Mục đích nghiên cứu
Tìm hiểu chung về tiền tệ.
Tìm hiểu về bản chất và chức năng của tiền tệ.
Rút ra được ý nghĩa của phương pháp luận.
Liên hệ với thực tiễn vấn đề lạm phát ở Việt Nam hiện nay.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu chủ yếu dựa trên việc thu thập tài liệu từ sách giáo trình, báo chí và các trang web liên quan Sau đó, tiến hành đọc hiểu và chọn lọc thông tin phù hợp để đưa vào tiểu luận, áp dụng phương pháp phân tích và quy nạp nhằm rút ra nhận xét và kết luận.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ TIỀN TỆ
Hình thái giá trị giản đơn hay ngẫu nhiên
Hình thái giá trị giản đơn hay ngẫu nhiên là dạng phôi thai của giá trị, xuất hiện trong giai đoạn đầu của trao đổi hàng hóa khi xã hội nguyên thủy tan rã Trong giai đoạn này, các giao dịch diễn ra một cách ngẫu nhiên, với việc trao đổi trực tiếp hàng hóa này để lấy hàng hóa khác, tạo ra tỷ lệ trao đổi không cố định.
Ví dụ: 5kg cà chua = 3kg gạo
Giá trị của cà chua được thể hiện thông qua gạo, cho thấy gạo không chỉ là phương tiện mà còn là hiện thân của giá trị cà chua Với những thuộc tính tự nhiên của mình, gạo đã khẳng định được giá trị riêng, đồng thời làm nổi bật giá trị của cà chua.
Giá trị của 5kg cà chua chỉ có thể được hiểu khi so sánh với giá trị của 3kg gạo, cho thấy giá trị của cà chua là tương đối Trong mối quan hệ này, 3kg gạo không thể hiện giá trị bản thân mà chỉ phản ánh giá trị của cà chua, tạo thành hình thái phôi thai của tiền đề Để gạo thể hiện giá trị của mình, phương trình cần được đảo ngược thành 3kg gạo = 5kg cà chua.
Hình thái giá trị tương đối và hình thái vật ngang giá là hai khía cạnh không thể tách rời, thể hiện mối quan hệ đối lập trong phương trình giá trị Hình thái vật ngang giá có ba đặc điểm quan trọng: giá trị sử dụng chuyển thành hình thức biểu hiện giá trị, lao động cụ thể trở thành hình thức biểu hiện lao động trừu tượng, và lao động tư nhân chuyển hóa thành hình thức biểu hiện lao động xã hội.
Hình thái giá trị đơn giản hay ngẫu nhiên có nhiều nhược điểm, bao gồm việc trao đổi vật lấy vật và tỉ lệ trao đổi không ổn định Giá trị của hàng hóa chỉ được xác định thông qua một hàng hóa khác, không thể hiện ở tất cả các hàng hóa Khi trao đổi hàng hóa phát triển, yêu cầu về giá trị của một hàng hóa cần được so sánh với nhiều hàng hóa khác Điều này dẫn đến việc hình thái giá trị giản đơn dần chuyển sang hình thái giá trị đầy đủ hay mở rộng.
Hình thái giá trị đầy đủ hay mở rộng
Khi hàng hóa có khả năng trở thành vật ngang giá để thể hiện giá trị của một hàng hóa khác, việc trao đổi giữa các hàng hóa trở nên phổ biến hơn Sự phát triển của lực lượng sản xuất và việc tách biệt chăn nuôi khỏi trồng trọt đã thúc đẩy quá trình trao đổi, tạo ra nhiều mối quan hệ giữa các hàng hóa.
Sự mở rộng hình thái giá trị giản đơn diễn ra khi giá trị của 5kg cà chua được thay thế bằng giá trị của 3kg gạo, 2kg cải hoặc 0,2 chỉ vàng Điều này cho thấy hình thái ngang giá đã được mở rộng ra nhiều hàng hóa khác nhau Tỷ lệ trao đổi không còn ngẫu nhiên mà dần dần được quy định bởi lao động.
= 3kg gạo 5kg cà chua
Vàng 0,2 chỉ được sản xuất từ đầu với mục đích trao đổi, buộc người tham gia phải tính toán mức lao động đã hao phí Tuy nhiên, phương thức trao đổi trực tiếp bằng vật phẩm gặp nhược điểm là giá trị của hàng hóa không cố định, gây khó khăn trong việc xác định giá trị ngang giá.
Hình thái chung của giá trị
Khi xã hội phát triển, nhu cầu trao đổi hàng hóa trở nên phức tạp, dẫn đến những nhược điểm trong việc trao đổi trực tiếp Ví dụ, người có vải muốn đổi lấy thóc nhưng không tìm được người cần vải Điều này buộc họ phải tìm cách trao đổi qua nhiều bước khác nhau Khi một vật trung gian được xác định và được mọi người chấp nhận, hình thái chung của giá trị bắt đầu hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa.
