ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỰC HIỆN
Đối tượng
- Đối tượng: Gà Ri lai (♂Ri x ♀Lương Phượng)
Địa điểm và thời gian tiến hành
- Thời gian: Từ ngày 14 tháng 12 năm 2020 đến 10 tháng 6 năm 2021
- Địa điểm: Trung tâm khảo nghiệm và chuyển giao giống cây trồng, vật nuôi trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên.
Nội dung thực hiện
- Thực hiện quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc đàn gà thịt (♂Ri x
- Thực hiện quy trình phòng và trị bệnh trên đàn gà thịt (♂Ri x ♀Lương Phượng)
- Tham gia các công tác khác.
Phương pháp thực hiện
3.4.1 Phương pháp theo dõi, thu thập thông tin
Khi gà mới về, cần ghi chép đầy đủ thông tin như ngày nhập gà, tổng số lượng gà, số lượng gà loại I và loại II, cùng với khối lượng sơ sinh của gà.
+ Theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ phù hợp theo từng tuần, nhìn vào phân bố đàn sẽ biết tình trạng thừa hay thiếu nhiệt;
Theo dõi tình trạng sức khỏe của gà thông qua việc quan sát phân, lông, chân, lỗ huyệt và các biểu hiện bất thường như ho hay ủ rủ là rất quan trọng để phát hiện bệnh kịp thời và có biện pháp điều trị phù hợp.
Để nuôi gà con hiệu quả, cần định lượng thức ăn bằng cân, cho ăn từng ít một vừa đủ và thực hiện cho ăn liên tục khoảng 2 tiếng một lần Quan trọng là ghi chép đầy đủ vào sổ theo dõi để quản lý tốt quá trình nuôi dưỡng.
Theo dõi quá trình sinh trưởng của gà là rất quan trọng Mỗi tuần, hãy cân khối lượng trung bình của gà một lần vào buổi sáng sớm (từ 6-7h) trước khi cho gà ăn Nên bắt và cân ngẫu nhiên 5% đàn gà để đảm bảo độ chính xác cao hơn Sau đó, ghi chép kết quả vào sổ sách theo dõi để có thể đánh giá sự phát triển của gà một cách hiệu quả.
+ Theo dõi lượng thức ăn hàng ngày và cho ăn theo từng giai đoạn (tuần tuổi), phát hiện những con mắc bệnh, chẩn đoán và điều trị
+ Hàng tuần cân gà vào sáng sớm trước khi cho ăn (cân bằng cân Nhơn Hòa 5kg sai số tối tối thiểu: ± 2,5g - tối đa: ± 5g)
3.4.2 Dinh dưỡng và thức ăn cho gà
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho gà thịt theo các giai đoạn theo nhu cầu năng lượng và protein 2 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Từ 1 đến 3 tuần tuổi: ME: 3000 kcal/kg, CP: 21%, xơ thô (max): 5%,
- Giai đoạn 2: Từ 4 tuần tuổi đến xuất chuồng: ME: 3100 kcal/kg, CP: 18%, xơ thô (max): 7%,
Từ tuần tuổi 16-17 đến khi xuất chuồng, nên phối trộn ngô vào khẩu phần ăn của gà Bắt đầu với tỉ lệ ngô thấp và tăng dần để gà làm quen với thức ăn hỗn hợp.
Ngô là một trong những loại thức ăn quan trọng nhất cho gia cầm, cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cần thiết với 3200 đến 3400 kcal năng lượng trao đổi mỗi kg Hàm lượng xơ trong ngô thấp và tỷ lệ protein thô dao động từ 8 - 13% tùy thuộc vào giống ngô và thổ nhưỡng Ngô thường được sử dụng dưới dạng bột, kích thước phù hợp với từng loại gia cầm và độ tuổi Với hàm lượng dinh dưỡng cao và giá thành rẻ, ngô có vị ngọt, khiến gà thích ăn, đặc biệt là dạng hạt sống để giữ lại dưỡng chất Do đó, người chăn nuôi thường sử dụng máy nghiền ngô để trộn với rau hoặc thức ăn khác cho gà.
