Tầm quan trọng và ý nghĩa của vấn đề nghiên cứu
Tầm quan trọng của vấn đề nghiên cứu :
Trong thời đại "bùng nổ thông tin", nhu cầu truy cập vào "không gian số" gia tăng, việc bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại trở nên cấp thiết Không thể đảm bảo an toàn 100%, do đó, phần mềm diệt virus là công cụ không thể thiếu Theo thống kê từ chương trình đánh giá an ninh mạng của BKAV vào tháng 12/2017, thiệt hại do virus máy tính gây ra cho người dùng Việt Nam đã đạt tới 12.300 tỷ đồng.
Theo báo cáo của BKAV, thiệt hại do mã độc tại Việt Nam đã đạt kỷ lục 540 triệu USD, vượt mốc 10.400 tỷ đồng của năm 2016 Hơn 23.000 máy tính đã bị nhiễm mã độc đào tiền ảo qua mạng xã hội Facebook vào ngày 19/12, gây ra tình trạng hỗn loạn trên Internet tại Việt Nam Các chuyên gia dự đoán rằng hình thức đào tiền ảo bằng virus sẽ tiếp tục gia tăng thông qua Facebook, email, lỗ hổng hệ điều hành và USB Theo số liệu từ Cục An toàn thông tin tháng 2/2018, Việt Nam đứng thứ 30 thế giới và 21 châu Á về tỷ lệ lây nhiễm phần mềm độc hại, với 27,5% thiết bị công nghệ thông tin bị nhiễm, dẫn đến thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng.
Theo nghiên cứu của Viện Hasso-Plattner năm 2018, lỗ hổng bảo mật phần mềm công nghệ thông tin đang ở mức cao nhất mọi thời đại với 11.150 rủi ro được ghi nhận toàn cầu Tội phạm mạng gây thiệt hại khoảng 1,5 tỷ USD mỗi năm cho các doanh nghiệp, con số này đã tăng mạnh từ đầu những năm 2000, chủ yếu do sự gia tăng giá trị của các doanh nghiệp trực tuyến Năm 2017, thiệt hại do tội phạm mạng ước tính lên đến 1.418,7 triệu USD Khảo sát toàn cầu cho thấy hơn một nửa dân số nhận thức và lo ngại về rủi ro bảo mật trực tuyến, nhưng khoảng một phần tư số máy tính cá nhân không được bảo vệ bằng phần mềm chống virus, làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh gấp 5,5 lần Đối với máy tính để bàn và laptop, trojan là loại phần mềm độc hại phổ biến nhất, tiếp theo là các chương trình không mong muốn (PUP).
Thị trường phần mềm và giải pháp bảo vệ máy tính cá nhân tại Việt Nam, đặc biệt là phần mềm diệt virus, đang có quy mô và tiềm năng phát triển rất lớn.
Virus máy tính có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng, từ việc hiển thị những hình ảnh và dòng chữ không mong muốn đến việc phá hủy tệp tin hệ thống, dữ liệu và thậm chí hỏng bo mạch chính Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trong lĩnh vực phần mềm và công nghệ Do đó, việc sử dụng phần mềm diệt virus có khả năng phát hiện và loại bỏ virus, cũng như khắc phục hậu quả do chúng gây ra là rất cần thiết Phần mềm này không chỉ giúp bảo vệ thông tin cá nhân mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng của tổ chức Hơn nữa, các phần mềm diệt virus còn có khả năng nâng cấp để nhận diện các loại virus mới, giúp người dùng phòng tránh những rủi ro trong quá trình sử dụng máy tính.
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng phần mềm diệt virus của người dùng Mục tiêu là cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà cung cấp sản phẩm trong nước và doanh nghiệp, giúp họ nâng cao chất lượng và thương hiệu sản phẩm Qua đó, cải tiến phần mềm để đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của người dùng hiện tại và tương lai.
