XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM
Mục tiêu
- Tạo ra một sản phẩm mới trong phòng thí nghiệm, sản phẩm này có khả năng sản xuất trên quy mô lớn
- Hiểu được tầm quan trọng và tiến hành thực hiện
- Biết được cách viết quy trình và bảng mô tả sản phẩm
- Nắm các số liệu kỹ thuật, trước khi tạo ra một sản phẩm mới.
- Mở rộng thị phần tại các thị trường hiện tại và thị trường mới
Phát triển danh mục sản phẩm sữa chua một cách toàn diện sẽ giúp tiếp cận một lượng tiêu thụ lớn, đồng thời mở rộng sang các sản phẩm giá trị gia tăng với tỷ suất lợi nhuận cao hơn.
- Phát triển các dòng sản phẩm mới nhằm thỏa mãn nhiều thị hiếu tiêu dùng khác nhau
- Tiếp tục nâng cao quản lý hệ thống cung cấp
- Phát triển nguồn nguyên liệu để đảm bảo nguồn cung cấp ổn định và tin cậy
- Hoàn thành khảo sát theo số phiếu khảo sát yêu cầu, đúng đối tượng.
- Hoạt động nhóm đầy đủ 100%
- Sản phẩm phải được đánh giá đạt trong số phiếu khảo sát.
Mục đích
- Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm
- Phát triển và đánh giá một ý tưởng về sản phẩm thực phẩm
Phát triển một sản phẩm thực phẩm đòi hỏi sự quan tâm đến nhiều yếu tố quan trọng Việc thiết lập kế hoạch HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là bước đầu tiên để đảm bảo an toàn thực phẩm Bên cạnh đó, phát triển bao bì và nhãn sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút người tiêu dùng và cung cấp thông tin cần thiết Đánh giá các thuộc tính của sản phẩm, bao gồm cả sự an toàn và hạn sử dụng, cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển sản phẩm Cuối cùng, hướng dẫn cách sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả cũng cần được cung cấp để người tiêu dùng có thể tận dụng tối đa sản phẩm.
- Mở rộng thêm chiến lược marketing.
- Thâm nhập thị trường mở rộng thị phần sản phẩm sữa chua
- Sử dụng nguyên liệu mới lạ phục vụ cho đối tượng tuổi trẻ.
Các ý tưởng phát triển sản phẩm
* Sản phẩm đáp ứng những tiêu chí sau:
- Hướng tới sự mới mẻ.
- Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
- Giá thành của sản phẩm.
Bảng 1 1 Các ý tưởng phát triển sản phẩm
STT Ý tưởng Mô tả sản phẩm Tên thành viên
1 Sữa chua xoài Sữa chua sau khi được chuẩn hóa, đồng hóa và xử lý nhiệt được cấy men giống và phối trộn.
Xoài sau khi được làm sạch sẽ được cắt hạt lựu, sau đó sấy dẻo và kết hợp với sữa chua Tiếp theo, hỗn hợp này sẽ được lên men, làm lạnh và hoàn thiện để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
2 Sữa chua bí đỏ Sữa chua sau khi được chuẩn hóa, đồng hóa và xử lý nhiệt được cấy men giống và phối trộn.
Bí đỏ sau khi được làm sạch sẽ được xay nhuyễn, gia nhiệt và bổ sung đường phèn trước khi trộn với sữa chua Sau đó, hỗn hợp này sẽ được lên men, làm lạnh và hoàn thiện để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
3 Sữa chua dưa hấu Sữa chua sau khi được chuẩn hóa, đồng hóa và xử lý nhiệt được cấy men giống và phối trộn.
Dưa hấu sau khi làm sạch sẽ ép lấy nước, cho agar và
Huỳnh Thị Mai đã tạo ra thạch bằng cách cắt hạt lựu và cho vào sữa chua Sau đó, sản phẩm sẽ được lên men, làm lạnh và hoàn thiện để mang đến hương vị tuyệt vời.
Sữa chua kiwi được chế biến từ kiwi đã được làm sạch và gọt vỏ, sau đó xay nhuyễn và gia nhiệt để đạt độ sánh Sau khi trải qua các bước phối trộn, đồng hóa, thanh trùng và cấy men, dịch kiwi được trộn đều vào sữa, tạo nên sản phẩm sữa chua thơm ngon, sau đó được rót vào hủ để lên men.
Sản phẩm bảo quản lạnh. Đinh Thị NhưQuỳnh
Phân tích ý tưởng
Bảng 1 2 Phân tích ý tưởng Ý tưởng đề tài Sự phù hợp với đề tài
Sữa chua xoài là sự kết hợp hoàn hảo giữa sữa chua và xoài, mang lại nhiều dinh dưỡng và vitamin, giúp cải thiện sức khỏe Sản phẩm này rất tiện lợi cho người tiêu dùng, có thể sử dụng ngay mà không cần chế biến Hơn nữa, xoài là loại trái cây giàu dưỡng chất với giá thành thấp, làm cho sữa chua xoài trở thành lựa chọn khả thi cho mọi người.
Sữa chua bí đỏ là một sản phẩm mới và tiềm năng trên thị trường, với giá cả hợp lý, có khả năng mang lại lợi nhuận cao Ngược lại, sữa chua dưa hấu không phù hợp với đề tài do thành phần nhiều nước của dưa hấu có thể ảnh hưởng đến cấu trúc của sản phẩm.
Sữa chua kiwi không phải là lựa chọn tốt cho mọi người, vì kiwi có thể gây dị ứng do nhựa trái cây ở một số người Thêm vào đó, thành phần bí đỏ chứa nhiều nước, có thể làm ảnh hưởng đến cấu trúc của sản phẩm Hương vị của kiwi cũng không được nhiều người yêu thích.
Biên bản tổ chức Brain-storming
Bảng 1 3 Biên bản brain-storming
BIÊN BẢN TỔ CHỨC BRAIN-STORM
Thành viên: Đinh Thị Như Quỳnh
Ngày: 16/04/2021 Đề tài: DỰ ÁN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SỮA CHUA HƯƠNG VỊ
MỚIĐặt vấn đề Sản phẩm tự nhiên, tốt cho sức khỏe, tiện lợi
Mục tiêu - Sản phẩm được làm từ các sản nguyên vật liệu thiên nhiên
- Sản phẩm tiện lợi, sử dụng ngay
- Nguyên liệu dễ tìm, số lượng lớn
- Mang lại giá trị dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe
- Được phân phối ở điều kiện nhiệt độ thường, có hạn sử dụng 20 – 30 ngày
- Dễ lưu thông trong thị trường
Nêu ý tưởng -Sữa chua bí đỏ
-Sữa chua xoài -Sữa chua dưa hấu
Mô tả Lợi thế Đánh giá
Sữa chua bí đỏ - Đóng hộp PET
- Màu vàng cam đặc trưng của bí đỏ- Vị ngọt thanh từ bí đỏ
- Thành phần hoàn toàn tự nhiên
- Nguyên liệu dễ mua và sử dụng.
- Có công nghệ sản xuất phù hợp, có thể sản xuất được
- Chưa có trên thị trường
- Sản phẩm không khó, có thể thành công.
- Chi phí phát triển không cao
Sữa chua xoài - Đóng hộp PET
- Màu vàng tươi đặc trưng của
- Nguyên liệu được trồng rộng rãi ở mọi
- Sản phẩm không khó, có thể thành
- Vị chua ngọt của xoài - Nguyên liệu dễ mua, giá rẻ
- Nguyên liệu dễ bảo quản
- Có công nghệ sản xuất phù hợp, có thể sản xuất được
- Chi phí phát triển không cao
Sữa chua dưa hấu - Đóng hộp PET
- Màu đỏ đặc trưng của dưa hấu
- Vị ngọt thanh mát từ dưa hấu
- Nguyên liệu dễ mua, giá rẻ
- Có công nghệ sản xuất phù hợp, có thể sản xuất được
- Sản phẩm không khó, có thể thành công.
- Chi phí phát triển không cao
Sữa chua kiwi - Đóng hộp PET
- Màu xanh đặc trưng của kiwi
- Vị ngọt thanh từ kiwi
- Có công nghệ sản xuất phù hợp, có thể sản xuất được
- Sản phẩm không khó, có thể thành công.
- Chi phí phát triển tương đối thấp
Tổng quát ý tưởng - Ý tưởng mang tính khả thi
- Nguồn nguyên liệu đơn giản, dễ tìm
- Có công nghệ sản xuất phù hợp
Kết luận - Phát triển ý tưởng:
+ Sữa chua bí đỏ + Sữa chua xoài + Sữa chua dưa hấu +Sữa chua kiwi
- Đánh giá : + Có tính khả thi cao + Nguyên liệu đơn giản, dễ tìm, mang giá trị về sức khỏe cao.
+ Chi phí phát triển không cao + Có công nghệ sản xuất phù hợp, có thể sản xuất được.