Trong ví dụ này, mọi vật đều được quy đổi thành một vật giá chung, như 10kg gạo, 0,1 chỉ vàng và 1 con gà đều tương đương với 1m vải Điều này cho thấy 1m vải là vật ngang giá chung trong trường hợp này Tuy nhiên, vật giá này không ổn định và có thể khác nhau giữa các địa phương, nơi mà hàng hóa được quy định làm vật ngang giá chung sẽ không giống nhau.
Khi lực lượng sản xuất và phân công xã hội phát triển, việc sản xuất hàng hóa và thị trường mở rộng, tình trạng trao đổi hàng hóa giữa các địa phương gặp khó khăn do sự khác biệt về vật ngang giá Điều này dẫn đến nhu cầu hình thành một vật giá chung thống nhất Khi vật giá chung được cố định ở một vật duy nhất và phổ biến, hình thái tiền tệ của giá trị bắt đầu xuất hiện.
Trong lịch sử, nhiều kim loại đã được sử dụng làm tiền tệ, nhưng sau này, vàng, bạc và đồng đã trở thành các kim loại quý được công nhận Vàng và bạc được ưa chuộng làm tiền tệ nhờ những ưu điểm nổi bật như tính chất thuần khiết, khả năng chia nhỏ dễ dàng, không bị hư hỏng, và có giá trị lớn trong một khối lượng nhỏ.
Sự ra đời của tiền tệ là kết quả của quá trình phát triển sản xuất và nhu cầu trao đổi hàng hóa, dẫn đến sự phân chia hàng hóa thành hai loại: hàng hóa thông thường và hàng hóa được sử dụng làm tiền Khi tiền xuất hiện, giá trị hàng hóa có một phương tiện biểu hiện thống nhất, từ đó tỷ lệ trao đổi giữa các hàng hóa được cố định.
=> Vàng trở thành tiền tệ
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
BẢN CHẤT VÀ CHỨC NĂNG CỦA TIỀN TỆ
Bản chất của tiền tệ
Tiền tệ là bất cứ thứ gì được chấp nhận chung trong việc thanh toán để nhận hàng hóa dịch vụ hoặc trả nợ
Năm tính chất sau để hàng hóa trở thành tiền tệ
- Tính chấp nhận rộng rãi ( Quan trọng nhất )
Tiền tệ là hình thái giá trị của hàng hóa, phản ánh quá trình phát triển sản xuất và trao đổi Trước C Mác, các nhà kinh tế chỉ giải thích tiền tệ từ hình thái phát triển cao nhất, dẫn đến việc không làm rõ bản chất của nó Ngược lại, C Mác nghiên cứu tiền tệ từ sự phát triển của sản xuất và trao đổi hàng hóa, từ đó khám phá nguồn gốc và bản chất thực sự của tiền tệ.
Tiền tệ là một loại hàng hóa đặc biệt, được tách ra từ các hàng hóa khác để trở thành vật ngang giá chung, giúp thể hiện giá trị của các hàng hóa khác Nó phản ánh lao động xã hội và mối quan hệ giữa các hàng hóa trong nền kinh tế.
Bản chất của tiền qua hai thuộc tính sau:
Giá trị sử dụng của tiền tệ thể hiện khả năng đáp ứng nhu cầu trao đổi trong xã hội, đồng thời đóng vai trò là phương tiện trung gian trong các giao dịch.
Tiền tệ chỉ giữ giá trị khi được xã hội công nhận và sử dụng trong trao đổi Giá trị của một loại tiền tệ phụ thuộc vào khả năng thực hiện vai trò trung gian trong giao dịch Khi xã hội không còn thừa nhận vai trò này, giá trị sử dụng của tiền tệ sẽ giảm sút, dẫn đến sự biến mất của nó trong lịch sử.
Giá trị của tiền được thể hiện qua khái niệm "sức mua tiền tệ", phản ánh khả năng đổi tiền lấy hàng hóa Sức mua không chỉ được xem xét riêng lẻ cho từng loại hàng hóa mà cần đánh giá tổng thể trên toàn bộ thị trường.
Ngoài ra, bản chất của tiền tệ còn được thể hiện qua các chức năng của nó.