Hình 3.1 Bảng thông tin dinh dưỡng có trong 100g ngô
Gà sạch yêu cầu không có dư lượng chất cấm và kháng sinh, đồng thời phải có thịt chắc, không béo, chân vàng và lông mượt Hạt ngô cung cấp dinh dưỡng giúp gà có chân vàng, da vàng và lông mượt Việc cho gà ăn hạt ngô không chỉ đảm bảo độ sạch mà còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng Tuy nhiên, cần kết hợp với các loại thức ăn khác như cám gạo, rau cỏ và cá ốc để tạo thành viên cám giá rẻ, đáp ứng tiêu chuẩn nuôi gà sạch và tăng trưởng nhanh.
Nước uống, mặc dù không cung cấp năng lượng hay vật liệu xây dựng cho cơ thể, lại đóng vai trò thiết yếu trong mọi quá trình sống Mất 15% nước trong cơ thể có thể dẫn đến cái chết ở động vật Tất cả các quá trình tiêu hóa đều phụ thuộc vào sự hiện diện của nước, và sự phân giải các chất dinh dưỡng diễn ra thông qua quá trình thủy phân Do đó, việc cung cấp đủ nước uống là vô cùng quan trọng, đặc biệt là không để gia cầm bị khát.
3.4.3 Chỉ tiêu và phương pháp theo dõi
Trong quá trình thực hiện đề tài, em đã theo dõi các chỉ tiêu trên đàn gà như:
- Tăng khối lượng qua các giai đoạn
- Khả năng thu nhận thức ăn
Dữ liệu thu thập từ quá trình theo dõi và ghi chép được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel 2010, với các tính toán dựa trên công thức: Σ Số gà cuối kỳ (con).
- Tỷ lệ nuôi sống (%) = ——————————— x 100 Σ Số gà đầu kỳ (con)
TĂ cho ăn (g) – TĂ thừa
- Lượng thức ăn thu nhận (g/con) = ———————————
Số đầu gia cầm(con)
Tỷ lệ mắc bệnh(%) ∑ số gà mắc bệnh x100
Tỷ lệ khỏi bệnh (%) ∑ số gà điều trị khỏi bệnh x100
Chi phí thức ăn = Hiệu quả sử dụng thức ăn x giá thức ăn
3.4.4 Thực hiện các công tác chuẩn bị và quy trình nhập gà con về trại
Xử lý chất độn chuồng bằng cách cho vào bao tải và chuyển ra ngoài có thể tận dụng để ủ phân sinh học hoặc để mục tự nhiên, sau đó bón cho cây trồng trong trang trại Đây là nguồn phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng, giúp cây trồng phát triển tốt và đồng thời giải quyết vấn đề chất thải chăn nuôi, mang lại nhiều lợi ích cho trang trại.
Sau khi dọn chất độn chuồng, chúng em tiến hành rửa chuồng và dụng cụ bằng máy rửa chuồng áp lực cao, chổi, thùng và gáo Các hóa chất như thuốc sát trùng và xi măng cũng được sử dụng để đảm bảo vệ sinh chuồng trại.
- Quét làm vệ sinh sạch sẽ phân, rác, bụi hay màng nhện bám vào tường
- Làm vệ sinh, tháo dỡ các máng ăn và máng nước để vệ sinh và ngâm khử trùng
Vệ sinh nền chuồng gà thịt là bước quan trọng nhất, vì đây là nơi tích tụ nhiều chất thải Sử dụng máy xịt rửa áp lực cao để xịt nước lên nền, tường và các góc khó tiếp cận Kết hợp xịt rửa với việc quét chổi cho đến khi chất bẩn được loại bỏ hoàn toàn, đồng thời cần chú ý tránh làm ướt ổ điện và bóng đèn trong quá trình vệ sinh.
- Thông cống rãnh, tránh ứ đọng nước thải tạo điều kiện cho muỗi, bọ gậy,… phát triển mang mầm bệnh ảnh hưởng đến đàn gà
- Việc xịt rửa bạt phải chỉnh áp lực máy phun cho thích hợp để đề phòng bạt rách
Việc loại bỏ cỏ dại xung quanh chuồng rất quan trọng để duy trì vệ sinh, đồng thời làm giảm nơi trú ẩn của côn trùng và động vật gây bệnh.
Sau khi chuồng đã khô, tiến hành khử trùng bằng cách phun chất sát trùng VT.IODINE 5-10% Đối với nền chuồng, quét vôi và xi măng đậm đặc giúp loại bỏ noãn nang cầu trùng gây bệnh cùng với nấm, vi khuẩn và virus khác.
