PHẦN MỞ ĐẦU
LÝ DO CHỌN ĐỀ TÀI
Du lịch hiện nay trở thành một nhu cầu thiết yếu trong đời sống văn hóa xã hội Trong những năm qua, ngành du lịch Việt Nam đã có những bước phát triển đáng kể, góp phần tích cực vào nền kinh tế quốc gia Sự phát triển này không chỉ nâng cao vị thế của du lịch Việt Nam trong khu vực mà còn tạo dựng hình ảnh tích cực trong mắt bạn bè quốc tế, đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước.
Ngành du lịch được Đảng và Nhà nước Việt Nam coi là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, với mục tiêu phát triển mạnh mẽ du lịch nhằm biến Việt Nam thành trung tâm du lịch hàng đầu trong khu vực.
Quảng Nam, nằm trên con đường di sản miền Trung, được biết đến với danh hiệu “Một điểm đến – Hai di sản”, sở hữu nhiều điều kiện và thế mạnh để phát triển du lịch, đặc biệt là huyện Duy Xuyên với các địa điểm nổi bật như khu di tích Mỹ Sơn, làng lụa Duy Trinh và thủy điện Duy Sơn Trong những năm qua, ngành du lịch của tỉnh Quảng Nam, đặc biệt là huyện Duy Xuyên, đã có nhiều khởi sắc, với lượng khách đến tăng và đóng góp đáng kể vào ngân sách tỉnh.
Hoạt động du lịch tại huyện Duy Xuyên hiện còn hạn chế về sản phẩm và dịch vụ, với cơ sở hạ tầng chưa được đầu tư đúng mức Nguồn nhân lực ở đây cũng thiếu hụt cả về số lượng lẫn chất lượng Cơ sở lưu trú đạt chuẩn chưa có, chủ yếu chỉ có những nhà nghỉ bình dân, dẫn đến việc khó có thể cung cấp các dịch vụ đa dạng cho du khách Do đó, phần lớn du khách chỉ tham quan trong ngày và không ở lại qua đêm.
Du lịch huyện Duy Xuyên vẫn còn nhiều hạn chế trong việc khai thác tiềm năng và thế mạnh của mình, cho thấy cần cải thiện hoạt động du lịch để phát huy tối đa lợi thế địa phương.
Du lịch Duy Xuyên hiện nay chỉ khai thác tiềm năng sẵn có mà chưa phát triển các dịch vụ đi kèm, khiến nơi đây trở thành điểm dừng chân ngắn hạn cho du khách, không phải là điểm đến lý tưởng Vì vậy, tôi chọn đề tài "Nghiên cứu thực trạng phát triển du lịch huyện Duy Xuyên – tỉnh Quảng Nam" để tìm hiểu sâu hơn về tình hình du lịch tại đây và đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển du lịch huyện.
MỤC TIÊU VÀ NHIỆM VỤ CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu hiện trạng phát triển du lịch tại huyện Duy Xuyên nhằm đánh giá tiềm năng và thế mạnh của khu vực này Qua đó, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm thu hút khách du lịch đến Duy Xuyên, góp phần thúc đẩy sự phát triển du lịch bền vững tại địa phương.
2.2 Nhiệm vụ của đề tài
- Tìm hiểu được tiềm năng và thực trạng phát triển du lịch huyện Duy Xuyên hiện nay
- Nghiên cứu tổng quan các đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội và văn hóa; các điều kiện, thực trạng phát triển du lịch tại huyện
- Xem xét và phát hiện ra những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế đó trong quá trình phát triển du lịch Duy Xuyên
- Đưa ra được các chính sách, giải pháp để phát triển du lịch huyện Duy Xuyên.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
3.1 Đối tượng nghiên cứu Đề tài được triển khai để đánh giá thực trạng phát triển du lịch huyện Duy Xuyên – tỉnh Quảng Nam
- Về không gian: nghiên cứu tình hình phát triển du lịch tại huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam
- Về thời gian: đánh giá tình hình phát triển du lịch tại huyện Duy Xuyên - tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2015 - 2020
LỊCH SỬ NGHIÊN CỨU
4.1 Trên thế giới Đề tài “The trend of tourism development in the world” của Gayane Tovmasyan - Đại học Kinh tế Bang Armenia ASUE Trung tâm nghiên cứu AMBERD đã nghiên cứu về tình hình phát triển du lịch trên toàn thế giới Để phân tích sự phát triển của lĩnh vực du lịch Armenia so với xu hướng thế giới, để tiết lộ các vấn đề và đưa ra một số gợi ý cho người trước Mục tiêu của đề tài là hình thành một khuôn khổ phát triển dài hạn cho du lịch (10 -
Trong suốt 20 năm, chúng ta đã chú trọng vào việc phát triển chính sách và chiến lược du lịch, lập kế hoạch và củng cố thể chế Các luật pháp và quy định được thiết lập nhằm tạo điều kiện cho sự phát triển sản phẩm và đa dạng hóa trong ngành du lịch Đồng thời, tiếp thị và khuyến mãi cũng được đẩy mạnh, cùng với việc cải thiện cơ sở hạ tầng và cấu trúc thượng tầng Những yếu tố này không chỉ tác động đến kinh tế du lịch mà còn ảnh hưởng đến đầu tư du lịch, nguồn nhân lực phát triển, văn hóa xã hội và môi trường.
Theo nghiên cứu của Theo Bogdan Sofronov vào tháng 12/2018 về "Sự phát triển của ngành du lịch toàn cầu", ngành du lịch và lữ hành đang trải qua những thay đổi đáng kể và có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện phát triển xã hội và duy trì hòa bình Ngành này không chỉ là một trong những lĩnh vực công nghiệp lớn nhất mà còn là nguồn sinh kế cho hàng triệu người trên thế giới, đặc biệt là ở các nền kinh tế hải đảo, nơi du lịch là nhà tuyển dụng chủ yếu Nghiên cứu "Khả năng cạnh tranh du lịch trong phát triển kinh tế" của Stanislav H Ivanov và Craig Webster cho thấy khả năng cạnh tranh của điểm đến có ảnh hưởng lớn đến sự đóng góp của du lịch vào tăng trưởng kinh tế, thông qua việc phân tích dữ liệu từ 131 quốc gia và sử dụng Chỉ số Cạnh tranh Du lịch để đo lường.
Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, đóng góp của du lịch vào tăng trưởng kinh tế được đánh giá thông qua phương pháp phân tích tăng trưởng Kết quả cho thấy rằng khả năng cạnh tranh của các điểm đến không có ảnh hưởng đáng kể đến sự đóng góp của du lịch vào sự phát triển kinh tế.