Hệ thống hóa lý thuyết về phần mềm diệt virus quốc tế, từ đó phân tích thực trạng và tìm ra giải pháp cho các vấn đề liên quan đến phần mềm diệt virus trong doanh nghiệp và các tổ chức cùng ngành.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt trên thị trường hiện nay, việc nâng cao chất lượng dịch vụ là ưu tiên hàng đầu của các nhà quản trị Nghiên cứu này mang lại ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho các doanh nghiệp phần mềm diệt virus, giúp họ hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến quyết định sử dụng của người tiêu dùng Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng các chiến lược phát triển thị trường và chương trình tiếp thị hiệu quả hơn Đặc biệt, Sotatek sẽ nắm bắt được thị trường phần mềm diệt virus và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng của người dùng, giúp lựa chọn phần mềm diệt virus phù hợp cho công ty Nghiên cứu cũng hình thành mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng phần mềm diệt virus nước ngoài, từ đó giúp doanh nghiệp có cái nhìn chính xác hơn để đảm bảo an toàn cho hệ thống máy tính và giảm thiểu thiệt hại.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Trình bày cơ sở lý luận về bài toán phát hiện các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng các sản phẩm, dịch vụ của người dùng
Khảo sát và phân tích thực trạng quyết định sử dụng phần mềm diệt virus nước ngoài của người dùng máy tính tại công ty Sotatek Nghiên cứu này nhằm xây dựng mô hình đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn phần mềm diệt virus nước ngoài trong môi trường làm việc của công ty Sotatek.
Khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường phần mềm diệt virus tại Việt Nam và đưa ra khuyến nghị cho các nhà sản xuất trong nước Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chiến lược mở rộng thị phần cho các sản phẩm phần mềm diệt virus, giúp tăng cường sự cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu người dùng.
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng phần mềm diệt virus của nước ngoài ở công ty Sotatek
Xác định các nhân tố ảnh hưởng tới sự lựa chọn sử dụng phần mềm diệt virus nước ngoài của người dùng cá nhân và công ty Sotatek
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phần mềm diệt virus của người dùng Bằng cách đưa ra các tiêu chí đánh giá, chúng tôi đề xuất giải pháp giúp các nhà cung cấp phần mềm diệt virus trong nước phát huy điểm mạnh và cải tiến sản phẩm, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.
Các phương pháp thực hiện khi nghiên cứu
4.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Việc thu thập dữ liệu thứ cấp được thực hiện thông qua các công trình khoa học, tài liệu thống kê và Internet Các thang đo trong phiếu điều tra chủ yếu dựa vào lý thuyết hành vi hoạch định, kết hợp với tài liệu hướng dẫn sử dụng bảng câu hỏi (Ajzen, 2002) và các thang đo từ các nghiên cứu trước đây trên toàn cầu.
Thu thập dữ liệu sơ cấp:
Phương pháp sử dụng phiếu điều tra là một công cụ thu thập dữ liệu hiệu quả, trong đó bảng câu hỏi được thiết kế với thang đo Likert 5 cấp độ Các mức độ từ hoàn toàn phản đối đến hoàn toàn đồng ý được đánh giá tương ứng với các điểm số 1, 2, 3, 4 và 5, giúp phản ánh chính xác ý kiến của người tham gia.
Bảng câu hỏi được chia thành ba phần chính: phần giới thiệu ngắn, phần câu hỏi về các biến nghiên cứu và phần đặc điểm nhân khẩu học của đối tượng Quy trình phát bảng câu hỏi bao gồm việc giới thiệu mục tiêu nghiên cứu, hướng dẫn điền thông tin và thu thập bảng câu hỏi tại chỗ khi gặp đúng đối tượng khảo sát Chi tiết bảng câu hỏi được trình bày trong phần phụ lục.