+ Các trang thiết bị sản xuất đơn giản (máy chiết rót, thanh trùng, đồng hóa…)
THỰC HIỆN NGHIÊN CỨU, PHÂN TÍCH VÀ KHẢO SÁT
Khảo sát 1: Khảo sát về nhu cầu/mong muốn người tiêu dùng về sản phẩm “Sữa chua bí đỏ”
Trong marketing hiện đại, khảo sát thị trường đóng vai trò quan trọng, vì mọi quyết định đều dựa trên nhu cầu của thị trường Việc thực hiện khảo sát thị trường một cách hiệu quả cung cấp thông tin chính xác, giúp các chuyên gia marketing xây dựng chiến lược phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
- Đối tượng: Nam/Nữ từ dưới 18-50 tuổi.
Sản phẩm dễ sử dụng, phù hợp với đại đa số người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm tuổi từ 18 đến 50 Đây là độ tuổi có hiểu biết về sức khỏe, đặc biệt là hệ tiêu hóa, và có khả năng tài chính ổn định, nên mức giá sản phẩm được đưa ra là hợp lý Hướng đến đối tượng tiêu dùng này sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong việc tiếp cận thị trường.
- Số lượng: Khảo sát 101 đối tượng thuộc các lĩnh vực khác nhau.
Khu vực khảo sát chủ yếu tập trung vào thành phố Hồ Chí Minh, một trong những thành phố lớn nhất Việt Nam với dân số đông đúc Điều này dẫn đến nhu cầu sử dụng các sản phẩm thực phẩm tại đây rất cao.
Nhóm đã xây dựng một bảng câu hỏi để tiến hành khảo sát trực tuyến, phương pháp này mang lại tính khách quan cao, dễ thực hiện và tiết kiệm thời gian.
- Phương pháp xử lý số liệu: Dùng google biểu mẫu để thống kê kết quả và vẽ biểu đồ.
Hình 2 1 Biểu đồ kết quả khảo sát về độ tuổi
Theo kết quả khảo sát 101 người, nhóm tuổi từ 18 đến 25 chiếm tỷ lệ cao nhất với 78%, tiếp theo là nhóm từ 25 đến 45 tuổi với 11%, trong khi nhóm dưới 18 tuổi chiếm 8% Tỷ lệ người trên 45 tuổi còn lại rất thấp.
Người tiêu dùng từ 18 tuổi trở lên ngày càng chú trọng đến sức khỏe và làm đẹp Sản phẩm của nhóm em nhằm bổ sung dinh dưỡng và hỗ trợ hệ tiêu hóa, do đó, đối tượng mục tiêu chính là những người tiêu dùng quan tâm đến vấn đề này.
Hình 2 2 Biểu đồ kết quả khảo sát về giới tính
Kết quả khảo sát cho thấy trên 101 người khảo sát thì nữ chiếm 59% và nam chiếm 40%, còn lại 1% không muốn nêu cụ thể.
Sữa chua không chỉ cải thiện sức khỏe mà còn có tác dụng làm đẹp da và hỗ trợ quá trình giảm cân Đặc biệt, phụ nữ thường quan tâm đến những lợi ích này nhiều hơn nam giới, khiến sản phẩm sữa chua trở nên hấp dẫn hơn đối với phái nữ.
Hình 2 3 Biểu đồ kết quả khảo sát về giới tính
Sinh viên là chiếm chủ yếu 70%, tiếp theo là học sinh chiếm 10%.
Hình 2 4 Biểu đồ kết quả khảo sát về thu nhập trung bình
Đối tượng chính của khảo sát là học sinh và sinh viên, trong đó 51% chưa có khả năng tự chủ tài chính Đứng thứ hai là lao động phổ thông, với thu nhập hàng tháng từ 1-5 triệu đồng chiếm 28%.
Khảo sát về việc sử dụng sữa chua:
Hình 2 5 Biểu đồ kết quả khảo sát về thu nhập trung bình
Kết quả khảo sát cho thấy 99% người tiêu dùng sử dụng sữa chua, điều này cho thấy sản phẩm sẽ thu hút được sự quan tâm lớn khi được đưa ra thị trường.
Hình 2 6 Biểu đồ kết quả khảo sát về tần suất sử dụng
Kết quả khảo sát 101 người cho thấy thói quen sử dụng sản phẩm của người tiêu dùng khá đa dạng, với 33% sử dụng thỉnh thoảng, 25% sử dụng 1-2 lần/tuần, 23% sử dụng 3-4 lần/tuần, 13% sử dụng thường xuyên và 6% sử dụng mỗi ngày Điều này cho thấy việc sử dụng sản phẩm đã trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày đối với một bộ phận người tiêu dùng, tạo lợi thế cho việc không phải lo lắng về việc thu hút người tiêu dùng mới.
Thị trường tiêu thụ sữa chua đang ngày càng mở rộng và đa dạng nhờ vào quá trình đô thị hóa Theo kết quả khảo sát, 73% người tiêu dùng lựa chọn mua sữa chua tại siêu thị, trong khi 65% sinh viên và học sinh ưa chuộng cửa hàng tạp hóa Ngoài ra, cửa hàng tiện lợi cũng chiếm 61% thị phần, trong khi chợ chỉ đạt 28%.
Điều quan tâm của người tiêu dùng:
Hình 2 8 Biểu đồ kết quả khảo sát về điều quan tâm tới sữa chua
Theo khảo sát, chất lượng sản phẩm là yếu tố được người tiêu dùng quan tâm hàng đầu, chiếm 91% Tiếp theo, hương vị sản phẩm đứng thứ hai với 77%, trong khi tiện lợi và tốt cho sức khỏe chiếm 73% Nguyên liệu cũng đóng vai trò quan trọng với 56%, và giá cả được xem xét bởi 46% người tiêu dùng Các yếu tố khác có mức độ quan tâm thấp hơn.
Mục tiêu hàng đầu của sản phẩm là đảm bảo chất lượng đáp ứng kỳ vọng của người tiêu dùng, điều này sẽ ảnh hưởng quyết định đến sự lựa chọn của họ.
Khảo sát 2: Khảo sát sản phẩm của đối thử cạnh tranh
Thu thập thông tin về sản phẩm và phân tích chiến lược, ưu nhược điểm của các sản phẩm từ đối thủ cạnh tranh trên thị trường là rất quan trọng Điều này giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của ý tưởng, từ đó đánh giá sự phù hợp và xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
*Phương pháp thực hiện: Khảo sát mức độ phổ biến/ ưa thích các sản phẩm sữa chua của các thương hiệu trên thị trường
Hình 2 9 Biểu đồ kết quả khảo sát về các thương hiệu sữa chua mà người tiêu dùng đã sử dụng
Kết quả khảo sát cho thấy sản phẩm của Vinamilk được 94% người tiêu dùng ưa chuộng nhất, tiếp theo là sản phẩm của TH True Milk với 73%, NutiFood chiếm 34%, và một số thương hiệu khác chiếm phần còn lại.
*Một số sản phẩm có bổ sung trái cây của các thương hiệu có trên thị trường:
Bảng 2 1 Một số sản phẩm có bổ sung trái cây của các thương hiệu có trên thị trường
Nhà sản xuất Thành phần Hạn sử dụng
Nước, sữa bột, đường tinh luyện, thạch dừa, mứt dâu(5%), chất béo thực vật, whey bột, chất béo sữa, gelatin thực phẩm, chất ổn định
(1422, 471, 440), hương liệu tổng hợp dùng cho thực phẩm, màu tự nhiên(120), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.
45 ngày kể từ ngày sản xuất
Sữa chua vị việt quất
Sữa (100% sữa bò tươi), đường tinh luyện, mứt việt quất (5%), chất xơ inulin, hương việt quất tự nhiên, màu tự nhiên.
Sữa tươi, nước, đường, mứt dâu tây (5%), sữa bột, chất béo sữa, và các chất ổn định, nhũ hóa thực phẩm như gelatin, 1422, 471, cùng với hương liệu tổng hợp và men sữa chua, tạo nên một sản phẩm dinh dưỡng hấp dẫn.
Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.
4 Sữa chua vị dâu Ba Vì
Nước, sữa tươi, đường, sữa bột, dầu bơ, mứt dâu, chất ổn định ( E471, E1422), hương dâu tổng hợp và màu tự nhiên (E120), men Streptococcus thermophilusvà Lactobacillus bulgaricus
Qua khảo sát, hầu hết các sản phẩm của đối thủ đều có độ nhận diện cao với người tiêu dùng, nhờ vào thương hiệu lớn và sự tin tưởng mà họ tạo dựng Bên cạnh hương vị thơm ngon, việc đảm bảo chất lượng từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng và áp dụng công nghệ khép kín hiện đại là yếu tố quyết định cho sự thành công của các sản phẩm này.
Khảo sát 3: Môi trường kinh tế, xã hội
Thị trường sữa Việt Nam đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong nhu cầu tiêu dùng, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp sữa phát triển và áp dụng các chiến lược marketing đa dạng Theo VDA (2018), hiện có hơn 70 doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sữa, cùng với hơn 300 nhãn hiệu sữa từ cả trong và ngoài nước, góp phần làm phong phú thêm thị trường này.