Theo nghiên cứu của Simone Marsiglio về "Tăng trưởng kinh tế và môi trường, du lịch như một động lực của tăng trưởng xanh", tác giả phân tích tác động của du lịch đối với tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, đặc biệt ở các quốc đảo nhỏ Ông phát triển một mô hình kinh tế năng động, trong đó du lịch kích thích cơ chế khuyến khích dẫn đến giảm thiểu tác động tiêu cực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Marsiglio chỉ ra rằng con đường tăng trưởng cân bằng là trạng thái duy nhất khả thi, trong đó tiêu thụ gia tăng đồng thời với chất lượng môi trường được cải thiện.
Theo nghiên cứu của Đậu Thị Liên về "Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch bền vững tại khu du lịch biển Thiên Cầm – Hà Tĩnh", du lịch biển là loại hình được ưa chuộng nhất, nhưng khu du lịch này vẫn giữ được vẻ đẹp hoang sơ và chưa được nhiều người biết đến do thiếu đầu tư và quảng bá Trong khi đó, nghiên cứu của Nguyễn Chi Thanh về "Tiềm năng phát triển du lịch và đề xuất giải pháp du lịch sinh thái bền vững tại xã đảo Cù Lao Chàm, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam" đã chỉ ra rằng du lịch sinh thái tại quần đảo Cù Lao Chàm có khả năng mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng địa phương.
Nguyễn Thị Phương Thảo đã nghiên cứu "Giải pháp phát triển du lịch cộng đồng tại làng cổ Đường Lâm, Hà Nội" nhằm nâng cao nhận thức về du lịch cộng đồng từ cả lý thuyết lẫn thực tiễn Nghiên cứu này cung cấp tài liệu hữu ích cho những ai quan tâm đến chủ đề, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển du lịch cộng đồng, góp phần thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương, nâng cao đời sống cư dân và bảo vệ môi trường.
Nghiên cứu của Nguyễn Thi Phương về phát triển du lịch tỉnh Quảng Nam vào năm 2017 đã thành công trong việc phân tích tình hình du lịch tại địa phương Bài viết nêu rõ những ưu và nhược điểm trong sự phát triển du lịch, đồng thời nghiên cứu các vấn đề liên quan đến đề tài Tác giả cũng đã xây dựng tiêu chí đánh giá về du lịch và đề xuất các giải pháp cùng phương hướng phát triển cho tương lai.
Tại Quảng Nam, nghiên cứu về phát triển du lịch đã được thực hiện, nổi bật là công trình của tác giả Phạm Công Sơn (2012) với đề tài “Cẩm nang du lịch Đà Nẵng - Hội An.” Công trình này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm năng du lịch của khu vực, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành du lịch địa phương.
Mỹ Sơn là một chủ đề khám phá sâu về lịch sử hình thành và các số liệu hành chính liên quan đến hai di sản văn hóa quan trọng: phố cổ Hội An và khu đền tháp Sơn Bài viết cũng tập trung vào tiềm năng phát triển du lịch của huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh, nhằm thu hút sự quan tâm từ du khách và nhà đầu tư.
Lê Thị Hà nghiên cứu tiềm năng du lịch huyện nhằm phát triển các sản phẩm du lịch độc đáo, thu hút du khách Các giải pháp được đưa ra không chỉ góp phần vào sự phát triển du lịch của tỉnh mà còn giúp du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn hàng đầu.
Ngô Thị Minh Phương đã nghiên cứu đề tài “Phát triển làng nghề truyền thống ở huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam gắn với du lịch”, chỉ ra rằng các làng nghề truyền thống tại đây có nhiều tiềm năng phát triển nhưng vẫn còn manh mún và tự phát Để phát triển bền vững, cần tìm ra giải pháp kết nối làng nghề với du lịch, điều này không chỉ là trách nhiệm của cơ quan quản lý du lịch mà còn đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều ban ngành và địa phương Mục tiêu là tạo ra các sản phẩm độc đáo, đáp ứng nhu cầu của du khách.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
5.1 Phương pháp thu thập tài liệu, số liệu
Thu thập, phân tích và tổng hợp tài liệu là bước khởi đầu quan trọng trong nghiên cứu đề tài Dựa trên vấn đề nghiên cứu, tác giả xác định nguồn tài liệu và lựa chọn những tài liệu cần thiết để làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn.
Bằng cách sử dụng tài liệu, bản đồ, ảnh, sách, báo, website và các công trình nghiên cứu liên quan, chúng tôi tiến hành thu thập, xử lý và tổng hợp thông tin để phân tích và đưa ra những nội dung phù hợp với đề tài nghiên cứu.
5.2 Phương pháp quan sát thực tế
Trong nghiên cứu, tác giả đã tiến hành quan sát thực tế tại các địa điểm như đền tháp Thánh Địa Mỹ Sơn, thủy điện Duy Sơn, và khu du lịch sinh thái Đồng Lớn, nhằm tìm hiểu nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa của huyện Duy Xuyên Đồng thời, tác giả cũng đánh giá nhanh tình hình phát triển du lịch hiện tại trong khu vực nghiên cứu, từ đó tổng hợp thông tin hữu ích cho đề tài.
5.3 Phương pháp thống kê so sánh, tổng hợp xử lý, phân tích số liệu
Để nghiên cứu một đề tài, việc thống kê, so sánh và phân tích toàn bộ số liệu thu thập được là rất quan trọng Xử lý và phân tích dữ liệu là bước cơ bản trong nghiên cứu, giúp biến các số liệu thô thành thông tin có giá trị, từ đó tạo ra tri thức Đây là mục tiêu mà mọi nghiên cứu hướng tới.
Khảo sát và xử lý số liệu ngoài thực địa là phương pháp truyền thống quan trọng trong Địa lý học, giúp tránh những kết luận chủ quan và thiếu căn cứ thực tiễn Phương pháp này được sử dụng để thu thập và bổ sung tư liệu về hiện trạng tài nguyên du lịch, đóng vai trò thiết yếu trong nghiên cứu các vấn đề kinh tế - xã hội liên quan đến phát triển du lịch.
5.5 Phương pháp phỏng vấn chuyên gia
Chuyên gia Phan Hộ, giám đốc khu di tích Đền tháp Mỹ Sơn, đã tiến hành phỏng vấn nhằm đánh giá các vấn đề còn tồn tại trong khu vực du lịch và đề xuất những giải pháp phát triển phù hợp.
Đã tổ chức cuộc gặp gỡ và trao đổi với chính quyền địa phương cùng ban quản lý Ủy Ban nhân dân huyện Duy Xuyên để thảo luận về tình hình phát triển du lịch tại khu vực này.
Ý NGHĨA KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Để đảm bảo sự phát triển toàn diện, việc nắm bắt nguyên nhân và đưa ra giải pháp kịp thời là rất quan trọng Đồng thời, nâng cao kiến thức, kỹ năng và rút ra kinh nghiệm thực tế sẽ giúp phục vụ hiệu quả cho công tác.