Để chuẩn bị chuồng nuôi gà, trước tiên cần đổ trấu vào nền chuồng, tạo lớp đệm dày từ 5-7 cm vào mùa hè và 7-10 cm vào mùa đông Sau đó, phun thuốc sát trùng lên lớp trấu và đảo đều để dung dịch thấm đều Nên để trống chuồng từ 10-15 ngày trước khi đưa gà về, và sát trùng lại một lần nữa vào ngày trước khi gà đến.
* Các dụng cụ chăn nuôi(máng ăn, gallon,…)
KẾT QUẢ THỰC HIỆN ĐỀ TÀI
Tỷ lệ nuôi sống của đàn gà
Tỷ lệ nuôi sống của gà là một chỉ số quan trọng, phản ánh khả năng thích nghi của chúng với môi trường, chế độ chăm sóc và thức ăn trong chăn nuôi.
Qua quá trình theo dõi và ghi chép, em nhận thấy tỉ lệ sống của đàn gà
Tỷ lệ nuôi sống của đàn gà thí nghiệm Ri lai (♂Ri x ♀Lương Phượng) đạt cao cho thấy gà có khả năng thích nghi tốt với môi trường và quy trình chăm sóc được áp dụng là phù hợp.
Bảng 4.1 Tỷ lệ nuôi sống tính đến tuần tuổi thứ 12 của đàn gà (%) Tuần tuổi Số lượng
Tỉ lệ sống theo từng tuần (%)
Tỉ lệ sống cộng dồn (%)
Khối lượng cơ thể là chỉ tiêu kinh tế quan trọng hàng đầu trong chăn nuôi gia cầm thịt, vì nó phản ánh khả năng sinh trưởng và năng suất thịt của từng dòng hoặc giống gà.
Vào ngày cuối mỗi tuần trong quá trình nuôi, tôi đã tiến hành cân gà để theo dõi khối lượng cơ thể và tính toán khả năng sinh trưởng tích lũy của chúng Kết quả chi tiết được trình bày trong bảng 4.5 dưới đây.
Bảng 4.2 Kết quả theo dõi khối lượng của gà qua các tuần tuổi (gam/con)
Ghi chú: X là khối lượng trung bình qua các tuần tuổi (gam/con)
Cv là hệ số biến dị (%) giúp theo dõi sự sinh trưởng của đàn gà Để đánh giá chính xác, cần tính toán khối lượng tăng lên trong một khoảng thời gian nhất định Dưới đây là bảng thể hiện sự sinh trưởng tuyệt đối của đàn gà theo từng tuần tuổi.
Bảng 4.3 Sinh trưởng tuyệt đối của gà qua các giai đoạn
(gam/ngày) Tuần tuổi Sinh trưởng tuyệt đối
Sinh trưởng tuyệt đối của gà tăng dần theo từng tuần tuổi, bắt đầu từ 3,18g/ngày ở tuần đầu tiên, tăng lên 20,14g/ngày ở tuần thứ 5 và đạt 56,6g/ngày ở tuần thứ 10 Tuy nhiên, trong giai đoạn tuần 7 và tuần 8, sinh trưởng có xu hướng giảm nhẹ, với mức giảm 5,3g từ tuần 6 đến tuần 7 và khoảng 11,6g từ tuần 7 đến tuần 8 Nguyên nhân của sự giảm này có thể do thời tiết quá nóng và quy trình chăm sóc chưa hợp lý, dẫn đến khả năng hấp thu thức ăn bị hạn chế Đến tuần 9, sinh trưởng lại tăng ổn định trở lại.
Công tác phòng bệnh bằng vệ sinh sát trùng và phòng bệnh bằng thuốc và vắc xin cho gà
và vắc xin cho gà
4.3.1 Công tác phòng bệnh bằng vệ sinh sát trùng
Vệ sinh chuồng trại và môi trường xung quanh là việc làm cần thiết để ngăn chặn các tác động xấu từ môi trường bên trong và bên ngoài Việc thực hiện vệ sinh sát trùng thường xuyên rất quan trọng nhằm hạn chế dịch bệnh và tạo điều kiện tốt nhất cho gà trong quá trình nuôi dưỡng Cần sát trùng và tiêu độc chuồng trại trước khi nhập lứa gà mới, đồng thời nên bỏ trống chuồng từ 10 đến 15 ngày để đảm bảo hiệu quả Ngoài ra, việc phát cỏ dại xung quanh chuồng và thông cống rãnh, sau đó đổ vôi bột cũng rất cần thiết.