4.2 Phương pháp xử lý dữ liệu
Trong quá trình thực tập, em đã khảo sát và thống kê được cơ sở hạ tầng gồm có:
Chúng tôi sở hữu 2 máy chủ, 100 máy tính để bàn, 110 máy tính xách tay, 8 iPad và một số phần mềm thông dụng như phần mềm kế toán MISA, phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu MySQL, cùng phần mềm diệt virus BKAV (Việt Nam).
Trong nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến phần mềm diệt virus của nước ngoài, chúng tôi đã sử dụng 250 phiếu điều tra Công ty Sotatek, với hơn 120 nhân viên, không đủ dữ liệu chuẩn và cần thu thập thêm phiếu từ bên ngoài Cuối cùng, chúng tôi thu được 220 phiếu điều tra, đạt tỷ lệ 88%.
Sau khi thu thập, bảng câu hỏi sẽ được chọn lọc và làm sạch để loại bỏ những câu trả lời không phù hợp hoặc thiếu thông tin Tiếp theo, dữ liệu sẽ được mã hóa và nhập vào máy tính Luận văn này sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu.
Kết cấu của khóa luận
Đề tài khóa luận gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Kết quả phân tích, đánh giá thực trạng của phần mềm diệt virus của nước ngoài
Chương 3: Giải pháp, định hướng và đề xuất mô hình
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Những khái niệm cơ bản
1.1.1 Những yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng a Hành vi của người tiêu dùng
Hành vi mua của người tiêu dùng bao gồm tất cả các hoạt động mà họ thực hiện trong quá trình tìm hiểu, mua sắm, sử dụng và đánh giá hàng hóa và dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu cá nhân Nó cũng phản ánh cách thức mà người tiêu dùng quyết định sử dụng tài sản của mình, như tiền bạc, thời gian và công sức, trong việc mua sắm và tiêu dùng Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng được chia thành bốn nhóm chính.
Hình 1.1 Các yếu tố có ảnh hưởng đến hành vi của người mua
Những yếu tố trình độ văn hoá
Các yếu tố văn hoá luôn được đánh giá là có ảnh hưởng sâu rộng đến hành vi của người tiêu dùng
Những yếu tố mang tính chất cá nhân
- Tuổi tác và giai đoạn đầu của chu trình đời sống gia đình
- Kiểu nhân cách và quan niệm của bản thân
- Cá tính và nhận thức
Những yếu tố trình độ văn hoá
Những yếu tố mang tính chất tâm lý
- Niềm tin và thái độ
Những yếu tố mang tính chất xã hội
Văn hoá là yếu tố quyết định nhu cầu và hành vi của con người, ảnh hưởng lớn đến cách mà họ tiếp nhận thông tin từ môi trường xung quanh Được hiểu rộng rãi, văn hoá bao gồm các khía cạnh tinh thần, vật chất, trí tuệ và cảm xúc, hình thành tính cách của xã hội hoặc nhóm người Nó bao trùm nghệ thuật, văn chương, lối sống, quyền cơ bản, hệ thống giá trị, tập tục và tín ngưỡng Nhờ văn hoá, con người có khả năng tự suy xét và tự nhận thức về bản thân Những đặc trưng này cho thấy văn hoá có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi tiêu dùng, định hình cách mà người tiêu dùng tương tác với sản phẩm và dịch vụ.
Văn hóa xác định các giá trị cốt lõi, sự cảm nhận, sở thích và những đặc điểm riêng biệt của sản phẩm cả vật chất lẫn phi vật chất.
Văn hóa quy định những hành vi được xã hội chấp nhận, bao gồm các thủ tục, thể chế, ngôn ngữ và cử chỉ giao tiếp, cũng như cách thể hiện tình cảm và cảm xúc.
Một cộng đồng xã hội thường chứa đựng nhiều nền văn hóa khác nhau, không chỉ một nền văn hóa duy nhất được tất cả các thành viên đồng thuận Văn hóa đa dạng trong cộng đồng được thể hiện qua các nhánh văn hóa hay tiểu văn hóa, phản ánh đặc trưng văn hóa của các nhóm xã hội dựa trên các tiêu chí như chủng tộc, dân tộc, tín ngưỡng, nghề nghiệp, học vấn và nơi cư trú.