7 quản lý sau này Vận dụng và phát huy các kiến thức đã học Là tài liệu tham khảo cho nghiên cứu khoa học
Nghiên cứu thực trạng phát triển du lịch huyện Duy Xuyên cho thấy sự gia tăng số lượng du khách và doanh thu đóng góp đáng kể cho địa phương Hệ thống cung ứng dịch vụ du lịch tại Duy Xuyên đang dần hoàn thiện, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục Để thúc đẩy sự phát triển du lịch bền vững trong tương lai, huyện cần triển khai các giải pháp như nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường quảng bá du lịch và phát triển cơ sở hạ tầng.
ĐÓNG GÓP MỚI CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu thực trạng phát triển du lịch tại huyện Duy Xuyên tập trung vào việc đánh giá tiềm năng và thế mạnh của khu vực này Bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm thu hút khách du lịch đến Duy Xuyên, góp phần nâng cao hiệu quả phát triển du lịch địa phương.
BỐ CỤC ĐỀ TÀI
Ngoài phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, đề tài có ba chương chính như sau:
Chương 1: Tổng quan các vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Tiềm năng và thực trạng phát triển du lịch huyện Duy Xuyên
Chương 3: Một số giải pháp phát triển du lịch huyện Duy Xuyên
PHẦN NỘI DUNG
1.1 KHÁI QUÁT CHUNG VỀ DU LỊCH
1.1.1 Khái niệm về du lịch
Ngày nay, du lịch đã trở thành một hiện tượng kinh tế xã hội phổ biến và được Hiệp hội lữ hành quốc tế công nhận là ngành kinh tế lớn nhất thế giới, vượt qua cả sản xuất ô tô, thép điện tử và nông nghiệp Do đó, du lịch đóng vai trò là ngành kinh tế mũi nhọn tại nhiều quốc gia Thuật ngữ "du lịch" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa là "đi một vòng" Mặc dù du lịch thường gắn liền với nghỉ ngơi và giải trí, nhưng khái niệm này có thể khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh, thời gian và khu vực cũng như góc độ nghiên cứu khác nhau.
Theo Liên hiệp quốc tế các tổ chức lữ hành chính thức (IUOTO), du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác ngoài nơi cư trú thường xuyên, với mục đích không phải là làm việc hay kiếm tiền.
Theo các chuyên gia du lịch Trung Quốc, du lịch được coi là sự tổng hòa của nhiều mối quan hệ và hiện tượng, trong đó sự tồn tại và phát triển kinh tế, xã hội đóng vai trò nền tảng Các yếu tố chủ thể du lịch, khách thể du lịch và trung gian du lịch là những điều kiện quan trọng trong hoạt động này.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bao gồm tất cả các hoạt động của những người tạm trú với mục đích tham quan, khám phá, tìm hiểu và trải nghiệm, cũng như nghỉ ngơi, giải trí và thư giãn Thời gian du lịch không vượt quá một năm và diễn ra bên ngoài môi trường sống định cư, tuy nhiên không bao gồm các chuyến đi có mục đích chính là kiếm tiền.
Theo I I Pirogionic (1985), du lịch là hoạt động của con người trong thời gian rỗi, bao gồm việc di chuyển và lưu trú tạm thời bên ngoài nơi cư trú thường xuyên Mục đích của du lịch là để nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, nâng cao nhận thức văn hóa hoặc thể thao, đồng thời tiêu thụ các giá trị về tự nhiên, kinh tế và văn hóa.
TỔNG QUAN VỀ CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ DU LỊCH
1.1.1 Khái niệm về du lịch
Ngày nay, du lịch đã trở thành một hiện tượng kinh tế xã hội phổ biến và được Hiệp hội lữ hành quốc tế công nhận là ngành kinh tế lớn nhất thế giới, vượt qua cả sản xuất ô tô, thép điện tử và nông nghiệp Do đó, du lịch đóng vai trò mũi nhọn trong nền kinh tế của nhiều quốc gia Thuật ngữ "du lịch" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa là đi một vòng Mặc dù du lịch thường gắn liền với nghỉ ngơi và giải trí, nhưng khái niệm này có thể khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh, thời gian và khu vực nghiên cứu.
Theo Liên hiệp quốc tế các tổ chức lữ hành chính thức (IUOTO), du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác ngoài nơi cư trú thường xuyên, với mục đích không phải để làm việc hay kiếm sống.
Theo các nhà du lịch Trung Quốc, hoạt động du lịch được xem như sự kết hợp của nhiều mối quan hệ và hiện tượng, dựa trên nền tảng tồn tại và phát triển kinh tế, xã hội Điều này bao gồm các yếu tố như chủ thể du lịch, khách thể du lịch và các trung gian du lịch, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch được định nghĩa là tất cả các hoạt động của những người đi du lịch tạm thời nhằm mục đích tham quan, khám phá, trải nghiệm, nghỉ ngơi, giải trí, thư giãn hoặc thực hiện các công việc và mục đích khác Thời gian du lịch không quá một năm và diễn ra bên ngoài môi trường sống thường trú, nhưng không bao gồm những chuyến đi có mục đích chính là kiếm tiền.
Theo I I Pirogionic (1985): Du lịch là một dạng hoạt động của dân cư trong thời gian rỗi liên quan với sự di chuyển và lưu lại tạm thời bên ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, nâng cao trình độ nhận thức văn hóa hoặc thể thao kèm theo việc tiêu thụ những giá trị về tự nhiên, kinh tế và văn hóa
Theo Luật du lịch Việt Nam năm 2017, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến việc di chuyển của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên trong thời gian không quá 01 năm Mục đích của du lịch bao gồm tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, tìm hiểu và khám phá tài nguyên du lịch, cũng như kết hợp với các mục đích hợp pháp khác.
Du lịch được hiểu là hình thức di chuyển tạm thời của du khách từ một địa điểm này sang một địa điểm khác, bao gồm cả việc di chuyển giữa các quốc gia, mà không làm thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc của họ.
Du lịch được xem như một ngành kinh tế dịch vụ, phục vụ nhu cầu tham quan, giải trí và nghỉ ngơi của con người Ngành này không chỉ đáp ứng nhu cầu thư giãn mà còn có thể kết hợp với các hoạt động chữa bệnh, thể thao, nghiên cứu khoa học và nhiều nhu cầu khác.
Du lịch là một hoạt động đặc thù, bao gồm nhiều thành phần tham gia, tạo nên một tổng thể phức tạp Hoạt động này không chỉ mang tính kinh tế mà còn thể hiện những đặc điểm văn hóa – xã hội rõ nét.
1.1.2 Khái niệm tài nguyên du lịch
Theo Luật du lịch 2017, tài nguyên du lịch được định nghĩa là cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên và các giá trị văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sản phẩm du lịch, khu du lịch và điểm du lịch để đáp ứng nhu cầu của du khách Tài nguyên du lịch bao gồm hai loại chính: tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch văn hóa.