Các chức năng của tiền tệ
Tiền tệ là công cụ để biểu hiện và đo lường giá trị hàng hóa, theo C Mác, để thực hiện chức năng này, tiền tệ cần phải có giá trị và được xác định đơn vị, với vàng là tiêu chuẩn giá cả Việc đo lường giá trị hàng hóa không nhất thiết phải sử dụng tiền mà có thể so sánh với một lượng vàng nhất định, vì giá trị của vàng và hàng hóa có mối liên hệ tỷ lệ nhất định, dựa trên thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất hàng hóa Giá trị hàng hóa được biểu hiện bằng tiền gọi là giá cả hàng hóa, tức là giá cả là hình thức biểu hiện bằng tiền của giá trị hàng hóa.
Giá trị hàng hóa chịu ảnh hưởng của các nhân tố sau đây:
- Quan hệ cung - cầu về hàng hóa.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Giá trị hàng hóa được xác định bởi ba yếu tố chính, trong đó giá trị là yếu tố quyết định Tiền tệ đóng vai trò quan trọng như một thước đo giá trị, với mỗi quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ khác nhau, thường dựa trên một trọng lượng nhất định của kim loại.
1 USD tương đương với 0.88864 gram vàng, 35 USD tương đương với 1 ounce vàng, và 1 GDP tương đương với 26 gram vàng Đơn vị tiền tệ và các thành phần nhỏ của nó đóng vai trò là tiêu chuẩn giá cả Tác dụng của tiền khi được sử dụng làm tiêu chuẩn giá cả khác với khi nó được dùng làm thước đo giá trị Thước đo giá trị hay tiền tệ dùng để đo lường giá trị của các hàng hóa khác, trong khi tiêu chuẩn giá cả sử dụng bản thân tiền tệ để xác định giá trị hàng hóa Giá trị của hàng hóa tiền tệ, như vàng, thay đổi theo số lượng lao động cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó Tuy nhiên, sự thay đổi trong giá trị của hàng hóa tiền tệ không ảnh hưởng đến chức năng của nó như một tiêu chuẩn giá cả, bất kể giá trị của vàng có thay đổi như thế nào.
2.2 Phương tiện lưu thông Điều kiện: tiền phải là tiền mặt, số lượng tiền phát hành không xảy ra lạm phát đối với nền kinh tế.
Tiền đóng vai trò là phương tiện môi giới trong quá trình trao đổi hàng hóa, giúp lưu thông hàng hóa một cách hiệu quả Để thực hiện chức năng này, cần có tiền mặt, cho phép thực hiện các giao dịch theo công thức H - T - H, biểu thị cho sự trao đổi hàng hóa Sự hiện diện của tiền làm cho hành vi mua và bán có thể tách rời về thời gian và không gian, tạo ra sự không nhất trí giữa hai bên, điều này có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế.
Tiền đã trải qua nhiều hình thức, từ vàng thỏi, bạc nén, tiền đúc đến tiền giấy, mỗi loại đều có giá trị riêng Khi tiền đúc lưu thông, nó có thể hao mòn và giảm giá trị, nhưng xã hội vẫn chấp nhận giá trị của nó Tiền giấy, do Nhà nước phát hành, là ký hiệu giá trị và giúp quá trình mua bán diễn ra dễ dàng hơn Tuy nhiên, việc sử dụng tiền cũng có thể dẫn đến khủng hoảng và lạm phát, vì tiền chỉ là phương tiện lưu thông tạm thời Người dân đổi hàng lấy tiền và sử dụng để mua sắm, khiến cho giá trị thực của tiền không nhất thiết phải tương ứng với giá trị danh nghĩa Nhà nước đã giảm hàm lượng kim loại trong tiền, dẫn đến sự ra đời của tiền giấy, mà bản thân nó không có giá trị thực sự Việc phát hành tiền giấy cần phải được giới hạn trong số lượng vàng hay bạc tương ứng để đảm bảo giá trị thực của nó Nếu khối lượng tiền giấy vượt quá nhu cầu lưu thông, giá trị của tiền sẽ giảm và lạm phát sẽ xảy ra.
Ngày xưa, Việt Nam sử dụng những đồng tiền làm bằng nhôm, trong đó có những đồng tiền được đục lỗ ở giữa nhằm tạo thuận tiện cho việc lưu trữ và đếm Những đồng tiền này vẫn giữ giá trị lưu thông trong xã hội thời bấy giờ.
Làm phương tiện cất trữ, tức là tiền được rút khỏi lưu thông đi vào cất trữ.
Tiền đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện cho của cải xã hội dưới dạng giá trị, do đó việc cất trữ tiền thực chất là một hình thức lưu giữ của cải.
Trước khi tiền tệ ra đời, con người thường tích lũy tài sản dưới dạng hiện vật, nhưng hình thức này gặp nhiều bất tiện như cần không gian lớn, chi phí bảo quản cao, dễ hư hỏng, khó lưu thông và ít sinh lời Sự xuất hiện của tiền tệ đã giúp con người chuyển đổi từ việc tích lũy hiện vật sang hình thức tích lũy hiệu quả hơn.