Ngoài việc chăm sóc và nuôi dưỡng gà, tôi còn tham gia nhiều công việc khác tại trại như chặt cỏ cho dê, phát cỏ dại cho vườn cỏ voi, làm cỏ cho vườn bưởi, sử dụng máy cắt cỏ để phát cỏ xung quanh trại, phun thuốc muỗi và dọn dẹp vệ sinh khu nhà ở.
4.2.2 Công tác phòng bệnh bằng vaccine
Lịch tiêm phòng vaccine cho đàn gà Ri lai sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình hình dịch tễ tại từng địa phương Chúng em đã thực hiện công tác phòng bệnh bằng vaccine theo lịch đã được xác định.
Bảng 4.4 Lịch vaccine phòng bệnh cho gà thịt
Tên vaccine Phòng bệnh Liều lượng Phương pháp
5 Lasota Newcastle 1 giọt/con Nhỏ mắt
10 Gumboro Gumboro 1 giọt/con Nhỏ miệng
18 Gumboro Gumboro 1 giọt/con Nhỏ miệng
21 Pox Đậu Chủng Chủng cánh
28 ILT Viêm thanh khí quản truyền nhiễm 1 giọt/con Nhỏ mũi
Newcastle(ND) Viêm phế quản truyền nhiễm (IB)
Tiêm 0.25ml/con Tiêm dưới da cổ
Việc tiêm phòng vacine đầy đủ theo lịch trình là phương pháp chủ động quan trọng, giúp bảo vệ đàn gà khỏi các mầm bệnh hiệu quả nhất Để đạt được hiệu quả tối ưu từ vacine, cần đảm bảo các yếu tố sau đây.
- Vaccine phải có nhãn mác, xuất xứ rõ dàng và còn thời hạn sử dụng
- Vaccine khi vận chuyển và bảo quản phải được để mát đảm bảo nhiệt độ thích hợp
- Thời gian làm vaccine phải là lúc trời mát có thể là sáng sớm hoặc buổi tối
- Vaccine tùy theo loại mà phải pha đúng cách và đúng liều theo hướng dẫn của nhà sản xuất
- Thời gian làm vaccine không quá 2 giờ
* Pha và chủng vắc xin lasota
- Lấy 3 ml nước vào lọ nhỏ giọt (đã cắt lỗ nhỏ giọt): Đếm tổng số giọt, chia cho 3 để tính 1 ml được bao nhiêu giọt
- Tính lượng dung dịch pha đủ cho 100 giọt = 100 liều là bao nhiêu ml
- Pha xong, lắc đều, nhỏ vào 1 bên mắt gà con, mỗi con 1 giọt (tất cả 1 bên)
* Pha và chủng vắc xin gumboro
- Lấy 3 ml nước vào lọ nhỏ giọt (đã cắt lỗ nhỏ giọt): Đếm tổng số giọt, chia cho 3 để tính 1 ml được bao nhiêu giọt
- Tính lượng dung dịch pha đủ cho 400 giọt = 100 liều là bao nhiêu ml
- Pha xong, lắc đều, nhỏ miệng gà con, mỗi con 4 giọt
* Pha và chủng vắc xin đậu
- Chuẩn bị bút/kim chủng đậu
- Lọ đựng dung dịch đậu để chấm bút/kim chủng đậu
- Lấy 0,5 ml dung dịch vắc xin pha với lọ vắc xin đậu (100 liều)
- Chấm bút/kim chủng đậu vào lọ dung dịch đậu rồi chọc xiên qua màng cánh của gà (nên chủng tất cả 1 bên để dễ kiểm tra)
Bảng 4.5 Kết quả phòng bệnh bằng vaccine cho đàn gà
Số con tiêm, nhỏ (con)
Số con an toàn (con)
4 ILT Viêm thanh khí quản truyền nhiễm 198 198 100
5 ND-IB Newcastle(ND) + Viêm phế quản TN (IB) 198 198 100
Quá trình tiêm phòng vaccine cho đàn gà Ri lai đạt hiệu quả an toàn 100%, đảm bảo tỷ lệ số con an toàn cao.
