Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[126] F. Halzen and D. Hooper, proceedings of Dark Matter 2002, Los Angeles, CA (2002), hep- ph/0110201 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
proceedings of Dark Matter 2002 |
Tác giả: |
F. Halzen, D. Hooper |
Nhà XB: |
Los Angeles, CA |
Năm: |
2002 |
|
[136] T. Piran, Phys. Rept. 314 (1999) 575, astro-ph/9810256 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys. Rept |
Tác giả: |
T. Piran |
Nhà XB: |
Phys. Rept. |
Năm: |
1999 |
|
[138] M. Metzger, et al., Nature 387, 878 (1997) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nature |
Tác giả: |
M. Metzger, et al |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
1997 |
|
[141] J. Paradijs, et al., Nature 386 686 (1997) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nature |
Tác giả: |
J. Paradijs, et al |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
1997 |
|
[142] D. Frail, et al., Gamma Ray Bursts, Proc. 5th Huntsville Symp (AIP:New York), astro- ph/9912171 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gamma Ray Bursts |
Tác giả: |
D. Frail, et al |
Nhà XB: |
AIP: New York |
|
[148] C. A. Meegan et al., Nature 355, 143 (1992) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nature |
Tác giả: |
C. A. Meegan, et al |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
1992 |
|
[152] A. MacFadyen and S. E. Woosley, Astrophys. J. 524, 262 (1999), astro-ph/9810274 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Astrophys. J |
Tác giả: |
A. MacFadyen, S. E. Woosley |
Nhà XB: |
Astrophysical Journal |
Năm: |
1999 |
|
[159] B. Paczynski, Ap. J. Lett., 494, L45 (1998), astro-ph/9706232 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ap. J. Lett |
Tác giả: |
B. Paczynski |
Nhà XB: |
Ap. J. Lett. |
Năm: |
1998 |
|
[164] J. Goodman, A. Dar, S. Nussinov, Ap. J. Lett., 314, L7 (1987) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ap. J. Lett |
Tác giả: |
J. Goodman, A. Dar, S. Nussinov |
Nhà XB: |
Ap. J. Lett. |
Năm: |
1987 |
|
[172] J. N. Reeves, et al., Outflowing supernova ejecta measured in the X-ray afterglow of Gamma Ray Burst GRB 011211 (2002) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Outflowing supernova ejecta measured in the X-ray afterglow of Gamma Ray Burst GRB 011211 |
Tác giả: |
J. N. Reeves, et al |
Năm: |
2002 |
|
[183] A. Dar, AIP Conf. Proc. 565 (2001) 455, astro-ph/0101007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
AIP Conf. Proc |
Tác giả: |
A. Dar |
Nhà XB: |
AIP |
Năm: |
2001 |
|
[184] J. I. Katz, Ap. J., 422, 248 (1994) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ap. J |
Tác giả: |
J. I. Katz |
Năm: |
1994 |
|
[185] P. Meszaros, P. Laguna and M. J. Rees, Astrophys. J. 415, 181 (1993), astro-ph/9301007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Astrophys. J |
Tác giả: |
P. Meszaros, P. Laguna, M. J. Rees |
Nhà XB: |
Astrophysical Journal |
Năm: |
1993 |
|
[186] B. R. Schaefer, Ap. J., 492, 696 (1997) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ap. J |
Tác giả: |
B. R. Schaefer |
Năm: |
1997 |
|
[189] S. R. Kulkarni et al., Nature 398 (1999) 389, astro-ph/9902272 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nature |
Tác giả: |
S. R. Kulkarni, et al |
Nhà XB: |
Nature |
Năm: |
1999 |
|
[192] M. Milgrom, and V. Usov, Astrophy. J. 449, L37 (1995) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Astrophy. J |
Tác giả: |
M. Milgrom, V. Usov |
Nhà XB: |
Astrophysical Journal |
Năm: |
1995 |
|
[195] E. Waxman, Nucl. Phys. Proc. Suppl. 91, 494 (2000), hep-ph/0009152 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nucl. Phys. Proc. Suppl |
Tác giả: |
E. Waxman |
Nhà XB: |
Nucl. Phys. Proc. Suppl. |
Năm: |
2000 |
|
[198] E. Waxman, Astrophys. J. 452, L1 (1995), astro-ph/9508037 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Astrophys. J |
Tác giả: |
E. Waxman |
Nhà XB: |
Astrophysical Journal |
Năm: |
1995 |
|
[200] J. P. A. Clark and D. Eardley, Ap. J., 215, 311 (1977) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ap. J |
Tác giả: |
J. P. A. Clark, D. Eardley |
Nhà XB: |
Ap. J. |
Năm: |
1977 |
|
[134] E. V. Bugaev and K. V. Konishchev, astro-ph/0103265 |
Link |
|