Tiền tệ được sử dụng như một phương tiện cất trữ, giúp nông dân chuyển đổi khoai lang khó bảo quản thành tiền mặt có giá trị lâu dài Khi nông sản dồi dào, tiền được đưa vào lưu thông để đáp ứng nhu cầu, trong khi khi sản xuất giảm, một phần tiền sẽ được cất trữ Tiền, vàng và bạc đều phải có giá trị đủ lớn để thực hiện chức năng này, giúp thích ứng với biến động của thị trường.
Hình thái tích lũy tiền tệ có ưu điểm là dễ dàng lưu thông và thanh toán, nhưng cũng tồn tại nhược điểm là có thể mất giá trong bối cảnh kinh tế lạm phát Để tiền tệ thực hiện tốt chức năng cất trữ, hệ thống tiền tệ quốc gia cần đảm bảo sức mua ổn định.
Ngày xưa, người giàu thường cất trữ vàng, bạc trong hũ hoặc rương, điều này thường thấy trong các bộ phim cổ tích Hiện nay, nhiều người cũng có thói quen gửi tiền vào ngân hàng, nhưng việc này không hoàn toàn đúng, vì tiền cất giữ nên là những tài sản có giá trị như vàng hoặc bạc.
Tiền đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại như thanh toán nợ, nộp thuế và mua chịu hàng hóa Khi sản xuất và trao đổi hàng hóa phát triển, việc mua bán chịu trở nên phổ biến Trong giao dịch này, tiền được sử dụng để định giá hàng hóa, nhưng chỉ đến thời điểm thanh toán, tiền mới được đưa vào lưu thông Sự phát triển của hình thức mua bán chịu không chỉ thúc đẩy quan hệ thương mại mà còn tạo ra nhiều cơ hội cho các bên tham gia.
Người mua trong giao dịch mua bán chịu trở thành con nợ, trong khi người bán là chủ nợ Hệ thống chủ nợ và con nợ phát triển rộng rãi, nhưng nếu một khâu không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn, sẽ gây khó khăn cho các khâu khác, dẫn đến sự phá vỡ của toàn bộ hệ thống và tăng nguy cơ khủng hoảng kinh tế.
Trong bối cảnh tiền tệ thực hiện chức năng của phương tiện thanh toán, công thức xác định số lượng tiền cần thiết cho lưu thông sẽ được áp dụng một cách cụ thể.
- T là tổng lượng tiền cần cho lưu thông
- G là tổng số giá cả của hàng hóa
- Gc là tổng số giá cả hàng hóa bán chịu
- Tk là tổng số tiền khấu trừ cho nhau
- Ttt là tổng số tiền thanh toán đến kỳ hạn trả
- N là số vòng lưu thông của các đồng tiền cùng loại
Trong quá trình phát triển, nhiều hình thức thanh toán mới không sử dụng tiền mặt đã xuất hiện, bao gồm ký sổ, séc, chuyển khoản và thẻ điện tử.
Ví dụ: Hiện nay ngân hàng điều cho vay tín dụng Bạn dễ dàng trở thành con nợ của ngân hàng nếu tiêu xài không đúng cách.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
QUY LUẬT LƯU THÔNG TIỀN TỆ VÀ Ý NGHĨA PHƯƠNG PHÁP LUẬN
Nội dung của quy luật lưu thông tiền tệ
Tiền là biểu hiện giá trị của hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc lưu thông hàng hóa Do đó, sự lưu thông tiền tệ phụ thuộc vào lưu thông hàng hóa.
Nội dung quy luật lưu thông tiền tệ là xác định số lượng tiền tệ cần thiết cho lưu thông hàng hóa ở mỗi thời kì nhất định
Quy luật lưu thông tiền tệ xác định số lượng tiền cần thiết cho việc lưu thông hàng hóa trong từng thời kỳ Theo C.Mác, ba yếu tố chính ảnh hưởng đến lượng tiền tệ cần cho lưu thông bao gồm: số lượng hàng hóa trên thị trường, giá cả trung bình của hàng hóa và tốc độ lưu thông của các đơn vị tiền tệ cùng loại Sự tác động của những yếu tố này theo quy luật chung là tổng giá trị hàng hóa chia cho vòng lưu thông của các đồng tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
Số lượng tiền cần thiết để thực hiện chức năng phương tiện lưu thông tỷ lệ thuận với tổng giá trị hàng hóa trong lưu thông và tỷ lệ nghịch với tốc độ lưu thông bình quân của các đồng tiền cùng loại Công thức này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa tiền tệ và giá trị hàng hóa trong nền kinh tế.