Nhánh văn hoá phản ánh sự đồng nhất và đặc trưng trong hành vi tiêu dùng của người dân trong một phạm vi văn hoá hẹp, dẫn đến sự khác biệt về sở thích, đánh giá giá trị, cũng như cách thức mua sắm và sử dụng sản phẩm giữa các nhánh văn hoá khác nhau (Kotler, 2007) Địa vị xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành những khác biệt này.
Giai tầng xã hội là các nhóm ổn định trong xã hội, được tổ chức theo thứ bậc và đặc trưng bởi những giá trị, lợi ích và hành vi đạo đức chung giữa các thành viên Trong mọi xã hội, sự tồn tại của các giai tầng này phản ánh sự phân chia rõ rệt về đẳng cấp.
Giai tầng xã hội có những đặc điểm riêng biệt, trong đó những người trong cùng một giai tầng thường có hành vi tương tự Vị trí của mỗi cá nhân trong xã hội phụ thuộc vào giai tầng mà họ thuộc về, và việc xác định giai tầng không chỉ dựa vào một yếu tố nào đó mà còn dựa trên nghề nghiệp, thu nhập, tài sản, học vấn, giá trị và các đặc điểm khác Ngoài ra, cá nhân có thể thăng tiến lên giai tầng cao hơn hoặc tụt xuống giai tầng thấp hơn (Kotler, 2007).
Những yếu tố mang tính chất xã hội
Hành vi tiêu dùng của con người bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội, bao gồm nhóm chuẩn mực, gia đình, vai trò xã hội và các quy chế xã hội chuẩn mực (Kotler, 2007).
Rất nhiều nhóm chuẩn mực có ảnh hưởng đặc biệt mạnh mẽ đối với hành vi của con người
Các nhóm tiêu biểu đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của con người, thông qua cả sự tiếp xúc trực tiếp và gián tiếp.
Những nhóm có ảnh hưởng trực tiếp đến con người được gọi là các tập thể thành viên, bao gồm gia đình, bạn bè, láng giềng và đồng nghiệp Những tập thể cơ sở này thường có sự tác động qua lại thường xuyên và không mang tính chất hình thức Ngoài ra, con người còn thuộc về các tập thể thứ cấp, như tổ chức xã hội, giáo hội, nghiệp đoàn và công đoàn, nhưng sự tương tác với các tập thể này thường không thường xuyên và mang tính chất hình thức hơn.
Cá nhân không chỉ bị ảnh hưởng bởi các nhóm mà họ tham gia, mà còn bởi những nhóm mà họ không phải là thành viên Tập thể mong muốn là những người có khao khát gia nhập một nhóm cụ thể Các nhóm tiêu biểu có thể tác động đến mọi người qua ít nhất ba cách khác nhau.
Cá nhân tiếp xúc với những hành vi và lối sống mới sẽ ảnh hưởng đến thái độ và quan niệm về bản thân Đồng thời, nhóm xã hội cũng tác động đến sự chấp thuận của cá nhân, từ đó ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn hàng hóa và thương hiệu cụ thể.
Gia đình đóng vai trò quan trọng nhất trong xã hội, và các thành viên trong gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng Khi nghiên cứu về gia đình, cần chú ý đến những vấn đề liên quan đến sự tác động của các thành viên đối với hành vi tiêu dùng.
Các kiểu hộ gia đình và tỷ lệ của chúng theo chu kỳ đời sống gia đình đang có sự biến đổi rõ rệt Quy mô bình quân của gia đình ảnh hưởng mạnh đến quy mô và tần suất mua sắm, cũng như kích cỡ đóng gói trong thị trường trọng điểm Thu nhập gia đình dành cho chi tiêu quyết định sức mua và cơ cấu sản phẩm mà các hộ gia đình lựa chọn Ngoài ra, vai trò của vợ, chồng và con cái trong các quyết định mua sắm cũng đóng góp quan trọng trong việc hình thành thói quen tiêu dùng.