Tài nguyên du lịch là những yếu tố thiên nhiên, nhân văn và xã hội có khả năng thu hút khách du lịch Khái niệm này rất rộng và bao quát, mang tính thiết thực cao trong việc phát triển ngành du lịch.
Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các cảnh quan thiên nhiên, yếu tố địa chất, địa mạo, khí hậu, thủy văn và hệ sinh thái, cùng với những yếu tố tự nhiên khác, tất cả đều có thể được khai thác cho mục đích du lịch.
Tài nguyên du lịch văn hóa bao gồm các di tích lịch sử, di tích cách mạng, và di tích khảo cổ, cùng với giá trị văn hóa truyền thống như lễ hội và văn nghệ dân gian Ngoài ra, những công trình kiến trúc và lao động sáng tạo của con người cũng đóng góp vào nguồn tài nguyên này, phục vụ cho mục đích phát triển du lịch.
1.1.3 Khái niệm phát triển du lịch
Phát triển du lịch là quá trình khai thác có quản lý các giá trị tự nhiên và văn hóa để đáp ứng nhu cầu đa dạng của du khách, đồng thời chú trọng đến lợi ích kinh tế bền vững Hoạt động này không chỉ đảm bảo bảo tồn và phát huy các nguồn tài nguyên mà còn duy trì sự toàn vẹn văn hóa, từ đó góp phần vào việc bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống của cộng đồng địa phương.
1.1.4 Các loại hình du lịch
Hoạt động du lịch có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên các tiêu chí cụ thể Hiện tại, hầu hết các chuyên gia du lịch tại Việt Nam phân chia các loại hình du lịch theo những tiêu chí cơ bản như sau.
- Phân chia theo môi trường tài nguyên: du lịch thiên nhiên, du lịch văn hoá
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN PHÁT TRIỂN DU LỊCH
1.2.1 Nhân tố mang tính tự nhiên
Khí hậu là yếu tố tự nhiên chủ yếu ảnh hưởng đến hoạt động du lịch, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành này Các điều kiện khí hậu không chỉ quyết định thời điểm du lịch mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm của du khách, từ đó tác động đến sự phát triển bền vững của du lịch.
Thông thường, khí hậu tác động lên cả cung và cầu trong du lịch nhưng ở từng vùng khí hậu cụ thể thì mức tác động có thể khác nhau
Khí hậu là yếu tố tự nhiên chủ yếu ảnh hưởng đến tính thời vụ trong hoạt động du lịch, tác động đến cả cung và cầu Mức độ ảnh hưởng của khí hậu có thể khác nhau tùy theo từng vùng cụ thể.
Vào mùa hè, nhu cầu du lịch tăng cao do khí hậu ấm áp, đặc biệt tại các điểm nghỉ dưỡng như bãi biển và vùng núi Các điểm tham quan du lịch thường tập trung đông đúc trong thời gian này Yếu tố khí hậu có ảnh hưởng lớn đến du lịch nghỉ biển, với các thành phần như ánh nắng, độ ẩm, hướng gió, nhiệt độ, cùng với vị trí địa lý và kích thước bãi tắm, quyết định sự hấp dẫn đối với du khách.
Khí hậu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời vụ du lịch, ảnh hưởng đến điều kiện khởi đầu chuyến đi của du khách Nó quyết định cách tổ chức và hoạt động du lịch, cũng như việc sử dụng tài nguyên du lịch của một địa phương trong khoảng thời gian nhất định.
1.2.2 Nhân tố kinh tế - xã hội
Thu nhập là yếu tố quyết định đến nhu cầu đi du lịch; khi thu nhập của người dân tăng, nhu cầu du lịch cũng gia tăng Ở các quốc gia có nền kinh tế phát triển, người dân thực hiện nhiều chuyến du lịch trong năm, dẫn đến việc giảm nhu cầu du lịch vào mùa cao điểm Điều này chứng tỏ rằng thu nhập có ảnh hưởng lớn đến tính thời vụ của ngành du lịch.
Quỹ thời gian nhàn rỗi không đồng đều giữa các nhóm dân cư ảnh hưởng lớn đến nhu cầu du lịch Thời gian nghỉ phép trong năm là yếu tố quan trọng, vì nếu ngắn, du khách thường chỉ đi du lịch một lần, dẫn đến cường độ du lịch cao vào mùa chính Ngược lại, nếu thời gian nghỉ phép dài, du khách có thể đi du lịch nhiều lần trong năm, làm giảm tỉ trọng nhu cầu vào mùa chính và thu hút nhu cầu ngoài mùa Sự gia tăng thời gian nhàn rỗi cũng giúp giảm cường độ tập trung vào mùa du lịch truyền thống Thêm vào đó, thời gian nghỉ học của học sinh và phụ huynh cũng ảnh hưởng đến lựa chọn thời gian đi du lịch, đặc biệt là kỳ nghỉ hè của học sinh, sinh viên tại Việt Nam, trùng với mùa du lịch biển, làm tăng cường độ mùa du lịch chính.
Sự gia tăng số lượng người hưu trí, nhờ vào tuổi thọ trung bình cao hơn, cho phép họ có khả năng du lịch linh hoạt quanh năm khi có điều kiện kinh tế Điều này góp phần làm giảm cường độ du lịch vào mùa cao điểm.
Dưới ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế - xã hội, phong tục tập quán đã hình thành và phát triển qua thời gian, trở thành những giá trị lâu đời và có ý nghĩa sâu sắc trong đời sống của cộng đồng cư dân tại các vùng miền.
Việt Nam là một đất nước đa dạng với 13 miền sắc màu độc đáo, mỗi miền mang đến những phong tục tập quán riêng biệt Sự thay đổi trong điều kiện kinh tế - xã hội đã tạo ra nhiều phong tục mới, bên cạnh việc gìn giữ những truyền thống xưa Những phong tục tập quán này không chỉ ảnh hưởng đến thói quen du lịch của người dân mà còn tác động đến tính thời vụ của ngành du lịch Từ tháng 12 đến tháng 3 âm lịch, nhiều lễ hội và lễ tục diễn ra, tạo cơ hội tuyệt vời cho du khách yêu thích du lịch tâm linh và tìm hiểu phong tục tập quán của các vùng miền.
NỘI DUNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH
1.3.1 Gia tăng cơ sở kinh doanh du lịch
Du lịch đóng góp lớn vào GDP và phát triển kinh tế quốc gia Với đời sống người dân ngày càng nâng cao, nhu cầu du lịch tăng nhanh, yêu cầu ngành du lịch phải phát triển nhanh hơn cả tốc độ tăng GDP Trong bối cảnh đó, kinh doanh các cơ sở du lịch giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành này.
