CƠ SỞ LÝ LUẬN VIỆC THIẾT KẾ PHIẾU HỌC TẬP NHẰM HÌNH THÀNH BIỂU TƯỢNG SỐ LƯỢNG CHO TRẺ 5-6 TUỔI
Tổng quan nghiên cứu vấn đề
1.1.1 Các nghiên cứu ở nước ngoài
Trên thế giới, vấn đề sử dụng PHT trong dạy học cũng được nghiên cứu áp dụng ở tất cả các lớp học, bậc học
Theo Newby và các cộng sự (2000), PHT là tài liệu học tập giúp nâng cao khả năng phân tích và giải quyết vấn đề độc lập của học sinh Việc sử dụng PHT không chỉ giảm thiểu sự phụ thuộc của học sinh vào giáo viên mà còn tăng cường nhu cầu tìm kiếm thông tin của các em.
White (2001) đã sử dụng các PHT trong các đợt tập huấn GV ở Úc: Các
GV tham gia sẽ có cơ hội để làm việc với một tập hợp các PHT thích hợp để sử dụng trong lớp học
Bunyasiri và Jones (2001) đã áp dụng các phần mềm hỗ trợ học tập (PHT) để giúp học sinh thực hành vẽ đồ thị của hàm số bậc hai, phân tích từng trường hợp của các hệ số a, b, c trong hàm số này.
Medwetz và cộng sự (1999) đã đề xuất các phương pháp học tập (PHT) nhằm hỗ trợ học sinh trong việc phân tích các tình huống hiện tại, xác định các dự đoán cho tương lai, và từ đó xây dựng một kế hoạch hành động hiệu quả.
Dhoruri và cộng sự (2011) nhấn mạnh tầm quan trọng của PHT toán học trong việc giải quyết các vấn đề thực tiễn và nâng cao tính độc lập học tập của học sinh Theo họ, PHT cần bao gồm các thành phần thiết yếu như: bắt đầu với các vấn đề thực tế, khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh, kích hoạt khả năng phát triển mô hình toán học, tăng cường sự hiểu biết và cung cấp phản hồi tích cực Tóm lại, PHT cần có cấu trúc rõ ràng với phần ban đầu, các vấn đề theo ngữ cảnh, các hoạt động, kết luận và bài tập để đạt hiệu quả cao nhất.
Hohenwarter và Lavicza (2007) đã nhấn mạnh tầm quan trọng của các phần mềm hình học động như GeoGebra trong việc tạo ra môi trường học tập tương tác trực tuyến Phần mềm này không chỉ hỗ trợ giáo viên (GV) mà còn mang đến cơ hội học tập phong phú thông qua các phần học tương tác trên Internet.
Moreno- Armella, Hegedus & Kaput (2008) đã quan tâm tới PHT Toán từ tĩnh đến động theo các quan điểm lịch sử và hiện thực
Hohenwarter và Preiner (2007) đã quan tâm đến việc sử dụng mã nguồn mở để tạo ra các PHT về sáng tạo toán
PHT có thể áp dụng trong giảng dạy các tình huống điển hình trong môn Toán, bao gồm dạy học khái niệm, định lý, giải bài tập và tri thức phương pháp Trong quá trình điều hành lớp học, PHT cũng khuyến khích sử dụng các phương pháp dạy học tích cực, thông qua hình vẽ, biểu đồ và bảng trực quan sinh động Học sinh thường được yêu cầu ghi lại và phân tích kết quả thu thập dữ liệu từ thực tế hoặc các hoạt động trong thiết kế giáo dục tương tác.
Theo nghiên cứu của Robert J Marzano, Jana S Marzano và Debra J Pickering (2003), tổ chức dạy học theo nhóm hợp tác là một phương pháp giảng dạy hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho học sinh Học theo nhóm không chỉ cải thiện kết quả học tập mà còn tăng cường mối quan hệ giữa các cá nhân và thái độ học tập Trong mỗi buổi học, giáo viên có thể yêu cầu học sinh mô tả quá trình học tập của từng cá nhân, ghi lại những ví dụ về sự hỗ trợ lẫn nhau trong nhóm và tìm cách cải thiện sự giúp đỡ này Việc này giúp giáo viên phân hóa học sinh và lập kế hoạch học tập phù hợp cho từng em, đồng thời khuyến khích học sinh tự đánh giá những điểm mạnh và những hành vi cần cải thiện trong học tập.
1.1.2 Các nghiên cứu trong nước Ở Việt Nam, đã có một số nhà khoa học quan tâm đến PHT:
Nguyễn Bá Kim (2008) đã khẳng định rằng PHT là một phương tiện dạy học hiệu quả trong môn Toán, trong khi Đặng Thành Hưng đã áp dụng PHT để thúc đẩy dạy học hợp tác Nhiều luận án Tiến sĩ cũng đã trình bày các biện pháp sư phạm của họ thông qua việc sử dụng PHT trong giảng dạy môn Toán.
+ Dạy học ở trường đại học, cao đẳng:
Tạ Hữu Hiếu (2010) đã đề xuất phương pháp học tập (PHT) thông qua các bảng số liệu, yêu cầu sinh viên tính toán các đại lượng đặc trưng trong dạy học xác suất thống kê tại trường Đại học Thể dục thể thao Cùng lúc đó, Hoàng Nam Hải (2013) đã đưa ra các PHT sử dụng biểu đồ, giúp sinh viên Đại học Y - Dược có thể nhận xét, đánh giá và chỉnh sửa cho hợp lý.
Lê Xuân Trường (2010) phân chia sinh viên Cao đẳng Sư phạm thành các nhóm để thực hiện các PHT với nội dung tương tự, nhằm hỗ trợ việc dạy học phân hóa và giúp sửa chữa sai lầm cho học sinh trong quá trình giải Toán.
+ Dạy học ở trường trung học phổ thông:
Phạm Sỹ Nam (2013) đã đề xuất các phương pháp học tập (PHT) nhằm giúp học sinh hiểu khái niệm “hàm số liên tục” Cao Thị Hà (2006) cũng đưa ra các PHT để học sinh khám phá kiến thức trong dạy học hình học không gian Lê Võ Bình (2007) giới thiệu các PHT cho học sinh để điền kết quả hoạt động vào các phiếu giao việc Cuối cùng, Nguyễn Tiến Trung cũng có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực này.
Năm 2013, một số nghiên cứu đã áp dụng phương pháp học tập tích cực (PHT) để giúp học sinh tự đề xuất công thức tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng qua các trường hợp cụ thể Nguyễn Đăng Minh Phúc (2013) đã sử dụng PHT để tạo cơ hội cho học sinh trải nghiệm và khảo sát về toán học Trong khi đó, Hoàng Lê Minh (2007) tổ chức thảo luận nhóm cho học sinh về việc xét dấu của tam thức bậc hai và ghi lại các kết luận vào bảng trong PHT Khamkhong Sibouakhan (2010) đề xuất sử dụng PHT với các bài toán cho học sinh làm việc theo nhóm, sau đó tổng hợp kết quả vào bảng phụ và yêu cầu học sinh nêu quy trình xét dấu tam thức bậc hai Đỗ Thị Trinh cũng đóng góp vào việc áp dụng PHT trong giáo dục toán học.