Vai trò và địa vị
Một số lý thuyết về vấn đề nghiên cứu
1.2.1 Mô hình hành vi mua của người tiêu dùng
Mô hình hành vi mua của người tiêu dùng mô tả mối quan hệ giữa ba yếu tố chính: các kích thích từ môi trường, quá trình xử lý thông tin trong "hộp đen ý thức" và những phản ứng của người tiêu dùng đối với các kích thích đó.
Các kích thích là những tác nhân và lực lượng bên ngoài có khả năng ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng Chúng được phân loại thành hai nhóm chính.
1: Các tác nhân kích thích Marketing: Sản phẩm, giá bán, cách thức phân phối và hoạt động xúc tiến Các tác nhân này nằm trong khả năng kiểm soát của các doanh nghiệp Nhóm 2: Các tác nhân kích thích thông thuộc quyền kiểm soát tuyệt đối của các doanh nghiệp bao gồm: môi trường kinh tế, cạnh tranh, chính trị, văn hoá, xã hội
“Hộp đen” ý thức của người tiêu dùng là thuật ngữ mô tả bộ não con người và cơ chế hoạt động của nó trong việc tiếp nhận và xử lý các kích thích Nó được chia thành hai phần: đầu tiên là đặc tính của người tiêu dùng, ảnh hưởng đến cách họ tiếp nhận và phản ứng với các tác nhân; thứ hai là quá trình quyết định mua, bao gồm toàn bộ lộ trình từ việc hình thành ước muốn, tìm kiếm thông tin, đến hành động mua sắm và trải nghiệm khi tiêu dùng sản phẩm.
Phản ứng của người tiêu dùng trong quá trình trao đổi có thể được quan sát qua nhiều hành vi khác nhau Chẳng hạn, họ thường tìm kiếm thông tin về hàng hóa và dịch vụ, cũng như thực hiện việc lựa chọn hàng hóa, nhãn hiệu và nhà cung cấp phù hợp với nhu cầu của mình.
Trong mô hình hành vi tiêu dùng, việc thu hút sự quan tâm của khách hàng là một nhiệm vụ quan trọng đối với các chuyên gia Marketing Họ cần hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng để xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả.
“Hộp đen” ý thức của người tiêu dùng là nơi tiếp nhận các kích thích, đặc biệt là từ marketing Khi khám phá được những bí mật bên trong “hộp đen” này, marketing sẽ chủ động hơn trong việc tạo ra phản ứng phù hợp với mong muốn của khách hàng.
1.2.2 Mô hình thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action)
Mô hình thuyết hành động hợp lý (TRA) được phát triển bởi Fishbein và Ajzen vào năm 1975, tập trung vào hành vi của người tiêu dùng và xác định khuynh hướng hành vi của họ Khuynh hướng hành vi bao gồm thái độ hướng đến hành vi, phản ánh cảm giác ưa thích hoặc không ưa thích, và các chuẩn chủ quan, tức là sự ảnh hưởng từ người khác Mô hình này giúp dự đoán và giải thích xu hướng thực hiện hành vi dựa trên thái độ hướng đến hành vi của người tiêu dùng, thay vì chỉ tập trung vào thái độ đối với sản phẩm hoặc dịch vụ TRA phối hợp ba thành phần: nhận thức, cảm xúc và xu hướng, nhưng sắp xếp chúng theo thứ tự khác so với mô hình thái độ ba thành phần.
Trong mô hình này, việc đo lường thành phần chuẩn chủ quan là cần thiết, vì nó ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng Thành phần này phản ánh cảm xúc của người tiêu dùng đối với những người có ảnh hưởng như gia đình, bạn bè, và đồng nghiệp Sự ủng hộ hoặc phản ánh từ những người này có thể tác động mạnh mẽ đến quyết định mua sắm của họ Đặc biệt, mức độ thân thiết với những người liên quan càng cao, thì ảnh hưởng đến quyết định chọn mua càng lớn Niềm tin của người tiêu dùng vào những người xung quanh cũng góp phần quan trọng trong việc hình thành xu hướng mua sắm của họ.