Trong thời gian ngắn, số lượng cơ sở kinh doanh du lịch tại Việt Nam, bao gồm khách sạn, resort, biệt thự nghỉ dưỡng và căn hộ khách sạn, đã tăng nhanh chóng Từ 13.756 cơ sở lưu trú với hơn 256.000 buồng vào năm 2011, con số này đã đạt 28.000 cơ sở và 550.000 buồng vào năm 2018, với tốc độ tăng trưởng bình quân 12% mỗi năm Sự gia tăng này đã thúc đẩy làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào các khu nghỉ dưỡng và khách sạn tại các trung tâm du lịch lớn.
Dự báo đến năm 2020, Việt Nam đón 21 triệu lượt khách quốc tế, đến năm 2025 đón
Dự báo đến năm 2030, lượng khách du lịch sẽ đạt 47 triệu lượt, tăng trưởng bình quân từ 9-11% mỗi năm Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách trong việc phát triển cơ sở lưu trú và các dịch vụ du lịch để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của du khách.
1.3.2 Phát triển sản phẩm du lịch
Sản phẩm du lịch là một quá trình kết nối nhiều yếu tố, bao gồm các dịch vụ và hàng hóa do các chủ thể tại điểm đến cung cấp Một sản phẩm du lịch không chỉ bao gồm chỗ ở, nhà hàng, và điểm tham quan mà còn bao gồm phương tiện vận chuyển, sự giao tiếp với cộng đồng, và cách ứng xử của chính quyền Do đó, phạm vi và quy mô của sản phẩm du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch và đảm bảo chất lượng phục vụ cao.
Chính sách phát triển du lịch cần phải hòa quyện với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia, vùng hoặc địa phương Việc xác định cơ hội phát triển sản phẩm du lịch phải phù hợp với các ưu tiên trong những chiến lược này để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả cho ngành du lịch.
Phát triển sản phẩm du lịch cần dựa trên hiểu biết sâu sắc về thị trường, xu hướng và sở thích của khách du lịch Do đó, nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm và tiếp thị phải được liên kết chặt chẽ trong quá trình này Mối liên hệ giữa thị trường và sản phẩm cần tuân thủ các quy luật cơ bản như cung - cầu, cạnh tranh và giá trị.
Phát triển sản phẩm du lịch có thể được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm việc nâng cấp cơ sở hạ tầng như đường xá, điện nước, và phương tiện vận chuyển, cùng với việc cải thiện cơ sở vật chất phục vụ khách như lưu trú, ăn uống, giải trí và mua sắm Bên cạnh đó, yếu tố nhân viên phục vụ và các tiện nghi khác cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong việc tiếp thị, quảng cáo và xây dựng hình ảnh cho điểm đến Một hướng tiếp cận khác trong phát triển sản phẩm du lịch là tạo ra các điểm tham quan, hoạt động và dịch vụ đa dạng nhằm phục vụ tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Trong hai cách tiếp cận phát triển sản phẩm du lịch, cách thứ nhất đóng vai trò quyết định cho sự phát triển tại các điểm đến Phát triển sản phẩm du lịch không chỉ nhằm phục vụ khách du lịch quốc tế và nội địa, mà còn đáp ứng nhu cầu của cộng đồng dân cư xung quanh Việc phát triển sản phẩm du lịch là một quá trình cần thiết để tạo ra sự hài hòa giữa lợi ích của du khách và cộng đồng địa phương.
15 chương trình nhằm tối đa hóa giá trị của một địa điểm cụ thể, phục vụ nhu cầu của khách du lịch trong nước, khách du lịch quốc tế và cộng đồng địa phương.
VAI TRÒ CỦA PHÁT TRIỂN DU LỊCH
1.4.1 Vai trò của ngành du lịch đối với phát triển nền kinh tế
Du lịch là một yếu tố quan trọng trong tổng sản phẩm kinh tế quốc dân của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Việt Nam Ngành du lịch hiện nay được coi là một trong ba ngành kinh tế mũi nhọn, được đầu tư mạnh mẽ và không ngừng phát triển, đóng góp tích cực vào nền kinh tế quốc gia.
Du lịch phát triển không chỉ thúc đẩy các ngành kinh tế như giao thông vận tải, bưu chính viễn thông, bảo hiểm, dịch vụ tài chính, mà còn góp phần quan trọng vào dịch vụ lưu trú và ăn uống Sự tăng trưởng của ngành du lịch tạo ra một thị trường tiêu thụ hàng hóa rộng lớn, từ đó thúc đẩy nhanh chóng sự tăng trưởng tổng sản phẩm kinh tế quốc dân.
Du lịch quốc tế phát triển không chỉ thu hút vốn đầu tư nước ngoài mà còn thúc đẩy hoạt động xuất khẩu và gia tăng nguồn thu ngoại tệ cho đất nước Hơn nữa, sự phát triển này còn củng cố mối quan hệ kinh tế với các quốc gia khác và góp phần vào việc phát triển giao thông quốc tế.
Tại Việt Nam, thước đo chính để so sánh sự phát triển du lịch giữa các tỉnh và vùng là số lượng khách du lịch và tổng thu từ khách du lịch hàng năm Tuy nhiên, tỷ lệ du lịch đóng góp vào GDP ở một số địa phương vẫn được tính toán bằng phương pháp kinh nghiệm, dẫn đến việc chưa đánh giá đúng mức độ đóng góp thực sự của ngành du lịch đối với nền kinh tế.
Theo chuyên gia David McEwen, Tổ chức Du lịch Thế giới UNWTO và Hội đồng Lữ hành và Du lịch thế giới đã hướng dẫn xây dựng Tài khoản vệ tinh du lịch quốc gia (TSA) và tài khoản vệ tinh du lịch vùng, tỉnh (RTSA) để xác định chính xác đóng góp của du lịch vào nền kinh tế Việc áp dụng Bảng cân đối liên ngành (Bảng IO của Tổng cục Thống kê 2012 với 168 ngành) giúp xác định cung - cầu trong du lịch, từ đó ước tính được các đóng góp gián tiếp và tác động lan tỏa của ngành này.
Xác định rõ ràng các đóng góp trực tiếp và gián tiếp của du lịch đối với nền kinh tế là nền tảng quan trọng cho việc xây dựng chính sách phát triển du lịch Điều này giúp hình thành các chiến lược kinh tế và quy hoạch tổng thể du lịch hiệu quả, từ đó thúc đẩy ngành du lịch Việt Nam trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của đất nước.
Ngành du lịch Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ trong những năm qua, thu hút đông đảo khách du lịch quốc tế Năm 2018, Việt Nam đón 15,5 triệu lượt khách quốc tế và phục vụ 80 triệu lượt khách nội địa, với tổng thu từ du lịch đạt 637.000 tỷ đồng, đóng góp 8,39% vào GDP Đến năm 2019, số lượng khách quốc tế đã tăng lên 18 triệu, khẳng định vị thế của du lịch như một ngành kinh tế mũi nhọn tại Việt Nam, vượt xa mục tiêu đề ra.