- M: là phương tiệ cần thiết cho lưu thông
- Q: là khối lượng hàng hóa đem ra lưu thông
- V: là số vòng luân chuyển trung bình của một đơn vị tiền tệ
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Khi tiền thực hiện chức năng phương tiện thanh toán, khối lượng tiền cần thiết cho lưu thông được xác định dựa trên tổng giá cả hàng hóa trong lưu thông và giá cả hàng hóa đến hạn thanh toán, trừ đi tổng giá cả hàng hóa bán chịu và giá cả hàng hóa thực hiện bằng thanh toán bù trừ Sự cần thiết này tỉ lệ thuận với tổng giá trị hàng hóa và tỉ lệ nghịch với tốc độ lưu thông bình quân của tiền tệ.
C.Mác đã chỉ ra rằng nền kinh tế cần một lượng tiền nhất định để thực hiện các giao dịch hàng hóa và dịch vụ Số lượng tiền này phụ thuộc vào hai yếu tố chính: tổng giá cả hàng hóa trong lưu thông và tốc độ lưu thông bình quân của tiền tệ.
Quy luật lưu thông tiền tệ yêu cầu lượng tiền cung ứng phải phù hợp với nhu cầu thực hiện các giao dịch trong nền kinh tế, nhằm đảm bảo sự lưu thông hiệu quả.
Ý nghĩa của phương pháp luận
Phương pháp luận về tiền tệ của C.Mác khẳng định rằng tiền tệ là yếu tố thiết yếu để duy trì và phát triển nền kinh tế hàng hóa Thiếu tiền, xã hội sẽ rối loạn và sản xuất bị ngưng trệ, cho thấy vai trò quan trọng của tiền tệ trong việc sử dụng hiệu quả các chức năng của nó Sự chủ động trong việc sử dụng tiền tệ có thể tạo động lực cho sự phát triển kinh tế và hàng hóa Hơn nữa, tiền tệ cũng là công cụ phục vụ cho chủ sở hữu, đáp ứng nhu cầu của những người nắm giữ Khi nền kinh tế hàng hóa còn tồn tại, công dụng của tiền tệ vẫn còn giá trị Do đó, tiền tệ là công cụ hữu ích mang lại nhiều lợi ích cho xã hội và kinh tế, nhưng cần tránh lạm dụng để không vi phạm pháp luật.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
CHƯƠNG 4: THỰC TRẠNG LẠM PHÁT TRONG NỀN
Khái niệm và phân loại lạm phát
Lạm phát trong kinh tế học được định nghĩa là sự gia tăng liên tục của mức giá chung trong một nền kinh tế theo thời gian, dẫn đến việc đồng tiền mất giá trị và giảm sức mua của người tiêu dùng.
Theo C.Mác, khi vàng và bạc được sử dụng làm tiền, số lượng tiền này tự động điều chỉnh theo nhu cầu lưu thông Tuy nhiên, khi tiền giấy được phát hành, tình hình thay đổi Tiền giấy chỉ là biểu tượng của giá trị và không có giá trị thực, do đó, số lượng tiền giấy cần phải tương đương với số lượng vàng hoặc bạc mà nó đại diện Nếu số lượng tiền giấy lưu thông vượt quá số lượng vàng hay bạc, sẽ dẫn đến hiện tượng lạm phát.
Lạm phát là một hiện tượng kinh tế phổ biến, phản ánh tình trạng chung của nền kinh tế và thường liên quan đến khủng hoảng tiền tệ Mặc dù có nhiều quan niệm khác nhau về lạm phát, nhưng tất cả đều nhất trí rằng đây là tình trạng gia tăng mức giá chung trong một khoảng thời gian nhất định.
Lạm phát có thể được phân loại dựa trên mức giá tăng lên, bao gồm lạm phát vừa phải (dưới 10%/năm), lạm phát phi mã (trên 10%/năm) và siêu lạm phát (tăng hàng trăm, hàng nghìn lần) Sự xuất hiện của lạm phát dẫn đến việc phân phối lại nguồn thu nhập giữa các tầng lớp dân cư, trong đó người nắm giữ hàng hóa và người đi vay được lợi, trong khi người có thu nhập và tài sản bằng tiền, cũng như người cho vay, bị thiệt hại do sức mua của đồng tiền giảm.
Việc khuyến khích đầu cơ hàng hóa đang gây cản trở cho sản xuất kinh doanh, dẫn đến sự méo mó trong các hoạt động kinh tế và tạo ra tâm lý hoang mang trong cộng đồng.
Lạm phát gây ra nhiều tác động tiêu cực đến nền kinh tế và xã hội, do đó, chống lạm phát trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia Để duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô và ngăn chặn lạm phát, cần phải hiểu rõ nguyên nhân gây ra lạm phát và đánh giá đúng các loại hình lạm phát nhằm có những biện pháp xử lý hiệu quả hơn.