Năm 2013, các PHT được đưa ra nhằm củng cố kiến thức về phương trình đường tròn, yêu cầu học sinh trả lời các câu hỏi liên quan Nguyễn Hữu Hậu (2012) đề xuất PHT để học sinh củng cố tính chất đồ thị hàm số lôgarit và hỗ trợ phát hiện định lý về dấu tam thức bậc hai Nguyễn Viết Dũng (2014) giới thiệu PHT giúp học sinh nhận diện sự tương ứng và tương tự giữa hình học phẳng và hình học không gian lớp 11 Bùi Thị Hạnh Lâm (2009) áp dụng PHT để học sinh tự đánh giá kết quả học tập môn Toán ở trường THPT.
+ Dạy học ở trường trung học cơ sở:
Phí Thị Thùy Vân (2014) đã đề xuất các phương pháp học tập (PHT) nhằm kích thích hứng thú và động cơ học tập cho học sinh thông qua hình ảnh trực quan, đồng thời hỗ trợ việc củng cố và phát triển khái niệm trong dạy học toán ở cấp trung học cơ sở Võ Thành Phước (2008) cũng đưa ra các PHT để giúp học sinh tiếp cận các khái niệm trong dạy học Toán lớp 6 Ngoài ra, Outhay Bannavong (2013) đã đề xuất các PHT cho học sinh trung học cơ sở tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào để thực hành các hoạt động học tập hiệu quả.
+ Dạy học ở trường tiểu học, mầm non:
Nhiều nghiên cứu đã đề xuất các phương pháp học tập (PHT) hiệu quả cho học sinh ở các cấp bậc khác nhau Vũ Thị Thái (2001) giới thiệu PHT giúp học sinh lớp 3 nhận dạng và tô màu; Nguyễn Thị Kim Thoa (2007) phát triển PHT để học sinh Tiểu học thực hành nhận biết hình dạng; Phan Thị Tú (2013) đề xuất PHT cho học sinh lớp 3, 4, 5 tiếp cận khái niệm "lớn hơn, nhỏ hơn"; Đặng Huỳnh Mai (2006) giới thiệu PHT kiểm tra, đánh giá môn Toán cho học sinh lớp 1; Lê Nga Sơn (2002) phát triển PHT củng cố kỹ năng giải quyết vấn đề; và Nguyễn Mạnh Tuấn (2013) đề xuất PHT giúp trẻ mẫu giáo nhận biết các hình phẳng.
+ Một số khóa luận, luận văn về PHT ở các môn học khác
Một số khái niệm cơ bản
Phiếu là tờ giấy có kích thước nhất định, được sử dụng để ghi chép những thông tin cụ thể, như phiếu thư viện hay phiếu điều tra Ngoài ra, phiếu còn là tài liệu xác nhận quyền lợi của người sử dụng.
Phiếu là tài liệu thể hiện ý kiến của cá nhân trong các cuộc bầu cử hoặc biểu quyết, được bỏ trực tiếp vào hòm phiếu Ví dụ về phiếu bao gồm phiếu nhận tiền và phiếu khám sức khỏe.
Phiếu học tập, hay còn gọi là "worksheet" hoặc "Activity sheet" trong một số tài liệu nước ngoài, là một công cụ giáo dục quan trọng Phiếu làm việc là một tờ giấy ghi rõ công việc và thời gian thực hiện, bao gồm các bài tập thực hành và các vấn đề để học sinh làm việc trực tiếp Phiếu học tập động (dynamic worksheet) được thiết kế bằng phần mềm máy tính, tích hợp hình động và lời giải thích, cùng với các câu hỏi và yêu cầu cho học sinh Ngoài ra, phiếu hoạt động (Activity sheet) ghi lại các bài tập thực hành trên lớp và dùng để ghi chép công việc học tập.
Theo tác giả Nguyễn Thị Phượng, PHT là một phương pháp dạy học được giáo viên chuẩn bị sẵn trước khi tiết học, nhằm hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập Nguồn thông tin để học sinh hoàn thành PHT có thể đến từ sách giáo khoa, hình vẽ, thí nghiệm, mô hình, hoặc tài liệu mà giáo viên giao cho học sinh sưu tầm Nội dung trong phiếu thường bao gồm các yêu cầu, hướng dẫn của giáo viên cho từng hoạt động dạy học cụ thể, cũng như các câu hỏi thảo luận và ý kiến của học sinh.
Giáo viên có khả năng nhanh chóng tổng hợp ý kiến phản hồi từ học sinh Thời điểm sử dụng phiếu rất linh hoạt, cho phép giáo viên cho học sinh thực hiện ở nhà hoặc tại lớp học.
Theo tác giả Nguyễn Đức Thành, PHT là những tờ giấy rời, được in sẵn với các công tác độc lập hoặc theo nhóm nhỏ, nhằm giúp học sinh hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian ngắn của tiết học Mỗi PHT đều ghi rõ nhiệm vụ nhận thức, hướng tới việc hình thành kiến thức, kỹ năng và rèn luyện tư duy cho học sinh.
PHT là một phương tiện dạy học hỗ trợ giáo viên trong việc đặt ra yêu cầu cho học sinh thực hiện trên lớp hoặc ở nhà Nội dung của PHT bao gồm các bài tập và câu hỏi, thường được trình bày trên giấy, bảng phụ hoặc màn hình Trong đề tài này, PHT được sử dụng như bảng câu hỏi hoặc nhiệm vụ học tập liên quan đến số học và phép đếm, được lồng ghép trong các câu chuyện và trò chơi phù hợp với trẻ 5-6 tuổi Các PHT được thiết kế trên khổ giấy A4 bằng phần mềm Power Point, nhằm giao cho trẻ các nhiệm vụ học tập cụ thể, giúp phát triển kiến thức, kỹ năng và tư duy về các bài toán và phép đếm phù hợp với lứa tuổi.
Biểu tượng số lượng là hình ảnh về các vật thể và cảnh tượng được hình thành từ trí nhớ hoặc tưởng tượng, có khả năng khái quát hơn so với tri giác Trong khi tri giác chỉ liên quan đến hiện tại, biểu tượng số lượng kết nối cả quá khứ và tương lai Khái niệm số lượng đề cập đến số phần tử trong một tập hợp tại một không gian và thời điểm xác định Biểu tượng số lượng phản ánh những đặc trưng số lượng của các tập hợp mà ta không còn tri giác trực tiếp, nhưng vẫn được tái hiện trong tâm trí.
1.2.3 Thiết kế phiếu học tập nhằm hình thành biểu tượng số lượng cho trẻ 5-6 tuổi
Theo từ điển Tiếng Việt, thiết kế được hiểu theo hai nghĩa:
Thiết kế là quá trình tạo ra đồ án và xây dựng bản vẽ, bao gồm tất cả các tính toán cần thiết để tiến hành xây dựng công trình phục vụ sản xuất sản phẩm.