1.4.2 Vai trò của ngành du lịch trong lĩnh vực văn hoá – xã hội
Ngành du lịch không chỉ tạo ra hàng triệu việc làm cho lao động mà còn mang lại cơ hội lớn cho phụ nữ Đồng thời, ngành này cũng hỗ trợ việc làm cho cư dân vùng nông thôn, góp phần tạo ra những thay đổi tích cực trong xã hội, nâng cao mức sống của người dân và cải thiện vị thế của phụ nữ.
Ngành du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tốc độ đô thị hóa bằng cách cân bằng phân bổ dân cư và cơ sở hạ tầng từ đô thị về nông thôn Sự phát triển du lịch giúp hạn chế các gánh nặng và tác động tiêu cực mà quá trình đô thị hóa mang lại.
Du lịch không chỉ thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia mà còn giúp con người hiểu biết và gắn kết với nhau hơn Bên cạnh đó, du lịch cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa và nâng cao chất lượng các hoạt động văn hóa.
Ngành du lịch Việt Nam đã tổ chức nhiều lễ hội và liên hoan văn hóa lớn, thu hút đông đảo khách du lịch trong và ngoài nước Theo Chiến lược phát triển du lịch đến năm 2020 với tầm nhìn 2030, mục tiêu của ngành là đạt tốc độ tăng trưởng bình quân 11,5 - 12%/năm trong giai đoạn 2011 - 2020 Dự kiến, năm 2020, Việt Nam sẽ đón từ 10 - 10,5 triệu lượt khách.
Việt Nam dự kiến sẽ đón 17 triệu lượt khách du lịch quốc tế và 47 - 48 triệu lượt khách du lịch nội địa, với tổng thu từ du lịch đạt 18 - 19 tỷ USD, đóng góp từ 6,5 - 7% GDP cả nước Hiện tại, cả nước có 580.000 buồng lưu trú, trong đó 35 - 40% đạt tiêu chuẩn từ 3 đến 5 sao Ngành du lịch tạo ra 3 triệu việc làm, bao gồm 870.000 lao động trực tiếp Đến năm 2030, tổng thu từ khách du lịch dự kiến sẽ tăng gấp đôi so với năm 2020.
Tài nguyên du lịch chủ yếu bao gồm các giá trị văn hóa và thành tựu của dân tộc, gắn liền với môi trường tự nhiên và xã hội Chúng phản ánh tiến trình lịch sử và truyền thống văn hóa qua các thời kỳ khác nhau, làm cho văn hóa trở thành yếu tố hấp dẫn và sâu sắc trong du lịch bền vững Nhận thức rõ vai trò của văn hóa trong phát triển du lịch, các nhà quản lý đã khai thác nó như một phương thức kinh doanh quan trọng Yếu tố văn hóa không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh mà còn là nguồn tài nguyên chủ yếu của du lịch Môi trường thiên nhiên và văn hóa phong phú của Việt Nam tạo ra nhiều lợi thế cho các loại hình du lịch như tham quan, sinh thái và văn hóa, thu hút du khách trong nước và quốc tế thông qua việc phát huy truyền thống và bản sắc văn hóa dân tộc.
Du lịch không chỉ giúp quảng bá văn hóa và hình ảnh đất nước, con người Việt Nam đến với bạn bè quốc tế, mà còn là một công cụ hiệu quả để giới thiệu hàng hóa Việt Nam ra thị trường nước ngoài.
1.4.3 Vai trò của ngành du lịch đối với môi trường
Tài nguyên và môi trường du lịch chịu ảnh hưởng từ các hoạt động kinh tế - xã hội, bao gồm cả phát triển du lịch Những tác động này có thể tích cực hoặc tiêu cực đến tài nguyên và môi trường nếu không có giải pháp quản lý phù hợp Ngành du lịch khai thác tiềm năng tự nhiên, kinh tế - xã hội và nhân văn để phục vụ cho kinh doanh du lịch.
TIỀM NĂNG VÀ THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH HUYỆN DU XUYÊN – TỈNH QUẢNG NAM
DU XUYÊN – TỈNH QUẢNG NAM 2.1 KHÁI QUÁT CHUNG VỀ KHU VỰC NGHIÊN CỨU
Duy Xuyên là huyện đồng bằng thuộc tỉnh Quảng Nam, nằm ở phía Bắc với sông Thu Bồn làm ranh giới tự nhiên với các huyện Điện Bàn, Đại Lộc và Hội An Huyện tiếp giáp với Nông Sơn ở phía Tây, Quế Sơn và Thăng Bình ở phía Nam, cùng với biển Đông ở phía Đông Duy Xuyên cách thành phố Tam Kỳ khoảng 50 km về phía Nam và cách Đà Nẵng 20 km về phía Bắc, với Quốc lộ 1A và đường sắt Bắc – Nam đi qua.
Duy Xuyên nằm bên bờ Nam hạ lưu sông Thu Bồn, tọa lạc tại các tọa độ từ 15°43' đến 15°49' vĩ độ Bắc và từ 108°02' đến 108°22' kinh độ Đông Huyện này trải dài từ vùng biển lên miền núi, nằm trên quốc lộ 1A, cách thành phố Đà Nẵng khoảng 30 km về phía Đông Nam và cách thành phố Tam Kỳ khoảng 50 km về phía Đông Bắc.
Huyện có hình dạng gần giống như một hình thang cân, với đáy phía Đông giáp thành phố Hội An qua sông Thu Bồn, phía Tây và phía Bắc giáp huyện Nông Sơn, và phía Nam giáp huyện Quế Sơn Tổng diện tích tự nhiên của huyện là 299 ha.
Duy Xuyên là khu vực cửa sông ven biển, nổi bật với sự giao thoa của các con sông lớn tại Quảng Nam Sông Thu Bồn và Vu Gia chảy theo hướng Đông – Tây, trong đó đoạn sông Thu Bồn qua Duy Xuyên được gọi là sông Cái, dài 36,5 km Ngoài ra, sông Trường Giang chảy theo hướng Nam - Bắc và sông Cổ Cò, hay còn gọi là Lộ Cảnh Giang, chảy ngang theo hướng Bắc – Nam, với đoạn qua Duy Xuyên và Hội An có tên là sông Đế Võng, dài 7 km.
Các sông Thu Bồn, Vu Gia, Trường Giang và Đế Võng hợp lưu trước khi chảy ra biển Đông qua Cửa Đại (Đại Chiêm Hải Khẩu) Nhờ vào hệ thống sông này, khu vực đã được bồi đắp và phát triển mạnh mẽ.
