Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Xuân Bình (2005), Phòng trị bệnh heo nái - heo con - heo thịt, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phòng trị bệnh heo nái - heo con - heo thịt |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Bình |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
2. Trần Thị Dân (2006), Sinh sản heo nái và sinh lý heo con, Nxb Nông nghiệp, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh sản heo nái và sinh lý heo con |
Tác giả: |
Trần Thị Dân |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
3. Phạm Hữu Doanh, Lưu Kỷ (2003), Kỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật nuôi lợn nái mắn đẻ sai con |
Tác giả: |
Phạm Hữu Doanh, Lưu Kỷ |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
4. Nguyễn Ngọc Hải (2018), Dịch tiêu chảy cấp trên heo: Những điều cần biết, Bộ môn Vi sinh – Truyền nhiễm, Khoa Chăn nuôi – Thú y, Đại học Nông Lâm Tp. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dịch tiêu chảy cấp trên heo: Những điều cần biết |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Hải |
Năm: |
2018 |
|
5. Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ, Lê Văn Lãnh, Đỗ Ngọc Thúy (2012), Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y, Nhà xuất bản Đại học nông nghiệp, Hà Nội 6. Võ Trọng Hốt và Nguyễn Thiện (2007), Kỹ thuật chăn nuôi và chuồng trại nuôi lợn. Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y," Nhà xuất bản Đại học nông nghiệp, Hà Nội 6. Võ Trọng Hốt và Nguyễn Thiện (2007), "Kỹ thuật chăn nuôi và chuồng trại nuôi lợn |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Hiên, Huỳnh Thị Mỹ Lệ, Lê Văn Lãnh, Đỗ Ngọc Thúy (2012), Giáo trình bệnh truyền nhiễm thú y, Nhà xuất bản Đại học nông nghiệp, Hà Nội 6. Võ Trọng Hốt và Nguyễn Thiện |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học nông nghiệp |
Năm: |
2007 |
|
7. Lê Hồng Mận (2002), Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ |
Tác giả: |
Lê Hồng Mận |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
8. Nguyễn Tài Năng, Phạm Đức Chương, Cao Văn, Nguyễn Thị Quyên (2016), Giáo trình Dược lý học thú y, trường Đại học Hùng Vương |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Dược lý học thú y |
Tác giả: |
Nguyễn Tài Năng, Phạm Đức Chương, Cao Văn, Nguyễn Thị Quyên |
Năm: |
2016 |
|
9. Trần Văn Phùng, Từ Quang Hiển, Trần Thanh Vân, Hà Thị Hảo (2004), Giáo trình chăn nuôi lợn, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chăn nuôi lợn |
Tác giả: |
Trần Văn Phùng, Từ Quang Hiển, Trần Thanh Vân, Hà Thị Hảo |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
10. Trần Thị Hoài Quyên (2010), Thực trạng bệnh lợn con phân trắng, sử dụng chế phẩm cao đặc bồ công anh và mật động vật trong phòng bệnh tại một số trại lợn của huyện Hoài Đức – Hà Nội, luận văn thạc sĩ nông nghiệp, trường Đại học Nông Nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng bệnh lợn con phân trắng, sử dụng chế phẩm cao đặc bồ công anh và mật động vật trong phòng bệnh tại một số trại lợn của huyện Hoài Đức – Hà Nội |
Tác giả: |
Trần Thị Hoài Quyên |
Năm: |
2010 |
|
11. Vũ Đình Tôn, Trần Thị Thuận (2006), Giáo trình chăn nuôi lợn, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chăn nuôi lợn |
Tác giả: |
Vũ Đình Tôn, Trần Thị Thuận |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
12. Nguyễn Văn Thanh, Trần Tiến Dũng, Sử Thanh Long, Nguyễn Thị Mai Thơ (2016), Giáo trình bệnh sinh sản gia súc, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình bệnh sinh sản gia súc |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thanh, Trần Tiến Dũng, Sử Thanh Long, Nguyễn Thị Mai Thơ |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2016 |
|
13. Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Hoài Nam (2016), Một số yếu tố liên quan tới viêm tử cung sau đẻ ở lợn, Nxb Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2016, tập XIV (số 5), tr. 720 - 726) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số yếu tố liên quan tới viêm tử cung sau đẻ ở lợn |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Hoài Nam |
Nhà XB: |
Nxb Tạp chí KH Nông nghiệp Việt Nam 2016 |
Năm: |
2016 |
|
14. Trịnh Đình Thâu và Nguyễn Văn Thanh (2010), Tình hình bệnh viêm tử cung trên đàn lợn nái ngoại và các biện pháp phòng trị, Nxb Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y, XVII(7) tr. 72-76) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình bệnh viêm tử cung trên đàn lợn nái ngoại và các biện pháp phòng trị |
Tác giả: |
Trịnh Đình Thâu và Nguyễn Văn Thanh |
Nhà XB: |
Nxb Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y |
Năm: |
2010 |
|
15. . Phan Thị Hồng Phúc và La Văn Công (2014), Bài giảng Ngoại sản Thú y, Trường ĐH Nông lâm Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng Ngoại sản Thú y |
Tác giả: |
Phan Thị Hồng Phúc và La Văn Công |
Năm: |
2014 |
|
16. Trần Văn Phùng, Từ Quang Hiển, Trần Thanh Vân, Hà Thị Hảo (2004), Giáo trình chăn nuôi lợn, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội.II. Tài liệu tiếng anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chăn nuôi lợn |
Tác giả: |
Trần Văn Phùng, Từ Quang Hiển, Trần Thanh Vân, Hà Thị Hảo |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
18. C. Bidwel và S. Williamson (2005), Laboratory diagnosis of porcine infertility in the UK, The Pig Journal (2005) 56,88 – 106 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Laboratory diagnosis of porcine infertility in the UK |
Tác giả: |
C. Bidwel và S. Williamson |
Năm: |
2005 |
|
19. Pierre Brouillet, Bernard Farouilt (2003), Điều trị viêm và lâm sàng, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều trị viêm và lâm sàng |
Tác giả: |
Pierre Brouillet, Bernard Farouilt |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
20. S. Boqvist và cs (1999), Annual Variations in Leptospira Seroprevalence among Sows in Southern Vietnam, Tropical Animal Health and Production, Volume 37, Number 6, 443 - 449, DOI: 10.1007/s11250 - 005 0300 – 8.III. Tài liệu internet |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Annual Variations in Leptospira Seroprevalence among Sows in Southern Vietnam, Tropical Animal Health and Production |
Tác giả: |
S. Boqvist và cs |
Năm: |
1999 |
|
17. Andrew Gresham (2003), Infectious reproductive disease in pigs, in practice (2003) 25: 466 - 473 doi: 10.1136/inpract. 25.8.466 |
Khác |
|