Thiết kế là tập hợp các tài liệu kỹ thuật bao gồm bản tính toán và bản vẽ, giúp hướng dẫn xây dựng công trình và sản xuất thiết bị Trong bối cảnh này, khái niệm thiết kế được hiểu theo nghĩa đầu tiên trong từ điển tiếng Việt.
1.2.3.2 Thiết kế phiếu học tập
Từ khái niệm “thiết kế” và khái niệm “phiếu học tập”, ta có thể hiểu rằng:
Thiết kế phiếu học tập là quá trình tạo ra bảng câu hỏi trên giấy, bao gồm các nhiệm vụ học tập đơn giản hoặc phức tạp mà giáo viên yêu cầu học sinh thực hiện trong các hoạt động như ôn tập, trò chơi, hoặc bài tập về nhà Mục tiêu của phiếu học tập là hỗ trợ học sinh trong việc hình thành và củng cố nội dung bài học, giúp nâng cao khả năng nhận thức.
1.2.3.3 Thiết kế phiếu học tập nhằm hình thành biểu tượng số lượng cho trẻ 5-6 tuổi
Thiết kế PHT cho trẻ 5 - 6 tuổi nhằm xây dựng hệ thống câu hỏi và nhiệm vụ học tập hấp dẫn, kết hợp khéo léo với các câu chuyện và trò chơi độc đáo Bảng câu hỏi được trình bày với đa dạng màu sắc và hình ảnh, tạo sự thu hút cho trẻ em thông qua các nhân vật quen thuộc Mục tiêu chính là phát triển khả năng quan sát, kích thích tư duy và tính tích cực nhận thức, giúp trẻ đạt được hiểu biết về biểu tượng toán học cơ bản và BTSL một cách phù hợp.
Một số vấn đề về việc hình thành BTSL của trẻ 5-6 tuổi
1.3.1 Đặc điểm nhận thức của trẻ 5 - 6 tuổi về số lượng, phép đếm
Trẻ em sinh ra và lớn lên trong một thế giới phong phú với nhiều sự vật và hiện tượng đa dạng Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ đã tiếp xúc với các nhóm vật thể có màu sắc, kích thước và số lượng khác nhau Đến tuổi mẫu giáo lớn, trẻ có khả năng phân tích chính xác các phần tử trong tập hợp và nhận diện các tập con Trẻ có thể khái quát một tập lớn bao gồm nhiều tập con, đồng thời nhận ra rằng nhiều tập hợp riêng lẻ có thể gộp lại theo một đặc điểm chung để tạo thành một tập lớn Khi đánh giá độ lớn của các tập hợp, trẻ từ 5-6 tuổi ít bị ảnh hưởng bởi màu sắc, kích thước hay vị trí sắp đặt của các phần tử trong tập hợp.
Trẻ mẫu giáo lớn đã phát triển khả năng đếm, thể hiện sự hứng thú với hoạt động này và nắm vững trình tự các số từ 1-10, thậm chí nhiều hơn Các em có khả năng thiết lập tương ứng 1-1 trong quá trình đếm và hiểu rõ mối quan hệ giữa số đếm cuối cùng và kết quả của phép đếm.
Trẻ 5-6 tuổi bắt đầu hiểu mối quan hệ thuận nghịch giữa các số liền kề của dãy số tự nhiên (mỗi số đứng trước nhỏ hơn số đứng sau một đơn vị và mỗi số đứng sau lớn hơn số đứng trước một đơn vị), trên cơ sở đó dần dần trẻ hiểu quy luật thành lập dãy số tự nhiên n±1 Kỹ năng đếm của trẻ ngày càng trở nên thuần thục, trẻ không chỉ đếm đúng số lượng của các nhóm sự vật mà còn cả các âm thanh và các động tác, qua đó trẻ hiểu sâu sắc hơn vai trò của số kết quả Mặt khác trẻ không chỉ đếm từng vật mà còn đếm từng nhóm vật, qua đó trẻ hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của khái niệm đơn vị - đơn vị của phép đếm có thể là cả nhóm vật chứ không chỉ riêng từng vật riêng lẻ
Dưới tác động của phương pháp dạy học, trẻ không chỉ học cách đếm xuôi mà còn có khả năng đếm ngược trong phạm vi 10 Việc làm quen với các con số và biểu tượng số lượng giúp trẻ phát triển tư duy trừu tượng một cách hiệu quả.
Cần tiếp tục phát triển biểu tượng về tập hợp cho trẻ 5-6 tuổi, giúp trẻ làm quen với các phép tính trên tập hợp, tạo nền tảng cho việc học đại số sau này Đồng thời, việc dạy trẻ phép đếm trong phạm vi 10 không chỉ giúp trẻ đếm từng vật mà còn đếm từng nhóm vật, từ đó phát triển tư duy và hiểu sâu hơn về khái niệm đơn vị Điều này sẽ là tiền đề quan trọng cho trẻ trong việc nắm vững các phép tính đại số ở trường phổ thông.
1.3.2 Nội dung hình thành biểu tượng số lượng của trẻ 5-6 tuổi
Theo Thông tư 17/2009/TT-BGDĐT, chương trình giáo dục mầm non chú trọng vào việc hình thành các biểu tượng số lượng cho trẻ mẫu giáo, đặc biệt là trẻ từ 5 đến 6 tuổi.
Tập hợp số lượng, số thứ tự và đếm
- Đếm trong phạm vi 10 và đếm theo khả năng
- Nhận biết các chữ số, số lượng và số thứ tự trong phạm vi 10
- Nhận biết ý nghĩa của các con số được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày (số nhà, biển số xe…)
Kết quả mong đợi 5 - 6 tuổi
Nhận biết số đếm, số lượng
- Quan tâm đến các con số như thích nói về số lượng và đếm, hỏi: bao nhiêu? đây là mấy?
- Đếm trên đối tượng trong phạm vi 10 và đếm theo khả năng
Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh số lượng của ba nhóm đối tượng trong phạm vi 10 bằng nhiều phương pháp khác nhau Kết quả của các phép so sánh có thể cho thấy các nhóm này có số lượng bằng nhau, nhóm nào có số lượng nhiều nhất, ít hơn hoặc ít nhất Những kết quả này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phân bố số lượng giữa các nhóm đối tượng.
- Gộp các nhóm đối tượng trong phạm vi 10 và đếm
- Tách một nhóm đối tượng trong phạm vi 10 thành hai nhóm bằng các cách khác nhau
- Nhận biết các số từ 5 - 10 và sử dụng các số đó để chỉ số lượng, số thứ tự
- Nhận biết các con số được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày
Chỉ số của bộ chuẩn cho trẻ 5 tuổi trong lĩnh vực về toán học, cụ thể là về số lượng và phép đếm:
* Chuẩn 23 Trẻ có một số hiểu biết về số, số đếm và đo
- Chỉ số 104 Nhận biết con số phù hợp với số lượng trong phạm vi 10;
- Chỉ số 105 Tách 10 đối tượng thành 2 nhóm bằng ít nhất 2 cách và so sánh số lượng của các nhóm; [5]
Nội dung giáo dục cho trẻ mẫu giáo lớn từ 5-6 tuổi cần củng cố và phát triển kiến thức về số lượng, con số và phép đếm, nhằm thúc đẩy sự phát triển trí tuệ và tư duy toán học Trẻ đã được làm quen với việc phân tách các tập con theo dấu hiệu như màu sắc, kích thước và hình dạng, đồng thời nắm vững kỹ năng so sánh độ lớn của các tập hợp thông qua mối tương ứng 1:1 Ở độ tuổi này, giáo viên cần tiếp tục phát triển biểu tượng về tập hợp cho trẻ, giúp trẻ nhận biết và phân loại đồ chơi theo vật liệu, từ đó đếm và so sánh số lượng từng loại đồ chơi một cách chính xác hơn.