4.2.3 Công tác chẩn đoán và điều trị bệnh cho đàn gà
Trong quá trình chăm sóc đàn gà, tôi nhận thấy rằng thời tiết và vệ sinh thú y là hai yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của gà Bên cạnh đó, các yếu tố khác như điều kiện chăm sóc, vaccine kém chất lượng và giống gà không đạt tiêu chuẩn cũng góp phần gây ra những vấn đề trong chăn nuôi.
Để kiểm tra bệnh tích ở gà chết hoặc có biểu hiện bất thường, cần tiến hành mổ khám Quan sát những dấu hiệu bên ngoài như gà ít di chuyển, nằm gần tường hoặc lò, có biểu hiện ủ rũ, đi lại khó khăn, kích thước nhỏ hơn so với những con khác và thiếu sự nhanh nhẹn Đặc biệt, với gà con, cần chú ý thêm đến lông, chân và lỗ huyệt để phát hiện bệnh.
Trong thời gian thực tập tại trại gà, em nhận thấy việc tiêm vaccine đầy đủ đã giúp ngăn chặn mầm bệnh ảnh hưởng đến đàn gà Các loại vaccine như Lasota, Gumboro, ND-IB, và Pox đã được sử dụng, giúp phòng ngừa hiệu quả với tỷ lệ đạt gần 100% Tuy nhiên, không thể hoàn toàn tránh khỏi mầm bệnh, và trại cũng đã phát hiện một số bệnh khác và tiến hành điều trị kịp thời.
Cầu trùng thuộc giống Eimeria là nguyên nhân gây bệnh ở gà, thường xuất hiện từ 9 đến 10 ngày tuổi, với tỷ lệ nhiễm cao nhất từ 15 đến 45 ngày tuổi Gà bị nhiễm bệnh khi nuốt phải noãn nang cầu trùng có trong thức ăn và nước uống Bệnh xảy ra quanh năm, nhưng phổ biến nhất vào mùa xuân hè khi thời tiết nóng ẩm và thất thường.
Gà mắc bệnh cầu trùng hoặc gà đã hồi phục nhưng vẫn mang trùng có thể thải trứng cầu trùng qua phân, tạo thành nguồn lây lan bệnh trong trại.
Trứng cầu trùng có thể tồn tại trên nền chuồng và lây nhiễm vào thức ăn cũng như nước uống của gà Khi gà tiêu thụ thức ăn có chứa trứng cầu trùng, chúng sẽ bị nhiễm bệnh do trứng này đi vào ruột.
Gà bị bệnh thường có những triệu chứng như ủ rũ, ăn ít, uống nhiều nước, xù lông, chậm chạp và phân dính xung quanh hậu môn Phân của gà có thể loãng, sệt, với màu sắc như socola hoặc đen như bùn Bệnh thường gặp có hai dạng chính là cầu trùng manh tràng và cầu trùng ruột non.
Bệnh cầu trùng ở manh tràng thường xuất hiện ở gà từ 3 đến 7 tuần tuổi, với triệu chứng điển hình là phân sệt có màu đỏ nâu hoặc phân gà sáp.
Bệnh cầu trùng ở ruột non (tá tràng) thường gặp ở gà giò, biểu hiện qua triệu chứng viêm ruột, tiêu chảy không ổn định và phân có màu nâu sậm kèm theo máu (phân gà sáp), thậm chí có thể có máu tươi.
+ Bệnh cầu trùng manh tràng: 2 manh tràng sưng to, trong chứa máu
Bệnh cầu trùng tá tràng là tình trạng tá tràng bị sưng to, tạo thành những đoạn ruột dày cộm với các chấm trắng rõ rệt Trong trường hợp kết hợp, cả manh tràng và tá tràng đều sưng to, có màu đỏ sậm, biểu hiện sự bất thường trong hệ tiêu hóa.
+ Giữ vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, định kỳ sát trùng thường xuyên
+ Sau mỗi lứa gà nên để trống chuồng một thời gian, nền chuồng được quét vôi hay xi măng đặc
+ Chủ động phòng bệnh bằng thuốc và vaccine…
+ Diclasol Hi (Diclazuril): Liều dùng 0.2ml/10kg thể trọng uống liên tục trong 3 ngày
+ Vitamin K: Tác dụng cầm máu, liều dùng 100g/ 150-200l nước dùng cho 800-1000kg TT/ ngày
+ Hạ sốt: Pha nước cho uống
Sau 4 ngày điều trị gà trở lại bình thường, không có các triệu trứng trên
Khả năng thu nhận thức ăn và hiệu quả kinh tế đem lại
Chúng em không chỉ thực hiện cân gà mà còn tính toán khối lượng thức ăn hàng tuần, giúp hạch toán chi phí cho từng lứa gà và xác định lãi suất khi xuất bán.