Nguyên nhân và thực trạng lạm phát trong nền kinh tế Việt Nam
2.1 Nguyên nhân dẫn đến lạm phát
Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi nhu cầu thị trường về một mặt hàng tăng lên, dẫn đến giá cả của mặt hàng đó tăng theo Sự gia tăng giá cả không chỉ ảnh hưởng đến mặt hàng cụ thể mà còn kéo theo sự tăng giá của hầu hết các loại hàng hóa khác trên thị trường Hiện tượng này được gọi là "lạm phát do cầu kéo" và phản ánh sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng trong nền kinh tế.
Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên, bao gồm tiền lương, giá nguyên vật liệu, chi phí máy móc, bảo hiểm cho công nhân và thuế Khi một hoặc nhiều yếu tố này có sự gia tăng, tổng chi phí sản xuất sẽ tăng theo, dẫn đến việc giá thành sản phẩm cũng phải điều chỉnh tăng để bảo toàn lợi nhuận Kết quả là mức giá chung trong nền kinh tế cũng tăng lên, tạo ra hiện tượng lạm phát do chi phí đẩy.
Lạm phát do cơ cấu xảy ra khi các doanh nghiệp, dù hoạt động không hiệu quả, vẫn phải tăng tiền công cho người lao động theo xu hướng chung Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp này phải tăng giá sản phẩm để duy trì lợi nhuận, từ đó tạo ra áp lực gia tăng lạm phát.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Lạm phát do cầu thay đổi xảy ra khi nhu cầu tiêu thụ của thị trường giảm đối với một mặt hàng nhưng lại tăng đối với mặt hàng khác Nếu có sự độc quyền trong cung cấp và giá cả cứng nhắc không thể giảm (như giá điện ở Việt Nam), thì mặt hàng có lượng cầu giảm sẽ không giảm giá, trong khi mặt hàng có lượng cầu tăng sẽ tăng giá Kết quả là mức giá chung trên thị trường tăng lên, dẫn đến lạm phát.
Lạm phát do xuất khẩu xảy ra khi sự gia tăng xuất khẩu làm tăng tổng cầu vượt quá tổng cung, hoặc khi hàng hóa được chuyển hướng cho xuất khẩu làm giảm lượng cung sản phẩm cho thị trường nội địa, dẫn đến tổng cung thấp hơn tổng cầu.
2.2 Thực trạng lạm phát trong nền kinh tế Việt Nam những năm gần đây 2.2.1 Thực trạng lạm phát năm 2017
Năm 2017, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân tăng 3,535% so với năm 2016 và tăng 2,6% so với tháng 12/2016 Mục tiêu kiểm soát lạm phát, giữ CPI bình quân năm 2017 dưới 4%, đã được thực hiện thành công, mặc dù có sự điều chỉnh giá các mặt hàng do Nhà nước quản lý trong năm 2017.
Năm 2017, lạm phát chung tăng cao hơn lạm phát cơ bản so với năm 2016, chủ yếu do sự biến động của giá lương thực thực phẩm, xăng dầu và việc điều chỉnh giá dịch vụ y tế, giáo dục Lạm phát cơ bản năm 2017 đạt 1,415%, thấp hơn mức kế hoạch từ 1,6-1,8%, cho thấy chính sách tiền tệ được điều chỉnh ổn định Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) năm 2017 tăng 3,53% so với năm 2016, vẫn dưới mục tiêu Quốc hội đề ra.
Năm 2017, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng chủ yếu do các địa phương điều chỉnh giá dịch vụ y tế và khám chữa bệnh Tuy nhiên, tốc độ tăng CPI đã bị kiềm chế nhờ chỉ số giá nhóm thực phẩm bình quân giảm 2,6% so với năm 2016, chủ yếu do giảm giá thịt tươi sống Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện chính sách tiền tệ nhất quán nhằm duy trì ổn định vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
2.2.2 Thực trạng lạm phát năm 2018
CPI bình quân năm 2018 tăng 3,54% so với năm 2017 và 2,98% so với tháng 12 năm 2017 Mục tiêu kiểm soát lạm phát, giữ CPI bình quân năm 2018 dưới 4%, đã đạt được trong bối cảnh điều chỉnh gần hết giá các mặt hàng do nhà nước quản lý.
Năm 2018, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã thực hiện bốn lần tăng lãi suất vào tháng 3, tháng 6 và tháng 12, dẫn đến sự gia tăng giá trị của đồng USD so với các đồng tiền khác, trong đó đồng nhân dân tệ giảm giá khoảng 5,34% so với đô la Mỹ.
Mỹ, tỷ giá VND/USD cũng biến động theo xu hướng tăng.