Trẻ 5 - 6 tuổi cần tiếp tục hoc phép đếm xác định số lượng trong phạm vi
Trẻ em từ 5-6 tuổi cần được làm quen với cách lập các số tiếp theo trong dãy số tự nhiên từ 1-10, thông qua việc so sánh các tập hợp có độ lớn bằng nhau hoặc khác nhau một phần tử Trẻ học cách tạo ra các tập hợp bằng cách thêm bớt và hiểu mối quan hệ giữa các số liền kề bằng cách thêm 1 vào số trước Để củng cố kỹ năng đếm, cần tổ chức cho trẻ luyện tập đếm các nhóm vật trong không gian theo nhiều cách khác nhau, giúp trẻ nhận thức rằng số lượng không phụ thuộc vào tính chất hay cách sắp xếp của các vật Việc dạy trẻ đếm tách các nhóm vật trong phạm vi 10 theo số lượng mẫu và số cho trước, đồng thời luyện tập đếm bằng các giác quan khác nhau, sẽ phát triển độ nhạy cảm của các giác quan và khả năng nhận biết độ lớn của các tập hợp.
Nội dung giáo dục trẻ em còn bao gồm việc giúp trẻ làm quen với các phép biến đổi đơn giản như thêm, bớt và chia nhóm đồ vật trong phạm vi 10 Qua đó, trẻ sẽ hiểu về thành phần của các con số trong giới hạn 10 từ hai số nhỏ hơn, đồng thời học cách tạo ra một tập hợp theo con số cho trước từ hai tập hợp nhỏ hơn.
1.3.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hình thành BTSL của trẻ 5-6 tuổi 1.3.3.1 Yếu tố di truyền
Ngay từ khi sinh ra, trẻ em đã sở hữu một hệ thần kinh và bộ não phức tạp, cho phép chúng phát triển thành những cá thể con người thực thụ Bộ não với hơn 15 tỷ tế bào thần kinh là nền tảng cho các chức năng tâm lý, giúp trẻ lĩnh hội thế giới và các giá trị văn hóa Điều kiện sinh học là yếu tố quan trọng cho sự phát triển tâm lý, tuy nhiên, cần phân biệt giữa các hoạt động tâm lý phức tạp và những chức năng tâm lý sơ đẳng Nếu các chức năng sơ đẳng không được phát triển đầy đủ, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hình thành chức năng tâm lý cao hơn Di truyền cũng có thể tác động tiêu cực đến khả năng trí tuệ, như trường hợp con cái của người nghiện rượu Sự khác biệt trong hoạt động thần kinh của trẻ bình thường tạo nên những quá trình tâm lý độc đáo, nhưng chất lượng trí tuệ chủ yếu phụ thuộc vào điều kiện học tập và giáo dục.
1.3.3.2 Yếu tố về đặc điểm tâm sinh lý của trẻ 5 - 6 tuổi a) Tri giác Ở lứa tuổi MG tri giác của trẻ còn mang tính tổng thể ít đi vào chi tiết, nó gắn với hành động và hoạt động thực tiễn Tri giác của trẻ còn mang nặng tính xúc cảm, trẻ bắt đầu có khả năng quan sát có hệ thống các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và xã hội xung quanh Óc quan sát sẽ giúp trẻ tìm hiểu sự vật, hiện tượng một cách có ý thức, có mục đích, điều này sẽ giảm bớt sự nhầm lẫn và giúp trẻ tri giác chính xác hơn
Mức độ phong phú của các kiểu tri giác được thể hiện qua khả năng nhận thức về thời gian, không gian và chuyển động, cùng với các giác quan như nghe, nhìn và xúc giác, đều có độ nhạy cảm và độ chính xác cao hơn.
Mức độ chủ định trong các hoạt động tri giác ngày càng tăng, giảm thiểu tính ngẫu nhiên và bột phát, khiến cho các hoạt động quan sát trở nên có mục đích rõ rệt hơn.
PHT là một hình thức thực hành mới mẻ và hấp dẫn, kích thích tri giác của trẻ Khi tổ chức hoạt động với PHT, giáo viên cần hướng dẫn trẻ quan sát tranh và hình vẽ mẫu, cũng như thực hiện hoặc chơi thử để tạo sự hứng thú Việc sử dụng đa dạng các loại PHT cũng rất quan trọng nhằm tránh cảm giác nhàm chán cho trẻ.
Một số vấn đề về PHT với sự hình thành BTSL cho trẻ 5 – 6 tuổi
PHT là tài liệu hướng dẫn cho giáo viên, giúp trẻ thực hiện các hoạt động học tập Cấu trúc của PHT bao gồm phần dẫn giới thiệu nhiệm vụ và mục tiêu, cùng với phần hoạt động ghi lại kết quả Giáo viên hướng dẫn trẻ xác định nhiệm vụ trên PHT, từ đó trẻ biết được công việc cần làm, thời gian thực hiện và cách ghi lại kết quả Đề tài này xây dựng cấu trúc cơ bản cho PHT nhằm phát triển khả năng tư duy cho trẻ 5-6 tuổi, bao gồm tên phiếu, mô tả nhiệm vụ, và nội dung chính với hình ảnh, con số kết hợp với câu hỏi PHT có thể được trang trí thêm để trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Có thể thiết kế PHT dưới các dạng sau, tùy theo mục tiêu, tính chất, nội dung bài học
+ Dạng câu hỏi - bài toán
PHT được phân loại thành 5 loại chính, bao gồm: hỗ trợ giáo viên trong việc thăm dò, gợi mở và phát hiện vấn đề; hỗ trợ luyện tập và củng cố kiến thức - kỹ năng; hỗ trợ mở rộng, đào sâu, hệ thống hóa và tổng kết kiến thức - kỹ năng; hỗ trợ kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh; và cuối cùng, hỗ trợ học sinh trong việc tự học.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Phượng (2013), việc thiết kế và sử dụng phiếu học tập trong giảng dạy Hóa học lớp 10 tại trường Trung học phổ thông được phân loại dựa trên 4 căn cứ chính.
Căn cứ vào mục đích lý luận dạy học:
Có thể chia PHT thành các loại sau:
+ PHT dùng để hình thành kiến thức mới
PHT dùng để hình thành kiến thức mới là những PHT đề cập tới các vấn đề trọng tâm của bài học
Khi hình thành kiến thức mới, giáo viên cần hướng dẫn học sinh rèn luyện các thao tác trong từng hoạt động học tập Để đạt được kết quả tốt, giáo viên nên phát phiếu học tập (PHT) cho học sinh sau khi ghi đề mục lên bảng Cần dành thời gian cho học sinh tự nghiên cứu và nhận thức nhiệm vụ học tập, giúp các em nắm vững nội dung cần giải quyết trong PHT Nếu học sinh có thắc mắc, giáo viên cần hỗ trợ và sau đó cho phép các em tự thực hiện hoặc làm việc theo nhóm Trước khi giáo viên tổng kết, nên để một vài nhóm báo cáo kết quả và khuyến khích học sinh nhóm khác tham gia góp ý.