Về cơ cấu sản phẩm, sản phẩm ngành sữa khá đa dạng và phong phú Trong đó phải kể đến là sản phẩm sữa chua.
Doanh số sữa chua toàn thị trường Việt Nam theo số liệu thống kê của Euromonitor năm
Năm 2012, thị trường sản phẩm này đạt 5.737 tỷ đồng, và đến năm 2013 đã tăng lên trên 12.000 tỷ đồng, nhưng quy mô vẫn còn nhỏ so với sữa tươi, chỉ chiếm khoảng 20% So với các quốc gia khác, tỷ lệ này vẫn khiêm tốn, như tại Pháp là 80/20, Singapore 70/30 và Thái Lan khá cân bằng với 50/50.
Mặc dù thói quen tiêu thụ sữa chua của người tiêu dùng Việt Nam hiện nay còn chưa phổ biến, nhưng nhiều chuyên gia dự đoán rằng thị trường sữa chua tại Việt Nam có thể đạt mức tăng trưởng 20% trong thời gian tới.
Trong 10 năm tới, thị trường sữa thực vật dự kiến sẽ gia tăng quy mô và dần đạt được sự cân bằng với thị trường sữa tươi Trong khoảng 4-5 năm tới, tỷ lệ giữa hai thị trường này có thể đạt mức 50:50 Với nhiều tiềm năng phát triển, nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước đã nhanh chóng đầu tư vào lĩnh vực này.
Thị trường sữa tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào nhu cầu tiêu thụ lớn và môi trường đầu tư thông thoáng Sản phẩm sữa chua hiện đang được ưa chuộng với mức tiêu thụ cao Hơn nữa, các sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng mà còn thân thiện với môi trường trong quá trình sản xuất.
Khảo sát 4: các quy định của nhà nước
Hình 2 10 Biểu đồ Cơ cấu sản phẩm năm 2017
Theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 5-5:2010/BYT, sản phẩm sữa chua lên men phải tuân thủ các tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm Quy chuẩn này được biên soạn bởi Ban soạn thảo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và được Cục An toàn vệ sinh thực phẩm trình duyệt QCVN 5-5:2010/BYT được ban hành theo Thông tư số 41/2010/TT-BYT ngày 18 tháng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Y tế.
Khảo sát 5: Khả năng đáp ứng của công nghệ, nguyên vật liệu, chi phí đầu tư, vận hành công nghệ sản xuất
Mục đích của khảo sát này là đánh giá khả năng đáp ứng của nguồn nguyên liệu và công nghệ hiện có tại nhà máy, cũng như xác định chi phí đầu tư cần thiết và phương thức vận hành sản xuất công nghệ Bên cạnh đó, khảo sát cũng sẽ chỉ ra những thuận lợi trong việc phát triển dự án, đồng thời nêu rõ các khó khăn và hạn chế có thể gặp phải trong quá trình triển khai.
2.5.1 Khả năng đáp ứng nguồn nguyên liệu. a Sữa:
Theo Quy hoạch phát triển ngành công nghiệp chế biến sữa Việt Nam, đến năm 2020, sản lượng sữa tươi trong nước dự kiến đạt 1 tỷ lít, đáp ứng 38% nhu cầu Đến năm 2025, sản lượng này sẽ tăng lên 1,4 tỷ lít, đáp ứng 40% nhu cầu tiêu thụ sữa.
Theo thống kê, cả nước có 294.000 con bò sữa, sản xuất khoảng 936.000 tấn sữa Bò sữa chủ yếu tập trung ở Đông Nam Bộ (33,35%), Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung (25,69%), ĐBSCL (12,22%), Trung du và miền núi phía Bắc (10,88%), ĐBSH (9,74%) và Tây Nguyên (8,12%) Thành phố Hồ Chí Minh dẫn đầu với hơn 81.000 con bò sữa, tiếp theo là Nghệ An với hơn 63.000 con và Sơn La với 25.000 con.
Sản lượng sữa tại Việt Nam đang tăng trưởng đều qua từng năm, cho thấy nguồn nguyên liệu sữa dồi dào với nhiều nguồn cung từ các vùng khác nhau Giá sữa tươi nguyên liệu dao động từ 11.000 đến 14.000 VND/kg, tùy thuộc vào từng công ty thu mua và chất lượng sữa.
Bí đỏ là loại quả trồng được ở hầu hết các vùng đất trên cả nước với năng suất lớn từ 15 –
Bí đỏ có năng suất trung bình đạt 25 tấn/ha, và trong điều kiện thuận lợi, năng suất có thể lên tới 30 tấn/ha Với lớp vỏ cứng, bí đỏ có khả năng bảo quản lâu dài từ 3 đến 6 tháng mà không làm giảm chất lượng thịt quả Hai giống bí đỏ được ưa chuộng nhất hiện nay là
Giống Bí Vàm Răng được trồng phổ biến tại các tỉnh Kiên Giang, Cần Thơ và Sóc Trăng Quả bí có hình tròn dẹp, trọng lượng từ 3 đến 5 kg, khi chín có màu vàng, vỏ hai da và thịt dày, dẻo với màu vàng tươi, mang lại phẩm chất ngon miệng.
Giống bí trái dài Buôn Ma Thuột được trồng phổ biến ở miền Đông Nam Bộ và cao nguyên Quả có hình bầu dục, nặng từ 1 đến 2 kg, với vỏ màu vàng xanh hoặc vàng, có thể trơn láng hoặc sần sùi Thịt quả mỏng, màu vàng tươi đến vàng cam, ít dẻo và có vị ngon ngọt.
Bí đỏ được trồng quanh năm tại nhiều tỉnh thành, đảm bảo nguồn nguyên liệu dồi dào và giá cả hợp lý Điều này giúp sản xuất ổn định và giữ giá sản phẩm ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cạnh tranh với các sản phẩm sữa chua trên thị trường.
Khả năng đáp ứng nguồn nguyên liệu quanh năm, thuận lợi cho thu mua, vận chuyển, dễ dàng lưu trữ và bảo quản.
2.5.2 Khả năng đáp ứng công nghệ.
Mục đích của khảo sát công nghệ nhà máy là đánh giá khả năng hiện tại để đáp ứng nhu cầu phát triển sản phẩm Qua đó, xác định những thiếu hụt, thuận lợi và khó khăn trong công nghệ, từ đó đề xuất hướng thay đổi công nghệ cho phù hợp với yêu cầu sản xuất.
• Thiết bị bài khí chân không
Bề mặt kết cấu của máy được chế tạo từ thép không gỉ, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn Các mối hàng miệng cổ được sử dụng gel silica, giúp tăng cường tính năng kín khít và bảo vệ hệ thống liên kết với các bộ phận khác.
Hình 2 11 Thiết bị bài khí chân không
Sản phẩm được bơm dưới áp suất cao qua thiết bị đồng hóa, nơi sản phẩm được đẩy qua một khe hẹp với áp suất lớn và vận tốc cao.
Hình 2 12 Thiết bị đồng hóa cao áp
Bể và thân bồn được chế tạo từ thép inox không gỉ nhập khẩu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và an toàn Bồn chứa còn được trang bị hệ thống bóng CIP vệ sinh tự động, giúp phun hóa chất và vệ sinh hiệu quả sau mỗi quy trình sản xuất.
Thiết bị này hoạt động khép kín một lần, tự động hoàn chỉnh quy trình đóng gói sản phẩm bao gồm tiệt trùng, chiết rót và niêm phong hộp Với tính năng hoàn toàn tự động, thiết bị giúp tiết kiệm dung dịch rửa và đảm bảo vệ sinh tối đa trong quá trình sản xuất.
Hình 2 14 Thiết bị chiết rót
Mục đích: bỏ hạt, gọt vỏ, lấy phần thịt, tránh bí có vị chua do ảnh hưởng của ruột bí,… Biến đổi: làm giảm khối lượng vật lý.
Các yếu tố ảnh hưởng:
- Môi trường: đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Sản phẩm: tỷ lệ làm sạch vỏ đồng đều.
- Thiết bị: máy cắt gọt.
Hình 2 15 Thiết bị cắt gọt
Bản chất quá trình: gồm 2 giai đoạn
Để chế biến bí đỏ, trước tiên cần gọt vỏ, bỏ ruột và cắt thành sợi theo kích cỡ quy định Tiếp theo, ngâm bí trong nước vôi trong khoảng 6 giờ để bí được cứng và có màu sắc trong hơn.
Rửa xối là phương pháp hiệu quả để loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn còn lại trên bề mặt sau khi ngâm Quá trình này sử dụng dòng chảy của tia nước với áp suất từ 2 đến 3 atm và nhiệt độ khoảng 50 độ C, giúp kéo bụi bẩn ra ngoài một cách dễ dàng.
Mục đích: loại bỏ mủ, nhựa, vỏ, bụi bẩn còn sót lại trên quả trong quá trình gọt vỏ.
Các biến đổi: giảm lượng vi sinh trong bí.