Tổng cục thống kê cho biết, lạm phát cơ bản tháng 12 năm 2018 tăng 0,09% so với tháng trước, tăng 1,7% so với cùng kỳ, năm 2018 so với năm 2017 tăng 1,48%.
Năm 2018, lạm phát chung tăng cao hơn lạm phát cơ bản do biến động giá từ lương thực, thực phẩm, giá xăng dầu và điều chỉnh tăng giá dịch vụ y tế, giáo dục Lạm phát cơ bản dao động từ 1,18% đến 1,72%, với mức tăng bình quân năm đạt 1,48%, thấp hơn kế hoạch 1,6%, cho thấy chính sách tiền tệ đang được điều chỉnh ổn định.
2.2.3 Thực trạng lạm phát năm 2019
Năm 2019, giá hàng hóa thế giới tăng chậm hơn so với năm 2018, với nhiều nhóm hàng hóa ghi nhận sự giảm giá Cụ thể, giá thực phẩm giảm 4,6%, năng lượng giảm 13,6%, nguyên liệu thô giảm 4%, và kim loại, khoáng sản giảm 5,4% Chỉ có phân bón tăng nhẹ 1% Sự giảm giá này đã ảnh hưởng trực tiếp đến giá trong nước thông qua kênh nhập khẩu, với giá nhập khẩu hàng hóa trong 9 tháng đầu năm 2019 chỉ
Tăng trưởng mức 0,8% so với cùng kỳ năm 2019, trong khi năm 2018 ghi nhận mức tăng 1,4% Điều này dẫn đến giá nguyên, nhiên vật liệu sản xuất trong nước tăng chậm hơn so với năm 2018, đặc biệt giá nguyên, nhiên vật liệu cho nông, lâm nghiệp và thủy sản còn có xu hướng giảm.
Năm 2019, Việt Nam đạt mục tiêu lạm phát bình quân khoảng 3% nhờ vào việc kiểm soát giá hàng hóa thế giới, chính sách tín dụng thận trọng, tỷ giá ổn định và giá dịch vụ y tế không tăng nhiều Tuy nhiên, vào năm 2020, mục tiêu lạm phát dưới 4% sẽ là một thách thức do giá hàng hóa thế giới dự báo sẽ phục hồi và cầu trong nước có xu hướng tăng Để kiểm soát lạm phát, các chính sách vĩ mô cần phối hợp và nhất quán nhằm mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô.
Một số giải pháp hạn chế vấn đề lạm phát
Chính phủ thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm kiểm soát lạm phát, một hiện tượng thường có nguyên nhân từ sự gia tăng tiền tệ Mức cung tiền và dư nợ tín dụng đã tăng liên tục từ năm 2004, đạt đỉnh vào năm 2007, dẫn đến lạm phát cao Để đối phó với tình hình này, Chính phủ đã chủ trương kiểm soát chặt chẽ phương tiện thanh toán và nợ tín dụng Ngân hàng Nhà nước linh hoạt áp dụng các công cụ chính sách tiền tệ theo nguyên tắc thị trường, đồng thời đảm bảo tính thanh khoản cho nền kinh tế và hoạt động của các ngân hàng, tổ chức tín dụng, từ đó tạo điều kiện cho sản xuất hàng hóa và xuất khẩu phát triển.
Cắt giảm đầu tư vào các cơ quan sử dụng ngân sách và kiểm soát chặt chẽ đầu tư từ doanh nghiệp Nhà nước là cần thiết để giảm tỷ lệ thâm hụt ngân sách Đầu tư từ ngân sách nhà nước và doanh nghiệp nhà nước hiện chiếm trên 45%, do đó việc cắt giảm nguồn đầu tư này sẽ giảm áp lực về cầu và nhập siêu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế Chính phủ yêu cầu các Bộ trưởng và Chủ tịch Uỷ ban Nhân dân các tỉnh thực hiện rà soát chặt chẽ các khoản đầu tư.
Doanh nghiệp nhà nước cần kiên quyết loại bỏ các công trình kém chất lượng và tập trung vốn cho những dự án sắp hoàn thành Điều này sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ và sớm đưa các công trình vào sản xuất.