Duy Xuyên nằm ở vị trí thuận lợi với các tuyến giao thông quan trọng, có thể kết nối đến các huyện Đại Lộc, Nam Giang, và xuôi dòng Trường Giang đến Thăng Bình, Tam Kỳ, Chu Lai Đặc biệt, từ Cửa Đại - Cù Lao Chàm, du khách có thể di chuyển bằng đường biển đến nhiều vùng miền trong nước và quốc tế Các trục lộ ven biển từ Sơn Trà vào Cẩm An, qua Cẩm Thanh và cầu Cửa Đại, cùng với tỉnh lộ 607 đi Non Nước - Đà Nẵng và tỉnh lộ 608 đi Vĩnh Điện - Quốc lộ 1A, tạo nên mạng lưới giao thông đường bộ chủ yếu nối Duy Xuyên với các khu vực lân cận và xa hơn.
Duy Xuyên là huyện có địa hình thuận lợi cho phát triển kinh tế xã hội với đất đai màu mỡ và bờ biển lý tưởng cho nông nghiệp và ngư nghiệp Nơi đây nổi tiếng với nghề trồng dâu nuôi tằm dệt lụa truyền thống và đặc biệt phát triển du lịch nhờ có khu di tích Mỹ Sơn, di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận Ngoài ra, Duy Xuyên còn có kinh thành Trà Kiệu, thủy điện Duy Sơn, đập Vĩnh Trinh và làng du lịch sinh thái cộng đồng Trà Nhiêu, thu hút hàng chục ngàn lượt khách tham quan mỗi năm.
Hình 2.1 Bản đồ hành chính huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam (Tỷ lệ 1:180000)
2.1.1.2 Địa hình – Địa mạo Địa hình Duy Xuyên chảy từ Tây xuống Đông trải dài 45km dọc theo bờ Nam sông Thu Bồn Có rừng núi phía Tây và Tây Nam, có vùng đồng bằng ven sông màu mỡ và vùng cát ven biển Địa hình các vùng đồng bằng của Duy Xuyên chia thành ba vùng:
Vùng cồn cát nằm ở phía Tây Bắc, kéo dài từ xã Duy Phước qua Duy Vinh và Duy Nghĩa, sau đó chạy dọc theo bờ biển đến xã Duy Hải, kết nối với khu vực cát phía Đông thành phố Hội An, giáp ranh với các xã Cẩm Kim.
- Vùng núi cao gồm các xã Duy Sơn, Duy Phú
- Vùng đồng bằng gồm phần lớn diện tích 3 xã Duy Trung, Duy Trinh và thị trấn Nam Phước
Duy Xuyên có diện tích tự nhiên 29.909,5 ha với vị trí địa lý và cấu trúc địa chất đa dạng, tạo nên khí tượng, thủy văn và địa hình phong phú Nơi đây nổi bật với Di sản văn hóa thế giới Mỹ Sơn, cùng với đồng bằng, biển và núi, mang lại nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú về lâm, thổ, hải sản Hệ thống sông ngòi chằng chịt và các bãi, trảng, dốc, cồn cát, cùng với những bàu, đầm, hói, vũng, ao và rừng dừa nước, tạo nên một môi trường sinh thái độc đáo cho Duy Xuyên.
Duy Xuyên, nằm ở phía Bắc được bảo vệ bởi dải Hoành Sơn và phía Tây bởi khối núi Bắc tỉnh Kon Tum, có khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng Nhiệt độ không khí tại đây chịu ảnh hưởng từ các loại gió mùa như gió mùa đông bắc, gió mùa tây nam và gió mùa đông – đông nam, cùng với chế độ mưa Trung bình, nhiệt độ hàng năm đạt 25°C, với mức cao nhất ghi nhận là 39,8°C và thấp nhất là 22,8°C.
Duy Xuyên có hai mùa gió rõ rệt: gió mùa đông từ tháng 9 đến tháng 4 năm sau và gió mùa hè từ tháng 4 đến tháng 9 Tháng 9 cũng là thời điểm thường xuất hiện bão tại khu vực này.
10, 11 hàng năm; các cơn bão thường kéo theo những trận mưa lớn gây lũ lụt toàn khu vực
Duy Xuyên là một vùng cửa sông ven biển, nổi bật với sự hội tụ của các con sông lớn như sông Thu Bồn và Vu Gia theo hướng Đông - Tây, dài 36,5 km, cùng với sông Trường Giang theo trục Nam - Bắc và sông Cổ Cò theo trục ngang Bắc - Nam, dài 7 km.
Chế độ sóng và dòng chảy tại sông Thu Bồn và Trường Giang biến đổi theo gió mùa, với mực nước phụ thuộc vào chế độ thủy triều bán nhật triều Biên độ triều chênh lệch không đáng kể, với triều cao nhất đạt 1,4m và triều thấp nhất là 0,00m Vào mùa khô, mực nước sông giảm, dẫn đến nước biển xâm nhập sâu vào lục địa và gây ra độ nhiễm mặn trung bình 12% Sông Thu Bồn, con sông lớn nhất trong khu vực, ảnh hưởng đáng kể đến huyện Duy Xuyên, đặc biệt là chế độ lũ hàng năm Chính quyền huyện đang triển khai xây dựng đường bờ kè tại làng gốm nhằm kiểm soát và ngăn chặn tác động tiêu cực từ lũ lụt, đồng thời tận dụng những lợi ích như cải thiện giao thông, nguồn lợi thủy sản và cảnh quan.
2.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
Duy Xuyên là khu vực hội tụ đầy đủ tiềm năng kinh tế trong các lĩnh vực như nông nghiệp, đánh bắt và nuôi trồng hải sản, đặc biệt là phát triển du lịch Kinh tế Duy Xuyên đang không ngừng phát triển, với sự ổn định của các hợp tác xã (HTX) Hiện tại, Duy Xuyên có 12 HTX nông nghiệp hoạt động hiệu quả, trong đó HTX Duy Sơn 2 nổi bật với những thành công trong sản xuất và kinh doanh.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DU LỊCH HUYỆN DUY XUYÊN – TỈNH QUẢNG NAM
DUY XUYÊN – TỈNH QUẢNG NAM 3.1 ĐỊNH HƯỚNG VỀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH Ở HUYỆN DUY XUYÊN
Năm 2020 Ủy ban nhân dân huyện Duy Xuyên đã đề ra chiến lược phát triển du lịch tại địa bàn huyện:
3.1.1 Về Công tác Bảo tồn – Bảo tàng
Trong giai đoạn 2016-2020, huyện Duy Xuyên đã thực hiện Đề án trùng tu cấp thiết di tích cấp Quốc gia và tỉnh với tổng kinh phí hơn 1,5 tỷ đồng, bao gồm 8 công trình, trong đó có 6 bia và 2 di tích được trùng tu Mặc dù gặp phải khó khăn do dịch bệnh và thời tiết không thuận lợi, các công trình hiện đang được triển khai và dần hoàn thiện tại các xã, thị trấn trong huyện Các di tích được trùng tu bao gồm: Chiến thắng Đình Đông, Đình làng Mỹ Xuyên Đông, bia di tích Chiến thắng Đường 104, bia di tích Đình Đông thị trấn Nam Phước, bia di tích Chiến thắng Đường cái Mới xã Duy Hòa, bia di tích vụ thảm sát Nổng Soạn, và bia di tích Chiến thắng Cồn Sóc xã Duy Phước.