Mô hình thuyết hành động hợp lý cho thấy niềm tin của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc thương hiệu ảnh hưởng đến thái độ của họ đối với hành vi mua sắm Thái độ này, theo đó, sẽ tác động đến xu hướng tiêu dùng, nhưng không trực tiếp dẫn đến hành vi mua hàng.
Do đó thái độ sẽ giải thích được lý do dẫn đến xu hướng hành vi của người tiêu dùng
Hình 1.5 Mô hình thuyết hành động hợp lý (TRA)
Các thành phần trong mô hình TRA bao gồm:
Hành vi: là những hành động quan sát được của đối tượng (Fishbein và Ajzen,
Ý định hành vi, theo Fishbein & Ajzen (1975), là yếu tố quyết định khả năng thực hiện hành vi của một cá nhân, phản ánh niềm tin và thái độ của họ đối với các hành vi cụ thể cùng với chuẩn chủ quan.
Thái độ là cách mà cá nhân nhìn nhận một hành động hoặc hành vi, thể hiện những cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực về việc thực hiện hành vi đó Thái độ có thể được đo lường thông qua tổng hợp sức mạnh niềm tin và đánh giá của niềm tin đó (Hale, 2003) Nếu hành vi mang lại lợi ích cá nhân, cá nhân có khả năng cao sẽ có ý định tham gia vào hành vi đó (Fishbein & Ajzen, 1975, tr.13).
Chuẩn chủ quan (Subjective norms) là nhận thức của cá nhân về những người tham khảo quan trọng, cho rằng hành vi nên hoặc không nên được thực hiện Theo Fishbein và Ajzen (1975), chuẩn chủ quan được đo lường thông qua mối quan hệ với những người có liên quan, được xác định bởi niềm tin chuẩn mực và động lực cá nhân để thực hiện hành vi theo mong đợi của xã hội.
Hình thức đơn giản theo toán học của Ý định hành vi được thể hiện:
A: Thái độ của người tiêu dùng đến sản phẩm, thương hiệu
SN: Là chuẩn chủ quan liên quan đến thái độ của những người có liên quan
W 1 và W 2 : Là các trọng số của A và SN
Thuyết hành động hợp lý (TRA) là mô hình dự đoán ý định hành vi dựa vào thái độ của cá nhân và chuẩn chủ quan từ môi trường xung quanh Mô hình này giả định rằng con người đưa ra quyết định một cách có lý trí dựa trên thông tin có sẵn để quyết định thực hiện hoặc không thực hiện một hành vi (Fishbein & Ajzen, 1975).
Lợi thế của TRA là khẳng định vai trò quan trọng của chuẩn chủ quan trong các hành vi cụ thể, cung cấp một công cụ đơn giản để xác định hành vi của khách hàng Lý thuyết này có tính hữu dụng cao, có thể áp dụng để dự đoán hành vi, hỗ trợ các nhà quản lý hiểu rõ loại hình hoạt động phù hợp cho từng nhóm khách hàng khác nhau, đồng thời là cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo (Johnson, 2002).
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.3.1 Tình hình nghiên cứu trong nước
Trong nước đã có một số đề tài nghiên cứu, bài báo liên quan đến các nhân tố ảnh hưởng đến phần mềm diệt virus của nước ngoài:
Virus máy tính là những chương trình phần mềm được cài đặt lén lút vào hệ thống, có thể gây ra từ những hiện tượng đơn giản như hình ảnh hay dòng chữ xuất hiện ngẫu nhiên trên màn hình, đến việc phá hoại tệp tin, dữ liệu, và thậm chí làm hỏng bo mạch chính Tài liệu của Nguyễn Thành Cương (2002) không chỉ giải thích về bản chất của virus máy tính mà còn cung cấp các hướng dẫn hữu ích để phòng ngừa và diệt virus, điều này đã được tôi sử dụng trong bài khóa luận của mình.