HS làm đúng, GV tuyên dương và lấy đó là kết luận bài học, GV chỉ nói điều nào chưa đúng, chưa đủ
+ PHT dùng để củng cố, hoàn thiện, hệ thống hoá kiến thức
PHT được sử dụng để củng cố và khắc sâu kiến thức trọng tâm của bài học, giúp học sinh tăng cường khả năng vận dụng kiến thức mới Việc hoàn thiện và hệ thống hoá kiến thức thường diễn ra vào cuối chương hoặc chủ đề lớn, vì vậy học sinh cần được chuẩn bị trước bằng PHT Mỗi học sinh có thể nhận đủ số phiếu để hệ thống hoá toàn bộ kiến thức trong quá trình ôn tập, tự hoàn thành tại nhà và báo cáo bổ sung tại lớp Cuối cùng, giáo viên sẽ tổng kết hệ thống để tạo thành nội dung học tập chính thức.
Sau khi hoàn thành một chương hoặc một học kỳ, giáo viên sẽ tổng hợp lại toàn bộ kiến thức một cách khái quát để học sinh có thể nhìn nhận bức tranh tổng thể về những nội dung đã được học.
Căn cứ vào mục đích và cách thức sử dụng:
+ PHT chỉ có các bài tập, câu hỏi… không có khoảng trống Loại này nhằm cung cấp yêu cầu của GV với HS
+ PHT có các bài tập, câu hỏi… kèm theo khoảng trống để HS điền câu trả lời
PHT trong bài học bao gồm các khoảng trống để học sinh điền vào, thường được sử dụng trong các tiết dạy bằng giáo án điện tử, còn được gọi là “phiếu ghi bài”.
Căn cứ vào hình thức tồn tại:
+ PHT in trên giấy phát cho HS
+ PHT viết trên bảng phụ hoặc các tờ giấy khổ lớn được GV chuẩn bị trước tiết học
+ PHT trên màn hình của các phương tiện trình chiếu
Căn cứ vào nguồn thông tin sử dụng hoàn thành PHT:
+ PHT khai thác kênh chữ
Thường dùng trong các khâu dạy bài mới, nội dung của phiếu dạng này thường đi kèm với “đọc thông tin” hay “nghiên cứu mục, bài…”.
+ PHT khai thác kênh hình Được sử dụng trong tất cả các khâu của quá trình dạy học
Giúp HS phát triển kĩ năng quan sát, phân tích
Tận dụng kênh hình trong SGK, tranh ảnh, phim, tư liệu…
Là dạng PHT tạo hứng thú, phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của
PHT kết hợp cả kênh chữ và kênh hình, là dạng PHT phổ biến nhất hiện nay Để hoàn thành PHT, học sinh cần vừa đọc thông tin vừa quan sát hình ảnh.
Dựa vào quan điểm và mục đích sử dụng, có nhiều loại phiếu học tập (PHT) khác nhau Giáo viên cần lựa chọn loại phiếu phù hợp với nội dung bài học, phương pháp dạy học, trình độ học sinh và cơ sở vật chất của trường để đạt hiệu quả dạy học cao nhất Đối với việc hình thành bài tập sáng tạo (BTSL) cho trẻ 5 - 6 tuổi, tôi phân loại PHT thành 4 nhóm tương đối.
Nhóm 1: Đếm và nhận biết số lượng của nhóm đối tượng trong phạm vi và đếm theo khả năng
Nhóm 2: Tách một nhóm đối tượng thành 2 hoặc nhiều phần bằng các cách khác nhau
Nhóm 3: So sánh số lượng các nhóm đối tượng và tạo sự bằng nhau
Nhóm 4: Số thứ tự và ý nghĩa của các con số trong cuộc sống
PHT môn Toán đảm bảo đầy đủ các chức năng của phương pháp dạy học, bao gồm việc kiến tạo tri thức, rèn luyện kỹ năng, kích thích hứng thú học tập, tổ chức và điều khiển quá trình học tập, cũng như hợp lý hóa công việc của giáo viên và học sinh.
Phương pháp học tập (PHT) đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, giúp tăng cường tính tích cực và độc lập của học sinh (HS) trong quá trình học PHT khắc phục tình trạng tiếp thu kiến thức thụ động và giúp giáo viên (GV) hiểu rõ nhận thức, kiến thức ban đầu của HS trước khi tiếp cận nội dung mới Nó cũng cho phép ghi lại kết quả quan sát và hoạt động nhóm, làm cơ sở để phân tích và tìm ra tri thức mới Thêm vào đó, PHT cung cấp thông tin phản hồi về tình hình học tập của từng HS, từ đó giúp GV điều chỉnh phương pháp dạy học (PPDH) phù hợp Cuối cùng, PHT là công cụ hiệu quả để GV củng cố, mở rộng và hệ thống hóa kiến thức cho HS, đồng thời hỗ trợ việc phân hóa trong dạy học.
Theo tác giả Nguyễn Thị Phượng, PHT giúp giáo viên truyền đạt thông tin đến trẻ một cách nhanh chóng và chính xác Thông qua PHT, trẻ có thể tiếp nhận thông tin bằng thị giác và ghi nhớ lâu hơn, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức cho cả giáo viên và học sinh PHT là một công cụ đơn giản nhưng hiệu quả, giúp duy trì sự hưng phấn tích cực trong giờ học Đặc biệt, PHT hỗ trợ giảng dạy bằng giáo án điện tử, giúp trẻ dễ dàng theo dõi và nắm bắt bài giảng, nhất là với những bài có nhiều câu hỏi Ngoài ra, PHT còn là phương tiện hữu ích để giáo viên hướng dẫn trẻ tự học tại nhà, chuẩn bị bài trước và thực hiện các bài tập về nhà, giúp trẻ tiếp cận tri thức một cách hiệu quả hơn.
Sử dụng PHT giúp đổi mới phương pháp dạy học, chuyển đổi vai trò của giáo viên từ việc trình bày sang hướng dẫn, nhằm phát huy tính tích cực và sáng tạo của trẻ Qua hoạt động PHT, trẻ có khả năng tự đánh giá kết quả học tập, trong khi giáo viên có thể đánh giá khách quan quá trình học của cả lớp Điều này cho phép giáo viên điều chỉnh kịp thời để nâng cao hiệu quả dạy học PHT còn là công cụ tổ chức hoạt động học tập độc lập, giúp trẻ lĩnh hội và củng cố kiến thức Thông qua việc giải quyết vấn đề trong PHT, học sinh phát triển các năng lực như khả năng phát hiện và giải quyết vấn đề, tự học, tư duy linh hoạt, và thói quen làm việc nhóm hiệu quả.