Khảo sát và kiểm kê tại di tích quốc gia Khu căn cứ Cách mạng Hòn Tàu được thực hiện nhằm báo cáo với UBND huyện và Sở VH,TT&DL tỉnh về tình trạng xuống cấp của khu di tích.
Tổ chức dọn vệ sinh và treo cờ Tổ quốc tại khu tượng đài Vĩnh Trinh cùng các di tích lịch sử cách mạng; phối hợp với các ban ngành huyện để tổ chức lễ viếng và dâng hương vào các dịp lễ, Tết cổ truyền và ngày Thương Binh - Liệt sĩ 27/7.
Tiếp tục mở cửa phục vụ Phòng trưng bày hiện vật lịch sử cách mạng tại Đền Liệt sỹ huyện
Phòng QLVH thuộc Sở VHTTDL tỉnh đã phối hợp khảo sát 53 di tích trên địa bàn huyện nhằm bổ sung vào Đề án trùng tu và tôn tạo di tích cấp thiết của UBND tỉnh trong giai đoạn 2021-2025.
3.1.2 Về công tác du lịch
Kế hoạch triển khai thực hiện "Đề án Phát triển Du lịch huyện Duy Xuyên đến năm 2020, định hướng đến năm 2025" sẽ được xây dựng và thực hiện trong năm 2020 Báo cáo sẽ được trình lên HĐND huyện để giám sát và đánh giá tiến độ của đề án.
Kiểm tra hoạt động của các điểm du lịch trong huyện nhằm đảm bảo công tác đón tiếp và phục vụ khách du lịch trước, trong và sau Tết, cũng như thực hiện định kỳ hàng tháng.
UBND huyện đã đề xuất phương án xây dựng và thành lập Tổ quản lý nhằm bảo vệ Khu căn cứ Cách mạng Hòn Tàu, Khu tưởng niệm Vĩnh Trinh, và Khu du lịch sinh thái Duy Sơn Việc này không chỉ giúp bảo tồn di sản văn hóa mà còn phát triển du lịch bền vững trong khu vực.
Phối hợp với các ban ngành các cấp thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh Covid 19 tại các điểm du lịch
Phối hợp cùng địa phương Duy Phú triển khai xây dựng nhà điều hành Làng du lịch cộng đồng Mỹ Sơn
Tuyên truyền quảng bá các điểm đến du lịch Duy Xuyên trên các phương tiện thông tin đại chúng
Kiểm tra hoạt động của các điểm du lịch trong huyện nhằm đảm bảo công tác đón tiếp và phục vụ khách du lịch trong dịp Tết Đồng thời, hướng dẫn và tuyên truyền các biện pháp phòng chống dịch bệnh Covid-19 để đảm bảo an toàn cho du khách.
Do ảnh hưởng của dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp do virus Corona (nCoV, Covid-19), lượng khách đến Duy Xuyên trong năm 2020, chủ yếu là tại Mỹ Sơn, đã giảm so với năm 2019.
Trong năm 2020, dự báo đến ngày 31/12, số lượng du khách đạt khoảng 102.014 lượt, giảm mạnh so với 421.452 lượt cùng kỳ năm trước, tương đương 24,21% so với năm 2019, ghi nhận mức giảm 75,79% Lưu ý rằng từ tháng 8, khu vực Mỹ Sơn đã phải đóng cửa do ảnh hưởng của Covid-19.
- Khách nước ngoài ước đạt: 84.624 lượt, so với cùng kỳ 366.250 lượt, đạt 23,11% so với cùng kì (giảm 76,89%)
- Khách Việt Nam ước đạt 17.389 lượt, so với cùng kỳ 55.202 lượt, đạt 31,5% so với cùng kì (giảm 68,5%)
- Doanh thu du lịch ước đạt hơn 16 tỷ đồng, giảm 75,38 % so với cùng kỳ năm 2019
3.2 CÁC GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN DU LỊCH HUYỆN DUY XUYÊN
3.2.1 Nâng cao nhận thức và đổi mới tư duy về phát triển du lịch
Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn của huyện và tỉnh, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững và tạo ra cơ hội kinh tế Việc xây dựng sự nhất quán và sâu rộng về tiềm năng, lợi thế du lịch không chỉ giúp chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn góp phần xóa nghèo và thúc đẩy các ngành kinh tế khác.
XH phát triển, làm cho Duy Xuyên giàu về kinh tế và đẹp về văn hóa
Phát triển kinh tế du lịch cần tuân thủ quy luật của nền kinh tế thị trường định hướng XHCN, đồng thời phù hợp với chương trình phát triển du lịch quốc gia và của tỉnh Điều này đảm bảo sự phát triển bền vững cho kinh tế - xã hội của huyện, tập trung vào lĩnh vực du lịch mà không chỉ vì lợi ích cục bộ của từng ngành, địa phương hay khu vực.
Để phát triển du lịch bền vững, cần thực hiện hiệu quả công tác tuyên truyền và vận động người dân, doanh nghiệp, và cộng đồng tham gia tích cực Việc bảo vệ môi trường và gìn giữ các giá trị văn hóa nhân loại là rất quan trọng, đồng thời cũng phải khơi dậy và phát huy những nét đẹp văn hóa đặc trưng của Việt Nam và con người đất Quảng Bên cạnh đó, cần nỗ lực đẩy lùi các tệ nạn xã hội, đảm bảo môi trường an ninh và an toàn cho mọi người.
Huyện Duy Xuyên đã hoàn thành quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2025, với định hướng đến năm 2035, trong đó du lịch được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn Quy hoạch này bao gồm việc xác định các điểm du lịch chuẩn, đồng thời rà soát và điều chỉnh bổ sung quy hoạch xây dựng vùng, nhằm triển khai các khu vực có tiềm năng phát triển du lịch trên địa bàn huyện.
3.2.2 Tập trung huy động các nguồn lực để phát triển kết cấu hạ tầng
Tiếp tục phát triển các dự án khu dân cư và thương mại, cần khẩn trương hoàn thiện Khu Phố chợ Nam Phước, đồng thời tích cực xúc tiến các dự án như Khu thương mại dịch vụ Đồng Lăng, Khu thương mại và dân cư Đông Cầu Chìm, Khu thương mại Tây Cầu Chìm, Khu dân cư và chợ Kiểm Lâm, Khu dân cư và chợ Bàn Thạch, Khu dân cư và chợ Nồi Rang, cũng như mở rộng nâng cấp chợ và khu Di tích Lăng Bà Thu Bồn cùng một số chợ khu dân cư nông thôn khác trong khu vực.