Bảng 4.7 Lượng thức ăn tiêu thụ trong 12 tuần tuổi
Lượng thức ăn tiêu thụ Loại thức ăn
(cám) g/con/ngày g/con/tuần
Việc tính toán lượng thức ăn dựa trên nhu cầu dinh dưỡng của đàn gà giúp xác định chi phí và tính toán lãi suất sau khi xuất bán.
Bảng 4.8 Chi phí chăn nuôi gà từ 0-12 tuần tuổi
2 Thức ăn của gà úm (kg) 11.200 86,8 972.160
3 Thức ăn gà sau úm (kg) 9.600 1.204,4 11.560.000
5 Tiện nghi (điện nước, chất độn,…) 7.000 200 1.400.000
Tổng chi phí chăn nuôi của đàn gà thịt (Ri lai) từ lúc bắt đầu nhập gà cho đến 12 tuần tuổi hết khoảng 16.732.000 (VNĐ)
Gà Ri lai thương phẩm hiện có giá trung bình từ 60.000 đến 70.000 VNĐ mỗi kg, ước tính khoảng 65.000 VNĐ/kg Với 198 con gà có trọng lượng từ 1,7 đến 2,1 kg và tổng cân nặng khoảng 377 kg (trung bình 1,9 kg/con), tổng tiền xuất bán đàn gà sẽ được tính dựa trên giá trị này.
Tỉ lệ sống như hiện tại là 99% tương đương với 198 con đến khi xuất bán sẽ có được lợi nhuận là: 24.500.000 - 16.732.000= 7.773.000 (VNĐ)
Kết luận: Chăn nuôi gà Ri lai theo đúng kỹ thuật và quy trình sẽ mang lại lợi nhuận cao và hiệu quả kinh tế ổn định.
4.4 Phân tích đánh giá những thuận lợi khó khăn với công tác chăn nuôi thú y tại trang trại
Trang trại gà tại Trung tâm Khảo nghiệm và Chuyển giao Giống Cây trồng, Vật nuôi của Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên có khuôn viên rộng rãi và được bao quanh bởi tường rào, tạo ra một khu vực cách biệt giúp ngăn chặn dịch bệnh xâm nhập Cơ sở vật chất và trang thiết bị tại đây được đảm bảo chất lượng, phục vụ hiệu quả cho công tác nghiên cứu và phát triển giống.
Trang trại được thiết kế với đường giao thông thuận lợi, giúp việc di chuyển trở nên dễ dàng Hệ thống điện nước được bố trí hợp lý, đảm bảo tính logic trong sử dụng Nguồn nước ngầm không chỉ dồi dào mà còn đảm bảo vệ sinh, mang lại sự an tâm cho người sử dụng Hệ thống điện nước có thể dễ dàng điều khiển khi cần thiết, tạo sự tiện lợi trong quá trình quản lý.
- Quản lý mầm bệnh từ bên ngoài có thể lây nhiễm vào trang trại qua các phương tiện và con người
Trại cung cấp các mô hình chăn nuôi theo quy trình, giúp sinh viên thực hành và rèn luyện tay nghề trong việc chăm sóc, nuôi dưỡng và quản lý chuồng trại một cách hiệu quả.
Khu nhà ở được trang bị cơ sở hạ tầng tiện nghi, với nhiều phòng ở đầy đủ đồ dùng sinh hoạt, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong thời gian thực tập.
- Cơ sở vật chất trang thiết bị trong một thời gian dài sử dụng thì cũng không tránh khỏi những hỏng hóc
Đường ống bơm nước hỏng khiến việc cung cấp nước trở nên không ổn định, thường xuyên thiếu nước Các ống dẫn từ bể chứa xuống chuồng cũng bị hỏng, buộc phải bơm nước liên tục mỗi 1-2 ngày một lần, gây lãng phí nước.
Trong trại, sự hiện diện của nhiều động vật gây hại như chuột và bọ không chỉ làm hư hại cơ sở vật chất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình chăn nuôi và kinh tế của trang trại Ngoài ra, các loài côn trùng và chim xâm nhập thường mang theo mầm bệnh từ những nơi khác, gây ra nguy cơ lây lan bệnh tật.