Hành vi mua của người tiêu dùng, theo Trần Minh Đạo (2009), là tổng hợp các hành động mà người tiêu dùng thể hiện trong quá trình tìm hiểu, mua sắm, sử dụng và đánh giá hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân Điều này cũng có thể được hiểu là cách mà người tiêu dùng quyết định sử dụng tài sản của mình, bao gồm tiền bạc, thời gian và công sức, liên quan đến việc mua sắm và sử dụng sản phẩm nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ Nội dung này đã được đề cập trong phần 1.1 của bài khóa luận.
Nhận thức sự hữu ích
Thái độ hướng tới sử dụng Ý định sử dụng Nhận thức tính dễ sử dụng
Theo Nguyễn Đình Thọ (2011), phương pháp lấy mẫu bao gồm hai loại: phương pháp chọn mẫu theo xác suất và phương pháp chọn mẫu phi xác suất Ông cũng đề cập đến thang đo, cụ thể là thang đo Likert, là công cụ phổ biến để đo lường các khái niệm thông qua các phát biểu Tài liệu này đã trình bày chi tiết về thang đo Likert và cách sử dụng của nó, được áp dụng trong mục 3.1.3 của bài khóa luận.
1.3.2 Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Phần mềm diệt virus hiện nay được sử dụng phổ biến trên toàn cầu, với nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của phần mềm này tại các quốc gia khác nhau.
Theo Kotler (2007) trong cuốn Marketing Management, các yếu tố xã hội bao gồm nhóm chuẩn mực, gia đình, vai trò và địa vị, đã được phân tích một cách chi tiết Tôi đã áp dụng những nội dung này vào bài khóa luận của mình, nhằm làm rõ tầm quan trọng của các yếu tố xã hội trong marketing.
Mô hình thuyết hành động hợp lý (TRA) do Fishbein và Ajzen (1975) trình bày bao gồm các thành phần như hành vi, ý định hành vi, thái độ và chuẩn chủ quan Mô hình này cho thấy rằng thái độ hướng đến hành vi của người tiêu dùng có ảnh hưởng lớn hơn so với thái độ đối với sản phẩm hay dịch vụ (Mitra Karami, 2006) TRA nhấn mạnh vai trò quan trọng của chuẩn chủ quan trong việc dự đoán hành vi cụ thể, cung cấp công cụ đơn giản để hiểu hành vi khách hàng Tuy nhiên, nhược điểm của TRA là nó chỉ giải thích những hành vi có tính tư duy và không bao gồm các hành vi tự phát, bốc đồng, theo thói quen hay những hành vi không tự nguyện và không liên quan đến quyết định có ý thức Mô hình này đã được trình bày chi tiết trong mục 1.2.2 của bài khóa luận.
Theo học thuyết của Abraham Maslow, nhu cầu con người được phân loại theo thứ tự từ cơ bản đến cao hơn, bao gồm nhu cầu sinh lý, nhu cầu an toàn, nhu cầu xã hội và tình cảm, nhu cầu được tôn trọng, và nhu cầu tự thể hiện Các nhu cầu này tồn tại song song và cạnh tranh để được thoả mãn, với mỗi cá nhân thiết lập một trật tự ưu tiên dựa trên mức độ quan trọng của từng nhu cầu Con người sẽ nỗ lực để thoả mãn nhu cầu cấp bách nhất, và khi nhu cầu đó được thoả mãn, nó không còn là động lực thúc đẩy nữa Những khái niệm này đã được áp dụng trong nghiên cứu để giải thích động cơ tiêu dùng, giúp hiểu rõ hơn về những gì người tiêu dùng thực sự tìm kiếm và nhu cầu nào họ mong muốn được thoả mãn.