- PHT thể hiện sự sáng tạo, cũng như tài năng thiết kế các hoạt động của
Để giáo viên (GV) hiệu quả trong quá trình giảng dạy, cần phải vận dụng linh hoạt và kết hợp các phương pháp dạy học (PTDH) phù hợp Việc này giúp khai thác tối đa ưu điểm của phương pháp học tập (PHT), từ đó nâng cao chất lượng giáo dục.
1.4.5 Những yêu cầu sư phạm khi thiết kế PHT
Khi thiết kế PHT phải đảm bảo 2 yếu tố sau: a) Nội dung
- Bám sát mục tiêu đề ra, không xa rời nội dung chính của bài
- Nội dung trên phiếu phải đảm bảo tính chính xác, khoa học, phù hợp với trình độ nhận thức của trẻ
Nội dung trên PHT cần được phân chia từ dễ đến khó, giúp tất cả trẻ em trong lớp, dù có khả năng học khác nhau, đều có thể tham gia vào các hoạt động một cách hiệu quả.
- Các câu hỏi trắc nghiệm phải kích thích hoạt động tích cực của HS và góp phần hình thành tư duy logic cho trẻ b) Hình thức
Địa bàn và khách thể điều tra
Tôi đã tiến hành điều tra thực trạng thiết kế PHT nhằm xây dựng bộ tài liệu giáo dục cho trẻ 5 - 6 tuổi, với sự tham gia của 40 giáo viên lớp mầm non tại trường MN Họa Mi và trường MN 1 - 6, thuộc quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng.
- Việc điều tra thực trạng việc thiết kế PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ
5 - 6 tuổi được tôi tiến hành trên 100 trẻ thuộc các lớp 5 - 6 tuổi tại trường MN Họa Mi và trường MN 1 - 6 thuộc địa bàn quận Liên Chiểu - TP Đà Nẵng.
Mục đích điều tra
Dựa trên cơ sở lý luận, tôi tiến hành điều tra thực tiễn để mô tả, đánh giá và phân tích thực trạng thiết kế PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 tuổi.
6 tuổi tại một số trường MN trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng hiện nay.
Nội dung điều tra
- Khảo sát thực trạng việc thiết kế PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 -
6 tuổi Các điều kiện ảnh hưởng đến thiết kế PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi
- Khảo sát mức độ hình thành BTSL của trẻ 5 - 6 tuổi khi thao tác với PHT
Phương pháp điều tra
➢ Phương pháp 1: Phương pháp điều tra
Sử dụng phiếu hỏi (Phụ lục 1) để khảo sát các vấn đề liên quan đến đề tài nghiên cứu, nhằm đánh giá thực trạng thiết kế PHT cho việc hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi tại trường MN Họa Mi và trường khác.
MN 1 - 6 thuộc địa bàn quận Liên Chiểu - TP Đà Nẵng Phiếu câu hỏi bao gồm
Bài viết này được chia thành ba phần: Phần 1 cung cấp thông tin cá nhân và hướng dẫn sử dụng phiếu điều tra, Phần 2 chứa nội dung điều tra với bộ câu hỏi đã được lựa chọn phù hợp với mục đích khảo sát, bao gồm nhiều loại câu hỏi như câu hỏi mở, câu hỏi đóng và câu hỏi điền vào chỗ trống (xem phụ lục 1) Câu hỏi mở giúp làm rõ các câu hỏi đóng và cho phép người tham gia chọn mọi phương án để đánh giá chính xác hiểu biết của giáo viên Cuối cùng, Phần 3 là phần kết thúc điều tra.
Việc hình thành Bản thân tự lập (BTSL) cho trẻ 5-6 tuổi là rất quan trọng, và giáo viên cần nhận thức rõ điều này Các biện pháp mà giáo viên thực hiện nhằm phát triển BTSL cho trẻ bao gồm việc tạo ra môi trường học tập tích cực, khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động tự lập, và hướng dẫn trẻ cách giải quyết vấn đề một cách độc lập.
Nhằm nâng cao nhận thức của giáo viên về khái niệm phiếu học tập (PHT), bài viết tập trung vào việc làm rõ mức độ thiết kế và sử dụng PHT, cũng như tác dụng và nguyên tắc trong việc thiết kế các phiếu học tập Mục tiêu là hình thành và phát triển bản thân cho trẻ em từ 5-6 tuổi, giúp các em tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và sáng tạo.
- Câu 7: nhằm khảo sát nguồn PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi ở trường MN
Để điều tra quy trình thiết kế PHT cho trẻ 5-6 tuổi, chúng tôi đã khảo sát từ câu 8 đến câu 10 nhằm tìm hiểu những khó khăn và thuận lợi mà giáo viên gặp phải, cũng như những đề xuất và kiến nghị của họ trong quá trình này Mục tiêu là hình thành và phát triển bản thân học sinh thông qua các hoạt động thiết kế phù hợp.
- Câu 11: nhằm lắng nghe, làm rõ những kiến nghị, đề xuất của GV về điều kiện thiết kế PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi
Tiến hành quan sát và dự giờ trực tiếp các hoạt động giáo dục tích hợp theo chủ đề tại trường MN Họa Mi và trường MN 1 - 6 ở quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng nhằm ghi chép đầy đủ các biện pháp và phương pháp giảng dạy.
GV thiết kế cũng như mức độ hình thành BTSL của trẻ 5-6 tuổi
Sử dụng PHT để điều tra mức độ hình thành BTSL của trẻ
➢ Phương pháp 4: Xử lý số liệu
Nghiên cứu thực tiễn được thực hiện với việc tính toán và xử lý dữ liệu bằng các công cụ toán thống kê trên phần mềm Excel và SPSS Trong nghiên cứu này, các phương pháp thống kê được áp dụng bao gồm phân tích thống kê mô tả và thống kê suy luận.
Tiêu chí và thang đánh giá
- Tiêu chí 1: Mức độ tập trung chú ý và hứng thú của trẻ
Mức độ 1 cho thấy trẻ có khả năng tập trung cao độ, lắng nghe yêu cầu của giáo viên và thể hiện sự hứng thú trong suốt quá trình thực hiện bài tập với PHT, đạt 5 điểm Trong khi đó, mức độ 2 cho thấy trẻ chú ý lắng nghe và quan sát đối tượng trên phiếu khoảng 2/3 thời gian trong quá trình thao tác với PHT, đạt 4 điểm.
Trẻ ở mức độ 3 có khả năng lắng nghe yêu cầu của giáo viên, tuy nhiên không thường xuyên thể hiện sự hứng thú Trong quá trình thao tác với PHT, trẻ chỉ khảo sát đối tượng khoảng một nửa thời gian, cho thấy cần có thêm sự khuyến khích để tăng cường sự tham gia.
Mức độ 4 cho thấy trẻ nghe và hiểu yêu cầu của giáo viên nhưng thiếu hứng thú trong việc thực hiện nhiệm vụ Trong quá trình khảo sát đối tượng, trẻ chỉ dành khoảng 1/3 thời gian để thao tác với phiếu học tập, và thường bỏ dở nhiệm vụ giữa chừng.