Việt Nam cần tập trung phát triển sản xuất công nghiệp và nông nghiệp nhằm khắc phục nhanh chóng hậu quả từ thời tiết và dịch bệnh, từ đó tăng cường sản xuất lương thực và thực phẩm Với tiềm năng thị trường lớn và đầu tư mạnh từ nước ngoài, việc phát triển sản xuất sẽ tạo ra hiệu quả đa diện, nâng cao nguồn cung cho cả thị trường nội địa và quốc tế, góp phần kiềm chế lạm phát và giảm nhập siêu Chính phủ đã giao nhiệm vụ cho các Bộ trưởng và chủ tịch UBND các tỉnh, thành phố tháo gỡ khó khăn về vốn, thị trường và thủ tục hành chính để thúc đẩy sản xuất Ngân hàng Nhà nước cam kết đảm bảo đủ vốn cho doanh nghiệp xuất khẩu, xử lý nhanh các vướng mắc về tín dụng xuất khẩu và cải cách thủ tục hành chính nhằm giảm chi phí cho doanh nghiệp Đồng thời, áp dụng các hàng rào kỹ thuật và biện pháp phù hợp với cam kết quốc tế để giảm nhập siêu, bao gồm việc tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa không thiết yếu.
Trong bối cảnh lãng phí trong sản xuất và tiêu dùng đang diễn ra phổ biến, việc tiết kiệm là vô cùng cần thiết Chính phủ đã yêu cầu các cơ quan nhà nước cắt giảm 10% chi tiêu hành chính, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp rà soát và tối ưu hóa tất cả các chi phí để hạ giá thành và phí lưu thông Ngoài ra, việc kêu gọi mọi người tiết kiệm tiêu dùng, đặc biệt là nhiên liệu, cũng được nhấn mạnh nhằm giảm thiểu lãng phí và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Giải pháp năng lượng này không chỉ giúp giảm áp lực về cầu mà còn giảm nhập siêu, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất xã hội.
Tăng cường quản lý thị trường và kiểm soát việc chấp hành pháp luật về giá là rất quan trọng Cần kiên quyết ngăn chặn tình trạng đầu cơ, đặc biệt đối với các mặt hàng thiết yếu như xăng, dầu, sắt thép và xi măng Doanh nghiệp phải thường xuyên kiểm tra giá bán tại hệ thống phân phối của mình Các công ty nhà nước cần gương mẫu chấp hành và chịu trách nhiệm trước Chính phủ về hoạt động bán sỉ lẻ Ngoài ra, các hiệp hội ngành hàng cần tích cực tham gia và ủng hộ các giải pháp bình ổn giá thị trường.
Chính phủ đã mở rộng các chính sách an sinh xã hội nhằm hỗ trợ người dân, đặc biệt là những vùng nghèo và bị thiên tai, trong bối cảnh giá cả tăng cao Từ ngày 1/1/2018, mức lương tối thiểu cho người lao động trong khối nhà nước và lực lượng vũ trang đã được tăng 20% Đồng thời, mức lương tối thiểu cũng được điều chỉnh tăng cho lao động tại các doanh nghiệp nước ngoài, với mức lương tối thiểu cho người học nghề cao hơn ít nhất 7% so với mức tối thiểu vùng Chính phủ cũng hỗ trợ ngư dân qua các chính sách bảo hiểm và hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số bằng cách cung cấp điện, khuyến khích học tập, và bảo hiểm y tế Đặc biệt, mức thu phí học tập cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn được giữ ổn định, trong khi gạo dự trữ quốc gia tiếp tục được xuất cấp miễn phí cho những người bị thiên tai Việc thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia và các giải pháp hỗ trợ khác cho các vùng khó khăn cũng được đẩy mạnh, với yêu cầu xây dựng cơ chế và kiểm tra thực thi để đảm bảo nguồn hỗ trợ đến đúng đối tượng mà không bị thất thoát hay tham nhũng.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)
Sự phát triển và vai trò của tiền trong kinh tế hiện tại
Thị trường tiền tệ hoạt động dựa trên nguyên tắc cung và cầu, với các cá nhân và doanh nghiệp vừa là người có nhu cầu vay tiền, vừa là nguồn cung ứng khi gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng Ngân hàng đóng vai trò trung gian, giúp kết nối người gửi tiền và người vay, từ đó nâng cao hiệu quả giao dịch Chi phí dịch vụ của ngân hàng được tính dựa trên chênh lệch giữa lãi suất tiết kiệm và lãi suất cho vay Lãi suất trên thị trường này được xác định bởi sự tương tác giữa cung và cầu, phản ánh giá trị phải trả cho việc vay mượn tiền.
Ngân hàng quốc gia có thể ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ thông qua việc điều chỉnh lãi suất hoặc thực hiện chính sách thị trường mở Trong chính sách này, ngân hàng quốc gia mua chứng khoán và bơm tiền vào hệ thống, làm tăng cung tiền Ngược lại, ngân hàng cũng có thể bán chứng khoán để rút tiền khỏi hệ thống Lãi suất của ngân hàng quốc gia tác động gián tiếp đến thị trường tiền, khuyến khích các ngân hàng thương mại cho vay hoặc gửi tiền tại ngân hàng quốc gia.
Downloaded by Quang Tr?n (tranquang141994@gmail.com)