Các yếu tố ảnh hưởng:
- Thời gian: thời gian ngâm là 6h để bí cứng và được trong hơn.
- Nước rửa: đảm bảo đúng tiêu chuẩn của Bộ Y tế quy định như độ cứng không quá 2mg đương lượng/l, lượng vôi trong còn lại trong nước tráng là
Hình 2 16 Thiết bị ngâm, rửa xối băng chuyền
Mục đích: làm nhỏ kích thước của bí đỏ, chuẩn bị cho quá trình ép.
Các biến đổi: thay đổi kích thước của bí đỏ.
Các yếu tố ảnh hưởng: tốc độ cắt, kích thước bí sau khi cắt,…
Hình 2 17 Thiết bị cắt bí.
Khảo sát 6: Khảo sát các yếu tố ràng buộc rủi ro
Bảng 2 2 Bảng phân tích SWOT Điểm mạnh Điểm yếu
-Tiện lợi, dễ sử dụng, tốt cho sức khỏe
-Màu sắc đẹp tự nhiên của bí đỏ
-Cung cấp các vitamin A, C, E, B6 giúp trẻ hóa làn da, tăng cường thị giác, điều hòa hệ miễn dịch,
-Sự kết hợp với bí đỏ giúp tăng hàm lượng chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe
-Giá thành phù hợp với đối tượng
-Dễ dàng mua sản phẩm
-Nguyên liệu bí đỏ dễ mua, nguyên liệu không theo mùa, có đủ quanh năm.
-Không chứa chất bảo quản nên hạn sử dụng ngắn.
- Một số người tiêu dùng không thích bí đỏ
-Lực lượng khách hàng tiềm năng cao, nhu cầu lớn đối với sản phẩm tốt cho sức khỏe
-Cơ hội xuất khẩu thị trường nước ngoài
-Cơ hội phát triển tiềm năng trong ngành sản xuất các sản phẩm từ sữa
-Sự tham gia thị trường của các đối thủ cạnh tranh như Vinamilk, Mộc Châu,
Ba Vì, TH True Milk…
-Khách hàng: đối tượng khách hàng trẻ, chủ yếu là phụ nữ, học sinh, sinh viên chưa tự chủ tài chính.
SÀNG LỌC VÀ CHỌN Ý TƯỞNG KHẢ THI
Khả năng đáp ứng nhu cầu, mong muốn của người tiêu dùng
Theo các khảo sát, nhu cầu người tiêu dùng hiện nay tập trung vào các sản phẩm sạch, được làm từ 100% trái cây và nông sản tươi, đảm bảo tốt cho sức khỏe Họ cũng ưu tiên cách mua hàng đơn giản và thuận tiện, đồng thời mong muốn giá thành hợp lý cho các sản phẩm này.
Sau khi phát triển bốn ý tưởng sản phẩm mới, nhóm chúng tôi đã tiến hành sàng lọc và đánh giá sự phù hợp với mục tiêu đề tài Cuối cùng, chúng tôi quyết định chọn sản phẩm “Sữa chua bí đỏ” để làm đề tài nghiên cứu và tiến hành khảo sát người tiêu dùng về sản phẩm này.
Hình 3 5 Kết quả Khảo sát người tiêu dùng về việc sử dụng “sữa chua bí đỏ”
Khảo sát trên 101 người tiêu dùng cho thấy 89,1% chưa từng sử dụng sản phẩm "sữa chua bí đỏ", trong khi chỉ có 10,9% đã từng thử nghiệm Điều này cho thấy sản phẩm có tiềm năng thu hút và tạo sự tò mò cho người tiêu dùng.
Hình 3 6 Kết quả khảo sát mức độ muốn thử sản phẩm
Theo khảo sát, 56,4% người tiêu dùng bày tỏ mong muốn trải nghiệm sản phẩm mới này, đánh dấu một khởi đầu thành công cho dự án ra mắt sản phẩm.
Sản phẩm mới này đáp ứng nhiều tiêu chí mà nhóm đã đề ra, mang tính quy mô công nghiệp với đầu ra tiêu thụ ổn định Nguyên vật liệu được sử dụng phổ biến, dễ mua, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và mức giá phải chăng, phù hợp với đa số người tiêu dùng.
Tính sáng tạo, đổi mới khác biệt
Sữa chua là sản phẩm truyền thống, nhưng trong những năm gần đây, thị trường đã chứng kiến sự đa dạng hóa các sản phẩm từ sữa chua Nhóm nghiên cứu đã phát triển một sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu và sở thích ngày càng phong phú của người tiêu dùng.
Sản phẩm mới mang tính sáng tạo trong quy trình sản xuất, kết hợp hài hòa giữa sữa chua và bí đỏ Vị ngọt nhẹ cùng hương thơm đặc trưng của bí đỏ kết hợp với vị chua nhẹ của sữa chua tạo nên một hương vị độc đáo cho người tiêu dùng.
Kết quả cuối cùng
Sau khi khảo sát và sàng lọc ý tưởng, nhóm đã quyết định phát triển sản phẩm "Sữa chua bí đỏ" Đây là sản phẩm mới, đáp ứng nhiều tiêu chí mà nhóm đã đề ra và thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng Sản phẩm này có tiềm năng phát triển quy mô công nghiệp với đầu ra tiêu thụ ổn định, nguyên liệu dễ tìm, mới lạ, có nguồn gốc rõ ràng và mức giá hợp lý, phù hợp với nhu cầu của đa số người tiêu dùng.
CHƯƠNG 4: PHÁT TRIỂN CONCEPT SẢN PHẨM
Các đặc tính, lợi ích của sản phẩm
* Các lợi ích, chức năng a Bí đỏ
Tên khoa học là Cucurbita moschata, thuộc họ bầu bí Cucurbitaceae
Tên tiếng anh: Pumpkin squash
Cây bí đỏ là loại cây thảo, sống lâu năm với những dây bò leo có tua cuốn Lá cây có cuống dài, phiến lá to và chia thùy, bề mặt lá và thân cây phủ nhiều lông Hoa của cây có màu da cam, và quả bí đỏ có hình tròn, vỏ cứng, bên ngoài được bao phủ bởi lớp phấn sáp Quả nặng từ 5 đến 15 kg, nhưng có thể lên tới hơn 100 kg Hạt bí đỏ có màu ngà, hình trứng dẹt, dài từ 15 đến 20mm và dày từ 2 đến 4mm, được bao bọc bởi vỏ cứng và lớp màng lụa xanh, bên trong chứa nhân béo, bùi và có dầu.
Bí đỏ là loại quả có mặt quanh năm và có thể trồng ở nhiều vùng đất trên cả nước, đạt năng suất từ 15 – 25 tấn/ha, thậm chí lên tới 30 tấn/ha trong mùa vụ tốt Với lớp vỏ cứng, bí đỏ có khả năng bảo quản lâu dài từ 3 – 6 tháng mà chất lượng thịt quả vẫn giữ nguyên.
Hình 4 2 Bảng thành phần dinh dưỡng Bí đỏ Sai vị trí
* Những lợi ích của bí đỏ:
Bí đỏ rất tốt cho não bộ nhờ chứa axit glutamine, một chất giúp bồi bổ thần kinh và kích thích chuyển hóa dinh dưỡng trong não Phụ nữ mang thai nên bổ sung nhiều món ăn từ bí đỏ để hỗ trợ sự phát triển trí não của thai nhi, đồng thời giúp cơ thể mẹ khỏe mạnh, tránh phù nề và duy trì huyết áp ổn định.
Bí đỏ là thực phẩm tuyệt vời để nâng cao sức đề kháng và tăng cường hệ miễn dịch Với hàm lượng vitamin C phong phú, bí đỏ giúp chống lại virus và vi khuẩn gây bệnh Ngoài ra, beta-carotene và các chất chống oxy hóa khác trong bí đỏ còn hỗ trợ ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư Do đó, bạn nên bổ sung bí đỏ vào chế độ ăn ít nhất một lần mỗi tuần.
Ăn hạt bí đỏ thường xuyên có thể giúp bạn có giấc ngủ ngon hơn nhờ vào hàm lượng tryptophan cao, một a xit amin thúc đẩy cơn buồn ngủ Nếu bạn thường xuyên gặp vấn đề về giấc ngủ, hãy thử ăn một ít hạt bí đỏ sấy sau bữa tối để cải thiện tình trạng này.
Bí đỏ chứa magie, một thành phần quan trọng giúp giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ, theo các chuyên gia Ngoài ra, các dưỡng chất như axit folic trong bí đỏ cũng hỗ trợ hạn chế bệnh xơ vữa động mạch, đặc biệt ở người cao tuổi.
Bí đỏ là thực phẩm giàu carotene, giúp sáng mắt nhờ chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể Nghiên cứu từ Đại học Harvard cho thấy vitamin A có khả năng làm chậm quá trình suy giảm võng mạc Để cải thiện thị lực, bạn nên bổ sung bí đỏ vào chế độ ăn hàng tuần.