+ Mức độ 5: Trẻ thờ ơ, không chú ý lắng nghe và thực hiện yêu cầu nào của GV (1 điểm)
- Tiêu chí 2: Mức độ nắm kiến thức và kỹ năng của trẻ trong việc hình thành BTSL
- Trẻ đếm chính xác số lượng các nhóm đối tượng trong phạm vi số đã học, biết khái quát số lượng của các nhóm đối tượng
Trẻ em có khả năng so sánh chính xác số lượng giữa các nhóm đối tượng trong phạm vi số đã học Ngoài ra, trẻ cũng thực hiện các phép toán cộng, trừ để biến đổi số lượng các nhóm đối tượng và hiểu rõ mối quan hệ số lượng giữa chúng.
- Trẻ thực hiện chính xác nhiệm vụ chia số lượng một nhóm đối tượng thành hai (hoặc ba) phần theo các cách khác nhau
- Trẻ nhận biết chính xác các số thứ tự và hiểu được ý nghĩa các con số được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày
Dựa trên cơ sở đó, tôi phân loại mức độ nắm kiến thức và kỹ năng của trẻ 5 - 6 tuổi trong việc hình thành BTSL như sau, cụ thể:
- Mức độ 1: Trẻ đạt được 10 điểm
- Mức độ 2: Trẻ đạt được 8 điểm
- Mức độ 3: Trẻ đạt được 6 điểm
- Mức độ 4: Trẻ đạt được 4 điểm
- Mức độ 5: Trẻ đạt được 2 điểm
- Tiêu chí 3: Thời gian và mức độ độc lập thực hiện bài tập toán học về số lượng khi thao tác với PHT
Trẻ em ở mức độ 1 thực hiện các bài tập toán học trên phiếu một cách nhanh chóng và chính xác, không mắc lỗi Các em có khả năng độc lập hoàn thành bài tập ngay sau khi giáo viên hướng dẫn cách làm hoặc cách chơi các trò chơi toán học trên phiếu học tập (PHT).
Trẻ ở mức độ 2 cần 1/3 thời gian để hoàn thành bài tập hoặc trò chơi toán học trên phiếu Dưới sự hỗ trợ từ cô giáo hoặc bạn bè, trẻ có thể thực hiện bài tập và trò chơi toán học trong hoạt động LQVT.
Trẻ ở mức độ 3 cần đến một nửa thời gian để hoàn thành bài tập hoặc trò chơi toán học trên PHT Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, trẻ thường cần sự hỗ trợ và gợi ý từ cô giáo và bạn bè.
Trẻ ở mức độ 4 cần tới 2/3 thời gian để hoàn thành bài tập hoặc trò chơi toán học trên PHT Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, trẻ thường xuyên cần sự hỗ trợ và gợi ý từ cô giáo và bạn bè.
Mức độ 5 được xác định khi trẻ không thể hoàn thành bài tập hoặc trò chơi toán học trên PHT, ngay cả khi nhận được sự hỗ trợ và gợi ý từ cô giáo và bạn bè Điều này cho thấy trẻ gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức toán học, cần thêm sự can thiệp để cải thiện kỹ năng học tập.
Dựa vào thang đo (Interval Scale) khoảng điểm trung bình được tính như sau:
- Mức độ cao: Trẻ đạt được từ 16 đến 20 điểm
- Mức độ tương đối cao: Trẻ đạt được từ 12 đến 16 điểm
- Mức độ TB: Trẻ đạt được từ 8 đến 12 điểm
- Mức độ tương đối thấp: Trẻ đạt được 4 đến 8 điểm
- Mức độ thấp: Trẻ đạt được dưới 0 đến 4 điểm
Kết quả thực trạng
2.7.1 Thực trạng về việc thiết kế PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5-6 tuổi của giáo viên mầm non
* Đôi nét về đối tượng điều tra:
Trong 40 giáo viên điều tra, 100% số GV đều đang trực tiếp phụ trách các lớp MG 5 - 6 tuổi và đều có trình độ chuyên môn đạt chuẩn theo yêu cầu của bậc học GDMN Trong đó, có 25 GV có trình độ đại học, 15 GV có trình độ cao đẳng Đa số GVMN thuộc diện điều tra đều có thâm niên nhiều năm công tác, phụ trách lớp MG 5 - 6 tuổi
Bảng 2.1 Kinh nghiệm, trình độ chuyên môn của GV
Kinh nghiệm, trình độ chuyên môn Số lượng (N@) Tỉ lệ %
* Về trình độ chuyên môn
* Về thâm niên giảng dạy tại lớp 5 –
Kết quả khảo sát cho thấy 100% giáo viên tham gia đều đạt trình độ chuẩn GVMN (cao đẳng) trở lên Đặc biệt, bên cạnh đội ngũ giáo viên trẻ, có tới 35% giáo viên sở hữu nhiều năm kinh nghiệm Hơn nữa, 27,5% giáo viên chủ nhiệm các lớp khảo sát có thâm niên giảng dạy ở độ tuổi này từ 10 năm trở lên.
Trong 15 năm qua, có 20% giáo viên có thâm niên từ 5 - 10 năm dạy trẻ 5 - 6 tuổi, điều này vừa tạo điều kiện thuận lợi vừa gây khó khăn cho việc hình thành bản thân sự học toán cho trẻ Thuận lợi ở chỗ giáo viên có kinh nghiệm và hiểu biết về tâm sinh lý trẻ, nhưng nếu không sáng tạo trong việc thiết kế phương pháp học toán, trẻ sẽ tiếp thu một cách thụ động và rập khuôn Điều này dẫn đến việc giáo viên chỉ truyền đạt kiến thức một chiều, thiếu chú trọng vào việc phát triển tư duy và khả năng phân tích của trẻ thông qua các bài tập toán học mới.
* Nhận thức của GV về tầm quan trọng của việc hình thành BTSL cho trẻ 5-6 tuổi
Bảng 2.2: Thống kê ý kiến của giáo viên về tầm quan trọng của việc hình thành BTSL cho trẻ 5-6 tuổi
Kết quả bảng cho thấy đa số giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc hình thành các biểu tượng toán học, đặc biệt là biểu tượng số lượng, cho trẻ 5 tuổi.
Môn Toán ở trường mầm non đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy và nhận thức của trẻ Điều này không chỉ giúp trẻ chuẩn bị tốt cho lớp 1 mà còn hỗ trợ sự phát triển toàn diện về trí tuệ trong giai đoạn đầu đời.
* Kết quả điều tra những biện pháp GV đã sử dụng nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi :
Bảng 2.3 Thống kê những biện pháp hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi
STT CÁC BIỆN PHÁP SL
1 Sưu tầm, lựa chọn và sử dụng trò chơi dân gian, trò chơi học tập 38 95
2 Tạo môi trường cho trẻ chơi các trò chơi có nội dung phù hợp với nội dung hình thành BTSL 25 62.5
Phối hợp các biện pháp trực quan, lời nói và thực hành là cách hiệu quả để tổ chức trò chơi toán học về số lượng trong hoạt động làm quen với Toán Việc này không chỉ giúp trẻ em phát triển kỹ năng toán học mà còn tạo ra môi trường học tập thú vị và tương tác.
