composites. Materials, Manufacturing and Design |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fiber-Reinforced Composites |
Tác giả: |
P.K. Mallick |
Nhà XB: |
Materials, Manufacturing and Design |
|
24. Bạch Trọng Phúc, Luận án phó tiến sĩ khoa học, 1999, tr 68-71 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận án phó tiến sĩ khoa học |
Tác giả: |
Bạch Trọng Phúc |
Năm: |
1999 |
|
25. Rapra. Review Reports. Report 185. Epoxy Composites: Impact Resistance and Plame Retardancy. DebdaHa Ratna. Volume 16, Number 5, pp. 8-12 (2005) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Epoxy Composites: Impact Resistance and Plame Retardancy |
Tác giả: |
DebdaHa Ratna |
Nhà XB: |
Rapra |
Năm: |
2005 |
|