1 - 2 món ăn được chế biến từ bí đỏ Có thể là chè bí đỏ, bí đỏ hầm xương hoặc bí đỏ xào
Bí đỏ là nguyên liệu làm đẹp tuyệt vời cho da nhờ vào nguồn vitamin A, B1, B2, B6, C, D, E phong phú, đặc biệt phù hợp cho da nhờn Với hơn 60% acid béo và các protein thực vật, bí đỏ giúp duy trì làn da tươi trẻ, mềm mại, đàn hồi tốt và ngăn ngừa lão hóa hiệu quả.
Sữa là chất lỏng dinh dưỡng được tiết ra từ tuyến vú động vật, cung cấp nguồn thức ăn thiết yếu cho động vật non Với đầy đủ dinh dưỡng và dễ hấp thu, sữa đã trở thành nguyên liệu quan trọng trong chế biến thực phẩm Ngành công nghiệp chế biến sữa toàn cầu hiện nay chủ yếu dựa vào ba nguồn chính: sữa bò, sữa dê và sữa cừu, trong đó sữa bò là nguyên liệu chủ yếu tại Việt Nam.
Trong sữa có khoảng 90% là nước và có đủ các chất dinh dưỡng như protein, chất béo, đường lactoza, các vitamin A, D, E, B1, B2, B6, B12 và các chất khoáng.
Trong sữa còn có chứa một số emzyme giúp cho việc tiêu hóa được dễ dàng như enzyme phophataza, peroxydase.
Sản phẩm của sữa rất phong phú: sữa tươi, sữa đặc, kem, pho mát, bơ, sữa chua, sữa bột…
Tính chất oxy hoá khử của sữa:
Sữa là một chất lỏng phức tạp, chứa protein, lipid và lactose, cùng với nhiều hợp chất dễ bị oxy hóa như vitamin C, E, B2, enzyme và chất màu Khả năng oxy hóa của sữa được xác định bởi giá trị Eh, thường dao động từ 0,2 đến 0,3V Sự oxy hóa khử trong sữa phụ thuộc vào nồng độ H2, và hiện tượng mất màu xanh metylen khi cho vào sữa cho thấy sữa dễ bị oxy hóa Ngoài ra, khi thêm formaldehyde vào sữa, quá trình oxy hóa xảy ra, chứng tỏ sự hiện diện của các chất khử trong thành phần của sữa.
Tính chất keo của sữa:
- Sữa là một dung dịch keo bao gồm ba pha tồn tại đồng thời:
Sữa là một hỗn hợp dinh dưỡng chủ yếu bao gồm nước, lactose, protein và chất béo Bên cạnh đó, sữa còn chứa một lượng nhỏ các hợp chất nitơ phi protein, vitamin, hormone, chất màu và khí, tạo nên giá trị dinh dưỡng phong phú.
Hàm lượng các thành phần cơ bản trong sữa có sự dao động lớn, phụ thuộc vào giống loài, điều kiện tự nhiên và phương pháp chăn nuôi Sữa từ các loài động vật khác nhau có sự khác biệt rõ rệt Nước là một trong những thành phần chính trong sữa.
Nước chiếm từ 85% đến 90% trong thành phần của sữa, đóng vai trò quan trọng trong việc hòa tan các chất khô, tạo thành huyền phù và nhũ tương Một phần nước liên kết với đường lactose và muối, trong khi phần còn lại kết hợp với protein, tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng sinh hóa, bao gồm cả quá trình lên men Hàm lượng nước trong sữa dao động từ 85,5% đến 89,5%, tùy thuộc vào từng loại sữa, với nước chủ yếu tồn tại ở trạng thái tự do.
Bao gồm tất cả các thành phần sữa (trừ nước).
Lipide trong sữa bao gồm chất béo, phosphatit, glicolipit và steroit Chất béo sữa là thành phần quan trọng với giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp năng lượng và chứa các vitamin tan trong chất béo như A, D, E Đặc biệt, trong sản phẩm sữa lên men, chất béo ảnh hưởng đến mùi vị và trạng thái sản phẩm Khoảng 98-99% chất béo sữa là triglycerit, trong khi 1-2% còn lại bao gồm phospholipit, cholesterol, croten và các vitamin A, D, E, K Phospholipid và glicolipid cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành màng cầu mỡ.
Protein là một trong những thành phần quan trọng trong sữa, chiếm khoảng 3-4% tổng khối lượng, trong đó protein chiếm 3,35% và phi protein 0,1% Casein, loại protein chính trong sữa, có tính acid do chứa nhiều gốc acid glutamic và acid aspartic Casein tồn tại dưới dạng micelle, với mỗi micelle chứa 65% nước cùng với các loại casein và khoáng chất như canxi, kali, magiê, phosphate và citrate.
Thị trường, người tiêu dùng mục tiêu
Thị trường của sản phẩm là gì?
- Thị trường của sản phẩm là các thành phố lớn, các khu công nghiệp,…
Trong thị trường hàng hóa, khái niệm người tiêu dùng bao gồm không chỉ cá nhân mà còn các nhóm cá nhân với những đặc điểm đa dạng như tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, thu nhập, địa vị và nơi cư trú.
- Điều cốt yếu là người tiêu dùng sẽ là người tham gia chính trong việc đánh giá các tiêu chuẩn xuyên suốt dự án.
- Người tiêu dùng phải được “tham gia” trong tất cả các bước phát triển sản phẩm.
- Theo thống kê, khoảng 50% số sản phẩm bị thất bại khi tung ra thị trường.
- Lý do chính của sự thất bại là sản phẩm không phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng.
Người tiêu dùng mục tiêu là ai?
- Người tiêu dùng mục tiêu của sản phẩm là tất cả mọi người đặc biệt là các chị em phụ nữ, các bạn trẻ thuộc nhóm tuổi từ 18-25 tuổi.
- Là đối tượng khách hàng mà sản phẩm hướng tới chủ yếu.
- Sản phẩm được thiết kế có đặc tính chất lượng, dịch vụ phù hợp cao với nhu cầu và sự mong muốn của nhóm đối tượng này.
- Người tiêu dùng phải được xem là trung tâm của hoạt động phát triển sản phẩm.
- Hiểu được hành vi và sự lựa chọn thực phẩm của người tiêu dùng một cách căn bản.
- Hiểu rõ mối quan hệ giữa người tiêu dùng và sản phẩm cụ thể.
- Người tiêu dùng cho quyết định cuối cùng trong dự án phát triển sản phẩm.
Kết quả mong đợi của người tiêu dùng về đặc tính cấu trúc, giá sản phẩm và loại bao bì:
Hình 4 3 Kết quả khảo sát sự mong muốn về trạng thái của sản phẩm
Kết quả khảo sát trên 101 người tiêu dùng có 81,2% muốn sữa chua dạng ăn.
Hình 4 4 Kết quả khảo sát sự mong muốn về cấu trúc sản phẩm
Kết quả khảo sát cho thấy 55,4% lựa chọn cấu trúc sản phẩm là tách lớp và 44,6% là hỗn hợp đồng nhất
Hình 4 5 Kết quả khảo sát sự mong muốn về hương vị của sản phẩm
Chiếm 79,2% mong muốn sản phẩm chua ngọt vừa phải, 73,3% thơm béo, dẻo, 70,3% có hương vị đặc trưng của bí đỏ.
Hình 4 6 Kết quả khảo sát sự mong muốn về khối lượng của sản phẩm
64,4% người tiêu dùng muốn sản phẩm được đóng gói 100g/hộp.
Hình 4 7 Kết quả khảo sát sự mong muốn về giá của sản phẩm
Mức giá mong muốn là 28.000 đồng đối với 1 lốc/4 hộp chiếm 36,6% Chủ yếu giao động từ 24.000-28.000 đồng.
Hình 4 8 Kết quả khảo sát sự mong muốn về loại bao bì của sản phẩm
Theo khảo sát, 55,4% người tiêu dùng lựa chọn bao bì hũ thủy tinh, vì nhiều ý kiến cho rằng bao bì này có khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với bao bì nhựa.
Dựa trên kết quả khảo sát, chúng tôi sẽ phát triển sản phẩm để đáp ứng mong đợi của người tiêu dùng mục tiêu, đồng thời đảm bảo phù hợp với điều kiện sản xuất Sự lựa chọn của người tiêu dùng mục tiêu là yếu tố quyết định đến thành công hay thất bại của sản phẩm.
Điều kiện môi trường lưu thông, phân phối sản phẩm
Nơi bảo quản thực phẩm cần có diện tích rộng rãi để lưu trữ từng loại thực phẩm riêng biệt, đảm bảo việc xếp dỡ an toàn và chính xác, đồng thời duy trì vệ sinh trong suốt quá trình bảo quản.
Để bảo quản thực phẩm hiệu quả, cần ngăn ngừa các yếu tố gây hại như nhiệt độ, độ ẩm, côn trùng, động vật, bụi bẩn và mùi lạ Việc đảm bảo đủ ánh sáng và trang bị các thiết bị chuyên dụng để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm cùng với hệ thống thông gió là rất quan trọng Các điều kiện bảo quản đặc biệt cũng cần được thiết lập theo yêu cầu của từng loại thực phẩm để giữ được chất lượng và an toàn.