4 Thiết kế và sử dụng PHT trong hoạt động làm quen với Toán để hình thành BTSL cho trẻ 3 7.5
Theo kết quả điều tra, phần lớn giáo viên sử dụng biện pháp truyền thống như sưu tầm, lựa chọn trò chơi dân gian và trò chơi học tập (95%), tạo môi trường cho trẻ chơi các trò chơi phù hợp (62,5%), và đặc biệt là phối hợp các biện pháp trực quan trong tổ chức trò chơi toán học (100%) để hình thành bài toán số lượng cho trẻ 5-6 tuổi Tuy nhiên, rất ít giáo viên quan tâm đến việc thiết kế và sử dụng PHT trong hoạt động làm quen với Toán, cho thấy họ chưa nhận thức đúng về tầm quan trọng của PHT, điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình nhận thức và hứng thú của trẻ.
* Kết quả điều tra nhận thức của GV về khái niệm PHT ở bậc học MN:
Bảng 2.4 Thống kê nhận thức của GV về khái niệm PHT ở bậc học MN
STT Khái niệm PHT SL
PHT là một tài liệu ghi lại công việc, thời gian làm việc hoặc bài tập thực hành mà giáo viên yêu cầu học sinh thực hiện Tài liệu này giúp trẻ làm việc trực tiếp và hiểu rõ các nhiệm vụ cần hoàn thành.
PHT là những tờ giấy rời, in sẵn các công tác độc lập hoặc nhóm nhỏ, được phát cho trẻ để thực hiện nhiệm vụ hoặc bài tập trong thời gian ngắn của hoạt động học.
PHT là một tờ giấy A4 chứa bảng câu hỏi hoặc nhiệm vụ học tập, bài tập được tích hợp trong các câu chuyện, tình huống hoặc trò chơi hấp dẫn, nhằm thu hút sự chú ý của trẻ Nó được thiết kế thông qua các phần mềm trên máy tính, mang lại trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả.
Theo số liệu từ bảng 2.5, chỉ có 5% giáo viên (GV) cho rằng PHT ở bậc học mầm non chỉ đơn thuần là một tờ giấy ghi công việc hoặc bài tập, trong khi 22,5% GV xem PHT là những tờ giấy rời với nhiệm vụ độc lập hoặc theo nhóm nhỏ Đặc biệt, 65% GV nhận định rằng PHT là một tờ giấy A4, bao gồm bảng câu hỏi hoặc nhiệm vụ học tập được lồng ghép trong câu chuyện, tình huống hoặc trò chơi, thiết kế bằng phần mềm máy tính Điều này cho thấy phần lớn GV có nhận thức đúng đắn về khái niệm PHT ở bậc học mầm non, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đề tài nghiên cứu của tôi.
* Kết quả điều tra mức độ thiết kế và sử dụng PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi tại trường mầm non:
Bảng 2.5 Thống kê mức độ sử dụng PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi tại trường MN
STT Mức độ thiết kế và sử dụng PHT SL (N@) Tỉ lệ %
Theo bảng số liệu, chỉ có 5% giáo viên thiết kế PHT một cách thỉnh thoảng, trong khi 95% giáo viên chưa bao giờ thực hiện điều này Điều này cho thấy việc thiết kế PHT để hình thành BTSL cho trẻ 5-6 tuổi ở trường mầm non chưa được chú trọng, mặc dù phần lớn giáo viên nhận thức đúng về PHT.
* Kết quả điều tra các tác dụng, nguyên tắc của việc thiết kế và sử dụng PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi tại trường mầm non:
Bảng 2.6 Thống kê tác dụng của việc thiết kế và sử dụng PHT nhằm hình thành
BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi tại trường MN
STT CÁC TÁC DỤNG SL
1 Tăng hứng thú trong hoạt động làm quen với
2 Cung cấp BTSL cho trẻ 7 17.5
3 Củng cố, ôn luyện kiến thức, kỹ năng đã học về các con số, phép đếm 7 17.5
4 Kiểm tra mức độ tư duy về các BTSL của trẻ 13 32.5
5 Tăng tính độc lập, tính tích cực cho từng trẻ 6 15
Theo bảng 2.6, 32,5% giáo viên mầm non cho rằng việc thiết kế và sử dụng phương pháp học tập (PHT) nhằm kiểm tra tư duy về các bài toán số lượng (BTSL) cho trẻ 5-6 tuổi Bên cạnh đó, 17,5% ý kiến cho rằng mục đích là tăng hứng thú cho trẻ trong hoạt động làm quen với Toán, trong khi 17,5% khác nhấn mạnh việc cung cấp BTSL cho trẻ Thêm vào đó, 17,5% ý kiến cho rằng PHT giúp củng cố và ôn luyện kiến thức, kỹ năng đã học về số và phép đếm, và 15% cho rằng nó giúp tăng tính độc lập và tính tích cực cho trẻ Như vậy, các giáo viên chủ yếu sử dụng PHT với mục đích cụ thể trong quá trình dạy học Toán, nhưng nhiều giáo viên vẫn chưa biết cách sử dụng PHT như một công cụ hiệu quả để hình thành và củng cố BTSL trong giáo dục.
Bảng 2.7 Thống kê nguyên tắc của việc thiết kế PHT nhằm hình thành BTSL cho trẻ 5 - 6 tuổi tại trường MN
STT CÁC NGUYÊN TẮC SL (N@) TỈ LỆ %
1 Đảm bảo tính mục đích 0 0
2 Đảm bảo tính vừa sức 0 0
3 Đảm bảo tính hấp dẫn 0 0
4 Đảm bảo tính phù hợp với điều kiện, hoàn cảnh thực tiễn của lớp 0 0
Tất cả giáo viên đã nắm vững các nguyên tắc thiết kế PHT toán học cho trẻ 5 - 6 tuổi, giúp nâng cao hiệu quả trong việc sử dụng PHT Việc tuân thủ các nguyên tắc này không chỉ hỗ trợ hình thành BTSL mà còn phát triển khả năng tư duy và quan sát của trẻ tại trường mầm non Đồng thời, điều này tạo ra hứng thú cho trẻ thông qua các hoạt động làm quen với toán học thông qua thao tác với PHT.
Bảng 2.8 Nguồn PHT mà GV sử dụng để hình thành BTSL cho trẻ 5-6 tại trường MN
3 Ít, hầu như không sử dụng PHT 34 80
Theo bảng thống kê, chỉ có 5% giáo viên tự thiết kế phương pháp học toán để hình thành bài tập sáng tạo cho trẻ Qua quan sát và trò chuyện, có khoảng 80% giáo viên ít hoặc không sử dụng phương pháp học, cho rằng việc thiết kế phương pháp học còn hạn chế do chưa được đào tạo nhiều về kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy Đa số giáo viên mầm non thiếu kinh nghiệm và thời gian trong việc thiết kế phương pháp học phục vụ cho môn Toán, phản ánh tình hình chung của giáo dục hiện nay.
GV hiện nay Còn lại 15% GV có ý kiến khác: chủ yếu là những ý kiến cho rằng nhà trường chưa cung cấp PHT đến các lớp học