- Tuân thủ các quy định về bảo quản của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
Kết quả cuối cùng
Khách hàng mục tiêu chủ yếu là nữ giới từ 18-25 tuổi, độ tuổi mà họ bắt đầu chú trọng đến sức khỏe và làm đẹp Nhóm đối tượng này có kiến thức nền tảng và khả năng tự chi trả, do đó, họ là thị trường lý tưởng cho các sản phẩm mới Họ dễ dàng tiếp cận thông tin về sản phẩm, có sở thích đa dạng và sẵn sàng thử nghiệm những dòng sản phẩm mới chưa nổi tiếng, miễn là đáp ứng được nhu cầu cá nhân của mình.
Sữa chua ăn có dạng đặc sệt, mịn màng và thường có màu trắng hoặc màu của hương liệu Đặc biệt, sản phẩm “sữa chua bí đỏ” nổi bật với màu trắng mịn của sữa kết hợp với lớp màu vàng đặc trưng của bí đỏ ở dưới.
Mỗi người tiêu dùng có sở thích riêng về mùi vị, nhưng nhìn chung, họ mong muốn sản phẩm có vị ngọt thanh và chua nhẹ, dễ ăn, phù hợp với mọi lứa tuổi.
Sản phẩm có khối lượng trung bình 100g, được đóng gói trong bao bì thủy tinh với nhãn dán thiết kế đẹp mắt Hủ thủy tinh màu đục giúp ngăn ánh sáng trực tiếp, bảo vệ chất lượng và cảm quan sản phẩm Thị trường chính của sản phẩm tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh, nơi đông dân và có nền kinh tế phát triển mạnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển sản phẩm.
Sản phẩm có thể đạt chất lượng cao mà không cần quy trình công nghệ phức tạp hay thiết bị hiện đại Trong bối cảnh cạnh tranh, việc nắm bắt công nghệ là rất quan trọng để đổi mới sáng tạo Mở rộng sản xuất không chỉ giúp tăng khối lượng bán hàng mà còn có thể duy trì hoặc cải thiện tỷ suất lợi nhuận.
XÂY DỰNG BẢN MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thông tin chính của sản phẩm
Sữa chua bí đỏ là sản phẩm sữa chua lên men tự nhiên, kết hợp với bí đỏ tạo hương vị độc đáo Sản phẩm này cung cấp vitamin A, C, E giúp làm đẹp da và chống lão hóa, đồng thời bổ sung lợi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa Ngoài ra, sữa chua bí đỏ còn hỗ trợ giảm cân, rất phù hợp cho những người đang trong chế độ ăn kiêng.
Bảng 5 1 Bản mô tả sản phẩm
STT Đặc điểm Mô tả về sản phẩm
1 Tên sản phẩm - Sữa chua bí đỏ
2 Thành phần (nguyên liệu) - Sữa (75%), đường tinh luyện, sữa đặc, bí đỏ (20%), men Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus.
3 Khu vực khai thác nguyên liệu Bí đỏ: Tập trung chủ yếu các vùng Đông
Nam Bộ, chủ yếu là Buôn Ma Thuột.
4 Lợi ích chức năng chính của sản phẩm đối với người tiêu dùng
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa tốt (giúp cơ thể khỏe mạnh, tái tạo năng lượng) giảm căng thẳng kiểm soát được cảm xúc
- Tăng cường hệ miễn dịch (duy trì hệ miễn dịch trong cơ thể khỏe mạnh và hiệu quả)
- Điều trị rối loạn tiêu hóa và giảm cholesterol
-Ngăn ngừa bệnh tim mạch
- Ngăn ngừa lão hóa da
5 Cách thức bảo quản sản phẩm - Bảo quản tốt nhất ở 4-6 o C, tránh ánh nắng trực tiếp
6 Hướng dẫn sử dụng sản phẩm - Sản phẩm cho 1 lần sử dụng
- Sử dụng ngay sau khi mở hộp
- Không dùng sản phẩm khi hết hạn sử
7 Hệ thống phân phối sản dụng phẩm - Sản phẩm được vận chuyển phân phối từ nhà sản xuất đến đại lý:
+ Kênh bán hàng truyền thống: chợ, cửa hàng bán lẻ,…
+ Kênh bán hàng hiện đại: siêu thị, cửa hàng tiện dụng,…
+ Kênh bán hàng khác: hội chợ, lễ hội, qua mạng xã hội,…
8 Thời hạn sử dụng sản phẩm - Hạn sử dụng: 30 ngày kể từ NSX
Bao bì hũ thủy tinh được đóng kín bằng nắp nhựa, có cấu trúc nhiều lớp với thành phần chính là nhựa polyethylene terephthalate (PET).
10 Quy cách bao gói sản phẩm - Đóng hũ thủy tinh 100mL
11 Khối lượng tịnh của sản phẩm - 100 gram
Nhãn hàng hóa sản phẩm cần đáp ứng 12 yêu cầu quan trọng, bao gồm: tên sản phẩm, tên nhà sản xuất, ngày sản xuất, hạn sử dụng, thành phần nguyên liệu, khối lượng tịnh, thành phần dinh dưỡng, hướng dẫn bảo quản và sử dụng, cùng với địa chỉ công ty.
13 Đối tượng sử dụng sản ty phẩm - Sản phẩm dành cho đối tượng trên 2 tuổi, không bị dị ứng với các thành phần của sữa
14 Liều lượng sử dụng -Người lớn: không quá 3 hũ/ngày
-Trẻ em: không quá 2 hũ/ngày
15 Chất lượng của sản phẩm - Trạng thái: Hỗn hợp dẻo, sánh mịn, từng lớp riêng biệt
- Màu sắc: màu trắng của sữa chua, màu vàng cam của bí đỏ
- Mùi: thơm đặc trưng của sữa chua, bí đỏ- Vị: chua nhẹ từ sữa chua và ngọt thanh từ bí đỏ
Giá bán dự kiến
Bảng 5 2 Bảng giá dự kiến
Chi phí sản xuất sản phẩm sữa chua bí đỏ
STT Nguyên liệu Khối lượng (trọng lượng) Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
1 Sữa tươi 220ml 8.000 VND/1 bịch 220ml 8.000
2 Men cái (sữa chua không đường Vinamilk) 1hộp x 100gr 7.000/100gr 7.000
Với số nguyên liệu trên ta làm ra khoảng 15 thành phẩm, mỗi sản phẩm có khối lượng tịnh là 100g:
- Giá thành của 1 hộp: 47.900 15 =¿ 3.100(VNĐ)
- Giá thành dự kiến cho 1 hộp là 7.000 (VNĐ)
- Giá thành dự kiến cho 1 lốc/4 hũ là 28.000 (VNĐ)
Trình bày và minh chứng sự phù hợp của sản phẩm với các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm theo yêu cầu của pháp luật
Theo TCVN 7030:2002 về sữa chua - quy định kỹ thuật do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành.
Bảng 5 3 Các chỉ tiêu cảm quan của sữa chua
Tên chỉ tiêu Yêu cầu
1 Màu sắc Màu trắng sữa hoặc màu đặc trưng của phụ liệu bổ sung
2 Mùi, vị Đặc trưng cho từng loại sản phẩm
3 Trạng thái Mịn, đặc, sệt
Phụ gia thực phẩm là các chất được phép sử dụng theo "Quy định danh mục các chất phụ gia được phép sử dụng trong thực phẩm," được ban hành theo Quyết định số 3742/2001/QĐ-BYT ngày 31/8/2001 của Bộ Y tế.
Bao gói: Sản phẩm được bao gói trong bao bì chuyên dùng cho thực phẩm.
Ghi nhãn: Theo Quyết định 178/1999/QĐ- TT " Qui chế ghi nhãn hàng hoá lưu thông trong nước và hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu"
Bảo quản sản phẩm không qua xử lý nhiệt bằng cách giữ ở nhiệt độ dưới 10C, và thời gian bảo quản tối đa là 30 ngày kể từ ngày sản xuất.
Sản phẩm sữa chua không qua xử lý nhiệt cần được vận chuyển bằng xe lạnh với nhiệt độ dưới 10C để đảm bảo chất lượng Trong khi đó, sữa chua đã qua xử lý nhiệt có thể được vận chuyển bằng các phương tiện thông thường.
XÂY DỰNG CÁC THÔNG SỐ THIẾT KẾ SẢN PHẨM
Xây dựng các thông số thiết kế sản phẩm
Các chỉ tiêu chất lượng sữa chua được xác định theo quy định trong Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 7030:2002, do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm sữa chua.
Bảng 6 1 Các chỉ tiêu cảm quan của sản phẩm
STT Tên chỉ tiêu Yêu cầu
1 Màu sắc Màu trắng sữa hoặc màu đặc trưng của phụ liệu bổ sung
2 Mùi, vị Đặc trưng cho từng loại sản phẩm
3 Trạng thái Mịn, đặc sệt
Bảng 6 2 Chỉ tiêu hóa lý của sản phẩm
STT Tên chỉ tiêu Mức yêu cầu
1 Hàm lượng chát khô không chứa chất béo 8,2
Bảng 6 3 Hàm lượng kim loại nặng của sản phẩm
STT Tên chỉ tiêu Mức tối đa
Bảng 6 4 Chỉ tiêu vi sinh vật của sản phẩm
STT Tên chỉ tiêu Mức cho phép
Không xử lý nhiệt Xử lý nhiệt
1 Tổng số vi sinh vật hiếu khí, số khuẩn lạc trong 1g sản phẩm 104 10
2 Nhóm coliform, số vi khuẩn 1 g sản phẩm 10 0
3 Staphylococcus aureus, số vi khuẩn trong 1 g sản phẩm 0 0
4 E Coli, số vi khuẩn trong 1 g sản phẩm 0 0
5 Salmonella, số vi khuẩn trong 25 g sản phẩm 0 0
6 Nấm men và nấm mốc, số khuẩn lạc trong 1 g sản phẩm 10 0
Bảng 6 5 Bảng các thông số/ chỉ tiêu thiết kế sản phẩm
STT Thông số/ chỉ tiêu Giá trị Lý do
1 Khối lượng 1 hộp sữa chua 100g/ 1 hũ Dựa trên kết quả khảo sát của
101 người thì có 65 người chọn khối lượng tịnh của mỗi hũ sữa chua là 100g, chiếm 64,4% tỉ lệ bình chọn.
Năng lượng cung cấp từ sản phẩm là 96 kcal Thành phần nguyên liệu không chỉ đáp ứng yêu cầu về mặt dinh dưỡng mà còn đảm bảo công nghệ chế biến, giúp giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của các chất sau quá trình lên men mà không làm biến tính.
Sữa chua vị bí đỏ mang đến hương vị ngọt thanh đặc trưng, kết hợp giữa vị chua nhẹ của sữa chua và vị ngọt béo của bí đỏ Sự hòa quyện này tạo nên một trải nghiệm ẩm thực độc đáo, vừa chua vừa ngọt, hấp dẫn cho người thưởng thức.
Hũ thủy tinh nắp nhựa vặn có đa dạng hình dạng và kích thước, mang đến sự phong phú về kiểu cách và mẫu mã cho người tiêu dùng lựa chọn Kết quả khảo sát từ 101 người cho thấy, mục đích sử dụng sữa chua chủ yếu là để biếu, tặng làm quà.
Theo khảo sát với 101 người, 56 người chọn bao bì bằng hũ thủy tinh, cho thấy sự ưa chuộng của loại vật liệu này Hũ thủy tinh không chỉ giúp bảo quản sản phẩm tốt hơn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao, tạo sự tinh tế và sang trọng cho sản phẩm.
Sản phẩm sữa chua có hạn sử dụng 30 ngày kể từ ngày sản xuất do không sử dụng chất bảo quản trong quá trình lên men và phối trộn Việc này đảm bảo an toàn cho sản phẩm, đồng thời phù hợp với danh mục Codex Công nghệ cải tiến giúp tạo ra sữa chua tự nhiên, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
Để bảo quản sản phẩm lên men hiệu quả, cần duy trì nhiệt độ từ 4-6 độ C và tránh ánh nắng trực tiếp Việc bảo quản trong điều kiện lạnh không chỉ giúp giữ nguyên chất dinh dưỡng mà còn ngăn ngừa sự hình thành độc tố Hơn nữa, nhiệt độ thấp giúp bảo toàn hương vị và cấu trúc của sản phẩm, đồng thời đảm bảo lợi khuẩn vẫn còn sống.
Xây dựng các thông số, chỉ tiêu kĩ thuật
Các thông số và công thức sản xuất sữa chua bí đỏ được trích dẫn từ Tài liệu hướng dẫn thực hành Công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa, cung cấp kiến thức cần thiết cho quy trình chế biến.
Bảng 6 6 Bảng thông số chỉ tiêu kĩ thuật
STT Mô tả Yêu cầu
1 Tiêu chuẩn hóa sữa tươi nguyên liệu Chất khô từ sữa: 15±0,2% Đường Sacharose: 9±0,2%
2 Trộn hòa tan Gia nhiệt sữa ở 60-65 o C, cho đường vào hòa tan
3 Gia nhiệt-đồng hóa Nâng nhiệt độ của hỗn hợp lên 65-70 o C Đồng hóa ở áp suất 200 bar-50 bar
4 Thanh trùng Thanh trùng ở 95 o C trong thời gian 10 phút.
5 Làm nguội-cấy men Làm nguội hỗn hợp xuống 43-45 o C
6 Rót hủ, đóng nắp Rót bí đỏ vào với tỉ lệ đã được khảo sát
Rót sữa chua vào Đóng nắp
Thời gian: 3-4 giờ pH kết thúc: 4,7
8 Làm lạnh, hoàn thiện sản phẩm Làm lạnh xuống 4-6 o C
Thiết kế bao bì, nhãn sản phẩm
Hình 6 1 Nhãn sữa chua bí đỏ
XÂY DỰNG CÁC PHƯƠNG ÁN NGHIÊN CỨU, THIẾT KẾ THÍ NGHIỆM SẢN PHẨM
Quy trình công nghệ sản xuất dự kiến
Chiết rót và đóng nắp Cấy men
Bao bì Trộn_hòa tan
Bí đỏ được chọn lựa kỹ càng từ những quả không hỏng và có độ chín đồng đều Sau khi làm sạch để loại bỏ tạp chất như đất, cát và bụi, bí đỏ sẽ được bóc vỏ, loại bỏ ruột và hạt Cuối cùng, thịt bí đỏ được hấp chín và xay nhuyễn cùng với đường để tạo ra món ăn thơm ngon.
Tiêu chuẩn hóa và trộn hòa tan
Quá trình chuẩn hóa sữa tươi nguyên liệu nhằm điều chỉnh nồng độ chất béo theo yêu cầu cho sản phẩm sữa chua Nếu sữa nguyên liệu có hàm lượng chất béo thấp, cần bổ sung sữa đặc; ngược lại, với sữa có hàm lượng chất béo cao, có thể sử dụng sữa gầy hoặc áp dụng quá trình ly tâm để giảm bớt chất béo.
Sữa tươi nguyên liệu được định lượng và nâng nhiệt lên 45-50◦C, sau đó hòa tan với sữa đặc hoặc sữa bột gầy đã được tính toán trước Khi nhiệt độ hỗn hợp đạt 60-65◦C, đường được thêm vào để tiếp tục hòa tan.
Trong quá trình chuẩn hóa sữa, các chỉ tiêu vật lý như tỷ trọng và hệ số truyền nhiệt sẽ có sự biến đổi do ảnh hưởng của nguyên liệu, thiết bị và thông số công nghệ Những thay đổi này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm sữa.
Sữa tươi được gia nhiệt ở nhiệt độ 65-70◦C bằng thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm Sau đó, sữa đi vào thiết bị bài khí hình trụ đứng với đỉnh hình nón, nơi hơi thứ, khí và các cấu tử dễ bay hơi thoát ra qua cửa đỉnh và được làm lạnh để ngưng tụ Các khí và cấu tử không ngưng tụ sẽ được bơm chân không hút ra ngoài, trong khi phần sữa đã được bài khí và tăng hàm lượng chất khô thoát ra qua cửa đáy.
Quá trình đồng hóa giúp sản phẩm trở nên đồng nhất bằng cách giảm kích thước và phân bố đều các hạt béo trong sữa Sử dụng thiết bị đồng hóa áp suất cao, nhiệt độ sữa được duy trì ở mức 55 - 60 độ C Tại máy đồng hóa, ba piston tạo ra áp suất lên đến 200 bar, khiến dịch sữa đi qua khe hở hẹp của van đồng hóa cấp 1, từ đó các hạt chất béo được chia nhỏ Sau đó, dịch sữa tiếp tục đi qua van đồng hóa cấp 2 với áp suất 50 bar để đảm bảo sự phân tán đồng đều trong dung dịch sữa.
Sau khi đồng hóa, dung dịch sữa được đưa qua thiết bị trao đổi nhiệt, nơi nhiệt độ đạt 95 oC trong 10 phút Quá trình xử lý nhiệt này giúp ức chế một số vi sinh vật và enzyme, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn lactic trong quá trình lên men Đồng thời, nó cũng làm biến tính sơ bộ một số protein, giúp quá trình đông tụ protein diễn ra nhanh hơn và ổn định cấu trúc gel của sản phẩm Hơn nữa, xử lý nhiệt cải thiện các chỉ tiêu vi sinh vật, đặc biệt là các chỉ tiêu liên quan đến vi sinh vật gây bệnh.
Làm nguội sữa là bước quan trọng để chuẩn bị cho quá trình lên men, giúp bảo vệ men khỏi bị chết do nhiệt độ cao Đây là giai đoạn cuối cùng trước khi sữa được đưa vào quá trình lên men, tạo ra môi trường nhiệt độ lý tưởng cho sự phát triển của vi sinh vật Trong giai đoạn này, nhiệt độ của khối sữa sẽ giảm dần đến khoảng 43-45 độ C.
Sau khi làm nguội đến nhiệt độ yêu cầu, sữa dược được chuyển tới bồn ủ để cấy men và thực hiện quá trình lên men Men cái, là giống vi khuẩn lactic, được hoạt hóa trong môi trường sữa gầy đã được thanh trùng ở 90 - 95°C trong 30 - 45 phút, với hàm lượng chất khô từ 9 - 12% Nhiệt độ hoạt hóa là 43°C, và quá trình này kết thúc khi độ chua đạt 85 – 90 oD Sau khi men cái được bơm từ bồn cấy sang bồn ủ và khuấy đều, quá trình lên men diễn ra cho đến khi pH của hỗn hợp đạt khoảng 4,7.
Quá trình lên men sữa tươi không chỉ thay đổi thành phần hóa học mà còn nâng cao giá trị cảm quan của sản phẩm, chuyển đổi sữa tươi thành các sản phẩm chua Trong quá trình này, acid lactic được sinh tổng hợp, dẫn đến sự giảm pH của sữa Giá trị pH thấp giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật, bao gồm cả vi khuẩn lactic giống, từ đó kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
Chiết rót và đóng nắp
Quá trình chiết rót và đóng nắp nhằm hoàn thiện sản phẩm, sử dụng thiết bị hiện đại với phương pháp tự động hóa liên tục Đầu tiên, tỉ lệ bí đỏ được cho vào hủ thủy tinh, sau đó sữa chua được rót vào để hoàn tất quy trình.
Quá trình làm lạnh không chỉ cải thiện cấu trúc và độ bền của gel sản phẩm mà còn ức chế sự sinh trưởng và trao đổi chất của vi khuẩn lactic, giúp làm chậm sự thay đổi các chỉ tiêu cảm quan và hóa lý trong quá trình bảo quản Trong sản xuất công nghiệp, tủ lạnh hoặc phòng lạnh thường được sử dụng để bảo quản các bao bì chứa sản phẩm đã lên men, được đặt trên xe đẩy với giá đỡ Để đảm bảo hiệu quả, quá trình làm lạnh cần được thực hiện nhanh chóng, với nhiệt độ của yaourt sau khi làm lạnh đạt khoảng 4 o C.
Quy trình sản xuất sữa chua trên là quy trình cơ bản và được lựa chọn vì đảm bảo đủ các công đoạn cần thiết để tạo ra sản phẩm có chất lượng tốt nhất và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Thiết bị sản xuất sữa chua bí đỏ hiện có sẵn và dễ vận hành, với các thông số có thể điều chỉnh trong phạm vi kiểm soát, giúp quy trình sản xuất không quá phức tạp Kết quả khảo sát cho thấy 55,4% người tiêu dùng mong muốn sản phẩm có cấu trúc tách lớp, với lớp sữa chua ở trên và lớp bí đỏ ở dưới Do đó, quy trình sản xuất sẽ bao gồm việc xử lý và làm chín bí đỏ trước khi rót vào bao bì, tạo nên cấu trúc mong muốn cho sản phẩm.
Sơ đồ bố trí thí nghiệm dự kiến
Sơ đồ bố trí thí nghiệm dự kiến của sữa chua bí đỏ
Khảo sát ảnh hưởng của tỉ lệ đường phối trộn với bí đỏ
Khảo sát nhu cầu thị trường về sản phẩm sữa chua bí đỏ
Khảo sát ảnh hưởng tỉ lệ đường phối trộn với bí đỏ
Khảo sát ảnh hưởng của tỉ lệ men cái
Khảo sát ảnh hưởng của thời gian lên men
Khảo sát ảnh hưởng của tỉ lệ bí đỏ Đánh giá chất lượng cảm quan
Mục đích: Tìm ra tỉ lệ đường để phối trộn với bí đỏ tạo được vị ngọt phù hợp, nâng cao chất lượng của sản phẩm.
Các thí nghiệm xác định tỷ lệ đường cho vào bí đỏ được thực hiện theo sơ đồ đã nêu, với các tỷ lệ đường là 2%, 4% và 6% Các thông số khác trong thí nghiệm được giữ cố định.
- Tổng thời gian lên men là 4h
- Nhiệt độ lên men là là 43 0 C-45 0 C
Các mẫu sữa chua sau khi hoàn thiện tiến hành đánh giá chất lượng để chọn tỉ lệ đường thích hợp, xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS
Bố trí thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của tỉ lệ men cái
Bóc vỏ xay nhuyễn Đường được trộn với tỉ lệ
Vỏ Đánh giá chất lượng cảm quan chọn tỉ lệ đường phù hợp
Mục đích: Tìm ra tỉ lệ men cái tối ưu để thực hiện quá trình lên men đạt được chất lượng tốt nhất.
Tỉ lệ men cái cho vào
5% 10% 15% Đánh giá chất lượng cảm quan chọn tỉ lệ men cái phù hợp
- Thí nghiệm được tiến hành với tỷ lệ men cái lần lượt là : 5% ;10% ; 15%
- Nhiệt độ lên men cố định là : 45 0 C
- Thời gian lên men cố định là 4h
Sau khi hoàn tất quá trình lên men, bí đỏ và dung dịch sữa đã lên men được cho vào hũ thủy tinh theo thứ tự Các mẫu này sẽ được đánh giá cảm quan và xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS.
Bố trí thí nghiệm khảo sát thời gian lên men
Các thí nghiệm xác định thời gian lên men được thực hiện theo sơ đồ như trên :
Mục đích: Tìm ra được thời gian lên men tối ưu nhất cho sản phẩm có vị chua phù hợp với thị hiếu của khách hàng.
Khảo sát thời gian lên men
4 giờ 8 giờ 12 giờ Đánh giá chất lượng cảm quan chọn tỉ lệ men cái phù hợp
- Nhiệt độ lên men cố định là : 45 0 C.
- Tỉ lệ men cái là 10%
Các mẫu được tiến hành đánh giá cảm quan, xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS.
Khảo sát tỉ lệ bí đỏ cho vào:
Mục tiêu của nghiên cứu là xác định tỷ lệ bí đỏ tối ưu để bổ sung vào sữa chua, nhằm tạo ra sản phẩm có hương vị chua ngọt béo, phù hợp với sở thích của người tiêu dùng Các thí nghiệm để xác định tỷ lệ bí đỏ đã được thực hiện theo sơ đồ đã đề ra.
- Thí nghiệm được tiến hành với tỷ lệ bí đỏ lần lượt là : 10% ;20% ; 30%
- Nhiệt độ lên men cố định là : 45 0 C.
- Thời gian lên men cố định là 4h
- Tỉ lệ men cái là 10%
Các mẫu được tiến hành đánh giá cảm quan, xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS.
Phương pháp đánh giá cảm quan
Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá cảm quan sản phẩm “Sữa chua bí đỏ” nhằm xác định mức độ chấp nhận của người tiêu dùng và tìm ra mẫu sản phẩm được ưa chuộng nhất Địa điểm thực hiện đánh giá là Phòng đánh giá cảm quan thuộc trường Đại học Công nghiệp thực phẩm.
Giới thiệu: Sản phẩm được nghiên cứu về màu sắc, hương vị, độ mềm dẻo.
Giới thiệu về hội đồng:
- Số lượng cảm quan viên: 60 người
- Đặc điểm: chưa qua huấn luyện
Phép thử được lựa chọn: Phép thử cho điểm thị hiếu
Tỉ lệ bí đỏ cho vào
10% 20% 30% Đánh giá chất lượng cảm quan chọn tỉ lệ men cái phù hợp
- Người tiêu dùng đánh giá 3 mẫu sản phẩm với tỉ lệ bí đỏ và sữa chua là 10:90, 20:80 và 30:70
Các mẫu được mã hóa bằng các dãy số khác nhau, với thiết kế trật tự trình bày mẫu Mã hóa mẫu được trình bày theo trật tự hình vuông Latin Williams.
- Phép thử cho điểm thị hiếu đánh giá mức độ ưa thích theo thang điểm 7.
- Người thử được yêu cầu quan sát và thử mẫu từ trái sang phải sau đó đánh giá vào thang điểm từ 1-7.
Phương pháp xử lý số liệu: Xử lý bằng phần mềm SPSS
Kết quả xử lý số liệu:
Hình 7 1 Biểu đồ kết quả xử lý số liệu đánh giá cảm quan
Kết quả kiểm định Anova cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa giữa các sản phẩm với mức ý nghĩa α=0.05 Sản phẩm có tỷ lệ bí đỏ và sữa chua 20:80 là lựa chọn được người tiêu dùng ưa thích nhất.
Kết quả đánh giá từ người tiêu dùng cho thấy nhóm mục tiêu đã quyết định chọn sản phẩm có tỷ lệ bí đỏ và sữa chua là 20:80 để giới thiệu ra thị trường.